1. Early life and amateur career
Aarom Baldiris sinh ngày 5 tháng 1 năm 1983 tại Caracas, Venezuela. Anh bắt đầu chơi bóng chày từ năm 4 tuổi, chịu ảnh hưởng từ người cha yêu bóng chày và người ông từng là cầu thủ chuyên nghiệp ở giải đấu Colombia.
Sau khi tốt nghiệp trung học San Francisco de Sales, Baldiris được New York Mets tuyển chọn vào năm 2000 khi mới 17 tuổi và ký hợp đồng thi đấu chuyên nghiệp ở giải đấu nhỏ. Anh khởi đầu sự nghiệp tại Giải đấu Mùa hè Venezuela cấp độ Rookie-Class. Năm 2001, Baldiris phải nghỉ cả mùa giải vì chấn thương. Đến năm 2002, anh được triệu tập lên đội Brooklyn Cyclones ở giải Single-A, và sau đó thăng cấp lên đội Binghamton Mets ở giải Double-A vào giữa năm 2004.
Năm 2006, Baldiris chuyển sang tổ chức Texas Rangers thông qua danh sách waiver và thi đấu ở các giải AA và AAA. Năm 2007, anh được New York Yankees mua lại và gia nhập đội Trenton Thunder ở giải Double-A thuộc hệ thống của Yankees. Vào tháng 9 cùng năm, anh có tên trong danh sách 40 cầu thủ của Yankees, nhưng chưa từng được ra sân ở Major League Baseball do những khó khăn trong khâu tấn công, dù khả năng phòng ngự của anh rất được đánh giá cao và anh có thể chơi tốt cả bốn vị trí nội tuyến.
2. Professional career
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Baldiris bao gồm các giai đoạn thi đấu ở giải đấu nhỏ tại Hoa Kỳ, Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB) và KBO League của Hàn Quốc. Anh được biết đến với khả năng thích nghi và đóng góp cho nhiều đội bóng.
2.1. Minor league career in the United States
Aarom Baldiris bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Hoa Kỳ sau khi được New York Mets ký hợp đồng. Anh khởi đầu tại giải Rookie-Class Venezuelan Summer League và thi đấu ở đó cho đến năm 2002. Mùa giải 2001, anh phải vắng mặt hoàn toàn do chấn thương. Năm 2002, anh được gọi lên đội Brooklyn Cyclones ở giải Single-A, sau đó thăng cấp lên đội Binghamton Mets ở giải Double-A vào năm 2004.
Năm 2006, anh chuyển đến tổ chức Texas Rangers và tiếp tục chơi ở các giải Double-A và Triple-A. Đến năm 2007, Baldiris được New York Yankees mua lại và được đưa vào danh sách 40 người của đội vào tháng 9 năm 2007. Trong suốt sự nghiệp ở các giải đấu nhỏ, Baldiris được đánh giá cao về khả năng phòng ngự linh hoạt, có thể chơi cả bốn vị trí nội tuyến, nhưng anh chưa bao giờ có cơ hội ra mắt ở Major League Baseball do những hạn chế trong khả năng đánh bóng.
2.2. Career in Nippon Professional Baseball (NPB)
Tại NPB, Baldiris đã thi đấu cho ba đội bóng là Hanshin Tigers, Orix Buffaloes và Yokohama DeNA BayStars, tạo dựng tên tuổi của mình ở giải đấu hàng đầu Nhật Bản.
2.2.1. Hanshin Tigers period
Aarom Baldiris rời New York Yankees và quyết định chuyển đến thi đấu tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB) vào năm 2008, sau khi bày tỏ mong muốn chơi ở Nhật Bản với người đại diện của mình.
Tháng 2 năm 2008, Baldiris đến Nhật Bản và tham gia trại huấn luyện mùa xuân của Hanshin Tigers với tư cách là cầu thủ thử việc, cùng với Albis Ojeda. Nhờ kỹ năng đánh bóng trong các trận đấu tập và khả năng phòng ngự nội tuyến nhanh nhẹn, anh đã vượt qua bài kiểm tra và ký hợp đồng đào tạo với Hanshin, mang áo số 121.
