1. Đời tư
Akiko Suzuki sinh ngày 28 tháng 3 năm 1985 tại thành phố Toyohashi, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Cô bắt đầu trượt băng nghệ thuật từ năm 6 tuổi và được đào tạo dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên Masako Ogino ở Nagoya trong giai đoạn thiếu niên. Cuộc đời và sự nghiệp của cô là một minh chứng cho sự kiên cường và nỗ lực vượt qua khó khăn.
1.1. Thiếu thời và học vấn
Akiko Suzuki theo học tại Trường Tiểu học Hanada Toyohashi, Trường Trung học và Phổ thông Kozu thuộc Đại học Kinh tế Nagoya, và Đại học Phúc lợi Tohoku chuyên ngành công tác xã hội. Từ năm lớp 6 tiểu học, cô bắt đầu tham gia các trại hè huấn luyện kéo dài một tuần do huấn luyện viên Hiroshi Nagakubo tổ chức tại sân băng ở thành phố Sendai. Khi lên trung học cơ sở, cô tiếp tục tham gia các trại huấn luyện này hàng năm.
Vào mùa xuân năm 2003, Suzuki chuyển đến Sendai để học tại Đại học Phúc lợi Tohoku và ở trọ tại nhà huấn luyện viên Nagakubo, nơi cô nhận được sự hướng dẫn trực tiếp của ông. Chính trong giai đoạn này, cô bắt đầu phải đối mặt với những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
1.2. Vấn đề sức khỏe và quá trình hồi phục
Sau khi chuyển đến Sendai để học đại học và lần đầu tiên sống xa gia đình, Akiko Suzuki đã gặp phải những thay đổi lớn về môi trường sống, dẫn đến chứng chán ăn tâm thần (anorexia nervosa) khi cô 18 tuổi. Cân nặng của cô giảm xuống chỉ còn 32 kg, khiến cô không thể thực hiện các cú nhảy và buộc phải bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 2003-2004. Phải mất một năm, cô mới có thể lấy lại được cân nặng và sức khỏe để trở lại thi đấu.
Sự trở lại của cô vào mùa giải 2004-2005 được truyền cảm hứng từ chiến thắng của Shizuka Arakawa tại Giải vô địch Thế giới 2004. Sau khi tốt nghiệp đại học vào tháng 4 năm 2007, Suzuki chuyển cơ sở tập luyện đến Trung tâm thể thao Howa Sports Land ở Nagoya, nơi huấn luyện viên Nagakubo đang làm việc. Cô cũng trở thành nhân viên hợp đồng của công ty quản lý cơ sở này, tiếp tục hành trình vượt qua khó khăn để theo đuổi đam mê trượt băng.
1.3. Gia đình và các mối quan hệ cá nhân
Về đời tư, Akiko Suzuki đã đính hôn với một người bạn học cũ vào tháng 6 năm 2016 và kết hôn với anh vào ngày 1 tháng 2 năm 2017. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân của họ đã kết thúc bằng việc ly hôn vào tháng 9 năm 2018, chỉ sau một năm bảy tháng.
Các sở thích cá nhân của Suzuki bao gồm đọc sách, yoga, thư pháp và nấu ăn. Cô cũng rất yêu thích âm nhạc của nữ ca sĩ Metis, người có cùng ngày sinh với cô, và hai người có mối quan hệ thân thiết. Suzuki thậm chí đã từng xuất hiện trong video ca nhạc "Kimi ni Deaete Yokatta" của Metis vào năm 2010. Cô cũng được biết đến là một người thường xuyên uống Red Bull để duy trì năng lượng trong những lúc mệt mỏi hoặc cần tập trung cao độ.
Vào tháng 3 năm 2018, Akiko Suzuki được bổ nhiệm làm đại sứ thiện chí của Hội người Nhật tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, thể hiện sự đóng góp của cô cho cộng đồng quốc tế.
2. Sự nghiệp trượt băng nghệ thuật
Sự nghiệp thi đấu của Akiko Suzuki đặc biệt ở chỗ cô đạt được những thành công vang dội ở độ tuổi tương đối lớn so với các vận động viên trượt băng nghệ thuật khác, được mệnh danh là một "vận động viên nở muộn". Cô đã trải qua một hành trình đầy nỗ lực và kiên trì từ cấp độ thiếu niên cho đến đỉnh cao sự nghiệp chuyên nghiệp.
