1. Thời niên thiếu và sự nghiệp trẻ
Victor Lindelöf bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ở Thụy Điển, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ có trụ sở tại Västerås trong thời niên thiếu. Anh đã trải qua các đội trẻ như IK Franke, Västerås IK và Västerås SK. Năm 2007, anh gia nhập đội trẻ của Västerås SK và bắt đầu quá trình phát triển chuyên nghiệp tại đây.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Victor Lindelöf đã trải qua ba giai đoạn chính, từ quê nhà Thụy Điển đến Bồ Đào Nha và sau đó là Anh Quốc.
2.1. Västerås SK
Vào tháng 10 năm 2009, khi mới 15 tuổi, Lindelöf đã có trận ra mắt đội một cho câu lạc bộ Västerås SK. Trận đấu này là chiến thắng 3-0 của đội trước BK Forward ở vòng đấu cuối cùng của mùa giải Division 1 Norra 2009. Mùa giải tiếp theo, anh đóng góp vào việc giúp đội bóng thăng hạng lên Superettan, giải đấu cao thứ hai trong hệ thống giải bóng đá Thụy Điển. Năm 2011, Lindelöf tới Anh để thử việc với Stoke City, nhưng đội bóng này đã không đưa ra lời đề nghị nào cho anh.
2.2. Benfica

Vào ngày 1 tháng 12 năm 2011, Lindelöf đã đồng ý gia nhập câu lạc bộ Benfica của Bồ Đào Nha vào kỳ chuyển nhượng mùa hè 2012. Đến ngày 8 tháng 6 năm 2015, hợp đồng của anh được gia hạn đến năm 2020. Trong mùa giải 2012-13, anh thi đấu cho đội trẻ Benfica và cùng đội giành chức vô địch giải U-19 Bồ Đào Nha.
Ngày 19 tháng 10 năm 2013, Lindelöf có trận ra mắt đội một của Benfica trong chiến thắng 1-0 trước CD Cinfães tại Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha, thi đấu trọn vẹn trận đấu. Trong mùa giải 2013-14, anh ghi được 2 bàn thắng sau 33 trận đấu cho Benfica B.
Mùa giải 2015-16, Lindelöf trở lại đội một, xuất hiện trong chiến thắng 1-0 trước Nacional ở Taça de Liga. Ngày 16 tháng 2 năm 2016, anh thi đấu trọn vẹn trận đấu khi Benfica giành chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Zenit Saint Petersburg trong trận lượt đi vòng 16 UEFA Champions League. Bốn ngày sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Benfica trong chiến thắng 3-1 tại Primeira Liga trước Paços de Ferreira. Đến ngày 28 tháng 5 năm 2017, anh thi đấu trong trận chung kết Taça de Portugal, nơi Benfica giành chiến thắng 2-1 trước Vitória de Guimarães. Trong thời gian ở Benfica, Lindelöf đã giành được ba chức vô địch Primeira Liga, hai Taça de Portugal và một Taça de Liga, cùng với một Supertaça Cândido de Oliveira.
2.3. Manchester United
Tổng quan về quá trình chuyển nhượng của Victor Lindelöf sang Manchester United và phân tích chi tiết màn trình diễn của anh ấy theo từng mùa giải tại câu lạc bộ này.
2.3.1. Mùa giải 2017-18

Vào ngày 10 tháng 6 năm 2017, Manchester United thông báo đã đạt được thỏa thuận với Benfica để ký hợp đồng với Lindelöf với mức phí 35.00 M EUR, cùng tiềm năng tăng thêm 10.00 M EUR phụ thuộc vào thành tích. Do một điều khoản bán lại trước đó, 3.00 M EUR trong số phí chuyển nhượng đã được trao cho câu lạc bộ cũ Västerås SK, khiến họ trở thành một trong những câu lạc bộ giàu có nhất ở Thụy Điển vào thời điểm đó. Lindelöf đã vượt qua buổi kiểm tra y tế tại Trung tâm đào tạo Trafford vào ngày 14 tháng 6 và ký hợp đồng bốn năm với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Manchester United thông báo rằng hợp đồng sẽ bắt đầu vào ngày 1 tháng 7 năm 2017. Với mức phí chuyển nhượng này, anh trở thành hậu vệ đắt giá nhất mà Manchester United ký hợp đồng kể từ sau Rio Ferdinand vào năm 2002.
