1. Đầu đời và bối cảnh
Taiseer Jaber Abdulmohsen Al-Jassim sinh ra tại Al-Hasa, Ả Rập Xê Út. Anh bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ Hajer FC trước khi chuyển đến Al-Ahli Saudi FC vào ngày 19 tháng 6 năm 2001. Anh trai của anh, Misfer, cũng là một cầu thủ bóng đá, đã chuyển từ Hajer sang Al-Ahli trước khi Taiseer ký hợp đồng. Gia đình và bối cảnh của anh đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình con đường bóng đá chuyên nghiệp của anh.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Taiseer Al-Jassim gắn liền chủ yếu với Al-Ahli Saudi FC cùng với một số hợp đồng cho mượn ngắn hạn.
2.1. Al-Ahli (Ả Rập Xê Út)
Taiseer Al-Jassim ra mắt đội một Al-Ahli vào ngày 18 tháng 10 năm 2002 trong trận chung kết Cúp Liên đoàn Ả Rập Xê Út (Prince Faisal bin Fahd League U-21) gặp Al-Ettifaq. Anh có trận ra mắt giải đấu chuyên nghiệp vào ngày 31 tháng 10 năm 2002, trong chiến thắng 4-0 trước Al-Ettifaq. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Al-Ahli được ghi vào ngày 26 tháng 2 năm 2005, trong trận thua derby 3-2 trước Al-Ittihad.
Vào ngày 8 tháng 3 năm 2005, Taiseer ra mắt đấu trường châu lục và ghi một bàn cho Al-Ahli trong AFC Champions League 2005 gặp đội bóng Iraqi Al-Zawraa. Anh tham gia trận chung kết Cúp Liên đoàn thứ hai vào ngày 6 tháng 10 năm 2005, trong trận thua 2-0 trước Al-Hilal. Vào ngày 27 tháng 12 năm 2005, Taiseer lập hat-trick đầu tiên cho Al-Ahli trước Abha tại vòng 16 Cúp Hoàng tử Ả Rập Xê Út 2005-06. Ngày 7 tháng 4 năm 2006, anh đá chính trong trận chung kết Cúp Hoàng tử Ả Rập Xê Út 2006 nhưng để thua 1-0 trước Al-Hilal.
Vào ngày 9 tháng 2 năm 2007, Taiseer góp mặt trong trận chung kết Cúp Liên đoàn thứ ba của mình, một chiến thắng 3-0 trước Al-Ittihad. Hai tháng sau, vào ngày 27 tháng 4 năm 2007, Taiseer đá chính và ghi bàn trong trận chung kết Cúp Hoàng tử Ả Rập Xê Út 2007 gặp Al-Ittihad, giúp Al-Ahli giành danh hiệu thứ năm của họ.
Ngày 3 tháng 12 năm 2008, Taiseer xuất hiện trong trận chung kết cúp thứ sáu của mình cho Al-Ahli, lần này là tại Cúp Vô địch Câu lạc bộ Vùng Vịnh 2008 (Gulf Club Champions Cup) gặp đội bóng đồng hương Al-Nassr. Al-Ahli đã đánh bại Al-Nassr với tổng tỷ số 3-0 để giành danh hiệu thứ ba của họ.
Vào ngày 9 tháng 10 năm 2009, Taiseer ký hợp đồng 4 năm mới với Al-Ahli. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2011, Taiseer đã giúp Al-Ahli giành Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út 2011 thứ mười một sau khi đánh bại Al-Ittihad 4-2 trên chấm luân lưu. Trong các mùa giải 2011-12 và 2012-13, Taiseer đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt Al-Ahli đến Chung kết AFC Champions League 2012 và giành vị trí Á quân tại Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út 2011-12. Anh cũng đá chính trong trận chung kết Cúp Nhà vua 2012 giành chiến thắng trước Al-Nassr.
Sau sự ra đi của Mohammad Massad vào tháng 1 năm 2013, Taiseer được bổ nhiệm làm đội trưởng câu lạc bộ. Vào ngày 6 tháng 12 năm 2013, Taiseer gia hạn hợp đồng với Al-Ahli thêm bốn năm với giá 32.00 M SAR. Vào ngày 13 tháng 2 năm 2015, Taiseer làm đội trưởng Al-Ahli trong chiến thắng 2-1 trước Al-Hilal ở Chung kết Cúp Hoàng tử Ả Rập Xê Út 2015. Trong mùa giải 2015-16, Taiseer đã dẫn dắt Al-Ahli giành danh hiệu giải vô địch quốc gia đầu tiên kể từ mùa giải Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út 1983-84.
2.2. Các hợp đồng cho mượn
Ngày 8 tháng 5 năm 2007, Taiseer được cho câu lạc bộ Qatari Al-Gharafa mượn và đã ra sân hai lần, ghi một bàn tại Cúp Tiểu vương, khi Al-Gharafa bị loại ở bán kết.