2.1. Sự nghiệp ở cấp độ thiếu niên và bước đầu lên cấp độ chuyên nghiệp
Suzuki bắt đầu sự nghiệp thi đấu ở cấp độ thiếu niên với những thành tích đáng chú ý. Vào mùa giải 1997-1998, khi mới học lớp 1 trung học cơ sở, cô đã giành vị trí thứ ba tại Giải vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản lần thứ nhất (hạng A), được tổ chức lần đầu tiên vào tháng 10 năm 1997 tại Nagano.
Vào mùa giải 2000-2001, khi còn học phổ thông, cô đạt vị trí thứ hai tại Giải vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản và thứ tư tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản. Đến mùa giải 2001-2002, cô được chỉ định là vận động viên trọng điểm đặc biệt cấp thiếu niên, giành chiến thắng tại Giải Junior Grand Prix (JGP) SBC Cup và giành huy chương đồng tại Chung kết JGP. Cô tiếp tục xếp thứ tư tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản và tham dự Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn châu lục 2002. Kỹ năng biểu cảm của cô đã được đánh giá cao từ giai đoạn này. Trong mùa giải 2002-2003, cô được chỉ định là vận động viên trọng điểm cả ở cấp độ thiếu niên và chuyên nghiệp, giành chiến thắng tại giải Mladost Trophy hạng thiếu niên.
Sau khi phải tạm dừng thi đấu do vấn đề sức khỏe trong mùa giải 2003-2004, Suzuki trở lại đấu trường vào mùa giải 2004-2005. Cô từng bị loại khỏi danh sách vận động viên trọng điểm trong mùa giải này nhưng đã được tái chỉ định vào mùa giải tiếp theo nhờ nỗ lực của mình. Đến mùa giải 2006-2007, cô giành chiến thắng tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông.
Mùa giải 2007-2008 đánh dấu một bước ngoặt khi cô giành chiến thắng tại giải Golden Spin of Zagreb và xếp thứ năm tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản. Trong mùa giải 2008-2009, cô giành huy chương đồng tại Nebelhorn Trophy, chiến thắng tại Finlandia Trophy và giành huy chương bạc tại NHK Trophy (huy chương Grand Prix đầu tiên của cô). Mặc dù xếp thứ tư tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản và bỏ lỡ một suất tham dự Giải vô địch Thế giới, cô đã tham dự Giải vô địch Bốn châu lục 2009 và xếp thứ tám.
2.2. Mùa giải đột phá (2008-2010)
Mùa giải 2009-2010 là giai đoạn đột phá mạnh mẽ trong sự nghiệp của Akiko Suzuki, khi cô đã 24 tuổi. Cô bắt đầu mùa giải bằng việc giành huy chương vàng tại Cup of China 2009, đây là chiến thắng đầu tiên của cô tại một sự kiện Grand Prix. Sau đó, cô giành huy chương đồng tại Chung kết Grand Prix 2009-2010.
Tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản 2009-2010, cô lần đầu tiên đứng trên bục vinh quang với vị trí thứ hai, qua đó giành một suất tham dự Thế vận hội Mùa đông Vancouver 2010. Tiếp đó, cô giành huy chương bạc tại Giải vô địch Bốn châu lục 2010, nơi cô đã trình diễn xuất sắc, đạt cấp độ 4 cho tất cả các kỹ thuật xoay, bước và vòng xoắn.
Tại Thế vận hội Mùa đông Vancouver 2010, mặc dù có một số lỗi trong bài thi ngắn và chỉ đứng thứ 11, cô đã phục hồi mạnh mẽ trong bài thi tự do để vươn lên vị trí thứ 8 chung cuộc. Sau Thế vận hội, cô cũng lần đầu tiên tham dự Giải vô địch Thế giới 2010 và xếp thứ 11, dù có một khởi đầu khó khăn ở bài thi ngắn.

2.3. Thời kỳ đỉnh cao và huy chương quốc tế (2011-2013)
Giai đoạn từ 2011 đến 2013 chứng kiến Akiko Suzuki đạt đến đỉnh cao sự nghiệp và giành được nhiều huy chương quốc tế quan trọng.
Trong mùa giải 2010-2011, cô mở màn với huy chương vàng tại Finlandia Trophy 2010. Cô giành huy chương bạc tại cả hai sự kiện Grand Prix là Cup of Russia 2010 và Cup of China 2010, qua đó đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix lần thứ hai liên tiếp và xếp thứ tư. Tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản, cô chỉ xếp thứ tư và không có suất tham dự Giải vô địch Thế giới, nhưng vẫn tham gia Giải vô địch Bốn châu lục 2011 và xếp thứ 7.
