1. Tổng quan

Đặng Tụy Văn (鄧萃雯Dèng CuìwénChinese; sinh ngày 2 tháng 3 năm 1966) là một nữ diễn viên người Hồng Kông nổi tiếng với sự nghiệp kéo dài từ năm 1985 đến nay. Cô được công chúng biết đến rộng rãi qua các vai diễn trong nhiều bộ phim truyền hình ăn khách của TVB, đặc biệt là Thâm cung nội chiến, Đáng mặt nữ nhi, Thử thách hôn nhân, Xứng danh tài nữ và Nghĩa hải hào tình. Đặng Tụy Văn đã đi vào lịch sử ngành truyền hình Hồng Kông khi trở thành nữ diễn viên đầu tiên giành giải "Ảnh hậu TVB" (Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất) trong hai năm liên tiếp với các tác phẩm Xứng danh tài nữ (2009) và Nghĩa hải hào tình (2010), từ đó được mệnh danh là "Nữ hoàng rating" hay "Nữ hoàng TVB hai năm liên tiếp".
Trong sự nghiệp của mình, Đặng Tụy Văn đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ một "Tiểu Ông Mỹ Linh" đầy triển vọng những năm 1980, đến việc chuyển sang ATV và những lùm xùm đời tư, rồi trở lại mạnh mẽ với TVB để đạt đến đỉnh cao danh vọng. Tuy nhiên, cô cũng không ngại lên tiếng chỉ trích những vấn đề thiếu chuyên nghiệp trong ngành giải trí, đặc biệt là tại TVB, khẳng định tầm nhìn của một người nghệ sĩ độc lập và kiên định. Gần đây, cô mở rộng hoạt động sang thị trường Trung Quốc đại lục và sân khấu kịch, tiếp tục cống hiến cho nghệ thuật với những tiêu chí mới về sức khỏe và giá trị vai diễn.
2. Cuộc đời và Giáo dục
Đặng Tụy Văn có một tuổi thơ đầy thử thách và những trải nghiệm học vấn đã định hình nên tính cách độc lập và kiên cường của cô.
2.1. Tuổi thơ và bối cảnh gia đình
Đặng Tụy Văn sinh ngày 2 tháng 3 năm 1966 tại Hồng Kông. Khi cô chào đời, mẹ cô mới 17 tuổi. Hoàn cảnh gia đình khó khăn và những vấn đề cá nhân đã khiến cha mẹ cô ly hôn khi cô chỉ mới 5 tuổi. Sau đó, Đặng Tụy Văn được gửi về sống với ông bà nội, những người vô cùng nghiêm khắc và kỷ luật. Môi trường sống cô lập, ít có bạn bè đồng trang lứa xung quanh, khiến cô thường xuyên phải chơi một mình và tự nói chuyện với bản thân. Điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách của cô, làm cô trở thành một người thiếu thốn tình cảm, có xu hướng sống nội tâm và thích ở một mình hơn là hòa nhập vào đám đông. Cô cũng có một người em gái cùng cha khác mẹ. Quê quán tổ tiên của cô là Nam Hải, Quảng Đông. Đặng Tụy Văn ít khi gặp cha mẹ mình trong quá trình trưởng thành và sau này, việc cô cải đạo sang Cơ Đốc giáo vào năm 2005 đã giúp hàn gắn mối quan hệ căng thẳng giữa cô và cha mẹ trong tuổi trưởng thành.
2.2. Học vấn và ảnh hưởng ban đầu
Từ tiểu học đến trung học, Đặng Tụy Văn theo học tại Trường Heep Yunn, một trường nữ sinh danh tiếng. Sau khi tốt nghiệp trung học, khao khát tự do khỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt của gia đình, cô quyết định không tiếp tục học đại học mà tìm việc làm ngay lập tức. Ước mơ ban đầu của cô là trở thành một tiếp viên hàng không, nhưng sau khi bị từ chối, cô tình cờ thấy thông báo tuyển sinh của lớp đào tạo diễn viên TVB. Với niềm đam mê phim truyền hình và ngoại hình ưa nhìn, cô quyết định thử vận may và trở thành một diễn viên mới của đài. Tuy nhiên, không lâu sau khi cô gia nhập ngành, ông bà nội cô lần lượt qua đời, ông cô qua đời trước khi bộ phim đầu tiên của cô được phát sóng, khiến cô phải sống tự lập từ rất sớm.
Năm 1991, khi sự nghiệp đang ở đỉnh cao, Đặng Tụy Văn quyết định tạm dừng để sang Hoa Kỳ du học ngành thiết kế nội thất bằng visa du học. Trong thời gian này, cô từng cân nhắc việc từ bỏ hoàn toàn sự nghiệp diễn xuất để định cư lâu dài tại Mỹ. Tuy nhiên, khi trở về Hồng Kông vào năm 1994, cô nhận thấy có nhiều vai diễn thú vị và thử thách hơn dành cho phụ nữ, điều này đã thôi thúc cô quyết định ở lại Hồng Kông và tiếp tục theo đuổi con đường diễn xuất, thay vì mục tiêu ban đầu là làm việc để tích cóp tiền và định cư ở nước ngoài.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Đặng Tụy Văn đã có một sự nghiệp diễn xuất đầy thăng trầm với nhiều dấu mốc quan trọng, từ việc tạo dựng tên tuổi ở TVB, thử sức tại ATV, đến việc trở lại và đạt đỉnh cao danh vọng, rồi mở rộng hoạt động sang các thị trường khác.
3.1. Giai đoạn đầu và nổi tiếng (1985-1995)
Sau khi tốt nghiệp khóa đào tạo diễn xuất thứ 13 của TVB vào năm 1985 (khóa học đầu tiên được rút ngắn từ một năm xuống nửa năm), Đặng Tụy Văn được giao vai chính ngay lập tức trong bộ phim đầu tay của cô, Tiết Nhơn Quý chinh Đông. Ban đầu, vai diễn này thuộc về Trương Mạn Ngọc, nhưng sau khi Trương Mạn Ngọc được yêu cầu thay thế vai diễn của Ông Mỹ Linh trong một bộ phim khác sau cái chết của Ông Mỹ Linh, Đặng Tụy Văn đã được chọn. Cùng năm đó, cô cũng đóng vai chính trong Lục Chỉ Cầm Ma và Khai Tâm Nữ Quỷ. Bộ phim Tiết Nhơn Quý chinh Đông đạt rating cao chót vót, giúp Đặng Tụy Văn nhanh chóng nổi tiếng.
Trong những năm đầu sự nghiệp, Đặng Tụy Văn thường xuyên đảm nhận các vai chính hoặc thứ chính và được kỳ vọng sẽ trở thành người kế nhiệm của Ông Mỹ Linh, thậm chí còn được đặt biệt danh "Tiểu Ông Mỹ Linh" nhờ nhan sắc và thần thái tương đồng.
Trong thập niên 1980, cô tiếp tục khẳng định tên tuổi qua nhiều bộ phim truyền hình nổi tiếng, bao gồm các phim võ hiệp như Cô gái Đồ Long (1986), trong đó cô hóa thân thành Chu Chỉ Nhược, và Hiệp khách hành (1989), nơi cô tái hợp với bạn diễn Lương Triều Vỹ. Cô cũng xuất hiện trong các tác phẩm khác như Cảnh sát mới ra trường III (1987), Thiên biến (1989) cùng Quách Tấn An, và Vợ và Người Tình (1990) cùng Mao Thuấn Quân. Đến năm 1994, cô lần đầu thử sức với vai phụ trong Sự Thật Vô Hình, một vai ban đầu chỉ là khách mời nhưng sau đó trở nên quan trọng. Cùng năm đó, cô đóng vai bạn thân của Trần Tú Văn trong Số Phận Kẻ Siêu Phàm và vai chính trong phim hài Kẻ Giàu Có Bần Tiện. Năm 1995, cô vào vai bác sĩ pháp y Joyce Yan trong Hồ Sơ Công Lý IV và sĩ quan ICAC Poon Wai Yan trong bộ phim hành động Ba Nữ Cảnh Sát Thiện Xạ.
3.2. Chuyển sang ATV và hoạt động (1996-1999)
Năm 1996, Đặng Tụy Văn ký hợp đồng một năm với ATV, đài truyền hình đối thủ của TVB, và đã quay hơn 200 tập phim trong vòng một đến hai năm. Tại đây, cô góp mặt trong nhiều tác phẩm nổi bật như Ước mộng tình xuân (1996), trong vai Diêu Tiểu Điệp. Mặc dù bộ phim này không thu hút nhiều khán giả tại Hồng Kông, nhưng lại đạt được thành công vang dội ở Trung Quốc đại lục và trở thành một tác phẩm có lượng người hâm mộ cuồng nhiệt. Vai diễn này được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu đầu tiên của cô tại Trung Quốc, và Đặng Tụy Văn vẫn thường xuyên xuất hiện trong các chương trình tạp kỹ và lễ trao giải để biểu diễn các bài hát từ bộ phim này.
