1. Thời niên thiếu và học vấn
Adrian Martin Newey sinh ra tại Colchester, Essex, Anh, vào ngày 26 tháng 12 năm 1958. Cha ông là một bác sĩ thú y và mẹ ông là tài xế xe cứu thương trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông có niềm đam mê với ô tô từ khi còn nhỏ, khi cha ông tặng cho ông một bộ mô hình Tamiya tỉ lệ 1:12, giúp ông hiểu về hệ thống treo và bố cục khung gầm. Từ năm 12 tuổi, ông đã mong muốn trở thành nhà thiết kế xe đua. Năm 14 tuổi, ông mua một chiếc xe kart cũ và tự mình sửa chữa động cơ, hàn khung.
Ông theo học trường công lập Repton School cùng với nhà báo và nhà văn về ô tô Jeremy Clarkson. Newey bị yêu cầu rời Repton ở tuổi 16 sau một sự cố tại buổi hòa nhạc của ban nhạc Greenslade tại tòa nhà Pears School thế kỷ 19 của Repton, do học sinh khóa trên tổ chức. Ông đã đẩy mức âm thanh của bộ trộn của ban nhạc lên quá cao, làm nứt các cửa sổ kính màu của tòa nhà.
Năm 1977, ông vào Đại học Southampton và tốt nghiệp với bằng cử nhân hạng ưu về Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ vào năm 1980. Ông đã viết luận văn cử nhân về "ứng dụng khí động học hiệu ứng mặt đất vào xe thể thao".
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Adrian Newey trong lĩnh vực thể thao mô tô trải dài từ những bước khởi đầu khiêm tốn đến đỉnh cao tại Formula 1, nơi ông đã tạo ra những chiếc xe đua mang tính biểu tượng và giành nhiều chức vô địch.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp thể thao mô tô
Ngay sau khi tốt nghiệp đại học vào năm 1980, Adrian Newey bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực thể thao mô tô, gia nhập đội Fittipaldi Formula 1 dưới sự chỉ đạo của Harvey Postlethwaite. Tuy nhiên, đội này sớm gặp khó khăn tài chính và phải ngừng hoạt động.
Năm 1981, ông chuyển sang đội March. Ban đầu, ông làm kỹ sư đua cho Johnny Cecotto tại Giải vô địch Công thức 2 châu Âu, nơi Cecotto giành vị trí thứ hai vào năm 1982. Sau đó, Newey bắt đầu thiết kế xe đua. Dự án đầu tiên của ông là chiếc xe thể thao March GTP, một thiết kế cực kỳ thành công, đã giành chức vô địch IMSA GTP hai năm liên tiếp vào năm 1983 và 1984.
2.1.1. Sự nghiệp tại IMSA và CART
Năm 1984, Newey chuyển sang dự án xe Indy của March, làm nhà thiết kế và kỹ sư đua cho Bobby Rahal tại đội Truesports. Newey đã xây dựng một tình bạn thân thiết với Rahal, điều này sẽ ảnh hưởng đến sự nghiệp của họ mười lăm năm sau đó. Thiết kế March 85C của Newey đã giành chức vô địch CART 1985 với Al Unser và Indy 500 1985 với Danny Sullivan. Năm 1986, Newey chuyển đến Kraco để làm kỹ sư cho xe của Michael Andretti, trong khi thiết kế March 86C của ông đã giành chức vô địch CART và Indy 500 1986 với Bobby Rahal.

Cuối năm 1986, Newey gia nhập đội F1 Haas Lola với nỗ lực cải thiện vận may của đội, nhưng đội này đã rút lui vào cuối mùa giải 1986. Sau một thời gian làm việc tại Newman-Haas vào năm 1987 với vai trò kỹ sư đua cho Mario Andretti, Newey được March thuê lại, lần này để làm việc tại Formula 1 với tư cách trưởng thiết kế. Các thiết kế xe Indy của Newey đã giành chiến thắng tại Indy 500 bốn lần liên tiếp và mang lại hai chức vô địch liên tiếp.
2.2. Sự nghiệp tại Formula 1
Sự nghiệp của Adrian Newey tại Formula 1 là một chuỗi dài những thành công vang dội, với vai trò chủ chốt trong việc thiết kế các chiếc xe đua huyền thoại cho nhiều đội đua hàng đầu.
2.2.1. March/Leyton House
Thiết kế F1 đầu tiên của Newey, chiếc March 881 năm 1988, cạnh tranh hơn nhiều so với dự kiến. Ivan Capelli về nhì tại Grand Prix Bồ Đào Nha và thậm chí vượt qua chiếc McLaren MP4/4 của Alain Prost-Honda để dẫn đầu Grand Prix Nhật Bản trong một thời gian ngắn ở vòng 16. Chiếc March 881 cũng được sử dụng trong hai chặng Grand Prix mở màn mùa giải 1989. Newey cùng với Rory Byrne của Benetton Formula trở thành những nhà thiết kế khí động học được chú ý.

