1. Cuộc sống ban đầu và lên ngôi
Valdemar IV đã trải qua một thời thơ ấu đầy khó khăn và sự kiện, từ cuộc sống lưu vong cho đến khi được tôn làm vua Đan Mạch trong bối cảnh quốc gia suy yếu.
1.1. Thời thơ ấu và cuộc sống lưu vong
Valdemar IV là con trai út của Vua Christopher II và Euphemia của Pomerania. Sau những thất bại quân sự của cha ông và cái chết hoặc bị giam cầm của hai người anh lớn là Eric và Otto dưới tay người Holstein, Valdemar đã trải qua phần lớn thời thơ ấu và tuổi trẻ trong cảnh lưu vong tại triều đình Hoàng đế Ludwig IV ở Bavaria. Trong thời gian này, ông giữ vai trò là một người tuyên bố ngai vàng, kiên nhẫn chờ đợi cơ hội trở về.
1.2. Lên ngôi
Sau vụ ám sát Gerhard III, Bá tước Holstein-Rendsburg do Niels Ebbesen và các chiến binh của ông thực hiện, Valdemar được tôn làm vua Đan Mạch tại Hội nghị Viborg (landsting) vào Ngày Thánh John (24 tháng 6) năm 1340, dưới sự lãnh đạo của Ebbesen. Thông qua cuộc hôn nhân với Helvig của Schleswig, con gái của Eric II, Công tước Schleswig, và những gì ông thừa kế từ cha mình, Valdemar kiểm soát khoảng một phần tư lãnh thổ Jutland ở phía bắc sông Kongeå. Không giống như cha mình, Valdemar không bị buộc phải ký một hiến chương, có lẽ vì Đan Mạch đã không có vua trong nhiều năm và không ai kỳ vọng vị vua 20 tuổi này sẽ gây ra nhiều rắc rối cho các quý tộc hơn cha ông. Tuy nhiên, Valdemar là một người thông minh và quyết đoán, nhận ra rằng cách duy nhất để cai trị Đan Mạch là kiểm soát hoàn toàn lãnh thổ của mình. Ebbesen đã cố gắng giải phóng miền trung Jutland khỏi người Holstein trong cuộc vây hãm Lâu đài Sønderborg vào ngày 2 tháng 11, 1340, nhưng Ebbesen và quân của ông đã bị bao vây và giết chết bởi người Đức.
2. Triều đại và tái thống nhất Đan Mạch
Triều đại của Valdemar IV tập trung vào việc phục hồi lãnh thổ và sức mạnh của Đan Mạch sau giai đoạn suy yếu dưới thời vua Christopher II, cùng với các cải cách hành chính và tài chính nội bộ.
2.1. Nỗ lực thu hồi và thống nhất lãnh thổ
Dưới thời cha ông, Vua Christopher II, Đan Mạch đã phá sản và bị thế chấp thành nhiều mảnh nhỏ. Vua Valdemar IV đã tìm cách trả nợ và đòi lại các vùng đất của Đan Mạch. Cơ hội đầu tiên đến từ của hồi môn của vợ ông, Helvig. Khoản thế chấp phần còn lại của Bắc Jutland được trả bằng thuế thu từ nông dân của Vua Valdemar ở phía bắc Kongeå. Năm 1344, ông thu hồi được North Friesland, và ngay lập tức đánh thuế để trả nợ cho miền nam Jutland (7000 mác bạc). Tuy nhiên, các nông dân bị đánh thuế quá nặng dần trở nên bất mãn với những yêu cầu tiền bạc liên tục.
Tiếp theo, Valdemar tập trung vào Zealand. Giám mục Roskilde, người sở hữu Lâu đài Copenhagen và thị trấn, đã trao cả hai cho Valdemar, tạo một căn cứ an toàn để thu thuế thương mại qua Øresund. Ông là vị vua Đan Mạch đầu tiên cai trị từ Copenhagen. Valdemar đã có thể chiếm hoặc mua các lâu đài và pháo đài khác cho đến khi ông có thể đẩy người Holstein ra khỏi đó. Khi hết tiền, ông cố gắng chiếm Kalundborg và Lâu đài Søborg bằng vũ lực. Giữa chiến dịch đó, ông đã đến Estonia để đàm phán với Huân chương Teutonic đang kiểm soát vùng đất này. Người Đan Mạch chưa bao giờ di cư đến đó với số lượng đáng kể, vì vậy, với 19000 mác, Valdemar đã từ bỏ Danish Estonia, một tỉnh xa xôi ở phía đông, điều này cho phép ông trả các khoản thế chấp của những phần Đan Mạch quan trọng hơn đối với ông.
