1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Vida Blue sinh ra và lớn lên tại Mansfield, thuộc Giáo xứ DeSoto, Louisiana. Ông là con cả trong số sáu người con của Vida Blue Sr., một công nhân tại xưởng đúc sắt ở Mansfield, và vợ ông là Sallie.
Blue theo học tại Trường Trung học DeSoto ở Mansfield, nơi ông vừa là người ném bóng cho đội bóng chày vừa là tiền vệ cho đội bóng bầu dục. Trong năm cuối cấp trung học, ông đã ném bóng bầu dục đạt 3.40 K yd và hoàn thành 35 đường chuyền chạm bóng, đồng thời tự mình chạy được 1.60 K yd. Trong năm cuối cấp bóng chày, Blue đã ném một trận no-hitter với 21 strikeout chỉ trong bảy hiệp đấu. Mặc dù nhận được nhiều lời đề nghị chơi bóng bầu dục đại học từ các trường danh tiếng như Đại học Notre Dame, Đại học Purdue và Đại học Houston, Blue đã chọn ký hợp đồng với Oakland Athletics với mức lương 12.50 K USD mỗi năm để giúp đỡ gia đình sau khi cha ông qua đời đột ngột.
2. Sự nghiệp bóng chày
Sự nghiệp thi đấu bóng chày chuyên nghiệp của Vida Blue kéo dài gần hai thập kỷ, chứng kiến ông đạt được những đỉnh cao đáng kinh ngạc và đối mặt với nhiều thử thách.
2.1. Oakland Athletics (1969-1977)

Blue được Kansas City Athletics (tên gọi cũ của Oakland Athletics) chọn ở vòng hai trong Dự thảo MLB 1967. Ông bắt đầu mùa giải 1969 với đội Birmingham A's trước khi ra mắt MLB vào ngày 20 tháng 7. Năm 1970, sau khi dành phần lớn mùa giải ở các giải đấu nhỏ với Burlington Bees (Single-A) và Iowa Oaks (AAA), Blue được gọi lên đội hình chính vào tháng 9 và có hai lần ra sân. Vào ngày 11 tháng 9, ông đã shut out Kansas City Royals với tỷ số 3-0, chỉ cho phép một cú đánh duy nhất của Pat Kelly ở hiệp thứ tám. Mười ngày sau, Blue đã ném một trận no-hitter trước Minnesota Twins (đương kim vô địch và sau đó lại vô địch American League West) với tỷ số 6-0 tại Oakland-Alameda County Coliseum, với Harmon Killebrew là người duy nhất đi bộ ở hiệp thứ tư. Ông là người ném bóng trẻ thứ tư trong lịch sử ném được một trận no-hitter.
Năm 1971, Blue có thành tích 24-8, dẫn đầu AL với ERA 1.82 và tám trận shutouts, cùng với 301 lần strikeout. Ông đã giành cả Giải Cy Young và Giải Cầu thủ xuất sắc nhất American League. Ông cũng dẫn đầu American League về số trận đấu hoàn chỉnh (24), shutouts (8) và ERA (1.82). Mùa giải đó, Athletics đã giành chức vô địch American League West, đánh dấu lần đầu tiên đội bóng này tham dự vòng loại trực tiếp kể từ World Series 1931. Blue có một khởi đầu tuyệt vời, đạt thành tích 10-1 khi đối đầu với Sonny Siebert của Boston Red Sox (người có thành tích 8-0) trong một trận đấu căng thẳng vào tháng 5 tại Boston. Trận đấu đó đã kết thúc với chiến thắng 4-3 cho Siebert và Red Sox, và vẫn được coi là một trong những trận đấu kịch tính nhất trong lịch sử Fenway Park. Ông là cầu thủ trẻ nhất của American League giành giải MVP trong thế kỷ 20. Blue là người ném bóng xuất phát cho American League trong Major League Baseball All-Star Game 1971. Năm 1971, ông trở thành cầu thủ duy nhất từng là người ném bóng xuất phát trong trận mở màn giải đấu (đối đầu với Washington Senators), trận All-Star Game và trận mở màn vòng loại trực tiếp (đối đầu với Baltimore Orioles) trong cùng một mùa giải. Năm 1971, Blue xuất hiện trên trang bìa của các tạp chí danh tiếng như Sports Illustrated và Time. Thành công của ông trong bóng chày cũng dẫn đến một vai diễn nhỏ trong bộ phim Black Gunn năm 1972, với sự tham gia của Jim Brown. Ngoài ra, vào tháng 12 năm 1971, Blue đã cùng với Bob Hope tham gia chuyến lưu diễn Giáng sinh của USO tại Việt Nam và các cơ sở quân sự khác.
