1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Zola Budd sinh ngày 26 tháng 5 năm 1966 tại Bloemfontein, thuộc Bang Tự do Orange (nay là Bang Tự do), Nam Phi. Ngay từ khi còn nhỏ, cô đã bộc lộ tài năng vượt trội trong môn chạy bộ. Gia đình cô có nguồn gốc từ Anh, với ông nội của cô là công dân Anh, một yếu tố sau này đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp thi đấu quốc tế của cô. Thời thơ ấu của Budd gắn liền với việc chạy bộ, và cô nổi tiếng với phong cách chạy chân trần tự nhiên, một thói quen đã trở thành thương hiệu của cô.
2. Sự nghiệp điền kinh
Sự nghiệp điền kinh của Zola Budd trải dài từ những thành công vang dội ở tuổi thiếu niên đến giai đoạn sau này với các cuộc thi marathon và chạy đường dài, luôn song hành với những tranh cãi và áp lực chính trị.
2.1. Kỷ lục thế giới 5000m
Vào đầu năm 1984, khi mới 17 tuổi, Zola Budd đã gây chấn động thế giới điền kinh khi thiết lập kỷ lục thế giới mới ở nội dung 5000 mét nữ với thời gian 15 phút 01,83 giây. Tuy nhiên, do thành tích này được lập tại Nam Phi, một quốc gia đang bị Liên đoàn Điền kinh Nghiệp dư Quốc tế (IAAF) cấm tham gia các giải đấu quốc tế vì chính sách chế độ apartheid, kỷ lục của cô đã không được IAAF công nhận chính thức.
Một năm sau, vào năm 1985, khi thi đấu dưới màu áo của Vương quốc Anh, Budd đã một lần nữa phá kỷ lục thế giới 5000 mét với thời gian 14 phút 48,07 giây. Lần này, kỷ lục của cô đã được IAAF chính thức công nhận, củng cố vị thế của cô như một trong những vận động viên chạy đường dài hàng đầu thế giới.
2.2. Nhập quốc tịch Anh và tranh cãi chính trị
Việc Zola Budd nhập quốc tịch Anh là một sự kiện gây tranh cãi lớn. Tờ báo lá cải Daily Mail của Anh đã đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục cha của Budd khuyến khích cô nộp đơn xin nhập quốc tịch Anh, dựa trên việc ông nội cô là người Anh. Mục đích chính là để Budd có thể lách qua lệnh tẩy chay thể thao quốc tế đối với Nam Phi và tham dự Thế vận hội Mùa hè 1984 tại Los Angeles.
Với sự thúc đẩy mạnh mẽ từ Daily Mail, đơn xin nhập quốc tịch Anh của cô đã được chấp thuận trong một thời gian ngắn một cách bất thường, và cô chuyển đến Guildford. Quá trình này đã vấp phải sự phản đối gay gắt. Các nhóm ủng hộ việc bãi bỏ chế độ apartheid đã lên tiếng phản đối việc Budd được đối xử đặc biệt, trong khi các ứng viên nhập tịch thông thường phải chờ đợi nhiều năm.
Ngay sau khi đến Anh, Budd buộc phải rút khỏi một cuộc đua 1500 mét ở Crawley, Sussex, khi hội đồng thị trấn rút lại lời mời vào phút chót. Cuộc đua này là một phần của sự kiện khai mạc Trung tâm Giải trí Bewbush mới của thị trấn, và Thị trưởng Alf Pegler cho biết các thành viên hội đồng lo ngại rằng ý nghĩa địa phương của sự kiện sẽ bị lu mờ bởi "những hàm ý chính trị và những người biểu tình chống apartheid".
Cuộc đua cạnh tranh đầu tiên của cô trên đường chạy đất nện tại Công viên Trung tâm ở Dartford, Kent, là cự ly 3000 mét với thời gian 9 phút 02,6 giây, được truyền hình trực tiếp trên chương trình Grandstand của BBC. Cô tiếp tục tham gia các cuộc đua khác ở Anh, bao gồm Giải vô địch Vương quốc Anh 1500 mét (thắng với 4 phút 04 giây) và 3000 mét tại vòng loại Olympic của Vương quốc Anh, nơi cô giành chiến thắng với 8 phút 40 giây, qua đó giành một suất trong đội tuyển Olympic Anh. Vào tháng 7 năm 1984, cô đã lập kỷ lục thế giới mới ở cự ly 2000 mét với 5 phút 33,15 giây tại Crystal Palace. Trong quá trình thi đấu ở Anh, Budd đã tập luyện tại Câu lạc bộ Điền kinh Aldershot, Farnham & District.
