1. Cuộc đời ban đầu và bối cảnh
Valeska Gert đã có một tuổi thơ và sự nghiệp ban đầu đầy hứa hẹn ở Berlin, nơi bà bắt đầu khám phá niềm đam mê nghệ thuật của mình, đặc biệt là khiêu vũ và trình diễn.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Gertrud Valesca Samosch sinh ra tại Berlin trong một gia đình Do Thái. Bà là con gái cả của nhà sản xuất Theodor Samosch và Augusta Rosenthal. Ngay từ nhỏ, Gert đã không thể hiện sự quan tâm đến việc học hành hay công việc văn phòng. Thay vào đó, bà bắt đầu học múa từ năm chín tuổi. Niềm đam mê khiêu vũ, kết hợp với tình yêu thời trang cầu kỳ, đã dẫn lối cho bà đến với sự nghiệp khiêu vũ và nghệ thuật trình diễn. Năm 1915, bà học diễn xuất với Maria Moissi và học múa với Rita Sacchetto. Chiến tranh thế giới thứ nhất đã ảnh hưởng tiêu cực đến tài chính của cha bà, buộc bà phải tự lập hơn nhiều so với những cô con gái tư sản khác.
1.2. Sự nghiệp ban đầu
Trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ nhất đang diễn ra ác liệt, Gert gia nhập một nhóm múa ở Berlin và sáng tạo ra những điệu múa châm biếm mang tính cách mạng. Đầu năm 1916, bà đã tạo ra điệu múa solo đầu tiên của mình, mang tên Vũ điệu trong màu cam (Dance in Orange), và biểu diễn nó như một phần của chương trình do giáo viên dạy múa Rita Sacchetto tổ chức tại Blüthnersaal ở Berlin. Tuần sau đó, bà tiếp tục trình diễn tại rạp chiếu phim UFA ở Nollendorfplatz, Berlin, trong khoảng thời gian nghỉ giữa hai bộ phim.
Sau các buổi biểu diễn tại Deutsches Theater và Tribüne ở Berlin, Gert được mời biểu diễn trong các vở kịch chủ nghĩa biểu hiện tại các đêm nghệ thuật đa phương tiện của Dada. Các màn trình diễn của bà trong vở Hiob (1918) của Oskar Kokoschka, Transformation (1919) của Ernst Toller, và Franziska của Frank Wedekind đã mang lại cho bà sự nổi tiếng.
2. Hoạt động nghệ thuật chính
Trong những năm 1920, Valeska Gert đã định hình phong cách khiêu vũ và trình diễn mang tính cách mạng của mình, thách thức các quy ước xã hội và gây ra nhiều tranh cãi.
2.1. Khiêu vũ và nghệ thuật trình diễn
Vào những năm 1920, Gert đã ra mắt một trong những tác phẩm khiêu khích nhất của mình, mang tên Canaille (có nghĩa là gái mại dâm). Trong thập kỷ này, các màn trình diễn tiên phong khác của Gert bao gồm việc múa mô phỏng một vụ tai nạn giao thông, quyền Anh, hoặc cái chết. Bà là một nghệ sĩ mang tính cách mạng và cấp tiến, không ngừng gây sốc và mê hoặc khán giả cùng một lúc. Khi bà biểu diễn Canaille với một cảnh mô phỏng cực khoái ở Berlin vào năm 1922, khán giả đã gọi cảnh sát.
Trong thời gian này, bà đã biểu diễn tại quán cabaret Schall und Rauch. Gert cũng tổ chức một chuyến lưu diễn các điệu múa của riêng mình, bao gồm các tác phẩm như Vũ điệu trong màu cam, Quyền Anh, Xiếc, Grotesque Nhật Bản, Cái chết, và Canaille. Ngoài ra, bà còn đóng góp bài viết cho các tạp chí như Die Weltbühne và Berliner Tageszeitung.