Năm 2008, Baldiris khởi đầu mùa giải ở đội hạng hai, nhưng nhanh chóng thể hiện tài năng khi dẫn đầu Western League với 5 cú home run tính đến tháng 4. Để tăng cơ hội lên đội một, anh đã tập luyện thêm ở vị trí ngoại tuyến. Ngày 2 tháng 5, anh chính thức được đăng ký vào danh sách cầu thủ chính thức và đổi số áo thành 52. Ngay ngày hôm sau, anh được triệu tập lên đội một và ra mắt trong trận đấu với Chunichi Dragons, ghi điểm RBI đầu tiên trong sự nghiệp bằng một cú hit-by-pitch khi vào sân với tư cách cầu thủ thay thế. Dù kỹ năng đánh bóng còn chưa ổn định, anh được sử dụng như một người phòng ngự thay thế, đặc biệt ở vị trí tiền vệ thứ ba. Cuối mùa giải, Hanshin đã tái ký hợp đồng với anh.
Năm 2009, Baldiris lại bắt đầu mùa giải ở đội hạng hai. Anh được triệu tập lên đội một vào ngày 22 tháng 4, thay thế Kevin Mench đang sa sút phong độ, nhưng sau 12 lần đánh không có cú hit nào, anh lại bị gửi xuống đội hạng hai vào ngày 29 tháng 4. Ngày 5 tháng 7, anh trở lại đội một và có trận đấu đầu tiên trong mùa giải với tư cách cầu thủ dẫn đầu, đánh cú home run mở màn trận đấu đầu tiên trong sự nghiệp NPB của mình trước Masanori Ishikawa của Tokyo Yakult Swallows, góp phần vào chiến thắng của đội. Anh được chọn là "Người hùng" của trận đấu cùng với Yasutomo Kubo. Trong mùa giải này, anh có 2 lần xuất phát ở vị trí hậu vệ cánh phải và 1 lần ở vị trí tiền vệ thứ hai. Mặc dù chỉ có 3 cú hit trong 29 lần đánh với tỷ lệ đánh bóng .103 ở đội một, anh đã giành danh hiệu Vua đánh bóng của Western League với tỷ lệ .358 và dẫn đầu giải về số lượng cú hit (93). Tuy nhiên, do phong độ không ổn định ở đội một, anh đã bị Hanshin thanh lý hợp đồng vào ngày 6 tháng 11.

2.2.2. Orix Buffaloes period
Sau khi bị Hanshin thanh lý hợp đồng, Baldiris nhận được lời đề nghị từ Orix Buffaloes và Yokohama BayStars. Anh đã chọn gia nhập Orix vì muốn được thi đấu dưới sự dẫn dắt của HLV Akinobu Okada, người từng là HLV đầu tiên của anh ở Nhật Bản.
