1. Cuộc đời và Bối cảnh
Alain Finkielkraut sinh ra trong một gia đình di cư gốc Do Thái Ba Lan, với lịch sử gia đình đầy bi kịch đã định hình sâu sắc bản sắc và tư tưởng của ông.
1.1. Xuất thân và Gia đình
Alain Luc Finkielkraut sinh ngày 30 tháng 6 năm 1949, tại Paris, Pháp. Cha mẹ ông là những người tị nạn Do Thái Ba Lan. Cha ông, Daniel Finkielkraut, từng là một nhà sản xuất đồ da cao cấp ở Ba Lan, nhưng đã phải chạy trốn cuộc đàn áp bài Do Thái vào những năm 1930 và tị nạn tại Pháp. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, ông bị đưa đến Trại tập trung Auschwitz. Mẹ ông, Laura, sinh ra ở Lviv (khi đó thuộc Ba Lan), đã trốn sang Đức và sau đó đến Antwerp, Bỉ, sống sót qua chiến tranh nhờ một giấy tờ tùy thân giả mang tên "Janka".
Sau Giải phóng Paris, Daniel và Janka gặp nhau. Toàn bộ gia đình của cả hai bên đều đã thiệt mạng trong các trại hủy diệt hoặc khu ổ chuột. Năm 1949, họ sinh người con trai duy nhất, đặt tên là Alain Luc. Cha mẹ ông đã chọn một cái tên Pháp hóa thay vì tên truyền thống Do Thái (Aaron, Lazar) vì lo sợ con trai sẽ bị phân biệt đối xử do tên gọi mang tính Do Thái. Họ chỉ giữ lại hai chữ cái đầu A và L từ tên của hai người ông nội. Năm 1950, gia đình Finkielkraut chính thức nhập quốc tịch Pháp.
1.2. Giáo dục
Alain Finkielkraut tốt nghiệp Lycée Henri-IV danh tiếng. Năm 1968, ông không thành công trong kỳ thi tuyển vào École normale supérieure ở phố Ulm, Paris. Tuy nhiên, năm 1969, ông đã được nhận vào École normale supérieure de Saint-Cloud. Đến năm 1972, ông đạt được chứng chỉ giảng dạy cao cấp về văn học hiện đại (Agrégation) và bằng thạc sĩ triết học.
Hành trình học vấn này đã cung cấp cho ông một nền tảng vững chắc về triết học và văn học, những yếu tố cốt lõi định hình sự nghiệp và tư tưởng của ông sau này.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Alain Finkielkraut bao gồm các hoạt động học thuật, vai trò trí thức công chúng và vị trí danh giá tại Viện Hàn lâm Pháp.
2.1. Sự nghiệp Học thuật
Sau khi tốt nghiệp, Alain Finkielkraut bắt đầu sự nghiệp giảng dạy. Ông từng là giáo sư tại trường Trung học Kỹ thuật Beauvais vào năm 1974. Từ năm 1976 đến 1978, ông là trợ lý giáo sư tại Khoa Văn học Pháp của Đại học California, Berkeley. Năm 1989, ông trở thành giáo sư tại Khoa Nhân văn và Khoa học Xã hội của École Polytechnique, nơi ông giảng dạy lịch sử tư tưởng cho đến năm 2014.
Ngoài ra, vào cuối những năm 1990, ông cùng với Benny Lévy và Bernard-Henri Lévy đã đồng sáng lập Institut d'études lévinassiennesViện Nghiên cứu LevinasFrench tại Jerusalem, tập trung vào các nghiên cứu liên quan đến triết học của Emmanuel Levinas. Năm 2004, ông được chọn làm thành viên của Ủy ban Quốc gia về Tương lai Trường học do Claude Thélot chủ trì, nhưng sau đó đã từ chức vì không đồng tình với nội dung báo cáo cuối cùng.
