1. Cuộc sống cá nhân
Tatsuya Tsuboi sinh ra tại Okazaki, Aichi, Nhật Bản. Anh hiện là sinh viên tại Đại học Kobe, theo học tại Khoa Khoa học Con người Quốc tế, chuyên ngành phát triển cộng đồng. Anh có hứng thú với việc phân tích chuyển động trong thể thao, điều này đã ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành học của mình.
Tsuboi tự nhận mình là người "thong thả", nhưng những người bạn tập cùng môn trượt băng nghệ thuật đã nhận xét anh là người "kiên trì" và "nghiêm khắc với bản thân". Anh bắt đầu trượt băng nghệ thuật từ năm 3 tuổi, chịu ảnh hưởng từ người chị gái lớn hơn 3 tuổi của mình. Sở thích của anh là sushi, đặc biệt là cá hồi và cá ngừ.
Hiện tại, Tsuboi tập luyện chủ yếu tại Sân băng Hyogo Nishinomiya (Hyōgo) vào mùa hè (là sân băng hoạt động quanh năm) và tại Trung tâm Thể thao Đảo Cảng Kobe (Kobe) cùng Rừng Thể thao Amagasaki (Amagasaki, Hyōgo) vào mùa đông. Anh là vận động viên trực thuộc Sysmex Corporation.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp trượt băng nghệ thuật của Tatsuya Tsuboi trải dài từ cấp độ thiếu nhi (Novice) đến cấp độ cao cấp (Senior), với những bước tiến kỹ thuật và thành tích đáng chú ý, đồng thời vượt qua nhiều thử thách về chấn thương.
2.1. Giai đoạn Novice
Tsuboi bắt đầu trượt băng vào năm 2009, khi anh lên 7 tuổi. Tuy nhiên, theo một số nguồn tin, anh bắt đầu trượt từ năm 3 tuổi dưới ảnh hưởng của chị gái.
Trong mùa giải 2013-2014, anh đã giành huy chương bạc tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Novice Toàn Nhật Bản hạng B. Đến mùa hè năm 2015, Tsuboi đã thành thạo cú nhảy axel hai vòng và các cú nhảy ba vòng. Cùng năm đó, anh giành huy chương đồng tại Giải vô địch Novice Toàn Nhật Bản hạng A và đứng thứ 14 tại Giải vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản (với tư cách là vận động viên được đề cử). Vào tháng 1 năm 2016, anh được mời biểu diễn tại Triển lãm Đặc biệt Giải NHK Cup tổ chức ở Sân băng Morioka, kỷ niệm 5 năm sau trận động đất lớn ở phía Đông Nhật Bản.
2.2. Giai đoạn Junior
Giai đoạn Junior đánh dấu sự phát triển vượt bậc của Tsuboi, với những cú nhảy phức tạp hơn và những thành công ở các giải đấu quốc tế.
Mùa giải 2016-2017 chứng kiến Tsuboi thành thạo năm loại cú nhảy ba vòng (trừ axel) và tổ hợp nhảy ba vòng-ba vòng. Anh cũng bắt đầu tập luyện cú nhảy axel ba vòng, nhưng không may đã bị gãy cổ tay phải vào tháng 10, khiến việc tập luyện bị gián đoạn. Anh đứng thứ 5 tại Giải vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản, và lần đầu tiên được đề cử tham dự Giải vô địch Toàn Nhật Bản cấp độ Senior, nơi anh hoàn thành ở vị trí thứ 10 sau khi thực hiện thành công tổ hợp cú nhảy toe loop ba vòng-toe loop ba vòng trong bài tự do. Vào tháng 2 năm 2017, anh đứng thứ 2 tại Giải trượt băng Trung học Quốc gia, và vào tháng 3, anh giành huy chương bạc tại giải quốc tế đầu tiên của mình, Coupe du Printemps.
