1. Early life and youth career
Zdravko Kuzmanović trải qua tuổi thơ và những năm đầu sự nghiệp bóng đá tại Thụy Sĩ, nơi anh được sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống thể thao.
1.1. Childhood and background
Kuzmanović sinh ra tại Thun, Thụy Sĩ, trong một gia đình người Serbia gốc Bosna và Hercegovina sinh sống ở nước ngoài. Cha anh đến từ làng Skugrić, gần Modriča. Truyền thống bóng đá trong gia đình được tiếp nối từ cha anh, Ljubo, và ông nội, cả hai đều từng chơi bóng cho các câu lạc bộ hạng thấp ở Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Bosnia và Hercegovina tại câu lạc bộ địa phương ở Gradačac, FK Zvijezda Gradačac, nơi anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình. Cha của Kuzmanović cũng từng thi đấu chuyên nghiệp ở Berlin trước khi kết thúc sự nghiệp tại FC Thun của Thụy Sĩ và tiếp tục sinh sống tại đây.
1.2. Youth club career
Kuzmanović bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ năm 7 tuổi tại câu lạc bộ địa phương FC Dürrenast ở Thụy Sĩ và gắn bó 7 năm tại đây cho đến khi 14 tuổi. Khi 14 tuổi, anh được câu lạc bộ BSC Young Boys của Thụy Sĩ chiêu mộ. Anh đã phát triển vượt bậc trong ba năm ở đây, thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ chuyên nghiệp Thụy Sĩ. Đến năm 2003, ở tuổi 17, anh được chuyển đến đội trẻ của FC Basel, câu lạc bộ từng 11 lần vô địch giải đấu của Thụy Sĩ vào thời điểm đó.
Vào mùa giải 2005-06, Kuzmanović được đôn lên đội một của Basel, đồng thời cũng thi đấu cho đội Basel II tại giải 1. Liga Classic. Anh ghi những bàn thắng đầu tiên cho Basel ở vòng hai Cúp bóng đá Thụy Sĩ, trong chiến thắng 6-1 trước BSC Old Boys. Anh ghi thêm hai bàn nữa sau đó trong mùa giải. Nhờ màn trình diễn ấn tượng, UEFA đã đánh giá anh là một trong những cầu thủ trẻ thú vị nhất châu Âu và anh đã được trao giải Cầu thủ vàng Thụy Sĩ vào năm 2006.
Mùa giải 2006-07 bắt đầu tốt đẹp cho Kuzmanović. Anh đã khẳng định được vị trí trong đội một và ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu vào ngày 13 tháng 8 năm 2006, trong chiến thắng 4-1 trước FC Thun. Trong nửa đầu mùa giải 2006-07, Kuzmanović đã có 28 lần ra sân và ghi 5 bàn thắng trên mọi đấu trường.
2. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Kuzmanović trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu hàng đầu châu Âu, nơi anh đã khẳng định mình là một tiền vệ đáng tin cậy.
2.1. Basel (first stint)
Kuzmanović bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại FC Basel. Anh được đôn lên đội một vào mùa giải 2005-06 và cũng thi đấu cho đội dự bị Basel II. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Basel ở vòng hai Cúp bóng đá Thụy Sĩ trong chiến thắng 6-1 trước BSC Old Boys. Sau đó, anh ghi thêm hai bàn nữa trong mùa giải. Nhờ màn trình diễn ấn tượng, anh được UEFA đánh giá là một trong những cầu thủ trẻ triển vọng nhất châu Âu và được trao giải Cầu thủ vàng Thụy Sĩ năm 2006.
Mùa giải 2006-07, Kuzmanović thi đấu tốt và khẳng định vị trí trong đội một. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu vào ngày 13 tháng 8 năm 2006, trong chiến thắng 4-1 trước FC Thun. Trong nửa đầu mùa giải 2006-07, Kuzmanović có 28 lần ra sân và ghi 5 bàn trên mọi đấu trường.
