1. Thời thơ ấu và Khởi đầu sự nghiệp

Aleksandar Trajkovski sinh ngày 5 tháng 9 năm 1992 tại Skopje, Bắc Macedonia. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại học viện trẻ của FK Cementarnica 55, một câu lạc bộ chuyên nghiệp địa phương.
Vào tháng 5 năm 2010, khi còn là cầu thủ trẻ, Trajkovski đã có cơ hội thử việc tại câu lạc bộ Chelsea của Anh. Trong giải đấu Copa Amsterdam dành cho lứa tuổi U-19, anh đã ghi bàn thắng quyết định vào lưới câu lạc bộ Botafogo của Brazil, giúp Chelsea giành quyền vào bán kết. Sau đó, anh chính thức ra mắt đội một của Cementarnica 55, thi đấu 11 trận và ghi 2 bàn thắng. Vào mùa hè năm 2010, anh chuyển đến câu lạc bộ NK Inter Zaprešić tại Giải vô địch Quốc gia Croatia, nơi anh tiếp tục thể hiện tài năng với 4 bàn thắng sau 15 lần ra sân trong mùa giải 2010-11. Màn trình diễn ấn tượng này đã thu hút sự quan tâm từ các câu lạc bộ lớn hơn như Dinamo Zagreb và R.S.C. Anderlecht. Anderlecht đã đề nghị một mức phí chuyển nhượng 500.00 K EUR, nhưng bị Zaprešić từ chối.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Aleksandar Trajkovski trải dài qua nhiều giải đấu hàng đầu châu Âu và Trung Đông, nơi anh khẳng định mình là một tiền đạo đa năng và hiệu quả.
2.1. Các câu lạc bộ chuyên nghiệp ban đầu (2009-2011)
Aleksandar Trajkovski khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại FK Cementarnica 55 ở Bắc Macedonia vào năm 2009, thi đấu 11 trận và ghi được 2 bàn thắng. Sau đó, vào mùa hè năm 2010, anh chuyển đến NK Inter Zaprešić của Croatia, nơi anh có một mùa giải thành công với 15 lần ra sân và 4 bàn thắng. Màn trình diễn ấn tượng này đã giúp anh thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ lớn hơn ở châu Âu.
2.2. Sự nghiệp tại các giải vô địch châu Âu (2011-2019)
Vào mùa giải 2011-12, Trajkovski gia nhập câu lạc bộ SV Zulte Waregem của Bỉ với mức phí chuyển nhượng lên tới 1.10 M EUR từ Inter Zaprešić. Trong thời gian thi đấu cho Zulte Waregem, anh đã có tổng cộng 96 lần ra sân và ghi 13 bàn thắng. Thành tích đáng chú ý nhất là vị trí Á quân Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ vào mùa giải 2012-13. Trong mùa giải 2013-14, anh được cho mượn tới KV Mechelen, nơi anh thi đấu 23 trận và ghi 3 bàn thắng.
Vào mùa hè năm 2015, Trajkovski chuyển đến câu lạc bộ Palermo của Ý với một hợp đồng kéo dài 5 năm. Cùng năm đó, anh vinh dự được trao danh hiệu "Cầu thủ bóng đá Macedonia của năm". Tại Palermo, anh đã có 113 lần ra sân và ghi được 20 bàn thắng trong suốt 4 mùa giải. Dù câu lạc bộ phải xuống hạng Serie B vào mùa giải 2016-17, Trajkovski vẫn tiếp tục đóng góp và giúp đội giành vị trí Á quân Serie B mùa 2017-18. Tuy nhiên, sau khi Palermo bị loại khỏi Serie B vào tháng 7 năm 2019 do vấn đề tài chính, anh cùng với các cầu thủ khác đã được giải phóng hợp đồng.
Ngày 7 tháng 8 năm 2019, Trajkovski ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ RCD Mallorca của Tây Ban Nha. Trong hai mùa giải tại Mallorca, anh có 28 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng.
2.3. Hoạt động câu lạc bộ gần đây (2019-Hiện tại)
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2021, Aleksandar Trajkovski được RCD Mallorca cho câu lạc bộ AaB của Giải bóng đá vô địch quốc gia Đan Mạch mượn trong phần còn lại của mùa giải, nơi anh ra sân 7 lần và ghi 1 bàn.
Đầu năm 2022, vào ngày 30 tháng 1, Trajkovski chuyển đến câu lạc bộ Al-Fayha của Ả Rập Xê Út với hợp đồng 18 tháng. Anh đã có 33 lần ra sân và ghi 5 bàn cho Al-Fayha, và giành chức vô địch King Cup 2021-22 sau khi đánh bại Al Hilal trong trận chung kết vào ngày 19 tháng 5 năm 2022.