Khoảng năm 1346, Valdemar IV bắt đầu một cuộc Thập tự chinh chống lại Litva. Nhà biên niên sử Franciscan Detmar von Lübeck ghi nhận rằng Valdemar IV đã đến Lübeck vào năm 1346, sau đó quay sang Phổ cùng với Eric II, Công tước Saxe-Lauenburg để chiến đấu với người Litva. Tuy nhiên, cuộc thập tự chinh chống lại người Litva đã không thành công, thay vào đó, Valdemar đã đi hành hương đến Jerusalem mà không có sự cho phép của Giáo hoàng. Ông đã thành công và được phong tước Hiệp sĩ Mộ Thánh để vinh danh thành tựu của mình. Tuy nhiên, ông đã bị Giáo hoàng Clement VI khiển trách vì đã không xin phép trước cho chuyến đi như vậy.
Sau khi trở về, Valdemar tập hợp một đội quân. Năm 1346, ông chiếm lại Lâu đài Vordingborg, tổng hành dinh chính của người Holstein. Đến cuối năm, Valdemar có thể tuyên bố toàn bộ Zealand là của mình. Ông biến Vordingborg thành nơi cư trú cá nhân, mở rộng lâu đài và xây dựng Tháp Ngỗng, biểu tượng của thị trấn. Danh tiếng tàn nhẫn của Valdemar đối với những người chống đối ông đã khiến nhiều người phải suy nghĩ kỹ trước khi đổi phe. Chính sách thuế của ông đã nghiền nát những người nông dân, khiến họ sợ hãi không dám làm gì ngoài việc nộp thuế. Đến năm 1347, Valdemar đã trục xuất người Đức và Đan Mạch một lần nữa trở thành một quốc gia thống nhất.
Với thu nhập tăng lên, Valdemar có thể chi trả cho một đội quân lớn hơn và bằng sự xảo quyệt, ông đã chiếm hữu Lâu đài Nyborg, phía đông Funen và các hòn đảo nhỏ hơn. Valdemar vừa chuyển sự chú ý sang Scania, một vùng đất đang thuộc quyền cai trị của Thụy Điển, thì thảm họa ập đến toàn bộ khu vực.
2.2. Chính sách tài chính và hành chính
Valdemar IV đã thực hiện các chính sách tài chính khắc nghiệt để khôi phục ngân khố quốc gia đã cạn kiệt. Ông thu thuế nặng nề từ nông dân và người dân, bao gồm cả những khoản thuế để trả nợ các vùng đất bị thế chấp. Mặc dù điều này giúp tái thiết tài chính, nó cũng gây ra sự bất mãn và nổi dậy trong dân chúng. Ông cũng là vị vua Đan Mạch đầu tiên cai trị từ Copenhagen, chuyển trung tâm quyền lực của hoàng gia đến đây, điều này đánh dấu một sự thay đổi trong cách quản lý hành chính và củng cố quyền lực tập trung của nhà vua. Việc bổ nhiệm nhiều người nước ngoài làm quan chức triều đình và cố vấn, đáng chú ý nhất là quý tộc Đức-Slav Henning Podebusk, người giữ chức thủ tướng (drost) từ năm 1365 đến 1388, cũng là một nỗ lực nhằm củng cố bộ máy hành chính trung ương.
2.3. Tác động của Cái Chết Đen
Năm 1349, Cái Chết Đen đã đến Đan Mạch. Truyền thuyết kể rằng bệnh dịch hạch đã đến Đan Mạch trên một "con tàu ma" mắc cạn ở bờ biển phía bắc Jutland. Những người lên tàu tìm thấy những người chết sưng phù và mặt đen, nhưng họ đã ở lại đủ lâu để lấy mọi thứ có giá trị từ đó, và do đó đã đưa bọ chét mang bệnh vào dân số. Người dân bắt đầu chết hàng nghìn. Trong hai năm tiếp theo, dịch bệnh quét qua Đan Mạch như một trận cháy rừng. Ở Ribe, mười hai giáo xứ đã không còn tồn tại trong một giáo phận duy nhất. Một vài thị trấn đơn giản là đã chết, không còn ai sống sót. Các con số chung về dịch bệnh trong giai đoạn 1349-1350 dao động từ 33% đến 66% dân số Đan Mạch. Cư dân thành thị thường bị ảnh hưởng nặng nề hơn người dân nông thôn, khiến nhiều người phải bỏ thị trấn hoàn toàn.