Vào ngày 8 tháng 5 năm 2009, Taiseer gia nhập Qatar SC theo dạng cho mượn để tham dự Cúp Tiểu vương. Anh có hai lần ra sân và ghi một bàn khi đội bóng của anh một lần nữa bị loại ở bán kết.
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2018, Taiseer được cho câu lạc bộ đồng hương Al-Wehda mượn đến cuối mùa giải Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út 2018-19. Tuy nhiên, hợp đồng cho mượn của anh đã kết thúc sớm vào ngày 26 tháng 1 năm 2019 và Taiseer trở lại Al-Ahli.
2.3. Al-Nasr (Kuwait) và giải nghệ
Vào ngày 4 tháng 9 năm 2019, Taiseer gia nhập câu lạc bộ Kuwaiti Al-Nasr đang thi đấu tại Giải Vô địch Quốc gia Kuwait. Anh trở thành cầu thủ Ả Rập Xê Út đầu tiên kể từ Jamal Farhan thi đấu ở giải đấu này. Ngày 2 tháng 7 năm 2020, Al-Nasr đã chấm dứt sớm hợp đồng của Taiseer do đại dịch COVID-19 ở Kuwait. Sau đó, anh chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào năm 2020.
3. Sự nghiệp quốc tế
Taiseer Al-Jassim đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý trong màu áo đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út, kéo dài 14 năm với 134 trận đấu.
3.1. Ra mắt và các giải đấu đầu tiên
Taiseer ra mắt đội tuyển quốc gia Ả Rập Xê Út vào năm 2004. Anh đại diện cho Ả Rập Xê Út tại Cúp bóng đá châu Á AFC 2007 và ghi hai bàn vào lưới Bahrain, giúp đội bóng của anh lọt vào chung kết trước khi để thua Iraq.
Anh cũng tham dự Cúp vùng Vịnh Ả Rập lần thứ 19 vào năm 2009 và lọt vào chung kết gặp Oman. Tuy nhiên, anh là cầu thủ duy nhất sút hỏng trong loạt sút luân lưu quyết định sau khi trận đấu kết thúc với tỷ số 0-0, khiến Oman giành cúp với chiến thắng 6-5.
3.2. Các lần xuất hiện tại giải đấu lớn
Taiseer ghi một bàn cho Ả Rập Xê Út vào lưới Syria tại Cúp bóng đá châu Á AFC 2011, nhưng bàn thắng đó là không đủ khi đội của anh thua 2-1 và bị loại khỏi giải đấu ngay từ vòng bảng.
Anh cũng ghi bàn trong chiến thắng 2-1 của Ả Rập Xê Út trước Iraq để giúp đội tuyển giành quyền tham dự Cúp bóng đá châu Á AFC 2015.
Ngày 19 tháng 12 năm 2017, sau khi Ả Rập Xê Út giành quyền tham dự FIFA World Cup 2018, anh đã công bố ý định giải nghệ sau khi giải đấu kết thúc. Anh có 2 lần ra sân tại World Cup trước khi giải đấu của anh kết thúc sớm do chấn thương.
3.3. Giải nghệ quốc tế
Sau khi kết thúc chiến dịch FIFA World Cup 2018, Taiseer Al-Jassim đã chính thức giải nghệ khỏi đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út, kết thúc 14 năm cống hiến cho màu áo xanh lá cây.
4. Phong cách chơi
Taiseer Al-Jassim được mô tả là một cầu thủ thông minh và sở hữu kỹ thuật điêu luyện với đạo đức làm việc xuất sắc. Khả năng sút xa, dẫn bóng và chuyền bóng là những điểm mạnh của anh. Anh có thể thi đấu ở hầu hết các vị trí tiền vệ, nổi bật nhất là tiền vệ tấn công, tiền vệ cánh hoặc tiền vệ trung tâm. Sự đa năng và tầm ảnh hưởng của anh trên sân đã giúp anh trở thành một trong những cầu thủ tiêu biểu của Ả Rập Xê Út trong hơn một thập kỷ.
5. Đời tư
Anh trai của Taiseer, Misfer, cũng là một cầu thủ bóng đá từng thi đấu cho Hajer FC và Al-Ahli Saudi FC. Taiseer kết hôn với một phụ nữ Liban. Anh thuộc về cộng đồng thiểu số Shia ở Ả Rập Xê Út và đã giúp xây dựng một nhà thờ Hồi giáo Shia tại quê nhà của mình.