2.2. Hoạt động Trí thức Công chúng và Truyền thông
Từ năm 1985, Alain Finkielkraut đã trở thành người dẫn chương trình "Répliques" (Phản biện) trên kênh phát thanh văn hóa France Culture của Pháp. Chương trình này, phát sóng hàng tuần vào sáng thứ Bảy, là một buổi tọa đàm với các khách mời, nơi ông thảo luận về nhiều vấn đề thời sự, văn hóa và triết học. Ông đã đảm nhiệm vai trò này trong hơn ba thập kỷ, biến "Répliques" thành một diễn đàn quan trọng để ông thể hiện quan điểm và tương tác với công chúng.
Các cuộc đối thoại trong chương trình "Répliques" đã được tập hợp và xuất bản thành nhiều cuốn sách, bao gồm Enseigner les lettres aujourd'hui (Dạy văn học ngày nay, 2003), Ce que peut la littérature (Văn học có thể làm gì, 2006), Qu'est-ce que la France (Pháp là gì, 2007), La querelle de l'école (Cuộc tranh cãi về trường học, 2007) và L'Interminable écriture de l'extermination (Sự viết lách không ngừng về sự hủy diệt, 2010), tập trung vào văn học Holocaust.
2.3. Thành viên Viện Hàn lâm Pháp
Vào ngày 10 tháng 4 năm 2014, Alain Finkielkraut được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Pháp (Académie Française), kế nhiệm Félicien Marceau tại ghế số 21. Đây là một vinh dự lớn, công nhận những đóng góp học thuật và văn học của ông cho nền văn hóa Pháp. Vị trí "Người bất tử" này càng củng cố vai trò của ông như một trí thức hàng đầu và có ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội Pháp.
3. Tư tưởng và Tác phẩm
Tư tưởng của Alain Finkielkraut được định hình bởi các ảnh hưởng triết học sâu sắc và thể hiện qua một loạt các tác phẩm phê bình xã hội và văn hóa.
3.1. Ảnh hưởng Tư tưởng Chính
Alain Finkielkraut chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhà tư tưởng, đặc biệt là Emmanuel Levinas. Ông thảo luận về mối liên hệ này trong tác phẩm La Sagesse de l'amour (Trí tuệ của tình yêu, 1984), nơi ông xem xét các ảo ảnh của chủ nghĩa hiện đại. Tư tưởng của ông cũng phản ánh sự tham gia vào phong trào Nouveaux PhilosophesTrường phái Tân Triết họcFrench vào những năm 1970, một nhóm các nhà tư tưởng trẻ phê phán các hệ tư tưởng lớn của thế kỷ 20, đặc biệt là chủ nghĩa Marx.
3.2. Các Tác phẩm và Chủ đề Chính
3.2.1. Các Tác phẩm Ban đầu và Hợp tác
Alain Finkielkraut lần đầu tiên thu hút sự chú ý của công chúng qua các tiểu luận gây tranh cãi, đồng sáng tác với Pascal Bruckner. Những tác phẩm này đặt câu hỏi về ý tưởng về một sự giải phóng mới đang diễn ra. Các cuốn sách đáng chú ý trong giai đoạn này bao gồm:
- Le Nouveau Désordre amoureux (Trật tự tình yêu mới, 1977): Tác phẩm này phê phán "cách mạng tình dục" nảy sinh từ Sự kiện tháng 5 năm 1968 là một "huyền thoại".
- Au Coin de la rue, l'aventure (Ở góc phố, cuộc phiêu lưu, 1978).
- L'aventure (Cuộc phiêu lưu, 1979).
- Ralentir, mots-valises ! (Chậm lại, từ ghép!, 1979).
- Petit fictionnaire illustré : les mots qui manquent au dico (Từ điển hư cấu minh họa nhỏ: những từ còn thiếu trong từ điển, 1981).
3.2.2. Tác phẩm về Ký ức, Bản sắc Do Thái và Lịch sử
Sau đó, Finkielkraut bắt đầu xuất bản các tác phẩm đơn lẻ, tập trung vào sự phản bội ký ức của công chúng và sự cứng rắn của chúng ta trước những sự kiện mà ông cho rằng nên lay động công chúng. Sự suy tư này đã dẫn Finkielkraut đến việc giải quyết vấn đề bản sắc Do Thái thời hậu Holocaust ở châu Âu. Ông đã xuất bản các tác phẩm quan trọng như:
- Le Juif imaginaire (Người Do Thái tưởng tượng, 1983): Phân tích về bản sắc Do Thái sau Holocaust.
