1. Tên gọi và Danh hiệu

Nguồn gốc tên gọi "Abu Hanifa" vẫn còn gây tranh cãi. Theo một số nhà ngôn ngữ học, bao gồm Muhyi al-Din, từ ḥanīfa trong phương ngữ của Abu Hanifa có nghĩa là "hộp mực". Ông thường được thấy mang theo một hộp mực, do đó ông có biệt danh này, nghĩa đen là "Cha của Hộp mực".
Tuy nhiên, một số nhà sử học lại cho rằng ông có tên này vì ông có một cô con gái tên là Hanifa, nên tên ông có nghĩa là "Cha của Hanifa". Phe đối lập lại tin rằng ông chưa bao giờ có con gái với tên như vậy.
Abu Hanifa được người Hồi giáo Sunni tôn kính và thường được nhắc đến với các danh hiệu cao quý như:
- Shaykh al-Islam (شيخ الإسلامShaykh al-IslamArabic): "Trưởng lão của Hồi giáo".
- al-Imam al-A'zam (الإمام الأعظمal-Imam al-A'zamArabic): "Vị Imam Vĩ đại nhất" hoặc "Vị Imam được tôn kính cao nhất".
- Siraj al-A'immah (سراج الأئمةSiraj al-A'immahArabic): "Ngọn đèn của các Imam".
Những danh hiệu này phản ánh sự kính trọng sâu sắc mà ông nhận được từ cộng đồng Hồi giáo vì những đóng góp to lớn của mình cho luật học và thần học.
2. Tiểu sử
Tiểu sử của Abu Hanifa bao gồm thông tin về thân thế, gia đình, nguồn gốc, tổ tiên, thời thơ ấu, quá trình giáo dục và các lĩnh vực học thuật mà ông đã theo đuổi.
2.1. Thân thế và Gia đình
Abu Hanifa được sinh ra tại thành phố Kufa ở Iraq, dưới triều đại của Khalifah Umayyad Abd al-Malik ibn Marwan. Các nhà sử học thường đồng ý về nơi sinh của ông là Kufa, nhưng có sự khác biệt về năm sinh: 699 CN / 80 AH là quan điểm phổ biến nhất, mặc dù cũng có các quan điểm khác như 696 CN / 77 AH, 689 CN / 70 AH, hoặc 680 CN / 61 AH. Muhammad Zahid al-Kawthari, một học giả nổi tiếng, tin rằng năm 689 CN / 70 AH được hỗ trợ bởi hai yếu tố: thứ nhất, việc con trai ông, Hammad, thuật lại từ Malik ibn Anas cho thấy một người đàn ông lớn tuổi hơn là trẻ tuổi; thứ hai, Abu Hanifa quan tâm đến người kế nhiệm Ibrahim al-Nakha'i sau khi ông này qua đời vào năm 96 AH, điều này chỉ hợp lý nếu ông lớn hơn 19 tuổi, vì ông chỉ bắt đầu nghiêm túc học tôn giáo sau đó. Nếu sinh năm 80 AH, Abu Hanifa sẽ chỉ mới 16 tuổi khi al-Nakha'i qua đời.
Cha của Abu Hanifa, Thabit bin Zuta, là một thương nhân đến từ Kabul (nay thuộc Afghanistan), và đã 40 tuổi vào thời điểm Abu Hanifa chào đời. Ông cũng là một thương gia lụa giàu có, sở hữu nhiều xưởng sản xuất, và có thể cha ông cũng là một thương gia lụa.
2.2. Nguồn gốc và Tổ tiên

Tổ tiên của Abu Hanifa thường được chấp nhận rộng rãi là người gốc Ba Tư. Điều này được gợi ý từ nguồn gốc từ nguyên của tên ông nội ông là Zuta và ông cố là Mah. Nhà sử học Al-Khatib al-Baghdadi đã ghi lại một tuyên bố từ cháu trai của Abu Hanifa, Ismail bin Hammad, người đã truy ngược dòng dõi của Abu Hanifa là Thabit bin Numan bin Marzban và tự nhận là người gốc Ba Tư. Sự khác biệt về tên của ông nội và ông cố của Abu Hanifa, được Ismail đưa ra, được cho là do Zuta đã chấp nhận một tên Ả Rập (Numan) khi ông cải sang Hồi giáo, và Mah cùng Marzban là các tước hiệu hoặc ký hiệu chính thức ở Ba Tư. Tước hiệu "Marzban" (nghĩa là một bá tước hoặc thống đốc biên giới) ám chỉ tổ tiên cao quý của gia đình Abu Hanifa, những người từng là các Marzban của Sasanian.