Anh ra mắt chính thức cho câu lạc bộ trong trận đấu với Real Madrid tại Siêu cúp châu Âu 2017. Tuy nhiên, phải hơn hai tháng sau anh mới có trận ra mắt Premier League, khi được tung vào sân trong thời gian bù giờ ở trận đấu với Liverpool vào ngày 14 tháng 10. Anh chỉ được ra sân 17 trận tại Premier League, trong đó có 13 trận đá chính, do Jose Mourinho ưu tiên sử dụng cặp trung vệ Chris Smalling và Phil Jones. Mặc dù phải đối mặt với những lời chỉ trích từ một số cựu cầu thủ như Gary Neville, anh cũng nhận được sự bảo vệ từ những người khác như Ryan Giggs. Anh đã được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận (MOM) sau màn trình diễn ổn định giúp Manchester United giữ sạch lưới trong chiến thắng 1-0 trước Brighton & Hove Albion vào ngày 26 tháng 11 năm 2017.
2.3.2. Mùa giải 2018-19
Trong mùa giải 2018-19, Lindelöf trở thành trung vệ được ưa thích của Mourinho và thường xuyên được ra sân hơn so với mùa giải trước. Anh đã chơi trọn vẹn 90 phút trong trận đấu đầu tiên của mùa giải vào ngày 11 tháng 8 năm 2018 gặp Leicester City, trận đấu kết thúc với chiến thắng 2-1 trên sân nhà. Anh tiếp tục đá chính 11 trong số 13 trận đấu ở giải vô địch trước khi Jose Mourinho bị sa thải vào tháng 12 năm 2018 và được thay thế bởi Ole Gunnar Solskjær. Lindelöf ghi bàn thắng đầu tiên cho Manchester United vào ngày 29 tháng 1 năm 2019, ghi bàn thắng thứ hai của đội trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trước Burnley.
2.3.3. Mùa giải 2019-20
Vào tháng 9 năm 2019, Lindelöf đã ký một hợp đồng mới có thời hạn đến năm 2024, với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Ngày 1 tháng 12 năm 2019, anh thi đấu trọn vẹn 90 phút và ghi bàn thắng duy nhất của mình trong mùa giải trong trận đấu ở giải vô địch với Aston Villa kết thúc với tỷ số hòa 2-2. Anh kết thúc mùa giải với 35 lần ra sân và ghi một bàn thắng ở giải vô địch, là cầu thủ có số lần ra sân nhiều thứ ba trong câu lạc bộ mùa giải đó, sau Harry Maguire và David de Gea (cả hai đều thi đấu đủ 38 trận), tạo thành cặp trung vệ ăn ý với Maguire.
2.3.4. Mùa giải 2020-21

Vào ngày 20 tháng 12 năm 2020, Lindelöf ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải 2020-21 trong chiến thắng 6-2 trên sân nhà trước Leeds United. Anh đã chơi trọn vẹn 90 phút vào ngày 2 tháng 2 năm 2021 trong chiến thắng 9-0 trên sân nhà trước Southampton của Manchester United, một kết quả san bằng kỷ lục Premier League. Vào ngày 26 tháng 5 năm 2021, anh đã chơi trọn vẹn 120 phút khi Manchester United để thua Villarreal trong trận Chung kết UEFA Europa League 2021 sau loạt sút luân lưu 10-11, trong đó Lindelöf đã thực hiện thành công quả đá phạt đền thứ 10 cho United.
2.3.5. Mùa giải 2021-22
Trong mùa giải 2021-22, Lindelöf ra sân 28 lần tại Premier League. Vào tháng 1 năm 2022, trong khi Lindelöf đang thi đấu trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 3-1 trước Brentford, nhà riêng của anh ở Manchester đã bị đột nhập. Vợ và hai con của anh đang ở nhà nhưng đã kịp ẩn náu và không bị thương.
2.3.6. Mùa giải 2022-23
Lindelöf dành phần lớn mùa giải để làm dự bị cho Lisandro Martínez và Raphaël Varane, cùng với Harry Maguire. Tuy nhiên, cả hai trung vệ chính đều dính chấn thương trong trận hòa 2-2 tại UEFA Europa League với Sevilla vào tháng 4. Được đôn lên đá chính, anh đã chơi trọn vẹn 120 phút trong chiến thắng ở bán kết FA Cup của Manchester United trước Brighton & Hove Albion vào ngày 23 tháng 4, nơi anh ghi bàn thắng quyết định trong loạt sút luân lưu kết thúc với tỷ số 7-6 nghiêng về United, giành một suất vào chung kết đối đầu với Manchester City. Anh cũng đã thi đấu trong trận chung kết FA Cup với Manchester City vào ngày 3 tháng 6, trận đấu mà City giành chiến thắng 2-1. Khi kết thúc mùa giải, Lindelöf là cầu thủ chuyền bóng chính xác nhất giải đấu, với tỷ lệ chuyền bóng thành công đạt 93.1%.