Sau mùa giải đột phá năm 1971, Blue và chủ sở hữu Athletics, Charlie Finley, đã xảy ra mâu thuẫn về mức lương của ông. Blue, người đã kiếm được 14.00 K USD vào năm 1971, yêu cầu mức lương 92.50 K USD. Ông đã đình công, bỏ lỡ phần lớn mùa giải, trước khi Blue và Finley đạt được thỏa thuận ở mức 63.00 K USD. Blue kết thúc mùa giải 1972 với thành tích 6-10 mặc dù có ERA 2.80. Ông không nằm trong đội hình ném bóng xuất phát của Athletics ở vòng loại trực tiếp, thay vào đó chủ yếu thi đấu ở vị trí người ném bóng cứu trợ. Trong World Series 1972 đối đầu với Cincinnati Reds, ông đã có bốn lần ra sân, bao gồm một pha cứu bóng ở Game 1, một pha cứu bóng hỏng ở Game 4 và một trận thua khi được giao nhiệm vụ xuất phát ở Game 6.

Blue có thành tích 20-9 vào năm 1973, 17-15 vào năm 1974 và 22-11 vào năm 1975, trở thành một thành viên không thể thiếu trong chuỗi năm chức vô địch Western Division liên tiếp của Athletics từ năm 1971 đến 1975, và ba chức vô địch World Series liên tiếp vào các năm 1972, 1973 và 1974. Có lẽ những màn trình diễn xuất sắc nhất của ông ở vòng loại trực tiếp là bốn hiệp ném bóng cứu trợ không cho phép ghi điểm trước Detroit Tigers để cứu Game 5 của American League Championship Series 1972, và một trận đấu hoàn chỉnh shut out 1-0 trước Orioles ở Game 3 của American League Championship Series 1974. Vào ngày 28 tháng 9 năm 1975, Blue, Glenn Abbott, Paul Lindblad và Rollie Fingers đã cùng nhau ném một trận no-hitter trước California Angels với tỷ số 5-0.
Sau mùa giải 1976 với thành tích 18-13 và ERA 2.35, Blue đã nói với các phóng viên, "Tôi hy vọng hơi thở tiếp theo của Charlie Finley là hơi thở cuối cùng của ông ta. Tôi hy vọng ông ta ngã sấp mặt và chết vì bệnh bại liệt." Vào tháng 6 năm 1976, ủy viên bóng chày Bowie Kuhn đã phủ quyết nỗ lực của Finley nhằm bán hợp đồng của Blue cho New York Yankees, và cũng làm điều tương tự vào ngày 30 tháng 1 năm 1978 đối với một giao dịch được Cincinnati Reds công bố tại Winter Meetings vào ngày 9 tháng 12 năm 1977, theo đó Blue sẽ được chuyển đến Cincinnati để đổi lấy Dave Revering và 1.75 M USD. Trong cả hai trường hợp, Kuhn nói rằng các giao dịch này sẽ gây hại cho bóng chày vì chúng sẽ mang lại lợi ích cho các đội vốn đã mạnh mà không yêu cầu họ phải từ bỏ bất kỳ tài năng đáng kể nào. Cuối mùa giải 1976, gần như toàn bộ đội hình các cầu thủ ngôi sao của A's từ các đội vô địch Oakland đã rời đi theo chế độ free agency mới của bóng chày, hoặc bị Finley bán đi, để lại Blue, người vẫn còn hợp đồng với Oakland, để hướng dẫn một đội hình mới chủ yếu gồm các tân binh và các cầu thủ trẻ khác. Alvin Dark, người đã quản lý Blue vào năm 1974 và 1975, đã ngạc nhiên khi Blue vẫn ở lại đội, viết rằng ông "chắc hẳn đã đạt được những nhượng bộ hợp đồng mà ông muốn." Trong mùa giải 1977, Blue có thành tích 14-19 với ERA 3.83 và dẫn đầu AL về cả số lần bị đánh trúng bóng và số điểm kiếm được bị cho phép.
