1. Cuộc sống ban đầu và khởi đầu sự nghiệp điền kinh
Cuộc sống ban đầu của Alberto Juantorena và quá trình ông chuyển từ bóng rổ sang điền kinh đều phản ánh một tài năng thể thao bẩm sinh và một ý chí kiên định theo đuổi con đường chuyên nghiệp.
1.1. Chào đời và bối cảnh ban đầu
Alberto Juantorena Danger sinh ngày 3 tháng 12 năm 1950 tại Santiago de Cuba, thành phố lớn thứ hai của Cuba. Ông lớn lên trong bối cảnh xã hội Cuba đang trải qua nhiều thay đổi lớn, và thể thao được xem là một phương tiện quan trọng để phát triển cá nhân và thể hiện bản sắc quốc gia. Juantorena sở hữu vóc dáng cao lớn ngay từ khi còn trẻ, với chiều cao sau này đạt đến 190 cm và cân nặng 84 kg, những yếu tố thuận lợi cho các môn thể thao đòi hỏi sức mạnh và tốc độ.
Trong đời tư, Alberto Juantorena đã có ba lần kết hôn. Người vợ đầu tiên của ông là Yria, một cựu vận động viên thể dục dụng cụ, mà ông kết hôn vào năm 1972 và có hai người con. Sau đó, ông kết hôn thêm hai lần nữa trước khi gặp người vợ hiện tại là Yolanda, một nhân viên của hãng hàng không Cubana de Aviación. Tổng cộng, ông có bảy người con. Cháu trai của ông, Osmany Juantorena, cũng là một vận động viên thể thao chuyên nghiệp trong môn bóng chuyền, tiếp nối truyền thống thể thao của gia đình.
1.2. Chuyển sang điền kinh
Ban đầu, Juantorena không theo đuổi điền kinh mà lại có năng khiếu và được coi là một ngôi sao tiềm năng trong môn bóng rổ. Khi mới 14 tuổi, với chiều cao khoảng 188 cm, ông đã được gửi đến một trường bóng rổ của nhà nước và từng là thành viên của đội tuyển bóng rổ quốc gia Cuba. Tuy nhiên, bên cạnh tài năng bóng rổ, Juantorena cũng từng là nhà vô địch trung học cấp vùng ở các cự ly 800m và 1500m.
Tài năng chạy bộ của ông đã được phát hiện bởi một huấn luyện viên điền kinh người Ba Lan tên là Zygmunt Zabierzowski. Zabierzowski đã thuyết phục Juantorena chuyển hướng sang điền kinh một cách nghiêm túc. Juantorena sẵn sàng chấp nhận sự thay đổi này bởi, như ông tự nhận định, ông là một cầu thủ bóng rổ "tệ" và thần tượng của ông là vận động viên chạy nước rút người Cuba Enrique Figuerola. Chỉ một năm sau khi chuyển sang điền kinh, Juantorena đã đạt đến vòng bán kết nội dung 400m tại Thế vận hội Mùa hè 1972 ở München, chỉ thiếu 0.05 giây để giành quyền vào chung kết.
2. Sự nghiệp điền kinh
Sự nghiệp điền kinh của Alberto Juantorena là một chuỗi những thành công rực rỡ, đặc biệt là cú đúp vàng lịch sử tại Thế vận hội Montreal 1976, đánh dấu đỉnh cao trong sự nghiệp của ông.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và phát triển
Sau kỳ Thế vận hội Mùa hè 1972, Juantorena tiếp tục phát triển sự nghiệp điền kinh của mình. Ông giành huy chương vàng ở nội dung 400m tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới năm 1973 và huy chương bạc cũng ở nội dung 400m tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ năm 1975. Trong hai năm 1973 và 1974, ông đã bất bại ở nội dung 400m, thể hiện sự thống trị của mình ở cự ly này.
Tuy nhiên, sự nghiệp của ông cũng gặp phải những trở ngại do chấn thương. Năm 1975, ông phải trải qua hai cuộc phẫu thuật ở bàn chân. Điều đáng chú ý là Juantorena chỉ mới bắt đầu thi đấu nghiêm túc ở cự ly 800m vào năm 1976. Ban đầu, rất ít người xem ông là ứng cử viên cho huy chương vàng Olympic ở nội dung này vào năm đó. Huấn luyện viên Zabierzowski thậm chí đã phải dùng "mẹo" để thuyết phục ông thử sức ở cự ly 800m, bằng cách nói rằng các vận động viên khác cần một người dẫn tốc.
2.2. Thế vận hội Montreal 1976
Tại Thế vận hội Mùa hè 1976 ở Montreal, Canada, Alberto Juantorena đã làm nên lịch sử với một thành tích không tưởng. Ông giành quyền vào chung kết 800m và dẫn đầu phần lớn cuộc đua, cuối cùng cán đích với kỷ lục thế giới mới là 1 phút 43.50 giây. Ông trở thành vận động viên không nói tiếng Anh đầu tiên giành huy chương vàng Olympic ở nội dung này.