- L'Avenir d'une négation : réflexion sur la question du génocide (Tương lai của một sự phủ nhận: suy tư về vấn đề diệt chủng, 1982): Nhằm thúc đẩy điều mà ông gọi là "nghĩa vụ ghi nhớ" (devoir de mémoire).
- La Réprobation d'Israël (Sự lên án Israel, 1983): Phản bác những chỉ trích về sự can thiệp của Israel vào Nội chiến Liban và cáo buộc Ariel Sharon chịu trách nhiệm về vụ thảm sát Sabra và Shatila.
- La Mémoire vaine, du Crime contre l'humanité (Ký ức vô ích, về Tội ác chống lại loài người, 1989): Những bình luận của ông về phiên tòa xét xử Klaus Barbie.
3.2.3. Phê bình Xã hội và Tư tưởng Hiện đại
Finkielkraut tiếp tục suy tư về các vấn đề xã hội và tư tưởng hiện đại, thường xuyên đưa ra những bình luận phê phán về các hiện tượng văn hóa và xã hội đương đại. Các tác phẩm nổi bật bao gồm:
- La Sagesse de l'amour (Trí tuệ của tình yêu, 1984): Thảo luận về món nợ triết học của ông đối với Emmanuel Levinas.
- La Défaite de la pensée (Sự thất bại của tư tưởng, 1987): Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, phê phán sự suy thoái của tư tưởng và văn hóa trong xã hội hiện đại.
- L'Ingratitude : conversation sur notre temps (Sự vô ơn: cuộc trò chuyện về thời đại chúng ta, 1999).
- Une voix vient de l'autre rive (Một giọng nói từ bờ bên kia, 2000).
- Internet, l'inquiétante extase (Internet, sự mê đắm đáng lo ngại, 2001): Ông đưa ra ý kiến về Internet.
- L'Imparfait du présent. Pièces brèves (Thì chưa hoàn của hiện tại. Các mảnh ngắn, 2002): Một dạng nhật ký cá nhân, ông bày tỏ suy nghĩ về các sự kiện thế giới, đặc biệt là Sự kiện 11 tháng 9.
- Au nom de l'Autre : réflexions sur l'antisémitisme qui vient (Nhân danh Người khác: suy tư về chủ nghĩa bài Do Thái đang đến, 2003): Một tiểu luận về sự trỗi dậy của chủ nghĩa bài Do Thái mới.
- Nous autres, modernes : Quatre leçons (Chúng ta, những người hiện đại: Bốn bài học, 2005).
- La Discorde. Israël-Palestine, les Juifs, la France : conversations avec Elisabeth Levy (Sự bất hòa. Israel-Palestine, người Do Thái, Pháp: các cuộc trò chuyện với Elisabeth Levy, 2006).
- L'Identité malheureuse (Bản sắc bất hạnh, 2013).
- La Seule Exactitude (Sự chính xác duy nhất, 2015).
- En terrain miné (Trên bãi mìn, 2017), đồng tác giả với Élisabeth de Fontenay.
- À la première personne (Ở ngôi thứ nhất, 2019).
- L'après littérature (Sau văn học, 2021).
4. Tham gia Chính trị-Xã hội và Quan điểm
Alain Finkielkraut đã tích cực tham gia vào các vấn đề chính trị và xã hội từ những năm đầu sự nghiệp, với những quan điểm thường gây tranh cãi về các sự kiện quốc tế và các vấn đề nội bộ Pháp.
4.1. Hoạt động Sinh viên và Tư tưởng Ban đầu
Trong những năm sinh viên, Finkielkraut đã tham gia vào phong trào sinh viên cuối thập niên 1960. Ông là một phần của Union des jeunesses communistes marxistes-léninistesLiên minh Thanh niên Cộng sản Marxist-LeninistFrench (UJCml), một nhóm sinh viên tách ra từ Union des étudiants communistesLiên minh Sinh viên Cộng sảnFrench (UEC) vào năm 1966, chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Mao và Cách mạng Văn hóa ở Trung Quốc.