Valdemar vẫn không bị ảnh hưởng và đã tận dụng cái chết của các kẻ thù để mở rộng đất đai và tài sản đang phát triển của mình. Ông từ chối giảm thuế vào năm sau mặc dù ít nông dân canh tác trên ít đất hơn. Các quý tộc cũng cảm thấy thu nhập của họ giảm sút và gánh nặng thuế cũng đè nặng lên họ. Các cuộc nổi dậy bùng phát trong những năm sau đó do sự bất mãn tích tụ từ chính sách thuế hà khắc và việc nhà vua lợi dụng thảm họa để củng cố quyền lực.
2.4. Quan hệ với giới quý tộc và kháng cự nội bộ
Năm 1354, nhà vua và các quý tộc đã gặp nhau tại Danehof (Tòa án Đan Mạch) và thống nhất một thỏa thuận hòa bình giữa các bên. Các điều khoản của hiến chương quy định rằng Danehof sẽ họp ít nhất một năm một lần vào Ngày Thánh John, 24 tháng 6. Hệ thống cũ được thiết lập vào năm 1282 đã được khôi phục, và quyền của mọi người trở lại các quyền truyền thống từ trước hiến chương của Christopher II, vốn đã làm suy yếu quyền lực của nhà vua.
Valdemar đã đáp trả bằng cách thành lập một đội quân và hành quân qua miền nam Jutland, chiếm thêm nhiều mảnh đất mà các bá tước Đức đã tước đoạt khỏi Đan Mạch trong những năm trước. Cuộc nổi loạn nhanh chóng lan rộng khắp Funen và ông đã tàn phá các lãnh thổ còn lại của người Holstein và chiếm phần còn lại của hòn đảo. Hiến chương đã trở nên vô dụng khi nhà vua phớt lờ các điều khoản và các cuộc nổi dậy rải rác tiếp tục. Cũng trong năm đó, một cuộc khủng hoảng tiền tệ đã gây ra hoảng loạn khắp Bắc Âu.
Năm 1358, Valdemar quay lại Funen để cố gắng hòa giải với thủ lĩnh Jutland Niels Bugge (khoảng 1300-1358) và một số quý tộc khác cùng hai giám mục. Nhà vua từ chối đáp ứng các điều khoản của họ, vì vậy họ rời cuộc họp trong sự khinh bỉ. Khi họ đến thị trấn Middelfart để tìm một con tàu đưa họ sang Jutland, những ngư dân mà họ thuê để vận chuyển đã ám sát họ. Vua Valdemar bị đổ lỗi và những người dân Jutland bất mãn lại một lần nữa công khai nổi dậy. Họ đồng ý hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc chiến để khôi phục các quyền mà nhà vua một lần nữa đã bãi bỏ.
3. Chính sách đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Valdemar IV chủ yếu xoay quanh việc củng cố vị thế của Đan Mạch trong khu vực Biển Baltic thông qua các cuộc xung đột quân sự và đàm phán ngoại giao.
3.1. Xung đột với Liên minh Hanseatic
Valdemar có rất ít khả năng làm gì để chống lại quyền lực ngày càng tăng của Liên minh Hanseatic, vốn đã trở thành một thế lực lớn trong khu vực. Ngay cả trước khi kết thúc cuộc xung đột nhỏ với Vua Magnus, Valdemar đã quyết định tấn công hòn đảo Gotland của Thụy Điển, đặc biệt là thị trấn Visby. Ông đã tập hợp một đội quân, đưa họ lên tàu và xâm chiếm Gotland vào năm 1361. Valdemar đã chiến đấu với người Gotland và đánh bại họ trước thành phố, giết chết 1800 người. Thành phố đầu hàng, và Valdemar đã phá bỏ một phần bức tường để tiến vào. Sau khi chiếm được thành phố, ông đặt ba thùng bia khổng lồ và thông báo với các quan chức thành phố rằng nếu các thùng không được đổ đầy bạc và vàng trong vòng ba ngày, ông sẽ cho quân lính của mình cướp phá thị trấn.
