1. Early Life and Junior Racing Career
Robin Frijns bắt đầu sự nghiệp đua xe từ khi còn nhỏ và nhanh chóng khẳng định tài năng của mình ở các hạng mục junior.
1.1. Karting
Sinh ra tại Maastricht, Hà Lan, Frijns đã tích cực tham gia các giải đua kart ở Bỉ và Pháp. Năm 2008, anh đã cán đích ở vị trí thứ ba trong hạng mục KF2 của Giải vô địch châu Âu và là á quân tại Giải vô địch Pháp ở cùng cấp độ.
1.2. Formula BMW
Frijns bắt đầu sự nghiệp đua xe thể thức của mình vào mùa giải Formula BMW Europe 2009 với đội Josef Kaufmann Racing. Anh đứng thứ ba chung cuộc trong giải vô địch, với một chiến thắng tại Silverstone và sáu lần lên bục vinh quang. Anh cũng là tay đua tân binh có vị trí cao nhất trong giải vô địch năm đó.
Năm 2010, Frijns tiếp tục thi đấu trong giải Formula BMW Europe với đội Josef Kaufmann Racing, giành sáu chiến thắng và tổng cộng 13 lần lên bục vinh quang, qua đó giành chức vô địch.
1.3. Formula Renault Series
Frijns có những màn trình diễn nổi bật trong các giải Formula Renault, chứng minh tốc độ và khả năng cạnh tranh của mình.
1.3.1. Formula Renault 2.0
Vào năm 2010, Frijns lần đầu tiên thử sức ở Formula Renault 2.0, tham gia vòng đua Spa-Francorchamps của giải Formula Renault 2.0 Northern European Cup (NEC) 2010. Thi đấu cho Josef Kaufmann Racing, Frijns cán đích thứ hai ở chặng đầu tiên, thứ năm ở chặng thứ hai, và giành chiến thắng ở chặng thứ ba.
Năm 2011, Frijns tham gia giải Eurocup Formula Renault 2.0 toàn thời gian, tiếp tục lái xe cho Josef Kaufmann Racing. Anh đã giành chức vô địch ngay trong lần thử sức đầu tiên, thắng năm chặng trong suốt mùa giải - bao gồm cả hai chặng tại Silverstone - và về đích với cách biệt 45 điểm so với đối thủ gần nhất là Carlos Sainz Jr.. Frijns cũng thi đấu trong giải Northern European Cup 2011, đứng thứ tư chung cuộc, dù bỏ lỡ các vòng đua ở Oschersleben, Most và Monza. Trong suốt mùa giải, anh đã giành một chiến thắng và bảy lần lên bục vinh quang.
1.3.2. Formula Renault 3.5
Năm 2012, Frijns chuyển sang Formula Renault 3.5 Series - hạng mục cao nhất của World Series by Renault - lần này thi đấu cho đội đua Anh Fortec Motorsport. Giống như năm 2011, Frijns đã giành chức vô địch ngay trong lần thử sức đầu tiên, giành chiến thắng tại Motorland Aragón, Moscow Raceway và Hungaroring, đồng thời có năm lần lên bục vinh quang và bốn lần giành pole trong suốt mùa giải.
Chức vô địch của Frijns đến giữa những tranh cãi khi anh va chạm với đối thủ Jules Bianchi trong chặng đua cuối cùng của mùa giải ở Barcelona. Bianchi đã vượt qua Frijns ở vòng 21, và anh nhanh chóng chịu áp lực lớn hơn từ tay đua Carlin là Kevin Magnussen. Magnussen đã cố gắng vượt Frijns ở khúc cua Repsol, nhưng Frijns đã di chuyển để chặn anh. Động thái này buộc Bianchi phải đi ra ngoài, khiến anh trượt qua bãi sỏi và đâm vào tường, phải bỏ cuộc. Frijns tiếp tục cán đích ở vị trí thứ bảy, nhưng các trọng tài cuộc đua quyết định rằng anh đã gây ra một vụ va chạm có thể tránh được và 25 giây đã được cộng vào thời gian đua của anh, đẩy anh xuống vị trí thứ mười bốn. Do Bianchi không ghi điểm, và đối thủ cạnh tranh danh hiệu Sam Bird không ghi đủ điểm, chức vô địch của Frijns vẫn được giữ nguyên. Vài ngày sau cuộc đua, Bianchi đã cáo buộc Frijns cố ý đẩy anh ra khỏi đường đua, một cáo buộc mà Frijns đã phủ nhận.