2.2. ACF Fiorentina
Vào đầu năm 2007, Kuzmanović được Palermo tiếp cận, nhưng các cuộc đàm phán với câu lạc bộ này đột ngột dừng lại. Ngày 30 tháng 1 năm 2007, ở tuổi 19, anh ký hợp đồng bốn năm rưỡi với ACF Fiorentina sau khi biết tiền vệ của họ là Marco Donadel sẽ vắng mặt khoảng hai tháng do chấn thương bắp chân. Vụ chuyển nhượng này gây tranh cãi khi chủ tịch Palermo, Maurizio Zamparini và giám đốc thể thao Rino Foschi, cáo buộc Fiorentina có 'hành vi sai trái' và mô tả giám đốc bóng đá của họ, Pantaleo Corvino, là một 'chó rừng'. Để đáp lại, Corvino nói "thà làm chó rừng còn hơn làm gà" trước khi khẳng định sự đúng đắn trong hành động của mình. Trong một cuộc phỏng vấn với trang web chính thức của câu lạc bộ nhiều năm sau đó, Kuzmanović giải thích lý do vụ chuyển nhượng đến Palermo thất bại.
Anh giải thích rằng anh không thích cách làm việc của Zamparini và Foschi, những người chỉ cho anh năm phút để quyết định ký hợp đồng. Anh cảm thấy mình không được coi trọng và từ chối. Sau đó, người đại diện gọi điện và nói Fiorentina muốn anh, một câu lạc bộ lớn và nghiêm túc, và anh đã đồng ý ngay lập tức.

Sau khi chủ yếu ngồi dự bị, anh có trận ra mắt Serie A cho Fiorentina trong chiến thắng 5-1 trước Torino vào ngày 4 tháng 3 năm 2007. Trong nửa mùa giải đầu tiên tại Fiorentina, Kuzmanović có thêm ba lần ra sân nữa.
Trong mùa giải đầy đủ đầu tiên của mình tại Fiorentina (2007-08), Kuzmanović đã khẳng định được vị trí trong đội một và ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào lưới Catania vào ngày 17 tháng 2 năm 2008. Trong chiến dịch Cúp UEFA 2007-08, ở vòng tứ kết gặp Everton, Kuzmanović ghi bàn thắng đầu tiên ở đấu trường châu Âu trong chiến thắng 2-0 ở lượt đi. Ở trận lượt về, Everton gỡ hòa 2-0, dẫn đến hiệp phụ và loạt sút luân lưu, Fiorentina giành chiến thắng 4-2. Kuzmanović kết thúc mùa giải 2007-08 với 48 lần ra sân và 2 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Vào mùa giải tiếp theo (2008-09), ngày 14 tháng 10 năm 2008, Kuzmanović ký hợp đồng mới với câu lạc bộ, giữ anh lại đến năm 2013. Anh kết thúc mùa giải 2008-09 với 41 lần ra sân và 2 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Trong thời gian ở câu lạc bộ, Kuzmanović đã trở thành một cầu thủ không thể thiếu trong đội một của Fiorentina, có hơn 70 lần ra sân ở Serie A và góp mặt trong các chiến dịch thành công của họ ở đấu trường châu Âu.
2.3. VfB Stuttgart
Ngày 31 tháng 8 năm 2009, vào ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng, Kuzmanović ký hợp đồng bốn năm với VfB Stuttgart với giá trị khoảng 7.00 M EUR.
Ngày 12 tháng 9 năm 2009, Kuzmanović có trận ra mắt Stuttgart, thi đấu 22 phút, trong trận thua 1-3 trước Hamburg. Kuzmanović cũng có trận ra mắt Champions League cho Stuttgart trong trận thua 1-3 trên sân nhà trước Sevilla vào ngày 20 tháng 10 năm 2009 và sau đó ghi bàn thắng đầu tiên ở Champions League trong trận lượt về khi Sevilla và Stuttgart hòa 1-1. Ngày 21 tháng 11 năm 2009, Kuzmanović ghi bàn thắng đầu tiên cho Stuttgart trong trận hòa 1-1 trước Hertha BSC, nhưng sau đó bị truất quyền thi đấu. Kuzmanović đã khẳng định được vị trí trong đội hình xuất phát, giành chỗ của Thomas Hitzlsperger, và có 34 lần ra sân, ghi 5 bàn trên mọi đấu trường bất παρά chấn thương.

Kuzmanović đã giành lại vị trí trong đội một và bắt đầu mùa giải 2010-11 tốt đẹp khi anh ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải, trong chiến thắng 7-0 trước Borussia Mönchengladbach vào ngày 18 tháng 9 năm 2010. Màn trình diễn của Kuzmanović nhanh chóng thu hút sự quan tâm từ các câu lạc bộ Serie A, nhưng anh đã bác bỏ tin đồn rời Stuttgart, khẳng định anh hạnh phúc khi ở lại. Ở vòng 64, lượt về chiến dịch UEFA Europa League chống lại Benfica, Kuzmanović nhận thẻ đỏ trực tiếp trong thời gian bù giờ, khi Stuttgart không chỉ thua lần thứ hai trước đối thủ mà còn bị loại khỏi chiến dịch Europa League. Mùa giải 2010-11 chứng kiến Kuzmanović có 47 lần ra sân và ghi 11 bàn trên mọi đấu trường.
