1. Sự nghiệp ban đầu và giải đua trẻ
Sébastien Buemi bắt đầu sự nghiệp đua xe từ khi còn nhỏ, tiến bộ qua các giải đua karting và công thức trẻ, nơi anh đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trước khi bước chân vào các giải đua lớn hơn.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp đua xe ban đầu
Buemi sinh ra tại Aigle, Vaud, Thụy Sĩ. Anh bắt đầu sự nghiệp đua xe từ karting. Năm 1998, anh về thứ 12 tại KIA Cup Mini và giành chiến thắng Giải vô địch Thụy Sĩ Mini. Năm 1999, anh tiếp tục vô địch cả KIA Cup Mini 90 và Giải vô địch Thụy Sĩ Mini 90. Năm 2002, Buemi giành vị trí thứ hai tại Trofeo Andrea Margutti (ICA Junior) và Italian Open Masters (ICA Junior), đồng thời vô địch Giải vô địch châu Âu CIK-FIA (ICA Junior). Năm 2003, anh vô địch Italian Open Masters (ICA Junior) và về thứ tư tại Giải vô địch châu Âu CIK-FIA (ICA Junior).
Sau karting, Buemi tham gia Formula BMW Đức vào năm 2004 và 2005, lần lượt cán đích ở vị trí thứ ba và thứ hai trong bảng xếp hạng giải vô địch. Anh cũng là á quân tại Vòng chung kết Formula BMW Thế giới năm 2005. Mặc dù ban đầu được xếp thứ nhất vào cuối mùa giải 2005, Buemi đã bị tước chức vô địch do bị phạt vì lỗi phanh thử trong một cuộc đua.
Năm 2005, anh tham gia một cuộc đua tại Giải vô địch Formula 3 Tây Ban Nha. Sau đó, anh chuyển lên Giải Euro Series Formula 3 vào năm 2006, về thứ 12 trong bảng xếp hạng. Anh tiếp tục ở lại giải đấu này vào năm 2007 và giành vị trí thứ hai chung cuộc, sau Romain Grosjean. Buemi cũng đã tham gia các cuộc đua đặc biệt như Masters of Formula 3 và Giải đua ô tô Ma Cao.
1.2. A1 Grand Prix
Trong mùa giải A1 Grand Prix 2006-07, Buemi đã chia sẻ nhiệm vụ lái xe cho A1 Team Switzerland cùng với Neel Jani và Marcel Fässler. Đội Thụy Sĩ đã kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tám trong bảng xếp hạng.
1.3. GP2 Series

Buemi được gọi bổ sung gấp rút để thay thế Michael Ammermüller bị chấn thương tại đội ART Grand Prix trong vòng đua Monaco của mùa giải GP2 Series 2007. Anh đã thể hiện khá tốt trong lần ra mắt giải GP2 của mình, giành vị trí thứ tư trong vòng phân hạng và kết thúc cuộc đua ở vị trí thứ bảy.
Anh gia nhập đội Arden International cho mùa giải GP2 Asia Series 2008 và về đích ở vị trí á quân với một chiến thắng và bốn lần về nhì. Anh tiếp tục với đội này cho mùa giải GP2 Series 2008 chính. Anh giành chiến thắng đầu tiên tại cuộc đua nước rút ở Pháp, xuất phát ở vị trí thứ 21 trên lưới (sau sự cố kỹ thuật ở cuộc đua chính) với lốp trơn trên đường đua đang khô và hưởng lợi khi hầu hết các đối thủ phải vào pit thay lốp trơn. Anh giành thêm một chiến thắng nữa và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ sáu trong bảng xếp hạng.
2. Sự nghiệp Công thức 1
Sébastien Buemi đã trải qua một giai đoạn đáng chú ý trong sự nghiệp Công thức 1, từ vai trò tay đua thử nghiệm đến tay đua chính thức và sau đó quay lại vai trò dự bị.
2.1. Vai trò lái thử và dự bị
Vào ngày 18 tháng 9 năm 2007, Buemi đã lái chiếc Red Bull RB3 của đội Red Bull Racing tại buổi thử nghiệm F1 ở Jerez. Anh là tay đua nhanh thứ ba trong ngày, chỉ sau Timo Glock (BMW) và Vitantonio Liuzzi (Scuderia Toro Rosso), nhưng lại vượt qua các tên tuổi như Rubens Barrichello (Honda) và Nelson Piquet Jr. (Renault).
Vào ngày 16 tháng 1 năm 2008, Red Bull Racing xác nhận Buemi là tay đua thử nghiệm và dự bị của họ cho mùa giải Công thức 1 2008. Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2008, Buemi đã lái xe y tế do tay đua thông thường là Bác sĩ Jacques Tropenat gặp vấn đề về tai. Buemi cũng lái xe y tế tại Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2008 và Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil 2008.
Sau khi rời khỏi vị trí tay đua chính thức của Toro Rosso, Buemi tái gia nhập Red Bull Racing với vai trò tay đua thử nghiệm và dự bị cho mùa giải Công thức 1 2012, đồng thời cũng là tay đua dự bị cho Toro Rosso. Anh tiếp tục vai trò này cho các mùa giải 2013 và 2014. Năm 2019, Buemi lại được công bố là tay đua dự bị cho Red Bull Racing và đã tham gia Buổi thử nghiệm tay đua trẻ năm 2020 cùng với đội Milton Keynes. Tuy nhiên, kể từ năm 2023, Buemi không còn nằm trong danh sách tay đua dự bị của Red Bull. Vào tháng 7 năm 2019, anh gặp một vụ tai nạn lớn tại buổi thử nghiệm lốp xe ở Đường đua Silverstone, nhưng may mắn không bị thương. Christian Horner, chủ sở hữu của Red Bull, từng đề xuất Buemi làm tay đua chính thức cho đội đua công xưởng Renault F1 khi họ quay trở lại vào năm 2016, và từng có tin đồn anh sẽ trở lại Toro Rosso nếu đội thiếu tay đua, nhưng điều này không xảy ra do mức lương cao của anh.
2.2. Scuderia Toro Rosso (2009-2011)

Scuderia Toro Rosso đã xác nhận việc ký hợp đồng với Buemi là một trong những tay đua chính của họ vào ngày 9 tháng 1 năm 2009. Anh là tay đua Thụy Sĩ đầu tiên tham gia một cuộc đua F1 kể từ khi Jean-Denis Délétraz lái cho đội Pacific Racing tại Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu 1995.