2.3. Sự cố 3000m tại Thế vận hội Los Angeles 1984

Tại Thế vận hội Mùa hè 1984 ở Los Angeles, California, cuộc đua 3000 mét nữ được truyền thông dự đoán là một cuộc đối đầu nảy lửa giữa Zola Budd và nhà vô địch thế giới Mary Decker của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, các chuyên gia cũng nhận định rằng đối thủ chính của Decker có thể là vận động viên người România Maricica Puică, người đã lập thời gian nhanh nhất trong năm đó.
Decker đã thiết lập một tốc độ nhanh ngay từ đầu, với Budd bám sát phía sau, tiếp theo là Puică và Wendy Sly của Anh. Khi tốc độ chậm lại một chút sau nửa quãng đường, Budd đã vượt lên dẫn đầu ở đoạn thẳng và chạy rộng ra khỏi nhóm ở khúc cua. Với việc dẫn đầu, cô đã kéo theo Decker, Sly và Puică tách khỏi nhóm. Việc chạy trong một nhóm như vậy là một tình huống bất thường đối với cả Budd và Decker, những người vốn quen với việc chạy ở phía trước và bỏ xa các đối thủ khác.
Ở khoảng 1700 mét, va chạm đầu tiên xảy ra. Decker đã chạm vào một trong những chân của Budd, khiến Budd hơi mất thăng bằng. Tuy nhiên, cả hai vẫn duy trì vị trí gần nhau. Năm bước sau, ở thời điểm 4 phút 58 giây của cuộc đua, Budd và Decker lại va chạm, với bàn chân trái của Budd chạm vào đùi của Decker, khiến Budd mất thăng bằng và lao vào đường chạy của Decker. Giày chạy có đinh của Decker đã giẫm mạnh vào mắt cá chân của Budd, ngay phía trên gót chân, gây chảy máu. Các đoạn băng video được các quan chức Olympic kiểm tra sau đó cho thấy Budd rõ ràng đang bị đau. Tuy nhiên, cô vẫn giữ được thăng bằng và tiếp tục chạy.
Decker đã giẫm lên Budd; sau đó, ngay sau đó, cô va chạm với vận động viên người Anh và ngã xuống lề đường, bị thương ở hông. Cú ngã đã chấm dứt cuộc đua của cô, và cô được bạn trai (sau này là chồng), vận động viên ném đĩa người Anh Richard Slaney, cõng ra khỏi đường chạy trong nước mắt.
Budd, bị ảnh hưởng sâu sắc bởi sự cố, tiếp tục dẫn đầu một thời gian, nhưng sau đó đuối sức và về đích ở vị trí thứ bảy. Thời gian về đích của cô là 8 phút 48 giây, kém xa thành tích tốt nhất của cô là 8 phút 37 giây. Budd đã cố gắng xin lỗi Decker trong đường hầm sau cuộc đua, nhưng Decker đã rất buồn và trả lời: "Đừng bận tâm!". Puică đã giành chiến thắng, với Sly về nhì và Lynn Kanuka-Williams của Canada về ba.
Một ban giám khảo của Liên đoàn Điền kinh Nghiệp dư Quốc tế (IAAF) đã kết luận rằng Budd không chịu trách nhiệm về vụ va chạm. Nhiều năm sau sự kiện, Decker nói: "Lý do tôi ngã, một số người nghĩ cô ấy cố tình ngáng chân tôi. Tôi tình cờ biết rằng hoàn toàn không phải như vậy. Lý do tôi ngã là vì tôi rất thiếu kinh nghiệm trong việc chạy trong một nhóm."