Trong mùa giải 2011-12, những đồn đoán về việc chuyển nhượng Kuzmanović tiếp tục khi câu lạc bộ Anh Chelsea bị từ chối đề nghị 23.00 M EUR. Kuzmanović bắt đầu mùa giải với 7 lần ra sân, bao gồm bàn thắng đầu tiên trong mùa giải khi Stuttgart thắng 3-0 trước Hannover 96 vào ngày 10 tháng 9 năm 2011 trước khi gặp chấn thương gân khoeo, khiến anh phải bỏ lỡ hai trận đấu. Anh trở lại vào giữa tháng 10 và ghi bàn trong trận trở lại vào ngày 22 tháng 10 năm 2011, trong trận hòa 2-2 trước Nürnberg. Kuzmanović kết thúc mùa giải 2011-12 với 29 lần ra sân và 6 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Trong mùa giải 2012-13, Kuzmanović ít được ra sân hơn vào đầu mùa giải, do bị rách cơ đùi phải. Ngày 24 tháng 9 năm 2012, có thông báo rằng Kuzmanović dự kiến sẽ rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2012-13 sau khi các cuộc đàm phán hợp đồng giữa cầu thủ và câu lạc bộ không thành công. Sau đó, anh thường xuyên thi đấu không đúng vị trí, cả khi vào sân từ ghế dự bị và khi đá chính. Vào tháng 12 năm 2012, mối quan hệ của Kuzmanović với câu lạc bộ trở nên tồi tệ và không thể cứu vãn khi các cuộc đàm phán hợp đồng đổ vỡ.
2.4. Internazionale
Ngày 31 tháng 1 năm 2013, Kuzmanović chuyển đến câu lạc bộ Ý Internazionale với mức phí không được tiết lộ.
Kuzmanović có trận ra mắt Internazionale vào ngày 3 tháng 2 năm 2013, nơi anh đá chính lần đầu tiên và kiến tạo bàn thắng duy nhất cho Internazionale, khi họ thua 1-3 trước AS Siena. Kuzmanović sau đó đã khẳng định được vị trí trong đội một, có 13 lần ra sân cho câu lạc bộ.
Tuy nhiên, trong mùa giải 2013-14, dưới sự quản lý mới của Walter Mazzarri, Kuzmanović chỉ được sử dụng hạn chế và dành phần lớn mùa giải trên băng ghế dự bị và bị chấn thương, có 15 lần ra sân cho câu lạc bộ. Với việc thiếu cơ hội thi đấu chính thức, Kuzmanović đã thu hút sự quan tâm từ Roma, nhưng anh vẫn ở lại câu lạc bộ, khẳng định anh hạnh phúc tại đó.
Sau đó, trong mùa giải 2014-15, Roberto Mancini được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của Inter và dưới sự quản lý của ông, Kuzmanović đã thi đấu thường xuyên hơn. Kuzmanović đóng vai trò quan trọng trong cả hai lượt trận vòng loại Europa League khi anh kiến tạo hai bàn thắng trong cả hai trận đấu với Stjarnan. Mãi đến ngày 29 tháng 10 năm 2014, anh mới có lần ra sân đầu tiên ở giải đấu trong mùa giải 2014-15 và kiến tạo bàn thắng duy nhất của trận đấu, trong chiến thắng 1-0 trước Sampdoria. Mặc dù anh bị đưa vào danh sách cho mượn vào tháng 1, nhưng anh đã được rút khỏi danh sách sau khi kỳ chuyển nhượng đóng cửa. Kuzmanović đã gặp chấn thương khiến anh phải nghỉ thi đấu trong một tháng. Anh kết thúc mùa giải 2014-15 với 25 lần ra sân và 1 bàn thắng.
Trước mùa giải 2015-16, tương lai của Kuzmanović tại Inter Milan trở nên không chắc chắn sau khi anh được liên hệ chuyển đến các câu lạc bộ Serie A như Genoa, Bologna và Sampdoria, và cả Watford.
