1. Thông tin cá nhân và Tiểu sử
Jun Tamano sinh ngày 19 tháng 6 năm 1984 tại Shinjuku, Tokyo, Nhật Bản. Anh có chiều cao 172 cm và nặng 59 kg, thuận chân phải.
q=Shinjuku, Tokyo|position=right
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Jun Tamano bắt đầu từ khi còn nhỏ trong các học viện đào tạo trẻ, sau đó phát triển lên cấp độ chuyên nghiệp và kết thúc vào cuối năm 2009.
2.1. Sự nghiệp đào tạo trẻ
Jun Tamano bắt đầu chơi bóng đá từ khi còn học tiểu học và gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của Verdy (tên cũ là Verdy Kawasaki). Từ năm 1994 đến 1999, anh thi đấu cho đội trẻ Verdy Kawasaki. Năm 1999, ở tuổi 15, màn trình diễn của anh tại giải Nike Premier Cup (nơi đội trẻ Verdy tham dự) đã thu hút sự chú ý, dẫn đến việc anh gia nhập đội trẻ của Atlético Madrid tại Tây Ban Nha. Anh đã trải qua ba mùa giải (1999-2002) tại Atlético Madrid, nơi anh từng thi đấu cùng với Fernando Torres. Mặc dù có cơ hội được thăng cấp lên đội Atlético Madrid B, anh đã phải từ chối lời đề nghị này do không có hộ chiếu Tây Ban Nha. Năm 2002, anh trở về Nhật Bản và tái gia nhập đội trẻ của Tokyo Verdy. Trong thời gian này, anh được đăng ký là cầu thủ loại 2 cho đội một Tokyo Verdy 1969 (nay là Tokyo Verdy) khi vẫn còn ở đội trẻ.
q=40.436214, -3.599723|position=left
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Jun Tamano đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ chuyên nghiệp tại J.League trong suốt sự nghiệp của mình:
- Tokyo Verdy (2002-2005): Anh ra mắt tại J.League Cup vào tháng 5 năm 2002. Ngày 18 tháng 9 năm 2002, anh có trận ra mắt tại J.League trong trận derby Tokyo, vào sân từ băng ghế dự bị. Anh đã chơi một số trận với vai trò tiền vệ tấn công mỗi mùa. Anh cũng góp phần giúp đội giành Cúp Hoàng đế (năm 2005). Tuy nhiên, trong mùa giải 2005, anh chủ yếu vào sân từ băng ghế dự bị và không thể giành được vị trí chính thức. Cuối mùa giải 2005, Tokyo Verdy bị xuống hạng J2 League.
- Tokushima Vortis (2006): Năm 2006, anh chuyển đến câu lạc bộ J2 League Tokushima Vortis theo dạng cho mượn. Tại đây, anh đã trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính và thi đấu nhiều trận.
- Yokohama FC (2007): Năm 2007, anh chuyển nhượng vĩnh viễn đến Yokohama FC, một câu lạc bộ mới thăng hạng J1 League. Tuy nhiên, anh không có nhiều cơ hội ra sân. Yokohama FC kết thúc mùa giải 2007 ở vị trí cuối bảng và bị xuống hạng trở lại J2 chỉ sau một năm.
- Tokushima Vortis (2008): Năm 2008, anh tái gia nhập Tokushima Vortis và một lần nữa trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình.
- Thespa Kusatsu (2009): Năm 2009, anh chuyển đến Thespa Kusatsu (nay là Thespakusatsu Gunma). Tại đây, anh cũng không có nhiều cơ hội thi đấu.
2.3. Giải nghệ
Jun Tamano đã tuyên bố giải nghệ vào ngày 24 tháng 12 năm 2009, chính thức kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình vào cuối mùa giải 2009.
3. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Jun Tamano đã theo đuổi nhiều vai trò khác nhau trong các lĩnh vực truyền thông, quản lý thể thao và kinh doanh, thể hiện sự đa năng của mình.