Nhìn chung, vận động viên chạy phía sau có trách nhiệm tránh va chạm với vận động viên phía trước; việc Budd có đủ khả năng kiểm soát cuộc đua để rẽ vào khúc cua như cô đã làm hay không là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt. Nhà báo điền kinh Kenny Moore đã viết sau đó: "Điều này không có nghĩa là người dẫn đầu có thể lạng lách một cách vô tư, mà trong sự cho và nhận của việc chạy nhóm, các vận động viên học cách điều chỉnh."
Vào năm 2002, khoảnh khắc này được xếp hạng thứ 93 trong "100 Khoảnh khắc Thể thao Vĩ đại nhất" của Channel 4. Trong một tập của chương trình Celebrity Come Dine with Me, Budd đã nói rằng cô chưa bao giờ xem lại đoạn phim về vụ va chạm. Budd và Decker sau đó đã tái hợp để thực hiện một bộ phim tài liệu năm 2016 về sự cố này, có tựa đề The Fall.
2.4. Hoạt động với tư cách đại diện Vương quốc Anh
Zola Budd đã thi đấu quốc tế cho Vương quốc Anh trong các năm 1985 và 1986. Vào tháng 2 năm 1985, cô đã giành chức vô địch Giải vô địch Việt dã Thế giới (đánh bại Ingrid Kristiansen), nhưng sau đó lại gặp một số thất bại trên đường chạy. Đáng chú ý nhất là cuộc tái đấu với Mary Decker-Slaney tại Crystal Palace vào tháng 7 năm 1985, trong đó cô chỉ về thứ tư, kém Decker-Slaney khoảng 13 giây.
Tuy nhiên, phong độ của Budd đã cải thiện đáng kể sau cuộc đua này, khi cô tiếp tục phá các kỷ lục của Vương quốc Anh và Khối thịnh vượng chung Anh ở các cự ly 1500 mét (với 3 phút 59,96 giây), 1 dặm (4 phút 17,57 giây), 3000 mét (8 phút 28,83 giây) và 5000 mét (14 phút 48,07 giây). Kỷ lục 5000 mét này đã giảm kỷ lục thế giới đi mười giây. Cô cũng là người chiến thắng trong cuộc đua 3000 mét tại Cúp châu Âu (điền kinh). Các thành tích tốt nhất của cô ở cự ly 1500 mét, 1 dặm và 3000 mét đều được thiết lập trong các cuộc đua có sự tham gia của Decker-Slaney và Maricica Puică. Budd về thứ ba trong cả ba cuộc đua này, với Decker-Slaney và Puică liên tục về nhất và nhì.
Năm 1986 bắt đầu với việc bảo vệ danh hiệu Giải vô địch Việt dã Thế giới của cô và một kỷ lục thế giới trong nhà ở cự ly 3000 mét với 8 phút 39,79 giây. Tuy nhiên, sau một vài chiến thắng với thời gian nhanh ở đầu mùa giải ở cự ly 1500 mét (4 phút 01,93 giây) và 3000 mét (8 phút 34,72 giây), mùa giải đường chạy ngoài trời của cô lại mang đến nhiều thất bại trước các vận động viên mà lẽ ra cô phải dễ dàng đánh bại. Cô đã tham gia cả 1500 mét và 3000 mét tại Giải vô địch điền kinh châu Âu nhưng không giành được huy chương nào, lần lượt về thứ 9 và thứ 4. Sau đó, người ta mới biết rằng Budd đã phải chịu đựng một chấn thương chân đau đớn trong phần lớn mùa giải; cô đã không thi đấu vào năm 1987 để điều trị chấn thương này.
2.5. Trở lại Nam Phi và tái xuất
Năm 1988, Zola Budd bắt đầu thi đấu trở lại với một vài cuộc chạy việt dã. Tuy nhiên, một số quốc gia châu Phi đã cáo buộc cô tham gia một sự kiện ở Nam Phi, điều mà vào thời điểm đó bị cấm bởi quy tắc 53i của Liên đoàn Điền kinh Nghiệp dư Quốc tế (IAAF) do chính sách chế độ apartheid của Nam Phi, và yêu cầu cô bị đình chỉ thi đấu. Budd khẳng định cô chỉ tham dự sự kiện chứ không thi đấu. IAAF đã giữ nguyên cáo buộc, tuyên bố:
"Theo ý kiến của hội đồng, một người có thể 'tham gia' vào một sự kiện điền kinh mà không cần thực sự thi đấu, bằng nhiều cách. [...] Điều cần thiết là một người phải có mặt với tư cách nhiều hơn một khán giả đơn thuần. Từ thông tin trước hội đồng, bao gồm bản khai của cô Budd, rõ ràng cô Budd đã vượt quá giới hạn của một khán giả đơn thuần tại cuộc họp việt dã ở Brakpan. Cô không chỉ có mặt ở đó trong trang phục tập luyện, mà cô còn tập luyện trên và gần đường đua, trong tầm nhìn của đám đông, và ở một giai đoạn, theo lời thú nhận của chính cô, cô thực sự đã chạy cùng với các vận động viên không đủ điều kiện trong một sự kiện để hỗ trợ họ."