Khi March trở thành Leyton House Racing vào năm 1990, Newey được thăng chức lên vị trí giám đốc kỹ thuật. Tại Pháp, Capelli đã dẫn đầu phần lớn cuộc đua và về nhì sau khi bị Prost vượt qua ở những vòng cuối cùng. Tuy nhiên, đó là điểm sáng duy nhất của năm đó, khi kết quả của đội suy giảm. Vào mùa hè năm 1990, Newey bị sa thải, mặc dù ông nhanh chóng tìm được một vai trò khác. Newey sau đó nói: "Tôi bị sa thải nhưng tôi đã quyết định sẽ ra đi - bởi vì một khi đội được điều hành bởi một kế toán viên, đó là lúc phải chuyển đi. Sự tự tin của bạn bị ảnh hưởng nhưng Williams đã tiếp cận tôi."
2.2.2. Williams


Trong suốt những năm 1980 và đầu 1990, Williams F1 là một đội đua hàng đầu, và giám đốc kỹ thuật Patrick Head đã nhanh chóng ký hợp đồng với Newey. Với ngân sách, tay đua và nguồn lực vượt trội, Newey và Head nhanh chóng trở thành bộ đôi thiết kế thống trị đầu những năm 1990. Đến giữa mùa giải 1991, khung gầm Williams FW14 của Newey đã hoàn toàn ngang ngửa với chiếc McLaren từng thống trị trước đó, nhưng các vấn đề về độ tin cậy ở đầu mùa giải và nỗ lực của Ayrton Senna đã ngăn cản đội trưởng Williams Nigel Mansell giành chức vô địch.
Năm 1992, không có vấn đề gì xảy ra, và với sự thống trị của môn thể thao này không lặp lại cho đến kỷ nguyên Ferrari/Michael Schumacher, Mansell đã giành vương miện tay đua và Newey giành chức vô địch các nhà xây dựng đầu tiên của mình. Năm 1993 mang lại chức vô địch thứ hai, lần này với Alain Prost cầm lái chiếc Williams FW15C.
Năm 1994 chứng kiến sự sụt giảm hiếm hoi về hiệu suất của những chiếc xe do Newey thiết kế, và đội đua cùng các tay đua đã gặp khó khăn trong việc bắt kịp tốc độ và độ tin cậy của chiếc Benetton B194 do Rory Byrne thiết kế. Thảm họa ập đến tại Grand Prix San Marino 1994 với cái chết của Ayrton Senna, người đã gia nhập Williams năm đó. Newey đã bật khóc trong khu vực pit khi biết tin về vụ tai nạn. Một cuộc tấn công vào cuối mùa giải, được hỗ trợ bởi lệnh cấm hai cuộc đua đối với Schumacher, đã giúp Williams giành chức vô địch các nhà xây dựng thứ ba liên tiếp. Tuy nhiên, Williams đã không thể giành chức vô địch tay đua thứ ba liên tiếp, và với các cáo buộc có thể liên quan đến ngộ sát trong vụ tai nạn của Senna, những rạn nứt bắt đầu xuất hiện trong mối quan hệ của Newey với ban lãnh đạo đội Williams.
Đến năm 1995, rõ ràng là Newey một lần nữa sẵn sàng trở thành giám đốc kỹ thuật của một đội, nhưng với việc Head là một trong những người sáng lập có cổ phần của Williams, ông đã bị chặn đường. Việc mất cả chức vô địch tay đua và nhà xây dựng vào tay Benetton vào năm 1995 đã tạo ra khoảng cách lớn hơn giữa Newey và Williams, và vào thời điểm Damon Hill và Jacques Villeneuve giành cả hai chức vô địch vào năm 1996, Newey đã được nghỉ phép trước khi gia nhập McLaren.
Sự nghiệp của ông tại Williams kết thúc với việc những chiếc xe của ông giành được 59 chiến thắng cuộc đua, 78 vị trí pole và 60 vòng nhanh nhất trong tổng số 114 cuộc đua từ năm 1991 đến 1997. Bảy năm này chứng kiến bốn tay đua giành chức vô địch thế giới.
2.2.3. McLaren

Không thể tác động đến thiết kế của chiếc McLaren năm 1997, Newey buộc phải cố gắng cải thiện thiết kế của Neil Oatley trong khi tập trung nỗ lực vào chiếc xe năm 1998. Một chiến thắng tại Grand Prix châu Âu 1997 đã giúp McLaren kết thúc mùa giải với phong độ cao, và khi cuộc đua tiếp tục bốn tháng sau đó, chiếc McLaren MP4/13 là chiếc xe cần phải đánh bại. Các chức vô địch đã đến vào năm 1998 và 1999, và Mika Häkkinen suýt chút nữa đã giành chức vô địch tay đua thứ ba vào năm 2000.
Vào mùa xuân năm 2001, Newey đã ký hợp đồng với đội F1 Jaguar Racing do người bạn và đồng nghiệp cũ ở CART của Newey, Bobby Rahal, quản lý. Mặc dù đã có hợp đồng đã ký, Rahal không thể hoàn tất thỏa thuận khi ông chủ McLaren Ron Dennis thuyết phục Newey ở lại. Newey và Rahal sau đó tuyên bố rằng thỏa thuận thất bại do vị trí của Rahal trong Jaguar bị Niki Lauda và chính trị nội bộ tại Ford làm suy yếu. Rahal bị sa thải khỏi đội vài tháng sau đó.
