1. Cuộc sống và sự nghiệp ban đầu
Yamashita Ayaka sinh ngày 29 tháng 9 năm 1995 tại Adachi, Tokyo, Nhật Bản. Cô bắt đầu chơi bóng đá vào năm lớp hai tiểu học, lấy cảm hứng từ anh trai. Ban đầu, cô chơi ở vị trí tiền đạo.
1.1. Thời kỳ thanh thiếu niên và trẻ
Trong những năm đầu sự nghiệp, Yamashita thi đấu cho các câu lạc bộ trẻ địa phương như KSC Kahei Pony Tail (2004-2006), Higashi Kahei Kickers Women (2006-2008) và Adachi Ladies Football Club (2008-2010). Khi còn ở Adachi LFC, cô đã giúp đội giành chức vô địch giải đấu nữ cấp trung học Tokyo Hạng 3 vào năm 2010, góp phần đưa đội lên Hạng 2.
Năm 2011, Yamashita vào Trường trung học Murata Women's High School (nay là Trường trung học Hiroo Gakuen Koishikawa Junior & Senior High School). Vào mùa thu năm thứ nhất, cô chuyển sang vị trí thủ môn do lợi thế về chiều cao. Trong năm thứ hai trung học, cô tham gia trại huấn luyện "Dự án Siêu nữ" được tổ chức tại J-GREEN Sakai. Đến tháng 7 năm 2013, khi vẫn còn là học sinh trung học, cô đã được đăng ký là cầu thủ chỉ định đặc biệt cho Nippon TV Beleza.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sau khi tốt nghiệp trung học, Yamashita Ayaka chính thức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, thi đấu cho các câu lạc bộ hàng đầu tại Nhật Bản và sau đó chuyển sang thi đấu ở Anh.
2.1. Nippon TV Beleza
Năm 2014, Yamashita chính thức gia nhập Nippon TV Beleza. Cô có trận ra mắt giải đấu đầu tiên vào ngày 29 tháng 3 năm 2014 trong trận mở màn Nadeshiko League gặp AS Elfen Saitama. Trong suốt thời gian thi đấu cho Nippon TV Beleza, cô đã cùng đội giành được nhiều danh hiệu: 5 lần vô địch Nadeshiko League (các mùa giải 2015, 2016, 2017, 2018, 2019), 5 lần vô địch Cúp Hoàng hậu JFA toàn Nhật Bản (2014, 2017, 2018, 2019, 2020), 3 lần vô địch Cúp Nadeshiko League (2016, 2018, 2019) và Giải vô địch bóng đá nữ các câu lạc bộ châu Á (2019). Về mặt cá nhân, Yamashita đã được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Nadeshiko League 5 năm liên tiếp từ 2015 đến 2019. Từ tháng 4 năm 2019, cô đã ký hợp đồng chuyên nghiệp và được bổ nhiệm làm phó đội trưởng của câu lạc bộ vào năm 2020.
2.2. INAC Kobe Leonessa
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2021, Yamashita Ayaka chuyển đến INAC Kobe Leonessa. Tại đây, cô tiếp tục gặt hái thành công, cùng đội giành chức vô địch WE League trong mùa giải 2021-22, và Cúp Hoàng hậu JFA toàn Nhật Bản vào năm 2023. Cá nhân cô đã thể hiện phong độ xuất sắc, được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm (MVP) của WE League mùa giải 2021-22. Đây là lần đầu tiên một thủ môn giành được giải thưởng MVP trong lịch sử giải đấu hàng đầu của bóng đá nữ Nhật Bản. Cô cũng được bầu vào Đội hình tiêu biểu của WE League ba mùa liên tiếp (2021-22, 2022-23, 2023-24) và nhận Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc của WE League trong các mùa giải 2021-22 và 2022-23. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2024, Yamashita thông báo rời INAC Kobe Leonessa để chuẩn bị cho việc chuyển nhượng sang một câu lạc bộ ở nước ngoài.
2.3. Manchester City W.F.C.
Vào ngày 9 tháng 8 năm 2024, Yamashita Ayaka chính thức gia nhập câu lạc bộ Manchester City thuộc Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Anh, với bản hợp đồng có thời hạn ba năm đến ngày 30 tháng 6 năm 2027. Cô có trận ra mắt đội bóng mới vào ngày 18 tháng 9 năm 2024 trong trận đấu vòng loại UEFA Women's Champions League thắng 5-0 trước Paris FC.
3. Sự nghiệp quốc tế
Yamashita Ayaka đã có một sự nghiệp quốc tế nổi bật, đại diện cho Nhật Bản ở cả cấp độ trẻ và đội tuyển quốc gia cấp cao, tham gia nhiều giải đấu lớn và đóng vai trò quan trọng trong khung gỗ.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Năm 2013, khi còn học trung học phổ thông, Yamashita được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá nữ U-19 quốc gia Nhật Bản. Cô đã tham gia Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á AFC 2013 tại Trung Quốc, và cùng đội tuyển có chuyến du đấu tại Hoa Kỳ và Trung Quốc.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Yamashita Ayaka có trận ra mắt cho Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản vào ngày 4 tháng 8 năm 2015, trong trận đấu với Hàn Quốc tại Cúp bóng đá nữ Đông Á EAFF 2015. Từ đó, cô trở thành một trong những thủ môn trụ cột của đội.