Cô cũng tái hợp với các bạn diễn Trần Tú Văn, Thương Thiên Nga và Thiệu Mỹ Kỳ trong một trong số ít những bộ phim nổi tiếng của ATV là Loạn thế tình thù. Năm 1997, cô đóng vai chính trong phim Hình cảnh quốc tế.
Khi hợp đồng với ATV kết thúc, Đặng Tụy Văn tiếp tục tham gia một số bộ phim truyền hình Đài Loan. Giai đoạn này cũng chứng kiến một bước ngoặt lớn trong đời tư của cô: mối quan hệ tình cảm gây tranh cãi với Giang Hoa, người đã có gia đình. Vụ bê bối này nhanh chóng trở thành tiêu điểm trên các mặt báo, khiến cô phải chịu nhiều tổn thương và chỉ trích. Mối quan hệ kết thúc trong đau khổ, khi Giang Hoa từ chối nhận trách nhiệm và đổ lỗi hoàn toàn cho cô. Sự việc này đã khiến Đặng Tụy Văn từ chối gia hạn hợp đồng với ATV và quay trở lại TVB, đánh dấu một trong những giai đoạn sự nghiệp sa sút nhất của cô.
Về phim điện ảnh, năm 1998, cô xuất hiện trong Liang Po Po: The Movie và năm 1999, cô đóng vai phụ trong bộ phim ăn khách Tinh nguyện.
3.3. Trở lại TVB và đỉnh cao danh vọng với "Thâm cung nội chiến" (2000-2008)
Năm 2000, Đặng Tụy Văn trở lại TVB và tham gia vào bộ phim truyền hình cuối tuần Mặt trái của tình yêu, một series với mỗi tập là một câu chuyện độc lập. Bộ phim nhanh chóng trở nên phổ biến, đặc biệt với những câu chuyện độc đáo và đột phá, và phần tiếp theo Mặt trái của tình yêu 2 được phát hành năm 2003. Trong giai đoạn này, mặc dù được TVB chào đón trở lại, cô không nhận được nhiều vai diễn quan trọng như trước. Nhiều người cho rằng cô đã bị "giảm cấp", phải đảm nhận các vai diễn có phần "nhạy cảm" hoặc ít được trọng vọng hơn như trong Hồng Hạnh Kiếp (một bộ phim bị đánh giá là phim truyền hình "người lớn") hay Mặt trái của tình yêu. Tuy nhiên, chính những vai diễn đa dạng này đã giúp cô trau dồi và phát triển đáng kể kỹ năng diễn xuất của mình, từ một cô gái quyến rũ, một nữ cảnh sát mạnh mẽ, một bác sĩ ngây thơ, một người mẹ đơn thân, một người bán hàng rong, đến một tiếp viên hàng không, một nhân viên mát-xa, một người nghiện ma túy, thậm chí là một vai diễn tình yêu đồng giới - những hình tượng ít khi xuất hiện trong phim truyền hình Hồng Kông.
Năm 2001, Đặng Tụy Văn đóng vai đạo diễn phim Koi Ying-Jing trong Sóng Gió Phim Trường và Koo Yiu trong bộ phim cổ trang Hương đồng gió nội. Cô tiếp tục đóng vai phụ trong phim Thiện Ác Đối Đầu (2002) và phim tuổi teen Khát Vọng Tuổi Trẻ (2003). Năm 2003, cô cũng xuất hiện trong series Đài Loan Thiện Nữ U Hồn.
Năm 2003, cô giành giải "Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất" (sau đổi tên thành "Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất" vào năm 2005) tại Giải thưởng thường niên TVB cho các vai diễn đa dạng của mình trong Mặt trái của tình yêu 2. Năm 2004, cô tiếp tục giành giải thưởng này và một trong các giải "Nhân vật truyền hình được yêu thích nhất" cho vai diễn trong Thâm cung nội chiến.
Diễn xuất của cô trong Thâm cung nội chiến với vai Nữu Hỗ Lộc Như Nguyệt (Như Phi), một phi tần ban đầu được sủng ái nhưng sau đó thất thế, đã nhận được vô số lời khen ngợi từ giới phê bình, biến cô thành ứng cử viên nặng ký cho giải "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" năm 2004. Tuy nhiên, cô đã không thắng giải, mà giải thưởng thuộc về Lê Tư. Việc bình chọn đã kết thúc vào đêm trước lễ trao giải, với Đặng Tụy Văn dẫn đầu áp đảo; do đó, nhiều người tin chắc rằng giải "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" sẽ thuộc về cô. Kết quả này đã gây ra một làn sóng phản đối lớn trong công chúng và thậm chí đã thúc đẩy ICAC tiến hành điều tra về lễ trao giải. Sự thất bại của cô được coi là một trong những lần "hụt giải" lớn nhất trong lịch sử giải thưởng này. Đặng Tụy Văn sau đó chia sẻ rằng cô chỉ cảm thấy một chút thất vọng vào thời điểm đó do sự ủng hộ quá lớn từ khán giả, nhưng cô tin rằng việc khán giả công nhận diễn xuất của mình đã là đủ, coi giải thưởng như một món tráng miệng, một phần bổ sung.
Năm 2005, cô mở rộng sự nghiệp sang thị trường Trung Quốc đại lục, tham gia hai bộ phim. Cùng năm, Đặng Tụy Văn đóng vai Tô Tam trong phim cổ trang Bóng Vua và xuất hiện trong phim kinh dị Slim Till Dead. Năm 2006, cô xuất hiện trong cảnh hồi tưởng vai mẹ của nhân vật Rồng do Chân Tử Đan thủ vai trong bộ phim Hồng Kông Long Hổ Môn.
Năm 2006, Đặng Tụy Văn vào vai Hilda Hoi, một nữ giám đốc tiếp thị mạnh mẽ trong Đáng mặt nữ nhi, bộ phim đạt rating cao nhất tại Hồng Kông năm đó và giành giải "Phim hay nhất" tại Giải thưởng thường niên TVB. Đặng Tụy Văn cũng lọt vào top 5 đề cử "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" và "Nhân vật nữ truyền hình được yêu thích nhất". Năm 2007, cô tiếp tục đóng chính trong Thử thách hôn nhân, một lần nữa lọt vào top 5 "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất". Bộ phim này cũng đứng đầu về rating trung bình tại Hồng Kông năm đó và được đề cử "Phim hay nhất". Cùng năm, cô cũng tham gia Vòng xoáy cuộc đời, một sản phẩm hợp tác lớn giữa TVB và CCTV.
Năm 2008, cô đóng vai Kelly Yim trong Oan Gia Tương Phùng, tái hợp với bạn diễn Âu Dương Chấn Hoa. Cùng năm, ngoài việc chuẩn bị cho Xứng danh tài nữ, Đặng Tụy Văn còn quay hai bộ phim Trung Quốc đại lục.
3.4. Loạt phim "Nghĩa hải hào tình" và thời kỳ hoàng kim (2009-2015)
Năm 2009, vai diễn Tứ phu nhân Khang Bảo Kỳ trong Xứng danh tài nữ đã mang lại cho Đặng Tụy Văn sự nổi tiếng vượt trội, một lần nữa biến cô thành ứng cử viên sáng giá cho giải "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" (Ảnh hậu TVB). Tuy nhiên, có thông tin cho rằng TVB đã lùi lịch lễ trao giải đến tháng 12 để hai bộ phim lớn Đẳng Cấp Quý Ông và Cung tâm kế có thể được đưa vào danh sách đề cử, làm giảm cơ hội chiến thắng của Đặng Tụy Văn. Thậm chí có tin đồn TVB ban đầu muốn lăng xê Dương Di, nữ diễn viên chính của Cung tâm kế, giành giải Ảnh hậu vì Đặng Tụy Văn không ký hợp đồng dài hạn với đài. Tuy nhiên, Dương Di đã công khai tuyên bố rằng nếu Đặng Tụy Văn không giành được giải, cô sẽ cùng cộng đồng mạng phản đối quyết định của TVB. May mắn thay, lần này, với sự hậu thuẫn của giám chế TVB Catherine Tsang, Đặng Tụy Văn đã xứng đáng nhận giải "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất", mang lại niềm vui lớn cho người dân Hồng Kông, những người đã ký đơn thỉnh nguyện yêu cầu TVB trao giải thưởng đã bị trì hoãn quá lâu cho cô, nếu không sẽ tổ chức biểu tình bên ngoài trụ sở đài.