Trước sự ngạc nhiên của Valdemar, các thùng đã được đổ đầy trước khi đêm đầu tiên trôi qua. Các nhà thờ bị cướp bóc tài sản có giá trị và của cải được chất lên các con tàu Đan Mạch và mang về Vordingborg, nơi ở của Valdemar. Valdemar đã thêm "Vua của Gotland" vào danh sách tước hiệu của mình. Nhưng hành động của ông chống lại Visby, một thành viên của Liên minh Hanseatic, sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng sau này.
Valdemar đã tấn công hạm đội Hanseatic để cố gắng đẩy họ ra khỏi ngư trường Sound. Các quốc gia thành viên Hansa đã yêu cầu hành động. Với Lübeck dẫn đầu, họ đã viết thư cho Valdemar phàn nàn về sự can thiệp của ông vào thương mại. Năm 1362, các quốc gia Hansa, Thụy Điển và Na Uy đã liên minh chống lại Valdemar để tìm cách trả thù. Hansa đã gửi một hạm đội và một đội quân để tàn phá bờ biển Đan Mạch, và họ đã thành công trong việc chiếm giữ và cướp phá Copenhagen và các phần của Scania. Kết hợp với các quý tộc nổi loạn ở Jutland, họ đã buộc Valdemar phải rời khỏi Đan Mạch vào dịp Lễ Phục sinh năm 1368.
3.2. Can thiệp vào Thụy Điển và Na Uy
Valdemar đã tìm cách can thiệp vào cuộc kế vị ở Thụy Điển bằng cách bắt giữ Nữ bá tước Elizabeth của Holstein - người được hứa hôn với Thái tử Håkon của Thụy Điển (con trai của Vua Magnus IV). Elizabeth bị buộc phải vào tu viện, và Valdemar thuyết phục Vua Magnus rằng con trai ông nên kết hôn với con gái của Valdemar, Margrethe. Vua Magnus đồng ý, nhưng các quý tộc thì không, và họ đã buộc Magnus phải thoái vị.
Họ bầu Albrecht của Mecklenburg, một trong những kẻ thù không đội trời chung của Valdemar, làm Vua Thụy Điển. Albrecht ngay lập tức bắt tay vào việc ngăn chặn Valdemar. Ông ta thuyết phục các bang Hanseatic hợp tác với mình vì Valdemar đe dọa quyền tiếp cận của họ qua Sound và đến ngành thương mại cá trích béo bở.
Valdemar IV cũng đã thành lập liên minh với Ba Lan chống lại Huân chương Teutonic vào các năm 1350 và 1363.
3.3. Hiệp ước Stralsund
Henning Podebusk, bạn thân và cố vấn của Valdemar, đã được bổ nhiệm để đàm phán với Liên minh Hanseatic khi nhà vua vắng mặt. Họ đã đồng ý một thỏa thuận đình chiến miễn là Valdemar công nhận quyền tự do thương mại và đánh bắt cá của họ ở Sound. Họ đã kiểm soát một số thị trấn ven biển Scania và pháo đài tại Helsingborg trong 15 năm. Họ cũng buộc nhà vua phải cho phép Liên minh Hanseatic có tiếng nói trong việc kế vị Đan Mạch sau cái chết của Valdemar.
Valdemar bị buộc phải ký Hiệp ước Stralsund (1370) vào năm 1370, công nhận quyền của Hansa tham gia vào thương mại cá trích và miễn thuế cho hạm đội thương mại của họ. Nhà vua đã có thể trở về Đan Mạch sau bốn năm vắng mặt. Valdemar vẫn giữ được Gotland, vì vậy ngay cả trong thất bại, ông vẫn có thể cứu vãn một điều gì đó cho bản thân và Đan Mạch.
4. Đời tư
Ngoài các thành tựu chính trị và quân sự, Valdemar IV còn có những khía cạnh đời tư được công chúng biết đến.
4.1. Hôn nhân và gia đình
Valdemar IV kết hôn với Helvig của Schleswig, con gái của Eric II, Công tước Schleswig và Adelaide của Holstein-Rendsburg. Cuộc hôn nhân được sắp xếp bởi Valdemar V, Công tước Schleswig (từng là Vua Đan Mạch với tư cách Valdemar III), người đã liên minh với Valdemar IV chống lại chú của mình là Gerhard III của Holstein-Rendsburg. Helvig mang về vùng đất thế chấp Nørrejylland, một phần tư lãnh thổ Jutland, làm của hồi môn. Đám cưới diễn ra tại Lâu đài Sønderborg vào năm 1340, sau đó cặp đôi đến Viborg để chính thức được chào đón với tư cách vua và hoàng hậu Đan Mạch.