Trong mùa giải 2017-2018, Tsuboi ra mắt tại Loạt giải Junior Grand Prix của Liên đoàn Trượt băng Quốc tế (ISU), đứng thứ 5 ở cả Giải Junior Grand Prix ISU tại Belarus 2017 và Giải Junior Grand Prix ISU tại Ý 2017. Anh đã thử sức với cú nhảy axel ba vòng trong cả hai bài thi tại các giải này. Anh giành huy chương đồng tại Giải vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản 2017-18 và đứng thứ 13 ở cấp độ Senior. Anh tiếp tục giành huy chương vàng tại Coupe du Printemps 2018.
Mùa giải 2018-2019, Tsuboi không tham gia loạt giải Junior Grand Prix sau khi bị loại trong vòng tuyển chọn quốc gia do phong độ nhảy không tốt. Tuy nhiên, anh đã giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Châu Á Mở rộng 2018. Vào giữa tháng 9, anh đã thành công thực hiện cú nhảy axel ba vòng sau hai năm rưỡi tập luyện. Sau đó, anh đã vô địch Giải vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản 2018-19. Trong giải đấu này, anh đã thành công thực hiện hai cú nhảy axel ba vòng trong bài thi, lần đầu tiên trong một cuộc thi. Dù gặp phải một chấn thương nhỏ, Tsuboi vẫn duy trì phong độ và đứng thứ 7 tại Giải vô địch Toàn Nhật Bản cấp độ Senior, điều này giúp anh có suất tham dự Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 2019. Anh kết thúc giải đấu này ở vị trí thứ 14 và sau đó được mời biểu diễn tại Gala của Giải Đồng đội Thế giới ISU 2019 với tư cách là nhà vô địch Thiếu niên Nhật Bản đương nhiệm.
Mùa giải 2019-2020 chứng kiến Tsuboi đối mặt với nhiều chấn thương. Anh đặt mục tiêu giành chức vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản lần thứ hai liên tiếp, nhưng vào tháng 6, anh bị chấn thương mắt cá chân phải trước một buổi biểu diễn trượt băng, buộc anh phải hủy bỏ. Sau khi hồi phục vào cuối tháng 7, anh lại bị một chấn thương khác vào đầu tháng 9, liên quan đến việc tập luyện cú nhảy axel ba vòng. Anh phải rút lui khỏi Giải vô địch Toàn Nhật Bản chỉ ít phút trước khi thi đấu bài ngắn do cơn đau dữ dội ở mắt cá chân phải trong buổi khởi động sáu phút. Anh đã bước ra sân băng để cúi chào khán giả trước khi rời đi, thể hiện sự chuyên nghiệp dù gặp khó khăn.
Mùa giải 2020-2021, Tsuboi trở lại tập luyện vào cuối tháng 1 năm 2020, và đến đầu tháng 4, anh đã có thể thực hiện lại các cú nhảy ba vòng (trừ axel và flip). Dù có thời gian gián đoạn do Đại dịch COVID-19, anh đã vượt qua nỗi sợ hãi và tiếp tục tập luyện cú nhảy axel ba vòng từ tháng 8. Anh đã giành chiến thắng tại Giải vô địch Chubu vào tháng 9 và Giải vô địch Tây Nhật Bản vào tháng 11, thực hiện thành công cú nhảy axel ba vòng trong cả bài ngắn và bài tự do, cho thấy dấu hiệu của sự trở lại mạnh mẽ. Tuy nhiên, tại Giải vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản, do gặp vấn đề điều chỉnh giày trượt mới, anh chỉ đứng thứ 7 chung cuộc và không đủ điều kiện tham dự Giải vô địch Toàn Nhật Bản. Sau giải đấu này, Tsuboi tạm dừng trượt băng trong ba tháng để tập trung vào việc học đại học.