Tại Giải thưởng thường niên TVB 2010, diễn ra vào ngày 5 tháng 12 năm 2010, nhờ diễn xuất xuất sắc trong vai Trịnh Cửu Muội (Cô Cửu), một nhân vật phức tạp là con gái của một trùm ma túy nhưng lại có kế hoạch phá hủy đế chế của cha mình từ bên trong, trong bộ phim Nghĩa hải hào tình (phần tiếp theo gián tiếp của Xứng danh tài nữ nhưng không liên quan về nội dung), Đặng Tụy Văn một lần nữa được coi là ứng cử viên nặng ký cho giải "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất". Với sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng mạng, Đặng Tụy Văn lại một lần nữa giành được giải thưởng danh giá này, biến cô trở thành nữ diễn viên đầu tiên trong lịch sử Hồng Kông liên tiếp giành giải Ảnh hậu TVB. Diễn xuất và vai diễn này đã nhận được nhiều lời khen ngợi và đánh giá cao hơn cả Xứng danh tài nữ, củng cố vị thế của Đặng Tụy Văn là một trong những nữ diễn viên tài năng nhất của TVB. Đặng Tụy Văn đã chia sẻ rằng các vai diễn trong Xứng danh tài nữ và Nghĩa hải hào tình là những vai cô yêu thích nhất trong số tất cả các nhân vật mà cô từng thể hiện. Sau thành công vang dội của cả hai bộ phim, Đặng Tụy Văn và bạn diễn Lê Diệu Tường đã trở thành một cặp đôi màn ảnh được yêu thích nhất ở Hồng Kông, Trung Quốc đại lục, Đài Loan và các cộng đồng người nói tiếng Quảng Đông ở nước ngoài. Họ vẫn thỉnh thoảng hợp tác trong các sự kiện từ thiện, công chúng và chương trình tạp kỹ trong những năm qua.
Năm 2011, cô đóng vai Hoàng hậu trong bộ phim Trung Quốc đại lục Tân Hoàn Châu cách cách, một phiên bản làm lại của series ăn khách năm 1998 Hoàn Châu cách cách. Vai diễn này đã giúp cô giành giải "Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất" tại Giải Hoa Đỉnh năm 2011. Việc tham gia bộ phim này đã khiến cô không thể nhận một vai diễn tương tự trong bộ phim Trung Quốc ăn khách khác là Chân Hoàn truyện. Vai diễn đó sau này thuộc về bạn diễn và người bạn Thái Thiếu Phân, người ban đầu được cho là sẽ đóng vai của Đặng Tụy Văn trong Thâm cung nội chiến. Đặng Tụy Văn gọi việc "hoán đổi vai diễn" của họ là điều tuyệt vời và do số phận. Cô cũng làm rõ rằng cô chỉ được mời tham gia Tân Hoàn Châu cách cách và khẳng định những tin đồn về việc cô từ chối vai diễn trong một bộ phim ăn khách khác là Diên Hi công lược là sai sự thật, vì cô chưa bao giờ được mời tham gia bộ phim đó.
Từ năm 2012 đến 2014, cô cũng đóng vai phụ dì Kiều Nương trong bộ ba phim điện ảnh Tứ đại danh bổ, nơi cô tái hợp với bạn diễn và người bạn Huỳnh Thu Sinh từ phim Slim Till Dead (2005). Năm 2012, Đặng Tụy Văn đóng vai Bạch Ngọc Cầm trong phim cổ trang lịch sử Khuynh Thành Tuyết.
Năm 2013, cô đóng chính trong Đối Thủ Tình Trường với vai trò giám đốc điều hành của một chuỗi siêu thị. Hợp đồng của cô với TVB hết hạn sau khi quay bộ phim Thâm cung nội chiến II vào năm 2012, đây là phần tiếp theo gián tiếp của Thâm cung nội chiến. Giữa năm 2013, trong các sự kiện quảng bá và phỏng vấn về việc phát hành phim, Đặng Tụy Văn đã chia sẻ về những khó khăn trong quá trình chuẩn bị do kịch bản bị trì hoãn, đặc biệt là việc thiếu kịch bản ngay cả vào ngày quay, điều này đã gây ra lo âu nghiêm trọng và một số vấn đề sức khỏe thể chất cho cô. Cô được chẩn đoán mắc chứng Rối loạn thần kinh thực vật trong thời gian này. Các tờ báo lá cải đưa tin rằng điều này đã khiến TVB tuyên bố sẽ không gia hạn hợp đồng với cô, mặc dù Đặng Tụy Văn trước đó đã nói vào năm 2012 trước khi sản xuất bắt đầu rằng bộ phim sẽ là tác phẩm cuối cùng của cô với đài trong thời điểm hiện tại và cô sẽ tập trung công việc ở Trung Quốc đại lục. Cả Đặng Tụy Văn và TVB đều khẳng định rằng các báo cáo đã bị phóng đại và không có mâu thuẫn. Đặng Tụy Văn luôn nói rằng cô sẵn sàng trở lại TVB nếu có một vai diễn phù hợp.
Năm 2014, cô đóng chính trong bộ phim hài cổ trang Chế tạo mỹ nhân với vai nhân vật lịch sử Võ Tắc Thiên, nữ hoàng đế duy nhất của Trung Quốc.
Đặng Tụy Văn đã dành khoảng hai năm nghỉ ngơi (2014 và 2015) để tập trung hồi phục sức khỏe sau khi được chẩn đoán mắc chứng rối loạn thần kinh thực vật và các vấn đề nhỏ về tuyến giáp. Hiện tại, cô đã hoàn toàn bình phục.
3.5. Hoạt động gần đây và hướng đi mới (2016-hiện tại)
Sau một thời gian ngắn tạm nghỉ, Đặng Tụy Văn xuất hiện trong bộ phim Kinh Thiên Phá vào năm 2016; và được chọn vào các vai diễn trong Phồn Tinh Tứ Nguyệt và Tên Của Em, Họ Của Anh vào năm 2017. Đặng Tụy Văn cũng hợp tác với công ty Tailor Made Productions Limited của Vương Tổ Lam trong một năm.
Các nguồn tin cho biết Đặng Tụy Văn đã được mời trở lại TVB tham gia một số bộ phim từ năm 2015 sau khi hợp đồng của cô kết thúc vào năm 2012, bao gồm Nữ Hôn và Người Phụ Nữ Đa Năng, trong bối cảnh TVB đang cố gắng cải tổ sau vài năm lượng người xem thấp và nhiều nghệ sĩ, nhân viên rời đài. Thay vào đó, cô xuất hiện với tư cách người trao giải tại Giải thưởng thường niên TVB năm 2016 và tham gia một vài chương trình talk show của đài vào năm 2017.
Năm 2018, Đặng Tụy Văn trở lại truyền hình Hồng Kông trong bộ phim Nội Tình Hôn Nhân của đài ViuTV. Trong phim, Đặng Tụy Văn tái hợp với các bạn diễn cũ của TVB là Trần Cẩm Hồng và Liêu Bích Nhi.
Năm 2021, Đặng Tụy Văn xác nhận trên Sina Weibo rằng cô đã ký hợp đồng với công ty quản lý Trung Quốc Haohan Entertainment, và công ty này cũng xác nhận cô là một trong những diễn viên chính trong bộ phim Trung Quốc Khi Phái Nữ Đứng Lên.
Trong những năm gần đây, Đặng Tụy Văn cho biết cô cố gắng ưu tiên sức khỏe, lo sợ làm việc quá sức một lần nữa, và muốn đọc ít nhất một phần kịch bản trước khi nhận vai mới. Tại Lễ trao giải TVB Anniversary Awards 2016, cô đã nói đùa rằng cô không thể xử lý "fei tze jai" (những mảnh giấy nhỏ dùng để ghi lời thoại tiếp theo cho diễn viên khi quay tại hiện trường do kịch bản chưa hoàn chỉnh). Ngoài ra, Đặng Tụy Văn cho biết cô chỉ muốn nhận những vai diễn có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của mọi người, và rằng cô được đối xử nghiêm túc và chuyên nghiệp hơn với tư cách một diễn viên ở Trung Quốc so với Hồng Kông.