Với vợ mình, Helvig, Valdemar IV có các con sau:
- Christopher của Đan Mạch, Công tước Lolland (1341-1363)
- Margaret của Đan Mạch (1345-1350), hứa hôn với Henry III, Công tước Mecklenburg, chết trẻ.
- Ingeborg của Đan Mạch (1347-1370), kết hôn với Henry III, Công tước Mecklenburg, và là bà ngoại của Vua Eric VII của Đan Mạch.
- Catherine của Đan Mạch (1349), chết trẻ.
- Valdemar của Đan Mạch (1350-11 tháng 6, 1363), chết trẻ.
- Margrethe I của Đan Mạch (1353-1412), kết hôn với Vua Haakon VI của Na Uy, và là Nữ hoàng của Đan Mạch, Na Uy, và Thụy Điển.
Ngoài ra, có bằng chứng cho thấy ông có một người con ngoài giá thú, Erik Sjællandsfar, sinh ra tại Orebygård trên Zealand, được chôn cất tại Nhà thờ Roskilde với một vương miện. Tuy nhiên, các bằng chứng khác lại chỉ ra rằng ông là con trai của Vua Eric VI của Đan Mạch.
4.2. Các tham chiếu văn hóa và truyền thuyết
Có một bài thơ nổi tiếng, được viết bởi Jens Peter Jacobsen và được đưa vào tác phẩm Gurresange của ông, kể về tình nhân của Valdemar, Tove, người đã bị giết theo lệnh của Hoàng hậu Helvig. Mặc dù truyền thuyết cụ thể này ban đầu dường như có liên quan đến tổ tiên của ông, Valdemar I của Đan Mạch, sau này nó đã được Arnold Schoenberg phổ nhạc từ năm 1900 đến 1903 (và 1910) thành Gurre-Lieder của ông.
Valdemar cũng được "tái khám phá" như một trong những vị vua anh hùng của Đan Mạch vào giữa thế kỷ 19, khi Đan Mạch chiến đấu với Đức trong Chiến tranh Schleswig lần thứ nhất và Chiến tranh Schleswig lần thứ hai để giành lại vùng Schleswig phía nam truyền thống của mình.
5. Qua đời


Ngay cả khi đang đối phó với các bang Hanseatic, ông vẫn cố gắng trấn áp các quý tộc nổi loạn, những người cố gắng khẳng định các quyền mà họ đã buộc cha của Valdemar phải nhượng bộ, và chiến đấu với người Thụy Điển và Na Uy. Ông đang trong quá trình dần dần kiểm soát miền nam Jutland thì đổ bệnh.
Valdemar đã nhờ sự giúp giúp của Giáo hoàng Gregory XI, người đã đồng ý tuyệt thông những người Đan Mạch nổi loạn. Nhưng trước khi bất kỳ điều gì theo hướng đó được thực hiện, Valdemar đã qua đời tại Lâu đài Gurre ở Bắc Zealand vào ngày 24 tháng 10, 1375, và được chôn cất tại Tu viện Sorø. Khi Podebusk qua đời, ông cũng được chôn cất bên cạnh Valdemar tại Tu viện Sorø.
6. Di sản
Valdemar IV là một nhân vật trung tâm trong lịch sử Đan Mạch, người đã dần dần thu hồi lại các lãnh thổ đã mất của Đan Mạch trong nhiều thế kỷ.
6.1. Thành tựu và ý nghĩa lịch sử
Vua Valdemar được xem là một trong những vị vua trung cổ quan trọng nhất của Đan Mạch. Các nguồn tư liệu cho thấy ông là một nhà cai trị thông minh, hoài nghi, liều lĩnh và khéo léo, với tài năng về cả chính sách lẫn kinh tế. Ông đã từng bước tái chiếm các vùng lãnh thổ đã mất, củng cố quyền lực hoàng gia dựa trên năng lực quân sự và sự trung thành của giới quý tộc, đặt nền móng cho các nhà cai trị Đan Mạch cho đến năm 1440. Mặc dù các phương pháp cai trị của ông có phần hà khắc và gây tranh cãi, những thành tựu của ông trong việc tái thống nhất Đan Mạch là không thể phủ nhận.