2.5. Return to FC Basel (second stint)
Ngày 30 tháng 6 năm 2015, Kuzmanović trở lại FC Basel với hợp đồng 5 năm. Khi trở lại Basel sau 8 năm xa cách, Kuzmanović nói rằng anh muốn ở lại Basel cho đến hết sự nghiệp. Sau khi Matías Delgado được công bố làm đội trưởng, Kuzmanović được bổ nhiệm làm đội phó của câu lạc bộ, cùng với Marek Suchý.
Kuzmanović có trận ra mắt Basel trong trận mở màn mùa giải, khi anh vào sân thay Delgado ở phút 63, trong chiến thắng 2-1 trước Vaduz. Kuzmanović gặp chấn thương rách cơ đùi phải trong chiến thắng 3-1 trước FC Thun vào ngày 12 tháng 8 năm 2015 và phải nghỉ thi đấu 4 tuần. Sau khi trở lại đội một, Kuzmanović đã gặp khó khăn trong việc giành lại vị trí chính thức, do màn trình diễn mạnh mẽ của Taulant Xhaka và Mohamed Elneny, và tương lai của anh tại câu lạc bộ trở nên đáng ngờ.
Với cơ hội thi đấu hạn chế, Kuzmanović được liên hệ trở lại Serie A với Genoa, Bologna và Sampdoria, và dự kiến sẽ rời câu lạc bộ trong kỳ chuyển nhượng tháng 1. Một yếu tố khác khiến anh rời câu lạc bộ là mâu thuẫn với huấn luyện viên Urs Fischer.
2.5.1. Loan to Udinese
Ngày 21 tháng 1 năm 2016, Basel thông báo rằng họ đã cho Kuzmanović mượn đến Udinese cho đến cuối mùa giải. Quyết định này được đưa ra sau khi Kuzmanović được phép rời trại huấn luyện của câu lạc bộ để gia nhập Udinese.
Kuzmanović có trận ra mắt Udinese trong trận hòa 0-0 trước Lazio vào ngày 31 tháng 1 năm 2016. Kể từ khi trở lại, Kuzmanović đã trở thành một cầu thủ thường xuyên ở vị trí tiền vệ, vị trí mà anh yêu thích, và có 16 lần ra sân cho câu lạc bộ. Mặc dù có tin đồn sẽ gia nhập Udinese vĩnh viễn với giá 5.00 M EUR, Kuzmanović đã trở lại câu lạc bộ chủ quản.
2.5.2. Loan to Málaga
Ngày 30 tháng 6 năm 2016, Kuzmanović được cho mượn đến câu lạc bộ La Liga Málaga trong một năm. Anh có trận ra mắt Málaga trong trận mở màn mùa giải, vào sân thay cầu thủ ghi bàn Juanpi ở phút 71 trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước CA Osasuna. Anh có tổng cộng 4 lần ra sân trong mùa giải 2016-17 và 8 lần ra sân trong mùa giải 2017-18 cho Málaga.
2.5.3. After loan
Dưới thời huấn luyện viên Marcel Koller, Basel đã giành Cúp bóng đá Thụy Sĩ trong mùa giải 2018-19. Trong các trận đấu cúp, Basel đã đánh bại FC Montlingen 3-0, Echallens Région 7-2, và Winterthur 1-0. Ở tứ kết, Sion bị đánh bại 4-2 sau hiệp phụ và ở bán kết, Zürich bị đánh bại 3-1. Tất cả các trận đấu này đều diễn ra trên sân khách. Trận chung kết diễn ra vào ngày 19 tháng 5 năm 2019 tại Stade de Suisse Wankdorf Bern gặp Thun. Tiền đạo Albian Ajeti ghi bàn đầu tiên, Fabian Frei ghi bàn thứ hai cho Basel, sau đó Dejan Sorgić ghi bàn cho Thun, nhưng kết quả cuối cùng là 2-1 nghiêng về Basel. Kuzmanović đã thi đấu trong 4 trận đấu cúp và ghi một bàn ở bán kết gặp Zürich.
Ngày 12 tháng 6 năm 2020, câu lạc bộ thông báo rằng hợp đồng với Kuzmanović sẽ không được gia hạn. Từ năm 2005 đến 2007 và một lần nữa từ 2015 đến 2020, Kuzmanović đã chơi tổng cộng 131 trận cho Basel và ghi tổng cộng 12 bàn. Trong số này, 62 trận ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ, 12 trận ở Cúp bóng đá Thụy Sĩ, 2 trận ở Champions League, 14 trận ở UEFA Europa League và 41 trận giao hữu. Anh ghi 5 bàn ở giải quốc nội, 3 bàn ở cúp quốc nội, 2 bàn ở Cúp UEFA và 2 bàn còn lại được ghi trong các trận giao hữu.