Vào tháng 9 năm 2023, Đặng Tụy Văn tiết lộ cô đã từ chối tham gia phần thứ tư của Xứng Danh Tài Nữ là Vô Quy. Giải thích về quyết định của mình, cô nêu lý do là những trải nghiệm quay phim không vui trong quá khứ và không còn chấp nhận những hành vi thiếu chuyên nghiệp trong ngành. Cô làm rõ rằng quyết định này không liên quan đến tiền bạc, sau khi các báo lá cải đồn đoán rằng TVB không thể trả lương cho cô do sự nổi tiếng của cô ở Trung Quốc đại lục sau thành công của phim Không Còn Đặt Cược và rằng quyết định của cô đã được đưa ra trước khi bộ phim này ra mắt.
Từ tháng 5 năm 2024, Đặng Tụy Văn đảm nhận vai nữ chính Thụ Mã trong vở kịch sân khấu Trung Quốc Cá Sấu, do tiểu thuyết gia và nhà viết kịch Mạc Ngôn (người đã đoạt giải Nobel Văn học năm 2012) biên kịch và sản xuất. Đây là vai diễn sân khấu đầu tiên của Đặng Tụy Văn. Vở kịch Cá Sấu hiện đang lưu diễn tại nhiều địa điểm khác nhau trên khắp Tô Châu, Quảng Châu và Ninh Ba.
4. Tác phẩm và vai diễn
Đặng Tụy Văn đã góp mặt trong một số lượng lớn các tác phẩm điện ảnh, truyền hình và sân khấu trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. Phim truyền hình
4.1.1. Phim truyền hình TVB
Năm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1985 | 薛仁貴征東 | Tiết Nhơn Quý chinh Đông | Liễu Kim Hoa | Vai chính / đóng cặp với Vạn Tử Lương |
1985 | 六指琴魔 | Lục chỉ cầm ma | Đoan Mộc Hồng | Vai chính / đóng cặp với Ngô Khải Hoa |
1985 | 開心女鬼 | Khai tâm nữ quỷ | Dương Khả Nhi | Vai chính |
1986 | 遁甲奇兵 | Độn giáp kỳ binh | Lăng Thái Nguyệt / Tiểu Quyên | Vai chính / đóng cặp với Huỳnh Nhật Hoa |
1986 | 黄大仙 | Hoàng Đại Tiên | Độc cô Tố Tố | Vai phụ |
1986 | 倚天屠龍記 | Cô gái Đồ Long | Chu Chỉ Nhược | Vai chính / đóng cặp với Lương Triều Vỹ |
1987 | 大城小子 | Đại thành tiểu tử | Cốc Tiểu Nhã | Vai chính |
1987 | 新紮師兄1988 | Cảnh sát mới ra trường III | Trình Nguyệt Như | Vai phụ |
1988 | 旭日背后 | Sau ánh mặt trời | Giang Gia Dao | Vai chính |
1988 | 太平天國 | Thái Bình thiên quốc | Hàn Bảo Anh | Vai chính |
1988 | 义薄云天 | Nghĩa bạc vân thiên | Đinh Hiểu Quân | Vai chính |
1988 | 都市方程式 | Đô thị tình duyên | Carol | Vai phụ (Các tập 110-122) |
1989 | 万家传说 | Vạn gia truyền thuyết | Cổ Nguyệt / Hồ Thiên Thiên / Thái Trà | Vai phụ / đóng cặp với Quách Tấn An |
1989 | 决战皇城 | Quyết chiến hoàng thành | Hoàng Nhan Tiểu Ngọc - Quận chúa Nhan Nguyên Lãnh Nguyệt | Vai phụ / đóng cặp với Trịnh Thiếu Thu |
1989 | 花月佳期 | Hoa nguyệt giai kỳ | Lỵ Lỵ (Lily) | Vai chính |
1989 | 天變 | Thiên biến | Đổng Hương Nhi | Vai chính / đóng cặp với Quách Tấn An |
1989 | 俠客行 | Hiệp khách hành | Đinh Đang | Vai chính / đóng cặp với Lương Triều Vỹ |
1990 | 优皮干探 | Ưu tuyệt thần thám | Trình Khải Gia | Vai chính / đóng cặp với Thiệu Trọng Hành |
1990 | 又是冤家又聚頭 | Vợ và người tình | Phương Hy Đồng (Yolanda) | Vai chính / đóng cặp với Lý Tử Hùng |
1991 | 灰網 | Mạng lưới tuyệt vọng | Vương Quân Nghiên (Alice) | Vai chính / đóng cặp với Ôn Triệu Luân |
1992 | 血濺塘西 | Huyết tiễn đường Tây | Bành Hồng | Vai chính |
1993 | 南俠展昭 | Nam hiệp Triển Chiêu | Phạm Đề | Vai chính / đóng cặp với Ngũ Vệ Quốc |
1994 | 生死訟 | Sự thật vô hình | Mã Khiết | Vai phụ / đóng cặp với Liêu Khải Trí |
1994 | 再見亦是老婆 | Số phận kẻ siêu phàm | Thang Mẫn Dung | Vai phụ |
1994 | 豪門插班生 | Kẻ giàu có bần tiện | Kim Ức Liên | Vai chính |
1995 | 廉政英雌之火枪柔情 | Ba nữ cảnh sát thiện xạ | Phan Ủy Hân | Vai chính |
1995 | 壹号皇庭IV | Hồ sơ công lý IV | Ân Chỉ Kiệt (Joyce) | Vai chính / đóng cặp với Âu Dương Chấn Hoa |
2000 | Loving you我愛你 | Mặt trái của tình yêu I | Trình Gia Tư (Diana) / Dương Hồng / My Anh / Mậu Học Tuệ / Thái Lệ Ngọc / Vợ Mã Chí Văn / Phương Dao / Lệ Phấn / Diệp Diệu Như / Tiếu Nam | Nhiều vai |
2000 | 妙手仁心II | Bàn tay nhân ái II | Từ Gia Vịnh | Khách mời (4 tập) |
2001 | 娛樂反斗星 | Sóng gió phim trường | Cái Oanh Tinh | Vai chính / đóng cặp với Âu Dương Chấn Hoa |
2001 | 酒是故鄉醇 | Hương đồng gió nội | Cổ Dao (Cô Út) | Vai chính |
2002 | 點指賊賊賊捉賊 | Thiện ác đối đầu | Tử Bồ Đào (Lưu Tiểu Bồ) | Vai phụ |
2003 | Loving you我愛你2 | Mặt trái của tình yêu II | Đinh Nguyệt Oánh / Chu Tú Bình / Mỹ / Phương Ỷ Lỵ / Karen / Trương Phàm | Nhiều vai |
2003 | 戀愛自由式 | Khát vọng tuổi trẻ | Thủy Kiện Nhi (Sandy) | Vai phụ |
2004 | 金枝慾孽 | Thâm cung nội chiến | Nữu Hỗ Lộc Như Nguyệt (Như Phi) | Vai chính |
2005 | 御用閒人 | Bóng vua | Tô Tam (Tam Cô Nương) | Vai chính / đóng cặp với Trịnh Thiếu Thu |
2006 | 女人唔易做 | Đáng mặt nữ nhi | Hải Kiều (Hilda) | Vai chính / đóng cặp với Tạ Thiên Hoa |
2007 | 師奶兵團 | Thử thách hôn nhân | Mông Gia Gia (Monica) | Vai chính / đóng cặp với Tạ Thiên Hoa |
2007 | 岁月风云 | Vòng xoáy cuộc đời | Uông Thiệu Phấn (Fanny/Thím Út) | Vai chính |
2008 | 尖子攻略 | Oan gia tương phùng | Nghiêm Gia Lệ (Kelly) | Vai chính / đóng cặp với Âu Dương Chấn Hoa |
2009 | 巾幗梟雄 | Xứng danh tài nữ | Khang Bảo Kỳ / Khang Bảo Yến (Tứ phu nhân) | Vai chính / đóng cặp với Lê Diệu Tường |
2010 | 巾幗梟雄之義海豪情 | Nghĩa hải hào tình | Trịnh Cửu Muội (Cô Cửu) | Vai chính / đóng cặp với Lê Diệu Tường |
2013 | 金枝慾孽貳 | Thâm cung nội chiến II | Nữu Hỗ Lộc Như Nguyệt (Như Phi) | Vai chính |
4.1.2. Phim truyền hình ATV