6.2. Chỉ trích và tranh cãi
Các phương pháp hà khắc của Valdemar, việc đánh thuế không ngừng và việc chiếm đoạt các quyền lợi mà các gia đình quý tộc đã nắm giữ từ lâu đã dẫn đến các cuộc nổi dậy trong suốt triều đại của ông. Nỗ lực của ông nhằm tái lập Đan Mạch thành một cường quốc ở Bắc Âu ban đầu được người Đan Mạch chào đón, nhưng các chính sách của Valdemar đã vấp phải sự phản đối gay gắt từ các gia đình địa chủ lớn ở Jutland. Mặc dù ông đã mở rộng quyền lực của nhà vua, việc ông bổ nhiệm nhiều người nước ngoài làm quan chức triều đình và cố vấn, như quý tộc Đức-Slav Henning Podebusk, cũng gây ra những bất đồng. Đặc biệt, chính sách thuế khắc nghiệt của ông đã chèn ép nông dân và giới quý tộc, dẫn đến các cuộc nổi dậy liên miên, phản ánh những quan điểm về công bằng xã hội và quyền con người bị thách thức dưới triều đại của ông.
6.3. Biệt danh "Atterdag" và hình ảnh trước công chúng
Biệt danh Atterdag"Ngày Trở Lại"Danish của ông thường được hiểu là "ngày trở lại" (nghĩa đen trong tiếng Đan Mạch), ngụ ý rằng ông đã mang lại hy vọng mới cho vương quốc sau một thời kỳ đen tối của chế độ cai trị tồi tệ. Biệt hiệu này cũng được cho là một cách hiểu sai từ cụm từ tiếng Hạ Đức Trung Cổ ter tage"những ngày này"gml, có thể được hiểu tốt nhất là "thời thế mà chúng ta đang sống!". Trong tiểu sử của Valdemar, Fletcher Pratt đã nói rằng nó có nghĩa là "một ngày khác", tức là bất cứ điều gì xảy ra hôm nay, tốt hay xấu, ngày mai sẽ là một ngày khác.
Nhiều câu chuyện, bản ballad và bài thơ đã được viết về Valdemar. Ông đã được "tái tạo" như một trong những vị vua anh hùng Đan Mạch vào giữa thế kỷ 19, khi Đan Mạch chiến đấu với Đức trong các cuộc Chiến tranh Schleswig để giành lại vùng Nam Jutland truyền thống của mình.
7. Hậu duệ
Các con của Valdemar IV đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử Đan Mạch và khu vực Bắc Âu sau này. Trong số các con của Valdemar IV, chỉ có Margrethe I của Đan Mạch (1353-1412) là sống sót qua tuổi trưởng thành. Cô kết hôn với Vua Haakon VI của Na Uy, con trai của Magnus Eriksson, và là mẹ của Olaf II và bà của Eric VII của Đan Mạch. Sau cái chết của Valdemar IV, cháu trai của ông, Olaf II (con trai của Margrethe), đã được bầu làm người kế vị, chứ không phải cháu trai của ông từ con gái lớn Ingeborg là Albert. Margrethe sau này đã trở thành Nữ hoàng của Đan Mạch, Na Uy, và Thụy Điển, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành Liên minh Kalmar, một liên minh hùng mạnh thống nhất ba vương quốc Bắc Âu.
Tên | Ngày sinh | Ngày mất | Ghi chú |
---|---|---|---|
Christopher của Đan Mạch, Công tước Lolland | 1341 | 11 tháng 6, 1363 | Không kết hôn |
Margaret của Đan Mạch | 1345 | 1350 | Hứa hôn với Henry III, Công tước Mecklenburg, chết trẻ |
Ingeborg của Đan Mạch | 1347 | 1370 | Kết hôn năm 1362 với Henry III, Công tước Mecklenburg; là bà ngoại của Eric VII của Đan Mạch |
Catherine của Đan Mạch | 1349 | 1349 | Chết trẻ |
Valdemar của Đan Mạch | 1350 | 11 tháng 6, 1363 | Chết trẻ |
Margrethe I của Đan Mạch | 15 tháng 3, 1353 | 28 tháng 10, 1412 | Kết hôn ngày 9 tháng 4, 1363 với Haakon VI của Na Uy; là mẹ của Olaf II của Đan Mạch |