1. Thời niên thiếu và bối cảnh
1.1. Xuất thân và Gia đình
Thiền sư Thích Nhất Hạnh có tên khai sinh là Nguyễn Xuân Bảo, sinh ngày 11 tháng 10 năm 1926, tại cố đô Huế thuộc miền Trung Việt Nam. Ông là con cháu đời thứ 15 của dòng họ Nguyễn Đình, có tổ tiên là nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu, tác giả Truyện Lục Vân Tiên. Cha ông, Nguyễn Đình Phúc, người làng Thành Trung, Thừa Thiên, Huế, là một quan chức dưới thời Pháp thuộc. Mẹ ông, Trần Thị Dĩ, là một người nội trợ đến từ huyện Gio Linh. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là người con thứ năm trong số sáu người con của họ. Cho đến năm 5 tuổi, ông sống cùng đại gia đình tại nhà bà nội. Khi đi học, ông được ghi danh với tên khai sinh là Nguyễn Đình Lang.
1.2. Tuổi thơ và Giác ngộ tâm linh
Thiền sư Thích Nhất Hạnh kể lại rằng ông cảm thấy niềm vui khi lên bảy hoặc tám tuổi sau khi nhìn thấy một bức tranh Đức Phật an nhiên ngồi trên cỏ. Trong một chuyến đi dã ngoại của trường, ông đã đến thăm một ngọn núi nơi một ẩn sĩ được cho là ngồi yên lặng ngày đêm để đạt được sự an lạc như Đức Phật. Khi khám phá khu vực này, ông tìm thấy một giếng nước tự nhiên, và sau khi uống nước từ đó, ông cảm thấy hoàn toàn mãn nguyện. Chính trải nghiệm này đã thôi thúc ông muốn trở thành một nhà sư Phật giáo. Ở tuổi 12, ông bày tỏ mong muốn được tu học để trở thành một nhà sư, và cha mẹ ông, dù ban đầu thận trọng, cuối cùng đã cho phép ông theo đuổi con đường này khi ông 16 tuổi.
2. Giáo dục và thời kỳ tu tập ban đầu
2.1. Rèn luyện tại Tu viện
Năm 16 tuổi, Thiền sư Thích Nhất Hạnh vào tu viện tại Tổ đình Từ Hiếu, nơi thầy của ông là Thiền sư Thanh Quý Chân Thật, thuộc thế hệ thứ 43 của thiền phái Lâm Tế và thế hệ thứ 9 của thiền phái Liễu Quán. Ông tu học với vai trò một chú tiểu trong ba năm và được đào tạo về các truyền thống Phật giáo Đại thừa và Thượng tọa bộ của Việt Nam. Tại đây, ông cũng học tiếng Trung, tiếng Anh và tiếng Pháp.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh theo học tại Phật học viện Báo Quốc. Không hài lòng với trọng tâm của Học viện Báo Quốc, mà ông cho là thiếu triết học, văn học và ngoại ngữ, Thiền sư Thích Nhất Hạnh rời đi vào năm 1950 và đến chùa Ấn Quang ở Sài Gòn, nơi ông được thọ giới làm sư vào năm 1951. Ông tự nuôi sống mình bằng cách bán sách và thơ trong khi theo học tại Đại học Sài Gòn, nơi ông học văn học, triết học, tâm lý học và khoa học, và nhận bằng về Văn học Pháp và Văn học Việt Nam.
Năm 1955, Thiền sư Thích Nhất Hạnh trở lại Huế và làm biên tập viên của tờ Phật Giáo Việt Nam, ấn phẩm chính thức của Tổng Hội Phật Giáo Việt Nam trong hai năm trước khi tờ báo bị đình bản do các nhà sư cấp cao không chấp thuận các bài viết của ông. Ông tin rằng điều này là do quan điểm của ông về việc các tổ chức Phật giáo khác nhau ở miền Nam Việt Nam nên thống nhất. Năm 1956, khi ông đi giảng dạy ở Đà Lạt, tên ông bị xóa khỏi hồ sơ của chùa Ấn Quang, coi như chùa đã từ bỏ ông. Cuối năm 1957, Thiền sư Thích Nhất Hạnh quyết định nhập thất và thành lập một "cộng đồng kháng chiến" mang tên Phương Bôi, trong rừng Đại Lao gần Đà Lạt. Trong thời gian này, ông dạy học tại một trường trung học gần đó và tiếp tục viết, thúc đẩy ý tưởng về một Phật giáo nhân văn, thống nhất.
2.2. Học vấn và Hoạt động ở nước ngoài
Từ năm 1959 đến 1961, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã dạy một số khóa học ngắn về Phật giáo tại nhiều chùa ở Sài Gòn, bao gồm cả chùa Xá Lợi lớn, nơi lớp học của ông bị hủy bỏ giữa chừng và ông bị loại bỏ do sự không chấp thuận các giáo lý của ông. Đối mặt với sự phản đối tiếp theo từ các nhà chức trách tôn giáo và thế tục Việt Nam, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã chấp nhận Học bổng Fulbright vào năm 1960 để nghiên cứu tôn giáo học so sánh tại Đại học Princeton. Ông học tại Viện Thần học Princeton vào năm 1961. Năm 1962, ông được bổ nhiệm làm giảng viên Phật giáo tại Đại học Columbia và cũng dạy với tư cách là giảng viên tại Đại học Cornell. Đến lúc đó, ông đã thông thạo tiếng Pháp, Hán văn, tiếng Phạn, tiếng Pali và tiếng Anh, ngoài tiếng mẹ đẻ là tiếng Việt.
3. Hoạt động tại Việt Nam và thời kỳ lưu vong
3.1. Phong trào Chấn hưng Phật giáo và Hoạt động Hòa bình
Năm 1963, sau cuộc đảo chính quân sự lật đổ chế độ Công giáo thiểu số của Tổng thống Ngô Đình Diệm, Thiền sư Thích Nhất Hạnh trở về miền Nam Việt Nam vào ngày 16 tháng 12 năm 1963, theo yêu cầu của Thích Trí Quang, vị sư nổi bật nhất trong việc phản đối sự phân biệt đối xử tôn giáo của Diệm, để giúp tái cấu trúc hành chính Phật giáo Việt Nam. Kết quả của một đại hội, Tổng Hội Phật Giáo Việt Nam và các nhóm khác đã hợp nhất để thành lập Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất (GHPGVNTN) vào tháng 1 năm 1964, và Thiền sư Thích Nhất Hạnh đề xuất rằng ban điều hành nên công khai kêu gọi chấm dứt Chiến tranh Việt Nam, giúp thành lập một viện nghiên cứu Phật giáo để đào tạo các nhà lãnh đạo tương lai, và tạo ra một trung tâm đào tạo các tác viên xã hội hòa bình dựa trên giáo lý Phật giáo.