2.3.7. Mùa giải 2023-24
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2023, Lindelöf ghi bàn thắng đầu tiên cho Manchester United kể từ tháng 12 năm 2020 trong chiến thắng 1-0 trước Luton Town tại Old Trafford. Trong mùa giải này, anh cùng câu lạc bộ đã giành Cúp FA.
2.3.8. Mùa giải 2024-25
Lindelöf tiếp tục có mặt trong đội hình Manchester United ở giai đoạn đầu mùa giải 2024-25, ra sân trong các trận đấu quan trọng của câu lạc bộ tại giải quốc nội và đấu trường châu Âu.
3. Sự nghiệp quốc tế
Victor Lindelöf đã đại diện cho Thụy Điển ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ đội trẻ đến đội tuyển cấp cao, đạt được nhiều thành công đáng kể.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Lindelöf ra mắt đội tuyển U-21 Thụy Điển vào ngày 14 tháng 10 năm 2014, trong trận lượt về vòng play-off vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2015 gặp Pháp.
Mặc dù Lindelöf không có tên trong đội hình chính thức ban đầu cho giải U21 châu Âu 2015, vào ngày 15 tháng 6 năm 2015, anh đã thay thế hậu vệ Emil Krafth bị loại khỏi giải đấu vì chấn thương lưng. Anh ra mắt tại giải đấu trong trận đấu đầu tiên với Ý. Vào ngày 30 tháng 6 năm 2015, anh đã thực hiện thành công quả phạt đền thứ năm và cuối cùng của Thụy Điển trước Bồ Đào Nha trong chiến thắng 4-3 ở loạt sút luân lưu trong trận chung kết, giúp Thụy Điển trở thành nhà vô địch châu Âu U-21. Anh cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Giải đấu. Lindelöf cũng được chọn vào đội hình sơ bộ 35 người của Thụy Điển cho Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro, nhưng câu lạc bộ Benfica của anh đã không cho phép anh tham gia, vì cho rằng việc các cầu thủ của họ tham gia Thế vận hội sẽ ảnh hưởng đến cơ hội của họ trong mùa giải tiếp theo.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao

Lindelöf lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Thụy Điển vào tháng 3 năm 2016 cho các trận giao hữu với Thổ Nhĩ Kỳ và Cộng hòa Séc. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận thua 2-1 trên sân khách trước Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 24 tháng 3 năm 2016.
Anh được chọn vào đội hình của Thụy Điển tham dự UEFA Euro 2016 tại Pháp, nơi anh đá chính cả ba trận vòng bảng, mặc dù Thụy Điển không thể tiến vào vòng 16 đội.
Lindelöf ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên cho Thụy Điển trong chiến thắng 3-0 trước Bulgaria trong trận đấu vòng loại FIFA World Cup 2018 tại Friends Arena ở Solna, Stockholm vào ngày 10 tháng 10 năm 2016.
Vào tháng 5 năm 2018, anh có tên trong đội hình 23 người của Thụy Điển tham dự FIFA World Cup tại Nga. Lindelöf bỏ lỡ trận đấu đầu tiên với Hàn Quốc do bị ốm, nhưng là cầu thủ đá chính thường xuyên ở hàng thủ cùng với trung vệ Andreas Granqvist trong phần còn lại của giải đấu. Lindelöf và Thụy Điển đã bị loại ở trận tứ kết gặp Anh.
Vào tháng 3 năm 2019, Lindelöf được gọi cho các trận đấu vòng loại UEFA Euro 2020 của Thụy Điển với Romania và Na Uy. Tuy nhiên, anh đã quyết định rút lui khỏi đội tuyển với lý do cá nhân, cụ thể là sự ra đời của đứa con đầu lòng. Anh được thay thế bởi Anton Tinnerholm.
Anh đại diện cho Thụy Điển tham dự UEFA Euro 2020, và xuất hiện trong cả bốn trận đấu khi Thụy Điển lọt vào vòng 16 đội trước khi bị Ukraine loại.
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2021, Lindelöf được huấn luyện viên Janne Andersson của Thụy Điển chỉ định làm người kế nhiệm Andreas Granqvist ở vị trí đội trưởng của đội tuyển quốc gia sau khi Granqvist giải nghệ sau Euro 2020. Tính đến tháng 11 năm 2024, Lindelöf đã ghi được 3 bàn thắng quốc tế cho Thụy Điển.
4. Đời sống cá nhân
Sau khi chuyển đến Manchester United vào năm 2017, Victor Lindelöf đã thông báo đính hôn với bạn gái lâu năm của mình là Maja Nilsson. Hai người kết hôn vào cuối tháng 5 năm 2018 tại Thụy Điển. Tháng 3 năm 2019, con trai đầu lòng của họ chào đời, và đến tháng 10 năm 2021, họ đón thêm người con trai thứ hai.