6. Thống kê sự nghiệp
Trong bảng thống kê sự nghiệp dưới đây, cột 'Cúp Quốc gia' bao gồm Cúp Nhà vua, Cúp Tiểu vương Qatar và Cúp Tiểu vương Kuwait. Cột 'Cúp Liên đoàn' đề cập đến Cúp Hoàng tử Ả Rập Xê Út, Cúp Hoàng tử Qatar và Cúp Hoàng tử Kuwait. Cột 'Khác' bao gồm Cúp Liên đoàn Ả Rập Xê Út, Siêu cúp Ả Rập Xê Út và Cúp Liên đoàn Kuwait.
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Tính đến ngày 1 tháng 5 năm 2020.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Ả Rập/Vùng Vịnh | Khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Al-Ahli | 2002-03 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 2 | 0 | - | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
2003-04 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 14 | 0 | - | 4 | 0 | - | 11 | 0 | 4 | 0 | 33 | 0 | |||
2004-05 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 11 | 1 | - | 1 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0 | 0 | 0 | 28 | 2 | ||
2005-06 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 15 | 1 | - | 5 | 3 | - | - | 2 | 1 | 22 | 5 | ||||
2006-07 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 17 | 2 | - | 5 | 2 | - | 10 | 0 | 2 | 0 | 34 | 4 | |||
2007-08 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 1 | 21 | 2 | ||
2008-09 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | - | 24 | 3 | |||
2009-10 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 10 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | - | 17 | 0 | |||
2010-11 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 21 | 3 | 5 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 28 | 3 | ||||
2011-12 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 25 | 9 | 4 | 1 | 1 | 1 | 11 | 2 | - | - | 41 | 13 | |||
2012-13 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 22 | 5 | 5 | 0 | 1 | 1 | 10 | 1 | - | - | 38 | 7 | |||
2013-14 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 24 | 7 | 5 | 1 | 3 | 1 | - | - | - | 32 | 9 | ||||
2014-15 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 25 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 8 | 3 | - | - | 39 | 6 | |||
2015-16 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 25 | 2 | 4 | 0 | 4 | 1 | 4 | 0 | - | - | 37 | 3 | |||
2016-17 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 23 | 3 | 5 | 0 | 2 | 0 | 9 | 1 | - | 1 | 0 | 40 | 4 | ||
2017-18 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 11 | 1 | 1 | 0 | - | 5 | 1 | - | - | 17 | 2 | ||||
2018-19 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 8 | 1 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 11 | 1 | |||
Tổng cộng | 290 | 42 | 33 | 2 | 37 | 9 | 58 | 9 | 35 | 0 | 12 | 2 | 465 | 64 | ||
Al-Gharafa (cho mượn) | 2006-07 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 2 | 1 | |||
Qatar (cho mượn) | 2008-09 | Giải Vô địch Quốc gia Qatar | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 2 | 1 | |||
Al-Wehda (cho mượn) | 2018-19 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 8 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | - | 9 | 1 | ||||
Al-Nasr | 2019-20 | Giải Vô địch Quốc gia Kuwait | 10 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | - | 3 | 2 | 16 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 308 | 44 | 39 | 4 | 39 | 9 | 58 | 9 | 35 | 0 | 15 | 4 | 494 | 70 |
6.2. Thống kê quốc tế
Số liệu thống kê chính xác tính đến trận đấu diễn ra ngày 20 tháng 6 năm 2018.
Ả Rập Xê Út | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2004 | 1 | 0 |
2005 | 13 | 0 |
2006 | 4 | 0 |
2007 | 14 | 5 |
2008 | 3 | 0 |
2009 | 16 | 1 |
2010 | 9 | 1 |
2011 | 13 | 1 |
2012 | 4 | 0 |
2013 | 9 | 1 |
2014 | 11 | 1 |
2015 | 9 | 3 |
2016 | 8 | 4 |
2017 | 10 | 0 |
2018 | 10 | 2 |
Tổng cộng | 134 | 19 |
6.3. Bàn thắng quốc tế
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Ả Rập Xê Út trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 27 tháng 6 năm 2007 | Sân vận động Quốc gia, Kallang, Singapore | Singapore | 2-0 | 2-1 | Giao hữu |
2. | 18 tháng 7 năm 2007 | Sân vận động Gelora Sriwijaya, Palembang, Indonesia | Bahrain | 3-0 | 4-0 | Cúp bóng đá châu Á AFC 2007 |