Tuy nhiên, tư tưởng của ông nhanh chóng phát triển theo hướng khác biệt. Khi Chiến tranh Yom Kippur bùng nổ vào năm 1973, với việc Ai Cập và Syria tấn công Israel, Finkielkraut đã bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ đối với Israel, khác với nhiều bạn bè và đồng nghiệp của ông. Điều này đánh dấu một trong những dấu hiệu đầu tiên về lập trường độc lập và đôi khi gây sốc của ông.
Vào năm 1977, ông cùng với Pascal Bruckner xuất bản Le Nouveau Désordre amoureux (Trật tự tình yêu mới), phê phán "cách mạng tình dục" từ Sự kiện tháng 5 năm 1968 là một "huyền thoại", cho rằng nó không mang lại sự giải phóng thực sự mà chỉ tạo ra một sự hỗn loạn mới.
4.2. Quan điểm về các Vấn đề Quốc tế
Finkielkraut thường xuyên đưa ra quan điểm mạnh mẽ về các sự kiện quốc tế, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến Israel và khu vực Balkan.
Năm 1983, ông xuất bản La Réprobation d'Israël (Sự lên án Israel) để phản bác những chỉ trích về sự can thiệp của Israel vào Nội chiến Liban và vụ thảm sát Sabra và Shatila. Ông cũng là một người ủng hộ chủ nghĩa Zion và vào năm 2010, ông tham gia thành lập JCall, một nhóm vận động cánh tả có trụ sở tại châu Âu nhằm gây ảnh hưởng đến Nghị viện châu Âu về các vấn đề chính sách đối ngoại liên quan đến Trung Đông và Israel.
Trong những năm 1990, khi Chiến tranh Nam Tư bùng nổ, Finkielkraut cùng với Bernard-Henri Lévy đã ủng hộ mạnh mẽ sự can thiệp quân sự của phương Tây, trái ngược với lập trường của Tổng thống Pháp François Mitterrand vốn ủng hộ Serbia và phản đối can thiệp. Sau sự tan rã của Nam Tư, ông viết Comment peut-on être Croate ? (Làm thế nào để trở thành người Croatia?, 1992), ủng hộ quyền tự quyết dân tộc của Croatia như một "quốc gia nhỏ", đồng nghĩa với tự do, chống lại chủ nghĩa Đại Serbia.
4.3. Bình luận về Xã hội Pháp, Bản sắc và Các Vấn đề Thiểu số
Alain Finkielkraut nổi tiếng với những bình luận thẳng thắn về các vấn đề nhạy cảm trong xã hội Pháp, bao gồm chủ nghĩa thế tục (laïcité), nhập cư, đa văn hóa và hội nhập xã hội.
Năm 1989, khi hai nữ sinh Hồi giáo bị cấm vào lớp học vì đeo khăn trùm đầu ở Creil, ông cùng với các trí thức khác như Élisabeth Badinter và Régis Debray đã ký một bài báo trên tờ L'Obs có tựa đề "Khăn trùm đầu Hồi giáo", lập luận rằng để phát triển khả năng tư duy độc lập, học sinh cần gạt bỏ bản sắc cộng đồng gốc gác và học cách suy nghĩ về những điều khác biệt. Ông nhấn mạnh rằng trường học công lập phải là nơi giải phóng, không phải nơi tôn giáo chiếm ưu thế.
Trong Cuộc bầu cử tổng thống Pháp 2002, khi ứng cử viên cực hữu Jean-Marie Le Pen lọt vào vòng hai, Finkielkraut đã kêu gọi người dân phản đối Le Pen và đoàn kết dân tộc tại quảng trường Panthéon ở Paris.