Năm 2010, Baldiris thường được sử dụng để thay thế Greg LaRocca trong các tình huống phòng ngự. Tuy nhiên, sau khi vào sân từ ghế dự bị trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks vào ngày 5 tháng 5, anh đã có 2 cú hit trong hiệp phụ, khởi đầu chuỗi 15 trận liên tiếp có cú hit. Vào ngày 8 và 9 tháng 5, anh liên tiếp ghi home run trong 2 trận đấu với Chiba Lotte Marines, đặc biệt trong trận đấu ngày 9 tháng 5, anh đã có 4 cú hit và 3 RBI, lần đầu tiên anh được phỏng vấn sau trận đấu cho Orix. Sau đó, anh dần thay thế LaRocca trở thành cầu thủ xuất phát chính ở vị trí tiền vệ thứ ba. Ngày 22 tháng 5, anh ghi cú home run quyết định vào lưới Hanshin Tigers của Tsuro Naoto. Mặc dù bị trật gân cơ duỗi ngón giữa tay trái trong trận đấu ngày 29 tháng 5 với Tokyo Yakult Swallows, anh đã trở lại vào ngày 10 tháng 6 trong trận đấu với Yomiuri Giants và ghi cú hit quyết định ở hiệp 8, giúp đội tiến gần đến chức vô địch giao lưu liên giải. Anh tiếp tục đóng vai trò tiền vệ thứ ba chính thức với khả năng đánh bóng tốt và phòng ngự linh hoạt. Anh thường đánh ở vị trí thứ 6 hoặc 7, nhưng cũng có 3 trận đánh ở vị trí thứ 1 khi Tomotaka Sakaguchi xuống phong độ, và 4 trận đánh ở vị trí thứ 2 khi đối đầu với các cầu thủ ném bóng thuận tay trái. Mùa giải đó, anh thi đấu 118 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .301, 14 home run và 50 RBI, đồng thời chỉ mắc 7 lỗi phòng ngự, là con số thấp nhất trong số các tiền vệ thứ ba có hơn 100 trận thi đấu.
Năm 2011, Baldiris giành được vị trí tiền vệ thứ ba chính thức trước Mike Hessman và ra sân với tư cách cầu thủ thứ 7 trong trận mở màn với Fukuoka SoftBank Hawks. Anh đã ghi cú home run solo đầu tiên của đội trong mùa giải vào lưới Tsuyoshi Wada ở hiệp 8. Mặc dù phong độ đánh bóng của đội yếu, Baldiris vẫn duy trì tỷ lệ đánh bóng trên .300 trong giai đoạn đầu mùa. Tuy nhiên, anh cũng trải qua giai đoạn sa sút và bị gửi xuống đội hạng hai vào ngày 22 tháng 5. Sau khi trở lại vào ngày 1 tháng 6, anh dần lấy lại phong độ và trở thành cầu thủ đánh bóng thứ 5 trong nửa sau mùa giải. Ngày 13 tháng 9, anh ghi cú home run kết thúc trận đấu đầu tiên trong sự nghiệp tại Nhật Bản trước Koji Aoyama của Tohoku Rakuten Golden Eagles. Baldiris đã dành cú home run này để tưởng nhớ người bà mới qua đời của mình. Anh tiếp tục là trụ cột của đội, thi đấu 137 trận và lần đầu tiên đạt đủ số lần đánh bóng tiêu chuẩn. Dù tỷ lệ đánh bóng giảm xuống .267, anh vẫn thể hiện khả năng đánh bóng tình huống tốt với tỷ lệ đánh bóng .328 khi có người chạy ở vị trí ghi điểm. Anh cũng đạt 18 home run (thứ 3 trong giải, cao nhất đội) và 66 RBI (thứ 9 trong giải). Về phòng ngự, anh mắc 13 lỗi ở vị trí tiền vệ thứ ba.
Năm 2012, Baldiris tiếp tục ra sân với tư cách cầu thủ thứ 7 ở vị trí tiền vệ thứ ba trong trận mở màn. Từ ngày 28 tháng 4, anh liên tiếp ghi home run trong 4 trận đấu. Đặc biệt, vào ngày 30 tháng 4 và 1 tháng 5, anh đã ghi 2 cú home run kết thúc trận đấu liên tiếp, trở thành cầu thủ thứ 9 trong lịch sử NPB làm được điều này. Do chấn thương của T-Okada và phong độ kém của Mitsutaka Goto, anh đôi khi được xếp đánh ở vị trí thứ 3 hoặc thứ 5. Mặc dù thành tích tổng thể giảm nhẹ (.264 BA, 10 HR, 55 RBI), anh dẫn đầu giải về số cú đúp (31) và đạt tỷ lệ đánh bóng .301 khi có người chạy ở vị trí ghi điểm. Anh cũng ghi cú hit kết thúc trận đấu thứ 3 trong mùa giải vào ngày 3 tháng 10.