Trong mùa giải 2021-2022, sau khi đỗ vào Đại học Kobe danh tiếng, Tsuboi đã thay đổi địa điểm tập luyện và chuyển sang tập luyện dưới sự hướng dẫn của đội ngũ huấn luyện gồm Sonoko Nakano, Mitsuko Graham và Sei Kawahara, những người cũng đã huấn luyện vận động viên giành huy chương đồng Olympic Bắc Kinh 2022, Kaori Sakamoto, và nhà vô địch Bốn Châu lục 2017, Mai Mihara. Vào tháng 7, anh đã thử sức với cú nhảy salchow bốn vòng lần đầu tiên trong một cuộc thi. Anh giành huy chương bạc tại Giải vô địch Thiếu niên Toàn Nhật Bản và đứng thứ 9 tại Giải vô địch Toàn Nhật Bản cấp độ Senior, qua đó giành suất tham dự Giải vô địch Thiếu niên Thế giới. Tsuboi cũng giành huy chương vàng tại Giải Bavarian Mở rộng và huy chương bạc tại Coupe du Printemps.
Tại Giải vô địch Thiếu niên Thế giới 2022, ban đầu được lên kế hoạch tổ chức ở Sofia vào tháng 3, nhưng sau đó đã được chuyển đến Tallinn vào tháng 4 do biến thể Omicron và chiến tranh Nga-Ukraina. Tsuboi đã có màn trình diễn xuất sắc, đứng thứ 5 trong bài ngắn với điểm số cá nhân tốt nhất, và sau đó vươn lên vị trí thứ 3 chung cuộc trong bài tự do, giành huy chương đồng. Đây là lần đầu tiên anh vượt qua tổng điểm 230, mục tiêu mà anh đã không thể đạt được ở Giải vô địch Thiếu niên Thế giới trước đó. Anh tự tin tuyên bố rằng mình chưa bao giờ mắc lỗi trong bài ngắn trong mùa giải này.

2.3. Giai đoạn Senior
Kể từ mùa giải 2022-2023, Tsuboi chính thức chuyển lên thi đấu ở cấp độ Senior. Anh được Liên đoàn Trượt băng Nhật Bản chỉ định là vận động viên được đặc biệt tăng cường.
Trong mùa giải 2022-2023, anh ra mắt tại Loạt giải Grand Prix ISU, tham gia Giải MK John Wilson Trophy, nơi anh đứng thứ 5. Tại sự kiện thứ hai của mình, Giải Grand Prix Espoo, anh đứng thứ 5 trong bài ngắn nhưng vươn lên thứ 4 sau bài tự do, thiết lập điểm số cá nhân tốt nhất cho cả phần thi đó và tổng điểm. Tsuboi đã chia sẻ rằng anh cảm thấy "hạnh phúc" với kết quả này. Anh đứng thứ 9 tại Giải vô địch Toàn Nhật Bản 2022-23. Sau đó, anh tham dự Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa đông 2023, nơi anh giành huy chương bạc. Trong bài ngắn, anh đứng thứ 2, và dù thất bại với cú nhảy salchow bốn vòng đơn lẻ trong bài tự do, anh vẫn thực hiện thành công tổ hợp salchow bốn vòng-toe loop ba vòng và giành vị trí thứ 2 chung cuộc.
Mùa giải 2023-2024, Tsuboi được phân công tham gia hai giải Grand Prix: Giải Trượt băng Mỹ 2023 (đứng thứ 8) và Giải NHK Trophy 2023 (đứng thứ 9). Tại Giải Trượt băng Mỹ, anh đã thất bại với cú nhảy salchow bốn vòng trong bài ngắn, nhưng đã thành công thực hiện cú nhảy salchow bốn vòng-toe loop ba vòng và cú nhảy salchow bốn vòng đơn lẻ trong bài tự do. Anh đứng thứ 7 tại Giải vô địch Toàn Nhật Bản 2023-24 với tổng điểm không chính thức là 252.34, và kết thúc mùa giải với huy chương bạc tại Challenge Cup 2024.