Vào năm 2005, ông chỉ ra rằng Dieudonné, một diễn viên hài đã bị kết án nhiều lần vì các phát ngôn bài Do Thái, chứ không phải đảng cực hữu Mặt trận Quốc gia, mới là người đang kích động tình cảm bài Do Thái ở Pháp. Ông cho rằng Dieudonné đã lợi dụng ảnh hưởng của mình để tạo ra một "không khí" bài Do Thái.
Cũng trong năm 2005, những phát biểu của ông về Bạo loạn ngoại ô Pháp 2005 đã gây ra một làn sóng tranh cãi lớn. Trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Haaretz của Israel, ông cho rằng các cuộc bạo loạn có tính chất "dân tộc-tôn giáo", là một "pogrom chống lại Cộng hòa" xuất phát từ sự căm ghét xã hội Pháp có truyền thống Do Thái-Kitô giáo. Ông cũng khẳng định Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp "đen, đen, đen, khiến cả châu Âu chế giễu" (ám chỉ sự vắng mặt của người da trắng và Ả Rập, trái ngược với khẩu hiệu "đen-trắng-Ả Rập" sau chiến thắng tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998), và nói rằng "nếu bạn chỉ ra điều này ở Pháp, bạn sẽ bị tống vào tù". Ông còn tố cáo sự "Hồi giáo hóa người da đen" đang diễn ra ở cả Mỹ và Pháp. Những phát biểu này đã bị MRAP và tờ L'Humanité cáo buộc là phân biệt chủng tộc. Nhiều đồng nghiệp của ông tại École Polytechnique đã ký một kiến nghị do Gilles Dowek dẫn đầu, lên án điều mà họ mô tả là "dự án thuộc địa" trong bài viết của ông. Emmanuel Todd vào năm 2008 đã bình luận rằng "ở Pháp, những kẻ bạo loạn sẽ không bao giờ được mô tả bằng màu da của họ, nếu sự báng bổ chống cộng hòa này không phải là tác phẩm của một trí thức gốc Do Thái, người mà sự thần thánh hóa Shoah đảm bảo cho một sự bảo vệ chắc chắn hơn so với quá khứ thuộc địa đối với những người trẻ ở ngoại ô." Finkielkraut sau đó đã xin lỗi, cho rằng bài viết của ông trên Haaretz đã bị dịch sai ý. Tuy nhiên, ông vẫn lặp lại quan điểm rằng các cuộc bạo loạn là do người da đen và Ả Rập gây ra trên các tờ báo Pháp. Élisabeth de Fontenay cho rằng Finkielkraut quan tâm đến sự sụp đổ của sứ mệnh bình đẳng cơ hội trong giáo dục quốc gia, và sự tuyệt vọng của ông trước việc trường học Pháp không còn hoạt động hiệu quả đối với trẻ em nghèo.
Vào tháng 8 năm 2018, trong một cuộc phỏng vấn với The Times of Israel, Finkielkraut bày tỏ lo ngại về người Do Thái Pháp và tương lai của Pháp, nói rằng "chủ nghĩa bài Do Thái mà chúng ta đang trải qua ở Pháp là tồi tệ nhất mà tôi từng thấy trong đời, và tôi tin rằng nó sẽ tồi tệ hơn."
5. Tranh cãi và Phê bình
Alain Finkielkraut là một nhân vật gây tranh cãi thường xuyên, với những phát ngôn và lập trường của ông về các vấn đề xã hội, chính trị và văn hóa đã nhiều lần vấp phải sự chỉ trích gay gắt.
5.1. Các Phát ngôn và Sự kiện Gây Tranh cãi Cụ thể
- Phim "Underground" (1995): Sau khi bộ phim Underground của đạo diễn Emir Kusturica giành giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes năm 1995, Finkielkraut đã kịch liệt lên án. Ông viết trên tờ Le Monde rằng ban giám khảo đã "vinh danh một kẻ minh họa hợm hĩnh và nô lệ cho những khuôn mẫu tội phạm", và bộ phim là "một phiên bản của tuyên truyền Serbia sáo rỗng và dối trá nhất". Điều đáng nói là sau đó, người ta tiết lộ rằng Finkielkraut đã không xem bộ phim trước khi viết bài phê bình của mình. Bernard-Henri Lévy cũng đặt câu hỏi liệu việc trao giải cho Kusturica có giống như trao giải cho Louis-Ferdinand Céline, một nhà văn bài Do Thái và phát xít, vào năm 1938 hay không.