Budd đã bị đình chỉ, và sau đó cô trở về Nam Phi, rút lui khỏi các giải đấu quốc tế trong vài năm.
Năm 1989, Budd kết hôn với Mike Pieterse. Cặp đôi có ba người con. Cũng trong năm 1989, Budd xuất bản cuốn tự truyện của mình, Zola (đồng tác giả với Hugh Eley).
Khi trở lại Nam Phi, Budd bắt đầu thi đấu trở lại. Cô đã có một mùa giải xuất sắc vào năm 1991 và là vận động viên nữ nhanh thứ hai thế giới ở cự ly 3000 mét. Sau khi Nam Phi được tái gia nhập thể thao quốc tế, cô đã tham gia cuộc đua 3000 mét tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở Barcelona nhưng không đủ điều kiện vào chung kết. Năm 1993, cô về thứ tư tại Giải vô địch Việt dã Thế giới nhưng không bao giờ có thể chuyển hóa phong độ này sang đường chạy.
Budd vẫn giữ nhiều kỷ lục của Vương quốc Anh và Nam Phi ở cấp độ trẻ và cấp độ cao, và vẫn giữ hai kỷ lục thế giới trẻ: 1 dặm và 3000 mét.
2.6. Sự nghiệp marathon và chạy đường dài

Sau những cáo buộc về việc chồng cô ngoại tình, Budd, dưới tên đã kết hôn là Pieterse, cùng ba người con của mình đã chuyển đến Myrtle Beach, Nam Carolina, Hoa Kỳ, vào tháng 8 năm 2008; chồng cô sau đó cũng đến. Ban đầu, cô có thị thực hai năm cho phép cô thi đấu trong hệ thống giải đấu dành cho các vận động viên kỳ cựu của Hoa Kỳ. Cô đã thi đấu tại phân khu Nam Carolina của USA Track and Field, giành chiến thắng ở nội dung nữ của Giải bán marathon Dasani trong khuôn khổ Giải marathon Bi-Lo Myrtle Beach vào ngày 14 tháng 2 năm 2009 với thời gian 1 giờ 20 phút 41 giây.
Vào ngày 12 tháng 1 năm 2012, cô thông báo sẽ tham gia giải siêu marathon Comrades Marathon dài gần 90 km năm 2012, được tổ chức vào ngày 3 tháng 6 năm 2012. Cô cũng tham gia Two Oceans Marathon trong dịp cuối tuần lễ Phục sinh năm 2012 khi tập luyện cho Comrades Marathon, giải đấu mà cô đã hoàn thành trong 8 giờ 06 phút 09 giây (cô là vận động viên nữ về đích thứ 37), giành được Huy chương Bill Rowan. Mặc dù cô dự định chạy Comrades vào năm 2013 nhưng đã rút lui do bị bệnh.