Từ năm 1926 trở đi, trên sân khấu, bà đã giới thiệu những tác phẩm solo mới mà bà gọi là Tontänze (Vũ điệu âm thanh), thêm giọng nói - tiếng ồn và từ ngữ - vào các chuyển động, cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt của mình.
Gert có thể biến hóa từ thô tục, dữ dội, chế nhạo, đáng thương đến giận dữ, biểu diễn với cường độ hỗn loạn và sự không sợ hãi trong nghệ thuật, điều này cũng khiến bà được những người theo Dada yêu thích. Valeska Gert đã phân tích các giới hạn của các quy ước xã hội và sau đó thể hiện bằng cơ thể những hiểu biết sâu sắc mà bà thu được từ các phân tích của mình.
2.2. Hoạt động điện ảnh
Đến năm 1923, Gert bắt đầu tập trung một phần công việc của mình vào diễn xuất điện ảnh, biểu diễn cùng Andrews Engelmann, Arnold Korff và nhiều người khác. Bà đã tham gia các bộ phim của Georg Wilhelm Pabst như Phố không vui (1925), Nhật ký một cô gái thất lạc (1929), và Vở opera Ba xu (1931).
Các vai diễn điện ảnh đáng chú ý khác của bà bao gồm:
- 1918: Colomba (Đức, đạo diễn: Arzén von Cserépy)
- 1925: Tình yêu gỗ (Đức, đạo diễn: Hans Neumann) - Puck
- 1926: Nana (Đức / Pháp, đạo diễn: Jean Renoir) - Zoe - la femme de chambre
- 1928: Alraune (Đức, đạo diễn: Henrik Galeen) - Một cô gái đường phố
- 1929: Der Tod (Phim thử nghiệm) (Đức, đạo diễn: Carl Koch)
- 1930: Cuộc sống là như vậy (Đức / Tiệp Khắc, đạo diễn: Carl Junghans) - Nữ phục vụ
- 1930: Những người ngày Chủ nhật (Đức, đạo diễn: Robert Siodmak, Rochus Gliese, Edgar G. Ulmer) - Chính bà
- 1934: Pett and Pott (Phim ngắn, Vương quốc Anh, đạo diễn: Alberto Cavalcanti) - Người giúp việc
- 1939: Rio (Vương quốc Anh, đạo diễn: John Brahm) - Vai đặc biệt (không được ghi danh)
- 1965: Juliet của các linh hồn (Ý / Pháp / Tây Đức, đạo diễn: Federico Fellini) - Pijma
- 1966: La Bonne dame (Pháp, đạo diễn: Pierre Philippe)
- 1973: Tám giờ không tạo nên một ngày (Phim truyền hình, Tây Đức, đạo diễn: Rainer Werner Fassbinder) - Bà ngoại khác
- 1975: Die Betörung der blauen Matrosen (Tây Đức, đạo diễn: Ulrike Ottinger) - Một con chim già
- 1976: Coup de Grâce (Tây Đức / Pháp, đạo diễn: Volker Schlöndorff) - Dì Praskovia (vai diễn cuối cùng)
- 1977: Nur zum Spaß, nur zum Spiel - Kaleidoskop Valeska Gert (Phim tài liệu, Tây Đức, đạo diễn: Volker Schlöndorff)
2.3. Hoạt động cabaret
Valeska Gert đã có một sự nghiệp cabaret sôi nổi, đặc biệt là sau khi bà tự thành lập và điều hành các địa điểm biểu diễn của riêng mình.
Cuối năm 1941, bà đã mở Beggar's Bar ở Thành phố New York. Đó là một quán cabaret/nhà hàng được trang trí bằng đồ nội thất và đèn không đồng bộ. Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã làm việc cho bà tại đây, bao gồm Julian Beck, Judith Malina, và Jackson Pollock. Tennessee Williams cũng từng làm việc cho bà một thời gian ngắn với vai trò nhân viên dọn bàn, nhưng đã bị sa thải vì từ chối gộp tiền boa. Gert nhận xét rằng công việc của ông "quá cẩu thả". Mặc dù thành công, vào tháng 2 năm 1945, Gert phải đóng cửa Beggar's Bar do thiếu giấy phép chính thức.