Mùa giải 2011-2012 là một trong những mùa giải thành công nhất của cô. Suzuki giành huy chương bạc tại Skate Canada International 2011 và huy chương vàng tại NHK Trophy 2011, nơi cô đã thực hiện thành công tổ hợp nhảy toe loop ba vòng và toe loop ba vòng lần đầu tiên trong bài thi ngắn, đạt điểm số cá nhân tốt nhất tại thời điểm đó. Cô giành huy chương bạc tại Chung kết Grand Prix 2011-2012, và xếp thứ hai sau Mao Asada tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản 2011-2012.

Tại Giải vô địch Thế giới 2012 ở Nice, Pháp, Suzuki giành huy chương đồng, trở thành vận động viên nữ đơn lớn tuổi nhất giành huy chương tại sự kiện này kể từ sau Maria Butyrskaya. Cô cũng đứng thứ nhất ở nội dung đơn nữ tại Giải Vô địch Đồng đội Thế giới ISU 2012, vượt qua nhà vô địch thế giới Carolina Kostner, góp phần vào chiến thắng chung cuộc của đội tuyển Nhật Bản.
Vào mùa giải 2012-2013, Suzuki tiếp tục giành huy chương bạc tại Skate Canada International 2012 và NHK Trophy 2012, đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2012-2013. Tại Chung kết, cô xếp thứ ba chung cuộc dù có hai lần ngã trong bài thi tự do. Vào tháng 12 năm 2012, Suzuki thông báo rằng mùa giải 2013-2014 sẽ là mùa giải cuối cùng của cô. Cô xếp thứ tư tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản 2012-2013, sau Satoko Miyahara.
Suzuki giành huy chương bạc tại Giải vô địch Bốn châu lục 2013 ở Osaka, Nhật Bản, góp phần vào thành tích xuất sắc của đội tuyển Nhật Bản khi các vận động viên nữ Mao Asada và Kanako Murakami lần lượt giành huy chương vàng và đồng. Tại Giải vô địch Thế giới 2013, cô xếp thứ mười hai. Tại Giải Vô địch Đồng đội Thế giới ISU 2013, Suzuki giành vị trí thứ nhất cá nhân, và đội tuyển Nhật Bản xếp thứ ba chung cuộc. Cô đạt điểm số cao nhất trong sự nghiệp ở bài thi tự do (NaN Q 133.02) và tổng điểm (NaN Q 199.58).
2.4. Vô địch quốc gia và mùa giải chia tay (2013-2014)
Mùa giải 2013-2014 là mùa giải cuối cùng trong sự nghiệp thi đấu của Akiko Suzuki, đánh dấu một kết thúc đầy vinh quang. Cô bắt đầu mùa giải tại Finlandia Trophy 2013, nơi cô giành huy chương bạc sau Yulia Lipnitskaya. Cô tiếp tục giành huy chương bạc tại Skate Canada International 2013, cũng sau Lipnitskaya, và giành huy chương đồng tại NHK Trophy 2013.
Điểm nhấn của mùa giải là tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản 2013-2014, Suzuki đã giành huy chương vàng, vượt qua Kanako Murakami và Mao Asada. Dù xếp thứ hai ở bài thi ngắn sau Asada, cô đã bứt phá để giành chiến thắng ở bài thi tự do với hai bài thi sạch sẽ, đạt điểm số tự do và tổng điểm cao nhất từ trước đến nay trong nội dung đơn nữ tại Giải vô địch Quốc gia Nhật Bản (NaN Q 215.18). Chiến thắng này đưa cô trở thành nữ vận động viên lớn tuổi nhất giành chức vô địch quốc gia và đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa đông.
Tại Thế vận hội Mùa đông Sochi 2014, Suzuki gặp phải vấn đề đau xương cá ở ngón chân út. Cô thi đấu trong phần bài thi tự do của nội dung đồng đội trượt băng nghệ thuật, xếp thứ tư ở phân đoạn đó, góp phần vào vị trí thứ năm chung cuộc của đội tuyển Nhật Bản. Trong nội dung đơn nữ, cô xếp thứ tám, qua đó trở thành vận động viên nữ Nhật Bản thứ năm liên tiếp lọt vào top 8 tại hai kỳ Thế vận hội Mùa đông.