Vào tháng 6 năm 2014, Budd lại tham gia Comrades, với hy vọng giành huy chương bạc tổng thể và hoàn thành dưới 7 giờ 30 phút. Budd đã vượt mục tiêu thời gian của mình, về đích với thời gian 6 giờ 55 phút 55 giây và giành huy chương vàng cho việc lọt vào top 10 cũng như huy chương vàng là vận động viên 'kỳ cựu' (cao cấp) đầu tiên về đích, đồng thời là vận động viên nữ thứ 7 về đích chung cuộc (sáu người đầu tiên trẻ hơn cô ít nhất 10 tuổi). Budd đã dành cuộc chạy Comrades năm 2014 của mình cho giáo viên người Nam Phi Pierre Korkie, người bị Al-Qaeda giam giữ ở Yemen trong một năm. Cô đã bị tước huy chương vàng 'kỳ cựu' (nhưng không bị tước giải thưởng tiền mặt cho việc về đích thứ 7 chung cuộc) sau những cáo buộc rằng cô không đeo một thẻ phân loại tuổi nhỏ trên áo thi đấu, ngoài ký hiệu kỳ cựu đã hiển thị trên số bib của cô. Budd và huấn luyện viên của cô đã chỉ ra rằng huy chương vàng kỳ cựu và huy bạc sau đó đã được trao cho hai vận động viên cũng không có thẻ phân loại tuổi nhỏ trên áo thi đấu của họ, và vào tháng 9 năm 2014, họ đã thông báo rằng họ đã bắt đầu các thủ tục pháp lý chống lại Hiệp hội Marathon Comrades để khôi phục chiến thắng kỳ cựu của cô.
Vào tháng 3 năm 2015, Budd đã giành chiến thắng tại Giải marathon Run Hard Columbia (SC) với thời gian 3 giờ 05 phút 27 giây. Tính đến tháng 7 năm 2020, cô là Trợ lý Huấn luyện viên Việt dã và Điền kinh nữ tại Trường Trung học Conway ở Conway, Nam Carolina; và tình nguyện làm trợ lý huấn luyện viên tại Đại học Coastal Carolina, cũng ở Conway.
Cô đã trở lại Nam Phi vào năm 2021.
3. Đời sống cá nhân
Năm 1989, Zola Budd kết hôn với Mike Pieterse. Cặp đôi này có ba người con. Cuộc sống gia đình của cô trải qua nhiều giai đoạn, bao gồm cả việc chuyển đến Hoa Kỳ và sau đó là trở về Nam Phi.
3.1. Hôn nhân và gia đình
Năm 1989, Zola Budd kết hôn với Mike Pieterse. Cặp đôi này có ba người con. Cuộc sống gia đình của cô trải qua nhiều giai đoạn, bao gồm cả việc chuyển đến Hoa Kỳ và sau đó là trở về Nam Phi.
3.2. Chuyển đến Hoa Kỳ và hoạt động huấn luyện
Vào tháng 8 năm 2008, Zola Budd, dưới tên đã kết hôn là Pieterse, cùng ba người con của mình đã chuyển đến Myrtle Beach, Nam Carolina, Hoa Kỳ. Chồng cô sau đó cũng đến cùng gia đình. Ban đầu, cô có thị thực hai năm cho phép cô tham gia các giải đấu dành cho các vận động viên kỳ cựu tại Hoa Kỳ.
Trong thời gian ở Hoa Kỳ, Budd không chỉ tiếp tục sự nghiệp thi đấu ở các cự ly dài mà còn tham gia vào lĩnh vực huấn luyện. Tính đến tháng 7 năm 2020, cô là Trợ lý Huấn luyện viên Việt dã và Điền kinh nữ tại Trường Trung học Conway ở Conway, Nam Carolina. Ngoài ra, cô còn tình nguyện làm trợ lý huấn luyện viên tại Đại học Coastal Carolina, cũng ở Conway, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của điền kinh trẻ.
3.3. Tái định cư tại Nam Phi
Sau hơn một thập kỷ sinh sống và làm việc tại Hoa Kỳ, Zola Budd đã quyết định trở về quê hương Nam Phi vào năm 2021. Việc tái định cư này đánh dấu một chương mới trong cuộc đời cô, sau nhiều năm xa xứ.
4. Tác động văn hóa
Zola Budd không chỉ là một vận động viên điền kinh xuất sắc mà còn có tác động đáng kể đến văn hóa đại chúng, đặc biệt là ở Nam Phi.
Tại các khu dân cư ở Nam Phi ngày nay, các loại xe taxi nhỏ thường được đặt biệt danh là "Zola Budd" để ám chỉ tốc độ nhanh của chúng. Nữ ca sĩ Brenda Fassie, người từng được tạp chí Time gọi là "Madonna của các khu dân cư" vào năm 2001, đã có một đĩa đơn ăn khách vào những năm 1980 với ca khúc "Zola Budd".