Năm 1964, hai học trò của Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thành lập Nhà xuất bản Lá Bối với sự tài trợ từ bà Ngô Văn Hiếu. Trong vòng hai năm, nhà xuất bản đã xuất bản 12 cuốn sách, nhưng đến năm 1966, các nhà xuất bản có nguy cơ bị bắt và bỏ tù vì từ "hòa bình" bị coi là có ý nghĩa cộng sản. Thiền sư Thích Nhất Hạnh cũng biên tập tạp chí hàng tuần Hải Triều Âm (tiếng Anh: Sound of the Rising Tide), ấn phẩm chính thức của GHPGVNTN. Ông liên tục ủng hộ hòa bình và hòa giải, đáng chú ý là vào tháng 9 năm 1964, ngay sau Sự kiện Vịnh Bắc Bộ, ông đã kêu gọi một giải pháp hòa bình và gọi Việt Cộng là anh em. Chính phủ miền Nam Việt Nam sau đó đã đóng cửa tạp chí.
Ngày 1 tháng 5 năm 1966, tại Tổ đình Từ Hiếu, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã nhận "truyền đăng" từ Thiền sư Chân Thật, chính thức trở thành một giáo thọ và là người đứng đầu tinh thần của Tổ đình Từ Hiếu và các tu viện liên quan.
3.1.1. Viện Đại học Vạn Hạnh
Ngày 13 tháng 3 năm 1964, Thiền sư Thích Nhất Hạnh và các nhà sư tại chùa Ấn Quang đã thành lập Học Viện Phật Giáo Việt Nam, với sự hỗ trợ và chứng thực của GHPGVNTN. Sau đó đổi tên thành Viện Đại học Vạn Hạnh, đây là một cơ sở tư thục giảng dạy Phật học, văn hóa Việt Nam và ngôn ngữ tại Sài Gòn. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã dạy tâm lý học Phật giáo và văn học Bát-nhã-ba-la-mật-đa tại đó, và giúp tài trợ cho trường bằng cách gây quỹ từ những người ủng hộ.
3.1.2. Trường Thanh niên Phụng sự Xã hội (SYSS)

Năm 1964, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đồng sáng lập Trường Thanh niên Phụng sự Xã hội (SYSS), một tổ chức trung lập gồm các tác viên hòa bình Phật giáo đi vào các vùng nông thôn để thành lập trường học, xây dựng các phòng khám sức khỏe và giúp tái thiết làng mạc. SYSS bao gồm 10.000 tình nguyện viên và tác viên xã hội đã hỗ trợ các làng bị chiến tranh tàn phá, xây dựng lại trường học và thành lập các trung tâm y tế. Ông rời Hoa Kỳ ngay sau đó và không được phép trở về, để Sư Chân Không phụ trách SYSS. Sư Chân Không là người chủ chốt trong việc thành lập và nhiều hoạt động của SYSS, tổ chức các cơ sở y tế, giáo dục và nông nghiệp ở vùng nông thôn Việt Nam trong chiến tranh. Thiền sư Thích Nhất Hạnh ban đầu được trao quyền tự chủ đáng kể để điều hành SYSS, vốn ban đầu là một phần của Viện Đại học Vạn Hạnh. Vào tháng 4 năm 1966, Liên đoàn Sinh viên Vạn Hạnh dưới sự chủ trì của Phượng đã đưa ra "Lời kêu gọi Hòa bình". Phó hiệu trưởng Thích Minh Châu đã giải tán liên đoàn sinh viên và loại bỏ SYSS khỏi sự bảo trợ của trường đại học.
3.1.3. Dòng tu Tiếp Hiện
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thành lập Dòng tu Tiếp Hiện (Tiếp HiệnVietnamese), một nhóm gồm các tăng sĩ và cư sĩ, từ năm 1964 đến 1966. Ông đứng đầu nhóm này, dựa trên khái niệm triết học tương tức và giảng dạy thông qua Năm Giới Tân Tu và Mười Bốn Giới Tiếp Hiện. Các giới này là sự điều chỉnh hiện đại của các Bồ tát giới truyền thống được thiết kế để hỗ trợ các nỗ lực thúc đẩy hòa bình và tái thiết các làng mạc bị chiến tranh tàn phá. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thành lập Dòng tu Tiếp Hiện từ một nhóm sáu thành viên ban điều hành SYSS, ba nam và ba nữ, những người đã phát nguyện thực hành Mười Bốn Giới của Phật giáo Dấn thân. Ông đã thêm một thành viên thứ bảy vào năm 1981.
Năm 1967, Nhất Chi Mai, một trong sáu thành viên đầu tiên của Dòng tu Tiếp Hiện, đã tự thiêu trước chùa Từ Nghiêm ở Sài Gòn như một cuộc biểu tình hòa bình sau khi kêu gọi chấm dứt Chiến tranh Việt Nam. Trong nhiều dịp, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã giải thích với người phương Tây rằng Thích Quảng Đức và các nhà sư Phật giáo Việt Nam khác đã tự thiêu trong chiến tranh Việt Nam không phải là hành động tự sát; thay vào đó, hành động của họ, theo lời ông, nhằm mục đích "làm rung động trái tim của những kẻ áp bức, và kêu gọi sự chú ý của thế giới đến nỗi khổ đau mà người Việt Nam phải chịu đựng vào thời điểm đó."
Dòng tu Tiếp Hiện đã mở rộng thành một cộng đồng quốc tế gồm cư sĩ và tăng sĩ tập trung vào "thực hành chánh niệm, hành vi đạo đức và hành động từ bi trong xã hội." Đến năm 2017, nhóm này đã phát triển bao gồm hàng ngàn người được biết đến là thường xuyên tụng đọc Mười Bốn Giới.
3.2. Ảnh hưởng và Đề cử Nobel Hòa bình
Viện Đại học Vạn Hạnh đã bị một trong các viện trưởng tiếp quản, người này muốn cắt đứt quan hệ với Thiền sư Thích Nhất Hạnh và SYSS, cáo buộc Sư Chân Không là cộng sản. Sau đó, SYSS đã phải vật lộn để gây quỹ và đối mặt với các cuộc tấn công vào các thành viên của mình. Tổ chức này vẫn kiên trì trong các nỗ lực cứu trợ mà không đứng về phe nào trong cuộc xung đột.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh trở lại Hoa Kỳ vào năm 1966 để chủ trì một hội nghị chuyên đề về Phật giáo Việt Nam tại Đại học Cornell và tiếp tục công việc vì hòa bình của mình. Ông được Giáo sư George McTurnan Kahin, cũng của Cornell và là cố vấn chính sách đối ngoại của chính phủ Hoa Kỳ, mời tham gia một diễn đàn về chính sách của Hoa Kỳ tại Việt Nam. Vào ngày 1 tháng 6, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã công bố một đề xuất năm điểm gửi tới chính phủ Hoa Kỳ, khuyến nghị rằng (1) Hoa Kỳ đưa ra một tuyên bố rõ ràng về mong muốn giúp đỡ người dân Việt Nam thành lập một chính phủ "thực sự đáp ứng nguyện vọng của người Việt"; (2) Hoa Kỳ và miền Nam Việt Nam ngừng các cuộc không kích trên khắp Việt Nam; (3) tất cả các hoạt động quân sự chống cộng sản phải hoàn toàn mang tính phòng thủ; (4) Hoa Kỳ thể hiện ý muốn rút quân trong vòng vài tháng; và (5) Hoa Kỳ đề nghị chi trả cho việc tái thiết. Năm 1967, ông viết cuốn Việt Nam - Hoa sen trong Biển lửa, về các đề xuất của mình. Chính quyền quân sự miền Nam Việt Nam đã đáp lại bằng cách cáo buộc ông tội phản quốc và là cộng sản.