Năm 2013, Baldiris thi đấu 142 trận, cao nhất đội, trong bối cảnh đội bóng gặp nhiều khó khăn. Anh khởi đầu mùa giải ở vị trí tiền vệ thứ ba số 8, sau đó chủ yếu đánh ở vị trí thứ 5, và đôi khi là thứ 3 khi Yoshio Itoi gặp vấn đề về phong độ. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải vào ngày 8 tháng 10, anh lần đầu tiên được xếp đánh ở vị trí thứ 4, thay thế Dae-ho Lee. Sau khi hợp đồng hết hạn vào cuối mùa giải, Baldiris đã ám chỉ khả năng chuyển sang đội khác. Cuối cùng, do không đạt được thỏa thuận với đội bóng, anh cùng Dae-ho Lee đã rời Orix.
2.2.3. Yokohama DeNA BayStars period
Ngày 21 tháng 12 năm 2013, Yokohama DeNA BayStars thông báo đã ký hợp đồng 2 năm với Baldiris, với giá 1.50 B JPY. Anh tiếp tục giữ số áo 52, khiến cầu thủ tân binh Daiki Sekine, người ban đầu được ấn định số 52, phải đổi sang số 63.
Năm 2014, Baldiris chủ yếu ra sân với tư cách cầu thủ thứ 6 ở vị trí tiền vệ thứ ba. Trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows vào ngày 10 tháng 5, anh lần đầu tiên được xếp đánh ở vị trí thứ 4 và đã ghi cú home run 2 điểm, cú hit và RBI duy nhất của đội trong trận đấu, giúp đội giành chiến thắng thứ 1000 tại sân nhà Yokohama Stadium. Sau khi Yulieski Gurriel gia nhập vào tháng 6, Baldiris đôi khi thi đấu ở vị trí tiền vệ thứ nhất do chính sách của đội (Gurriel ở vị trí tiền vệ thứ ba, Takehiro Ishikawa ở vị trí tiền vệ thứ hai) và chấn thương của Tony Blanco. Anh thi đấu 139 trận, ghi 17 home run, 52 RBI và đạt tỷ lệ đánh bóng .255.
Năm 2015, sau khi Gurriel rời đội trước mùa giải, Baldiris chủ yếu được xếp đánh ở vị trí thứ 6. Vào ngày 27 tháng 5, trong trận đấu với Orix Buffaloes (trận đấu với đội bóng cũ), anh đã ghi cú home run solo vào lưới Shohei Tsukahara ở hiệp 7, hoàn thành thành tích ghi home run vào lưới tất cả 12 đội bóng của NPB, trở thành cầu thủ thứ 29 làm được điều này (và là cầu thủ nước ngoài thứ 11). Anh thi đấu 139 trận, ghi 13 home run, 56 RBI và đạt tỷ lệ đánh bóng .258. Sau khi hợp đồng 2 năm kết thúc, DeNA thông báo không gia hạn hợp đồng với anh vào ngày 12 tháng 11, do họ đã đạt được thỏa thuận với Jamie Romak.
2.3. Career in KBO League
Baldiris tiếp tục sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại KBO League sau thời gian ở Nhật Bản.
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2015, Samsung Lions của KBO League thông báo đã ký hợp đồng với Baldiris với giá 950.00 K USD, thay thế Yamaico Navarro. Anh tiếp tục mang số áo 52.
Năm 2016, Baldiris phải vật lộn với các chấn thương và phong độ sa sút, thường xuyên phải ra vào đội hạng hai. Anh chỉ thi đấu 44 trận trong mùa giải. Cuối cùng, anh phải phẫu thuật gân Achilles vào tháng 8 và rời đội. Sau đó, anh giải nghệ và được thay thế bởi Darin Ruf.