Tuy nhiên, cũng có những tuyên bố khác về nguồn gốc của ông. Một số nguồn cho rằng ông có thể là hậu duệ của người Zutt, một nhóm người Jats đã di cư đến Iraq trong Thời kỳ Hoàng kim của Hồi giáo. Ông nội của ông, Zuta, có thể đã bị quân đội Hồi giáo bắt giữ ở Kabul và bán làm nô lệ ở Kufa, nơi ông được một bộ lạc Ả Rập của Taym Allah, một nhánh của Banu Bakr, mua và phóng thích. Zuta và con cháu của ông sau đó trở thành khách hàng (mawla) của Taym Allah, do đó Abu Hanifa đôi khi được gọi là "al-Taymi". Tuy nhiên, cháu trai của ông, Ismail, khẳng định rằng dòng dõi của ông là những người Ba Tư tự do và chưa bao giờ bị làm nô lệ.
Cũng có những thông tin cho rằng ông có nguồn gốc từ Anbar, một thị trấn dọc sông Euphrates, và được mô tả là người "Babylonian" hoặc "Nabatean". Tuy nhiên, những thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực vào thời đó, ám chỉ sự không thuần khiết về Ả Rập và liên tưởng đến ma thuật hoặc những điều đáng ngờ. Trong cuốn Tarikh Baghdad (Lịch sử Baghdad), Al-Khatib al-Baghdadi đã ghi lại những lời phỉ báng Abu Hanifa, gọi ông là Shaitan, Dajjal, Kafir, Người Do Thái hoặc Người theo đạo Thiên Chúa. Những lời chỉ trích này thường được cho là xuất phát từ sự đố kỵ hoặc coi thường.
2.3. Thời thơ ấu và Giáo dục
Có rất ít thông tin tiểu sử chi tiết về thời thơ ấu của Abu Hanifa. Ông lớn lên trong bối cảnh Kufa là một trung tâm trí tuệ sôi động của Hồi giáo, cùng với Basra. Kufa là trụ sở của những người ủng hộ Ali và là trung tâm nghiên cứu Sharia.
Abu Hanifa ban đầu làm nghề sản xuất và bán khazz, một loại vải lụa. Dù là con trai một thương gia, ông có thói quen thường xuyên đến Nhà thờ Hồi giáo Kufa. Nhờ trí thông minh xuất chúng, ông có khả năng ghi nhớ Kinh Qur'an và hàng ngàn Hadith. Một số học giả đã nhận thấy tài năng của ông và khuyến khích ông theo đuổi con đường học vấn.
Vào thời Abu Hanifa theo học, Iraq và Kufa có ba halaqah (vòng tròn học thuật) chính:
- Halaqah về các nguyên tắc Aqidah (tín điều).
- Halaqah về Hadith của Tiên tri Muhammad, phương pháp thu thập và đánh giá độ tin cậy của người truyền Hadith.
- Halaqah về Fiqh (luật học) từ Kinh Qur'an và Hadith, bao gồm việc đưa ra các fatwa (phán quyết pháp lý) cho các vấn đề mới phát sinh.
Abu Hanifa đã tham gia sâu vào các cuộc đối thoại về Kalam (thần học biện chứng), Tawhid (độc thần giáo) và siêu hình học. Ông cũng tham dự các buổi học Hadith và truyền Hadith, đóng góp đáng kể vào lĩnh vực này.
Sau khi khám phá sâu rộng các lĩnh vực học thuật khác nhau, ông đã chọn Fiqh làm lĩnh vực nghiên cứu chính. Ông bắt đầu học các vấn đề Fiqh dưới sự hướng dẫn của Hammad ibn Abi Sulayman (mất năm 737), một học giả nổi tiếng ở Kufa. Ông đã học với Hammad trong 18 đến 20 năm. Abu Hanifa nổi tiếng là một học trò thường xuyên đặt câu hỏi và tranh luận, đôi khi khiến thầy của mình khó chịu, nhưng Hammad luôn quan tâm đến sự tiến bộ của ông. Vì sự kiên trì và lòng mộ đạo, Hammad đã đặt cho ông biệt danh "Al-Watad" (Cái cọc).