2.2.1. 2009
Trong cuộc đua đầu tiên của mình, Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2009, Buemi đã vượt qua đồng đội Sébastien Bourdais trong vòng phân hạng và sau đó giành được một điểm trong cuộc đua khi về đích ở vị trí thứ tám. Anh sau đó được thăng lên vị trí thứ bảy do Lewis Hamilton bị loại. Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2009, anh giành thêm một điểm nữa, lần này trong điều kiện đường ướt, về đích thứ tám sau khi xuất phát thứ mười. Sau một giai đoạn giữa mùa giải Toro Rosso giảm phong độ, Buemi đã kết thúc một cuối tuần tốt đẹp khi về đích thứ 7 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil 2009. Anh tiếp tục với vòng phân hạng top 10 thứ ba liên tiếp và giành thêm điểm tại chặng cuối mùa giải ở Giải đua ô tô Công thức 1 Abu Dhabi 2009. Buemi kết thúc năm ở vị trí thứ mười sáu với 6 điểm, là tay đua tân binh xuất sắc nhất.
2.2.2. 2010
Vào ngày 9 tháng 11 năm 2009, xác nhận rằng Buemi sẽ đua mùa thứ hai với Toro Rosso.
Trong buổi tập luyện tự do đầu tiên của Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2010, một thanh wishbone giảm xóc trước đã bị gãy khi Buemi phanh trên chiếc Toro Rosso của mình để vào khúc cua 14. Hai bánh trước đã bay ra khi Buemi đang di chuyển với tốc độ hơn 300 km/h. Một bánh xe đã bay qua hàng rào an toàn và rơi vào khu vực khán giả, suýt trúng một người quay phim. Chiếc xe của Buemi tiếp tục di chuyển về phía trước, lệch sang trái và trượt dọc theo một hàng rào Armco, làm hỏng cánh gió trước. Cả Buemi và khán giả đều không bị thương do vụ việc. Toro Rosso đổ lỗi cho sự cố của một bộ phận thẳng đứng phía trước bên phải mới là nguyên nhân của vụ việc. Buemi kết thúc mùa giải 2010 với tám điểm so với năm điểm của đồng đội Jaime Alguersuari. Anh lại đứng thứ mười sáu trong bảng xếp hạng các tay đua.
2.2.3. 2011

Buemi, cùng với đồng đội từ năm 2009 và 2010 - Jaime Alguersuari, tiếp tục đua cho Scuderia Toro Rosso vào năm 2011. Trong bảng xếp hạng số lần vượt xe năm 2011, Buemi đứng thứ hai, chỉ sau Michael Schumacher và vượt qua Kamui Kobayashi.
Vào ngày 14 tháng 12 năm 2011, thông báo rằng cả Buemi và Alguersuari đã bị đội loại bỏ, và sẽ được thay thế bởi Daniel Ricciardo và Jean-Éric Vergne cho mùa giải 2012.
3. Sự nghiệp đua xe sức bền
Sébastien Buemi đã tạo dựng một sự nghiệp vững chắc và thành công rực rỡ trong các giải đua sức bền, đặc biệt là với đội Toyota tại Giải vô địch đua xe sức bền FIA (WEC) và Giải Le Mans 24h.

3.1. Giải vô địch đua xe sức bền FIA (WEC)
Buemi đã ký hợp đồng để tranh tài tại Giải Le Mans 24h 2012 với Toyota Motorsport GmbH, lái chiếc Toyota TS030 Hybrid cùng với Anthony Davidson và Hiroaki Ishiura (người sau đó rút lui và được thay thế bởi Stéphane Sarrazin). Sau màn trình diễn ấn tượng, chiếc xe đang ở vị trí thứ ba vào đầu buổi tối thì Davidson va chạm với một chiếc GT Ferrari và gặp tai nạn nghiêm trọng.
Năm 2013, Buemi tiếp tục đua với Toyota trong suốt mùa giải và kết thúc ở vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng các tay đua. Đối với mùa giải Giải vô địch đua xe sức bền FIA 2014, anh lái chiếc xe mới của Toyota - chiếc Toyota TS040 Hybrid. Với bốn chiến thắng và bảy lần lên bục trong tám cuộc đua, Buemi đã trở thành Nhà vô địch tay đua sức bền thế giới cùng với đồng đội Anthony Davidson.
Tính đến năm 2024, Buemi đã giành chức vô địch FIA WEC bốn lần và vô địch Giải Le Mans 24h bốn lần. Anh là tay đua duy nhất tại Giải vô địch đua xe sức bền FIA vẫn trung thành với cùng một đội và nhà sản xuất (Toyota) kể từ năm 2012.
3.2. Giải Le Mans 24h
Buemi đã đạt được nhiều thành công vang dội tại Giải Le Mans 24h, một trong những sự kiện đua xe sức bền danh giá nhất thế giới. Anh đã giành chiến thắng chung cuộc bốn lần, bao gồm các năm 2018, 2019, 2020 và 2022.
Các chiến thắng của anh bao gồm:
- 2018 và 2019:** Buemi cùng với Fernando Alonso và Kazuki Nakajima đã lái chiếc Toyota TS050 Hybrid để giành chiến thắng liên tiếp hai năm, giúp Toyota đạt được chiến thắng chung cuộc lịch sử tại Le Mans sau nhiều năm chờ đợi.
- 2020:** Anh tiếp tục giành chiến thắng cùng với Brendon Hartley và Kazuki Nakajima.
- 2022:** Buemi một lần nữa lên ngôi vô địch cùng với Brendon Hartley và Ryō Hirakawa.
Ngoài ra, anh cũng đã có nhiều lần lên bục vinh quang khác: vị trí thứ hai vào năm 2013 (với Anthony Davidson và Stéphane Sarrazin), vị trí thứ ba vào năm 2014 (với Anthony Davidson và Nicolas Lapierre), và vị trí thứ hai vào năm 2021 và 2023 (cùng Brendon Hartley và Ryō Hirakawa). Năm 2024, đội của anh về thứ 5 chung cuộc.
4. Sự nghiệp Formula E
Sébastien Buemi là một trong những tay đua thành công nhất trong lịch sử Formula E, với nhiều chiến thắng, vị trí xuất phát đầu (pole position), vòng đua nhanh nhất và điểm số cao. Anh cũng là một phần của chương trình "Nismo Global Driver Exchange".
4.1. Renault e.dams (2014-2018)
Buemi đã tham gia mùa giải Formula E đầu tiên 2014-15 cho đội e.dams cùng với tay đua người Pháp Nicolas Prost.