Trong thời gian ở Hoa Kỳ, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã đến thăm Tu viện Gethsemani để nói chuyện với tu sĩ dòng Trappist Thomas Merton. Khi chế độ miền Nam đe dọa chặn việc Thiền sư Thích Nhất Hạnh tái nhập cảnh vào nước, Merton đã viết một bài luận đoàn kết, "Nhất Hạnh là Anh em của tôi". Giữa tháng 6 và tháng 10 năm 1963, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thực hiện nhiều cuộc phỏng vấn với các tờ báo và mạng lưới truyền hình để tập hợp sự ủng hộ cho phong trào hòa bình. Trong thời gian này, ông cũng thực hiện một cuộc tuyệt thực năm ngày được công bố rộng rãi. Ngoài ra, ông đã dịch các báo cáo về vi phạm nhân quyền từ tiếng Việt sang tiếng Anh và tổng hợp chúng thành một tài liệu mà ông trình lên Liên Hợp Quốc. Năm 1964, sau khi xuất bản bài thơ "ai đang lắng nghe, hãy làm chứng cho tôi: Tôi không thể chấp nhận cuộc chiến này...", báo chí Mỹ đã gọi Thiền sư Thích Nhất Hạnh là "nhà thơ phản chiến" và "kẻ tuyên truyền thân Cộng sản". Năm 1965, ông đã viết cho Martin Luther King Jr. một lá thư có tựa đề "Đi tìm kẻ thù của con người". Trong thời gian ở Hoa Kỳ năm 1966, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã gặp King và thúc giục ông công khai lên án Chiến tranh Việt Nam. Năm 1967, phần lớn nhờ Thiền sư Thích Nhất Hạnh, King đã có bài phát biểu "Ngoài Việt Nam: Thời điểm để phá vỡ sự im lặng" tại Nhà thờ Riverside ở Thành phố New York, đây là lần đầu tiên ông công khai đặt câu hỏi về sự tham gia của Hoa Kỳ vào Việt Nam. Cuối năm đó, King đã đề cử Thiền sư Thích Nhất Hạnh cho Giải Nobel Hòa bình năm 1967. Trong đề cử của mình, King nói, "Cá nhân tôi không biết ai xứng đáng với Giải Nobel Hòa bình hơn nhà sư hiền lành này đến từ Việt Nam. Những ý tưởng của ông về hòa bình, nếu được áp dụng, sẽ xây dựng một tượng đài cho chủ nghĩa đại kết, cho tình anh em thế giới, cho nhân loại". King cũng gọi Thiền sư Thích Nhất Hạnh là "một tông đồ của hòa bình và bất bạo động". King đã công bố ứng cử viên mà ông đã chọn để đề cử với "yêu cầu mạnh mẽ" tới ủy ban giải thưởng, vi phạm nghiêm trọng các truyền thống và nghi thức của Nobel. Ủy ban đã không trao giải thưởng vào năm đó.
3.3. Lưu vong và Thành lập Làng Mai
Thiền sư Thích Nhất Hạnh chuyển đến Paris vào năm 1966 và trở thành chủ tịch Phái đoàn Hòa bình Phật giáo Việt Nam, một nhóm liên quan đến Hiệp định Hòa bình Paris, cuối cùng đã chấm dứt sự can thiệp của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam. Vì từ chối đứng về phe nào trong chiến tranh, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã bị cả chính phủ miền Bắc và miền Nam Việt Nam trục xuất. Ông đã được tị nạn tại Pháp và chuyển đến các vùng ngoại ô Paris, sống cùng những người tị nạn Việt Nam khác.
Năm 1969, Thiền sư Thích Nhất Hạnh thành lập Giáo hội Phật giáo Thống nhất (Église Bouddhique Unifiée) tại Pháp (không thuộc Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất). Năm 1975, ông thành lập Trung tâm Thiền khoai lang tại Fontvannes, trong Forêt d'Othe, gần Troyes ở tỉnh Aube phía đông nam Paris. Trong bảy năm tiếp theo, ông tập trung vào việc viết lách, và hoàn thành các tác phẩm Phép lạ của sự tỉnh thức, Trăng Tre và Mặt trời trái tim tôi.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh bắt đầu giảng dạy chánh niệm vào giữa những năm 1970 với các cuốn sách của mình, đặc biệt là Phép lạ của sự tỉnh thức (1975), đóng vai trò là phương tiện chính cho những giáo lý ban đầu của ông. Trong một cuộc phỏng vấn cho On Being, ông nói rằng Phép lạ của sự tỉnh thức được "viết cho các tác viên xã hội của chúng tôi, trước hết, ở Việt Nam, vì họ đang sống trong một tình huống mà nguy cơ tử vong luôn hiện hữu mỗi ngày. Vì vậy, từ lòng từ bi, từ mong muốn giúp họ tiếp tục công việc của mình, Phép lạ của sự tỉnh thức đã được viết như một cẩm nang thực hành. Và sau đó, nhiều bạn bè ở phương Tây, họ nghĩ rằng nó hữu ích cho họ, vì vậy chúng tôi cho phép nó được dịch sang tiếng Anh." Cuốn sách ban đầu có tựa đề Phép lạ của việc thức tỉnh, vì vào năm 1975 thuật ngữ "chánh niệm" hầu như không được công nhận trong tiếng Anh. Trọng tâm của nó là tích hợp chánh niệm vào cuộc sống hàng ngày, thay vì chỉ giới hạn trong thiền định, nhấn mạnh rằng sống có chánh niệm có thể thúc đẩy sự phát triển cá nhân, giác ngộ và thậm chí là hòa bình toàn cầu.
3.3.1. Chiến dịch giúp đỡ thuyền nhân và việc trục xuất khỏi Singapore
Khi quân đội miền Bắc Việt Nam kiểm soát miền Nam vào năm 1975, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã bị từ chối cho phép trở về Việt Nam, và chính phủ cộng sản đã cấm các ấn phẩm của ông. Ông sớm bắt đầu dẫn đầu các nỗ lực giúp giải cứu thuyền nhân Việt Nam ở Vịnh Xiêm, cuối cùng phải dừng lại dưới áp lực từ chính phủ Thái Lan và Singapore.
Kể lại trải nghiệm của mình nhiều năm sau đó, Thiền sư Thích Nhất Hạnh nói rằng ông đang ở Singapore tham dự một hội nghị về tôn giáo và hòa bình khi ông phát hiện ra hoàn cảnh đau khổ của những người thuyền nhân:
"Rất nhiều thuyền nhân đang chết trên biển, và Singapore có một chính sách rất khắc nghiệt đối với thuyền nhân... Chính sách của Singapore lúc đó là từ chối thuyền nhân; Malaysia cũng vậy. Họ thà để thuyền nhân chết trên biển còn hơn đưa họ vào bờ và biến họ thành tù nhân. Mỗi khi có một chiếc thuyền chở thuyền nhân [đến] bờ, họ cố gắng đẩy họ [trở lại] ra biển để họ chết. Họ không muốn tiếp đón [họ]. Và những ngư dân có lòng từ bi, những người đã cứu thuyền nhân khỏi chết đuối trên biển, đã bị trừng phạt. Họ phải trả một khoản tiền rất lớn để lần sau họ sẽ không có đủ can đảm để cứu thuyền nhân."