Gert đã dành mỗi mùa hè ở Provincetown cho đến năm 1946, khi bà mở quán cabaret mới của mình mang tên Valeska's tại đó. Ở Provincetown, bà tái ngộ với Tennessee Williams. Bà kể cho ông nghe những câu chuyện về việc thuê một người lùn 70 tuổi tên là Mademoiselle Pumpernickel cho Beggar's Bar, người này trở nên ghen tị mỗi khi Gert lên sân khấu. Trong mùa hè năm 1946, khi bà điều hành Valeska's, bà bị triệu tập ra tòa ở Provincetown vì vứt rác ra ngoài cửa sổ và không trả tiền cho một bạn diễn. Bà đã nhờ Williams làm nhân chứng, và ông đã vui vẻ làm điều đó, mặc dù bà đã sa thải ông trước đó. Ông nói với những người bạn không tin rằng ông "đơn giản là thích bà".
Năm 1947, bà trở về châu Âu. Sau khi ở lại Paris và Zürich, nơi bà điều hành một quán cà phê cabaret tên là Valeska und ihr Küchenpersonal (Valeska và nhân viên nhà bếp của bà) trong nửa năm vào năm 1948, bà trở lại Berlin bị phong tỏa. Ở đó, bà lần đầu tiên mở quán cabaret Bei Valeska trong hầm Opera cũ tại Theater des Westens vào năm 1949-1950, sau đó là quán cabaret Hexenküche (Bếp phù thủy) vào năm 1950. Quán này hoạt động mỗi mùa đông cho đến tháng 4 năm 1956. Trong cùng thời gian đó, bà mở quán cabaret Ziegenstall (Chuồng dê) ở làng Kampen trên đảo Sylt vào mùa hè năm 1951. Bà điều hành quán cabaret nhỏ nhưng nổi tiếng này mỗi mùa hè cho đến khi qua đời.
3. Lưu vong và hoạt động quốc tế
Valeska Gert đã trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời khi phải rời Đức do nguồn gốc Do Thái của mình, tìm kiếm nơi trú ẩn và tiếp tục sự nghiệp nghệ thuật ở nhiều quốc gia khác.
3.1. Lưu vong tại Anh
Năm 1933, do nguồn gốc Do Thái của mình, Gert bị cấm biểu diễn trên sân khấu Đức. Cuộc lưu vong khỏi Đức đã đưa bà đến Luân Đôn một thời gian, nơi bà làm việc cả trong nhà hát và điện ảnh. Tại Luân Đôn, bà tham gia bộ phim ngắn thử nghiệm Pett and Pott, bộ phim này trong một thời gian dài được coi là tác phẩm điện ảnh cuối cùng của bà. Trong khi ở Luân Đôn, bà kết hôn với một nhà văn người Anh, Robin Hay Anderson, đây là cuộc hôn nhân thứ hai của bà.
3.2. Lưu vong tại Hoa Kỳ
Đầu năm 1939, bà di cư sang Hoa Kỳ, nơi bà được một cộng đồng người tị nạn Do Thái chăm sóc. Cùng năm đó, bà thuê Georg Kreisler 17 tuổi làm nghệ sĩ piano tập luyện để tiếp tục tập trung vào công việc cabaret. Vào mùa hè năm 1940, bà tìm được việc làm người mẫu khỏa thân cho một nghệ sĩ ở Provincetown (Massachusetts).