4.1.1. Mùa giải 2014-15
Mùa giải của Buemi không khởi đầu dễ dàng khi anh phải bỏ cuộc ở ePrix Bắc Kinh 2014 sau khi xuất phát từ cuối cùng trên lưới và không thể thiết lập thời gian phân hạng ở vòng tiếp theo tại ePrix Putrajaya 2014, anh xếp thứ 19 trên lưới. Buemi đã có một cuộc đua phục hồi xuất sắc, bắt đầu từ vị trí 19 và về đích thứ 3 trên bục, vượt qua đồng đội của mình, người đã xuất phát ở vị trí 11. Ở vòng thứ ba của mùa giải, Buemi đã giành chiến thắng cuộc đua đầu tiên của mình ở ePrix Punta del Este 2014. Buemi đã giành pole ở vòng tiếp theo tại ePrix Buenos Aires 2015 lần đầu tiên trong sự nghiệp của mình nhưng đã phải bỏ cuộc sau khi dẫn đầu. Buemi tiếp tục giành chiến thắng ở ePrix Monaco 2015 và cuộc đua đầu tiên ở ePrix Luân Đôn 2015, cả hai đều từ vị trí pole, trong khi anh về nhì ở ePrix Berlin 2015. Buemi kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng, kém một điểm so với tổng điểm của Nelson Piquet Jr..
4.1.2. Mùa giải 2015-16
Ở mùa giải thứ hai, Buemi đã thống trị các giai đoạn đầu của giải vô địch. Ở vòng mở màn mùa giải tại ePrix Bắc Kinh 2015, Buemi đã giành pole, vòng nhanh nhất và chiến thắng cuộc đua. Câu chuyện tương tự cũng diễn ra ở vòng tiếp theo tại ePrix Putrajaya 2015 trước khi xe của Buemi gặp sự cố cơ học khi đang dẫn đầu cuộc đua. Sau khi mắc lỗi ở vòng phân hạng tại ePrix Punta del Este 2015, Buemi xuất phát ở vị trí thứ năm trên lưới, nhưng sau đó đã giành được vòng nhanh nhất thứ ba trong ba cuộc đua và thêm một chiến thắng cuộc đua nữa. Tiếp theo, anh về nhì ở ePrix Buenos Aires 2016 và ePrix Thành phố México 2016.
Sau khi về đích thứ ba tại Paris, Buemi đã giành chiến thắng thứ ba trong mùa giải tại ePrix Berlin 2016, tạo nên một vòng chung kết kịch tính ở ePrix Luân Đôn 2016. Với việc Buemi cần về đích trước đối thủ Lucas di Grassi để giành chức vô địch trong cuộc đua thứ hai của cuối tuần, anh đã bị chính Di Grassi tông trúng ở khúc cua đầu tiên. Vì vậy, chức vô địch sẽ thuộc về ai có thể giành được điểm thưởng vòng nhanh nhất trong chiếc xe thứ hai của họ. Mặc dù chịu áp lực rất lớn, Buemi vẫn dễ dàng giành vòng nhanh nhất để trở thành nhà vô địch Formula E mùa giải 2015-16.
4.1.3. Mùa giải 2016-17
Mùa giải thứ ba khởi đầu đặc biệt tốt cho Buemi, khi anh giành chiến thắng ba vòng đầu tiên của mùa giải Formula E 2016-17, trở thành tay đua Formula E đầu tiên đạt được kỳ tích ba chiến thắng liên tiếp. Buemi sau đó đã giành thêm ba chiến thắng nữa ở ePrix Monaco 2017, ePrix Paris 2017 và ePrix Berlin 2017 trước 4 cuộc đua cuối cùng ở Thành phố New York và Montreal, cả hai đều là các chặng đôi.
Tuy nhiên, Buemi đã bỏ lỡ sự kiện ở New York do cam kết tham gia giải WEC với Toyota và thay vào đó, anh đã tham gia 6 Hours of Nürburgring 2017, với tay đua thử nghiệm và dự bị của Red Bull F1 là Pierre Gasly thay thế vị trí của anh. Ngoài ra, anh còn bị loại khỏi hai cuộc đua vì vi phạm kỹ thuật. Cuối cùng, việc mất điểm này đã khiến Buemi bỏ lỡ chức vô địch khi đối thủ Lucas di Grassi giành danh hiệu ở cuộc đua cuối cùng.
4.1.4. Mùa giải 2017-18

Buemi đã trải qua một khởi đầu mùa giải khó khăn, chỉ giành được một điểm từ chặng đôi mở màn ở ePrix Hồng Kông 2017, do liên quan đến một số sự cố, bao gồm cả với đối thủ giành chức vô địch các mùa trước là Lucas di Grassi. Buemi đã giành lại pole position tại ePrix Marrakesh 2018. Anh đã dẫn đầu cuộc đua xuyên suốt, cho đến 4 vòng cuối, anh bị Felix Rosenqvist của Mahindra vượt qua. Anh đã đạt được hai lần lên bục ở hai cuộc đua tiếp theo, để lại anh ở vị trí thứ 4 trong bảng xếp hạng. Tuy nhiên, anh đã bị loại khỏi cuộc đua tiếp theo ở ePrix Punta del Este 2018. Tuy nhiên, chiếc Renault e.dams của anh đã không còn cạnh tranh như các mùa trước, và mặc dù liên tục ghi điểm, anh đã không đạt được chiến thắng cuộc đua hoặc lên bục trong 4 cuộc đua tiếp theo. Trong ePrix cuối cùng của mùa giải, một chặng đôi ở ePrix Thành phố New York 2018, Buemi đã giành pole ở cả hai vòng, với vòng cuối cùng đạt được trong phiên phân hạng ướt đầu tiên trong lịch sử Formula E. Tuy nhiên, anh sẽ trượt xuống sau những chiếc xe nhanh hơn trong các cuộc đua xuống vị trí thứ 3 và thứ 4 tương ứng. Điều này có nghĩa là anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 4, vị trí thấp nhất của anh trong bảng xếp hạng kể từ khi Formula E bắt đầu, với 125 điểm. Renault e.dams kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 5 trong bảng xếp hạng, lần đầu tiên họ không giành được chức vô địch đồng đội, với Buemi ghi 125 trong tổng số 133 điểm của đội.
4.2. Nissan e.dams (2018-2022)
Vào năm 2018, thông báo rằng đội DAMS sẽ chuyển từ Renault sang Nissan bắt đầu từ mùa giải Formula E 2018-19. Ban đầu, Buemi dự kiến sẽ hợp tác với Alexander Albon, người đã đua cho đội DAMS Formula 2, nhưng Albon đã được DAMS giải phóng hợp đồng để gia nhập đội Toro Rosso của Buemi để đua F1 vào năm 2019. Albon được thay thế bởi Oliver Rowland, người trước đó đã đua cho DAMS ở Formula 2 vào năm 2017.
