1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Álex Barrera sinh ra tại Oviedo, Asturias, Tây Ban Nha. Anh gia nhập học viện đào tạo trẻ (Cantera) của câu lạc bộ láng giềng Sporting de Gijón vào năm 1998 khi mới 7 tuổi. Anh có trận ra mắt đội dự bị của câu lạc bộ, Sporting de Gijón B, vào ngày 21 tháng 3 năm 2010 trong trận đấu với CD Toledo. Sau đó, anh trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên cho đội dự bị trong các mùa giải Segunda División B tiếp theo.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Barrera bắt đầu từ đội dự bị của Sporting de Gijón và trải qua nhiều câu lạc bộ ở các giải đấu khác nhau, từ hạng dưới đến các giải đấu cao hơn, bao gồm cả những lần thử sức ở nước ngoài.
2.1. Sporting de Gijón
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2012, Barrera có lần ra sân chính thức đầu tiên cho đội một của Sporting de Gijón, đá chính trong trận thua 0-2 trước CD Numancia tại Segunda División. Vào tháng 3 năm 2013, anh gia hạn hợp đồng với Sporting đến năm 2016.
Barrera ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 1 tháng 9 năm 2013, đó là bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước RCD Mallorca. Trong mùa giải 2014-15, anh ra sân 11 trận (trong đó có 4 trận đá chính) và ghi 1 bàn thắng, góp phần giúp câu lạc bộ trở lại La Liga sau ba năm vắng bóng. Trận ra mắt của anh tại giải đấu hàng đầu Tây Ban Nha diễn ra vào ngày 30 tháng 12 năm 2015, khi anh vào sân từ băng ghế dự bị trong trận thua 0-2 trên sân khách trước SD Eibar.
2.2. Real Zaragoza
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2016, Barrera ký hợp đồng hai năm với Real Zaragoza, một câu lạc bộ đang thi đấu ở giải hạng hai Tây Ban Nha. Tuy nhiên, anh chỉ được sử dụng một cách hạn chế trong thời gian ở đây.
2.3. Extremadura UD
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2017, sau khi ít được sử dụng tại Real Zaragoza, Barrera chuyển đến Extremadura UD, một đội bóng đang thi đấu ở giải hạng ba. Anh đã góp phần quan trọng giúp câu lạc bộ lần đầu tiên trong lịch sử thăng hạng lên Segunda División vào năm 2018.
Barrera ghi bàn gỡ hòa trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Real Oviedo vào ngày 19 tháng 8 năm 2018, đây là bàn thắng đầu tiên của Extremadura tại giải hạng hai. Tuy nhiên, vào ngày 31 tháng 1 năm 2019, anh đã chấm dứt hợp đồng với câu lạc bộ.
2.4. Bengaluru FC
Vào tháng 3 năm 2019, Barrera gia nhập Bengaluru FC của Indian Super League (Ấn Độ). Anh đã có một thời gian ngắn ngủi nhưng thành công tại đây, góp phần giúp đội bóng giành chức vô địch Indian Super League mùa giải 2018-19. Anh rời câu lạc bộ vào mùa hè năm 2019.
2.5. Các câu lạc bộ khác
Sau khi rời Bengaluru FC, Barrera trở lại Tây Ban Nha và tiếp tục sự nghiệp tại một số câu lạc bộ khác:
- Barakaldo CF**: Anh gia nhập câu lạc bộ này vào tháng 1 năm 2020.
- CD Atlético Baleares**: Vào mùa hè năm 2020, anh chuyển đến CD Atlético Baleares.
- Algeciras CF**: Mùa hè năm 2021, anh gia nhập Algeciras CF nhưng đã rời đi vào cuối mùa hè cùng năm.
- FC Ryukyu (Nhật Bản)**: Vào ngày 13 tháng 7 năm 2022, Barrera chuyển đến FC Ryukyu đang thi đấu tại J2 League của Nhật Bản. Anh có trận ra mắt vào ngày 6 tháng 8 năm 2022 trong trận đấu với Ventforet Kofu, vào sân thay cho Katsuya Nakano. Tuy nhiên, anh chỉ có một lần ra sân duy nhất cho câu lạc bộ này và đã được thông báo rời đi vào ngày 8 tháng 11 năm 2022.
- CD Calahorra**: Vào năm 2023, anh gia nhập CD Calahorra, có 2 lần ra sân.
- UD Llanera**: Hiện tại, anh đang thi đấu cho UD Llanera.
3. Thống kê sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp của Alejandro Barrera García tính đến ngày 29 tháng 9 năm 2022:
Mùa giải | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Số trận ra sân | Bàn thắng | Cúp Quốc gia | Bàn thắng | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010-11 | Sporting de Gijón B | 8 | Segunda División B | 25 | 3 | - | 25 | 3 | |
2011-12 | 14 | 32 | 4 | 32 | 4 | ||||
2012-13 | 8 | 18 | 0 | 18 | 0 | ||||
Sporting de Gijón | 27 | Segunda División | 12 | 0 | 3 | 0 | 15 | 0 | |
2013-14 | 8 | 38 | 3 | 0 | 0 | 38 | 3 | ||
2014-15 | 11 | 1 | 0 | 0 | 11 | 1 | |||
2015-16 | Primera División | 5 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | ||
2016-17 | Real Zaragoza | 20 | Segunda División | 15 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0 |
2017-18 | Extremadura UD | Segunda División B | 34 | 2 | 0 | 0 | 34 | 2 | |
2018-19 | 4 | Segunda División | 10 | 1 | 1 | 0 | 11 | 1 | |
Ấn Độ | |||||||||
2018-19 | Bengaluru FC | 24 | Indian Super League | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Tây Ban Nha | |||||||||
2019-20 | Barakaldo CF | 4 | Segunda División B | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
2020-21 | CD Atlético Baleares | 8 | 7 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | |
Algeciras CF | 4 | 13 | 0 | - | 13 | 0 | |||
Nhật Bản | |||||||||
2022 | FC Ryukyu | 35 | J2 League | 1 | 0 | - | 1 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | |||||||||
Primera División | 5 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | |||
Segunda División | 86 | 5 | 5 | 0 | 91 | 5 | |||
Segunda División B | 135 | 9 | 1 | 0 | 136 | 9 | |||
Indian Super League | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||
J2 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 230 | 14 | 7 | 0 | 237 | 14 |
4. Danh hiệu
Bengaluru
- Indian Super League: 2018-19