1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Cuộc đời của Albrecht được định hình bởi dòng dõi cao quý, quá trình giáo dục tôn giáo và học thuật, cùng những ảnh hưởng ban đầu từ các nhà lãnh đạo chính trị và tôn giáo lớn.
1.1. Sinh ra và Gia đình
Albrecht sinh ra tại Ansbach thuộc Franconia vào ngày 17 tháng 5 năm 1490. Ông là con trai thứ ba của Frederick I, Bá tước xứ Brandenburg-Ansbach. Mẹ ông là Sophia (Zofia Jagiellonka), con gái của Casimir IV Jagiellon, Đại công tước Litva và Vua Ba Lan, cùng vợ ông là Elisabeth của Áo. Hai anh trai của ông là Casimir và George. Mặc dù mẹ ông là một tín đồ Công giáo La Mã sùng đạo, Albrecht sau này đã cải đạo sang đạo Tin Lành.
Ngay từ khi sinh ra, Albrecht đã mang tước vị Phiên hầu tước Brandenburg, nhưng tước vị này chỉ mang tính biểu tượng vì ông sớm gia nhập một tu viện. Hơn nữa, cha ông, Friedrich II, đã bị hai anh của Albrecht là Casimir và George phế truất, khiến Albrecht không được chia sẻ đất đai thừa kế. Do đó, ông đã dành hết tâm huyết cho Dòng Teuton.
1.2. Tổ tiên
Albrecht là thành viên của Nhà Hohenzollern, thuộc nhánh Brandenburg-Ansbach. Ông là cháu nội của Albrecht III Achilles, Tuyển hầu tước Brandenburg, và là con trai của Frederick II (trong một số nguồn). Người vợ đầu của Albrecht III Achilles là Margaret của Baden. Con trai đầu của ông, Johann Cicero, là tổ tiên trực tiếp của Friedrich Đại đế và Wilhelm I của Đức.
Tổ tiên sáu đời của Albrecht là Frederick V của Nürnberg, người đã qua đời năm 1398, truyền lại tước vị Burgrave của Nürnberg cho con trai John III. Ông cũng phân chia lãnh thổ, tạo ra bá tước Kulmbach cho John III và bá tước Ansbach cho một người con trai khác là Frederick I. Tuy nhiên, cả tước vị Bá tước Kulmbach và Burgrave của Nürnberg đều về tay Frederick I sau khi John III qua đời mà không có con trai. Frederick I, người cũng trở thành Tuyển hầu tước Brandenburg vào năm 1415 nhờ Hoàng đế Sigismund, sau khi qua đời vào năm 1440, đã truyền lại tước vị Tuyển hầu tước cho Frederick II và tước vị Bá tước Brandenburg-Ansbach cho Albrecht III Achilles. Khi người anh Frederick qua đời vào năm 1471 mà không có con, Albrecht III Achilles cũng kế nhiệm chức Tuyển hầu tước Brandenburg. Albrecht III Achilles sau đó trao tước vị Bá tước Ansbach cho cha của Albrecht, Frederick II, và tước vị Tuyển hầu tước Brandenburg cho chú của Albrecht, Johann Cicero. Tuy nhiên, vì cha Albrecht bị phế truất do cuộc đảo chính của các anh em khác, Albrecht không được thừa hưởng đất đai và đã cống hiến cuộc đời cho Dòng Teuton.
Về mặt gia đình, mối quan hệ huyết thống của Albrecht khá phức tạp. Người vợ thứ hai của ông, Anna Maria, là cháu gái của cháu gái ông (con gái của cháu gái của người chú họ năm đời của ông và là cháu nội của Joachim I Nestor, anh họ trực tiếp của ông sáu tuổi). Cha mẹ của Anna Maria cũng là họ hàng gần: cha cô, Eric I của Braunschweig-Lüneburg, là anh họ sáu đời của Albrecht.
1.3. Giáo dục
Albrecht được nuôi dưỡng để theo đuổi sự nghiệp trong Giáo hội Công giáo La Mã. Ông đã dành một thời gian tại triều đình của Hermann IV xứ Hesse, Tuyển hầu tước Köln, người đã bổ nhiệm ông làm giáo sĩ của Nhà thờ chính tòa Köln. Ông không chỉ rất sùng đạo mà còn quan tâm sâu sắc đến toán học và khoa học. Thậm chí, ông đôi khi được cho là đã phản bác các giáo lý của Giáo hội để ủng hộ các lý thuyết khoa học. Mặc dù vậy, sự nghiệp của ông vẫn được Giáo hội ủng hộ, và các tổ chức giáo sĩ Công giáo đã hỗ trợ cho những bước tiến ban đầu của ông.