4.2.1. Mùa giải 2018-19
Buemi khởi đầu mùa giải với vị trí thứ 3 trên lưới, nhưng đã tụt xuống thứ 6 vào cuối cuộc đua. Tại vòng tiếp theo ở ePrix Marrakesh 2019, Buemi lại xuất phát ở vị trí thứ 3 trên lưới, nhưng phải tránh chiếc Techeetah của Jean-Éric Vergne bị quay tròn và tụt xuống thứ hạng. Tuy nhiên, vào cuối cuộc đua, anh đã phục hồi lên vị trí thứ 8. Tại cuộc đua tiếp theo, ở ePrix Santiago 2019, anh đã giành pole position khi Lucas di Grassi bị loại vì vi phạm kỹ thuật. Tuy nhiên, anh đã bị loại khỏi vị trí dẫn đầu gần cuối cuộc đua do hỏng phanh. Rủi ro của Buemi tiếp tục kéo dài, khi ở cuộc đua tiếp theo, cả anh và đồng đội Rowland đều hết năng lượng một vòng trước khi cuộc đua kết thúc, lần lượt đang ở vị trí thứ 4 và thứ 3, sau khi Nissan đã tính toán sai số vòng còn lại. Điều này tiếp theo là một sự cố hỏng hệ thống treo khiến anh phải rút lui khỏi vòng tiếp theo. Ở vòng tiếp theo, anh gặp tai nạn trong vòng superpole và do đó chỉ đủ điều kiện ở vị trí thứ 6, nhưng sau đó anh bị loại vì vi phạm kỹ thuật và phải xuất phát từ làn pit. Vào vòng cuối cùng, anh đã vươn lên vị trí thứ 8, nhưng khi cố gắng vượt Robin Frijns, Buemi đã tông vào phía sau anh, khiến Frijns đâm vào di Grassi, đưa Buemi lên vị trí thứ 6, trong khi di Grassi bỏ cuộc ngay tại chỗ, và Frijns về đích ở vị trí thứ 14. Buemi bị phạt 10 giây vì gây ra va chạm và được xếp hạng thứ 8, vị trí anh đã có trước khi va chạm. Anh cũng gặp rắc rối ở ePrix Rome 2019 và ePrix Paris 2019. Tuy nhiên, sau khi giành pole cho ePrix Berlin 2019, kết quả của anh đã được cải thiện. Anh về nhì, sau khi di Grassi vượt qua anh và giành chiến thắng cuộc đua. Tại ePrix Bern 2019 và trong Cuộc đua 2 ở ePrix Thành phố New York 2019, anh về đích thứ ba. Chiến thắng đầu tiên của anh trong mùa giải diễn ra trong Cuộc đua 1 ở New York, sau khi giành pole position. Anh bị tấn công bởi tay đua Jaguar Alex Lynn. Tuy nhiên, tay đua người Anh đã bỏ cuộc do mất điện. Sau đó, Buemi giữ một khoảng cách thoải mái để giành chiến thắng cuộc đua trước đồng đội của Lynn, Mitch Evans, người đã có một sự trở lại đáng kinh ngạc từ vị trí thứ 13 trên lưới. Đến cuối mùa giải, Buemi đã vượt qua 11 tay đua, bao gồm cả những ứng cử viên vô địch Evans và di Grassi, để leo từ vị trí thứ 13 lên vị trí thứ 2 trong bảng xếp hạng.
4.2.2. Mùa giải 2019-20
Buemi và Oliver Rowland tiếp tục được giữ lại bởi đội Nissan e.dams cho mùa giải Formula E 2019-20. Buemi kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng các tay đua.
4.2.3. Mùa giải 2020-21
Đội Nissan e.dams tiếp tục giữ lại Buemi và Oliver Rowland cho mùa giải Formula E 2020-21. Mùa giải này, Buemi không giành được bất kỳ vị trí bục nào, kết thúc ở vị trí thứ 21 với 20 điểm. Anh cũng bị loại khỏi hai cuộc đua tại Puebla và London.
4.2.4. Mùa giải 2021-22
Buemi tiếp tục với đội Nissan e.dams với Maximilian Günther là đồng đội mới của anh vào năm 2022. Mùa giải này một lần nữa không mang lại bất kỳ vị trí bục nào cho Buemi, người đã đạt được kết quả tốt nhất là vị trí thứ năm tại ePrix Thành phố New York 2022, đưa anh lên vị trí thứ 15 trong bảng xếp hạng.
4.3. Envision Racing (2023-nay)

4.3.1. Mùa giải 2022-23
Vào tháng 10 năm 2022, Buemi đã công bố rằng anh sẽ chuyển sang đội Envision Racing, thay thế Robin Frijns và hợp tác với Nick Cassidy, theo một hợp đồng hai năm. Ngoài ra, anh đã chấm dứt mối quan hệ tám năm với e.dams, bắt đầu từ mùa giải Formula E đầu tiên của anh. Sau khi kết thúc ở vị trí thứ sáu trong vòng mở màn mùa giải ở ePrix Thành phố Mexico 2023, Buemi đã giành pole position đầu tiên của mình kể từ cuối tuần ePrix Thành phố New York 2019 tại ePrix Diriyah 2023, sau khi đánh bại tay đua tân binh Jake Hughes ở giai đoạn cuối của vòng phân hạng. Anh đã giành điểm từ cả hai cuộc đua tại Vương quốc Ả Rập Xê Út, lần lượt kết thúc ở vị trí thứ tư và thứ sáu. Tại ePrix Hyderabad 2023, Buemi đã vượt qua một cuộc đua hỗn loạn để cán đích ở vị trí thứ ba, tuy nhiên anh sẽ bị giáng xuống vị trí thứ 15 do vi phạm vượt công suất. Nhiều khó khăn hơn sẽ chồng chất trong vòng mở màn của cuộc đua tiếp theo ở ePrix Cape Town 2023, khi tay đua người Thụy Sĩ bị Pascal Wehrlein phanh muộn tông trúng khi vào khúc cua 10. Sau đó là một cuộc đua phục hồi với chiếc xe bị hư hỏng, trong đó Buemi đã đưa chiếc Envision của mình lên vị trí thứ năm. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 6 với 105 điểm.
4.3.2. Mùa giải 2023-24

Buemi vẫn ở lại đội Envision Racing cho mùa giải Formula E 2023-24 như một phần của hợp đồng, với Robin Frijns là đồng đội mới của anh khi Nick Cassidy chuyển đến Jaguar Racing. Anh đã đạt được 2 lần lên bục tại ePrix Thành phố Mexico và ePrix Luân Đôn. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 11 với 53 điểm.
4.3.3. Mùa giải 2024-25
Buemi và Robin Frijns tiếp tục với đội Envision Racing cho mùa giải Formula E 2024-25.
5. Cuộc sống cá nhân và các hoạt động khác
Tính đến năm 2009, Buemi cư trú tại Bahrain cùng gia đình và bạn gái Jennifer. Sau đó anh chuyển đến Monaco một thời gian, và hiện đã trở về Thụy Sĩ. Buemi kết hôn với Jennifer vào năm 2015, và họ có ba con trai. Con trai thứ ba của họ chào đời vào tháng 4 năm 2023. Ông nội của anh, Georges Gachnang, và em họ đầu tiên của anh, Natacha Gachnang, cũng là những tay đua xe.