Mặc dù vẫn ở lại McLaren, những tin đồn vẫn tồn tại rằng Newey muốn rời đội, và đến cuối năm 2004, tương lai của ông bắt đầu trở nên không chắc chắn khi có tin đồn rằng kỹ sư này có thể trở lại Williams hoặc thậm chí rời khỏi môn thể thao này hoàn toàn. Mặc dù Ron Dennis kiên quyết phủ nhận, những câu chuyện vẫn tiếp tục lan truyền trong mùa giải 2004/2005 rằng việc Newey ra đi là sắp xảy ra. Vào tháng 4 năm 2005, hợp đồng của ông với đội đã được gia hạn thêm sáu tháng đến cuối năm, thời điểm ông dự kiến sẽ nghỉ phép hoặc nghỉ hưu hoàn toàn khỏi thiết kế Formula 1, nhưng vào ngày 19 tháng 7, ông tuyên bố rằng "bước này có thể chờ đợi" và ông sẽ ở lại McLaren trong năm 2006.
Sau này, Newey chia sẻ rằng McLaren là "những ngày khó khăn nhất" trong sự nghiệp của ông, do môi trường chính trị nội bộ phức tạp và sự thiếu động lực sau năm 2000. Ông cũng thừa nhận rằng có lẽ ông nên rời đội sớm hơn. Trong thời gian tại McLaren, các thiết kế của Newey đã giành được tổng cộng 43 chiến thắng.
2.2.4. Red Bull Racing
Trong giai đoạn 2007 đến 2009, với tư cách CTO của Red Bull, Newey cũng đã thiết kế khung gầm cho đội Toro Rosso, vốn là các biến thể của xe đội mẹ. Trong khi Red Bull sử dụng động cơ Renault, Toro Rosso lại sử dụng động cơ Ferrari.


Bất chấp những lời đảm bảo đó, Red Bull Racing đã thông báo vào ngày 8 tháng 11 năm 2005 rằng Newey sẽ gia nhập đội từ tháng 2 năm 2006. The Guardian đưa tin rằng Newey sẽ nhận được khoảng 10.00 M USD mỗi năm tại Red Bull Racing sau khi McLaren từ chối tăng lương cho ông trong các cuộc đàm phán gia hạn hợp đồng.
Newey khó có thể tác động đến thiết kế của chiếc xe năm 2006 và mùa giải của Red Bull bắt đầu với kết quả kém cỏi, chỉ ghi được hai điểm sau sáu cuộc đua. Tuy nhiên, tay đua chính của đội, David Coulthard, người đã lái những chiếc xe do Newey thiết kế trong nhiều năm cho cả Williams và McLaren, đã giành được vị trí thứ ba và sáu điểm tại Grand Prix Monaco. Mặc dù được hỗ trợ bởi việc các đối thủ khác bỏ cuộc, nhưng các dấu hiệu cho thấy đội cuối cùng đã bắt đầu lấy lại phong độ như năm 2005 khi họ về đích ở vị trí thứ bảy chung cuộc. Chiếc Red Bull năm 2007 do ông thiết kế được trang bị động cơ Renault RS26 khi hợp đồng động cơ Ferrari 056 được chuyển giao cho Toro Rosso, "đội B" của Red Bull Racing. Chiếc xe khá nhanh nhưng lại không đáng tin cậy, với mỗi tay đua phải bỏ cuộc bảy lần trong một mùa giải gồm 17 cuộc đua. Tuy nhiên, với việc McLaren-Mercedes bị loại, Red Bull đã đạt được vị trí thứ năm trong Giải vô địch các nhà xây dựng năm 2007 như mục tiêu.
Các giám đốc kỹ thuật Adrian Newey và Geoff Willis lưu ý rằng khung gầm năm 2008 là thiết kế phức tạp nhất từng được sản xuất từ nhà máy của họ. Mùa giải bắt đầu tốt đẹp cho đội, với Mark Webber ghi được năm lần về đích liên tiếp có điểm và Coulthard giành một podium tại Montreal. Ở nửa chặng đường, Red Bull đang trong một cuộc chiến khốc liệt giành vị trí thứ tư trong Giải vô địch các nhà xây dựng, cùng với Renault và Toyota. Năm 2008, Sebastian Vettel đã mang về một chiến thắng, một vị trí pole và một podium cho Toro Rosso trên chiếc xe do Newey thiết kế. Tuy nhiên, Red Bull chỉ ghi được năm điểm trong nửa sau của mùa giải (so với 24 điểm trong nửa đầu) khi đội tụt xuống bảng xếp hạng. Ngay cả Toro Rosso cũng vượt qua họ vào cuối mùa giải.
Chiếc xe Newey thiết kế cho năm 2009 thể hiện một bước tiến lớn về hiệu suất cho đội, với hai lần về nhất tại Thượng Hải, trong một cuộc đua bị ảnh hưởng bởi mưa, và tại Grand Prix Anh, cả hai đều do Sebastian Vettel giành chiến thắng. Webber tiếp tục giành chiến thắng ở Đức trước khi đội giành ba chiến thắng liên tiếp vào cuối mùa giải, bao gồm một lần về nhất-nhì khác ở Abu Dhabi. Red Bull kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai thoải mái trong Giải vô địch các nhà xây dựng.