1.4. GP2 Series
Sau khi kết thúc mùa giải 2012, Frijns tuyên bố rằng anh sẽ không tham gia Formula Renault 3.5 vào năm 2013, và sau thông báo gia nhập Sauber với tư cách là tay đua thử nghiệm, đội mới của anh bày tỏ mong muốn Frijns sẽ tiếp tục thi đấu vào năm 2013 vì anh sẽ không thực hiện các buổi thử nghiệm toàn thời gian cho họ trong Công thức 1 (F1).

Sau một buổi thử nghiệm ấn tượng với đội DTM của Mercedes, Frijns không được đề nghị một suất lái xe với nhà sản xuất này. Thay vào đó, Frijns chọn thử sức với một suất trong GP2, và thử nghiệm với đội kỳ cựu Trident Racing và đội mới Russian Time. Frijns thể hiện tốc độ ấn tượng và ông bầu của đội Trident, Maurizio Salvadori, đã ca ngợi anh và bày tỏ ý định muốn Frijns thi đấu cho đội. Tuy nhiên, việc thiếu kinh phí đã khiến anh phải ngồi ngoài ở đầu mùa giải 2013 tại Malaysia.
Trước chặng đua thứ hai ở Bahrain, Frijns thông báo rằng anh sẽ đua với đội Hilmer Motorsport, mới thành lập vào năm 2013, cho sự kiện thứ hai của mùa giải, thay thế Conor Daly và hợp tác với Pål Varhaug. Frijns đã giành vị trí thứ 10 rất đáng nể trong vòng phân hạng, vượt qua tay đua được đánh giá cao trước mùa giải là James Calado, nhưng lại gặp khó khăn trong việc thích nghi với lốp Pirelli mới trong các cuộc đua. Một vụ va chạm ở chặng đua đầu tiên với Stéphane Richelmi khi đang ở vị trí ghi điểm đã ảnh hưởng đến kết quả cuối tuần của anh. Tuy nhiên, ông bầu Franz Hilmer vẫn ấn tượng với Frijns và hy vọng anh có thể thi đấu toàn thời gian với đội vào năm 2013.
Chỉ trong cuối tuần thứ hai của mình, Frijns đã giành chiến thắng và một vị trí thứ hai tại Circuit de Catalunya trong sự kiện hỗ trợ cho Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 2013. Sau khi tham gia đến vòng đua thứ 6, Frijns đã mất suất thi đấu do thiếu kinh phí, nhưng anh đã trở lại ở vòng đua thứ 8.
2. Formula One Test Driver Career
Vào ngày 18 tháng 10 năm 2012, đội đua Sauber thông báo rằng Frijns sẽ lái chiếc xe của họ trong vòng thử nghiệm tay đua trẻ thứ ba tại Abu Dhabi cùng với tay đua thử nghiệm và dự bị của đội là Esteban Gutiérrez. Với tư cách là tay đua Formula Renault có thứ hạng cao nhất không thuộc bất kỳ đội Formula 1 nào, Frijns cũng được thêm vào đội hình của Red Bull Racing cho buổi thử nghiệm.
Phản ánh về mùa giải 2012 của Frijns, bình luận viên Ben Evans của ESPN cho rằng "bất cứ điều gì ít hơn một suất đua F1 vào năm tới sẽ là một thảm họa".
Vào ngày 23 tháng 11 năm 2012, Sauber đã xác nhận rằng Robin Frijns sẽ trở thành một phần của đội và sẽ giữ vai trò tay đua thử nghiệm và dự bị trong năm 2013. Tuy nhiên, do Sauber không có thiết bị mô phỏng, Frijns chỉ có thể thực sự lái xe trong một ngày rưỡi ở buổi thử nghiệm tay đua trẻ diễn ra vào tháng 7. Đến tháng 9, Sauber công khai không thực hiện quyền chọn hợp đồng và hợp đồng tay đua dự bị của anh cũng kết thúc. Tình trạng này bị ảnh hưởng bởi vấn đề tài chính của Sauber và sau đó là việc Sergey Sirotkin gia nhập đội. Trước tình hình này, Frijns đã thay đổi người quản lý sau mùa giải.