2.2. San Francisco Giants (1978-1981)
Vào tháng 3 năm 1978, Athletics đã trao đổi Blue cho San Francisco Giants để đổi lấy Gary Thomasson, Gary Alexander, Dave Heaverlo, John Henry Johnson, Phil Huffman, Alan Wirth và 300.00 K USD. Mario Guerrero sau đó được gửi đến Athletics như một player to be named later để hoàn tất giao dịch.
Trong năm 1978, Blue có thành tích 18-10 với ERA 2.79 khi ông dẫn dắt Giants giành 89 chiến thắng và đứng thứ ba tại National League West Division, được giành bởi Los Angeles Dodgers. Ông là người ném bóng xuất phát cho National League trong Major League Baseball All-Star Game 1978. Ông đã giành giải Người ném bóng của năm của National League của Sporting News. Blue và Chili Davis là những cầu thủ cuối cùng trước Ichiro Suzuki đeo áo có tên riêng thay vì họ.
Năm 1979, Blue có thành tích 14-14 với ERA 5.01 (tệ nhất sự nghiệp) với tư cách là người ném bóng xuất phát toàn thời gian. Năm 1980, ông có thành tích 14-10 với ERA 2.97, và 8-6 với ERA 2.45 vào năm 1981, một mùa giải bị gián đoạn bởi đình công.
2.3. Kansas City Royals (1982-1983)
Giants đã trao đổi Blue cho Kansas City Royals để đổi lấy Atlee Hammaker, Craig Chamberlain, Renie Martin và Brad Wellman vào ngày 30 tháng 3 năm 1982. Ông có thành tích 13-12 với ERA 3.78 trong 31 lần ra sân, tất cả đều là xuất phát. Năm 1983, Blue có thành tích 0-5 với ERA 6.01 trong 19 lần ra sân, 13 trong số đó là xuất phát. Blue bị giải phóng hợp đồng vào ngày 6 tháng 8 năm 1983.
Sau năm 1983, Blue và các đồng đội cũ Willie Wilson, Jerry Martin và Willie Aikens đã nhận tội cố gắng mua cocaine. Ông bị kết án ba tháng tù và bị đình chỉ thi đấu trong mùa giải 1984.
2.4. Trở lại San Francisco Giants và kết thúc sự nghiệp (1985-1986)
Vào tháng 4 năm 1985, Blue trở lại San Francisco Giants với tư cách là cầu thủ tự do theo hợp đồng một năm. Ông có thành tích 8-8 với ERA 4.47 trong 33 lần ra sân, 20 trong số đó là xuất phát, phần còn lại là cứu trợ giữa hiệp và dọn dẹp. Năm 1985, Blue đã làm chứng trong Vụ án ma túy Pittsburgh.
Blue tái ký hợp đồng một năm khác vào năm 1986, kết thúc sự nghiệp của mình với thành tích 10-10 và ERA 3.27 trong 28 lần ra sân, tất cả đều là xuất phát, ở tuổi 36. Vào ngày 20 tháng 4, ông đã giành chiến thắng thứ 200 trong sự nghiệp MLB của mình. Blue đã ký hợp đồng với Oakland Athletics cho mùa giải 1987, nhưng đã tuyên bố giải nghệ vào tháng 2 năm 1987.