Chiếc xe Red Bull năm 2010 (RB6) khởi đầu mùa giải tốt và chứng tỏ là chiếc xe hàng đầu, giành chiến thắng trên các đường đua đòi hỏi sức mạnh ở nhiều lĩnh vực khác nhau và giành chức vô địch các nhà xây dựng. Nó đã giành được 15 trong số 19 vị trí pole có thể có. Tại Grand Prix Brasil 2010, Red Bull đã giành chức vô địch các nhà xây dựng năm 2010. Vào ngày 14 tháng 11 năm 2010 khi Red Bull giành chức vô địch tay đua thế giới với Sebastian Vettel, Newey trở thành nhà thiết kế F1 duy nhất đã giành chức vô địch các nhà xây dựng với ba đội F1 khác nhau.
Chiếc RB7 năm 2011 được xây dựng dựa trên tốc độ của RB6 và cũng chứng tỏ độ tin cậy, khiến nó trở thành chiếc xe thống trị rõ ràng trong đoàn. Chiếc xe đã giành được 18 trong số 19 vị trí pole và giành 12 chiến thắng. Vào ngày 9 tháng 10 năm 2011, Red Bull đã giành chức vô địch tay đua thế giới, biến Sebastian Vettel trở thành nhà vô địch kép trẻ nhất trong lịch sử F1. Red Bull tiếp nối danh hiệu này bằng cách giành chức vô địch các nhà xây dựng vào ngày 16 tháng 10 tại Grand Prix Hàn Quốc 2011.

Năm sau, bất chấp những lo ngại ban đầu về sự vượt trội của chiếc xe so với McLaren MP4-27 và một thách thức gay gắt từ Fernando Alonso của Ferrari trên chiếc Ferrari F2012 kém hơn, Red Bull và Sebastian Vettel một lần nữa giành chức vô địch tại Grand Prix Brasil 2012 đầy kịch tính.
Năm 2013, chiếc RB9 cùng với Sebastian Vettel đã thống trị đường đua sau kỳ nghỉ hè để bảo vệ cả chức vô địch tay đua thế giới và chức vô địch các nhà xây dựng thế giới một cách đầy phong cách tại Grand Prix Ấn Độ 2013 với Vettel ghi kỷ lục 9 chiến thắng liên tiếp từ Grand Prix Bỉ cho đến Grand Prix Brasil kết thúc mùa giải.
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2014, Red Bull Racing thông báo rằng Newey đã gia hạn hợp đồng thêm vài mùa giải tới, trao cho Newey trách nhiệm rộng hơn bao gồm "các dự án công nghệ Red Bull mới". Theo cáo buộc, Red Bull đã từ chối lời đề nghị hợp đồng trị giá 20.00 M GBP từ Scuderia Ferrari.
Sau khi môn thể thao này giới thiệu các đơn vị năng lượng V6 turbo-hybrid vào năm 2014, những chiếc xe của Newey đã bị hạn chế bởi hiệu suất của các đơn vị năng lượng Renault. Từ năm 2016 đến 2018, Red Bull đã sử dụng động cơ Renault được đổi tên thành "TAG Heuer" vì mục đích tài trợ. Việc chuyển sang động cơ Honda vào năm 2019 cuối cùng đã mang lại cho đội một đơn vị năng lượng có khả năng giành chức vô địch. Từ năm 2014 đến 2020, tất cả các chiếc xe của ông trừ Red Bull RB11 (2015) đã giành ít nhất hai Grand Prix, với Red Bull RB10, Red Bull RB12 và Red Bull RB16 giành vị trí thứ hai trong Giải vô địch các nhà xây dựng năm 2014, 2016, 2020. Mùa giải 2021 chứng kiến đội trở lại cuộc đua danh hiệu, với thiết kế RB16B giành chức vô địch tay đua với Max Verstappen.

Năm 2022, chiếc Red Bull Racing RB18 chứng tỏ là một đối thủ mạnh và mang lại cho Verstappen chức vô địch tay đua thứ hai tại Grand Prix Nhật Bản 2022, cũng như mang lại cho Red Bull chức vô địch các nhà xây dựng đầu tiên kể từ năm 2013. Tiếp theo là chiếc Red Bull RB19 sẽ trở thành một trong những chiếc xe F1 thống trị nhất trong lịch sử, với tỷ lệ thắng 95,45% vượt qua kỷ lục trước đó là 93,8% do chiếc McLaren MP4/4 từ năm 1988 thiết lập.
Tại Grand Prix Canada 2023, Verstappen đã giành chiến thắng thứ 100 cho Red Bull, cũng đánh dấu chiến thắng thứ 200 của Newey tại Formula 1. Cuối năm đó, Red Bull đã phá vỡ kỷ lục huyền thoại 11 chiến thắng liên tiếp của McLaren bằng cách giành chiến thắng tại Grand Prix Hungary 2023, trong khi tại Ý, Verstappen đã phá vỡ kỷ lục 9 chiến thắng liên tiếp lịch sử của Vettel. Chiến thắng này cũng là chiến thắng thứ 15 liên tiếp cho Red Bull Racing, lập hai kỷ lục mới.
Vào ngày 25 tháng 4 năm 2024, các hãng truyền thông thể thao mô tô bắt đầu đưa tin Newey có ý định rời Red Bull Racing. Red Bull Racing đã phản hồi các báo cáo thông qua một phát ngôn viên với PlanetF1.com rằng "Adrian có hợp đồng ít nhất đến cuối năm 2025 ... Chúng tôi không biết anh ấy sẽ gia nhập đội nào khác." Năm ngày sau, có tin rằng việc Newey ra đi đã hoàn tất và một thông báo chính thức sẽ được đưa ra trước Grand Prix Miami 2024.