Suzuki tham dự Giải vô địch Thế giới 2014 tại Saitama, Nhật Bản, đây là lần thứ tư cô góp mặt ở giải đấu này. Cô xếp thứ tư ở bài thi ngắn với điểm số cá nhân tốt nhất là NaN Q 71.02, lần đầu tiên vượt qua mốc 70 điểm. Mặc dù có một số lỗi trong bài thi tự do, cô vẫn xếp thứ sáu chung cuộc. Với thành tích này, cô trở thành nữ vận động viên Nhật Bản lớn tuổi nhất (29 tuổi) lọt vào top 8 tại Giải vô địch Thế giới. Sau Giải vô địch Thế giới 2014, Akiko Suzuki chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu đỉnh cao.
3. Sự nghiệp sau thi đấu
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu vào năm 2014, Akiko Suzuki tiếp tục gắn bó với trượt băng nghệ thuật trong nhiều vai trò khác nhau, đặc biệt là biên đạo múa và hoạt động truyền thông.
3.1. Với vai trò biên đạo
Suzuki bắt đầu sự nghiệp biên đạo múa vào mùa giải 2015-2016, lấy cảm hứng từ các biên đạo múa tài năng như Shae-Lynn Bourne và Pasquale Camerlengo. Tác phẩm biên đạo đầu tiên của cô là bài thi ngắn cho vận động viên Rika Hongo, sử dụng nhạc từ "Incantation" trong vở Quidam của Cirque du Soleil. Sự nghiệp biên đạo của cô phát triển nhanh chóng, và cô đã biên đạo cho nhiều vận động viên hàng đầu, bao gồm:
- Yuna Aoki
- Mone Chiba
- Maria Egawa
- Rika Hongo
- Moa Iwano
- Yuma Kagiyama
- Lim Eun-soo
- Yura Matsuda
- Miyu Nakashio
- Mai Mihara
- Yuka Nagai
- Ami Nakai
- Rin Nitaya
- Kaori Sakamoto
- Shin Ji-a
- Shun Sato
- Yuna Shiraiwa
- Rion Sumiyoshi
- Yo Takagi
- Tatsuya Tsuboi
- Kaoruko Wada
- Sota Yamamoto
- Mako Yamashita
- Yuhana Yokoi
3.2. Hoạt động truyền thông và công chúng
Ngoài vai trò biên đạo, Akiko Suzuki còn tích cực tham gia các hoạt động truyền thông và công chúng. Cô là thành viên chính của chương trình biểu diễn trên băng thường niên Fantasy on Ice, tham gia tất cả các phiên bản từ năm 2010 đến 2019. Năm 2022, cô còn đảm nhiệm vai trò bình luận viên trực tiếp cho chương trình này tại Nagoya.
Các lần xuất hiện trên truyền hình và radio của cô bao gồm:
- Khách mời giám khảo tại Lễ hội âm nhạc Kouhaku Uta Gassen của NHK (31 tháng 12 năm 2011).
- Thành viên thường xuyên vào các ngày thứ Hai trong chương trình Gogosuma -GO GO!Smile! của CBC/TBS (từ tháng 10 năm 2014).
- Dẫn chương trình "Internet Navigator" mùa 4 vào các ngày thứ Tư trong chương trình NEWS WEB của NHK Tổng hợp (tháng 4 năm 2015 - tháng 3 năm 2016).
- Khách mời trong chương trình Heart Net TV của NHK E Tele (tháng 4 năm 2017).
- Phóng viên tại hiện trường cho Thế vận hội Mùa đông Pyeongchang 2018 (TBS, tháng 2 năm 2018).
- Bình luận viên vào các ngày thứ Hai trong chương trình Machi Puri của RKB Mainichi Broadcasting (tháng 3 - tháng 9 năm 2021).
- Bình luận viên cho Thế vận hội Mùa đông Bắc Kinh 2022 (tháng 2 năm 2022).
- Đồng dẫn chương trình vào các ngày thứ Hai trong chương trình radio Manmaru của NHK Radio 1 (từ tháng 4 năm 2024).
Ngoài ra, cô còn xuất hiện trong video âm nhạc "Kimi ni Deaete Yokatta" của ca sĩ Metis vào năm 2010. Từ tháng 1 năm 2025, cô tham gia vai trò chuyên gia biên đạo múa cho hoạt hình Medalist bằng công nghệ ghi hình chuyển động. Năm 2017, cô được bầu vào Ủy ban Vận động viên của Ủy ban Olympic Nhật Bản (JOC).
4. Phong cách trượt băng và kỹ thuật
Akiko Suzuki nổi bật với phong cách trượt băng mềm mại, uyển chuyển và khả năng biểu cảm mạnh mẽ, điều được đánh giá cao ngay từ giai đoạn thiếu niên. Cô được nhận xét có kỹ năng trượt băng và làm việc với lưỡi trượt xuất sắc.