Trong mùa giải 2024-2025, Tsuboi bắt đầu mùa giải với vị trí thứ 5 tại Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Châu Á Mở rộng 2024. Anh được chọn là suất đặc cách của nước chủ nhà tại Giải NHK Trophy 2024. Anh đứng thứ 3 ở cả bài ngắn và bài tự do, đạt điểm số cá nhân tốt nhất ở tất cả các phân đoạn thi đấu và giành huy chương đồng chung cuộc. Đây là lần đầu tiên anh lên bục nhận giải tại một giải Grand Prix cấp độ Senior. Tsuboi bày tỏ sự hài lòng với kết quả này, nói rằng "Tôi thậm chí không nghĩ rằng mình sẽ đứng thứ ba. Với bài ngắn và bài tự do, tôi biết mình phải làm mọi thứ có thể, thể hiện tốt nhất và cống hiến hết mình. Những nỗ lực hàng ngày của tôi đã được đền đáp. Đây là lần đầu tiên tôi lên bục nhận giải ở loạt giải Grand Prix Senior, vì vậy đây là một yếu tố thúc đẩy sự tự tin rất lớn."
Vào cuối tháng 12, Tsuboi đã tham dự Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2024-25. Trong bài ngắn, anh chỉ đứng thứ 14 sau khi tiếp đất không tốt cú nhảy salchow bốn vòng và biến cú nhảy axel ba vòng thành cú nhảy đơn. Tuy nhiên, trong bài tự do vào ngày hôm sau, Tsuboi đã thể hiện một bài thi vững chắc, đứng thứ 3 ở phân đoạn đó. Do một số vận động viên dẫn trước anh trong bài ngắn đã mắc lỗi trong bài tự do, Tsuboi đã vươn lên vị trí huy chương đồng chung cuộc. Nhờ kết quả này, Tsuboi đã được chọn vào đội tuyển tham dự Giải Bốn Châu lục và Giải Vô địch Thế giới. Vào cuối tháng 2, tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn Châu lục 2025 ở Seoul, Hàn Quốc, Tsuboi đứng thứ 5.
3. Phong cách trượt băng và kỹ thuật
Tatsuya Tsuboi có khả năng thực hiện cú nhảy salchow bốn vòng và sáu loại cú nhảy ba vòng, bao gồm cả cú nhảy axel ba vòng. Khi gặp vấn đề với chấn thương mắt cá chân phải, các bác sĩ đã chỉ ra rằng anh đang kiểm soát việc tiếp đất của các cú nhảy bằng mắt cá chân. Điều này đã thúc đẩy anh tăng cường các bài tập rèn luyện thể chất trên cạn để củng cố cơ bắp và cơ lõi, nhằm giảm áp lực lên mắt cá chân. Hiện tại, anh đang tập trung vào việc thành thạo cú nhảy toe loop bốn vòng và lấy cảm hứng từ Mao Shimada với trục xoay nhỏ gọn của cô ấy.
Phong cách trượt băng của Tsuboi được đánh giá cao về tốc độ và khả năng thực hiện các cú nhảy liền mạch, tận dụng tối đa chuyển động trượt băng. Cố vấn và biên đạo múa của anh, Akiko Suzuki, người cũng từng là đồng môn tại Sân băng Howe Sports Land, đã nhận xét Tsuboi là một "vận động viên toàn diện" với khả năng kết hợp hài hòa giữa các cú nhảy và chuyển động trượt băng.