Hiện tại, Aleksandar Trajkovski đang thi đấu cho câu lạc bộ HNK Hajduk Split tại Giải vô địch Quốc gia Croatia, nơi anh đã ra sân 6 lần và ghi 1 bàn tính đến thời điểm hiện tại.
3. Sự nghiệp quốc tế
Aleksandar Trajkovski đã có những đóng góp to lớn cho đội tuyển quốc gia Bắc Macedonia, nổi bật với khả năng ghi bàn và vai trò then chốt trong các trận đấu quan trọng.
3.1. Đội trẻ và Ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao
Trong sự nghiệp thi đấu ở đội trẻ, Trajkovski đã có 15 lần ra sân và ghi 3 bàn cho đội tuyển U-21 Bắc Macedonia từ năm 2011 đến 2014. Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất là vào ngày 22 tháng 5 năm 2012, anh đã ghi bàn thắng duy nhất giúp U-21 Bắc Macedonia đánh bại U-21 Hà Lan 1-0 trong một trận giao hữu.
Anh ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao Bắc Macedonia vào ngày 10 tháng 8 năm 2011, trong chiến thắng 1-0 trong trận giao hữu trước Azerbaijan. Bàn thắng quốc tế đầu tiên của anh được ghi vào ngày 14 tháng 8 năm 2013, trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Bulgaria cũng trong một trận giao hữu. Sau đó, vào ngày 12 tháng 11 năm 2015, Trajkovski đã lập một hat-trick trong chiến thắng 4-1 trước Montenegro tại Sân vận động Philip II ở Skopje.
3.2. Tham gia các giải đấu lớn và Vòng loại
Trajkovski đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Bắc Macedonia lần đầu tiên trong lịch sử giành quyền tham dự một giải đấu lớn là UEFA Euro 2020. Anh đã được triệu tập vào đội hình 26 người tham dự giải đấu này.
Trong Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu, Trajkovski đã ghi 4 bàn thắng, góp phần đưa Bắc Macedonia lần đầu tiên vào vòng play-off khu vực châu Âu. Đặc biệt, vào ngày 24 tháng 3 năm 2022, trong trận bán kết play-off gặp Ý (đương kim vô địch UEFA Euro 2020) tại sân vận động Stadio Renzo Barbera ở Palermo (sân nhà cũ của anh), Trajkovski đã ghi một bàn thắng từ xa vào phút cuối cùng của trận đấu, giúp Bắc Macedonia giành chiến thắng lịch sử 1-0. Bàn thắng này đã trực tiếp loại Ý khỏi FIFA World Cup lần thứ hai liên tiếp. Tuy nhiên, Bắc Macedonia sau đó đã để thua Bồ Đào Nha trong trận chung kết play-off, qua đó lỡ cơ hội tham dự World Cup.
Trong UEFA Nations League D mùa giải 2018-19, Trajkovski cũng đã ghi 3 bàn thắng trong 6 trận, góp phần giúp Bắc Macedonia thăng hạng lên UEFA Nations League C ở mùa giải tiếp theo.
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Aleksandar Trajkovski ở cấp câu lạc bộ và quốc tế.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thống kê tính đến ngày 23 tháng 5 năm 2021 (số liệu từ các nguồn khác được cập nhật riêng).
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Cementarnica 55 | 2009-10 | Giải hạng 2 Macedonia | 11 | 2 | 0 | 0 | - | - | 11 | 2 | ||
Inter Zaprešić | 2010-11 | Giải hạng 1 Croatia | 15 | 4 | 0 | 0 | - | - | 15 | 4 | ||
Zulte Waregem | 2011-12 | Giải VĐQG Bỉ | 17 | 2 | 1 | 1 | - | 6 | 1 | 24 | 4 | |
2012-13 | 19 | 3 | 3 | 0 | - | 5 | 0 | 27 | 3 | |||
2013-14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 5 | 0 | |||
2014-15 | 27 | 3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 2 | 40 | 6 | ||
Tổng Zulte Waregem | 65 | 8 | 8 | 2 | 6 | 0 | 17 | 3 | 96 | 13 | ||
Mechelen (cho mượn) | 2013-14 | Giải VĐQG Bỉ | 16 | 1 | 1 | 0 | - | 6 | 2 | 23 | 3 | |
Palermo | 2015-16 | Serie A | 32 | 3 | 1 | 1 | - | - | 33 | 4 | ||
2016-17 | 11 | 1 | 0 | 0 | - | - | 11 | 1 | ||||
2017-18 | Serie B | 27 | 4 | 2 | 3 | - | 4 | 0 | 33 | 7 | ||
2018-19 | 34 | 8 | 2 | 0 | - | - | 36 | 8 | ||||
Tổng Palermo | 104 | 16 | 5 | 4 | - | 4 | 0 | 113 | 20 | |||