3.3. Trở về châu Âu
Năm 1947, bà trở về châu Âu. Sau khi ở lại Paris và Zürich, bà đã điều hành một quán cà phê cabaret tên là Valeska und ihr Küchenpersonal trong nửa năm vào năm 1948. Sau đó, bà trở lại Berlin đang bị phong tỏa. Tại đây, bà lần đầu tiên mở quán cabaret Bei Valeska trong hầm Opera cũ tại Theater des Westens vào năm 1949-1950, sau đó là quán cabaret Hexenküche vào năm 1950. Quán này hoạt động mỗi mùa đông cho đến tháng 4 năm 1956. Trong cùng thời gian đó, bà mở quán cabaret Ziegenstall ở làng Kampen trên đảo Sylt vào mùa hè năm 1951. Bà điều hành quán cabaret nhỏ nhưng nổi tiếng này mỗi mùa hè cho đến khi qua đời.
4. Sự nghiệp sau này và sự tái đánh giá
Vào những năm 1960, Valeska Gert đã có sự trở lại đáng chú ý trong lĩnh vực điện ảnh. Năm 1965, bà đóng một vai trong bộ phim Juliet của các linh hồn của Federico Fellini. Thành công của bộ phim này đã khiến bà tìm cách tiếp thị bản thân cho các đạo diễn trẻ người Đức vào những năm 1970. Trong giai đoạn này, bà đã đóng trong loạt phim truyền hình Tám giờ không tạo nên một ngày của Rainer Werner Fassbinder và trong bộ phim Coup de Grâce năm 1976 của Volker Schlöndorff.
Năm 1978, Werner Herzog đã mời bà đóng vai người môi giới bất động sản Knock trong phiên bản làm lại bộ phim kinh điển Nosferatu của F. W. Murnau. Hợp đồng đã được ký vào ngày 1 tháng 3.
Năm 2010, nghệ thuật của Valeska Gert đã được trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Berlin Hamburger Bahnhof, trong triển lãm Pause. Bewegte Fragmente (Tạm dừng. Những mảnh vỡ chuyển động). Các nhà quản lý Wolfgang Müller từ ban nhạc art punk Die Tödliche Doris và nhà sử học nghệ thuật An Paenhuysen đã đưa vào một video Baby trình chiếu Gert biểu diễn. Video này được Ernst Mitzka ghi lại vào năm 1969. Video của Mitzka về Gert biểu diễn Baby và Death cũng được đưa vào bộ sưu tập nghệ thuật video Record Again! 40 Jahre Videokunst.de phần 2.
5. Đời tư
Năm 1923, Valeska Gert gặp gỡ Aribert Wäscher và mối quan hệ của họ kéo dài cho đến năm 1938. Sau đó, trong thời gian lưu vong tại Luân Đôn, bà kết hôn lần thứ hai với nhà văn người Anh Robin Hay Anderson.
6. Cái chết
Hợp đồng đóng phim Nosferatu của Werner Herzog đã được ký vào ngày 1 tháng 3 năm 1978, nhưng Valeska Gert đã qua đời chỉ hai tuần sau đó, trước khi quá trình quay phim bắt đầu. Vào ngày 18 tháng 3 năm 1978, hàng xóm và bạn bè ở Kampen, Đức, báo cáo rằng họ đã không thấy bà trong bốn ngày. Khi cửa nhà bà bị phá khóa với sự có mặt của cảnh sát, bà được tìm thấy đã qua đời. Người ta tin rằng bà đã mất vào ngày 16 tháng 3. Bà hưởng thọ 86 tuổi. Bà được an táng tại một ngôi mộ danh dự của thành phố Berlin.

7. Đánh giá và di sản
Valeska Gert đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận cho những đóng góp tiên phong của mình trong nghệ thuật, và di sản của bà vẫn tiếp tục được nghiên cứu và đánh giá cao.
7.1. Giải thưởng
- 1970: Filmband in Gold cho thành tựu trọn đời trong điện ảnh Đức.
- 2004: Được vinh danh bằng một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Cabaret ở Mainz.