Năm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1996 | 我和春天有个约会 | Ước mộng tình xuân | Diêu Tiểu Điệp | Vai chính / đóng cặp với Giang Hoa |
1996 | 再見艷陽天 | Ngày mai trời lại sáng | Trương Văn Phụng / Chung Tâm Minh | Vai chính |
1997 | 国际刑警1997 | Hình cảnh quốc tế | La Tử Ngôn (Cách Cách) | Vai chính / đóng cặp với Quan Lễ Kiệt |
4.1.3. Phim truyền hình ViuTV
Năm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2019 | 婚內情 | Nội tình hôn nhân | Mã Thục Sương (Sharon) | Vai chính / đóng cặp với Trần Cẩm Hồng |
4.1.4. Phim truyền hình Trung Quốc đại lục
Năm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2005 | 徽娘宛心 | Huy nương Uyển Tâm | Tiêu Quế Hương | Vai phụ |
2006 | 青城之恋 | Thanh thành chi luyến | Mai Lan | Vai chính / đóng cặp với Lâm Bảo Di |
2008 | 牌坊下的女人 | Phụ nữ dưới tấm bài phương | Hà Kỳ Trinh | Vai chính / đóng cặp với Khấu Chấn Hải |
2009 | 玫瑰江湖 | Mai khôi giang hồ | Ân Tuyết Hàm | Vai phụ / đóng cặp với Lưu Tùng Nhân |
2011 | 新还珠格格 | Tân Hoàn Châu cách cách | Kế Hoàng hậu (Ô Lạt Na Lạp Cảnh Nhàn) | Vai phụ / đóng cặp với Khưu Tâm Trí |
2012 | 倾城雪 | Khuynh thành tuyết | Bạch Ngọc Cầm | Vai phụ |
2013 | 棋逢对手 | Kỳ phùng địch thủ | Tô San Na (Susanna) | Vai phụ |
2014 | 美人制造 | Chế tạo mỹ nhân | Võ Tắc Thiên | Vai phụ |
2017 | 繁星四月 | Phồn Tinh Tứ Nguyệt | Thôi Phụng Bình | Vai phụ |
2020 | 穿盔甲的少女 | Thiếu nữ mang khôi giáp | Trình Mẫn Ly | Khách mời (7 tập) |
2021 | 你的名字我的姓氏 | Tên của em, họ của anh | Tưởng Bội San (Paisley) | Vai phụ |
2022 | 我们的当打之年 | Khi phái nữ đứng lên | Phó Mai | Vai phụ |
2023 | 九义人 | Cửu Nghĩa Nhân | Ninh Quốc Công Phu Nhân | |
Chưa biết | 傾城亦清歡 | Khuynh Thành Diệc Thanh Hoan | Hồ Điệp Phu Nhân | |
Chưa biết | 爱在风起云涌时 | Phong lôi cấp | Phó Ngọc Hà | Vai chính / đóng cặp với Lữ Lương Vỹ |
4.1.5. Phim truyền hình Đài Loan
Năm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1997 | 施公奇案 | Thi Công kỳ án - Ngòi bút Lão Tân | Tang Tiểu Hoan | Vai phụ |
1997 | 施公奇案 | Thi Công kỳ án - Mẫu thân A Hà | A Hà | Vai phụ |
2001 | 少年英雄之洪文定 | Thời niên thiếu Hồng Văn Định | Yên Thập Nhất Nương | Vai phụ |
2003 | 倩女幽魂 | Thiện nữ u hồn | Tố Thiên Tâm | Vai phụ |
4.2. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1989 | 逼娼为良 | Bức xướng vi lương | Tiểu Quyên (Susie) | Phim TVB |
1989 | 小男人周記 | Nhật Ký Tiểu Đàn Ông | Cora | |
1989 | 火舞儷人 | Hỏa vũ lệ nhân | Lệ Văn | |
1990 | 夢杀 | Mạt thế kinh tình chi mộng sát | Tống Thục Văn | Phim TVB |
1990 | 絕桥智多星 | Tuyệt Kiều Trí Đa Tinh | A Linh | |
1990 | 玄女幽魂 | Cửu Thiên Huyền Nữ | Tiếu Ngọc | |
1990 | 天涯路客 | Thiên nhai lộ khách | Ân Tố Mị | Phim TVB |
1991 | 何日君再來 | Ngày nào chàng trở lại | Điệp viên Đảng Cộng Sản | Khách mời |
1992 | 龍之根 | Long chi căn | Tổ Nhi | |
1995 | 江湖梦 | Mộng giang hồ | Ôn Uyển Lan | Phim TVB |
1999 | 星願 | Tinh nguyện | Chị gái của Thu Nam | |
1999 | 梁婆婆重出江湖 | Lương Bà Bà tái xuất giang hồ | Chị Mun | |
2000 | 沒有你,沒有我 | Vô Bạn Vô Ngã | Shirley | |
2003 | 親密殺機 | Thân mật cơ sát | Vạn Toa Hoa (Sabrina) | Phim điện ảnh TVB |
2004 | 當碧咸遇上奧雲 | Khi Beckham gặp Owen | Mẹ của Đới Chí Vỹ | |
2004 | 紅杏劫 | Hồng hạnh kiếp | Thẩm Gia Bảo (Cherrie) | Phim điện ảnh TVB |
2005 | 瘦身 | Cú Đánh Béo Phì | Trác Linh | |
2006 | 地老天 hoang | Địa lão thiên hoang | Bà Trịnh | |
2006 | 龍虎門 | Long Hổ Môn | Mẹ của Vương Tiểu Long | Khách mời |
2012 | 四大名捕 | Tứ đại danh bổ | Kiều Nương | |
2013 | 四大名捕 II | Tứ đại danh bổ II | Kiều Nương | |
2014 | 四大名捕大結局 | Tứ đại danh bổ III | Kiều Nương | |
2016 | 驚心 phá | Kinh thiên phá | Bà Xa | |
2023 | 孤注一掷 | Không Còn Đặt Cược | Mẹ của Thiên |
4.3. Kịch sân khấu
- 1991: Cuộc hẹn hoa hậu
- 1995: Thượng Hải dưới mái hiên
- 2014: Người đàn ông không hẹn mà gặp
- 2024: Cá Sấu (vai Thụ Mã)
5. Hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Đặng Tụy Văn còn tham gia nhiều hoạt động khác trong lĩnh vực âm nhạc, truyền hình, quảng cáo và radio.
5.1. Âm nhạc
Đặng Tụy Văn đã thể hiện các bài hát nhạc phim và xuất hiện trong video âm nhạc, tham gia các cuộc thi ca hát và biểu diễn trong các buổi hòa nhạc.
5.1.1. Nhạc phim
- 1995: "I Have A Date With Spring" (Bài hát chủ đề của phim Ước Mộng Tình Xuân)
- Bài hát chủ đề của phim Phi Trì Mộng Tưởng: "Mặc Mặc Canh Vân" (默默耕耘)
5.1.2. MV
- 1985: "Yêu Đến Phát Sốt" (爱到发烧) của Lâm Tử Tường (khách mời)
- 1986: "Đệ Nhất Tích Lệ" (第一滴泪) của Đàm Vịnh Lân (khách mời)
5.1.3. Cuộc thi âm nhạc
- 1988: Tham gia cuộc thi "Thượng Hải - Paris Thế Giới Ca Hát Tranh Tài" cùng Lâm Mẫn Thông với ca khúc "Biến Mất Trong Gió" (消失在风里).
5.1.4. Concerts
- Ngày 10 tháng 10 năm 2009: Concert tại Mỹ cùng Lê Diệu Tường và Quan Cúc Anh.
- Ngày 19 tháng 6 năm 2010: Concert tại Toronto, Canada cùng Lê Diệu Tường.
- Ngày 10-11 tháng 10 năm 2011: Concert "All Stars Gala Live In Genting" tại Genting, Malaysia cùng Lê Diệu Tường và Mao Thuấn Quân.
- Ngày 4 tháng 8 năm 2012: Concert tại Singapore cùng Tiết Gia Yến, Tạ Thiên Hoa, Lâm Bảo Di, Ngao Gia Niên và Mã Tái.
- Ngày 5 tháng 10 năm 2012: Concert "Hong Kong Film Festival" tại Nhà hát Yunxing, Genting, Malaysia cùng Tiết Gia Yến, Tạ Thiên Hoa, Lâm Bảo Di và Ngao Gia Niên.