3. Phong cách ném bóng và Kỹ năng
Vida Blue là một người ném bóng mạnh mẽ, người làm việc nhanh và tấn công vùng strike zone một cách quyết liệt. Không giống như nhiều người ném bóng thuận tay trái khác, ông có phong cách ném bóng với động tác "high-kick" đặc trưng, tương tự như Dontrelle Willis. Ông thỉnh thoảng ném một quả curveball để giữ cho các cú đánh của đối phương mất cân bằng và một quả change-up trên mức trung bình, nhưng cú ném đặc trưng của ông là một quả fastball mà ông ném liên tục ở tốc độ 151 km/h (94 mph), nhưng có thể đạt tới 161 km/h (100 mph).
Trong cuốn The Neyer/James Guide to Pitchers, Pete Rose, người dẫn đầu mọi thời đại về số cú đánh, đã nói rằng Blue "ném mạnh như bất kỳ ai" mà ông từng đối mặt. Nhà sử học bóng chày Bill James đã coi Blue là người ném bóng thuận tay trái mạnh nhất, và là người ném bóng mạnh thứ hai trong thời đại của ông, chỉ sau Nolan Ryan.
4. Thành tích và Giải thưởng chính
- Giải Cy Young: 1 lần (1971)
- Giải Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 1 lần (1971)
- All-Star: 6 lần (1971, 1975, 1977, 1978, 1980, 1981)
- Người ném bóng đầu tiên trong lịch sử MLB xuất phát trận All-Star cho cả American League (1971) và National League (1978).
- World Series: 3 lần vô địch liên tiếp (1972, 1973, 1974)
- No-hitter:
- 1 trận cá nhân (21 tháng 9 năm 1970, với Minnesota Twins)
- 1 trận phối hợp (28 tháng 9 năm 1975, với Glenn Abbott, Paul Lindblad và Rollie Fingers chống lại California Angels)
- Dẫn đầu American League về ERA (1.82), số trận đấu hoàn chỉnh (24) và shutouts (8) vào năm 1971.
- Giải thưởng Người ném bóng của năm của National League của Sporting News: 1 lần (1978)
- Thành viên của Bay Area Sports Hall of Fame và Athletics Hall of Fame.
5. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | SV | W | L | HLD | PCT | TBF | IP | H | R | ER | HR | BB | SO | WP | BK | HBP | ERA | WHIP | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1969 | OAK | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | -- | .500 | 191 | 42.0 | 49 | 13 | 18 | 1 | 0 | 24 | 1 | 0 | 34 | 31 | 6.64 | 1.60 | |
1970 | OAK | 6 | 6 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | -- | 1.000 | 147 | 38.2 | 20 | 0 | 12 | 0 | 1 | 35 | 0 | 0 | 12 | 9 | 2.09 | 0.83 |
1971 | OAK | 39 | 39 | 24 | 8 | 2 | 24 | 8 | 0 | -- | .750 | 1207 | 312.0 | 209 | 19 | 88 | 3 | 4 | 301 | 10 | 1 | 73 | 63 | 1.82 | 0.95 |
1972 | OAK | 25 | 23 | 5 | 4 | 1 | 6 | 10 | 0 | -- | .375 | 606 | 151.0 | 117 | 11 | 48 | 3 | 1 | 111 | 2 | 0 | 55 | 47 | 2.80 | 1.09 |
1973 | OAK | 37 | 37 | 13 | 4 | 0 | 20 | 9 | 0 | -- | .690 | 1083 | 263.2 | 214 | 26 | 105 | 2 | 4 | 158 | 15 | 2 | 108 | 96 | 3.28 | 1.21 |