- Vụ án Roman Polanski (2009): Finkielkraut bị chỉ trích vì những bình luận của ông về vụ án Roman Polanski bị cáo buộc lạm dụng tình dục. Ông cho rằng nạn nhân 13 tuổi là một "thiếu niên", "không phải một đứa trẻ", và Polanski "không phải là một kẻ ấu dâm". Vào tháng 11 năm 2019, trong một chương trình truyền hình, ông nói: "Ngày nay, 'văn hóa hiếp dâm' bao gồm cả những câu nói đùa tục tĩu, những lời tán tỉnh nồng nhiệt, việc chạm vào người, và thậm chí cả sự ga lăng. Sự ga lăng được nhiều nhà nghiên cứu gọi là một hình thức của 'văn hóa hiếp râm'. Do đó, chúng ta đang chứng kiến sự mở rộng của khái niệm phân biệt giới tính. Ở Pháp, sẽ có rất nhiều kẻ hiếp dâm tiềm năng." Khi bị Caroline De Haas, một nhà hoạt động nữ quyền, chỉ trích vì bảo vệ Polanski, ông đã nói: "Cứ hiếp đi, cứ hiếp đi, cứ hiếp đi! Tôi nói với đàn ông, hãy hiếp đi! Tôi hiếp vợ tôi mỗi đêm." Phát ngôn này đã gây ra làn sóng phản đối dữ dội từ các nhóm nữ quyền như NousToutes, coi đó là sự xúc phạm đến các nạn nhân bị hiếp dâm trong hôn nhân. Mặc dù ông và những người ủng hộ cho rằng đó là lời nói mỉa mai, nhưng nhiều người vẫn khẳng định đây không phải là chủ đề để đùa cợt.
- Vụ việc Olivier Duhamel (2021): Khi xuất hiện trên kênh truyền hình Pháp La Chaîne Info vào năm 2021, ông bình luận về Vụ bê bối Duhamel liên quan đến việc Olivier Duhamel bị cáo buộc loạn luân với con riêng 14 tuổi của mình. Finkielkraut suy đoán rằng có thể có "sự đồng thuận" giữa hai bên và tuyên bố rằng một đứa trẻ 14 tuổi "không giống" một "đứa trẻ". Trong vòng vài ngày, ông đã bị sa thải ngay lập tức khỏi kênh truyền hình Pháp nơi ông đang làm bình luận viên.
- Phong trào Áo vàng (2019): Vào ngày 16 tháng 2 năm 2019, Finkielkraut bị một nhóm người biểu tình Áo vàng quấy rối trên đường phố Paris, gọi ông là "Do Thái bẩn thỉu" và "Zionist bẩn thỉu". Video về vụ việc lan truyền trên mạng xã hội, gây ra sự lên án rộng rãi từ các chính trị gia. Một nghi phạm đã được xác định là một người Pháp cải đạo sang đạo Hồi, được biết đến với xu hướng cực đoan Hồi giáo. Tổng thống Israel Reuven Rivlin đã bày tỏ sự ủng hộ đối với Finkielkraut và Tổng thống Pháp Emmanuel Macron. Mặc dù trước đó ông từng bày tỏ sự đồng cảm với phong trào Áo vàng, nhưng sau vụ việc này, ông nói rằng mình không thể ra đường được nữa vì liên tục bị những người biểu tình quấy rối.
5.2. Cáo buộc Phân biệt Chủng tộc và Chống Do Thái
Finkielkraut đã nhiều lần bị cáo buộc về phân biệt chủng tộc và chống Do Thái.