3. Player characteristics and style
Aarom Baldiris được biết đến là một cầu thủ đánh bóng tầm trung với khả năng đánh bóng tình huống mạnh mẽ, đặc biệt khi có người chạy ở vị trí ghi điểm. Một trong những đặc điểm nổi bật trong lối đánh của anh là việc anh hiếm khi bị strikeout.
Về phòng ngự, Baldiris được đánh giá cao nhờ khả năng phán đoán nhanh chóng đối với các cú đánh và một cánh tay ném bóng mạnh mẽ. Anh có sự linh hoạt đáng nể trên sân, có thể chơi tốt cả bốn vị trí nội tuyến (tiền vệ thứ nhất, tiền vệ thứ hai, tiền vệ thứ ba và tiền vệ dừng bóng), mặc dù vị trí sở trường của anh là tiền vệ thứ ba.
Ngoài kỹ năng trên sân, Baldiris còn được biết đến với tính cách trung thực và thái độ nghiêm túc trong tập luyện.
4. Post-playing career
Sau khi giã từ sự nghiệp thi đấu, Baldiris đã chuyển sang vai trò huấn luyện và thành lập học viện bóng chày của riêng mình.
4.1. Coaching career
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2024, Aarom Baldiris đã được bổ sung vào đội ngũ huấn luyện của đội Toros de Tijuana thuộc Giải bóng chày Mexico. Tuy nhiên, anh đã rời khỏi đội ngũ này vào ngày 4 tháng 12 cùng năm.
4.2. Establishment of baseball academy
Năm 2017, Aarom Baldiris đã thành lập một học viện bóng chày mang tên "Aarom Baldiris Academy AB52" tại quê nhà Venezuela để đào tạo các tài năng trẻ. Học viện này đã nhận được sự quan tâm và được truyền thông địa phương đưa tin.
5. Personal life and nicknames
Aarom Baldiris có tính cách trung thực và luôn tập luyện chăm chỉ. Trong thời gian thi đấu cho Hanshin Tigers, anh được truyền thông và người hâm mộ Nhật Bản đặt cho biệt danh độc đáo là "Hiroshi" (広志HiroshiJapanese), một cái tên rất Nhật Bản. Biệt danh này do huấn luyện viên Koji Yamawaki đặt vì thấy tên "Baldiris" quá dài và khó gọi trong lúc luyện tập hay thi đấu. Việc này thậm chí còn gây ra nhiều tranh luận giữa những người hâm mộ.
Khi chuyển sang Orix Buffaloes, Baldiris còn có các biệt danh khác như "AB", "Balu", "Bal-chan" và "Bal-san". Huấn luyện viên Akinobu Okada cũng đã sử dụng biệt danh "Bal-san" cho anh.
Trong thời gian thi đấu cho Yokohama DeNA BayStars, huấn luyện viên Kiyoshi Nakahata đã đặt biệt danh "Bal-san" cho anh, liên tưởng đến sản phẩm thuốc diệt côn trùng "Balsan" của công ty Lion. Nhờ mối liên hệ này, vào ngày 9 tháng 5 năm 2014, câu lạc bộ DeNA và công ty Lion đã công bố một chương trình hợp tác để mời người khuyết tật và người cao tuổi đến xem các trận đấu tại sân nhà Yokohama Stadium của DeNA. Bốn ghế ngồi ở khu vực khán đài thứ ba, nơi Baldiris thường phòng ngự, đã được chỉ định là "Ghế Bal-san" (ưu tiên khách mời) cho tất cả các trận đấu sân nhà của DeNA sau ngày đó. Số tiền tương đương với chi phí hợp đồng hàng năm của những ghế này đã được quyên góp cho Hội đồng Phúc lợi Xã hội Thành phố Yokohama.
6. Records and achievements
Baldiris đã thiết lập một số kỷ lục đáng chú ý và nhận được các giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình, đặc biệt là tại NPB.