Buemi nổi tiếng với tính cách rất nghiêm túc và khả năng ghi nhớ như máy tính. Anh có thể nhớ chính xác các số liệu về thời gian, cài đặt xe (chiều cao xe, góc cánh gió) từ các cuộc đua trước đây. Ông nội của anh đã điều hành một đại lý Toyota gần nửa thế kỷ, nhờ đó Buemi đã tiếp xúc với nhiều xe Toyota từ khi còn nhỏ. Tuy nhiên, chiếc xe đầu tiên anh lái là một chiếc Daihatsu.
Năm 2013, Buemi và Johnny Herbert đã hướng dẫn sáu thí sinh trong một chương trình truyền hình thực tế trên ITV4, với mục tiêu đưa những người chơi trò chơi điện tử Gran Turismo (loạt trò chơi) đến cuộc đua Dubai 24 Giờ với tư cách là những tay đua thực thụ. Các quốc gia khác ở châu Âu có các vòng loại được hướng dẫn bởi Vitantonio Liuzzi.
Mặc dù đã mất vị trí tay đua chính thức ở F1, Buemi vẫn duy trì đánh giá cao trong giới chuyên môn và tiếp tục giữ vai trò tay đua thứ ba và phát triển cho Red Bull F1 cho đến hiện tại. Năm 2010, anh đã thiết lập một kỷ lục Guinness về máng trượt nước. Năm 2019, Buemi lập kỷ lục khi đồng thời hợp tác với ba nhà sản xuất ô tô lớn của Nhật Bản trong các giải vô địch thế giới: Toyota (WEC), Nissan (Formula E) và Honda (F1, thông qua Red Bull).
6. Đánh giá và Di sản
Sébastien Buemi đã để lại một dấu ấn đáng kể trong lịch sử đua xe thể thao với những thành tựu vượt trội và khả năng vượt qua thách thức.
6.1. Thành tựu và Ảnh hưởng
Buemi là một trong những tay đua hiếm hoi đạt được thành công đỉnh cao ở nhiều thể thức đua xe khác nhau. Anh là nhà vô địch Formula E (2015-16), và bốn lần vô địch Giải vô địch đua xe sức bền FIA cũng như bốn lần vô địch Giải Le Mans 24h với Toyota. Anh cũng đã giành được nhiều chiến thắng, pole position và vòng nhanh nhất trong sự nghiệp Formula E của mình.
Ảnh hưởng của anh không chỉ thể hiện qua các danh hiệu mà còn qua vai trò là một hình mẫu cho các tay đua trẻ. Khả năng làm việc với các nhà sản xuất ô tô lớn của Nhật Bản-Toyota (WEC), Nissan (Formula E) và Honda (F1 thông qua Red Bull)-cũng chứng tỏ sự linh hoạt và tài năng của anh. Anh là tay đua duy nhất tại WEC duy trì sự trung thành với cùng một đội và nhà sản xuất (Toyota) kể từ năm 2012, điều này nói lên sự bền bỉ và cam kết của anh.
6.2. Tranh cãi và Thách thức
Sự nghiệp của Buemi không phải lúc nào cũng suôn sẻ, anh đã phải đối mặt với một số tranh cãi và thách thức:
- Vào năm 2005, sau khi kết thúc mùa giải Formula BMW ở vị trí đầu bảng tổng sắp, anh đã bị tước chức vô địch do bị phạt vì lỗi phanh thử trong cuộc đua.
- Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2010, một sự cố kỹ thuật nghiêm trọng đã xảy ra khi tay đòn giảm xóc trước trên chiếc Toro Rosso của anh bị gãy ở tốc độ cao, khiến cả hai bánh trước bay ra. May mắn thay, không có ai bị thương.
- Trong mùa giải Formula E 2016-17, dù có khởi đầu mạnh mẽ với 6 chiến thắng trong 10 cuộc đua, anh đã bị loại khỏi hai cuộc đua do vi phạm kỹ thuật (bao gồm cả lỗi trọng lượng tối thiểu) và bỏ lỡ một chặng đua vì cam kết với WEC, dẫn đến việc anh để mất chức vô địch vào tay Lucas di Grassi.
- Tại ePrix Santiago 2019, anh đã phải bỏ cuộc khi đang dẫn đầu do hỏng phanh.
- Cũng trong mùa giải Formula E 2018-19, tại Mexico, anh và đồng đội đã hết năng lượng một vòng trước khi cuộc đua kết thúc do tính toán sai lầm từ đội.
- Tại ePrix Hồng Kông cùng mùa giải, anh gặp sự cố hỏng hệ thống treo.
- Tại ePrix Sanya, anh bị phạt 10 giây vì gây ra va chạm, làm ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
- Tại ePrix Hyderabad 2023, anh về đích thứ ba nhưng sau đó bị giáng xuống vị trí thứ 15 do lỗi vượt công suất.
- Tại ePrix Cape Town 2023, anh bị Pascal Wehrlein tông trúng ở vòng mở màn, dù vậy anh vẫn nỗ lực phục hồi để cán đích ở vị trí thứ năm với chiếc xe bị hư hỏng.
Những sự cố này cho thấy sự nghiệp của Buemi cũng không tránh khỏi những rủi ro và khó khăn, nhưng anh luôn nỗ lực vượt qua để tiếp tục cạnh tranh ở đẳng cấp cao nhất.