- Vụ bạo loạn năm 2005: Như đã đề cập, những phát biểu của ông về các cuộc bạo loạn năm 2005, đặc biệt là việc ông mô tả Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp là "đen, đen, đen" và cho rằng các cuộc bạo loạn là do người da đen và người Ả Rập gây ra, đã dẫn đến các cáo buộc phân biệt chủng tộc từ MRAP và L'Humanité. Mặc dù ông đã xin lỗi và cho rằng phát biểu của mình bị dịch sai, nhưng những người chỉ trích vẫn cho rằng ông đã kích động sự chia rẽ.
- Kiện tụng với Eyal Sivan: Đạo diễn phim chủ nghĩa bài Zion Eyal Sivan đã kiện Finkielkraut sau khi Finkielkraut nói rằng Sivan "là, nếu bạn muốn, một trong những tác nhân trong thực tế đặc biệt đau đớn, đặc biệt đáng báo động này, chủ nghĩa bài Do Thái của người Do Thái đang hoành hành ngày nay."
- Quan hệ với Franjo Tuđman: Ông bị chỉ trích vì tình bạn thân thiết với tổng thống Croatia Franjo Tuđman, và bị David Bruce MacDonald cáo buộc ủng hộ "một quốc gia mà lãnh đạo là một người xét lại Holocaust, đứng đầu một chính phủ độc tài."
- Lo ngại về chủ nghĩa bài Do Thái: Finkielkraut thường xuyên bày tỏ lo ngại về sự gia tăng của chủ nghĩa bài Do Thái ở Pháp, cho rằng nó đang trở nên tồi tệ hơn bao giờ hết. Ông cũng là một người theo chủ nghĩa Zion. Năm 2024, ông gọi "wokeism" là một "giáo phái tử thần", cho rằng họ bị thúc đẩy bởi sự căm ghét Israel và phương Tây.
5.3. Tranh luận về Tự do Ngôn luận và Phủ nhận Lịch sử
Alain Finkielkraut có lập trường rõ ràng về mối quan hệ giữa tự do ngôn luận và việc phủ nhận các sự kiện lịch sử, đặc biệt là Holocaust.
Năm 1998, trong phiên tòa phúc thẩm xét xử Roger Garaudy, một nhà triết học bị kết án vì phủ nhận Holocaust trong một cuốn sách của mình, Finkielkraut đã ra làm chứng. Ông lập luận rằng việc phủ nhận sự thật lịch sử không phải là đối tượng của tranh luận và không thuộc phạm vi của tự do ngôn luận. Ông tuyên bố rằng Garaudy "đã lặp lại những lập luận từng được sử dụng để giết người Do Thái" và cuốn sách của Garaudy là "một món quà (đóng góp) tuyệt vời cho chủ nghĩa bài Do Thái". Ông cũng chỉ ra rằng Garaudy đã "được huấn luyện" trong việc phủ nhận sự thật (ví dụ, trong phiên tòa Kravchenko và việc phủ nhận sự tồn tại của các trại lao động Liên Xô). Lập trường của ông nhấn mạnh rằng việc phủ nhận Holocaust không phải là một ý kiến mà là một sự giả dối nguy hiểm, không đáng được bảo vệ dưới danh nghĩa tự do ngôn luận.
5.4. Phản ứng của Công chúng và Hậu quả Nghề nghiệp
Những phát ngôn và hành động của Finkielkraut đã nhiều lần gây ra phản ứng mạnh mẽ từ công chúng và đôi khi có hậu quả trực tiếp đến sự nghiệp của ông.
Ngoài việc bị sa thải khỏi kênh truyền hình Pháp vì những bình luận về vụ bê bối Duhamel, ông còn đối mặt với các cuộc biểu tình và đe dọa. Vào tháng 4 năm 2019, ông tuyên bố rằng mình đã liên tục bị những người biểu tình trên đường phố quấy rối và nói với các phóng viên: "Tôi không thể lộ mặt trên đường nữa." Cùng tháng đó, Sciences Po thông báo hủy bỏ một diễn đàn mà Finkielkraut dự kiến sẽ là diễn giả do các mối đe dọa từ những người biểu tình "chống phát xít". Tuy nhiên, thông báo này nhằm đánh lừa những người biểu tình, và buổi diễn thuyết vẫn diễn ra ở một địa điểm khác. Eugénie Bastié của Le Figaro đã lên án việc hủy bỏ này là một triệu chứng "hoại tử" của sự Mỹ hóa đời sống đại học Pháp.