Ông ở lại Singapore để tổ chức một chiến dịch giải cứu bí mật. Được sự giúp đỡ của các cá nhân quan tâm từ Pháp, Hà Lan và các nước châu Âu khác, ông đã thuê một chiếc thuyền để mang thức ăn, nước và thuốc men cho những người tị nạn trên biển. Những ngư dân thông cảm đã cứu thuyền nhân sẽ gọi cho nhóm của ông, và họ đưa những người tị nạn đến đại sứ quán Pháp vào giữa đêm và giúp họ trèo vào khu nhà, trước khi họ bị nhân viên phát hiện vào buổi sáng và giao cho cảnh sát, nơi họ được đặt trong sự an toàn tương đối của trại giam. Bài thơ nổi tiếng nhất của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, Xin gọi tôi bằng tên thật của tôi, được viết vào năm 1978 trong nỗ lực của ông để hỗ trợ những người thuyền nhân.
Khi chính phủ Singapore phát hiện ra mạng lưới bí mật, cảnh sát đã bao vây văn phòng của họ và tịch thu hộ chiếu của cả Thiền sư Thích Nhất Hạnh và Sư Chân Không, cho họ 24 giờ để rời khỏi đất nước. Chỉ với sự can thiệp của đại sứ Pháp tại Singapore lúc bấy giờ là Jacques Gasseau, họ mới được cấp 10 ngày để ngừng các hoạt động cứu hộ của mình.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh chỉ được phép trở lại Singapore vào năm 2010 để hướng dẫn một khóa tu thiền tại Tu viện Kong Meng San Phor Kark See.
4. Làng Mai và Ảnh hưởng Toàn cầu
4.1. Sáng lập Tu viện Làng Mai
Đến năm 1982, trung tâm Thiền khoai lang quá nhỏ để chứa số lượng người ngày càng tăng muốn đến tham gia các khóa tu. Năm 1982, Thiền sư Thích Nhất Hạnh và Sư Chân Không đã thành lập Tu viện Làng Mai, một vihara ở Dordogne gần Bordeaux ở miền nam nước Pháp. Làng Mai là tu viện Phật giáo lớn nhất ở châu Âu và Mỹ, với hơn 200 tăng sĩ và hơn 10.000 du khách mỗi năm.
Cộng đồng Phật giáo Dấn thân Làng Mai (trước đây là Giáo hội Phật giáo Thống nhất) và tổ chức chị em của nó ở Pháp, Congrégation Bouddhique Zen Village des Pruniers, là các cơ quan quản lý được pháp luật công nhận của Làng Mai ở Pháp.
4.1.1. Các trung tâm thực hành mở rộng

Đến năm 2019, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã xây dựng một mạng lưới các tu viện và trung tâm khóa tu ở nhiều quốc gia, bao gồm Pháp, Hoa Kỳ, Úc, Thái Lan, Việt Nam và Hồng Kông. Các trung tâm thực hành bổ sung và các tổ chức liên quan mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh và Dòng tu Tiếp Hiện đã thành lập ở Hoa Kỳ bao gồm Tu viện Blue Cliff ở Pine Bush, New York; Cộng đồng Sống Chánh niệm ở Berkeley, California; Parallax Press; Thiền viện Lộc Uyển (Tu Viện Lộc Uyển), được thành lập vào năm 2000 tại Escondido, California; Tu viện Magnolia Grove (Đạo Tràng Mộc Lan) ở Batesville, Mississippi; và Viện Phật giáo Ứng dụng Châu Âu ở Waldbröl, Đức. (Tu viện Rừng Phong (Tu Viện Rừng Phong) và Trung tâm Pháp Bảo Green Mountain (Đạo Tràng Thanh Sơn) ở Vermont đã đóng cửa vào năm 2007 và chuyển đến Tu viện Blue Cliff ở Pine Bush.) Các tu viện, mở cửa cho công chúng trong phần lớn thời gian trong năm, cung cấp các khóa tu liên tục cho cư sĩ, trong khi Dòng tu Tiếp Hiện tổ chức các khóa tu cho các nhóm cư sĩ cụ thể, chẳng hạn như gia đình, thanh thiếu niên, cựu chiến binh, ngành giải trí, thành viên Quốc hội, sĩ quan thực thi pháp luật và người da màu.
Theo Quỹ Thích Nhất Hạnh, tổ chức từ thiện đóng vai trò là cánh tay gây quỹ của Cộng đồng Phật giáo Dấn thân Làng Mai, tính đến năm 2017, dòng tu mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh thành lập bao gồm hơn 750 tăng sĩ tại 9 tu viện trên toàn thế giới.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thành lập hai tu viện ở Việt Nam, tại Tổ đình Từ Hiếu ban đầu gần Huế và tại Chùa Bát Nhã ở Tây Nguyên.
4.2. Phổ biến Chánh niệm (Mindfulness)
Được gọi là "Cha đẻ của Chánh niệm", Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã được ghi nhận là một trong những nhân vật chính trong việc đưa Phật giáo đến phương Tây, và đặc biệt là làm cho chánh niệm trở nên nổi tiếng ở phương Tây. Theo James Shaheen, biên tập viên của tạp chí Phật giáo Mỹ Tricycle: The Buddhist Review, "Ở phương Tây, ông ấy là một biểu tượng. Tôi không thể nghĩ ra một Phật tử phương Tây nào mà không biết đến Thiền sư Thích Nhất Hạnh." Cuốn sách Phép lạ của sự tỉnh thức (1975) của ông được ghi nhận là đã giúp "đặt nền móng" cho việc sử dụng chánh niệm trong điều trị trầm cảm thông qua "liệu pháp nhận thức dựa trên chánh niệm", ảnh hưởng đến công trình của giáo sư tâm lý học Marsha M. Linehan của Đại học Washington, người khởi xướng liệu pháp hành vi biện chứng (DBT). J. Mark G. Williams của Đại học Oxford và Trung tâm Chánh niệm Oxford đã nói, "Điều ông ấy có thể làm là truyền đạt những điều cốt yếu của trí tuệ Phật giáo và làm cho nó dễ tiếp cận với mọi người trên khắp thế giới, và xây dựng cây cầu đó giữa thế giới khoa học tâm lý hiện đại và hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại với những thực hành trí tuệ cổ xưa này - và sau đó ông ấy tiếp tục làm điều đó trong việc giảng dạy của mình." Một trong những học trò của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, Jon Kabat-Zinn, đã phát triển khóa học giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm có sẵn tại các bệnh viện và trung tâm y tế trên khắp thế giới, và tính đến năm 2015, khoảng 80% các trường y được báo cáo là đã cung cấp đào tạo chánh niệm. Đến năm 2019, người ta báo cáo rằng chánh niệm như Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thúc đẩy đã trở thành nền tảng lý thuyết của một ngành công nghiệp trị giá 1.10 B USD ở Hoa Kỳ. Một cuộc khảo sát đã xác định rằng 35% các nhà tuyển dụng đã sử dụng chánh niệm trong các thực hành tại nơi làm việc.