Về các cú nhảy, Suzuki có thế mạnh ở các cú nhảy vòng lặp (loop) và salchow. Tuy nhiên, cô lại gặp khó khăn hơn với các cú nhảy lutz và flip, đặc biệt là cú nhảy lutz đôi khi bị trọng tài báo lỗi biên. Dù vậy, khả năng biểu cảm và kỹ thuật trượt băng tổng thể của cô đã giúp cô đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp.
5. Các bài biểu diễn
Dưới đây là danh sách các bản nhạc đã được Akiko Suzuki sử dụng cho các chương trình ngắn (SP), chương trình tự do (FS) và chương trình biểu diễn gala (EX) trong suốt sự nghiệp thi đấu của cô, cùng với thông tin về các biên đạo múa.
Mùa giải | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | Biểu diễn (EX) |
---|---|---|---|
2013-2014 | Hymne à l'amour Sáng tác: Marguerite Monnot Biên đạo: Massimo Scali | The Phantom of the Opera Sáng tác: Andrew Lloyd Webber Biên đạo: Pasquale Camerlengo | Love Dance (từ Kà của Cirque du Soleil) Sáng tác: René Dupéré Biên đạo: Kenji Miyamoto |
2012-2013 | Battle Without Honor or Humanity (từ Kill Bill) Sáng tác: Tomoyasu Hotei Biên đạo: Anjelika Krylova | O (từ Cirque du Soleil) Sáng tác: Benoit Jutras Biên đạo: Pasquale Camerlengo | Les parapluies de Cherbourg Sáng tác: Michel Legrand Biên đạo: Massimo Scali |
2011-2012 | Hungarian Rhapsody Sáng tác: Franz Liszt Phối khí: Edvin Marton Biên đạo: Anjelika Krylova | Die Fledermaus overture Sáng tác: Johann Strauss II Biên đạo: Pasquale Camerlengo | Ladies in Lavender Sáng tác: Nigel Hess Biên đạo: Kenji Miyamoto |
2010-2011 | Tango Jalousie Sáng tác: Jacob Gade Biên đạo: Kenji Miyamoto | Fiddler on the Roof Sáng tác: Jerry Bock Biên đạo: Pasquale Camerlengo | Bellezza Sáng tác: Wibi Soerjadi Biên đạo: Akiko Suzuki |
2009-2010 | Andalucia, Firedance (từ Riverdance) Sáng tác: Bill Whelan Biên đạo: Kenji Miyamoto | West Side Story Sáng tác: Leonard Bernstein Biên đạo: Shae-Lynn Bourne | Libertango Sáng tác: Ástor Piazzolla Biên đạo: Kenji Miyamoto |
2008-2009 | La Campanella Sáng tác: Franz Liszt Biên đạo: Kenji Miyamoto | Dark Eyes Sáng tác: Francis Lai Biên đạo: Yuko Hongo, Noriko Sato | Libertango Sáng tác: Ástor Piazzolla Biên đạo: Kenji Miyamoto |
2007-2008 | Firedance (từ Riverdance) Sáng tác: Bill Whelan Biên đạo: Nanami Abe | Titanic Sáng tác: James Horner Biên đạo: Nanami Abe | Titanic Sáng tác: James Horner |
2006-2007 | Moonlight Sonata Sáng tác: Ludwig van Beethoven | It's A Beautiful Day hát: Sarah Brightman | |
2005-2006 | Bolero Fantasy Sáng tác: The Planets | ||
2004-2005 | Salome Sáng tác: Richard Strauss | ||
2003-2004 | The Red Violin từ Rodorigo | ||
2002-2003 | Introduction and Rondo capriccioso Sáng tác: Camille Saint-Saëns | ||
2001-2002 | Piano Concerto No. 1 in E minor, Op. 11 Sáng tác: Frédéric Chopin Trình diễn: Osaka Philharmonic Orchestra | Romeo and Juliet Sáng tác: Nino Rota, William Walton, Sergei Prokofiev Trình diễn: The Royal Scottish National Orchestra | |
2000-2001 | Canciones Populares Españolas Sáng tác: Manuel de Falla | Concierto de Aranjuez |
6. Thành tích và kết quả thi đấu
Dưới đây là bảng tóm tắt các thành tích và kết quả thi đấu chi tiết của Akiko Suzuki tại các giải đấu quốc tế và quốc nội quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình.