3. | 4-0 | |||||
4. | 2 tháng 11 năm 2007 | Sân vận động Quốc tế Nhà vua Fahd, Riyadh, Ả Rập Xê Út | Namibia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
5. | 9 tháng 11 năm 2007 | Sân vận động Hoàng tử Abdullah Al Faisal, Jeddah, Ả Rập Xê Út | Estonia | 1-0 | 2-0 | |
6. | 26 tháng 5 năm 2009 | Sân vận động Jassim Bin Hamad, Doha, Qatar | Qatar | 1-0 | 1-2 | |
7. | 9 tháng 10 năm 2010 | Sân vận động Hoàng tử Abdullah Al Faisal, Jeddah, Ả Rập Xê Út | Uzbekistan | 3-0 | 4-0 | |
8. | 9 tháng 1 năm 2011 | Sân vận động Ahmed bin Ali, Al Rayyan, Qatar | Syria | 1-1 | 1-2 | Cúp bóng đá châu Á AFC 2011 |
9. | 15 tháng 11 năm 2013 | Sân vận động Hoàng tử Mohamed bin Fahd, Dammam, Ả Rập Xê Út | Iraq | 1-0 | 2-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á AFC 2015 |
10. | 8 tháng 9 năm 2014 | Craven Cottage, London, Anh | Úc | 2-3 | 2-3 | Giao hữu |
11. | 3 tháng 9 năm 2015 | Thành phố Thể thao Nhà vua Abdullah, Jeddah, Ả Rập Xê Út | Đông Timor | 5-0 | 7-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
12. | 8 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Shah Alam, Shah Alam, Malaysia | Malaysia | 1-1 | 3-0 | Trận đấu sân nhà của Malaysia được xử thắng 3-0 cho Ả Rập Xê Út sau khi trận đấu bị hủy bỏ do bạo loạn khán giả. |
13. | 17 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia, Dili, Đông Timor | Đông Timor | 7-0 | 10-0 | |
14. | 24 tháng 3 năm 2016 | Thành phố Thể thao Nhà vua Abdullah, Jeddah, Ả Rập Xê Út | Malaysia | 2-0 | 2-0 | |
15. | 29 tháng 3 năm 2016 | Sân vận động Thành phố Thể thao Zayed, Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | UAE | 1-0 | 1-1 | |
16. | 24 tháng 8 năm 2016 | Sân vận động Grand Hamad, Doha, Qatar | Lào | 1-0 | 4-0 | Giao hữu |
17. | 6 tháng 10 năm 2016 | Thành phố Thể thao Nhà vua Abdullah, Jeddah, Ả Rập Xê Út | Úc | 1-0 | 2-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
18. | 26 tháng 2 năm 2018 | Thành phố Thể thao Nhà vua Abdullah, Jeddah, Ả Rập Xê Út | Moldova | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
19. | 8 tháng 6 năm 2018 | BayArena, Leverkusen, Đức | Đức | 1-2 | 1-2 |
7. Danh hiệu và thành tích
7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
;Al-Ahli
- Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út: 2015-16
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê Út: 2011, 2012, 2016
- Cúp Hoàng tử Ả Rập Xê Út: 2001/02, 2006-07, 2014-15
- Cúp Liên đoàn Ả Rập Xê Út: 2001, 2002, 2007
- Cúp Vô địch Câu lạc bộ Ả Rập: 2003
- Siêu cúp Ả Rập Xê Út: 2016
- Cúp Vô địch Câu lạc bộ Vùng Vịnh: 2002, 2008
- Giải đấu bóng đá Hữu nghị Quốc tế: 2001, 2002
- AFC Champions League: Á quân: 2012
- Cúp Quốc tế Al Jazeera: 2013
7.2. Danh hiệu quốc tế
- Huy chương Vàng Đại hội Thể thao Hồi giáo: 2005
- Giải Vô địch Châu Á Singapore: 2007
7.3. Giải thưởng cá nhân và kỷ lục
- Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út Cầu thủ của mùa giải: 2011-12
- Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út Tiền vệ xuất sắc nhất: 2011-12
- Al-Ahli Cầu thủ của năm: 2011-12
- Gia nhập Câu lạc bộ Trăm trận (Centennial Club): 2015
- Cầu thủ đầu tiên hoàn thành 200 trận đấu trong lịch sử Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út.
- Anh đã tham gia cùng đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út trong 134 trận đấu quốc tế trong sự nghiệp quốc tế kéo dài 14 năm.
- Anh đã tham gia cùng Al-Ahli tại Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út hơn 200 trận đấu, ghi 46 bàn và kiến tạo 44 bàn.
- Tổng số đóng góp vào bàn thắng của anh với câu lạc bộ Al-Ahli đạt hơn 100 bàn, dù anh là một tiền vệ.
- Cầu thủ ghi bàn nhiều thứ ba của Al-Ahli tại AFC Champions League, với 9 bàn thắng.
- Đóng góp cho đội tuyển Ả Rập Xê Út trong Vòng loại FIFA World Cup 2018 với 8 bàn kiến tạo và tổng cộng 14 bàn đóng góp (nhiều nhất).
- Cầu thủ Ả Rập Xê Út ghi nhiều bàn thắng nhất của Al-Ahli tại AFC Champions League.
- Cầu thủ Ả Rập Xê Út ghi nhiều bàn thắng nhất của Al-Ahli tại Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út.