Newey dự kiến sẽ rời Red Bull Racing trong quý đầu tiên của năm 2025 và rút lui khỏi các nhiệm vụ Formula 1 của mình trong khi vẫn làm việc trên chiếc hypercar đầu tiên của họ, chiếc Red Bull RB17. Trong thời gian tại Red Bull, các thiết kế của Newey đã giành được tổng cộng 113 chiến thắng.
2.2.5. Aston Martin
Newey đã ký hợp đồng với Aston Martin, với tư cách là cổ đông và Đối tác Kỹ thuật Quản lý cho đội. Ông sẽ gia nhập đội vào ngày 1 tháng 3 năm 2025, kịp thời cho các quy định năm 2026. Mặc dù chuyển sang Aston Martin, Newey vẫn sẽ tiếp tục tham gia vào quá trình phát triển chiếc RB17 của Red Bull và dự kiến sẽ tham gia vào các buổi thử nghiệm trên đường đua của RB17 sau mùa hè năm 2025.
3. Cái chết của Ayrton Senna
Sau cái chết của Ayrton Senna tại Grand Prix San Marino 1994 trên chiếc xe mà Newey đã giúp thiết kế, Newey là một trong số các thành viên của đội Williams bị buộc tội ngộ sát. Trong phán quyết ban đầu vào tháng 12 năm 1997, Newey được tuyên trắng án. Quyết định trắng án này được giữ nguyên khi kháng cáo vào tháng 11 năm 1999. Vào tháng 1 năm 2003, Tòa án Tối cao Ý đã mở lại vụ án, với lý do "lỗi vật chất"; tòa án đã tuyên trắng án hoàn toàn cho Newey vào tháng 5 năm 2005.
4. Các hoạt động ngoài thể thao mô tô
Ngoài sự nghiệp lẫy lừng trong Formula 1, Adrian Newey còn có nhiều hoạt động đa dạng khác, thể hiện niềm đam mê tốc độ và kỹ thuật của mình.
4.1. Trò chơi điện tử và các dự án khác
Newey là một nhà sưu tập và lái xe thể thao cuồng nhiệt, đã tham gia các cuộc đua Le Mans Legend trong vài năm. Vào ngày 15 tháng 6 năm 2010, trong buổi họp báo Sony E3 Electronic Entertainment Expo, Newey được tiết lộ là đã hợp tác với tư cách là giám đốc kỹ thuật chính cho trò chơi điện tử Gran Turismo 5 dành cho PlayStation 3. Một đoạn giới thiệu trò chơi đã cho thấy Newey cùng với tay đua Sebastian Vettel tại tòa nhà Red Bull Technology ở Vương quốc Anh đang thảo luận với Kazunori Yamauchi, một nhà thiết kế trò chơi người Nhật, CEO của Polyphony Digital và là người tạo ra và sản xuất loạt game Gran Turismo. Sự hợp tác của ba người sau đó đã dẫn đến việc hoàn thành các mẫu xe ý tưởng Red Bull X2010 và Red Bull X2011, xuất hiện trong trò chơi đó.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2018, Newey được công bố là thành viên ban cố vấn của W Series sắp tới, một giải vô địch đua xe dành cho nữ dựa trên khung gầm Tatuus T-318 được chứng nhận Công thức 3. Ông cũng đồng sáng lập Veloce Racing cùng với Jean-Éric Vergne để tham gia giải đua xe SUV điện tử Extreme E.
4.2. Hoạt động đua xe cá nhân và sưu tập
Newey đã phá hủy một chiếc Ford GT40 khi thi đấu vào năm 2006, nhưng chỉ bị đứt ngón tay. Sau đó, ông lại làm hỏng một chiếc Jaguar E-Type tại cuộc họp Goodwood Revival.

Năm 2007, ông chuyển sang đua xe hiện đại, trở thành một phần của đội hình tay đua trong chiếc AF Corse Ferrari F430 cho giải Le Mans 24 Giờ 2007. Newey và các đồng đội Ben Aucott và Joe Macari đã về đích ở vị trí thứ 22 chung cuộc và thứ tư trong hạng mục.
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2010, Newey được tặng chiếc Red Bull RB5 của riêng mình, như một sự ghi nhận cho những thành tựu của ông với Red Bull Racing kể từ khi ông gia nhập đội vào năm 2007. Newey lần đầu tiên lái chiếc xe này lên đồi tại Lễ hội tốc độ Goodwood năm 2010.
Vào ngày 8 tháng 8 năm 2010, Newey đã gặp tai nạn khi tham gia Ginetta G50 Cup tại đường đua Snetterton với tư cách là tay đua khách mời. Ông bị quay xe và va chạm mạnh từ bên hông với Tony Hughes. Ông được đưa đến bệnh viện để kiểm tra phòng ngừa, nhưng không bị thương nghiêm trọng.
Newey cũng là một nhà sưu tập xe thể thao cổ điển và sở hữu một chiếc Lotus 49B. Vào tháng 5 năm 2024, ông đã tham gia Grand Prix Lịch sử Monaco với chiếc 49B đó và về đích ở vị trí thứ tư trong hạng mục D.