Vào tháng 8 năm 2020, khi đang ở thành phố quê nhà, Lindelöf đã chứng kiến một người đàn ông đi xe đạp cướp tài sản của một phụ nữ 90 tuổi. Lindelöf đã đuổi theo tên trộm và bắt được hắn, giữ hắn lại cho đến khi cảnh sát đến. Cảnh sát sau đó đã cảm ơn Lindelöf vì "sự can thiệp nhanh chóng và khôn ngoan" của anh.
Tháng 1 năm 2022, khi Lindelöf đang thi đấu trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 3-1 của Manchester United trước Brentford, nhà riêng của anh ở Manchester đã bị những kẻ đột nhập phá cửa. Vợ và hai con của anh đang ở nhà nhưng đã kịp ẩn náu và may mắn không bị thương.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Västerås SK | 2009 | Division 1 Norra | 1 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 | ||||
2010 | Division 1 Norra | 9 | 0 | - | - | - | - | 9 | 0 | |||||
2011 | Superettan | 27 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 28 | 0 | ||||
2012 | Division 1 Norra | 13 | 0 | - | - | - | - | 13 | 0 | |||||
Tổng cộng | 50 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 51 | 0 | |||||
Benfica B | 2012-13 | Segunda Liga | 15 | 0 | - | - | - | - | 15 | 0 | ||||
2013-14 | Segunda Liga | 33 | 2 | - | - | - | - | 33 | 2 | |||||
2014-15 | Segunda Liga | 41 | 2 | - | - | - | - | 41 | 2 | |||||
2015-16 | LigaPro | 7 | 0 | - | - | - | - | 7 | 0 | |||||
Tổng cộng | 96 | 4 | - | - | - | - | 96 | 4 | ||||||
Benfica | 2013-14 | Primeira Liga | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |
2014-15 | Primeira Liga | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2015-16 | Primeira Liga | 15 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 | |
2016-17 | Primeira Liga | 32 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 47 | 1 | |
Tổng cộng | 48 | 2 | 6 | 0 | 6 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 73 | 2 | ||
Manchester United | 2017-18 | Premier League | 17 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 29 | 0 |
2018-19 | Premier League | 30 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | - | 40 | 1 | ||
2019-20 | Premier League | 35 | 1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | - | 47 | 1 | ||
2020-21 | Premier League | 29 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | - | 45 | 1 | ||
2021-22 | Premier League | 28 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 35 | 0 | ||
2022-23 | Premier League | 20 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | - | 35 | 0 | ||
2023-24 | Premier League | 19 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 28 | 1 | ||
2024-25 | Premier League | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
Tổng cộng | 184 | 4 | 22 | 0 | 17 | 0 | 45 | 0 | 1 | 0 | 269 | 4 | ||
Tổng sự nghiệp | 378 | 10 | 29 | 0 | 23 | 0 | 57 | 0 | 2 | 0 | 489 | 10 |
5.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thụy Điển | 2016 | 11 | 1 |
2017 | 7 | 0 | |
2018 | 11 | 1 | |
2019 | 4 | 1 | |
2020 | 5 | 0 | |
2021 | 12 | 0 | |
2022 | 6 | 0 | |
2023 | 8 | 0 | |
2024 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 70 | 3 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 10 tháng 10 năm 2016 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Bulgaria | 3-0 | 3-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu |
2. | 20 tháng 11 năm 2018 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Nga | 1-0 | 2-0 | UEFA Nations League 2018-19 |
3. | 5 tháng 9 năm 2019 | Tórsvøllur, Tórshavn, Quần đảo Faroe | Quần đảo Faroe | 3-0 | 4-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 |
6. Danh hiệu và giải thưởng cá nhân
6.1. Danh hiệu
Västerås SK
- Division 1 Norra: 2010
Benfica
- Primeira Liga: 2013-14, 2015-16, 2016-17
- Taça de Portugal: 2013-14, 2016-17
- Taça da Liga: 2015-16
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2016
Manchester United
- FA Cup: 2023-24
- EFL Cup: 2022-23
- Á quân UEFA Europa League: 2020-21
- Á quân FA Cup: 2017-18, 2022-23
U-21 Thụy Điển
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2015
6.2. Giải thưởng cá nhân
- Đội hình tiêu biểu UEFA European Under-21 Championship: 2015
- Hậu vệ xuất sắc nhất Fotbollsgalan: 2016, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023
- Đội hình đột phá UEFA Champions League: 2016
- Đội hình tiêu biểu Primeira Liga của SJPF: 2016
- Guldbollen: 2018, 2019
- Đội hình tiêu biểu của tuần của BBC: Tuần 16, 2023