Quốc tế | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện | 98-99 | 99-00 | 00-01 | 01-02 | 02-03 | 03-04 | 04-05 | 05-06 | 06-07 | 07-08 | 08-09 | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 |
Thế vận hội | 8th | 8th | ||||||||||||||
Giải vô địch Thế giới | 7th J | 11th | 3rd | 12th | 6th | |||||||||||
Giải vô địch Bốn châu lục | 8th | 8th | 2nd | 7th | 2nd | |||||||||||
Chung kết Grand Prix | 3rd | 4th | 2nd | 3rd | ||||||||||||
Grand Prix Cup of China | 1st | 2nd | ||||||||||||||
Grand Prix Cup of Russia | 2nd | |||||||||||||||
Grand Prix NHK Trophy | 2nd | 1st | 2nd | 3rd | ||||||||||||
Grand Prix Skate Canada | 5th | 2nd | 2nd | 2nd | ||||||||||||
Finlandia Trophy | 1st | 1st | 2nd | |||||||||||||
Nebelhorn Trophy | 3rd | |||||||||||||||
Challenge Cup | 1st | |||||||||||||||
Golden Spin | 7th | 1st | ||||||||||||||
Triglav Trophy | 1st | |||||||||||||||
Universiade | 8th | 1st | ||||||||||||||
New Zealand WG | 1st | |||||||||||||||
Quốc tế: Thiếu niên | ||||||||||||||||
Giải vô địch Thiếu niên Thế giới | 7th | |||||||||||||||
Chung kết Junior Grand Prix | 3rd | |||||||||||||||
Junior Grand Prix China | 5th | |||||||||||||||
Junior Grand Prix Czech Republic | 3rd | |||||||||||||||
Junior Grand Prix Japan | 1st | |||||||||||||||
Junior Grand Prix Norway | 8th | |||||||||||||||
Junior Grand Prix Sweden | 7th | |||||||||||||||
Junior Grand Prix Ukraine | 6th | |||||||||||||||
Junior Grand Prix United States | 1st | |||||||||||||||
Triglav Trophy | 2nd | |||||||||||||||
Quốc nội | ||||||||||||||||
Vô địch Nhật Bản | 4th | 4th | 9th | 12th | 12th | 10th | 5th | 4th | 2nd | 4th | 2nd | 4th | 1st | |||
Vô địch Thiếu niên Nhật Bản | 3rd | 5th | 2nd | 5th | 5th | |||||||||||
Đồng đội | ||||||||||||||||
Thế vận hội | 5th T | |||||||||||||||
Giải Vô địch Đồng đội Thế giới | 1st T 1st P | 3rd T 1st P | ||||||||||||||
Japan Open | 3rd T 3rd P | 1st T 3rd P |
Mùa giải 2013-2014 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng |
24-30 tháng 3, 2014 | Giải vô địch Thế giới 2014 | 4 NaN Q 71.02 | 8 NaN Q 122.70 | 6 NaN Q 193.72 |
19-20 tháng 2, 2014 | Thế vận hội Mùa đông 2014 | 8 NaN Q 60.97 | 8 NaN Q 125.35 | 8 NaN Q 186.32 |
6-9 tháng 2, 2014 | Thế vận hội Mùa đông 2014 (Đồng đội) | - | 4 NaN Q 112.33 | 5 (đội) |
20-23 tháng 12, 2013 | Giải vô địch Nhật Bản 2013-2014 | 2 NaN Q 70.19 | 1 NaN Q 144.99 | 1 NaN Q 215.18 |
8-10 tháng 11, 2013 | NHK Trophy 2013 | 2 NaN Q 66.03 | 4 NaN Q 113.29 | 3 NaN Q 179.32 |
25-27 tháng 10, 2013 | Skate Canada International 2013 | 2 NaN Q 65.76 | 2 NaN Q 127.99 | 2 NaN Q 193.75 |
4-6 tháng 10, 2013 | Finlandia Trophy 2013 | 2 NaN Q 64.57 | 3 NaN Q 115.97 | 2 NaN Q 180.54 |
Mùa giải 2012-2013 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng |
11-14 tháng 4, 2013 | Giải Vô địch Đồng đội Thế giới 2013 | 2 NaN Q 66.56 | 1 NaN Q 133.02 | 3 (đội) / 1 (cá nhân) NaN Q 199.58 (cá nhân) |