7. Hồ sơ đua xe
7.1. Tóm tắt sự nghiệp
Năm | Giải đấu | Đội đua | Số chặng | Số chiến thắng | Số lần giành pole | Số vòng nhanh nhất | Số lần lên bục | Điểm | Vị trí | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Formula BMW ADAC | Lars Kaufmann Motorsport | 20 | 0 | 2 | 2 | 10 | 188 | thứ 3 | |
2005 | Formula BMW ADAC | ADAC Berlin-Brandenburg e.V. | 20 | 7 | 7 | 12 | 16 | 282 | thứ 2 | |
Formula BMW World Final | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | thứ 2 | |||
Giải vô địch Formula 3 Tây Ban Nha | Racing Engineering | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | ||
2006 | Giải Euro Series Formula 3 | ASL Mücke Motorsport | 20 | 1 | 0 | 6 | 3 | 31 | thứ 12 | |
Masters of Formula 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | thứ 3 | |||
Formula Renault 2.0 NEC | Motopark Academy | 8 | 2 | 1 | 1 | 6 | 172 | thứ 7 | ||
Eurocup Formula Renault 2.0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 33 | thứ 11 | |||
Giải đua ô tô Ma Cao | Carlin Motorsport | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | thứ 4 | ||
2006-07 | A1 Grand Prix | A1 Team Switzerland | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 50 | thứ 8 | |
2007 | Giải Euro Series Formula 3 | ASL Mücke Motorsport | 20 | 3 | 2 | 4 | 13 | 95 | thứ 2 | |
GP2 Series | ART Grand Prix | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | thứ 21 | ||
Giải đua ô tô Ma Cao | Räikkönen Robertson Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | thứ 11 | ||
2008 | GP2 Asia Series | Trust Team Arden | 10 | 1 | 0 | 1 | 5 | 37 | thứ 2 | |
GP2 Series | 19 | 2 | 0 | 0 | 5 | 50 | thứ 6 | |||
Formula 1 | Red Bull Racing | Tay đua thử nghiệm | ||||||||
2009 | Formula 1 | Scuderia Toro Rosso | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | thứ 16 | |
2010 | Formula 1 | Scuderia Toro Rosso | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | thứ 16 | |
2011 | Formula 1 | Scuderia Toro Rosso | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | thứ 15 | |
2012 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA | Toyota Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
Giải Le Mans 24h | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | |||
European Le Mans Series - LMP2 | Boutsen Ginion Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | ||
Formula 1 | Red Bull Racing | Tay đua thử nghiệm | ||||||||
2013 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA | Toyota Racing | 8 | 1 | 0 | 0 | 4 | 106.25 | thứ 3 | |
Giải Le Mans 24h | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | thứ 2 | |||
Formula 1 | Infiniti Red Bull Racing | Tay đua thử nghiệm | ||||||||
2014 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA | Toyota Racing | 8 | 4 | 2 | 3 | 7 | 166 | thứ 1 | |
Giải Le Mans 24h | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | thứ 3 | |||
Formula 1 | Infiniti Red Bull Racing | Tay đua thử nghiệm | ||||||||
2014-15 | Formula E | e.dams Renault | 11 | 3 | 3 | 1 | 5 | 143 | thứ 2 | |
2015 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA | Toyota Racing | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 79 | thứ 5 | |
Giải Le Mans 24h | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | thứ 8 | |||
Formula 1 | Infiniti Red Bull Racing | Tay đua thử nghiệm | ||||||||
2015-16 | Formula E | Renault e.dams | 10 | 3 | 3 | 5 | 6 | 155 | thứ 1 | |
2016 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA | Toyota Gazoo Racing | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 60 | thứ 8 | |
Giải Le Mans 24h | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | NC | |||
Formula 1 | Red Bull Racing | Tay đua dự bị | ||||||||
2016-17 | Formula E | Renault e.dams | 10 | 6 | 2 | 1 | 6 | 157 | thứ 2 | |
2017 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA | Toyota Gazoo Racing | 9 | 5 | 0 | 1 | 7 | 183 | thứ 2 | |
Giải Le Mans 24h | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | N/A | thứ 8 | |||
IMSA SportsCar Championship - Prototype | Rebellion Racing | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | thứ 26 | ||
Formula 1 | Red Bull Racing | Tay đua dự bị | ||||||||
2017-18 | Formula E | Renault e.dams | 12 | 0 | 3 | 0 | 4 | 125 | thứ 4 | |
2018 | Giải Le Mans 24h | Toyota Gazoo Racing | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | N/A | thứ 1 | |
Formula 1 | Aston Martin Red Bull Racing | Tay đua dự bị | ||||||||
2018-19 | Formula E | Nissan e.dams | 13 | 1 | 3 | 0 | 4 | 119 | thứ 2 | |
Giải vô địch đua xe sức bền FIA | Toyota Gazoo Racing | 8 | 5 | 4 | 0 | 7 | 198 | thứ 1 | ||
2019 | Giải Le Mans 24h | Toyota Gazoo Racing | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | thứ 1 | |
2019-20 | Formula E | Nissan e.dams | 11 | 0 | 0 | 0 | 4 | 84 | thứ 4 | |
Giải vô địch đua xe sức bền FIA | Toyota Gazoo Racing | 8 | 2 | 1 | 1 | 8 | 202 | thứ 2 | ||
2020 | Giải Le Mans 24h | Toyota Gazoo Racing | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | thứ 1 | |
Formula 1 | Aston Martin Red Bull Racing | Tay đua dự bị | ||||||||
2020-21 | Formula E | Nissan e.dams | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | thứ 21 | |
2021 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA - Hypercar | Toyota Gazoo Racing | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 168 | thứ 2 | |
Giải Le Mans 24h - Hypercar | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | thứ 2 | |||
Formula 1 | Red Bull Racing Honda | Tay đua dự bị | ||||||||
2021-22 | Formula E | Nissan e.dams | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | thứ 15 | |
2022 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA - Hypercar | Toyota Gazoo Racing | 6 | 2 | 2 | 1 | 5 | 149 | thứ 1 | |
Giải Le Mans 24h - Hypercar | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | N/A | thứ 1 | |||
Formula 1 | Oracle Red Bull Racing | Tay đua dự bị | ||||||||
2022-23 | Formula E | Envision Racing | 16 | 0 | 2 | 2 | 1 | 105 | thứ 6 | |
2023 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA - Hypercar | Toyota Gazoo Racing | 7 | 2 | 2 | 1 | 6 | 172 | thứ 1 | |
Giải Le Mans 24h - Hypercar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | thứ 2 | |||
Formula 1 | Oracle Red Bull Racing | Tay đua dự bị | ||||||||
2023-24 | Formula E | Envision Racing | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 53 | thứ 11 | |
2024 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA - Hypercar | Toyota Gazoo Racing | 8 | 2 | 1 | 1 | 2 | 109 | thứ 4 | |
Formula 1 | Oracle Red Bull Racing | Tay đua dự bị | ||||||||
2024-25 | Formula E | Envision Racing | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | thứ 15* | |
2025 | Giải vô địch đua xe sức bền FIA - Hypercar | Toyota Gazoo Racing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * |
* Mùa giải đang diễn ra.
7.2. Kết quả đua chi tiết
Các ký hiệu trong bảng:
- In đậm cho biết vị trí xuất phát đầu (pole position).
- In nghiêng cho biết vòng đua nhanh nhất (fastest lap).
- DSQ: Bị loại.
- Ret: Bỏ cuộc.
- NC: Không được phân loại.
- N/A: Không áp dụng.
- DNS: Không xuất phát.
- WD: Rút lui.
- †: Không hoàn thành cuộc đua, nhưng vẫn được phân loại do đã hoàn thành hơn 90% quãng đường cuộc đua.
- : Mùa giải đang diễn ra.