Một lần, khi Shaykh Hammad phải đến Basra vì việc gia đình, ông đã yêu cầu Abu Hanifa thay thế mình trong vai trò giảng dạy, đưa ra các phán quyết pháp lý (fatwa) và điều hành các cuộc đối thoại học thuật. Trong thời gian này, Abu Hanifa đã phải đối mặt với rất nhiều câu hỏi, một số trong đó ông chưa từng nghe trước đây. Ông đã trả lời một số và tạm hoãn những câu hỏi khác. Khi Shaykh Hammad trở về, Abu Hanifa đã trình bày các câu hỏi này, tổng cộng không dưới 60 câu, trong đó 40 câu có câu trả lời trùng khớp với Hammad, nhưng có 20 câu có quan điểm khác biệt. Từ sự kiện này, Abu Hanifa nhận thấy mình còn nhiều thiếu sót, vì vậy ông quyết định tiếp tục học tập với thầy mình để củng cố kiến thức và học hỏi thêm những điều chưa biết. Khi Abu Hanifa 40 tuổi, Shaykh Hammad qua đời, và ông đã kế nhiệm thầy mình, trở thành người đứng đầu về luật Hồi giáo ở Kufa và đại diện chính của trường phái luật học Kufa. Ông cũng có thể đã học Fiqh từ học giả Mecca Ata ibn Abi Rabah (mất khoảng năm 733) trong chuyến hành hương Hajj. Ngoài ra, ông còn theo học nhiều học giả khác trong các chuyến đi đến Mecca và Medina, bao gồm Anas ibn Malik, Zayd ibn Ali và Ja'far al-Sadiq, Abdullah bin Abi Aufa, Sahal bin Abi Saad, Abdullah bin Al-Harith và Abdullah bin Anas. Tổng cộng, ông đã học với khoảng 200 học giả.
2.4. Lĩnh vực Học thuật
Abu Hanifa dần dần có ảnh hưởng như một thẩm quyền về các vấn đề pháp lý, thành lập một trường phái luật học Hồi giáo theo chủ nghĩa duy lý ôn hòa được đặt theo tên ông. Ông được biết đến với việc ủng hộ việc sử dụng lý trí (ra'y) trong các phán quyết pháp lý của mình, và thậm chí cả trong thần học. Ông được coi là người đầu tiên biên soạn một cuốn sách Fiqh theo các chương, bắt đầu từ sự thanh khiết (taharah), cầu nguyện và các vấn đề khác, một phương pháp sau này được các học giả như Malik ibn Anas, Imam Syafi'i, Abu Dawud và Imam Bukhari noi theo. Ông cũng biên soạn cuốn sách "Al-Faraid" (luật thừa kế) một cách đầy đủ.
3. Thành lập Trường phái Hanafi
Phần này trình bày về vai trò của Abu Hanifa trong việc thành lập trường phái luật học Hanafi, tập trung vào phương pháp luận pháp lý độc đáo mà ông đã phát triển.
3.1. Phương pháp luận Pháp lý
Abu Hanifa đã phát triển một phương pháp luận pháp lý độc đáo. Các nguồn mà ông dùng để suy luận luật Hồi giáo, theo thứ tự ưu tiên, bao gồm:
1. Kinh Qur'an
2. Các Hadith xác thực của Tiên tri Muhammad
3. Sự đồng thuận của cộng đồng Hồi giáo (Ijma)
4. Suy luận tương tự (Qiyas)
5. Sự cân nhắc của luật gia (Istihsan)
6. Các phong tục của dân cư địa phương thực hiện luật Hồi giáo (Urf)
Sự phát triển của suy luận tương tự (Qiyas) và phạm vi áp dụng của nó được đa số các luật gia Hồi giáo công nhận, nhưng việc thiết lập nó như một công cụ pháp lý chính thức là kết quả của trường phái Hanafi. Mặc dù có thể một số giáo viên của ông đã sử dụng Qiyas, nhưng các học giả hiện đại coi Abu Hanifa là người đầu tiên chính thức áp dụng và thể chế hóa suy luận tương tự như một phần của luật Hồi giáo.