1974 | OAK | 40 | 40 | 12 | 1 | 0 | 17 | 15 | 0 | -- | .531 | 1159 | 282.1 | 246 | 17 | 98 | 7 | 1 | 174 | 9 | 0 | 118 | 102 | 3.25 | 1.22 |
1975 | OAK | 39 | 38 | 13 | 2 | 2 | 22 | 11 | 1 | -- | .667 | 1153 | 278.0 | 243 | 21 | 99 | 4 | 5 | 189 | 4 | 2 | 103 | 93 | 3.01 | 1.23 |
1976 | OAK | 37 | 37 | 20 | 6 | 5 | 18 | 13 | 0 | -- | .581 | 1205 | 298.1 | 268 | 9 | 63 | 3 | 1 | 166 | 5 | 1 | 90 | 78 | 2.35 | 1.11 |
1977 | OAK | 38 | 38 | 16 | 1 | 1 | 14 | 19 | 0 | -- | .424 | 1184 | 279.2 | 284 | 23 | 86 | 5 | 1 | 157 | 11 | 0 | 138 | 119 | 3.83 | 1.32 |
1978 | SF | 35 | 35 | 9 | 4 | 1 | 18 | 10 | 0 | -- | .643 | 1042 | 258.0 | 233 | 12 | 70 | 4 | 0 | 171 | 5 | 0 | 87 | 80 | 2.79 | 1.17 |
1979 | SF | 34 | 34 | 10 | 0 | 1 | 14 | 14 | 0 | -- | .500 | 1041 | 237.0 | 246 | 23 | 111 | 11 | 1 | 138 | 8 | 0 | 143 | 132 | 5.01 | 1.51 |
1980 | SF | 31 | 31 | 10 | 3 | 2 | 14 | 10 | 0 | -- | .583 | 914 | 224.0 | 202 | 14 | 61 | 8 | 0 | 129 | 3 | 2 | 79 | 74 | 2.97 | 1.17 |
1981 | SF | 18 | 18 | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 0 | -- | .571 | 513 | 124.2 | 97 | 7 | 54 | 3 | 1 | 63 | 7 | 0 | 40 | 34 | 2.45 | 1.21 |
1982 | KC | 31 | 31 | 6 | 2 | 0 | 13 | 12 | 0 | -- | .520 | 773 | 181.0 | 163 | 20 | 80 | 3 | 0 | 103 | 4 | 0 | 80 | 76 | 3.78 | 1.34 |
1983 | KC | 19 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | -- | .000 | 382 | 85.1 | 96 | 12 | 35 | 0 | 2 | 53 | 6 | 2 | 62 | 57 | 6.01 | 1.54 |
1985 | SF | 33 | 20 | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 0 | -- | .500 | 574 | 131.0 | 115 | 17 | 80 | 1 | 1 | 103 | 8 | 2 | 70 | 65 | 4.47 | 1.49 |
1986 | SF | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 0 | -- | .500 | 663 | 156.2 | 137 | 19 | 77 | 3 | 0 | 100 | 5 | 1 | 65 | 57 | 3.27 | 1.37 |
MLB: 17 năm | 502 | 473 | 143 | 37 | 15 | 209 | 161 | 2 | -- | .565 | 13837 | 3343.1 | 2939 | 263 | 1185 | 61 | 23 | 2175 | 103 | 13 | 1357 | 1213 | 3.27 | 1.23 |
6. Tranh cãi và Vấn đề pháp lý
Sự nghiệp của Vida Blue không chỉ được đánh dấu bằng những thành công trên sân cỏ mà còn bởi những tranh cãi và rắc rối pháp lý.
Mâu thuẫn về lương với chủ sở hữu Oakland Athletics, Charlie Finley, là một điểm nóng trong sự nghiệp của Blue. Sau mùa giải đột phá năm 1971, Blue đã yêu cầu mức lương cao hơn đáng kể, dẫn đến việc ông đình công và bỏ lỡ phần lớn mùa giải 1972. Các tranh chấp này đã ảnh hưởng đến phong độ của ông trong một số mùa giải. Ngoài ra, ủy viên bóng chày Bowie Kuhn đã hai lần phủ quyết các nỗ lực của Finley nhằm bán hợp đồng của Blue cho các đội khác như New York Yankees (năm 1976) và Cincinnati Reds (năm 1978). Kuhn lập luận rằng những giao dịch này sẽ gây hại cho bóng chày vì chúng sẽ mang lại lợi ích cho các đội vốn đã mạnh mà không yêu cầu họ phải từ bỏ bất kỳ tài năng đáng kể nào.