5.2. Chương trình tạp kỹ và truyền hình thực tế
Năm | Tên chương trình | Đài truyền hình | Ghi chú |
---|---|---|---|
1985 | TVB 18th Anniversary Gala | TVB | Biểu diễn |
1986 | 群星獻瑞喜迎春 | TVB | |
1986 | 1986年電視小姐競選準決赛 | TVB | |
1987 | 翡翠群星二十 niên | TVB | |
1988 | 萬千星輝賀台慶 | TVB | Biểu diễn |
1988 | 1988銀 hà tiếp lực đại thi đấu | TVB | |
1988 | 星光 lóe tụi Kuala Lumpur | TVB | |
1988 | Liên hoàn phao | CTS | Đài Loan |
1989 | Cuối tuần đêm du khách | TVB | Khách mời - Kỳ 13 |
1990 | Điện thị tiên phong quần tinh hội | TVB | |
1994 | Học viện tình yêu công khai | TVB | |
1995 | Hoa phất tân thế giới | TVB | |
1995 | Vận tài trí giác tinh | TVB | Kỳ 9 |
1995 | Hoàn vũ phong tình | TVB | Dẫn chương trình với Lâm Gia Đống; Các tập: Peru, Brazil (Amazon) |
1999 | Thái Lan thán thế giới | TVB | Tập: Nam Phi |
1999 | Công ích kim ốc vui vẻ SHOW | TVB | Khách mời - Kỳ 11 |
1999 | Phản đấu du lịch câu lạc bộ IV | TVB | |
1999 | Kinh thiên động địa trưởng môn nhân | TVB | Khách mời - Tập 24 |
1999 | Đài Loan hồng bất nhượng | TTV | Đài Loan |
1999 | 2000 giờ đón nghìn năm mới của kỷ nguyên huy hoàng và xuất chúng | TVB | |
2000 | Vũ trụ vô địch trưởng môn nhân | TVB | Khách mời - Kỳ 14 |
2001 | Danh nhân bồ điểm ăn món ăn nổi tiếng | TVB | Khách mời dẫn chương trình; Các tập: Đài Loan, Thượng Hải |
2001 | Du lịch thực sự cảm thụ | TVB | Dẫn chương trình; Các tập: Hàn Quốc |
2001 | Nhất bút out tiêu | TVB | |
2001 | Công ích vui vẻ đại phú ông | TVB | |
2002 | Du lịch chân trình thú vị III | TVB | Các tập: Hàn Quốc |
2002 | Đại học quần anh vượt dã cuồng bôn | TVB | Dẫn chương trình với Trịnh Gia Dĩnh |
2002 | Nhất xúc tức phát | TVB | |
2003 | Vạn thiên tinh huy chúc đài khánh | TVB | Được đề cử/Nhận giải |
2004 | Bali tăng cường vui vẻ chuyến đi | TVB | Dẫn chương trình |
2004 | Lữ sáng tạo cảm thụ | TVB | |
2004 | Phỉ thúy thực lực phái | TVB | |
2004 | Đô thị nhàn tình | TVB | |
2004 | Tiếp tục vô địch trưởng môn nhân | TVB | |
2004 | Vạn thiên tinh huy chúc đài khánh | TVB | Được đề cử/Nhận giải |
2004 | TVB8 kim khúc bảng trao giải điển lễ | TVB | Người trao giải |
2005 | Hồng Kông điện ảnh kim tượng giải | RTHK | Người trao giải "Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất" |
2005 | Trịnh Thiếu Thu gia truyền hộ hiếu ca hát hội | Khách mời | |
2006 | Nữ nhân tôi là lớn nhất | TVBS | Đài Loan |
2006 | 15/16 | TVB | |
2006 | Tâm đại tâm nhỏ | TVB | |
2006 | Tinh cấp dục lạc vương | TVB | |
2006 | Vạn thiên tinh huy trao giải điển lễ | TVB | Được đề cử |
2007 | Vấn đề giải trí vòng tròn | TVB | |
2007 | Nhất chích ngàn vàng | TVB | |
2007 | Vạn thiên tinh huy trao giải điển lễ | TVB | Được đề cử |
2008 | Vô tuyến điện thị đài khánh sáng đèn nghi thức | TVB | |
2009 | TVB512 tái triển quan hoài | TVB | |
2009 | Vạn chúng đồng tâm công ích kim | TVB | |
2009 | Tinh cấp trù phòng | TVB | 4 tập |
2009 | Chí Vân tiệc cơm | TVB | |
2009 | Tinh tinh đồng học hội | TVB | |
2009 | Hôm nay VIP | TVB | Các tập: #69 (7/5), #223 (9/12) |
2009 | Mỹ nữ trù phòng | TVB | Tập: Dàn diễn viên Xứng danh tài nữ |
2009 | Chí 8 nữ nhân tâm | TVB | |
2009 | Vạn thiên tinh huy chúc đài khánh | TVB | Biểu diễn |
2009 | Vạn thiên tinh huy trao giải điển lễ | TVB | Được đề cử/Nhận giải |
2009 | 2010 vô tuyến chương trình tuần lễ | TVB | |
2010 | Vô tuyến điện thị đài khánh sáng đèn nghi thức | TVB | |
2010 | Vạn thiên tinh huy trao giải điển lễ | TVB | Được đề cử/Nhận giải |
2010 | Trịnh Tú Văn LoveMi ca hát hội | TVB | Khách mời |
2010 | Lưu Đức Hoa Unforgettable ca hát hội | TVB | Khách mời |
2010 | Big4 đại tứ hỉ | TVB | |
2010 | Hôm nay VIP | TVB | Các tập: #206 (18/10), #235 (26/11), #243 (8/12) |
2011 | Hòa vị tô | TVB | |
2011 | Khoái lạc đại bản doanh | Hồ Nam TV | Tập: Dàn diễn viên Tân Hoàn Châu cách cách |
2011 | Ăn cơm hoàng đế đại | TVBS | Khách mời với Lê Diệu Tường |
2011 | 2011 niên xuân tiết liên hoan buổi tối | Dragon Television | Biểu diễn |
2011 | Minh Báo tuần san diễn nghệ động lực đại giải | Được đề cử/Nhận giải | |
2011 | Vạn thiên tinh huy trao giải điển lễ | TVB | Người trao giải "Nam diễn viên chính xuất sắc nhất" |
2011 | Quốc kịch thịnh điển | An Huy TV | Người nhận giải & Biểu diễn |
2012 | Đằng Tấn tinh quang đại điển | Tencent | Người nhận giải |
2013 | Hôm nay VIP | TVB | Các tập: #89 (9/5), #90 (10/5) |
2013 | Tinh thượng đại điển | SMG | Người nhận giải |
2016 | Toàn viên gia tốc trung | Hồ Nam TV, Mango TV | Tập 7 |
2016 | Vương bài đối vương bài | Zhejiang TV | Mùa 1, Tập 9 |
2016 | Kim tinh tú | SMG | Tập 98 |
2016 | Chúng tôi ở cùng một chỗ | Giang Tô TV | |
2016 | Ưu khốc toàn minh tinh | Youku | Web series |
2016 | Vạn thiên tinh huy trao giải điển lễ | TVB | Người trao giải "Phim hay nhất" |
2017 | Ân vũ chi thanh | TVB | |
2017 | Tối giai phối hợp | TVB | |
2017 | Khóa giới ca vương | BTV | |
2019 | Bách hoa nghênh xuân văn nghệ tân niên buổi tối | Biểu diễn | |
2020 | Bách hoa nghênh xuân văn nghệ tân niên buổi tối | Biểu diễn | |
2020 | Lưu thảng ca thanh | Quảng Đông TV | |
2020 | Hai hát chuyển lại | HBS, Mango TV | |
2021 | Nhượng sinh hoạt hảo nhìn | HBS, Mango TV | |
2021 | Trường Xuân điện ảnh tiết | CCTV-6 | Người trao giải |
2021 | Lạt mã học viện | Thâm Quyến TV, iQIYI | |
2021 | Bách hoa nghênh xuân văn nghệ tân niên buổi tối | Biểu diễn | |
2021 | OK!tinh thải chí ái đại giải | Tencent | Người nhận giải |
2022 | Bách hoa nghênh xuân văn nghệ tân niên buổi tối | Biểu diễn | |
2022 | Quốc kịch thịnh điển | An Huy TV | Biểu diễn/Người trao giải |
2022 | Đại vịnh tử dạ | HBS, Mango TV | Tập 10, khách mời đặc biệt |
2022 | Xin chào, thứ bảy | HBS, Mango TV | Tập 4: Khu Vực Vịnh Lớn |
2022 | Nàng song trùng tấu | Douyin | Tập 2, Web series |
2022 | Kinh điển vịnh lưu truyền | CCTV-1 | Biểu diễn (với Vạn Ỷ Văn) |
2022 | Diệu ngôn phái | Douyin | Tập 1 |
2022 | Vô hạn siêu việt ban | Zhejiang TV, Youku, TVB | Giám khảo khách mời |
5.3. Quảng cáo và đại diện thương hiệu
Đặng Tụy Văn đã là gương mặt đại diện và tham gia nhiều chiến dịch quảng cáo cho các sản phẩm đa dạng:
- 2009: Mỹ phẩm La Prairie 泊妮化妆品
- 2009: Thiết bị chăm sóc cơ thể OTO Bodycare OTO揼揼鬆
- 2010: Bột giặt White Story (Lion White Story Laundry Detergent 潔白物語洗衣粉(獅王潔白物語)
- 2010-2020: Thực phẩm chức năng Meiriki Japan 日本命力強骼素
- 2010: Nước dưỡng mắt Rohto Eye Moisturizer 樂敦養潤水
- 2010: Sản phẩm giảm cân Easy Dance 纖形22
- 2011: Bảo hiểm Blue Cross Hong Kong (cùng Lê Diệu Tường) 藍十字保險
- 2012: Thuốc nhuộm tóc Salon De Pro 染髮劑
- 2013: Nhân sâm Noto Ginseng 樂道三七
- 2016-hiện tại: Tinh chất dưỡng và nuôi dưỡng tóc Rohto 50の惠 養潤育髮精華素
- 2020: Điện thoại thông minh báo động y tế SCHSA Medical Alarm Smartphone
- 2020: Đồng hồ thông minh báo động y tế SCHSA Medical Alarm Smartwatch (cùng La Lan)
5.4. Chương trình radio và ảnh lịch TVB
Đặng Tụy Văn cũng từng là người dẫn chương trình radio, cụ thể là chương trình "Tính tại hữu tâm 2" (2005-2006) cùng Cao Hạo Chính & Trình Thúy Vân, và "Áp lực không giảm" (2013) trên Đài phát thanh Hồng Kông.