Chỉ ba ngày sau, Juantorena tiếp tục chinh phục nội dung 400m. Ông giành huy chương vàng thứ hai, thiết lập một kỷ lục thế giới mới ở độ cao thấp với thành tích 44.26 giây. Bằng cách giành chiến thắng ở cả hai nội dung 400m và 800m, ông trở thành vận động viên đầu tiên kể từ Paul Pilgrim tại Thế vận hội Xen kẽ 1906 làm được điều này tại một sự kiện thể thao Olympic, và là người đàn ông duy nhất đạt được kỳ tích này tại một kỳ Thế vận hội được chính thức công nhận. Thành công kép của Juantorena tại Montreal đã trở thành một biểu tượng cho sự trỗi dậy của điền kinh các nước Caribe.
2.3. Sự nghiệp sau Olympic
Sau thành công vang dội tại Thế vận hội Mùa hè 1976, Alberto Juantorena tiếp tục khẳng định vị thế của mình. Năm 1977, ông thiết lập một kỷ lục thế giới mới ở nội dung 800m với thời gian 1 phút 43.44 giây tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới ở Sofia, Bulgaria. Cùng năm đó, ông giành cả huy chương vàng 400m và 800m tại Giải vô địch Điền kinh Thế giới (IAAF World Cup) ở Düsseldorf, Tây Đức. Cuộc đua 400m tại giải này đã diễn ra đầy tranh cãi khi phải chạy lại một ngày sau cuộc đua ban đầu (trong đó Juantorena về thứ ba), vì ông đã gửi đơn phản đối thành công rằng việc khởi đầu chậm của ông là do không nghe rõ tiếng súng lệnh. Cuộc đua thứ hai chứng kiến một cuộc đối đầu kinh điển với đối thủ lớn của ông là Mike Boit của Kenya, một cuộc đối đầu đã không xảy ra tại kỳ Olympic trước đó do các quốc gia châu Phi tẩy chay.
Juantorena, lúc này đã được biết đến ở quê nhà với biệt danh El CaballoCon ngựaSpanish ("con ngựa"), tiếp tục sự nghiệp của mình, mặc dù những chấn thương khiến ông không bao giờ đạt được cùng đẳng cấp như ở Montreal. Juantorena sinh ra với bàn chân phẳng, gây ra các vấn đề về bàn chân và lưng, và ông phải phẫu thuật chỉnh hình vào năm 1977. Năm 1978, ông bất bại ở nội dung 400m nhưng lại chịu thất bại đầu tiên ở 800m. Chấn thương, đặc biệt là chấn thương gân kheo, đã cản trở quá trình tập luyện và thi đấu của ông trước Thế vận hội Mùa hè 1980 ở Moskva, nơi ông chỉ suýt nữa giành được huy chương ở nội dung 400m, về đích ở vị trí thứ tư.
Tại Giải vô địch điền kinh thế giới năm 1983 ở Helsinki, Phần Lan, lần xuất hiện quốc tế cuối cùng của ông tại một sự kiện lớn, ông đã bị gãy chân và rách dây chằng khi bước vào phần trong đường đua sau khi vượt qua vòng loại 800m. Ông trở lại tập luyện với mục tiêu tham gia Thế vận hội Mùa hè 1984. Tuy nhiên, cuộc tẩy chay Thế vận hội Mùa hè 1984 đã chấm dứt cơ hội cuối cùng của ông để thi đấu tại Olympic. Thay vào đó, ông tham gia Đại hội Thể thao Hữu nghị, một sự kiện thay thế cho Olympic chính thức dành cho các nước khối Đông Âu, nơi ông chia sẻ huy chương vàng 800m với Ryszard Ostrowski.
Dưới đây là bảng xếp hạng thế giới của Alberto Juantorena theo các chuyên gia của tạp chí Track & Field News:
Năm | 400m | 800m |
---|---|---|
1973 | thứ 3 | - |
1974 | thứ 1 | - |
1975 | thứ 4 | - |
1976 | thứ 1 | thứ 1 |
1977 | thứ 1 | thứ 1 |
1978 | thứ 1 | thứ 6 |
1979 | thứ 5 | - |
1980 | thứ 10 | - |
1981 | - | - |
1982 | - | thứ 2 |
Dưới đây là thành tích tốt nhất của Alberto Juantorena ở các nội dung 400m và 800m:
Năm | Kết quả | Hạng thế giới | Địa điểm | Ngày |
---|---|---|---|---|
1973 | 45.36 | thứ 6 | Moskva | 18 tháng 8 |
1974 | 44.7 | thứ 1 | Torino | 24 tháng 7 |
1975 | 44.80 | thứ 2 | Thành phố México | 18 tháng 10 |
1976 | 44.26 PB | thứ 1 | Montreal | 29 tháng 7 |
1977 | 44.65 | thứ 1 | La Habana | 13 tháng 9 |
1978 | 44.27 | thứ 1 | Medellín | 16 tháng 7 |
1979 | 45.24 | thứ 10 | San Juan | 12 tháng 7 |
1980 | 45.09 | thứ 6 | Moskva | 30 tháng 7 |
1982 | 45.51 | thứ 25 | Koblenz | 25 tháng 8 |
Năm | Kết quả | Hạng thế giới | Địa điểm | Ngày |
---|---|---|---|---|
1976 | 1.43.50 | thứ 1 | Montreal | 25 tháng 7 |
1977 | 1.43.44 PB | thứ 1 | Sofia | 21 tháng 8 |
1978 | 1.44.38 | thứ 4 | Köln | 22 tháng 6 |
1979 | 1.46.4 | thứ 24 | San Juan | 9 tháng 7 |
1981 | 1.46.0 | thứ 20 | La Habana | 4 tháng 7 |
1982 | 1.45.15 | thứ 14 | La Habana | 11 tháng 8 |
1983 | 1.45.04 | thứ 18 | La Habana | 17 tháng 6 |
1984 | 1.44.88 | thứ 22 | Florence | 13 tháng 6 |
3. Hoạt động sau khi giải nghệ

Sau khi chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu điền kinh vào năm 1984, Alberto Juantorena đã tiếp tục cống hiến cho thể thao Cuba trong nhiều vai trò quản lý quan trọng.