Chuyển sang một cuộc sống năng động hơn, Albrecht đã cùng Hoàng đế Maximilian I đến Bán đảo Ý vào năm 1508. Sau khi trở về, ông đã dành một thời gian ở Vương quốc Hungary.
2. Đại Tổng quản Dòng Teuton
Albrecht được bầu làm Đại Tổng quản trong bối cảnh Dòng Teuton đang suy thoái và phải đối mặt với nhiều thách thức từ Ba Lan.
2.1. Tuyển cử và Nhiệm kỳ Tổng quản

Khi Công tước Frederick xứ Sachsen, Đại Tổng quản Dòng Teuton, qua đời vào tháng 12 năm 1510, Albrecht được chọn làm người kế vị vào đầu năm 1511. Sự lựa chọn này dựa trên hy vọng rằng mối quan hệ của ông với người chú ruột, Zygmunt Già, Đại công tước Litva và Vua Ba Lan, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các tranh chấp về miền đông Phổ, vùng đất đã nằm dưới quyền cai trị của Dòng dưới sự bảo hộ của Ba Lan kể từ Hòa ước Thorn lần thứ hai (1466). Khi nhậm chức Đại Tổng quản, một trong những điều kiện là ông không được cung cấp viện trợ quân sự cho Ba Lan.
Vị Đại Tổng quản mới, nhận thức được trách nhiệm của mình đối với Đế chế La Mã Thần thánh và Giáo hoàng, đã từ chối thần phục vương quyền Ba Lan. Khi một cuộc chiến về sự tồn tại của Dòng dường như không thể tránh khỏi, Albrecht đã nỗ lực hết mình để tìm kiếm đồng minh và tiến hành các cuộc đàm phán kéo dài với Hoàng đế Maximilian I. Mâu thuẫn ngày càng leo thang do sự tàn phá của các thành viên Dòng tại Ba Lan, lên đến đỉnh điểm là cuộc chiến Ba Lan-Teuton, bắt đầu vào tháng 12 năm 1519 và tàn phá nước Phổ. Albrecht buộc phải ký hiệp định đình chiến bốn năm vào đầu năm 1521. Cuộc tranh chấp được chuyển đến Hoàng đế Karl V và các thân vương khác, nhưng không đạt được thỏa thuận nào. Albrecht tiếp tục nỗ lực tìm kiếm sự giúp đỡ để chuẩn bị cho một cuộc chiến mới.
Với mục đích này, ông đã đến thăm Đại hội Đế chế Nuremberg vào năm 1522, nơi ông gặp gỡ Nhà Cải cách Tin Lành Andreas Osiander. Dưới ảnh hưởng của Osiander, Albrecht đã được thuyết phục theo Tin Lành. Sau đó, ông hành trình đến Wittenberg và hội kiến Martin Luther. Luther đã khuyên ông từ bỏ các quy tắc của Dòng, kết hôn, và biến Phổ thành một công quốc cha truyền con nối cho riêng mình. Đề xuất này rất hấp dẫn đối với Albrecht và đã được một số người thân của ông thảo luận. Tuy nhiên, cần phải tiến hành một cách thận trọng, và ông đã trấn an Giáo hoàng Ađrianô VI rằng ông mong muốn cải cách Dòng và trừng phạt các hiệp sĩ đã chấp nhận giáo lý của Luther. Về phần mình, Luther không chỉ dừng lại ở lời gợi ý, mà còn nỗ lực truyền bá giáo lý của mình trong dân chúng Phổ để tạo điều kiện thuận lợi cho sự thay đổi, trong khi anh trai của Albrecht, Phiên hầu George xứ Brandenburg-Ansbach, trình bày kế hoạch với người chú của họ, Zygmunt I Già của Ba Lan.
2.2. Quan hệ và Xung đột với Ba Lan
Mối quan hệ giữa Albrecht, Dòng Teuton và Vương quốc Ba Lan luôn phức tạp, chủ yếu xoay quanh các tranh chấp lãnh thổ và quyền lực tối cao. Kể từ Hòa ước Thorn lần thứ hai (1466), phần đông Phổ đã nằm dưới quyền cai trị của Dòng Teuton nhưng vẫn chịu sự bảo hộ của Ba Lan. Với tư cách là Đại Tổng quản mới, Albrecht đã từ chối thần phục Vương quyền Ba Lan, điều này là một nguồn gốc chính của xung đột.
Mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm với Chiến tranh Ba Lan-Teuton (1519-1521), một cuộc xung đột tàn khốc đã tàn phá nước Phổ. Sau cuộc chiến này, Albrecht phải chấp nhận một hiệp định đình chiến bốn năm vào năm 1521. Mặc dù tranh chấp được đưa ra trước Hoàng đế Karl V và các thân vương khác của Đế chế, nhưng không đạt được giải pháp nào.
Trong bối cảnh này, việc Albrecht sau đó tuyên thệ trung thành với Vua Ba Lan và trở thành chư hầu của ông là một bước ngoặt lịch sử quan trọng, thay đổi hoàn toàn mối quan hệ giữa Phổ và Ba Lan, cũng như địa vị của Dòng Teuton.
3. Chuyển đổi sang Tin Lành và Thành lập Công quốc Phổ
Quyết định cải đạo sang đạo Tin Lành của Albrecht và quá trình lịch sử dẫn đến việc thành lập Công quốc Phổ là một trong những sự kiện mang tính cách mạng nhất trong cuộc đời ông, ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử châu Âu.
3.1. Cải đạo sang Giáo hội Luther

Sau cuộc gặp với Nhà Cải cách Tin Lành Andreas Osiander tại Đại hội Đế chế Nuremberg năm 1522, Albrecht đã bị thuyết phục mạnh mẽ để theo Tin Lành. Ông tiếp tục chuyến đi đến Wittenberg và gặp Martin Luther, người đã khuyên ông từ bỏ các quy tắc của Dòng Teuton, kết hôn và biến Phổ thành một công quốc thế tục có tính kế thừa cho riêng mình. Ngày 10 tháng 2 năm 1525, Albrecht chính thức cải đạo sang đạo Tin Lành và từ bỏ thân phận hiệp sĩ kiêm giáo sĩ. Quyết định này cho phép ông kết hôn và có con. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ Luther đằng sau hậu trường đã đóng vai trò quan trọng trong việc ông được ban tước vị công tước.
Albrecht sau đó đã buộc các thành viên chi nhánh Phổ của Dòng Teuton phải cải đạo. Một số ít, như Chỉ huy Erich von Braunschweig-Wolfenbüttel, đã từ chối và kiên quyết giữ đạo Công giáo La Mã. Nhiều sĩ quan cao cấp của Dòng đã rời bỏ Albrecht. Đến khi Albrecht qua đời, chỉ còn 55 hiệp sĩ trong Dòng Teuton.
3.2. Thế tục hóa Nhà nước Dòng Teuton
Với quyết định cải đạo, Albrecht đã từ bỏ các quy tắc của Dòng Teuton và chuyển đổi nhà nước tôn giáo-quân sự này thành một công quốc Tin Lành cha truyền con nối: Công quốc Phổ. Ông là nhà cai trị châu Âu đầu tiên biến Giáo hội Luther thành quốc giáo chính thức của lãnh thổ mình. Ông vận hành Phổ như một nhà nước thế tục, không phải một nhà nước thần quyền. Thậm chí, ông còn cho phép các tín ngưỡng bản địa của Phổ tiếp tục tồn tại. Hành động này đã phá vỡ truyền thống lâu đời của các hoàng đế, quốc vương và chư hầu châu Âu khi họ lấy Công giáo La Mã làm quốc giáo, dù chỉ là trên danh nghĩa.
Việc thế tục hóa này đã ảnh hưởng đến các vùng đất khác. Gotthard Kettler, Đại Tổng quản chi nhánh Livonia của Dòng Teuton, cũng trở thành Công tước xứ Courland vào năm 1526 và cai trị lãnh thổ của mình như một nhà nước thế tục. Tuy nhiên, việc Albrecht tuyên bố cải đạo và thế tục hóa đã gây sốc cho các thành viên còn lại của Dòng Teuton, họ kịch liệt phản đối và yêu cầu ông rút lại quyết định. Mặc dù vậy, Albrecht đã giành được sự ủng hộ của cư dân Königsberg. Ông tuyên bố tự do tôn giáo trên lãnh thổ của mình và đề nghị quyền tự chủ về đối ngoại, huấn luyện quân sự, cũng như quyền đúc tiền riêng của Phổ (đồng Groschen) bên cạnh złoty Ba Lan. Ông cũng thành lập một nghị viện địa phương, tức Các Đẳng cấp của Phổ.