Vì Ali, Khalifah thứ tư, đã chuyển thủ đô Hồi giáo đến Kufa, và nhiều thế hệ đầu tiên của người Hồi giáo đã định cư ở đó. Trường phái luật Hanafi đã dựa nhiều phán quyết của mình vào truyền thống tiên tri được truyền lại bởi những người Hồi giáo thế hệ đầu tiên cư trú tại Iraq. Do đó, trường phái Hanafi được biết đến với tên gọi trường phái Kufan hoặc Iraqi. Ali và Abdullah ibn Masud đã giúp hình thành phần lớn nền tảng của trường phái, cũng như các nhân vật khác từ những người thân trực tiếp (hoặc Ahl al-Bayt) của Muhammad mà Abu Hanifa đã học hỏi, chẳng hạn như Muhammad al-Baqir. Nhiều luật gia và nhà sử học đã sống ở Kufa, bao gồm một trong những giáo viên chính của Abu Hanifa, Hammad ibn Abi Sulayman.
4. Quan điểm Chính trị và Hoạt động Công khai
Abu Hanifa đã thể hiện lập trường rõ ràng đối với các vấn đề chính trị đương thời, bao gồm việc ủng hộ các cuộc nổi dậy và từ chối chức vụ quan trọng, dẫn đến việc ông bị bỏ tù.
4.1. Từ chối Chức vụ Quan tòa và Bị bỏ tù
Abu Hanifa có lập trường rõ ràng về các vấn đề chính trị đương thời. Ông đã ủng hộ Zayd ibn Ali trong cuộc nổi dậy của ông chống lại Khalifah Umayyad vào năm 738. Sau đó, ông cũng ủng hộ cuộc nổi dậy của Muhammad "Linh hồn Thuần khiết" và em trai ông là Ibrahim chống lại Khalifah Abbasid vào năm 762. Mặc dù ông ủng hộ phong trào cách mạng Abbasid, ông lại không ủng hộ chính quyền của họ sau khi họ lên nắm quyền.
Theo Ash'ari, quan điểm thần học và chính trị của Abu Hanifa có những điểm tương đồng với Murji'ah.
Vào năm 763, Al-Mansur, Khalifah Abbasid, đã đề nghị Abu Hanifa giữ chức vụ Qadi al-Qudat (Chánh án Nhà nước), nhưng ông đã từ chối lời đề nghị này, chọn cách duy trì sự độc lập về tư tưởng. Học trò của ông, Abu Yusuf, sau này được Khalifah Harun al-Rashid bổ nhiệm vào vị trí này.
Trong câu trả lời của mình gửi Al-Mansur, Abu Hanifa nói rằng ông không phù hợp với chức vụ đó. Al-Mansur, người có những ý tưởng và lý do riêng để đưa ra lời đề nghị, đã mất bình tĩnh và buộc tội Abu Hanifa nói dối.
"Nếu tôi đang nói dối," Abu Hanifa đáp, "thì tuyên bố của tôi là chính xác gấp đôi. Làm sao ngài có thể bổ nhiệm một kẻ nói dối vào chức vụ cao quý của một Qadi?"
Tức giận bởi câu trả lời này, Al-Mansur đã ra lệnh bắt giữ Abu Hanifa, giam ông vào tù và tra tấn. Người ta nói rằng khi ở trong tù, ông không bao giờ được cho ăn uống hay chăm sóc. Tuy nhiên, ngay cả trong tù, luật gia này vẫn tiếp tục giảng dạy cho những người được phép đến thăm ông.
Sau đó, Khalifah đã đề nghị trả cho Abu Hanifa 30.00 K DRH (khoảng 2.10 B KRW theo một nguồn) để bù đắp những gì ông đã phải chịu đựng, nhưng ông đã từ chối khoản tiền này. Khalifah sau đó ra lệnh giam ông trở lại, nhưng các bộ trưởng đã đề xuất giam lỏng ông tại nhà và cấm ông tiếp xúc với công chúng.
5. Cái chết và Tang lễ

Abu Hanifa qua đời trong tù vào ngày 15 Rajab năm 150 theo lịch Hijri (tức ngày 15 tháng 8 năm 767 CN). Nguyên nhân cái chết của ông không rõ ràng; một số người cho rằng Abu Hanifa đã đưa ra một phán quyết pháp lý ủng hộ việc cầm vũ khí chống lại Al-Mansur, và do đó Al-Mansur đã ra lệnh đầu độc ông.