10-17 tháng 3, 2013 | Giải vô địch Thế giới 2013 | 7 NaN Q 61.17 | 13 NaN Q 103.42 | 12 NaN Q 164.59 |
8-11 tháng 2, 2013 | Giải vô địch Bốn châu lục 2013 | 2 NaN Q 65.65 | 2 NaN Q 124.43 | 2 NaN Q 190.08 |
20-23 tháng 12, 2012 | Giải vô địch Nhật Bản 2012-2013 | 1 NaN Q 65.09 | 5 NaN Q 114.94 | 4 NaN Q 180.03 |
6-9 tháng 12, 2012 | Chung kết Grand Prix 2012-2013 | 3 NaN Q 65.00 | 3 NaN Q 115.77 | 3 NaN Q 180.77 |
23-25 tháng 11, 2012 | NHK Trophy 2012 | 5 NaN Q 58.60 | 1 NaN Q 126.62 | 2 NaN Q 185.22 |
26-28 tháng 10, 2012 | Skate Canada International 2012 | 5 NaN Q 55.12 | 1 NaN Q 120.04 | 2 NaN Q 175.16 |
6 tháng 10, 2012 | Japan Open 2012 | - | 3 NaN Q 110.07 | 1 (đội) |
Mùa giải 2011-2012 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng |
18-22 tháng 4, 2012 | Giải Vô địch Đồng đội Thế giới 2012 | 2 NaN Q 67.51 | 2 NaN Q 120.28 | 1 (đội) / 1 (cá nhân) NaN Q 187.79 (cá nhân) |
26 tháng 3 - 1 tháng 4, 2012 | Giải vô địch Thế giới 2012 | 5 NaN Q 59.38 | 2 NaN Q 121.30 | 3 NaN Q 180.68 |
23-25 tháng 12, 2011 | Giải vô địch Nhật Bản 2011-2012 | 3 NaN Q 59.60 | 1 NaN Q 119.67 | 2 NaN Q 179.27 |
8-11 tháng 12, 2011 | Chung kết Grand Prix 2011-2012 | 2 NaN Q 61.30 | 3 NaN Q 118.46 | 2 NaN Q 179.76 |
11-13 tháng 11, 2011 | NHK Trophy 2011 | 1 NaN Q 66.55 | 2 NaN Q 119.43 | 1 NaN Q 185.98 |
27-30 tháng 10, 2011 | Skate Canada International 2011 | 4 NaN Q 52.82 | 1 NaN Q 119.44 | 2 NaN Q 172.26 |
1 tháng 10, 2011 | Japan Open 2011 | - | 3 NaN Q 112.46 | 3 (đội) |
Mùa giải 2010-2011 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng |
7-10 tháng 4, 2011 | Triglav Trophy 2011 | 1 NaN Q 57.15 | 2 NaN Q 90.83 | 1 NaN Q 147.98 |
15-20 tháng 2, 2011 | Giải vô địch Bốn châu lục 2011 | 6 NaN Q 57.64 | 7 NaN Q 104.95 | 7 NaN Q 162.59 |
23-26 tháng 12, 2010 | Giải vô địch Nhật Bản 2010-2011 | 7 NaN Q 56.86 | 4 NaN Q 119.10 | 4 NaN Q 175.96 |
9-12 tháng 12, 2011 | Chung kết Grand Prix 2010-2011 | 4 NaN Q 58.26 | 5 NaN Q 115.46 | 4 NaN Q 173.72 |
19-21 tháng 11, 2010 | Cup of Russia 2010 | 1 NaN Q 57.43 | 2 NaN Q 115.31 | 2 NaN Q 172.74 |
5-7 tháng 11, 2010 | Cup of China 2010 | 2 NaN Q 57.97 | 2 NaN Q 104.89 | 2 NaN Q 162.86 |
8-10 tháng 10, 2010 | Finlandia Trophy 2010 | 2 NaN Q 57.74 | 1 NaN Q 108.83 | 1 NaN Q 166.57 |
Mùa giải 2009-2010 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng |
22-28 tháng 3, 2010 | Giải vô địch Thế giới 2010 | 20 NaN Q 48.36 | 7 NaN Q 111.68 | 11 NaN Q 160.04 |
12-28 tháng 2, 2010 | Thế vận hội Mùa đông 2010 | 11 NaN Q 61.02 | 7 NaN Q 120.42 | 8 NaN Q 181.44 |
25-31 tháng 1, 2010 | Giải vô địch Bốn châu lục 2010 | 1 NaN Q 58.88 | 2 NaN Q 114.84 | 2 NaN Q 173.72 |
25-27 tháng 12, 2009 | Giải vô địch Nhật Bản 2009-2010 | 4 NaN Q 67.84 | 2 NaN Q 128.06 | 2 NaN Q 195.90 |