Ông từng giữ chức Phó Chủ tịch Viện Quốc gia về Thể thao, Giáo dục Thể chất và Giải trí của Cuba, đồng thời là Thứ trưởng Bộ Thể thao Cuba. Trong Ủy ban Olympic Cuba, ông từng đảm nhiệm vị trí Phó Chủ tịch, và sau đó là Phó Chủ tịch cấp cao. Juantorena cũng là một thành viên có tiếng nói trong Liên đoàn Điền kinh Thế giới (World Athletics) với tư cách là thành viên Hội đồng. Ngoài ra, ông còn từng giữ chức Chủ tịch Ủy ban Vận động viên và Thành viên Ủy ban Grand Prix. Những vai trò này cho thấy sự cam kết của ông trong việc phát triển thể thao và củng cố vị thế của Cuba trên trường quốc tế.
4. Đời tư
Ngoài sự nghiệp thể thao lẫy lừng, Alberto Juantorena còn có một cuộc sống cá nhân phong phú. Như đã đề cập, ông đã trải qua ba cuộc hôn nhân và hiện đang sống cùng người vợ Yolanda, một nhân viên của hãng hàng không Cubana de Aviación. Ông có tổng cộng bảy người con, tạo nên một gia đình lớn. Cháu trai của ông, Osmany Juantorena, cũng là một vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp nổi tiếng, tiếp nối di sản thể thao của gia đình.
Vào năm 2021, Juantorena là chủ đề của một bộ phim tài liệu nổi bật có tên Running for the Revolution (Chạy vì Cách mạng), do nhà làm phim người Anh Mark Craig sản xuất. Bộ phim đã khắc họa sâu sắc cuộc đời và sự nghiệp của ông, từ những ngày đầu đầy khó khăn cho đến những vinh quang tại đấu trường Olympic và những đóng góp sau khi giải nghệ. [https://worldathletics.org/news/news/alberto-juantorena-running-for-the-revolution-film-release Xem thêm về bộ phim tài liệu "Running for the Revolution"]
5. Di sản và ảnh hưởng
Alberto Juantorena để lại một di sản vĩ đại trong lịch sử điền kinh thế giới, đặc biệt là với Cuba. Ông là vận động viên duy nhất từng giành cả hai huy chương vàng Olympic ở nội dung 400m và 800m, một kỳ tích độc nhất vô nhị đã củng cố vị thế của ông như một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.
Trong những năm đỉnh cao của sự nghiệp, ông được xếp hạng là vận động viên chạy 400m xuất sắc nhất thế giới vào các năm 1974, 1976-1978, và vận động viên 800m xuất sắc nhất thế giới vào các năm 1976-1977. Ông cũng được tạp chí Track & Field News bình chọn là Vận động viên của năm vào cả hai năm 1976 và 1977. Biệt danh El CaballoCon ngựaSpanish ("con ngựa") không chỉ nói lên tốc độ và sức mạnh phi thường của ông trên đường đua mà còn tượng trưng cho tinh thần mạnh mẽ, kiên cường vượt qua mọi thử thách.
Juantorena không chỉ là một vận động viên xuất chúng mà còn là một biểu tượng của thể thao Cuba và khu vực Caribe. Thành công của ông tại Thế vận hội Montreal 1976 không chỉ mang lại vinh quang cho bản thân mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho hàng triệu người dân Cuba và các quốc gia đang phát triển. Ông đã chứng minh rằng với tài năng, sự khổ luyện và ý chí kiên định, những vận động viên từ các quốc gia nhỏ hơn cũng có thể vươn tới đỉnh cao thế giới. Di sản của ông không chỉ nằm ở những kỷ lục thế giới hay huy chương vàng mà còn ở tấm gương về sự cống hiến, vượt khó và niềm tự hào dân tộc mà ông đã truyền cảm hứng.