3.3. Lời tuyên thệ trung thành với Vương quốc Ba Lan

Sau một thời gian trì hoãn, Vua Zygmunt I đã đồng ý với đề nghị của anh em nhà Albrecht, với điều kiện Phổ sẽ được coi là một thái ấp của Ba Lan. Sau khi thỏa thuận này được xác nhận bằng Hiệp ước Kraków vào ngày 8 tháng 4 năm 1525, Albrecht đã tuyên thệ trung thành cá nhân với Zygmunt I và chính thức được ban tước hiệu công tước cùng quyền cai trị công quốc cho bản thân và các hậu duệ vào ngày 10 tháng 2 năm 1525.
Sau khi Albrecht trở về từ Ba Lan về Königsberg, các Đẳng cấp của Phổ đã nhóm họp tại đó và tuyên thệ trung thành với vị công tước mới, người đã sử dụng toàn bộ quyền lực của mình để thúc đẩy các học thuyết của Luther.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này không diễn ra hoàn toàn êm đẹp. Albrecht bị Tòa án Công lý Hoàng gia của Đế chế La Mã Thần thánh triệu tập, nhưng ông đã từ chối xuất hiện và sau đó bị tuyên bố là kẻ ngoài vòng pháp luật. Dòng Teuton đã bầu một Đại Tổng quản mới là Walter von Cronberg, người cũng nhận Phổ làm thái ấp tại Đại hội Đế chế Augsburg. Tuy nhiên, do các thân vương Đức đang phải đối mặt với sự hỗn loạn của Cải cách Tin Lành, Chiến tranh Nông dân Đức, và các cuộc chiến chống lại người Ottoman, họ đã không thực thi lệnh cấm đối với Albrecht, và sự phản đối chống lại ông nhanh chóng lắng xuống.
Việc Albrecht trở thành chư hầu của Vua Ba Lan-Litva thay vì Hoàng đế La Mã Thần thánh, dù Vua Zygmunt I cũng là một người Công giáo, đã giúp ông bảo vệ lãnh thổ của mình khỏi Nhà Habsburg - những người ủng hộ Công giáo. Mối quan hệ chú cháu và sự thuyết phục của Martin Luther đã đóng vai trò quan trọng trong quyết định này. Hoàng đế Karl V và Giáo hoàng Clêmentê VII đã mỉa mai gọi thỏa thuận này là "Thỏa thuận mua bán bò ở Kraków".
4. Cai trị với tư cách Công tước Phổ
Trong thời gian cai trị Công quốc Phổ, Albrecht đã thực hiện nhiều chính sách quan trọng về hành chính, giáo dục, tôn giáo và ngoại giao, để lại những dấu ấn sâu sắc cho sự phát triển của vùng đất này.
4.1. Hành chính và Quản trị
Những năm đầu cai trị của Albrecht ở Công quốc Phổ khá thịnh vượng. Ngay sau khi nhậm chức, ông đã thực hiện chính sách giải phóng nông nô, qua đó làm suy yếu quyền lực của giới quý tộc. Ông cũng ban hành sắc lệnh thành lập trường học ở mọi làng xã, tạo cơ hội giáo dục cho cả những người nông nô được giải phóng và con cái họ.
Mặc dù ông gặp một số rắc rối với tầng lớp nông dân, nhưng việc tịch thu đất đai và tài sản của Giáo hội Công giáo đã giúp ông xoa dịu các quý tộc và trang trải chi phí cho triều đình mới thành lập. Ông đã phân phát các vùng đất và tài sản tịch thu được của Giáo hội Công giáo cho các quý tộc địa phương để xoa dịu sự bất mãn của họ. Tuy nhiên, trong những năm cuối triều đại, gánh nặng thuế má trở nên nặng nề do không còn đất đai của nhà thờ để thu lợi. Albrecht cũng áp đặt thuế nặng hơn đối với những người theo đạo Công giáo và những người theo các tôn giáo ngoại giáo.
4.2. Thúc đẩy Giáo dục và Học thuật
Albrecht đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của giáo dục và học thuật ở Phổ. Ông không chỉ thành lập các trường học ở mọi thị trấn, mà còn giải phóng những người nông nô muốn theo đuổi con đường học vấn.

Vào năm 1544, bất chấp một số phản đối, ông đã đầu tư tài sản cá nhân để thành lập Đại học Königsberg, còn được gọi là Albertina. Đây là một đối thủ cạnh tranh với Học viện Kraków Công giáo La Mã, và là trường đại học Luther thứ hai ở các bang của Đức, sau Đại học Marburg. Albrecht đã bổ nhiệm người bạn của mình, Andreas Osiander, vào chức vụ giáo sư tại đây vào năm 1549. Ông cũng tự chi trả chi phí in ấn các sách giáo khoa tiếng Đức và các sách giáo lý Tin Lành.