3.1. Bình luận bóng đá và hoạt động truyền thông
Năm 2011, Jun Tamano dành thời gian học ngôn ngữ tại Canada. Khi trở về Nhật Bản, anh xuất hiện trên chương trình truyền hình "Foot!", chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về hai năm rưỡi của mình tại đội trẻ Atlético Madrid và niềm đam mê với câu lạc bộ Real Madrid CF. Từ năm 2012, anh bắt đầu làm Bình luận viên bóng đá, chủ yếu cho J SPORTS, phụ trách các trận đấu của J.League.
Anh cũng viết chuyên mục "Jun Tamano's 'Good Luck with Your Second Career!!'" cho tạp chí Weekly Soccer Digest, trong đó anh phỏng vấn các cựu cầu thủ về quá trình chuyển đổi sự nghiệp sau bóng đá. Phong cách bình luận đặc trưng của anh, nổi bật bởi sự gắn kết cảm xúc và niềm vui khi thưởng thức trận đấu, đã thu hút sự chú ý. Bình luận viên Shimoda Tsunehisa nhận xét rằng bình luận của Tamano "giống như những ấn tượng trực giác hơn là phân tích" và "tần số tận hưởng trận đấu của anh ấy" rất phù hợp với anh. Vào ngày 3 tháng 12 năm 2014, sự hợp tác bình luận của anh với Shimoda đã được giới thiệu trên chương trình truyền hình "Matsuko & Ariyoshi no Ikari Shinto" với tư cách là một trong "3 vị trí bình luận mới thú vị hơn cả trận đấu".
3.2. Quản lý thể thao và kinh doanh
Ngày 4 tháng 12 năm 2014, Jun Tamano công bố ký hợp đồng quản lý với công ty Balance Management Inc. Ngày 23 tháng 5 năm 2016, anh ra mắt "TAMAJUN JOURNAL", một trang web chuyên hỗ trợ sự nghiệp thứ hai cho các vận động viên chuyên nghiệp. Ngày 1 tháng 2 năm 2017, anh trở nên độc lập và bắt đầu quản lý sự nghiệp của mình thông qua công ty riêng, Japan Trendy Inc.
Cuối tháng 8 năm 2017, anh từ bỏ tất cả các hoạt động bình luận bóng đá và xuất hiện trên truyền hình để theo học Khoa Khoa học con người tại Đại học Waseda. Anh cho biết mục đích là để có được "nền tảng cơ bản" trong lĩnh vực kinh doanh cho những mục tiêu tiếp theo của mình. Các cập nhật trên "TAMAJUN JOURNAL" cũng ngừng vào cùng ngày, mặc dù trang web vẫn còn tồn tại. Năm 2017, anh bắt đầu làm việc tại Cục Kinh doanh Thể thao của Hakuhodo DY Media Partners.
q=Waseda University, Tokyo|position=right
Ngày 18 tháng 12 năm 2019, anh được bổ nhiệm làm Tổng giám đốc (GM) của Albirex Niigata. Ngày 28 tháng 3 năm 2020, anh kiêm nhiệm vai trò Trưởng phòng Phát triển cho Albirex Niigata, sau khi người tiền nhiệm từ chức. Ngày 18 tháng 11 năm 2020, anh tuyên bố từ chức Trưởng phòng Phát triển, có hiệu lực ngay lập tức, và từ chức Tổng Giám đốc, có hiệu lực vào ngày 31 tháng 12 năm 2020.
q=Niigata, Japan|position=left
4. Thành tích thống kê
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Jun Tamano trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp:
Thành tích câu lạc bộ | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||
2002 | Tokyo Verdy | J1 League | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | |
2003 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | |||
2004 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | |||
2005 | 16 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 | |||
2006 | Tokushima Vortis | J2 League | 34 | 2 | 2 | 1 | - | 36 | 3 | ||
2007 | Yokohama FC | J1 League | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
2008 | Tokushima Vortis | J2 League | 37 | 2 | 0 | 0 | - | 37 | 2 | ||
2009 | Thespa Kusatsu | J2 League | 9 | 0 | 0 | 0 | - | 9 | 0 | ||
Tổng cộng | 112 | 6 | 12 | 2 | 2 | 0 | 126 | 8 |