6.1. Major records
Các kỷ lục đáng chú ý của Baldiris tại NPB bao gồm:
- Hai cú home run kết thúc trận đấu liên tiếp:
- Ngày 30 tháng 4 năm 2012, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions tại Kyocera Dome Osaka, anh ghi cú home run solo kết thúc trận đấu vào lưới Enrique Gonzalez.
- Ngày 1 tháng 5 năm 2012, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines tại Kyocera Dome Osaka, anh ghi cú home run ngược dòng 2 điểm kết thúc trận đấu vào lưới Yasuhiko Yabuta.
- Baldiris là cầu thủ thứ 9 trong lịch sử NPB, thứ 3 trong Pacific League và là cầu thủ nước ngoài thứ 2 đạt được thành tích này.
- Cú home run vào tất cả các đội bóng NPB: Anh là cầu thủ thứ 29 trong lịch sử NPB (và là cầu thủ nước ngoài thứ 11) ghi home run vào lưới tất cả 12 đội bóng. Thành tích này được lập vào ngày 27 tháng 5 năm 2015, khi anh ghi cú home run solo vào lưới Shohei Tsukahara của Orix Buffaloes trong trận đấu tại Yokohama Stadium.
6.2. Awards
Baldiris đã nhận được giải thưởng sau:
- Giải thưởng Skapa! Dramatic Sayonara hàng tháng: 1 lần (tháng 5 năm 2012).
7. Career statistics
Các bảng thống kê dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về thành tích đánh bóng và phòng ngự của Baldiris qua từng năm thi đấu.
7.1. Batting statistics by year
Năm | Đội | Trận | Lần đánh | Số lần đánh | Điểm | Hits | 2B | 3B | HR | Tổng bases | RBI | SB | CS | Bunt Sac | Fly Sac | BB | IBB | HBP | SO | GDP | AVG | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | Hanshin | 77 | 158 | 132 | 21 | 30 | 9 | 0 | 3 | 48 | 16 | 1 | 1 | 4 | 1 | 17 | 3 | 4 | 28 | 6 | .227 | .331 | .364 | .695 |
2009 | 23 | 31 | 29 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | .103 | .161 | .207 | .368 | |
2010 | Orix | 118 | 434 | 385 | 44 | 116 | 20 | 0 | 14 | 178 | 50 | 1 | 1 | 2 | 6 | 31 | 1 | 10 | 61 | 9 | .301 | .363 | .462 | .825 |
2011 | 137 | 544 | 479 | 49 | 128 | 16 | 1 | 18 | 200 | 66 | 2 | 4 | 3 | 5 | 38 | 1 | 19 | 72 | 12 | .267 | .342 | .418 | .759 | |
2012 | 143 | 574 | 503 | 37 | 133 | 31 | 2 | 10 | 198 | 55 | 1 | 1 | 0 | 3 | 54 | 4 | 14 | 76 | 13 | .264 | .350 | .394 | .744 | |
2013 | 142 | 585 | 512 | 60 | 148 | 25 | 1 | 17 | 226 | 91 | 1 | 0 | 0 | 4 | 54 | 3 | 15 | 67 | 17 | .289 | .371 | .441 | .812 | |
2014 | DeNA | 139 | 510 | 451 | 44 | 115 | 29 | 1 | 17 | 197 | 52 | 0 | 1 | 0 | 5 | 43 | 2 | 11 | 66 | 20 | .255 | .331 | .437 | .768 |
2015 | 139 | 525 | 465 | 38 | 120 | 23 | 0 | 13 | 182 | 56 | 0 | 0 | 0 | 5 | 43 | 2 | 12 | 62 | 12 | .258 | .333 | .391 | .725 | |
2016 | Samsung | 44 | 190 | 154 | 24 | 41 | 6 | 0 | 8 | 71 | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 31 | 0 | 2 | 17 | 9 | .266 | .389 | .461 | .851 |
Tổng NPB (8 năm) | 918 | 3361 | 2956 | 294 | 793 | 153 | 5 | 93 | 1235 | 387 | 6 | 8 | 9 | 29 | 282 | 16 | 85 | 438 | 89 | .268 | .346 | .418 | .764 | |