Albrecht là một trong số ít các nhà cai trị ở Ba Lan và các vùng lân cận công khai ủng hộ Thuyết nhật tâm của Nicolaus Copernicus. Copernicus, với vai trò là nhà ngoại giao và bác sĩ, đã trực tiếp chăm sóc các cận thần của Albrecht. Albrecht cũng khuyến khích các nhà thiên văn học theo đạo Luther ở Phổ sử dụng hệ thống của Copernicus để tính toán thiên văn nhằm tạo ra một lịch mới, những tính toán này thậm chí còn ảnh hưởng đến việc cải cách lịch của Giáo hoàng Grêgôriô XIII sau này. Ông cũng tài trợ cho việc in ấn cuốn "Prutenic Tables" (Bảng Phổ) do Erasmus Reinhold biên soạn và các bản bản đồ đầu tiên của Phổ do Caspar Hennenberger thực hiện. Ngoài ra, Albrecht còn thành lập Thư viện Công Königsberg và đầu tư vào việc dịch, xuất bản các sách thiên văn học vào năm 1549. Năm 1551, ông mời Andreas Hess đến xây dựng bức tường phía nam của Lâu đài Königsberg.
4.3. Chính sách Tôn giáo và Cải cách Xã hội
Albrecht đã thực hiện nhiều cải cách tôn giáo và xã hội táo bạo trong thời kỳ cai trị của mình. Với việc biến Giáo hội Luther thành quốc giáo, ông đã tích cực truyền bá giáo lý Luther cho người dân. Chính sách này của ông đã góp phần vào sự lan rộng của Tin Lành trong 60 năm sau năm 1510. Ông cũng đã hỗ trợ anh trai mình, George của Brandenburg-Ansbach, trong việc thành lập các nhà thờ Luther ở Franconia và Thượng Silesia, đồng thời bổ nhiệm các quản trị viên giáo phận Tin Lành ở Brandenburg và Nürnberg.
Đáng chú ý, Albrecht tuyên bố tự do tôn giáo ở Công quốc Phổ, thậm chí cho phép các tín ngưỡng bản địa tồn tại. Điều này đã phá vỡ thông lệ của các nhà cai trị châu Âu lúc bấy giờ thường lấy một tôn giáo duy nhất làm quốc giáo. Tuy nhiên, ông lại áp đặt thuế cao hơn đối với những người Công giáo và ngoại giáo trong lãnh thổ của mình.
Trong lĩnh vực xã hội, một trong những hành động đầu tiên của Albrecht sau khi nhậm chức là giải phóng nông nô, qua đó làm suy yếu quyền lực của giới quý tộc và mang lại sự tự do cho nhiều người dân.
Tuy nhiên, những năm cuối triều đại của Albrecht bị phủ bóng bởi các tranh chấp tôn giáo. Sự bổ nhiệm Andreas Osiander làm giáo sư tại Đại học Königsberg vào năm 1549 đã châm ngòi cho hàng loạt rắc rối. Sự khác biệt trong giáo lý về công chính hóa bởi đức tin của Osiander so với giáo lý của Luther đã dẫn đến một cuộc tranh cãi dữ dội với Philip Melanchthon, người có nhiều tín đồ ở Königsberg. Những tranh chấp thần học này nhanh chóng gây ra náo loạn trong thị trấn. Albrecht kiên quyết ủng hộ Osiander và khu vực tranh cãi nhanh chóng lan rộng. Ông đã cấm các hành vi bạo lực và công khai đứng về phía giáo phái của Osiander.
4.4. Hoạt động Chính trị và Ngoại giao
Trong chính trị của Đế quốc La Mã Thần thánh, Albrecht là một nhân vật khá tích cực. Ông gia nhập Liên đoàn Torgau vào năm 1526 và hành động nhất quán với những người theo đạo Tin Lành. Ông là một trong số các thân vương đã tập hợp và âm mưu lật đổ Hoàng đế Karl V sau khi sắc lệnh Augsburg được ban hành vào tháng 5 năm 1548. Tuy nhiên, vì nhiều lý do, bao gồm cả khó khăn tài chính và khuynh hướng cá nhân, ông không đóng vai trò nổi bật trong các hoạt động quân sự thời kỳ này.