Ngoài ra, cô còn xuất hiện trên các bộ ảnh lịch hàng năm của TVB:
- Tháng 9/2007: cùng Trịnh Gia Dĩnh, Ngũ Vịnh Vy và Hướng Hải Lam.
- Tháng 9/2008: cùng Trần Mẫn Chi, Lê Tư, Lâm Bảo Di, Đường Thi Vịnh và Trần Mỹ Thi.
- Tháng 9/2009: cùng Trịnh Thiếu Thu, Tạ Thiên Hoa, Ngũ Vịnh Vy và Tào Mẫn Lỵ.
6. Đời tư
Ngoài ánh hào quang sân khấu, Đặng Tụy Văn còn có một cuộc sống cá nhân phức tạp, phản ánh sự độc lập và những trải nghiệm đã định hình con người cô.
6.1. Tính cách và hình ảnh công chúng
Trên màn ảnh, Đặng Tụy Văn thường được khắc họa là một người phụ nữ mạnh mẽ, cầu toàn và làm việc chuyên nghiệp đến mức hoàn hảo. Cô thường đảm nhận các vai phụ nữ công sở độc lập hoặc những nữ anh hùng lý tưởng. Điều này đã khiến cô trở thành biểu tượng của người phụ nữ hiện đại, tài giỏi, kiên cường, có thể tự mình đứng vững mà không cần dựa dẫm vào đàn ông, và mang tinh thần nữ quyền cao. Tuy nhiên, Đặng Tụy Văn đã nhiều lần khẳng định rằng cô không hề mạnh mẽ như mọi người vẫn nghĩ. Trong cuộc sống cá nhân ngoài công việc, cô là một người khá đơn giản, thoải mái, hậu đậu, và thậm chí có phần lười biếng. Đặc biệt, đối với người hâm mộ, cô là một trong số ít những diễn viên rất thân thiện và gần gũi. Phần lớn fan của cô là học sinh, sinh viên hoặc những người trẻ tuổi mới đi làm, điều này khiến cô đặc biệt yêu mến những người hâm mộ nhỏ tuổi này. Cô cũng từng nói rằng cô không thể sống theo một kế hoạch chi tiết từng bước như Như Phi trong phim, và nếu phải lựa chọn giữa quyền lực và tình yêu, cô sẽ không ngần ngại chọn tình yêu.
6.2. Mối quan hệ và tình duyên
Đặng Tụy Văn từng có nhiều mối quan hệ tình cảm công khai với các bạn diễn nam như Vạn Tử Lương (mối tình đầu của cô), Giang Hoa và Trịnh Cảnh Ký. Hầu hết các mối quan hệ này đều chỉ kéo dài trong khoảng 1-3 năm. Có vẻ như chỉ có Trịnh Cảnh Ký là người duy nhất mà cô vẫn giữ mối quan hệ bạn bè thân thiết sau khi chia tay, họ vẫn thường xuyên thăm hỏi và quan tâm lẫn nhau. Anh cũng là một trong số ít người thể hiện sự lo lắng sâu sắc khi cô phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe và việc bị cấm sóng từ đài truyền hình cũ.
Đặng Tụy Văn thừa nhận rằng trong quá khứ, cô chưa hiểu rõ về tình yêu, chỉ biết đòi hỏi và khao khát được yêu thương mà không biết cách trao lại tình cảm hay chiều chuộng đối phương. Cô cho rằng điều này có thể là hệ quả của việc thiếu thốn tình cảm nghiêm trọng trong thời thơ ấu, khiến những mối tình của cô thường gặp phải sai lầm.
Tuy nhiên, Đặng Tụy Văn từng suýt kết hôn với một người đàn ông ngoài ngành giải trí. Cô thẳng thắn chia sẻ với báo giới rằng lý do cô từ bỏ cơ hội đó là vì cô biết chắc rằng cuộc hôn nhân sẽ dẫn đến ly hôn. Người đàn ông này là người nước ngoài và là một người Do Thái, có tôn giáo và lối sống quá khác biệt so với cô. Dù vậy, cô thừa nhận rằng quãng thời gian hẹn hò với anh là một trong những giai đoạn hạnh phúc nhất trong đời. Anh là người đã giúp cô hiểu được thế nào là hạnh phúc trong cuộc sống và có thể sánh bước cùng cô ở nơi công cộng mà không sợ bị soi mói, không bỏ rơi cô khi bị paparazzi đeo bám như những người đàn ông khác. Mặc dù mối quan hệ kết thúc nhưng cô sẽ luôn ghi nhớ anh.
Hiện tại, Đặng Tụy Văn vẫn độc thân và khẳng định cô sẵn sàng kết hôn bất cứ lúc nào nếu tìm được người phù hợp, có thể thấu hiểu và là chỗ dựa cho cô. Cô sẽ không bao giờ khép lòng cho đến khi tìm thấy người đàn ông đó.
Về cuộc sống gia đình hiện tại, cô sống cùng mẹ trong một căn hộ ở Symphony Bay và vẫn thường xuyên thăm hỏi cha cùng gia đình mới của ông.
6.3. Hoạt động tôn giáo
Đặng Tụy Văn đã cải đạo sang Cơ Đốc giáo (Tin Lành) vào năm 2005. Cô cho biết lý do cải đạo là vì niềm tin và lòng sùng kính đối với giáo lý của Chúa Kitô về tình yêu và sự tha thứ. Hiện tại, cô giữ chức Chủ tịch Hiệp hội Nghệ sĩ Cơ Đốc giáo Hồng Kông (Hong Kong Artistes Christian Fellowship).
Hiệp hội này được thành lập vào năm 1985 bởi Trịnh Minh Minh (chuyên gia trang điểm thân cận của Ông Mỹ Linh) sau cái chết đột ngột của Ông Mỹ Linh do tự tử vì trầm cảm và căng thẳng. Vì quá đau buồn trước sự việc này, Trịnh Minh Minh đã thành lập hiệp hội nhằm mục đích hỗ trợ các nghệ sĩ Cơ Đốc giáo ở Hồng Kông.
6.4. Bạn bè thân thiết
Đặng Tụy Văn có nhiều bạn bè thân thiết cả trong và ngoài ngành, bao gồm La Huệ Quyên (đã mất), Trương Khả Di, Lê Diệu Tường, Huỳnh Thu Sinh, Huỳnh Vỹ Văn (một nhạc sĩ hàng đầu Hồng Kông), và Trịnh Tú Văn (nữ hoàng nhạc Pop Quảng Đông). Tuy nhiên, trong những năm gần đây, cô có vẻ gần gũi hơn với những người bạn theo đạo Cơ Đốc và các thành viên trong hiệp hội của mình.