Người bạn tù của ông và người sáng lập Do Thái giáo Karaite, Anan ben David, được cho là đã nhận được lời khuyên cứu mạng từ Abu Hanifa.
Người ta nói rằng có rất nhiều người tham dự tang lễ của ông đến nỗi lễ tang phải được lặp lại sáu lần cho hơn 50.000 người đã tập trung trước khi ông thực sự được chôn cất. Nhà sử học al-Khatib nói rằng trong suốt 20 ngày, mọi người vẫn tiếp tục cầu nguyện cho ông.
Nhiều năm sau, Nhà thờ Hồi giáo Abu Hanifa được xây dựng tại khu phố Adhamiyah của Baghdad. Abu Hanifa cũng ủng hộ sự nghiệp của Zayd ibn Ali và Ibrahim al Qamar, cả hai đều là các Imam Zaidiyyah.
Cấu trúc lăng mộ của Abu Hanifa và Abdul Qadir Gilani đã bị Shah Ismail của Đế quốc Safavid phá hủy vào năm 1508. Năm 1533, người Ottoman đã chinh phục Baghdad và xây dựng lại lăng mộ của Abu Hanifa và Abdul Qadir, cũng như các địa điểm Sunni khác. Suleiman Đại đế đã cho trùng tu lăng mộ của ông vào năm 1535 sau cuộc chinh phục Baghdad của Ottoman.
6. Tư tưởng và Thần học

Tư tưởng và thần học của Abu Hanifa được thể hiện qua các tác phẩm được gán cho ông, các quan điểm thần học và phương pháp tiếp cận pháp lý độc đáo của ông.
Abu Hanifa không tự mình viết các tác phẩm, nhưng những lời dạy và quan điểm của ông đã được ghi lại bởi các học trò và được truyền lại qua nhiều thế hệ. Các tác phẩm được gán cho ông bao gồm:
- Fiqh al-Akbar (Luật học Tối cao): Một tác phẩm về các nguyên tắc tín điều của Hồi giáo.
- Fiqh al-Abasat
- Kitaab-ul-Aathaar (Sách về các Truyền thống), một tập hợp các lời nói và hành động của Abu Hanifa được truyền lại bởi al-Shaybani và Abu Yusuf, bao gồm hơn 70.000 truyền thống.
- Aalim wa'l-muta'allim
- At Tareeq Al Aslam Musnad Imam ul A'zam Abu Hanifah: Một tập hợp khoảng 500 Hadith được Abu Hanifa truyền lại và biên soạn.
- Kitaabul Rad alal Qaadiriyah
- Al-Wasiyyah
Tuy nhiên, quyền tác giả của cuốn Fiqh al-Akbar vẫn còn gây tranh cãi. Một số học giả như A.J. Wensick và Zubair Ali Zai đã đặt câu hỏi về việc Abu Hanifa là tác giả của cuốn sách này, trong khi những người khác như Muhammad Zahid al-Kawthari, al-Bazdawi và Abdul Aziz al-Bukhari lại khẳng định điều đó.
6.1. Quan điểm Thần học
Abu Hanifa đã thể hiện quan điểm thần học rõ ràng, đặc biệt là sự phản đối mạnh mẽ đối với chủ nghĩa nhân hình (Tashbih), tức là việc gán cho Allah những thuộc tính giống con người. Ông đã chỉ trích gay gắt hai nhóm cực đoan trong thần học:
- Jahm ibn Safwan (mất năm 745), người đã đi quá xa trong việc phủ nhận nhân hình đến mức tuyên bố rằng "Allah không phải là một cái gì đó" (Allah laysa bi shay').
- Muqatil ibn Sulayman (mất năm 767), người lại so sánh Allah với các tạo vật của Ngài.
Al-Khatib al-Baghdadi đã thuật lại trong cuốn Tarikh Baghdad (Lịch sử Baghdad) rằng Imam Abu Hanifa nói: "Hai nhóm người tồi tệ nhất từ Khurasan là Jahmiyyah (những người theo Jahm ibn Safwan) và Mushabbihah (những người theo chủ nghĩa nhân hình), và ông có thể đã nói (thay vì Mushabbihah) "Muqatiliyyah" (những người theo Muqatil ibn Sulayman)."
Tư tưởng thần học của Abu Hanifa đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành của trường phái Maturidi về thần học Sunni, được phát triển vào thế kỷ 12-14.