3-6 tháng 12, 2009 | Chung kết Grand Prix 2009-2010 | 5 NaN Q 57.54 | 3 NaN Q 116.46 | 3 NaN Q 174.00 |
19-22 tháng 11, 2009 | Skate Canada International 2009 | 8 NaN Q 53.10 | 5 NaN Q 94.62 | 5 NaN Q 147.72 |
29 tháng 10 - 1 tháng 11, 2009 | Cup of China 2009 | 4 NaN Q 59.52 | 1 NaN Q 117.14 | 1 NaN Q 176.66 |
27-30 tháng 8, 2009 | New Zealand Winter Games 2009 | 1 NaN Q 59.33 | 1 NaN Q 99.77 | 1 NaN Q 159.10 |
Mùa giải 2008-2009 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng |
2-8 tháng 2, 2009 | Giải vô địch Bốn châu lục 2009 | 9 NaN Q 55.40 | 8 NaN Q 104.96 | 8 NaN Q 160.36 |
25-27 tháng 12, 2008 | Giải vô địch Nhật Bản 2008-2009 | 6 NaN Q 57.02 | 3 NaN Q 116.96 | 4 NaN Q 173.98 |
27-30 tháng 11, 2008 | NHK Trophy 2008 | 4 NaN Q 55.56 | 2 NaN Q 112.08 | 2 NaN Q 167.64 |
9-12 tháng 10, 2008 | Finlandia Trophy 2008 | 1 NaN Q 58.40 | 1 NaN Q 112.28 | 1 NaN Q 170.68 |
25-28 tháng 9, 2008 | Nebelhorn Trophy 2008 | 3 NaN Q 55.02 | 3 NaN Q 91.91 | 3 NaN Q 146.93 |
Mùa giải 2007-2008 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng |
6-9 tháng 3, 2008 | International Challenge Cup 2008 | 1 NaN Q 53.70 | 1 NaN Q 98.32 | 1 NaN Q 152.02 |
26-28 tháng 12, 2007 | Giải vô địch Nhật Bản 2007-2008 | 5 NaN Q 58.66 | 5 NaN Q 101.27 | 5 NaN Q 159.93 |
8-11 tháng 11, 2007 | Golden Spin of Zagreb 2007 | 1 NaN Q 55.62 | 1 NaN Q 101.28 | 1 NaN Q 156.90 |
Mùa giải 2006-2007 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng |
17-27 tháng 1, 2007 | Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2007 | 1 NaN Q 50.40 | 1 NaN Q 97.84 | 1 NaN Q 148.24 |
27-29 tháng 12, 2006 | Giải vô địch Nhật Bản 2006-2007 | 11 NaN Q 48.72 | 9 NaN Q 96.50 | 10 NaN Q 145.22 |
7. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp trượt băng nghệ thuật của mình, Akiko Suzuki đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh đáng chú ý:
- "Huy chương vàng công dân Mori no Miyako" từ thành phố Sendai (31 tháng 1 năm 2007).
- "Giải thưởng đặc biệt về thể thao" từ thành phố Toyohashi (13 tháng 5 năm 2014), đây là lần thứ năm cô nhận được giải thưởng này.
8. Tác phẩm xuất bản
Akiko Suzuki đã viết hoặc đóng góp vào một số cuốn sách, chia sẻ về hành trình, kinh nghiệm và triết lý sống của mình:
- Hitotsu Hitotsu. Sukoshi Zutsu. (ひとつひとつ。少しずつ。), KADOKAWA/Chukei Publishing, 9 tháng 4 năm 2014. ISBN 9784046002976
- Kabe wa Kitto Koerareru: Yume o Kanaeru Banseiryoku (壁はきっと越えられる -夢をかなえる晩成力), President Inc., 29 tháng 8 năm 2014. ISBN 9784833420990
- Egao ga Mirai o Tsukuru: Watashi no Skate Jinsei (笑顔が未来をつくる-私のスケート人生), Iwanami Shoten, 18 tháng 9 năm 2015. ISBN 9784000222976
- Toshindai de Ikiru: Skate de Mananda Chance no Tsukami Kata (「等身大」で生きる-スケートで学んだチャンスのつかみ方), NHK Publishing, 9 tháng 12 năm 2015. ISBN 9784140884751
- Pro no Figure Kansanjutsu (プロのフィギュア観戦術), PHP Institute, 16 tháng 12 năm 2015. ISBN 9784569827360