Là người sáng lập Công quốc Phổ, Albrecht đã kiên quyết đòi quyền tự chủ cho vùng đất của mình, bao gồm quyền tiến hành các hoạt động ngoại giao độc lập và duy trì một đội quân riêng. Ông liên tục phản đối Hoàng đế Karl V và tích cực ủng hộ, bảo trợ Cải cách Tin Lành của Martin Luther.
5. Đời sống Cá nhân
Cuộc đời cá nhân của Albrecht, đặc biệt là các mối quan hệ hôn nhân và con cái, cũng phản ánh phần nào bối cảnh chính trị và tôn giáo phức tạp mà ông đã sống.
5.1. Hôn nhân và Con cái

Albrecht kết hôn lần đầu vào năm 1526 với Dorothea (1 tháng 8 năm 1504 - 11 tháng 4 năm 1547), con gái của Vua Frederick I của Đan Mạch. Cuộc hôn nhân này mang tính chất chính trị, vì Đan Mạch là một quốc gia có nhiều tín đồ Luther. Họ có sáu người con, nhưng hai người con trai đã qua đời khi còn rất nhỏ:
- Anna Sophia (11 tháng 6 năm 1527 - 6 tháng 2 năm 1591), kết hôn với John Albert I, Công tước xứ Mecklenburg-Güstrow.
- Katharina (sinh và mất ngày 24 tháng 2 năm 1528).
- Frederick Albert (5 tháng 12 năm 1529 - 1 tháng 1 năm 1530).
- Lucia Dorothea (8 tháng 4 năm 1531 - 1 tháng 2 năm 1532).
- Lucia (3 tháng 2 năm 1537 - 1 tháng 5 năm 1539).
- Albrecht (sinh và mất ngày 1 tháng 3 năm 1539).
Sau khi Dorothea qua đời, ông tái hôn vào năm 1550 với Anna Maria (1532 - 20 tháng 3 năm 1568), con gái của Eric I, Công tước xứ Braunschweig-Lüneburg. Họ có hai người con:
- Elisabeth (20 tháng 5 năm 1551 - 19 tháng 2 năm 1596), qua đời khi chưa kết hôn và không có con.
- Albrecht Friedrich (29 tháng 4 năm 1553 - 18 tháng 8 năm 1618), Công tước Phổ.
6. Cuối đời và Các Tranh cãi
Những năm cuối đời của Albrecht bị bao phủ bởi nhiều thách thức, xung đột và biến động, đặc biệt là các tranh chấp tôn giáo và chính trị nội bộ, cùng với các cuộc nổi dậy của nông dân.
6.1. Tranh chấp Tôn giáo và Chính trị
Sau cái chết của Andreas Osiander vào năm 1552, Albrecht đã ưu ái một nhà thuyết giáo tên là Johann Funck và một nhà phiêu lưu tên là Paul Skalić. Hai người này đã gây ảnh hưởng lớn đến ông và thu được một lượng tài sản đáng kể từ ngân sách công. Funck, đặc biệt, đã buộc Albrecht phải chỉ trích giáo lý của Osiander.
Tình trạng hỗn loạn do các tranh chấp tôn giáo và chính trị này càng trầm trọng hơn bởi khả năng Albrecht qua đời sớm và nhu cầu phải bổ nhiệm một nhiếp chính do con trai duy nhất của ông, Albrecht Friedrich, vẫn còn nhỏ. Cuối cùng, Albrecht buộc phải chấp thuận việc lên án giáo lý của Osiander. Sự việc lên đến đỉnh điểm vào năm 1566 khi các Đẳng cấp kháng cáo lên Vua Zygmunt II August của Ba Lan, anh họ của Albrecht, người đã gửi một ủy ban đến Königsberg. Skalić đã chạy trốn để cứu mạng, nhưng Funck bị hành quyết vào ngày 28 tháng 10 năm 1566 do một âm mưu triều đình. Vấn đề nhiếp chính được giải quyết, và một dạng Giáo hội Luther đã được thông qua và tuyên bố ràng buộc đối với tất cả giáo viên và nhà thuyết giáo.
6.2. Sự kiện Nổi dậy Nông dân
Mặc dù Albrecht có gặp một số rắc rối với tầng lớp nông dân trong những năm đầu cai trị, nhưng trong những năm cuối cùng của triều đại, ông buộc phải tăng thuế thay vì tiếp tục tịch thu đất đai của nhà thờ đã cạn kiệt. Điều này đã gây ra một cuộc nổi dậy của nông dân ở Samland vào năm 1525.