4.3. Hoạt động Viết lách
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã xuất bản hơn 130 cuốn sách, bao gồm hơn 100 cuốn bằng tiếng Anh, tính đến tháng 1 năm 2019 đã bán được hơn 5 triệu bản trên toàn thế giới. Các cuốn sách của ông, bao gồm các chủ đề như hướng dẫn tâm linh và kinh điển Phật giáo, giáo lý về chánh niệm, thơ ca, tuyển tập truyện, tiểu sử về Đức Phật và các bài luận học thuật về thực hành Thiền, đã được dịch sang hơn 40 ngôn ngữ tính đến tháng 1 năm 2022. Năm 1986, Thiền sư Thích Nhất Hạnh thành lập Parallax Press, một tổ chức phi lợi nhuận chuyên xuất bản sách và là một phần của Cộng đồng Phật giáo Dấn thân Làng Mai.
Trong thời gian lưu vong dài của mình, sách của Thiền sư Thích Nhất Hạnh thường được buôn lậu vào Việt Nam, nơi chúng đã bị cấm.
4.4. Phật giáo Dấn thân (Engaged Buddhism)
Thiền sư Thích Nhất Hạnh cũng là một nhà lãnh đạo trong phong trào Phật giáo dấn thân (ông được ghi nhận là người đặt ra thuật ngữ này), thúc đẩy vai trò tích cực của cá nhân trong việc tạo ra sự thay đổi. Ông ghi nhận Hoàng đế Việt Nam thế kỷ 13 Trần Nhân Tông là người đã khởi xướng khái niệm này. Trần Nhân Tông đã thoái vị để trở thành một nhà sư và thành lập trường phái Phật giáo Việt Nam của truyền thống Trúc Lâm. Ông cũng gọi nó là Phật giáo Ứng dụng trong những năm sau này để nhấn mạnh tính thực tiễn của nó.
4.5. Đối thoại Liên tôn

Thiền sư Thích Nhất Hạnh nổi tiếng với sự tham gia của ông vào đối thoại liên tôn, điều không phổ biến khi ông bắt đầu. Ông được biết đến với tình bạn với Martin Luther King Jr. và Thomas Merton, và King đã viết trong đề cử Nobel của mình cho Thiền sư Thích Nhất Hạnh, "Những ý tưởng của ông về hòa bình, nếu được áp dụng, sẽ xây dựng một tượng đài cho chủ nghĩa đại kết, cho tình anh em thế giới, cho nhân loại". Merton đã viết một bài luận cho Jubilee vào tháng 8 năm 1966 với tựa đề "Nhất Hạnh là Anh em của tôi", trong đó ông nói, "Tôi có nhiều điểm chung với Nhất Hạnh hơn là với nhiều người Mỹ, và tôi không ngần ngại nói điều đó. Điều quan trọng sống còn là những mối liên kết như vậy phải được thừa nhận. Chúng là những mối liên kết của một sự đoàn kết mới... đang bắt đầu thể hiện rõ ràng trên cả năm châu lục và cắt ngang qua tất cả các ranh giới chính trị, tôn giáo và văn hóa để đoàn kết những người trẻ tuổi ở mọi quốc gia trong một điều gì đó cụ thể hơn một lý tưởng và sống động hơn một chương trình." Cùng năm đó, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã gặp Giáo hoàng Phaolô VI và cả hai đã kêu gọi người Công giáo và Phật tử giúp mang lại hòa bình thế giới, đặc biệt liên quan đến xung đột ở Việt Nam. Theo học giả Phật giáo Sallie B. King, Thiền sư Thích Nhất Hạnh "cực kỳ khéo léo trong việc diễn đạt giáo lý của họ bằng ngôn ngữ của một loại tâm linh phổ quát hơn là một thuật ngữ Phật giáo cụ thể. Ngôn ngữ của tâm linh phổ quát này cũng giống như các giá trị cơ bản mà họ thấy được thể hiện trong các tôn giáo khác."
5. Quan hệ với Chính quyền Việt Nam
Mối quan hệ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh với chính phủ Việt Nam thay đổi theo thời gian. Ông tránh xa chính trị, nhưng không ủng hộ các chính sách Công giáo hóa của chính phủ miền Nam Việt Nam. Ông đặt câu hỏi về sự can thiệp của Mỹ, khiến ông xung đột với giới lãnh đạo Sài Gòn, những người đã cấm ông trở về miền Nam Việt Nam khi ông ở nước ngoài vào năm 1966.
Mối quan hệ của ông với chính phủ cộng sản cai trị Việt Nam căng thẳng do lập trường chống tôn giáo của họ. Chính phủ cộng sản nhìn ông với sự hoài nghi, không tin tưởng vào công việc của ông với cộng đồng người Việt hải ngoại, và hạn chế các buổi cầu siêu của ông trong nhiều dịp.
5.1. Phản đối Chiến tranh và Lưu đày
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã bị chính quyền miền Nam Việt Nam trục xuất và bị chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa cấm nhập cảnh do ông từ chối đứng về phe nào trong cuộc chiến.
5.2. Các chuyến thăm Việt Nam

Năm 2005, sau nhiều cuộc đàm phán kéo dài, chính phủ Việt Nam đã cho phép Thiền sư Thích Nhất Hạnh trở về thăm. Ông cũng được phép giảng dạy ở đó, xuất bản bốn cuốn sách của mình bằng tiếng Việt, và đi khắp đất nước cùng các tăng sĩ và cư sĩ của Dòng tu của ông, bao gồm cả việc trở về Tổ đình Từ Hiếu ở Huế. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đến vào ngày 12 tháng 1 sau 39 năm lưu vong. Chuyến đi không phải không có tranh cãi. Thích Viên Định, viết thay mặt cho Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất (UBCV) bị cấm, đã kêu gọi Thiền sư Thích Nhất Hạnh đưa ra một tuyên bố chống lại hồ sơ kém cỏi của chính phủ Việt Nam về tự do tôn giáo. Viên Định lo sợ rằng chính phủ sẽ sử dụng chuyến đi này làm công cụ tuyên truyền, gợi ý rằng tự do tôn giáo đang được cải thiện ở đó, trong khi các hành vi lạm dụng vẫn tiếp diễn.