4. Chương trình biểu diễn
Tatsuya Tsuboi đã sử dụng nhiều bản nhạc đa dạng cho các chương trình ngắn, chương trình tự do và chương trình biểu diễn của mình qua các mùa giải:
Mùa giải | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | Chương trình biểu diễn (EX) |
---|---|---|---|
2024-2025 | Adore Âm nhạc: Luca D'Alberto Biên đạo: Tatsuya Tsuboi | I Pagliacci Vesti la giubba Preludio No, Pagliaccio non son Suvvia, coserribile Âm nhạc: Ruggero Leoncavallo Biên đạo: Massimo Scali | Stairway to Heaven Âm nhạc: Led Zeppelin Biên đạo: Misao Sato |
2023-2024 | En Aranjuez Con Tu Amor Âm nhạc: Joaquín Rodrigo Biểu diễn: Il Divo Biên đạo: Zachary Donohue | Torn (Redux) (Từ High Strung) Âm nhạc: Nathan Lanier, Phil Thornalley, Anne Preven, Scott Cutler Biên đạo: Massimo Scali | Johanna (Từ Sweeney Todd: The Demon Barber of Fleet Street) Biểu diễn: Jamie Campbell Bower |
2022-2023 | Stairway to Heaven Âm nhạc: Led Zeppelin Biên đạo: Misao Sato | ||
2021-2022 | Từ phim The Tree of Life Âm nhạc: Alexandre Desplat Biên đạo: Kohei Yoshino | Rachmaninoff 10 Preludes Op.23-5 Sol thứ, Op.23-4 Rê trưởng Âm nhạc: Sergei Rachmaninoff Biên đạo: Kohei Yoshino | Từ phim Sweeney Todd: The Demon Barber of Fleet Street No Place Like London Âm nhạc: Stephen Sondheim Biên đạo: Sei Kawahara |
2020-2021 | Puttin' On The Ritz Âm nhạc: Irving Berlin Biên đạo: Akiko Suzuki | ||
2019-2020 | |||
2018-2019 | Your Song Âm nhạc: Elton John Biên đạo: Kenji Miyamoto | Giao hưởng số 9 'Từ Thế giới Mới' Âm nhạc: Antonín Dvořák Biên đạo: Yuko Hongo | My Way Lời: Paul Anka Nhạc: Claude François Biểu diễn: Kōichi Yamadera Biên đạo: Akiko Suzuki |
2017-2018 | Từ phim Rurouni Kenshin: The Legend Ends Chiến đấu trong bóng tối Âm nhạc: Naoki Sato Biên đạo: Yuko Hongo | All by Myself Âm nhạc: Eric Carmen | |
2016-2017 | Mambo Medley Âm nhạc: Pérez Prado và những người khác Biên đạo: Yuko Hongo | Tango Amore Âm nhạc: Edvin Marton Biên đạo: Yuko Hongo | |
2015-2016 | |||
2014-2015 | Night on Bald Mountain Âm nhạc: Modest Mussorgsky Biên đạo: Yuko Hongo |
5. Thành tích thi đấu
Tatsuya Tsuboi đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong suốt sự nghiệp trượt băng nghệ thuật của mình, từ cấp độ thiếu niên đến cấp độ senior.
5.1. Tóm tắt các thành tích chính
- Huy chương đồng Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 2022.
- Huy chương đồng Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2024-25.
- Huy chương đồng Giải Grand Prix NHK 2024.
- Huy chương bạc Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa đông 2023.
- Huy chương bạc Giải Coupe du Printemps 2022.
- Huy chương vàng Giải Bavarian Mở rộng 2022 (cấp độ thiếu niên).
- Huy chương bạc Giải Coupe du Printemps 2017 và 2022 (cấp độ thiếu niên).
- Huy chương vàng Giải Coupe du Printemps 2018 (cấp độ thiếu niên).
- Huy chương bạc Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Châu Á Mở rộng 2018 (cấp độ thiếu niên).
- Vô địch Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2018-19.
- Huy chương đồng Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2017-18.
- Huy chương bạc Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2021-22.
- Huy chương bạc Challenge Cup 2024.