3. International career
Zdravko Kuzmanović đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, với quyết định đại diện cho đội tuyển Serbia dù có thời gian thi đấu cho đội trẻ Thụy Sĩ.
3.1. Youth national team
Vào đầu năm 2007, Liên đoàn bóng đá Serbia bắt đầu đàm phán với Kuzmanović về khả năng anh thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia. Tuy nhiên, trước đó, vào năm 2006, anh đã được gọi vào đội đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Sĩ khi còn rất trẻ. Anh đã chơi một trận ở vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2007 cho U-21 Thụy Sĩ, khiến anh không đủ điều kiện để chơi cho U-21 Serbia trong cùng chiến dịch, mà Serbia đã thua Hà Lan trong trận chung kết. Anh cũng đã chơi một trận giao hữu với U-21 Pháp vào tháng 2 năm 2007 trước khi anh chấp nhận lời triệu tập từ Serbia.
3.2. Senior national team
Mặc dù Kuzmanović sinh ra ở Thun và chơi cho Thụy Sĩ ở cấp độ trẻ, anh đã quyết định chơi cho Serbia ở cấp độ đội tuyển quốc gia. Anh phát biểu: "Tôi là người Serbia và tôi muốn cống hiến tất cả cho đất nước mình, đó là vấn đề của những gì bạn cảm thấy trong trái tim và tôi phải lắng nghe điều đó."
Anh chấp nhận lời triệu tập vào đội hình Serbia đối đầu với Kazakhstan và Bồ Đào Nha vào tháng 3 năm 2007. Anh ghi hai bàn thắng đầu tiên cho Serbia trong trận đấu sân khách với Bỉ, nhưng những bàn thắng đó không đủ để giành điểm, vì Serbia thua 2-3.

Tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010, Kuzmanović là một trong 23 cầu thủ được điền tên vào đội hình Serbia tham dự World Cup. Trong trận đấu giữa Serbia và Ghana, Kuzmanović đã phạm lỗi dẫn đến một quả phạt đền bằng cách để bóng chạm tay. Ghana đã ghi bàn và giành chiến thắng 1-0. Mặc dù vậy, Kuzmanović vẫn tiếp tục xuất hiện trong hai trận đấu World Cup nữa, mặc dù Serbia bị loại ở vòng bảng.
Anh đã có tổng cộng 50 lần ra sân (ghi 6 bàn) cho đội tuyển quốc gia Serbia. Trận đấu quốc tế cuối cùng của anh là một trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 vào tháng 11 năm 2014 chống lại Đan Mạch.
4. Retirement
Sau khi hợp đồng với FC Basel không được gia hạn vào ngày 12 tháng 6 năm 2020, Kuzmanović đã tuyên bố kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình.
5. Career statistics
Zdravko Kuzmanović đã có một sự nghiệp thi đấu dài và bền bỉ ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, với nhiều lần ra sân ở các giải đấu hàng đầu châu Âu.
5.1. Club statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Basel | 2004-05 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2005-06 | 17 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 21 | 4 | |
2006-07 | 17 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0 | 28 | 5 | |
Tổng cộng | 34 | 4 | 5 | 2 | 11 | 3 | 0 | 0 | 50 | 9 | |
Fiorentina | 2006-07 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2007-08 | 34 | 1 | 2 | 0 | 12 | 1 | 0 | 0 | 48 | 2 | |
2008-09 | 32 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 41 | 2 | |
Tổng cộng | 70 | 3 | 3 | 0 | 20 | 1 | 0 | 0 | 93 | 4 | |
VfB Stuttgart | 2009-10 | 26 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 34 | 5 |
2010-11 | 32 | 9 | 3 | 0 | 12 | 2 | 0 | 0 | 47 | 11 | |
2011-12 | 26 | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 6 | |
2012-13 | 12 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
Tổng cộng | 96 | 17 | 10 | 1 | 21 | 4 | 0 | 0 | 127 | 22 | |
Internazionale | 2012-13 | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 |
2013-14 | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
2014-15 | 14 | 0 | 1 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 25 | 1 | |
Tổng cộng | 42 | 0 | 3 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 55 | 1 | |