Bất chấp tranh cãi, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã trở lại Việt Nam vào năm 2007, trong khi các vị đứng đầu UBCV, Thích Huyền Quang và Thích Quảng Độ, vẫn bị quản thúc tại gia. UBCV gọi chuyến thăm của ông là một sự phản bội, tượng trưng cho sự sẵn lòng của ông hợp tác với những kẻ áp bức đồng đạo của mình. Võ Văn Ái, một phát ngôn viên của UBCV, nói, "Tôi tin rằng chuyến đi của Thiền sư Thích Nhất Hạnh bị chính phủ Hà Nội thao túng để che giấu sự đàn áp của họ đối với Giáo hội Phật giáo Thống nhất và tạo ra một ấn tượng sai lầm về tự do tôn giáo ở Việt Nam." Trang web Làng Mai liệt kê ba mục tiêu cho chuyến đi Việt Nam năm 2007 của ông: hỗ trợ các tăng sĩ mới trong Dòng tu của ông; tổ chức và tiến hành "Đại Lễ Trai Đàn" nhằm giúp hàn gắn những vết thương còn lại từ Chiến tranh Việt Nam; và dẫn dắt các khóa tu cho tăng sĩ và cư sĩ. Các buổi lễ tụng kinh ban đầu được gọi là "Đại Trai Đàn Bình Đẳng Chẩn Tế Cầu Nguyện và Giải Trừ Oan Khổ cho Tất cả", nhưng các quan chức Việt Nam đã phản đối, cho rằng việc chính phủ "bình đẳng" cầu nguyện cho binh lính miền Nam Việt Nam và Hoa Kỳ là không thể chấp nhận được. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã đồng ý đổi tên thành "Đại Trai Đàn Cầu Nguyện". Trong chuyến thăm năm 2007, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã đề nghị chấm dứt sự kiểm soát của chính phủ đối với tôn giáo với Chủ tịch Nguyễn Minh Triết. Một sĩ quan cảnh sát tỉnh sau đó đã nói chuyện với một phóng viên về vụ việc này, cáo buộc Thiền sư Thích Nhất Hạnh vi phạm pháp luật Việt Nam. Viên sĩ quan nói, "[Thiền sư Thích Nhất Hạnh] nên tập trung vào Phật giáo và tránh xa chính trị."
Trong chuyến thăm năm 2005, các đệ tử của Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã được Thượng tọa Đức Nghi, một thành viên của Giáo hội Phật giáo Việt Nam chính thức, mời đến tu viện Bát Nhã và tiếp tục thực hành ở đó. Các đệ tử của Thiền sư Thích Nhất Hạnh nói rằng trong một buổi lễ thiêng liêng tại Tu viện Làng Mai vào năm 2006, Thượng tọa Nghi đã nhận được truyền đăng từ Thiền sư Thích Nhất Hạnh và đồng ý cho họ ở lại Bát Nhã. Các đệ tử của Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã chi 1.00 M USD để phát triển tu viện, xây dựng một thiền đường cho 1.800 người. Sự hỗ trợ của chính phủ ban đầu dành cho những người ủng hộ ông hiện được cho là một mưu đồ để đưa Việt Nam ra khỏi danh sách đen Tự do Tôn giáo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, cải thiện cơ hội gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới, và tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài. Trong thời gian này, hàng ngàn người đã đến trung tâm để thực hành, và Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền giới cho hơn 500 tăng ni tại tu viện.
Năm 2008, trong một cuộc phỏng vấn trên truyền hình Ý, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã đưa ra một số tuyên bố liên quan đến Đạt-lại Lạt-ma mà các đệ tử của ông cho rằng đã khiến các quan chức Trung Quốc khó chịu, và sau đó họ đã gây áp lực lên chính phủ Việt Nam. Chủ tịch Ủy ban Quốc gia về Tôn giáo của Việt Nam đã gửi một lá thư cáo buộc tổ chức của Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã đăng thông tin sai lệch về Việt Nam trên trang web của mình. Lá thư viết rằng thông tin được đăng đã xuyên tạc các chính sách tôn giáo của Việt Nam và có thể làm suy yếu sự đoàn kết dân tộc. Chủ tịch đã yêu cầu các đệ tử của Thiền sư Thích Nhất Hạnh rời Bát Nhã. Lá thư cũng nêu rõ rằng Thượng tọa Đức Nghi muốn họ rời đi. "Đức Nghi đang phá vỡ lời thề mà ông ấy đã hứa với chúng tôi... Chúng tôi có video ghi lại cảnh ông ấy mời chúng tôi biến tu viện thành một nơi thờ cúng theo truyền thống Làng Mai, ngay cả sau khi ông ấy qua đời - đời này sang đời khác. Không ai có thể chống lại mong muốn đó," Sư Pháp Khâm nói. Vào tháng 9 và tháng 10 năm 2009, một cuộc đối đầu đã diễn ra, kết thúc khi chính quyền cắt điện, và sau đó là các cuộc đột kích của cảnh sát được tăng cường bởi các đám đông được tập hợp thông qua các liên hệ băng đảng. Những kẻ tấn công đã sử dụng gậy và búa để phá cửa và kéo hàng trăm tăng ni ra ngoài. "Các nhà sư cấp cao bị kéo như động vật ra khỏi phòng của họ, sau đó bị bỏ ngồi dưới mưa cho đến khi cảnh sát kéo họ đến taxi nơi những kẻ xấu 'xã hội đen' đẩy họ vào xe," một người dân làng nói trong một cuộc phỏng vấn qua điện thoại. Hai nhà sư cấp cao đã bị tịch thu giấy tờ tùy thân và bị quản thúc tại gia mà không bị buộc tội ở quê nhà. Các tăng sĩ đã phản ứng bằng cách tụng kinh, nhưng vẫn tiếp tục bị chính phủ đàn áp.
6. Tư tưởng và Giáo lý

6.1. Tương tức (Interbeing)
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã phát triển thuật ngữ tiếng Anh "tương tức" (interbeing) bằng cách kết hợp tiền tố "inter-" với động từ "to be" để chỉ sự liên kết của tất cả các hiện tượng. Điều này được lấy cảm hứng từ từ Hán Việt "tương tức" (相即) trong "Chương Sư tử vàng" của Thiền sư Pháp Tạng, một bản tóm tắt của Hoa Nghiêm về Kinh Hoa Nghiêm. Một số học giả tin rằng đó là một cách trình bày về Bát-nhã-ba-la-mật-đa, mà "thường được cho là cung cấp một nền tảng triết học" cho Thiền. Thiền sư Thích Nhất Hạnh cũng nổi tiếng với việc diễn đạt những giáo lý sâu sắc thông qua những cụm từ hoặc ngụ ngôn đơn giản. "Mặt trời trái tim tôi", chẳng hạn, là một sự thấu hiểu của thiền định về sự phụ thuộc lẫn nhau của vạn vật. Ông đã sử dụng câu "không bùn không sen" để minh họa mối quan hệ tương hỗ giữa giác ngộ và phiền não, an lạc và khổ đau. "Một đám mây không bao giờ chết", mặt khác, là một sự quán chiếu về các hiện tượng vượt ra ngoài sinh tử. Để dạy về bất nhị, ông thường kể câu chuyện về bàn tay trái và bàn tay phải của mình. Thiền định về vô sở trụ của ông được kể thông qua câu chuyện về một dòng sông. Mối quan hệ giữa sóng và nước giải thích về Pháp giới vô ngại tương tức của Chân lý và Hiện tượng.
6.2. Thực hành Chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã diễn giải lại ngũ giới cho cư sĩ Phật giáo, vốn theo truyền thống được viết dưới dạng kiêng cữ các hoạt động tiêu cực, thành việc cam kết hành động tích cực để ngăn chặn hoặc giảm thiểu các hành động tiêu cực của người khác. Ví dụ, thay vì chỉ kiêng trộm cắp, Thiền sư Thích Nhất Hạnh viết, "ngăn chặn người khác trục lợi từ nỗi đau khổ của con người hoặc nỗi đau khổ của các loài khác trên Trái đất" bằng cách, ví dụ, hành động chống lại các hành vi không công bằng hoặc nơi làm việc không an toàn.