Tổng KBO (1 năm) | 44 | 190 | 154 | 24 | 41 | 6 | 0 | 8 | 71 | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 31 | 0 | 2 | 17 | 9 | .266 | .389 | .461 | .851 |
- Các số liệu in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
7.2. Fielding statistics by year
Năm | Tiền vệ thứ nhất | Tiền vệ thứ hai | Tiền vệ thứ ba | Ngoại tuyến | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Putouts | Assists | Errors | DP | FPCT | Trận | Putouts | Assists | Errors | DP | FPCT | Trận | Putouts | Assists | Errors | DP | FPCT | Trận | Putouts | Assists | Errors | DP | FPCT | |
2008 | - | 3 | 4 | 10 | 0 | 4 | 1.000 | 68 | 26 | 75 | 3 | 6 | .971 | - | ||||||||||
2009 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 6 | 5 | 7 | 1 | 1 | .923 | - | 4 | 6 | 0 | 1 | 0 | .857 | |||||
2010 | - | - | 114 | 53 | 178 | 7 | 9 | .971 | - | |||||||||||||||
2011 | - | - | 137 | 84 | 218 | 13 | 17 | .959 | - | |||||||||||||||
2012 | - | - | 142 | 80 | 227 | 16 | 19 | .950 | - | |||||||||||||||
2013 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | - | 142 | 97 | 209 | 11 | 16 | .965 | - | ||||||||||
2014 | 41 | 220 | 18 | 3 | 13 | .988 | - | 110 | 66 | 154 | 6 | 21 | .973 | - | ||||||||||
2015 | 7 | 8 | 3 | 0 | 1 | 1.000 | - | 136 | 86 | 177 | 4 | 8 | .985 | - | ||||||||||
Tổng | 50 | 230 | 21 | 3 | 14 | .988 | 9 | 9 | 17 | 1 | 5 | .963 | 849 | 492 | 1238 | 60 | 96 | .966 | 4 | 6 | 0 | 1 | 0 | .857 |
- Các số liệu in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
8. Back numbers
Aarom Baldiris đã mặc các số áo sau trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình:
- 121 (2008 - đến 1 tháng 5 năm 2008) - trong thời gian là cầu thủ đào tạo của Hanshin Tigers
- 52 (2 tháng 5 năm 2008 - 2016) - trong thời gian là cầu thủ chính thức của Hanshin Tigers, Orix Buffaloes, Yokohama DeNA BayStars và Samsung Lions
9. Walk-up songs
Dưới đây là danh sách các bài hát ra sân mà Aarom Baldiris đã sử dụng trong các trận đấu của mình:
- "EL CELULAR" của Daddy Yankee (2008)
- "Prende" của Daddy Yankee (2009)
- (Chưa rõ tựa đề) của DJ KIMURA (2010, 2011)
- "7 Locas (Original Dembow)" của Don Miguelo (2012 - 2014, trong các lượt đánh lẻ)
- "Rain Over Me (feat. Marc Anthony)" của Pitbull (2012, 2013 (lượt đánh chẵn), 2014 (tình huống ăn điểm))
- "Vivir Mi Vida" của Marc Anthony (2014, lượt đánh chẵn)
- "Travesuras" của Nicky Jam (2015, lượt đánh lẻ)
- "El Perdon" của Nicky Jam (2015, lượt đánh chẵn)
- "Que lo que" của Sensato ft.papayo (2015, tình huống ăn điểm)
10. See also
- Danh sách cầu thủ bóng chày nước ngoài tại Nhật Bản
- Danh sách cầu thủ Hanshin Tigers
- Danh sách cầu thủ Orix Buffaloes
- Danh sách cầu thủ Yokohama DeNA BayStars