Nguyên nhân dẫn đến cuộc nổi dậy bao gồm việc các quý tộc thu thuế quá mức và bóc lột sức lao động không công, cùng với sự bất mãn về việc Albrecht đột ngột cải đạo và thế tục hóa nhà nước mới, cũng như vấn đề thế tục hóa của Dòng Teuton. Cuộc nổi dậy được lãnh đạo bởi một nông dân từ Kaimen và một chủ quán trọ từ Schaken, nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ người dân Königsberg.
Quân nông dân yêu cầu bãi bỏ việc quý tộc cưỡng ép thu thuế, bãi bỏ tất cả các hình thức thuế do quý tộc thu, điều chỉnh thuế xuống khoảng 2 mác, và chia đất (1 Hufen) miễn phí cho nông dân. Họ khẳng định rằng cuộc nổi dậy này là sự phản kháng chống lại sự tàn bạo của quý tộc chứ không phải chống lại Albrecht. Albrecht đã tổ chức một cuộc họp với quân nông dân để lắng nghe ý kiến của họ. Trong cuộc họp này, hai thủ lĩnh của quân nông dân đã bị xử tử vì tội phản quốc. Tuy nhiên, một số điều kiện của nông dân đã được chấp nhận, và cuộc nổi dậy tự giải tán. Sau sự kiện này, Phổ được biết đến như một khu vực của Tin Lành và đầy rẫy các phe phái.
7. Cái chết

Dù gần như bị tước quyền lực, Albrecht vẫn sống thêm hai năm. Ông qua đời tại Tapiau vào ngày 20 tháng 3 năm 1568 vì dịch hạch. Điều bi thảm là người vợ thứ hai của ông, Anna Maria, cũng nhiễm bệnh và qua đời cùng ngày, chỉ 16 giờ sau ông.
Albrecht là một người thường xuyên viết thư, ông đã trao đổi thư từ với nhiều nhân vật hàng đầu thời bấy giờ. Nhiều bức thư của ông đã được lưu giữ đến tận thế kỷ 20. Trước khi qua đời, Albrecht đã tự thiết kế lăng mộ của mình trong Nhà thờ lớn Königsberg. Thi thể của ông sau đó được an táng tại đó. Lăng mộ này được thiết kế bởi Cornelis Floris de Vriendt.
8. Di sản và Đánh giá
Albrecht của Phổ để lại một di sản phức tạp, được đánh giá cả tích cực lẫn tiêu cực, nhưng không thể phủ nhận tầm ảnh hưởng lâu dài của ông đối với lịch sử Phổ và phong trào Cải cách Tin Lành.
8.1. Đánh giá Tích cực
Albrecht là quý tộc Đức đầu tiên công khai ủng hộ các ý tưởng của Martin Luther và đã trở thành một nhân vật tiên phong trong việc thiết lập Giáo hội Luther làm quốc giáo ở châu Âu. Các chính sách của ông đã tạo điều kiện cho sự lan rộng của Tin Lành trong suốt sáu thập kỷ sau năm 1510.
Về giáo dục và văn hóa, ông đã có những đóng góp to lớn. Năm 1544, ông thành lập Đại học Königsberg, còn được gọi là Albertina, nhằm cạnh tranh với Học viện Kraków Công giáo La Mã. Đây là trường đại học Luther thứ hai ở các bang của Đức, sau Đại học Marburg. Ông đã bảo trợ các học giả và thúc đẩy nghiên cứu khoa học, đặc biệt là việc ông ủng hộ Thuyết nhật tâm của Nicolaus Copernicus, trở thành nhà cai trị đầu tiên ở vùng đất Ba Lan làm vậy. Sự ủng hộ này thậm chí còn ảnh hưởng đến việc cải cách lịch của Giáo hoàng Grêgôriô XIII sau này. Albrecht cũng cho thành lập các trường học ở mọi thị trấn và Thư viện Công Königsberg, tạo cơ hội giáo dục cho tầng lớp nông nô. Ông còn thúc đẩy văn hóa và nghệ thuật, bảo trợ các tác phẩm của Erasmus Reinhold và Caspar Hennenberger.
Trong lĩnh vực xã hội, ông đã thực hiện các cải cách đáng chú ý như giải phóng nông nô ngay sau khi nhậm chức, góp phần làm suy yếu quyền lực của giới quý tộc.
8.2. Phê bình và Tranh cãi

Cuộc đời Albrecht cũng vấp phải nhiều tranh cãi và phê bình. Việc ông cải đạo và thế tục hóa nhà nước đã vấp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ Dòng Teuton còn lại. Nhiều hiệp sĩ đã rời bỏ Dòng, một số người thậm chí còn phàn nàn về việc Phổ trở thành một "nhà nước thất bại". Các vấn đề tài chính, đặc biệt là gánh nặng thuế má nặng nề do không còn đất đai nhà thờ để tịch thu, đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của dân chúng và giới quý tộc.