6. Đánh giá và Di sản
Alain Finkielkraut là một nhân vật phức tạp và gây chia rẽ trong giới trí thức Pháp, với những đóng góp và tranh cãi định hình di sản của ông.
6.1. Giải thưởng và Vinh danh
Alain Finkielkraut đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá, phản ánh sự công nhận đối với những đóng góp học thuật và văn học của ông:
- 1984: Giải thưởng Tiểu luận Charles Veillon Châu Âu.
- 1986: Giải thưởng Quỹ Do Thái Pháp.
- 1994: Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh hạng Chevalier.
- 1999: Giải thưởng Prix Aujourd'hui cho các tác phẩm liên quan đến chính trị, triết học và lịch sử, góp phần hiểu biết xã hội Pháp đương đại.
- 2007: Bằng tiến sĩ danh dự của Đại học Tel Aviv.
- 2009: Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh hạng Officier.
- 2006: Giải thưởng Guizot-Calvados.
- 2010: Được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Pháp.
- 2010: Giải thưởng Tiểu luận của Viện Hàn lâm Pháp.
- 2014: Giải thưởng Combourg.
6.2. Tác động Trí thức và Xã hội
Các tác phẩm và phát ngôn công chúng của Alain Finkielkraut đã có tác động sâu sắc đến giới trí thức, diễn ngôn chính trị và nhận thức xã hội tại Pháp. Ông là một trong những tiếng nói hàng đầu phê phán các xu hướng mà ông coi là sự suy thoái của văn hóa và tư tưởng, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa, đa văn hóa và chủ nghĩa hậu hiện đại. Ông đã thúc đẩy các cuộc tranh luận quan trọng về bản sắc quốc gia, vai trò của ký ức lịch sử, và các thách thức đối với chủ nghĩa thế tục ở Pháp.
Quan điểm của ông về nhập cư, Hồi giáo và chủ nghĩa bài Do Thái đã góp phần định hình các cuộc thảo luận về hội nhập xã hội và bản sắc dân tộc trong một xã hội Pháp ngày càng đa dạng. Ông thường xuyên thách thức các quan điểm chính thống, buộc giới trí thức và công chúng phải đối mặt với những vấn đề nhạy cảm và phức tạp.
6.3. Tiếp nhận Phê bình
Mặc dù được công nhận về sự sắc sảo trong tư duy và khả năng phân tích, Finkielkraut cũng là đối tượng của nhiều chỉ trích gay gắt. Ông thường bị buộc tội là phân biệt chủng tộc, bài ngoại, và bài Hồi giáo do những phát ngôn thẳng thắn về người nhập cư, người Hồi giáo và các nhóm thiểu số. Những người chỉ trích ông cho rằng các quan điểm của ông đã góp phần tạo ra một môi trường thù địch và chia rẽ trong xã hội Pháp.
Đặc biệt, lập trường của ông về xung đột Israel-Palestine và việc ông bảo vệ chủ nghĩa Zion đã khiến ông bị nhiều người theo cánh tả và các nhà hoạt động nhân quyền lên án. Những bình luận của ông về các vụ án lạm dụng tình dục và các phong trào xã hội như Áo vàng cũng bị coi là thiếu nhạy cảm và gây tổn thương.
Di sản của Alain Finkielkraut vẫn còn là một chủ đề tranh luận sôi nổi. Một mặt, ông được ca ngợi là một trí thức dũng cảm, dám nói lên sự thật không khoan nhượng về những vấn đề khó khăn. Mặt khác, ông bị chỉ trích là một nhân vật bảo thủ, người đã góp phần vào sự phân cực xã hội và làm suy yếu các giá trị công lý xã hội và nhân quyền. Dù vậy, không thể phủ nhận rằng ông đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong đời sống trí thức và chính trị của Pháp.