6.2. Phương pháp Tiếp cận Pháp lý
Abu Hanifa nổi tiếng với sự phụ thuộc vào lý trí (ra'y) và diễn giải pháp lý độc lập trong khuôn khổ luật Hồi giáo. Ông đã hệ thống hóa các nguồn luật theo thứ tự ưu tiên: Kinh Qur'an, Hadith, sự đồng thuận (Ijma), suy luận tương tự (Qiyas), sự cân nhắc của luật gia (Istihsan), và phong tục địa phương (Urf). Việc chính thức hóa Qiyas như một công cụ pháp lý là một đóng góp lớn của trường phái Hanafi. Ông cũng được ghi nhận là người đầu tiên sắp xếp các vấn đề Fiqh thành các chương và mục có hệ thống, một phương pháp sau này được các trường phái luật học khác học hỏi.
7. Học trò và Sự kế thừa của Trường phái
Abu Hanifa đã đào tạo một số lượng lớn học trò, những người đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá trường phái luật học Hanafi sau khi ông qua đời.
Abu Hanifa có một số lượng lớn học trò, những người đã đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn, phát triển và truyền bá trường phái luật học Hanafi. Yusuf ibn Abd al-Rahman al-Mizzi đã liệt kê 97 học giả Hadith là học trò của ông. Hầu hết trong số họ sau này trở thành các học giả Hadith nổi tiếng, và các Hadith do họ truyền lại đã được biên soạn trong Sahih al-Bukhari, Sahih Muslim và các sách Hadith khác. Imam Badr al-Din al-Ayni còn bổ sung thêm 260 học trò khác đã học Hadith và Fiqh với Abu Hanifa.
Các học trò nổi tiếng nhất của ông bao gồm:
- Abu Yusuf (729-798): Ông là học trò xuất sắc nhất của Abu Hanifa và sau này trở thành Qadi al-Qudat (Chánh án) đầu tiên trong thế giới Hồi giáo dưới thời Khalifah Harun al-Rashid. Ông đã đóng góp rất lớn vào việc hệ thống hóa và truyền bá luật học Hanafi.
- Muhammad al-Shaybani (749-805): Một học trò quan trọng khác, người đã biên soạn nhiều tác phẩm về luật học Hanafi và là thầy của Imam al-Shafi'i, người sáng lập trường phái luật học Shafi'i.
- Abdullah ibn Mubarak (726-797)
- Al-Fudayl ibn 'Iyad (mất năm 803)
Những học trò này đã đảm bảo rằng các lời dạy và phương pháp luận của Abu Hanifa được ghi chép lại, phân tích và truyền bá rộng rãi, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển và ảnh hưởng lâu dài của trường phái Hanafi.
8. Đánh giá và Phê bình
Abu Hanifa nhận được cả những đánh giá tích cực và những lời phê bình, phản ánh tầm ảnh hưởng và những tranh cãi xung quanh phương pháp luận của ông.
8.1. Đánh giá
Abu Hanifa được coi là một trong những luật gia vĩ đại nhất trong lịch sử Hồi giáo và đôi khi được xếp vào hàng những nhà tư tưởng pháp lý lớn nhất của nhân loại. Ông được đánh giá cao trong nhiều lĩnh vực kiến thức thiêng liêng và đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của thần học Hồi giáo. Trong suốt cuộc đời mình, ông được công nhận là một luật gia có năng lực cao nhất.
Ibn Hajar al-Asqalani, một học giả Hadith nổi tiếng của trường phái Shafi'i, đã tuyên bố rằng những lời chỉ trích đối với Abu Hanifa không có ý nghĩa, vì những nhân vật như ông "ở một đẳng cấp mà Allah - Đấng Tối cao - đã nâng họ lên, đó là họ được noi theo và bắt chước."
Ibn Taymiyya đã ghi nhận kiến thức của Abu Hanifa và giải quyết các cáo buộc chống lại ông, nói rằng: "Không có nghi ngờ gì về kiến thức của Imam Abu Hanifa. Người đời sau đã gán nhiều lời dối trá cho Imam Abu Hanifa, tất cả đều không đúng sự thật. Mục đích của những bài viết đó là để bôi nhọ Imam Abu Hanifa." Các học trò của ông, Ibn Kathir và al-Dhahabi, cũng có những ý kiến tương tự về Abu Hanifa, họ đã bác bỏ rộng rãi các cáo buộc chống lại ông và ca ngợi những đóng góp của ông.