Theo Làng Mai, Tuyên ngôn 2000, được UNESCO giới thiệu, phần lớn được lấy cảm hứng từ năm giới chánh niệm của họ. Phù hợp với truyền thống giới Bồ tát của phương Bắc, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã viết mười bốn giới chánh niệm cho Dòng tu Tiếp Hiện dựa trên mười điều thiện. Ông cũng cập nhật Pháp Tạng bộ Vinaya cho các tăng sĩ Làng Mai trong khi vẫn giữ số lượng giới luật của nó, 250 cho tăng và 348 cho ni.
6.3. Phật giáo Ứng dụng
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã kết hợp nhiều giáo lý khác nhau của Phật giáo sơ kỳ, Đại thừa, Thiền, và các ý tưởng từ tâm lý học phương Tây để giảng dạy quán niệm hơi thở và Tứ niệm xứ, đưa ra một quan điểm hiện đại về thực hành thiền định.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh cũng là một nhà lãnh đạo trong phong trào Phật giáo Dấn thân (ông được ghi nhận là người đặt ra thuật ngữ này), thúc đẩy vai trò tích cực của cá nhân trong việc tạo ra sự thay đổi. Ông ghi nhận Hoàng đế Việt Nam thế kỷ 13 Trần Nhân Tông là người đã khởi xướng khái niệm này. Trần Nhân Tông đã thoái vị để trở thành một nhà sư và thành lập trường phái Phật giáo Việt Nam của truyền thống Trúc Lâm. Ông cũng gọi nó là Phật giáo Ứng dụng trong những năm sau này để nhấn mạnh tính thực tiễn của nó.
6.4. Duy Biểu (Manifestation-Only Teaching)
Tiếp nối trường phái Duy thức và Pháp Tướng tông, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã sáng tác "năm mươi bài kệ về bản chất của ý thức". Ông thích gọi giáo lý này là duy biểu (vijnapti-matrata) hơn là duy thức (vijnana-matrata) để tránh hiểu lầm thành một loại chủ nghĩa duy tâm.
6.5. Bản dịch mới của Bát Nhã Tâm Kinh
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã hoàn thành các bản dịch tiếng Anh và tiếng Việt mới của Bát Nhã Tâm Kinh vào tháng 9 năm 2014. Trong một lá thư gửi các học trò của mình, ông nói rằng ông đã viết những bản dịch mới này vì ông nghĩ rằng việc lựa chọn từ ngữ kém trong văn bản gốc đã dẫn đến những hiểu lầm đáng kể về những giáo lý này trong gần 2.000 năm.
7. Cuối đời và Viên tịch
7.1. Sức khỏe suy giảm và Trở về Việt Nam
Vào tháng 11 năm 2014, Thiền sư Thích Nhất Hạnh bị xuất huyết não nghiêm trọng và phải nhập viện. Sau nhiều tháng phục hồi chức năng, ông được xuất viện từ phòng khám phục hồi chức năng đột quỵ tại Đại học Bordeaux Segalen. Vào tháng 7 năm 2015, ông bay đến San Francisco để đẩy nhanh quá trình hồi phục với một chương trình phục hồi chức năng tích cực tại Trung tâm Y tế UCSF. Ông trở lại Pháp vào tháng 1 năm 2016. Sau khi ở Pháp vào năm 2016, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã đến Làng Mai Thái Lan. Ông tiếp tục gặp gỡ các chuyên gia cả Đông và Tây trong khi ở Thái Lan, nhưng không thể giao tiếp bằng lời nói trong phần đời còn lại của mình.
Vào tháng 11 năm 2018, một thông cáo báo chí từ cộng đồng Làng Mai xác nhận rằng Thiền sư Thích Nhất Hạnh, lúc đó 92 tuổi, đã trở về Việt Nam lần cuối và sẽ sống tại Tổ đình Từ Hiếu trong "những ngày còn lại của mình". Trong một cuộc gặp với các đệ tử cấp cao, ông đã "truyền đạt rõ ràng mong muốn trở về Việt Nam bằng cử chỉ, gật đầu và lắc đầu để trả lời các câu hỏi". Vào tháng 1 năm 2019, một đại diện của Làng Mai, Sư Chân Đạo Nghiêm, đã viết:
"Sức khỏe của Thầy đã ổn định đáng kể, và Thầy vẫn tiếp tục nhận các phương pháp điều trị Đông y và châm cứu. Khi trời ngớt mưa, Thầy ra ngoài để tận hưởng việc thăm các ao và tháp của Tổ đình, trên xe lăn của mình, cùng với các đệ tử. Nhiều hành giả, cư sĩ và tăng sĩ, đang đến thăm Từ Hiếu, và có một bầu không khí thanh thản và an lạc đẹp đẽ, khi cộng đồng cùng nhau thực hành ở đó trong sự hiện diện của Thầy."
Mặc dù rõ ràng Thiền sư Thích Nhất Hạnh không thể nói được nữa, các nhà chức trách Việt Nam đã cắt cử cảnh sát thường phục để giám sát các hoạt động của ông tại chùa.
7.2. Viên tịch và Lễ tang

Thiền sư Thích Nhất Hạnh viên tịch tại nơi cư ngụ của ông ở Tổ đình Từ Hiếu vào ngày 22 tháng 1 năm 2022, hưởng thọ 95 tuổi, do các biến chứng từ cơn đột quỵ bảy năm trước đó. Sự ra đi của ông đã được nhiều nhóm Phật giáo trong và ngoài Việt Nam thương tiếc rộng rãi. Đạt-lại Lạt-ma thứ 14, Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in và Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ cũng đã gửi lời chia buồn.
Tang lễ của ông kéo dài năm ngày, bắt đầu từ ngày ông viên tịch, có bảy ngày an vị linh cữu, và kết thúc bằng lễ trà tỳ vào ngày 29 tháng 1. Trong một cuốn sách năm 2015, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã mô tả những gì ông muốn về việc xử lý di hài của mình, một phần để minh họa cách ông tin rằng ông "tiếp tục" tồn tại trong các giáo lý của mình:
"Tôi có một đệ tử ở Việt Nam muốn xây một bảo tháp cho tro cốt của tôi khi tôi qua đời. Anh ấy và những người khác muốn đặt một tấm bia với dòng chữ, 'Nơi đây an nghỉ vị thầy yêu quý của tôi.' Tôi bảo họ đừng lãng phí đất chùa... Tôi gợi ý rằng, nếu họ vẫn khăng khăng xây bảo tháp, họ hãy để tấm bia ghi, Tôi không ở đây. Nhưng trong trường hợp mọi người không hiểu, họ có thể thêm một tấm bia thứ hai, Tôi cũng không ở ngoài kia. Nếu mọi người vẫn không hiểu, thì bạn có thể viết trên tấm bia thứ ba và cuối cùng, Bạn có thể tìm thấy tôi trong cách bạn thở và đi bộ."
Kết thúc 49 ngày tang lễ, tro cốt của Thiền sư Thích Nhất Hạnh được chia thành nhiều phần và rải rác tại Tổ đình Từ Hiếu và các tu viện liên quan đến Làng Mai.