Sự bổ nhiệm Andreas Osiander vào Đại học Königsberg đã dẫn đến các tranh chấp thần học nghiêm trọng và sự hỗn loạn trong thị trấn. Việc ông ủng hộ giáo phái của Osiander đã gây ra chia rẽ nội bộ. Sau cái chết của Osiander, Albrecht bị chỉ trích vì sự ảnh hưởng quá mức của các nhân vật như Johann Funck và Paul Skalić - những người đã lợi dụng quyền lực để thu lợi bất chính từ ngân sách công, và Funck thậm chí đã buộc Albrecht phải công khai chỉ trích giáo lý của Osiander. Các cuộc nổi dậy của nông dân ở Samland do thuế nặng và sự bất mãn với chính sách của ông cũng là một điểm đen trong triều đại của Albrecht. Cuối cùng, những tranh chấp này đã dẫn đến việc quyền lực của ông bị tước đoạt trong những năm cuối đời, với việc Funck bị xử tử sau một âm mưu triều đình.
8.3. Ảnh hưởng
Albrecht đã để lại ảnh hưởng sâu rộng đến Phổ và phong trào Cải cách Tin Lành. Ông đã đặt nền móng cho sự phát triển của Phổ như một thực thể chính trị riêng biệt, độc lập với Đế quốc La Mã Thần thánh thông qua việc trở thành chư hầu của Ba Lan. Chính sách thế tục hóa và việc chấp nhận Tin Lành làm quốc giáo đã định hình bản sắc tôn giáo của Phổ trong nhiều thế kỷ.
Ông đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Tin Lành và tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của nó ở Đức và các vùng lân cận. Sự ủng hộ của ông đối với Nicolaus Copernicus và các học giả đã thúc đẩy sự phát triển của giáo dục, khoa học và văn hóa ở Phổ, biến Königsberg thành một trung tâm học thuật quan trọng.
8.4. Tưởng niệm

Albrecht được tưởng niệm rộng rãi qua nhiều hình thức ở Königsberg (nay là Kaliningrad) và các vùng lân cận.
Một phù điêu của Albrecht được Andreas Hess tạo ra vào năm 1551, theo kế hoạch của Christoph Römer, nằm trên cổng thời Phục hưng ở cánh phía nam của Lâu đài Königsberg. Một phù điêu khác do một nghệ sĩ vô danh tạo ra đã được đặt trên bức tường khuôn viên ban đầu của Albertina, miêu tả công tước với thanh kiếm vắt qua vai, được biết đến phổ biến là "Albertus" - biểu tượng của trường đại học. Bản gốc của "Albertus" sau đó được chuyển đến Thư viện Công Königsberg để bảo quản, trong khi nhà điêu khắc Paul Kimritz đã tạo một bản sao cho bức tường. Một phiên bản "Albertus" khác của Lothar Sauer cũng được đặt ở lối vào Thư viện Quốc gia và Hoàng gia Königsberg.
Năm 1880, Friedrich Reusch đã tạo một tượng bán thân bằng sa thạch của Albrecht tại Regierungsgebäude, tòa nhà hành chính của Regierungsbezirk Königsberg. Vào ngày 19 tháng 5 năm 1891, Reusch đã cho ra mắt một bức tượng nổi tiếng của Albrecht tại Lâu đài Königsberg với dòng chữ: "Albrecht của Brandenburg, Đại Tổng quản cuối cùng, Công tước đầu tiên ở Phổ". Albert Wolff cũng đã thiết kế một bức tượng Albrecht cưỡi ngựa đặt tại khuôn viên mới của Albertina. Cổng Nhà vua (King's Gate) ở Kaliningrad cũng có một bức tượng của Albrecht.
Ông thường được vinh danh tại khu phố Maraunenhof ở phía bắc Königsberg. Con đường chính của khu phố này được đặt tên là Herzog-Albrecht-AlleeĐại lộ Herzog-AlbrechtGerman vào năm 1906. Quảng trường thị trấn, König-Ottokar-Platz, được đổi tên thành Herzog-Albrecht-PlatzQuảng trường Herzog-AlbrechtGerman vào năm 1934 để phù hợp với tên của nhà thờ trong khu vực, Herzog-Albrecht-GedächtniskircheNhà thờ Tưởng niệm Herzog-AlbrechtGerman.