Mallorca | 2019-20 | La Liga | 14 | 0 | 3 | 0 | - | - | 17 | 0 | ||
2020-21 | Segunda División | 9 | 0 | 2 | 1 | - | - | 11 | 1 | |||
Tổng Mallorca | 23 | 0 | 5 | 1 | - | - | 28 | 1 | ||||
AaB (cho mượn) | 2021-22 | Danish Superliga | 7 | 1 | 0 | 0 | - | - | 7 | 1 | ||
Al-Fayha | 2021-22 | Saudi Professional League | 33 | 5 | 0 | 0 | - | - | 33 | 5 | ||
Hajduk Split | 2023-24 | Prva HNL | 6 | 1 | 0 | 0 | - | - | 6 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 234 | 31 | 19 | 7 | 6 | 0 | 27 | 5 | 286 | 43 |
4.2. Thống kê quốc tế
Thống kê tính đến ngày 20 tháng 10 năm 2023.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bắc Macedonia | 2011 | 4 | 0 |
2012 | 1 | 0 | |
2013 | 9 | 2 | |
2014 | 6 | 1 | |
2015 | 8 | 4 | |
2016 | 3 | 1 | |
2017 | 8 | 3 | |
2018 | 8 | 4 | |
2019 | 7 | 0 | |
2020 | 6 | 0 | |
2021 | 14 | 4 | |
2022 | 7 | 1 | |
2023 | 5 | 1 | |
Tổng cộng | 86 | 21 |
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Bắc Macedonia được tính trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Trajkovski.
4.2.1. Danh sách các bàn thắng quốc tế
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 8 năm 2013 | Philip II Arena, Skopje, Macedonia | Bulgaria | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
2 | 6 tháng 9 năm 2013 | Philip II Arena, Skopje, Macedonia | Wales | 2-1 | 2-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
3 | 9 tháng 10 năm 2014 | Philip II Arena, Skopje, Macedonia | Luxembourg | 1-0 | 3-2 | Vòng loại UEFA Euro 2016 |
4 | 27 tháng 3 năm 2015 | Philip II Arena, Skopje, Macedonia | Belarus | 1-0 | 1-2 | |
5 | 12 tháng 11 năm 2015 | Philip II Arena, Skopje, Macedonia | Montenegro | 2-0 | 4-1 | Giao hữu |
6 | 3-0 | |||||
7 | 4-0 | |||||
8 | 2 tháng 6 năm 2016 | Philip II Arena, Skopje, Macedonia | Iran | 1-1 | 1-3 | |
9 | 5 tháng 9 năm 2017 | Stadion Mladost, Strumica, Macedonia | Albania | 1-1 | 1-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
10 | 6 tháng 10 năm 2017 | Stadio Olimpico Grande Torino, Torino, Ý | Ý | 1-1 | 1-1 | |
11 | 9 tháng 10 năm 2017 | Stadion Mladost, Strumica, Macedonia | Liechtenstein | 2-0 | 4-0 | |
12 | 27 tháng 3 năm 2018 | Mardan Sports Complex, Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | Azerbaijan | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
13 | 13 tháng 10 năm 2018 | Philip II Arena, Skopje, Bắc Macedonia | Liechtenstein | 1-0 | 4-1 | UEFA Nations League 2018-19 |
14 | 2-0 | |||||
15 | 19 tháng 11 năm 2018 | Gibraltar | 4-0 | 4-0 | ||
16 | 25 tháng 3 năm 2021 | Arena Națională, Bucharest, România | România | 2-2 | 2-3 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
17 | 28 tháng 3 năm 2021 | Toše Proeski Arena, Skopje, Bắc Macedonia | Liechtenstein | 2-0 | 5-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
18 | 3-0 | |||||
19 | 11 tháng 11 năm 2021 | Vazgen Sargsyan Republican Stadium, Yerevan, Armenia | Armenia | 1-0 | 5-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
20 | 24 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Renzo Barbera, Palermo, Ý | Ý | 1-0 | 1-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
21 | 17 tháng 10 năm 2023 | Stadion Blagoj Istatov, Strumica, Bắc Macedonia | Armenia | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
5. Danh hiệu
Aleksandar Trajkovski đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong sự nghiệp của mình.
Câu lạc bộ
- Zulte Waregem
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ: Á quân (2012-13)
- Palermo
- Serie B: Á quân (2017-18)
- Mallorca
- Segunda División: Á quân (2020-21)
- Al-Fayha
- King Cup: Vô địch (2021-22)
Cá nhân
- Cầu thủ bóng đá Macedonia của năm: 2015