5. Đời sống cá nhân
Adrian Newey đã trải qua ba cuộc hôn nhân và có bốn người con.
5.1. Gia đình và hôn nhân
Người vợ đầu tiên của Newey là Amanda, một y tá, và họ có hai con gái. Họ kết hôn vào năm 1983 và ly thân vào năm 1989. Ông kết hôn với người vợ thứ hai là Marigold vào năm 1992 và họ ly thân vào năm 2010. Họ có một con gái và một con trai tên Harrison, người cũng trở thành một tay đua, giành chức vô địch Giải vô địch Công thức 2000 MRF Challenge 2016-17 và Giải đua xe Le Mans châu Á 2017-18. Harrison cũng đã tham gia giải đua Super Formula tại Nhật Bản.
Newey đã kết hôn với Amanda "Mandy" Smerczak từ tháng 8 năm 2017. Cô là con gái của diễn viên người Nam Phi Ron Smerczak. Amanda hiện là Cán bộ Phân tích của tổ chức Swim England, chịu trách nhiệm về các hoạt động liên quan đến bơi lội tại Anh.
6. Giải thưởng và vinh danh
Adrian Newey đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực Formula 1.
6.1. Các chức vô địch Formula 1


Các khung gầm do Newey thiết kế đã giành được 12 chức vô địch các nhà xây dựng thế giới và 14 chức vô địch tay đua thế giới, bao gồm bốn chức vô địch các nhà xây dựng liên tiếp từ năm 2010 đến 2013 với Red Bull Racing. Newey đã có 40 lần tham gia với tư cách là nhà thiết kế chính trong Formula 1, giành chức vô địch thế giới với 15 chiếc xe và 31 chiến thắng Grand Prix tính đến năm 2024.


Dưới đây là thống kê chi tiết về các chức vô địch Formula 1 mà các thiết kế của Adrian Newey đã đạt được:
Mùa giải | Giải vô địch thế giới | Khung gầm | Động cơ | Thống kê | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhà xây dựng | Tay đua | Cuộc đua | Thắng | Pole | Vòng nhanh nhất | Podium | Vị trí tại Giải vô địch các nhà xây dựng | |||
1988 | Newey trở thành trưởng thiết kế tại March | |||||||||
- | 881 | Judd | 18 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6th | ||
1989 | CG891 | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 | 12th | |||
1990 | March trở thành Leyton House với Newey được thăng chức giám đốc kỹ thuật | |||||||||
- | CG901 | Judd | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7th | ||
1991 | Newey chuyển đến Williams với tư cách trưởng thiết kế | |||||||||
- | FW14 | Renault | 16 | 7 | 6 | 8 | 17 | 2nd | ||
1992 | Williams | Nigel Mansell | FW14B | 16 | 10 | 15 | 11 | 21 | 1st | |
1993 | Williams (2) | Alain Prost | FW15C | 16 | 10 | 15 | 10 | 22 | 1st | |
1994 | Williams (3) | - | FW16 | 16 | 7 | 6 | 8 | 13 | 1st | |
1995 | - | FW17 | 17 | 5 | 12 | 6 | 17 | 2nd | ||
1996 | Williams (4) | Damon Hill | FW18 | 16 | 12 | 12 | 11 | 21 | 1st | |
1997 | Williams (5) | Jacques Villeneuve | FW19 | 17 | 8 | 11 | 9 | 15 | 1st | |
1998 | Newey chuyển đến McLaren với tư cách giám đốc kỹ thuật | |||||||||
McLaren | Mika Häkkinen | MP4/13 | Mercedes | 16 | 9 | 12 | 9 | 20 | 1st | |
1999 | - | Mika Häkkinen (2) | MP4/14 | 16 | 7 | 11 | 9 | 16 | 2nd | |
2000 | - | MP4/15 | 17 | 7 | 7 | 12 | 22 | 2nd | ||
2001 | MP4-16 | 17 | 4 | 2 | 6 | 13 | 2nd | |||
2002 | MP4-17 | 17 | 1 | 0 | 2 | 10 | 3rd | |||
2003 | MP4-17D | 16 | 2 | 2 | 3 | 13 | 3rd | |||
2004 | MP4-19 | 18 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5th | |||
2005 | MP4-20 | 19 | 10 | 7 | 12 | 18 | 2nd | |||
2006 | MP4-21 | 18 | 0 | 3 | 3 | 9 | 3rd | |||
2007 | Newey chuyển đến Red Bull với tư cách giám đốc kỹ thuật (CTO) | |||||||||
- | RB3 Toro Rosso STR2 | Renault Ferrari | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5th | ||
2008 | RB4 Toro Rosso STR3 | 18 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6th | |||
2009 | RB5 Toro Rosso STR4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 2nd | |||
2010 | Red Bull | Sebastian Vettel | RB6 | Renault | 19 | 9 | 15 | 6 | 20 | 1st |
2011 | Red Bull (2) | Sebastian Vettel (2) | RB7 | 19 | 12 | 18 | 10 | 27 | 1st | |