Ông đã nhận được danh hiệu cao quý al-Imam al-A'zam ("Vị Imam được tôn kính cao nhất"), và lăng mộ của ông, được phủ một mái vòm do những người ngưỡng mộ dựng lên vào năm 1066, vẫn là một nơi thờ cúng cho các tín đồ hành hương. Lăng mộ này đã được Suleiman Đại đế phục hồi vào năm 1535 sau cuộc chinh phục Baghdad của Đế quốc Ottoman.
8.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù được tôn kính rộng rãi, Abu Hanifa cũng phải đối mặt với những lời phê bình và tranh cãi từ một số học giả đương thời và hậu thế. Ông bị chỉ trích bởi một số nhân vật như Imam Ahmad ibn Hanbal, Abd Allah ibn al-Mubarak, Sufyan al-Thawri, Sufyan ibn 'Uyaynah, và Abd al-Rahman al-Awza'i.
Theo một số nguồn sau này, ông bị Ibn Abi Shaybah và Ibn Sa'd coi là kẻ dị giáo và chống lại các chỉ dẫn của Tiên tri Muhammad. Thầy của al-Bukhari, Abdallah ibn al-Zubayr al-Humaydi, là một trong những người đầu tiên viết một bài bác bỏ tư tưởng của Abu Hanifa.
Học giả Zahiri Ibn Hazm đã trích dẫn Sufyan ibn 'Uyaynah nói: "Các vấn đề của con người đã hài hòa cho đến khi chúng bị thay đổi bởi Abu Hanifa ở Kufa, al-Batti ở Basra và Malik ở Medina." Luật gia Hồi giáo đầu tiên Hammad ibn Salamah từng kể một câu chuyện về một tên cướp đường giả dạng ông già để che giấu danh tính; ông sau đó nhận xét rằng nếu tên cướp đó còn sống, hắn sẽ là một người theo Abu Hanifa.
Imam Ahmad được cho là đã nói: "Và tôi được thuật lại từ Ishaq ibn Mansur Al-Kawsaj rằng: Tôi đã hỏi Ahmad ibn Hanbal: 'Một người có được thưởng khi ghét Abu Hanifa và những người bạn của ông ấy không?' Ông ấy nói: 'Có, bởi Allah.'" Muhannah ibn Yahya Ash-Shami cũng thuật lại: "Tôi nghe Ahmad ibn Hanbal nói: 'Đối với tôi, ý kiến của Abu Hanifa và phân, là như nhau.'"
al-Bukhari đã đánh giá các Hadith được Abu Hanifa truyền lại là không đáng tin cậy. Theo Tirmidhi, Ahmad ibn Hanbal thậm chí còn nói rằng một Hadith yếu kém còn tốt hơn là ra'y (lý trí) của Abu Hanifa.
Những lời phê bình này chủ yếu xoay quanh việc Abu Hanifa nhấn mạnh vào lý trí và suy luận pháp lý độc lập, điều mà một số học giả truyền thống coi là đi chệch khỏi việc tuân thủ nghiêm ngặt Hadith.
9. Di sản và Tầm ảnh hưởng

Ngày nay, trường phái Hanafi được khoảng 45% người Hồi giáo theo đuổi, khiến nó trở thành trường phái luật học phổ biến nhất trong Hồi giáo Sunni. Abu Hanifa được người Hồi giáo Sunni biết đến rộng rãi như một người có phẩm chất cá nhân cao quý nhất: một người làm việc thiện, nổi bật với sự từ bỏ bản thân, tinh thần khiêm tốn, lòng mộ đạo và sự kính sợ Chúa.
Ảnh hưởng của Abu Hanifa và trường phái Hanafi đối với luật học Hồi giáo, thần học và xã hội Hồi giáo trên toàn cầu là vô cùng sâu rộng và lâu dài. Ông là người tiên phong trong việc hệ thống hóa luật học Hồi giáo, tạo ra một khuôn khổ có tổ chức cho việc nghiên cứu và áp dụng Fiqh. Tư tưởng của ông về việc sử dụng lý trí và suy luận tương tự đã mở ra những con đường mới cho sự phát triển của luật Hồi giáo, cho phép nó thích ứng với các bối cảnh và thách thức mới.