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2012, BBC Radio 4 đã phát sóng một vở kịch về các hành động chính trị và truyền thông được thực hiện để đưa Zola Budd cùng cha cô đến Anh khi cô mới 17 tuổi. Kịch bản ngụ ý rằng cô không sẵn lòng và nhớ nhà.
5. Kỷ lục và thành tích
Phần này trình bày các kỷ lục cá nhân xuất sắc nhất của Zola Budd cùng với kết quả của cô tại các giải đấu lớn trong suốt sự nghiệp.
5.1. Các kỷ lục cá nhân xuất sắc nhất
Nội dung | Thời gian | Ngày | Địa điểm | |
---|---|---|---|---|
Ngoài trời | 800 m | 2:00.9h | 16 tháng 3 năm 1984 | Kroonstad, Nam Phi |
1000 m | 2:37.9h | 7 tháng 2 năm 1983 | Bloemfontein, Nam Phi | |
1500 m | 3:59.96 | 30 tháng 8 năm 1985 | Brussels, Bỉ | |
1 dặm | 4:17.57 | 21 tháng 8 năm 1985 | Zürich, Thụy Sĩ | |
2000 m | 5:30.19 | 11 tháng 7 năm 1986 | London, Anh | |
3000 m | 8:28.83 | 7 tháng 9 năm 1985 | Rome, Ý | |
2 dặm | 9:29.6h | 9 tháng 6 năm 1985 | London, Anh | |
5000 m | 14:48.07 | 26 tháng 8 năm 1985 | London, Anh | |
10000 m | 36:44.88 | 9 tháng 3 năm 2012 | Myrtle Beach, Hoa Kỳ | |
Trong nhà | 1500 m | 4:06.87 | 25 tháng 1 năm 1986 | Cosford, Anh |
3000 m | 8:39.79 | 8 tháng 2 năm 1986 | Cosford, Anh |
5.2. Kết quả các giải đấu lớn
Đại diện Vương quốc Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
1984 | Thế vận hội | Los Angeles, Hoa Kỳ | 7th | 3000m | 8:48.80 |
1985 | Giải vô địch Việt dã Thế giới | Lisbon, Bồ Đào Nha | 1st | 5 km | 15:01 |
1985 | Cúp châu Âu (điền kinh) | Moscow, Liên Xô | 1st | 3000m | 8:35.32 |
1986 | Giải vô địch Việt dã Thế giới | Neuchâtel, Thụy Sĩ | 1st | 4.7 km | 14:49 |
1986 | Giải vô địch châu Âu | Stuttgart, Đức | 9th | 1500m | 4:05.32 |
4th | 3000m | 8:38.20 | |||
Đại diện Nam Phi | |||||
1992 | Thế vận hội | Barcelona, Tây Ban Nha | 25th (vòng loại) | 3000m | 9:07.10 |
1993 | Giải vô địch Việt dã Thế giới | Amorebieta, Tây Ban Nha | 4th | 6.4 km | 20:10 |
1994 | Giải vô địch Việt dã Thế giới | Budapest, Hungary | 7th | 6.2 km | 21:01 |
Marathon | |||||
2003 | Giải marathon London | London, Vương quốc Anh | DNF | ||
2007 | Kloppers Marathon | Bloemfontein, Nam Phi | 1st | ||
3:10:30 | |||||
2008 | Giải marathon Thành phố New York | New York, Hoa Kỳ | 69th | ||
2:59.53 | |||||
2011 | Kiawah Island Marathon | Kiawah Island, Hoa Kỳ | 5th | ||
3:01:51 | |||||
2012 | Giải marathon Myrtle Beach | Myrtle Beach, Hoa Kỳ | 3rd | ||
3:00:14 | |||||
2012 | Jacksonville Marathon | Jacksonville, Hoa Kỳ | 4th | ||
2:55:39 | |||||
2014 | Charleston Marathon | Charleston, Hoa Kỳ | 1st | ||
2:59:42 | |||||
2015 | Run Hard Columbia Marathon | Columbia, Hoa Kỳ | 1st | ||
3:05:27 | |||||
2017 | Giải marathon Stirling Scottish | Stirling, Vương quốc Anh | 9th | ||
3:12:24 |