5.2. Điểm số cá nhân tốt nhất
Điểm số cá nhân tốt nhất chính thức của Tatsuya Tsuboi trong hệ thống tính điểm GOE +5/-5 như sau:
Loại điểm | Điểm số | Sự kiện |
---|---|---|
Tổng điểm (Total) | NaN Q 251.52 | Giải NHK Trophy 2024 |
Bài ngắn (SP) | NaN Q 85.02 | Giải NHK Trophy 2024 |
Điểm kỹ thuật (TES) SP | NaN Q 48.47 | Giải NHK Trophy 2024 |
Điểm thành phần chương trình (PCS) SP | NaN Q 37.77 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn Châu lục 2025 |
Bài tự do (FS) | NaN Q 166.50 | Giải NHK Trophy 2024 |
Điểm kỹ thuật (TES) FS | NaN Q 89.28 | Giải NHK Trophy 2024 |
Điểm thành phần chương trình (PCS) FS | NaN Q 78.62 | Giải Grand Prix Espoo 2022 |
5.3. Kết quả chi tiết theo mùa giải
Dưới đây là các bảng chi tiết về kết quả thi đấu của Tatsuya Tsuboi theo từng mùa giải.
Mùa giải 2024-2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
2-6 tháng 9 năm 2024 | Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Châu Á Mở rộng 2024 | 2 NaN Q 82.37 | 7 NaN Q 122.61 | 5 NaN Q 204.98 |
8-10 tháng 11 năm 2024 | Giải NHK Trophy 2024 | 3 NaN Q 85.02 | 3 NaN Q 166.50 | 3 NaN Q 251.52 |
19-22 tháng 12 năm 2024 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2024-25 | 14 NaN Q 73.94 | 3 NaN Q 173.37 | 3 NaN Q 247.31 |
19-23 tháng 2 năm 2025 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn Châu lục 2025 | 6 NaN Q 78.07 | 5 NaN Q 156.86 | 5 NaN Q 234.93 |
Mùa giải 2023-2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
22-25 tháng 2 năm 2024 | Challenge Cup 2024 | 1 NaN Q 85.80 | 2 NaN Q 169.01 | 2 NaN Q 254.81 |
20-24 tháng 12 năm 2023 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2023-24 | 7 NaN Q 85.85 | 7 NaN Q 166.49 | 7 NaN Q 252.34 |
24-26 tháng 11 năm 2023 | Giải NHK Trophy 2023 | 12 NaN Q 64.63 | 5 NaN Q 151.99 | 9 NaN Q 216.62 |
20-22 tháng 10 năm 2023 | Giải Trượt băng Mỹ 2023 | 9 NaN Q 72.57 | 8 NaN Q 144.41 | 8 NaN Q 216.98 |
Mùa giải 2022-2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
23-26 tháng 2 năm 2023 | Challenge Cup 2023 | 12 NaN Q 67.16 | 5 NaN Q 145.18 | 8 NaN Q 212.34 |
12-22 tháng 1 năm 2023 | Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa đông 2023 | 2 NaN Q 84.48 | 2 NaN Q 159.34 | 2 NaN Q 243.82 |
21-25 tháng 12 năm 2022 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2022-23 | 11 NaN Q 74.84 | 9 NaN Q 146.33 | 9 NaN Q 221.17 |
25-27 tháng 11 năm 2022 | Giải Grand Prix Espoo 2022 | 5 NaN Q 78.82 | 4 NaN Q 166.08 | 4 NaN Q 244.90 |
11-13 tháng 11 năm 2022 | Giải MK John Wilson Trophy 2022 | 7 NaN Q 76.75 | 5 NaN Q 149.38 | 5 NaN Q 226.13 |
Mùa giải 2021-2022 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
13-17 tháng 4 năm 2022 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 2022 | 5 NaN Q 79.15 | 3 NaN Q 154.67 | 3 NaN Q 233.82 |
18-20 tháng 3 năm 2022 | Coupe du Printemps 2022 | 2 NaN Q 77.35 | 2 NaN Q 148.29 | 2 NaN Q 225.64 |
18-22 tháng 1 năm 2022 | Giải Bavarian Mở rộng 2022 | 1 NaN Q 81.92 | 1 NaN Q 156.42 | 1 NaN Q 238.34 |
22-26 tháng 12 năm 2021 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2021-22 | 12 NaN Q 77.31 | 8 NaN Q 157.90 | 9 NaN Q 235.21 |
19-21 tháng 11 năm 2021 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2021-22 | 1 NaN Q 81.05 | 2 NaN Q 146.55 | 2 NaN Q 227.60 |
Mùa giải 2020-2021 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