7.2. Ảnh hưởng nghệ thuật
Phong cách khiêu vũ táo bạo và mới mẻ của Valeska Gert đã sớm được các nhà phê bình đương thời công nhận. Bà được nhắc đến trong các cuốn sách của Paul Nikolaus (Tänzerinnen, 1919), Ernst Blass (Das Wesen der neuen Tanzkunst, 1921) và Werner Suhr (Das Gesicht des Tanzes, 1927). Các màn trình diễn của bà, có thể biến hóa từ thô tục, dữ dội, chế nhạo, đáng thương đến giận dữ, với cường độ hỗn loạn và sự không sợ hãi trong nghệ thuật, đã thu hút những người theo phong trào Dada. Valeska Gert đã phân tích các giới hạn của các quy ước xã hội và sau đó thể hiện bằng cơ thể những hiểu biết sâu sắc mà bà thu được từ các phân tích của mình.
7.3. Nghiên cứu học thuật
Nhiều công trình học thuật đã phân tích sâu về cuộc đời, tác phẩm và ý nghĩa văn hóa của Valeska Gert.
Các tác phẩm tự truyện của Valeska Gert bao gồm:
- Mein Weg (Leipzig 1931)
- Die Bettlerbar von New York (Berlin 1950)
- Ich bin eine Hexe (Munich 1968)
- Die Katze von Kampen (Percha 1974)
- Je suis une sorcière. Kaléidoscope d'une vie dansée (Paris 2004, bản dịch của Ich bin eine Hexe).
Các công trình nghiên cứu và sách chuyên khảo về Valeska Gert bao gồm:
- Fred Hildenbrandt: Die Tänzerin Valeska Gert. (Stuttgart 1928)
- Frank-Manuel Peter: Valeska Gert: Tänzerin, Schauspiel viên và Kabarettist. Một tài liệu tiểu sử. (Berlin 1985)
- Susanne Foellmer: Valeska Gert. Fragmente einer Avantgardistin in Tanz und Schauspiel der 1920er Jahre. (Bielefeld 2006)
- Wolfgang Müller: Valeska Gert. Ästhetik der Präsenzen (Berlin 2010), phân tích mối quan hệ giữa các màn trình diễn của Valeska Gert với cảnh Post-Punk.
Các công trình học thuật khác đề cập đến Valeska Gert bao gồm:
- Gabriele Brandstetter: Tanz-Lektüren. Körperbilder und Raumfiguren der Avantgarde. (Frankfurt a. M. 1995)
- Dianne S. Howe: Individuality and Expression - The Aesthetics of the New German Dance, 1908-1936. (New York 1996)
- Ramsay Burt: Alien bodies: representations of modernity, 'race' and nation in early modern dance. (New York 1998)
- Christiane Kuhlmann: Bewegter Körper - Mechanischer Apparat. Zur medialen Verschränkung von Tanz und Fotografie in den 1920er Jahren. (Frankfurt a. M. 2003)
- Yvonne Hardt: Politische Körper. Ausdruckstanz, Choreografien des Protests und die Arbeiterkulturbewegung in der Weimarer Republik. (Münster 2004)
- Amelie Soyka: "Lauter zischende kleine Raketen: Valeska Gert". Trong: Tanzen, tanzen và nichts als tanzen. Tänzerinnen der Moderne von Josephine Baker đến Mary Wigman. (Berlin 2004)
- Alexandra Kolb: "So watt war noch nie da!!!" Valeska Gert's Performances in the Context of Weimar Culture, The European Legacy 2007 (12/3), trang 293-309.
- Kate Elswit: "Back Again? Valeska Gert's Exiles". Trong: New German Dance Studies. (Illinois 2012), trang 113-129.
- Kristen Hylenski: "'Ich will leben, auch wenn ich tot bin': Valeska Gert's Autobiographical Legacy." German Life and Letters 66.1 (2013): trang 39-54.
- Kristen Hylenski: "'Kaleidoskop meines Lebens': Valeska Gert's Performances of the Self." Colloquia Germanica 42.4 (2009): trang 289-306.
Trong các tiểu sử khác, Valeska Gert cũng được nhắc đến trong Georg Kreisler gibt es gar nicht - The Biography của Hans-Juergen Fink & Michael Seufert (Frankfurt am Main 2005), trang 96-97.