Cô đã tham gia nhiều giải đấu lớn cùng đội tuyển quốc gia:
- Tại Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2016 khu vực châu Á, đội tuyển Nhật Bản đứng thứ 3 và không giành được vé tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro.
- Năm 2018, Yamashita cùng Nhật Bản vô địch Cúp bóng đá nữ châu Á AFC 2018 và giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 ở Jakarta-Palembang.
- Cô tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 tại Pháp, thi đấu trọn vẹn cả 4 trận đấu của Nhật Bản (3 trận vòng bảng và 1 trận vòng 16 đội).
- Cô tiếp tục được chọn tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020 được tổ chức tại Tokyo vào năm 2021.
- Tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023, Yamashita Ayaka thi đấu xuất sắc, giữ sạch lưới trong cả ba trận vòng bảng, giúp đội tuyển Nhật Bản là đội duy nhất không để thủng lưới ở vòng bảng giải đấu. Trong trận đấu vòng 16 đội gặp Na Uy, cô đã thực hiện một pha cản phá xuất thần từ cú đánh đầu ở cự ly gần, góp công lớn giúp Nhật Bản tiến vào tứ kết.
- Năm 2024, cô được triệu tập vào đội hình tham dự Thế vận hội Paris 2024.
- Cô cùng đội tuyển Nhật Bản vô địch Cúp SheBelieves 2025.
3.2.1. Các giải đấu quốc tế lớn đã tham gia
- U-19 Nhật Bản
- Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á AFC 2013
- Nhật Bản (Nadeshiko Japan)
- Cúp bóng đá nữ Đông Á EAFF 2015
- Cúp bóng đá nữ châu Á AFC 2018
- Môn bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nữ
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á EAFF 2019
- Môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Nữ
- Cúp bóng đá nữ châu Á AFC 2022
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á EAFF 2022
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
- Môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 - Nữ
- Cúp SheBelieves 2025
4. Danh hiệu và thành tích
Yamashita Ayaka đã tích lũy nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, từ cấp câu lạc bộ đến đội tuyển quốc gia và các giải thưởng cá nhân.
4.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Tokyo Verdy Beleza
- Nadeshiko League: 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
- Cúp Hoàng hậu JFA toàn Nhật Bản: 2014, 2017, 2018, 2019, 2020
- Cúp Nadeshiko League: 2016, 2018, 2019
- Giải vô địch bóng đá nữ các câu lạc bộ châu Á: 2019
- INAC Kobe Leonessa
- WE League: 2021-22
- Cúp Hoàng hậu JFA toàn Nhật Bản: 2023
4.2. Danh hiệu đội tuyển quốc gia
- Nhật Bản
- Cúp bóng đá nữ châu Á AFC: 2018
- Đại hội Thể thao châu Á: 2018
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á EAFF: 2019, 2022
- Cúp SheBelieves: 2025
4.3. Giải thưởng cá nhân
- Nadeshiko League Đội hình tiêu biểu: 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
- WE League Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 2021-22
- WE League Đội hình tiêu biểu: 2021-22, 2022-23, 2023-24
- WE League Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc: 2021-22, 2022-23, 2023-24
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á EAFF Thủ môn xuất sắc nhất: 2019, 2022
- Hiệp hội Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Nhật Bản (JPFA) Đội hình tiêu biểu nữ: 2023-24
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cấp châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Tokyo Verdy Beleza | 2014 | Nadeshiko League | 4 | 0 | 4 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
2015 | Nadeshiko League | 22 | 0 | 3 | 0 | - | - | 25 | 0 | |||
2016 | Nadeshiko League | 18 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | - | 29 | 0 | ||
2017 | Nadeshiko League | 18 | 0 | 5 | 0 | 6 | 0 | - | 29 | 0 | ||
2018 | Nadeshiko League | 17 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | - | 26 | 0 | ||
2019 | Nadeshiko League | 18 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 26 | 0 | |
2020 | Nadeshiko League | 12 | 0 | 0 | 0 | - | - | 12 | 0 | |||
Tổng cộng | 109 | 0 | 23 | 0 | 20 | 0 | 3 | 0 | 155 | 0 | ||
INAC Kobe Leonessa | 2021-22 | WE League | 19 | 0 | 1 | 0 | - | - | 20 | 0 | ||
2022-23 | WE League | 19 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | - | 27 | 0 | ||
2023-24 | WE League | 18 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 22 | 0 | ||
Tổng cộng | 56 | 0 | 8 | 0 | 5 | 0 | - | 69 | 0 | |||
Manchester City | 2024-25 | Women's Super League | 8 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 16 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 173 | 0 | 33 | 0 | 27 | 0 | 7 | 0 | 240 | 0 |
5.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Số bàn thua |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 2015 | 3 | 3 |
2016 | 3 | 7 | |
2017 | 5 | 7 | |
2018 | 14 | 12 | |
2019 | 10 | 9 | |
2020 | 2 | 6 | |
2021 | 6 | 4 | |
2022 | 10 | 9 | |
2023 | 11 | 6 | |
2024 | 11 | 10 | |
2025 | 2 | 1 | |
Tổng cộng | 77 | 74 |