Trường phái Hanafi đã trở thành nền tảng pháp lý cho nhiều đế chế và nhà nước Hồi giáo lớn trong lịch sử, bao gồm Đế quốc Ottoman, Đế quốc Mughal và Đế quốc Seljuk. Sự ảnh hưởng của nó vẫn còn rõ rệt trong các hệ thống pháp luật và thực hành tôn giáo ở nhiều quốc gia Hồi giáo ngày nay.
10. Tính cách và Ngoại hình
Các nguồn sử liệu ghi lại nhiều chi tiết về tính cách và ngoại hình của Abu Hanifa, khắc họa ông là một người có phẩm chất cao quý và vẻ ngoài đoan trang.
Al-Nadr ibn Muhammad nhớ lại Abu Hanifa có "một khuôn mặt đẹp, quần áo đẹp và mùi hương thơm ngát."
Học trò của ông, Abu Yusuf, mô tả ông là "người có hình dáng cân đối, có vẻ ngoài đẹp nhất trong số mọi người, hùng biện nhất trong lời nói, giọng điệu ngọt ngào nhất, và rõ ràng nhất trong việc diễn đạt suy nghĩ của mình."
Con trai ông, Hammad, mô tả ông là "rất đẹp trai, da sẫm màu, dáng người đẹp, dùng nhiều nước hoa, cao ráo, không nói trừ khi trả lời người khác, và không can dự vào những gì không liên quan đến mình."
Ibn al-Mubarak nhận xét rằng ông "chưa bao giờ thấy một người nào được kính trọng hơn trong các cuộc họp, cũng như có tính cách và lòng kiên nhẫn tốt hơn Abu Hanifa."
Ông cũng nổi tiếng với tính cách thích giúp đỡ bất cứ ai cần, siêng năng và có hoài bão lớn trong cuộc sống. Ông rất tôn trọng các giáo viên của mình, thường xuyên tặng quà cho họ và cả những giáo viên dạy con trai ông.
11. Vị thế Thế hệ (Tabi'un)
Abu Hanifa được một số học giả coi là một trong những Tabi'un, tức là thế hệ sau các Đồng hữu của Tiên tri Muhammad. Điều này dựa trên các báo cáo cho rằng ông đã gặp ít nhất bốn Sahaba, bao gồm Anas ibn Malik, và một số người thậm chí còn báo cáo rằng ông đã truyền Hadith từ Anas ibn Malik và các đồng hữu khác của Muhammad.
Abu Hanifa sinh ra ít nhất 60 năm sau khi Muhammad qua đời, nhưng trong thời đại của thế hệ người Hồi giáo đầu tiên, một số người trong số họ vẫn còn sống cho đến khi Abu Hanifa còn trẻ. Anas ibn Malik, người hầu riêng của Muhammad, qua đời vào năm 93 AH, và một đồng hữu khác, Abul Tufail Amir bin Wathilah, qua đời vào năm 100 AH, khi Abu Hanifa ít nhất 20 tuổi. Tác giả của al-Khairat al-Hisan đã thu thập thông tin từ các cuốn sách tiểu sử và trích dẫn tên của 16 người Hồi giáo thuộc thế hệ đầu tiên mà từ đó Abu Hanifa được cho là đã truyền Hadith, bao gồm Anas ibn Malik, Jabir ibn Abd-Allah và Sahl ibn Sa'd. Tuy nhiên, một số ý kiến khác lại cho rằng Abu Hanifa chỉ gặp khoảng nửa tá đồng hữu, có thể khi còn nhỏ, và không trực tiếp thuật lại Hadith từ họ.
12. Tưởng niệm và Tôn vinh

Abu Hanifa được tưởng niệm và tôn vinh thông qua các địa điểm quan trọng gắn liền với ông. Nổi bật nhất là Nhà thờ Hồi giáo Abu Hanifa ở Baghdad, Iraq, nơi lăng mộ của ông tọa lạc. Ngôi mộ này, được phủ một mái vòm, đã trở thành một nơi thờ cúng và hành hương quan trọng đối với các tín đồ Hồi giáo. Mặc dù từng bị phá hủy bởi Shah Ismail I của Đế quốc Safavid vào năm 1508, nó đã được Suleiman Đại đế của Đế quốc Ottoman xây dựng lại vào năm 1533, khẳng định vị thế và sự kính trọng dành cho ông trong lịch sử Hồi giáo.