Basel | 2015-16 | 12 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 |
2018-19 | 13 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 2 | |
2019-20 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 28 | 1 | 6 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 38 | 2 | |
Udinese (cho mượn) | 2015-16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Tổng cộng | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
Málaga (cho mượn) | 2016-17 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2017-18 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 298 | 25 | 27 | 4 | 68 | 9 | 0 | 0 | 393 | 38 |
5.2. International statistics
Serbia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2007 | 7 | 2 |
2008 | 8 | 0 |
2009 | 9 | 1 |
2010 | 11 | 1 |
2011 | 8 | 1 |
2012 | 3 | 1 |
2013 | 1 | 0 |
2014 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 50 | 6 |
5.2.1. International goals
Dưới đây là danh sách các bàn thắng mà Zdravko Kuzmanović đã ghi cho đội tuyển quốc gia Serbia:
Số thứ tự | Ngày | Sân vận động | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả cuối cùng | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 22 tháng 8 năm 2007 | Sân vận động Nhà vua Baudouin | Brussels, Bỉ | Bỉ | 2-1 | 3-2 | Vòng loại Euro 2008 |
2. | 22 tháng 8 năm 2007 | Sân vận động Nhà vua Baudouin | Brussels, Bỉ | Bỉ | 3-2 | 3-2 | Vòng loại Euro 2008 |
3. | 10 tháng 10 năm 2009 | Sân vận động Sao Đỏ | Belgrade, Serbia | Romania | 3-0 | 5-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
4. | 3 tháng 3 năm 2010 | Sân vận động 5 tháng 7 năm 1962 | Algiers, Algeria | Algérie | 0-2 | 0-3 | Giao hữu |
5. | 6 tháng 9 năm 2011 | Sân vận động Partizan | Belgrade, Serbia | Quần đảo Faroe | 3-1 | 3-1 | Vòng loại Euro 2012 |
6. | 28 tháng 2 năm 2012 | Sân vận động Tsirion | Limassol, Síp | Armenia | 0-1 | 0-2 | Giao hữu |
6. Honours
Kuzmanović đã giành được một danh hiệu lớn trong sự nghiệp câu lạc bộ của mình:
- Cúp bóng đá Thụy Sĩ: 2018-19
7. Personal life and anecdotes
Zdravko Kuzmanović là con trai của một gia đình người Serbia đã di cư sang Thụy Sĩ để làm việc, và anh đã sinh ra và lớn lên tại đây.
- Vào mùa giải 2005-06, anh đã giành giải Cầu thủ vàng Thụy Sĩ và được UEFA bình chọn là một trong 20 cầu thủ trẻ thú vị nhất châu Âu.
- Vụ chuyển nhượng của Kuzmanović đến Fiorentina, khi Palermo gần như đã có được anh nhưng Fiorentina đã giành lấy vào phút chót, được cho là đã làm rạn nứt mối quan hệ giữa Fiorentina và Palermo. Thời điểm đó, Celtic FC cũng từng có ý định chiêu mộ anh.
- Trong thời gian thi đấu cho Fiorentina, Kuzmanović có mối quan hệ tốt với Riccardo Montolivo và Tomáš Ujfaluši, những cầu thủ cũng nói tiếng Đức.
8. Liên kết ngoài
- [https://www.fcb-archiv.ch/spieler?command=detail&id=1084 Zdravko Kuzmanović - Thống kê của FC Basel]
- [https://int.soccerway.com/players/zdravko-kuzmanovic/17831/ Hồ sơ Zdravko Kuzmanović trên Soccerway]
- [https://eu-football.info/_player.php?id=27139 Zdravko Kuzmanović, cầu thủ bóng đá quốc tế trên EU-football.info]
- [https://www.rsssf.org/miscellaneous/joeg-recintlp.html Yugoslavia (Serbia (và Montenegro)) - Hồ sơ cầu thủ quốc tế trên RSSSF]
- [http://www.football.ch/nm/de/U-21-telegramm.aspx?tg=1135101&t=41643&pid=18805 Hồ sơ tại Liên đoàn bóng đá Thụy Sĩ]
- [http://www.reprezentacija.rs/index.php?option=com_content&view=article&id=1220&Itemid=12 Zdravko Kuzmanović tại reprezentacija.rs]
- [https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Zdravko_Kuzmanović Wikimedia Commons]
- [https://www.national-football-teams.com/player/21473/Zdravko_Kuzmanovic.html Zdravko Kuzmanović tại National-Football-Teams.com]
- [https://www.fussballdaten.de/person/kuzmanoviczdravko/ Zdravko Kuzmanović tại Fussballdaten.de]