6.5. Diễn viên yêu thích
Mặc dù là một diễn viên gạo cội mà nhiều nghệ sĩ trẻ muốn noi gương, Đặng Tụy Văn cũng có một diễn viên yêu thích của riêng mình, đó chính là Meryl Streep.
7. Giải thưởng và Đánh giá
Đặng Tụy Văn đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, đi kèm với không ít tranh cãi và những đánh giá đa chiều từ công chúng.
7.1. Các giải thưởng chính
Đặng Tụy Văn đã được vinh danh tại nhiều lễ trao giải uy tín, khẳng định vị thế của cô trong ngành giải trí:
- Giải thưởng thường niên TVB**:
- Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất:
- 2003: cho phim Mặt trái của tình yêu 2.
- 2004: cho phim Thâm cung nội chiến.
- Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất:
- 2009: cho phim Xứng danh tài nữ.
- 2010: cho phim Nghĩa hải hào tình. Cô là nữ diễn viên đầu tiên trong lịch sử TVB giành được giải thưởng này hai năm liên tiếp.
- Giải thưởng thường niên Minh Báo**:
- Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất:
- 2004: Thâm cung nội chiến.
- 2009: Xứng danh tài nữ.
- 2011: Nghĩa hải hào tình.
- Giải thưởng truyền hình Astro** (Malaysia):
- 2005: "Mười hai nhân vật truyền hình được yêu thích nhất" và "Cảnh phim khó quên nhất" cho vai Như Phi trong Thâm cung nội chiến (cảnh Tiểu Cách Cách qua đời).
- 2007: "Mười hai nhân vật truyền hình được yêu thích nhất" và "Cảnh phim khó quên nhất" cho vai Hải Kiều trong Đáng mặt nữ nhi (cảnh Hải Kiều bị sốc và buồn bã khi phát hiện Ling phản bội cô).
- Giải thưởng One TV** (Hong Kong):
- "Mười nghệ sĩ truyền hình được yêu thích nhất": Hạng nhất năm 2005 và 2010; Hạng ba năm 2011.
- Giải thưởng Ngôi Sao và TVB** (Singapore):
- 2011: "Nhân vật nữ truyền hình được yêu thích" cho Trịnh Cửu Muội trong Nghĩa Hải Hào Tình.
- Giải thưởng Hoa Đỉnh** (Trung Quốc):
- 2011: "Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất" cho vai Kế Hoàng Hậu trong Tân Hoàn Châu cách cách.
- Giải thưởng Tencent All Star Awards**:
- 2009: "Nữ diễn viên truyền hình của năm (Hong Kong/Đài Loan)".
- 2011: "Nữ diễn viên truyền hình của năm (Hong Kong/Đài Loan)".
- Các giải thưởng và danh hiệu khác**:
- 1986: Một trong "Top 10 Ngôi Sao TV" của Hoa Kiều Vãn Báo (Overseas Chinese Daily News).
- 2004: "Nhân vật truyền hình yêu thích nhất" (do các nghệ sĩ bình chọn, cho phim Thâm cung nội chiến); "Nữ diễn viên nổi tiếng nhất" và "Nhân vật phản diện nổi tiếng nhất" (cho vai Như Phi trong Thâm cung nội chiến) từ Giải trí Gypsophila; "Nhân vật kinh điển xuất sắc nhất" (Giải thưởng lớn) và "Nữ diễn viên xuất sắc nhất" từ Đài Metro; "Nữ diễn viên nổi bật nhất" từ Đài truyền hình HongKong; "Top 10 nhân vật xuất sắc" (hạng 4) từ Sina.com (Hong Kong).
- 2005: "Người nổi tiếng truyền hình được yêu thích nhất" từ FarmX Teen Power B-Day Party; "Nữ diễn viên xuất sắc nhất" từ Lễ trao giải Nam Phương Thịnh Điển (cho phim Thanh Thành Chi Luyến).
- 2007: "Nữ hoàng TV được đưa tin nhiều nhất" từ Đài Metro.
- 2009: "Nhân vật TV yêu thích nhất" (do nghệ sĩ bình chọn, cho phim Xứng danh tài nữ); "Nữ diễn viên xuất sắc nhất" (do nghệ sĩ bình chọn, cho phim Xứng danh tài nữ).
- 2010: "Nhân vật TV yêu thích nhất" (do nghệ sĩ bình chọn, cho phim Nghĩa hải hào tình); "Nữ diễn viên xuất sắc nhất" (do nghệ sĩ bình chọn, cho phim Nghĩa hải hào tình); "Nữ diễn viên xuất sắc nhất" do Netizen lựa chọn của Eileen Cha; "Ngôi sao quyền lực nhất" của Meiriki Japan; "Nhân vật nữ truyền hình yêu thích nhất" của TVshow2010娛樂電視大獎.
- 2012: "Nhân vật điện ảnh & truyền hình kinh điển" của Tinh Thượng Đại Điển; "Ngôi sao quyền lực nhất" của Meiriki Japan.
- 2013: "Top 10 nhân vật nữ có năng lượng tích cực" từ Trác Triển·Lady (cho phim Thâm cung nội chiến II).
- 2016: "Ngôi sao quyền lực nhất" của Meiriki Japan.
- 2021: "Nữ diễn viên yêu thích hàng năm" của OK! Magazine Awards; "Diễn viên cống hiến của năm" từ iFeng Phoenix Fashion Choice; "Nữ diễn viên chất lượng 2021-2022" của Rayli.
- Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất:
- Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất:
7.2. Tranh cãi và chỉ trích
Sự nghiệp của Đặng Tụy Văn không thiếu những tranh cãi, đặc biệt là liên quan đến các lễ trao giải và mối quan hệ với TVB.
- Tranh cãi giải thưởng Thâm cung nội chiến (2004)**: Mặc dù được coi là ứng cử viên sáng giá nhất cho giải "Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất" tại Giải thưởng thường niên TVB 2004, Đặng Tụy Văn đã không giành chiến thắng, gây ra làn sóng phản đối mạnh mẽ từ công chúng và dẫn đến cuộc điều tra của ICAC. Sự việc này được xem là một trong những lần "hụt giải" gây sốc nhất trong lịch sử giải thưởng.
- Chỉ trích TVB và Thâm cung nội chiến II (2013)**: Trong quá trình quay phim Thâm cung nội chiến II, Đặng Tụy Văn đã công khai chỉ trích cách làm việc thiếu chuyên nghiệp của TVB, đặc biệt là việc kịch bản bị chậm trễ liên tục, thậm chí không có kịch bản vào ngày quay, khiến cô bị căng thẳng nghiêm trọng và gặp các vấn đề sức khỏe như rối loạn thần kinh thực vật. Điều này dẫn đến việc TVB tuyên bố sẽ không gia hạn hợp đồng với cô. Mặc dù các báo cáo đã phóng đại mức độ xung đột, sự việc này đã làm nổi bật những vấn đề trong hệ thống sản xuất của TVB.
- Từ chối Rosy Business 4 (2023)**: Gần đây, Đặng Tụy Văn đã từ chối tham gia phần 4 của Rosy Business, lý giải rằng cô không còn muốn thỏa hiệp với những hành vi thiếu chuyên nghiệp trong ngành, không phải vì vấn đề tiền bạc như tin đồn.
7.3. Đánh giá công chúng và ảnh hưởng
Đặng Tụy Văn được công chúng đón nhận rộng rãi và có ảnh hưởng sâu sắc đến ngành giải trí Hồng Kông. Cô được biết đến với nhiều biệt danh như "Nữ hoàng rating" hay "TV Queen" nhờ khả năng thu hút lượng lớn người xem. Ban đầu, cô được kỳ vọng sẽ trở thành "Tiểu Ông Mỹ Linh", người kế nhiệm của nữ diễn viên quá cố Ông Mỹ Linh, cho thấy tài năng và tiềm năng lớn của cô ngay từ những ngày đầu.
Diễn xuất mạnh mẽ và đáng tin cậy của cô trong các vai diễn phức tạp, đặc biệt là trong loạt phim Xứng danh tài nữ và Nghĩa hải hào tình, đã củng cố danh tiếng của cô như một trong những nữ diễn viên tài năng nhất. Cô được đánh giá cao về sự cống hiến cho nghệ thuật, sự kiên định với những tiêu chuẩn nghề nghiệp và dám lên tiếng chỉ trích những bất cập trong ngành. Điều này đã tạo ra một hình mẫu về người nghệ sĩ có trách nhiệm, truyền cảm hứng cho nhiều diễn viên trẻ về sự độc lập và tầm quan trọng của việc giữ vững nguyên tắc trong nghề nghiệp.