- Các màu nền cho biết kết quả: {{bgcolor|#FFFFBF|Vàng}}: Vô địch; {{bgcolor|#DFDFDF|Bạc}}: Á quân; {{bgcolor|#FFDF9F|Đồng}}: Hạng ba; {{bgcolor|#DFFFDF|Xanh lá cây}}: Hoàn thành trong điểm; {{bgcolor|#CFCFFF|Xanh dương}}: Hoàn thành ngoài điểm; {{bgcolor|#EFCFFF|Đỏ}}: Bỏ cuộc; {{bgcolor|#000000|black}}: Bị loại/Không tham gia.
7.2.1. Karting
Mùa giải | Giải đấu | Đội đua | Vị trí |
---|---|---|---|
1998 | KIA Cup - Mini | thứ 12 | |
Giải vô địch Thụy Sĩ - Mini | thứ 1 | ||
1999 | KIA Cup - Mini 90 | thứ 1 | |
Giải vô địch Thụy Sĩ - Mini 90 | thứ 1 | ||
2002 | Trofeo Andrea Margutti - ICA Junior | thứ 2 | |
Grand Prix Karting FFSA - Junior | thứ 9 | ||
Italian Open Masters - ICA Junior | thứ 2 | ||
Giải vô địch châu Âu CIK-FIA - ICA Junior | Cegga Karts Racing | thứ 1 | |
Monaco Kart Cup - ICA Junior | thứ 17 | ||
2003 | South Garda Winter Cup - ICA Junior | thứ 20 | |
Trofeo Andrea Margutti - ICA Junior | Intrepid Kart Technology | thứ 30 | |
Italian Open Masters - ICA Junior | thứ 1 | ||
Giải vô địch châu Âu CIK-FIA - ICA Junior | thứ 4 | ||
Giải vô địch Thụy Sĩ - Junior | Cegga Karts | thứ 13 | |
Grand Prix Karting FFSA - Junior | thứ 28 |
7.2.2. Formula BMW ADAC
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | DC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Lars Kaufmann Motorsport | 4 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 3 | 2 | DSQ | 21 | 6 | 6 | 2 | Ret | 3 | 4 | 3 | 3 | 2 | 3 | thứ 3 | 188 |
2005 | Mücke Motorsport | 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | Ret | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 5 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 16 | 3 | thứ 2 | 282 |
7.2.3. Formula Renault 2.0 NEC
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | DC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Motopark Academy | 1 | 3 | 2 | 5 | 2 | 26 | 1 | 2 | thứ 7 | 172 |
7.2.4. Eurocup Formula Renault 2.0
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | DC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Motopark Academy | 4 | 8 | Ret | 9 | 1 | 6 | thứ 11 | 33 |
7.2.5. Formula 3 Euro Series
Năm | Đội đua | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | ASL Mücke Motorsport | Dallara F305/011 | Mercedes | 19 | 14 | Ret | 12 | 7 | 1 | 21 | 16 | 7 | 11 | 4 | 8 | Ret | 8 | 7 | 5 | DSQ | 11 | 2 | 3 | thứ 12 | 31 |
2007 | ASL Mücke Motorsport | Dallara F305/011 | Mercedes | 1 | 3 | 7 | 2 | 2 | 2 | 3 | 19 | 3 | 5 | 3 | 2 | 2 | 3 | Ret | 6 | 4 | 1 | 5 | 1 | thứ 2 | 95 |
7.2.6. A1 Grand Prix
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | DC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006-07 | Thụy Sĩ | 10 | 8 | 8 | 10 | 5 | 4 | 4 | 7 | 4 | 9 | Ret | DSQ | thứ 8 | 50 |
7.2.7. GP2 Series
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | DC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | ART Grand Prix | 7 | Ret | 20 | 15 | 17 | Ret | 13 | 7 | 14 | 10 | Ret | thứ 21 | 6 | ||||||||||
2008 | Trust Team Arden | 7 | 2 | 6 | 3 | Ret | 11 | Ret | 1 | 4 | DNS | Ret | 8 | 7 | 1 | 6 | Ret | 5 | 4 | 3 | 7 | thứ 6 | 50 |
7.2.8. GP2 Asia Series
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | DC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | Trust Team Arden | DSQ | Ret | 1 | 7 | Ret | Ret | 2 | 2 | 2 | 2 | thứ 2 | 37 |
7.2.9. Công thức 1
Năm | Đội đua | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | Scuderia Toro Rosso | Toro Rosso STR4 | Ferrari 056 2.4 V8 | 7 | 16† | 8 | 17 | Ret | Ret | 15 | 18 | 16 | 16 | Ret | 12 | 13† | Ret | Ret | 7 | 8 | thứ 16 | 6 | ||
2010 | Scuderia Toro Rosso | Toro Rosso STR5 | Ferrari 056 2.4 V8 | 16† | Ret | 11 | Ret | Ret | 10 | 16 | 8 | 9 | 12 | Ret | 12 | 12 | 11 | 14 | 10 | Ret | 13 | 15 | thứ 16 | 8 |
2011 | Scuderia Toro Rosso | Toro Rosso STR6 | Ferrari 056 2.4 V8 | 8 | 13 | 14 | 9 | 14 | 10 | 10 | 13 | Ret | 15 | 8 | Ret | 10 | 12 | Ret | 9 | Ret | Ret | 12 | thứ 15 | 15 |
7.2.10. Le Mans 24h
Năm | Đội đua | Đồng đội | Xe đua | Hạng mục | Số vòng | Vị trí tổng thể | Vị trí hạng mục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Toyota Racing | Anthony Davidson Stéphane Sarrazin | Toyota TS030 Hybrid | LMP1 | 82 | DNF | DNF |
2013 | Toyota Racing | Anthony Davidson Stéphane Sarrazin | Toyota TS030 Hybrid | LMP1 | 347 | thứ 2 | thứ 2 |
2014 | Toyota Racing | Anthony Davidson Nicolas Lapierre | Toyota TS040 Hybrid | LMP1-H | 374 | thứ 3 | thứ 3 |
2015 | Toyota Racing | Anthony Davidson Kazuki Nakajima | Toyota TS040 Hybrid | LMP1 | 386 | thứ 8 | thứ 8 |
2016 | Toyota Gazoo Racing | Anthony Davidson Kazuki Nakajima | Toyota TS050 Hybrid | LMP1 | 384 | NC | NC |