21-23 tháng 11 năm 2020 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2020-21 | 4 NaN Q 73.18 | 10 NaN Q 107.38 | 7 NaN Q 180.56 |
Mùa giải 2019-2020 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
19-22 tháng 12 năm 2019 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2019-20 | WD | WD | WD |
15-17 tháng 11 năm 2019 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2019-20 | 6 NaN Q 68.83 | 3 NaN Q 123.94 | 4 NaN Q 192.77 |
Mùa giải 2018-2019 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
4-10 tháng 3 năm 2019 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 2019 | 20 NaN Q 62.59 | 10 NaN Q 133.29 | 14 NaN Q 195.88 |
20-24 tháng 12 năm 2018 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2018-19 | 11 NaN Q 69.95 | 5 NaN Q 144.92 | 7 NaN Q 214.87 |
23-25 tháng 11 năm 2018 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2018-19 | 2 NaN Q 78.23 | 2 NaN Q 144.56 | 1 NaN Q 222.79 |
1-5 tháng 8 năm 2018 | Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Châu Á Mở rộng 2018 | 2 NaN Q 50.87 | 2 NaN Q 117.14 | 2 NaN Q 168.01 |
Mùa giải 2017-2018 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
16-18 tháng 3 năm 2018 | Coupe du Printemps 2018 | 1 NaN Q 64.43 | 1 NaN Q 131.40 | 1 NaN Q 195.83 |
21-24 tháng 12 năm 2017 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2017-18 | 14 NaN Q 63.35 | 11 NaN Q 135.36 | 13 NaN Q 198.71 |
24-26 tháng 11 năm 2017 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2017-18 | 5 NaN Q 63.53 | 2 NaN Q 125.62 | 3 NaN Q 189.15 |
11-14 tháng 10 năm 2017 | Giải Junior Grand Prix ISU tại Ý 2017 | 6 NaN Q 65.98 | 5 NaN Q 132.46 | 5 NaN Q 198.44 |
20-24 tháng 9 năm 2017 | Giải Junior Grand Prix ISU tại Belarus 2017 | 5 NaN Q 66.49 | 5 NaN Q 118.70 | 5 NaN Q 185.19 |
Mùa giải 2016-2017 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
10-12 tháng 3 năm 2017 | Coupe du Printemps 2017 | 2 NaN Q 51.72 | 2 NaN Q 104.63 | 2 NaN Q 156.35 |
22-25 tháng 12 năm 2016 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Nhật Bản 2016-17 | 15 NaN Q 59.49 | 8 NaN Q 127.54 | 10 NaN Q 187.03 |
18-20 tháng 11 năm 2016 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2016-17 | 6 NaN Q 56.07 | 5 NaN Q 121.55 | 5 NaN Q 177.62 |
Mùa giải 2015-2016 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
21-23 tháng 11 năm 2015 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản 2015-16 | 14 NaN Q 48.89 | 14 NaN Q 96.69 | 14 NaN Q 145.58 |
Mùa giải 2014-2015 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
23-25 tháng 10 năm 2015 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Novice Nhật Bản lần thứ 19 hạng A | 3 NaN Q 88.68 |
Mùa giải 2013-2014 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
24-26 tháng 10 năm 2014 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Novice Nhật Bản lần thứ 18 hạng A | 8 NaN Q 71.26 |
Mùa giải 2012-2013 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
25-27 tháng 10 năm 2013 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Novice Nhật Bản lần thứ 17 hạng B | 2 NaN Q 63.37 |
Mùa giải 2011-2012 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
26-28 tháng 10 năm 2012 | Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Novice Nhật Bản lần thứ 16 hạng B | 5 NaN Q 67.94 |