Blue đã phải vật lộn với vấn đề lạm dụng chất gây nghiện trong suốt sự nghiệp và sau khi giải nghệ. Sau mùa giải 1983, ông và các đồng đội cũ Willie Wilson, Jerry Martin và Willie Aikens đã nhận tội cố gắng mua cocaine. Ông bị kết án ba tháng tù và bị đình chỉ thi đấu trong toàn bộ mùa giải 1984. Năm 1985, Blue đã làm chứng trong Vụ án ma túy Pittsburgh, một vụ bê bối ma túy lớn trong bóng chày. Ngay cả sau khi giải nghệ, Blue vẫn tiếp tục gặp rắc rối pháp lý, bao gồm nhiều cáo buộc lái xe khi say rượu (DUI) vào năm 2005. Ông thừa nhận rằng những thử thách này có thể đã ảnh hưởng đến việc ông bị loại khỏi danh sách bầu chọn Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia, nói rằng: "Tôi đã có một số vấn đề trong cuộc đời mình có thể có xu hướng làm thay đổi phiếu bầu. Có một số người trong Đại sảnh Danh vọng không có hào quang."
7. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu bóng chày, Vida Blue tiếp tục gắn bó với môn thể thao này trong vai trò nhà phân tích bóng chày cho NBC Sports Bay Area, kênh truyền hình của đội San Francisco Giants.
Ông cũng tích cực tham gia vào nhiều hoạt động từ thiện, bao gồm các chương trình như Safeway All Stars Challenge Sports, quyên góp ô tô, các giải đấu golf từ thiện của người nổi tiếng và các quỹ từ thiện dành cho trẻ em. Blue cũng nỗ lực quảng bá bóng chày ở Costa Rica.
8. Đời tư
Vào tháng 9 năm 1989, Vida Blue kết hôn với Peggy Shannon ngay trên gò ném bóng tại Candlestick Park. Willie McCovey, cựu đồng đội của ông, là phù rể, và Orlando Cepeda đã dẫn Shannon đến gò ném bóng.
Họ có hai con gái song sinh và ly hôn vào năm 1996. Blue cũng có một con trai tên là Derrick và hai con gái khác. Sau khi giải nghệ, Blue đã sống ở khu vực Twain Harte, California thuộc Sierra Nevada trong nhiều năm, trước khi chuyển đến Tracy, California vào năm 2007.
9. Qua đời
Vida Blue qua đời tại một bệnh viện ở East Bay vào ngày 6 tháng 5 năm 2023, hưởng thọ 73 tuổi. Theo các quan chức của đội Athletics, Blue qua đời do các biến chứng y tế phát sinh từ bệnh ung thư.
10. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Vida Blue được nhớ đến như một trong những người ném bóng mạnh mẽ và tài năng nhất trong thế hệ của mình. Khả năng ném những cú fastball tốc độ cao và phong cách thi đấu quyết liệt đã khiến ông trở thành một đối thủ đáng gờm. Mùa giải MVP và Cy Young năm 1971 của ông là một trong những màn trình diễn cá nhân ấn tượng nhất trong lịch sử bóng chày, và vai trò của ông trong ba chức vô địch World Series liên tiếp của Oakland Athletics đã củng cố vị thế của ông như một huyền thoại của đội bóng.
Tuy nhiên, di sản của Blue cũng phức tạp bởi những vấn đề cá nhân và pháp lý mà ông phải đối mặt, đặc biệt là liên quan đến lạm dụng chất gây nghiện. Những vấn đề này đã ảnh hưởng đến sự nghiệp của ông và được cho là một yếu tố khiến ông chưa được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia. Dù vậy, tầm ảnh hưởng của ông vẫn còn đó, là một biểu tượng của tài năng bùng nổ nhưng cũng là lời nhắc nhở về những thách thức mà các vận động viên có thể phải đối mặt ngoài sân cỏ. Ông đã mở đường cho các thế hệ cầu thủ da màu và thuận tay trái sau này, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử bóng chày.