8. Giải thưởng và Vinh danh
Người đoạt giải Nobel Martin Luther King Jr. đã đề cử Thiền sư Thích Nhất Hạnh cho Giải Nobel Hòa bình vào năm 1967. Giải thưởng đã không được trao vào năm đó. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã được trao giải thưởng Lòng dũng cảm của Lương tâm vào năm 1991.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã nhận được Giải thưởng Hòa bình và Tự do Pacem in Terris năm 2015.
Vào tháng 11 năm 2017, Đại học Giáo dục Hồng Kông đã trao bằng tiến sĩ danh dự cho Thiền sư Thích Nhất Hạnh vì "những đóng góp trọn đời của ông cho việc thúc đẩy chánh niệm, hòa bình và hạnh phúc trên khắp thế giới". Vì ông không thể tham dự buổi lễ tại Hồng Kông, một buổi lễ đơn giản đã được tổ chức vào ngày 29 tháng 8 năm 2017, tại Thái Lan, nơi John Lee Chi-kin, phó hiệu trưởng (học thuật) của EdUHK, đã trao bằng tiến sĩ danh dự và áo choàng học thuật cho Thiền sư Thích Nhất Hạnh thay mặt trường đại học.
9. Tác phẩm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã xuất bản hơn 130 cuốn sách, trong đó có hơn 100 cuốn bằng tiếng Anh, và đã được dịch sang hơn 40 ngôn ngữ. Các tác phẩm của ông bao gồm sách hướng dẫn tâm linh, kinh điển Phật giáo, giáo lý về chánh niệm, thơ ca, tuyển tập truyện, tiểu sử về Đức Phật và các bài luận học thuật về thực hành Thiền. Năm 1986, ông thành lập Parallax Press, một nhà xuất bản phi lợi nhuận và là một phần của Cộng đồng Phật giáo Dấn thân Làng Mai.
Dưới đây là danh sách các tác phẩm tiêu biểu của Thiền sư Thích Nhất Hạnh:
- Việt Nam: Hoa sen trong Biển lửa (1967)
- Phép lạ của sự tỉnh thức: Nhập môn thực hành thiền (1975)
- An lạc từng bước chân (1992)
- Trái tim của Bụt (1999)
- Đường xưa mây trắng: Theo dấu chân Phật (1991)
- Sống với Phật, sống với Chúa (1997)
- Không chết, không sợ hãi (2003)
- Giận: Trí tuệ để làm dịu ngọn lửa (2001)
- Chạm vào trái đất: Những cuộc trò chuyện thân mật với Đức Phật (2004)
- Nghệ thuật quyền lực (2007)
- Bạn đang ở đây: Khám phá sự kỳ diệu của khoảnh khắc hiện tại (2010)
- Thư tình gửi mẹ Trái đất (2012)
- Nghệ thuật giao tiếp (2013)
- Không bùn không sen: Nghệ thuật chuyển hóa khổ đau (2014)
- Tĩnh lặng: Sức mạnh của sự tĩnh lặng trong một thế giới đầy tiếng ồn (2015)
- Sống trong thế giới: Những câu chuyện và giáo lý thiết yếu từ cuộc đời một nhà sư (2016)
- Thiền và nghệ thuật cứu hành tinh (2021)
- Tiếng hát chiều thu (1949)
- Ánh xuân vàng (1950)
- Thơ ngụ ngôn (1950)
- Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (1965)
- Tiếng đập cánh loài chim lớn (1967)
- Bông hồng cài áo (1962)
- Vietnam Poems (1967)
- The Cry of Vietnam (1968)
- Zen Poems (1976)
- Tình người (1951)
- Nẻo về của ý (1967)
- Am mây ngủ
- Bưởi
- Tố
- Văn Lang dị sử
- Truyện Kiều dịch ra văn xuôi
- Truyện tranh Coconut - Monk (2006)
- Con gà đẻ trứng vàng (2018)
- Đông phương luận lý học (1950)
- Vấn đề nhận thức trong Duy Thức học (1969)
- Tương lai văn hóa Việt Nam
- Tương lai Thiền học Việt Nam
- Việt Nam Phật giáo sử luận (3 tập, tập 1: 1974)
- Thả một bè lau (2008)
- Những con đường đưa về núi Thứu
- Làng mai nhìn về núi Thứu
- Đập vỡ vỏ hồ đào
- Sen búp từng cánh hé
- Gia đình tin Phật (1952)
- Đạo Phật đi vào cuộc đời (1964)
- Đạo Phật ngày nay (1965)
- Nói với tuổi hai mươi (1966)
- Phật giáo Việt Nam và hướng đi nhân bản đích thực (1967)
- Đạo Phật hiện đại hóa (1965)
- Đạo Phật ngày mai (1970)
- Nẻo vào thiền học (1971)
- Đạo Phật áp dụng vào đời sống hàng ngày (1973)
- Tuổi trẻ tình yêu lý tưởng
- Kiều và văn nghệ đứt ruột (1994)
- Đi như một dòng sông
- Tĩnh lặng (2018)
- Không diệt không sinh đừng sợ hãi (2019)
- Từng bước nở hoa sen (2018)
10. Trong Văn hóa Đại chúng
10.1. Phim ảnh
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã xuất hiện trong nhiều bộ phim, bao gồm:
- Sức mạnh của sự tha thứ, được chiếu tại Liên hoan phim Quốc tế Dawn Breakers.
- Bước chân an lạc (Walk with Me), một bộ phim tài liệu do Marc James Francis và Max Pugh đạo diễn, và được đạo diễn Alejandro González Iñárritu hỗ trợ. Được quay trong hơn ba năm, Bước chân an lạc tập trung vào cuộc sống hàng ngày và các nghi lễ của các tăng sĩ Làng Mai, với Benedict Cumberbatch lồng tiếng đọc các đoạn trích từ Lá cọ thơm. Bộ phim được phát hành vào năm 2017, ra mắt tại Liên hoan SXSW.
- Một: Bộ phim (One: The Movie): Thiền sư Thích Nhất Hạnh và Sư Chân Không xuất hiện trong bộ phim tài liệu này, khảo sát các niềm tin về ý nghĩa cuộc sống.
- Một đám mây không bao giờ chết (A Cloud Never Dies): một bộ phim tài liệu tiểu sử do Pugh và Francis sản xuất và được Peter Coyote tường thuật.
10.2. Tiểu thuyết đồ họa
Cùng với Alfred Hassler và Sư Chân Không, Thiền sư Thích Nhất Hạnh là chủ đề của tiểu thuyết đồ họa năm 2013 Bí mật của 5 Quyền năng (The Secret of the 5 Powers).
10.3. Điêu khắc
Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong 25 nhà nhân đạo được khắc họa trong Hãy nhớ đến họ: Những nhà vô địch vì nhân loại (Remember Them: Champions for Humanity), một tượng đài bằng đồng của nghệ sĩ Mario Chiodo được ra mắt tại Oakland, California vào ngày 31 tháng 5 năm 2013. Abraham Lincoln, Martin Luther King Jr., Mahatma Gandhi, Nelson Mandela, Mẹ Teresa, Maya Angelou, Helen Keller, Rosa Parks và Harvey Milk là một trong những nhân vật được đưa vào tượng đài này.