2017 | Toyota Gazoo Racing | Anthony Davidson Kazuki Nakajima | Toyota TS050 Hybrid | LMP1 | 358 | thứ 8 | thứ 2 |
2018 | Toyota Gazoo Racing | Fernando Alonso Kazuki Nakajima | Toyota TS050 Hybrid | LMP1 | 388 | thứ 1 | thứ 1 |
2019 | Toyota Gazoo Racing | Fernando Alonso Kazuki Nakajima | Toyota TS050 Hybrid | LMP1 | 385 | thứ 1 | thứ 1 |
2020 | Toyota Gazoo Racing | Brendon Hartley Kazuki Nakajima | Toyota TS050 Hybrid | LMP1 | 387 | thứ 1 | thứ 1 |
2021 | Toyota Gazoo Racing | Brendon Hartley Kazuki Nakajima | Toyota GR010 Hybrid | Hypercar | 369 | thứ 2 | thứ 2 |
2022 | Toyota Gazoo Racing | Brendon Hartley Ryō Hirakawa | Toyota GR010 Hybrid | Hypercar | 380 | thứ 1 | thứ 1 |
2023 | Toyota Gazoo Racing | Brendon Hartley Ryō Hirakawa | Toyota GR010 Hybrid | Hypercar | 342 | thứ 2 | thứ 2 |
2024 | Toyota Gazoo Racing | Brendon Hartley Ryō Hirakawa | Toyota GR010 Hybrid | Hypercar | 311 | thứ 5 | thứ 5 |
7.2.11. Giải vô địch đua xe sức bền FIA
Năm | Đội đua | Hạng mục | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Xếp hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Toyota Racing | LMP1 | Toyota TS030 Hybrid | Toyota 3.4 L V8 (Hybrid) | Ret | NC | 0 | ||||||||
2013 | Toyota Racing | LMP1 | Toyota TS030 Hybrid | Toyota 3.4 L V8 (Hybrid) | 3 | 4 | 2 | Ret | 2 | 15 | Ret | 1 | thứ 3 | 106.25 | |
2014 | Toyota Racing | LMP1 | Toyota TS040 Hybrid | Toyota 3.7 L V8 (Hybrid) | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | thứ 1 | 166 | |
2015 | Toyota Racing | LMP1 | Toyota TS040 Hybrid | Toyota 3.7 L V8 (Hybrid) | 3 | 8 | 8 | 5 | 4 | 5 | 6 | 4 | thứ 5 | 79 | |
2016 | Toyota Gazoo Racing | LMP1 | Toyota TS050 Hybrid | Toyota 2.4 L Turbo V6 (Hybrid) | 16 | 27 | NC | 5 | Ret | 5 | 4 | 3 | 4 | thứ 8 | 60 |
2017 | Toyota Gazoo Racing | LMP1 | Toyota TS050 Hybrid | Toyota 2.4 L Turbo V6 (Hybrid) | 1 | 1 | 6 | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | thứ 2 | 183 |
2018-19 | Toyota Gazoo Racing | LMP1 | Toyota TS050 Hybrid | Toyota 2.4 L Turbo V6 (Hybrid) | 1 | 1 | DSQ | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | thứ 1 | 198 | |
2019-20 | Toyota Gazoo Racing | LMP1 | Toyota TS050 Hybrid | Toyota 2.4 L Turbo V6 (Hybrid) | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | thứ 2 | 202 | |
2021 | Toyota Gazoo Racing | Hypercar | Toyota GR010 Hybrid | Toyota 3.5 L Turbo V6 (Hybrid) | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1 | thứ 2 | 168 | |||
2022 | Toyota Gazoo Racing | Hypercar | Toyota GR010 Hybrid | Toyota 3.5 L Turbo V6 (Hybrid) | 2 | Ret | 1 | 2 | 1 | 2 | thứ 1 | 149 | |||
2023 | Toyota Gazoo Racing | Hypercar | Toyota GR010 Hybrid | Toyota 3.5 L Turbo V6 (Hybrid) | 2 | 1 | 2 | 2 | 6 | 2 | 1 | thứ 1 | 172 | ||
2024 | Toyota Gazoo Racing | Hypercar | Toyota GR010 Hybrid | Toyota 3.5 L Turbo V6 (Hybrid) | 8 | 5 | 6 | 5 | 1 | 15 | 10 | 1 | thứ 4 | 109 | |
2025 | Toyota Gazoo Racing | Hypercar | Toyota GR010 Hybrid | Toyota 3.5 L Turbo V6 (Hybrid) |
7.2.12. IMSA SportsCar Championship
Năm | Đội đua | Hạng mục | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Xếp hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Rebellion Racing | P | Oreca 07 | Gibson GK428 4.2 L V8 | 8 | 9 | thứ 26 | 45 |
7.2.13. Formula E
Năm | Đội đua | Khung xe | Hệ truyền động | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014-15 | Team e.dams Renault | Spark SRT01-e | SRT01-e | Ret | 3 | 1 | Ret | 13 | 4 | 1 | 2 | 9 | 1 | 5 | thứ 2 | 143 | |||||
2015-16 | Renault e.dams | Spark SRT01-e | Renault Z.E 15 | 1 | 12 | 1 | 2 | 2 | 16 | 3 | 1 | 5 | Ret | thứ 1 | 155 | ||||||
2016-17 | Renault e.dams | Spark SRT01-e | Renault Z.E 16 | 1 | 1 | 1 | 14 | 1 | 1 | DSQ | 1 | DSQ | 11 | thứ 2 | 157 | ||||||
2017-18 | Renault e.dams | Spark SRT01-e | Renault Z.E 17 | 11 | 10 | 2 | 3 | 3 | Ret | 6 | 5 | 4 | 5 | 3 | 4 | thứ 4 | 125 | ||||
2018-19 | Nissan e.dams | Spark SRT05e | Nissan IM01 | 6 | 8 | Ret | 21† | Ret | 8 | 5 | 15 | 5 | 2 | 3 | 1 | 3 | thứ 2 | 119 | |||
2019-20 | Nissan e.dams | Spark SRT05e | Nissan IM02 | Ret | 12 | 13 | 3 | 4 | 7 | 2 | 11 | 3 | 10 | 3 | thứ 4 | 84 | |||||
2020-21 | Nissan e.dams | Spark SRT05e | Nissan IM02 | 13 | Ret | 5 | 10 | Ret | 11 | 11 | DSQ | 14 | 6 | 15 | DSQ | 13 | 11 | 14 | thứ 21 | 20 | |
2021-22 | Nissan e.dams | Spark SRT05e | Nissan IM03 | 17 | 13 | 8 | 16 | 9 | 8 | 14 | 14 | 11 | 16 | 5 | 13 | 11 | 6 | Ret | 9 | thứ 15 | 30 |
2022-23 | Envision Racing | Formula E Gen3 | Jaguar I-Type 6 | 6 | 4 | 6 | 15 | 5 | 10 | 4 | 20 | 8 | 20 | 10 | 5 | Ret | 5 | 3 | 6 | thứ 6 | 105 |
2023-24 | Envision Racing | Formula E Gen3 | Jaguar I-Type 6 | 2 | 12 | 10 | 13 | 12 | Ret | 15 | 8 | 12 | 20 | 9 | 3 | 4 | thứ 11 | 53 |