2012 | Red Bull (3) | Sebastian Vettel (3) | RB8 | 20 | 7 | 8 | 7 | 14 | 1st | |
2013 | Red Bull (4) | Sebastian Vettel (4) | RB9 | 19 | 13 | 11 | 12 | 24 | 1st | |
2014 | - | RB10 | 19 | 3 | 0 | 3 | 12 | 2nd | ||
2015 | RB11 | 19 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4th | |||
2016 | RB12 | TAG Heuer | 21 | 2 | 1 | 5 | 16 | 2nd | ||
2017 | RB13 | 20 | 3 | 0 | 2 | 13 | 3rd | |||
2018 | RB14 | 21 | 4 | 2 | 6 | 13 | 3rd | |||
2019 | RB15 | Honda | 21 | 3 | 2 | 5 | 9 | 3rd | ||
2020 | RB16 | 17 | 2 | 1 | 3 | 13 | 2nd | |||
2021 | - | Max Verstappen | RB16B | 22 | 11 | 10 | 8 | 23 | 2nd | |
2022 | Red Bull (5) | Max Verstappen (2) | RB18 | RBPT | 22 | 17 | 8 | 8 | 28 | 1st |
2023 | Red Bull (6) | Max Verstappen (3) | RB19 | Honda RBPT | 22 | 21 | 14 | 11 | 30 | 1st |
2024 | - | Max Verstappen (4) | RB20 | 24 | 9 | 8 | 4 | 18 | 3rd | |
2025 | Newey rời Red Bull và bắt đầu nghỉ phép | |||||||||
6.2. Các giải vô địch thể thao mô tô khác
6.2.1. IMSA GT Championship
- IMSA GT Championship: 1983, 1984 (với tư cách nhà thiết kế)
- 24 Hours of Daytona: 1984 (với tư cách nhà thiết kế)
6.2.2. CART IndyCar
- CART IndyCar World Series: 1985, 1986 (với tư cách nhà thiết kế)
- Indianapolis 500: 1985, 1986 (với tư cách nhà thiết kế)
6.3. Huân chương và giải thưởng đặc biệt
Sĩ quan Huân chương Đế quốc Anh (OBE) (2012)
- Tiến sĩ Khoa học, Đại học Sussex (2013)
- Tiến sĩ Kỹ thuật, Đại học Oxford Brookes (2013)
7. Tác phẩm
Adrian Newey đã xuất bản cuốn tự truyện của mình mang tên How to Build a Car: The Autobiography of the World's Greatest Formula 1 Designer (Cách chế tạo một chiếc xe: Tự truyện của nhà thiết kế Formula 1 vĩ đại nhất thế giới) vào năm 2017.
Ban đầu, Newey không mấy nhiệt tình với việc viết sách. Ông chỉ hứng thú khi nhà xuất bản đề nghị một dự án chọn ra 10 chiếc xe ông tự hào nhất để nói về triết lý thiết kế và ý tưởng đằng sau chúng. Đồng thời, ông cũng muốn đưa vào những nội dung mang tính tự truyện. Để đảm bảo cuốn sách dễ hiểu cho cả những người không chuyên, ông đã hợp tác với một nhà văn không có kinh nghiệm trong ngành ô tô. Tuy nhiên, kết quả là một số phần bị hiểu sai, khiến ông phải tự mình viết lại khoảng một phần ba cuốn sách.
8. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Adrian Newey được coi là một trong những nhà thiết kế kỹ thuật vĩ đại nhất trong lịch sử thể thao mô tô, đặc biệt là Formula 1, nhờ những đóng góp đột phá về khí động học và triết lý thiết kế độc đáo.
8.1. Đóng góp kỹ thuật và đổi mới
Newey nổi tiếng với việc kiên trì sử dụng bảng vẽ và bút chì để thiết kế xe, ngay cả khi CAD đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành. Ông cho rằng phương pháp này cho phép ông có cái nhìn tổng thể không bị giới hạn bởi màn hình và dễ dàng phác thảo, sửa đổi ý tưởng.
Ông không bao giờ thỏa hiệp trong việc theo đuổi khí động học. Thời March, ông không muốn dán nhãn nhà tài trợ lên mặt dưới cánh gió sau vì lo ngại làm rối loạn luồng khí. Ông cũng quan tâm đến từng chi tiết nhỏ như dây đai cứu hộ trên vai bộ đồ đua. Khi Ivan Capelli phàn nàn về khoang lái quá chật, Newey đã bẻ cong cần số để giải quyết, khiến Capelli nói rằng anh ta thường bị bầm tím sau mỗi cuộc đua. Thời Leyton House, ông thậm chí yêu cầu Judd phát triển động cơ EV với góc nghiêng 75 độ để thiết kế vỏ động cơ gọn gàng hơn.
Năm 1998, khi McLaren chuyển sang lốp Bridgestone, Newey ban đầu kiên quyết phản đối lốp trước rộng mới vì cho rằng nó sẽ cản trở khí động học. Sau nhiều tranh luận với Hamashima Hirohide của Bridgestone và kết quả thử nghiệm, Newey đã chấp nhận. McLaren và Bridgestone sau đó đã thể hiện tốc độ vượt trội ngay từ đầu mùa giải.
Trước mỗi cuộc đua, Newey thường đi bộ quanh khu vực xuất phát để quan sát kỹ lưỡng xe của các đội khác. Một số đội thậm chí còn cố gắng che khuất tầm nhìn của ông.
Các thiết kế đặc trưng của ông bao gồm:
- Bảng cuối cánh gió trước 3D: Bắt đầu từ March 881 năm 1988, ông kéo dài bảng cuối cánh gió trước vào bên trong lốp để kiểm soát luồng khí hỗn loạn xung quanh lốp.
- Khoang lái hình ngũ giác: Thiết kế này có phần mở khoang lái được cắt chéo, để lộ hai vai của tay đua. Khi nhìn từ trên xuống, nó trông giống hình ngũ giác của đế bóng chày. Đặc điểm này xuất hiện từ March 881 đến Williams FW16 (1994) nhưng biến mất sau quy định bảo vệ bên hông khoang lái năm 1995.
- Bộ khuếch tán dạng đường hầm: Đặc trưng của các xe March (Leyton House), với phần mở phía sau cong hình bán nguyệt. Thiết kế này tăng cường hiệu quả của bộ khuếch tán.
- Ống khói (Chimney Duct): Bắt đầu từ McLaren MP4-15 năm 2000, ông đặt các ống dẫn giống ống khói trên phần hông xe để thoát nhiệt từ bên trong vỏ xe. Đây trở thành một yếu tố khí động học phổ biến cho đến khi quy định khí động học năm 2009 thay đổi.
- Không có sống mũi (Zero Keel): Thiết kế này không có phần nhô ra (keel) ở điểm nối càng chữ A dưới phía trước với khung đơn, mà gắn trực tiếp vào phần dưới khung đơn. Được áp dụng từ McLaren MP4-20 (2005) và hiện đã trở thành tiêu chuẩn trong F1.
- Mũi xe chữ V (V-Nose): Một đặc điểm của Red Bull RB5 năm 2009, với phần trên của khung đơn nhô cao ở hai bên và thon dần xuống dưới, tạo thành hình chữ V khi nhìn từ mặt cắt. Thiết kế này nhằm tạo ra một đường cong ở mặt dưới mũi xe, và phần "bướu" ở hai bên giúp đáp ứng quy định về diện tích mặt cắt tối thiểu.
- Hệ thống treo thanh kéo phía sau (Rear Pull-rod Suspension): Thay đổi hệ thống treo sau từ dạng thanh đẩy phổ biến sang dạng thanh kéo, di chuyển bộ giảm chấn xuống thấp hơn để giảm chiều cao phần đuôi xe và tăng hiệu quả khí động học. Thiết kế này đã trở thành tiêu chuẩn trong F1 từ RB5.
- Bộ khuếch tán thổi (Blown Diffuser): Được giới thiệu từ Red Bull RB6 năm 2010. Khí thải động cơ tốc độ cao được dẫn ra gần lốp sau để tăng cường hiệu quả của bộ khuếch tán. Năm 2011, trên Red Bull RB7, Newey hợp tác với Renault phát triển công nghệ "off-throttle blowing" (thổi khí thải khi nhả ga), gây ra tranh cãi về tính hợp pháp.
- Khái niệm góc nghiêng cao (High-rake Concept): Từ Williams FW18 (1996) trở đi, Newey áp dụng khái niệm "góc nghiêng cao", tức là phần mũi xe thấp và phần đuôi xe cao hơn, tạo ra một tư thế nghiêng về phía trước cho toàn bộ xe. Newey cho rằng góc nghiêng cao giúp tăng lực ép xuống, mặc dù việc duy trì cân bằng xe với quy định hiện tại (năm 2020) là một thách thức.
8.2. Phê bình và tranh cãi
Trong sự nghiệp của mình, Adrian Newey cũng đối mặt với một số phê bình và tranh cãi. Nổi bật nhất là vụ kiện liên quan đến cái chết của Ayrton Senna tại Grand Prix San Marino 1994. Mặc dù cuối cùng được tuyên trắng án, vụ việc này đã gây ra căng thẳng lớn trong mối quan hệ của ông với ban lãnh đạo Williams.
Việc ông rời Williams cũng gây ra tranh cãi, với các báo cáo về sự bất đồng liên quan đến việc nắm giữ cổ phần đội và sự can thiệp vào việc lựa chọn tay đua. Sau này, Newey thừa nhận rằng ông rời đi vì Frank Williams và Patrick Head không giữ lời hứa về việc tham gia vào quyết định nhân sự tay đua.
Tại McLaren, ông cũng trải qua "những ngày khó khăn nhất" trong sự nghiệp do môi trường chính trị nội bộ phức tạp và sự giảm sút động lực sau năm 2000. Ông cảm thấy "chính trị trong đội ngày càng phức tạp" và có thể đã nên rời đi sớm hơn.
Newey đã ba lần nhận được lời đề nghị từ Ferrari, bao gồm một lời đề nghị "cực kỳ lớn" vào năm 2014 khi Red Bull đang gặp khó khăn. Tuy nhiên, ông đã từ chối vì không muốn rời bỏ đội mà ông đã cùng Christian Horner xây dựng, đồng thời không muốn bị "trói buộc" bởi bộ phận động cơ yếu kém của Renault. Ông cũng từ chối lời đề nghị từ Niki Lauda để thay thế Ross Brawn tại Mercedes, vì không muốn trở thành "thợ săn danh hiệu" bằng cách lấy công lao của người khác.