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2014, Frijns xác nhận rằng anh sẽ là tay đua dự bị cho đội Caterham trong mùa giải 2014.
3. Professional Racing Career
Robin Frijns đã có một sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp đa dạng, tham gia và đạt được nhiều thành công trong các giải đấu khác nhau từ xe thể thức điện đến xe thể thao và xe touring.
3.1. Formula E
Formula E là giải vô địch xe thể thức điện của FIA, nơi Frijns đã tham gia nhiều mùa giải và đạt được những kết quả đáng chú ý.
3.1.1. Andretti Autosport (2015-2017)

Vào ngày 24 tháng 8 năm 2015, có thông báo rằng Frijns sẽ hợp tác với cựu tay đua thử nghiệm của Sauber là Simona de Silvestro tại đội Andretti cho mùa giải Formula E 2015-16. Anh về đích thứ 10 trong chặng đua đầu tiên của mình tại Bắc Kinh và giành được một vị trí trên bục vinh quang tại Putrajaya. Frijns đã về đích trong nhóm ghi điểm ở hai chặng đua tiếp theo, trở thành tân binh Formula E đầu tiên hoàn thành bốn chặng đua đầu tiên trong top 10. Sau bốn chặng, Frijns đã ghi tất cả 21 điểm của đội Andretti. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 12 chung cuộc.
Frijns được Andretti giữ lại cho mùa giải 2016-17 và hợp tác với António Félix da Costa. Anh đã giành được điểm trong 5 chặng đua và vượt qua đồng đội về thứ hạng, nhưng sau đó đã mất ghế do đội mở rộng hợp tác với BMW.
3.1.2. Envision Virgin Racing / Envision Racing (2018-2022)

Sau một mùa giải vắng mặt, Frijns gia nhập Envision Virgin Racing cho mùa giải 2018-19, hợp tác với Sam Bird. Đội Envision Virgin Racing gặp khó khăn ở đầu mùa giải tại Ad Diriyah, với Frijns xuất phát từ vị trí thứ 20. Anh đã vươn lên vị trí thứ 12. Frijns giành bục vinh quang đầu tiên cho đội tại Marrakesh E-Prix, suýt chút nữa đã vượt qua Jérôme d'Ambrosio của Mahindra Racing, nhưng cuối cùng về đích thứ hai. Frijns đã lái một cuộc đua kiểm soát ở Santiago, cán đích thứ năm. Một cuối tuần đáng quên đến tiếp theo tại Thành phố Mexico, xuất phát thứ 20 sau khi cả hai chiếc xe Envision Virgin Racing gặp sự cố trong vòng phân hạng, nhưng đã chiến đấu để vươn lên vị trí thứ 11. Đồng đội Sam Bird đã về đích đầu tiên trong chặng E-Prix thứ 50 của Formula E tại Hồng Kông, nhưng bị tước chiến thắng sau khi bị kết tội va chạm với André Lotterer, đẩy Bird xuống vị trí thứ 6. Edoardo Mortara của Venturi đã giành chiến thắng, đưa Lucas di Grassi lên vị trí thứ hai và quan trọng hơn là Frijns lên vị trí thứ ba, là bục vinh quang thứ hai của anh trong mùa giải 2018-19.
Tại chặng đua tiếp theo ở Sanya, Frijns đã chạy trong top 10 trong suốt cuộc đua và đang hướng tới việc ghi nhiều điểm, cho đến khi một vụ va chạm với Sébastien Buemi ở vòng áp chót đã kết thúc cuộc đua của Frijns sau khi anh đâm mạnh vào Lucas di Grassi. Frijns về thứ 4 tại Rome E-Prix, sử dụng Chế độ Tấn công (Attack Mode) để vượt qua Buemi và Oliver Rowland. Đối với Paris E-Prix, Frijns xuất phát từ vị trí thứ 3, sau Buemi và Rowland, nhưng khi cả hai tay đua gặp sự cố, anh đã vươn lên dẫn đầu và thống trị trong điều kiện khó khăn, làm chủ cơn mưa lớn và mưa đá. André Lotterer đã áp sát Frijns, người có cánh gió trước bị hỏng, về cuối cuộc đua, nhưng tay đua người Hà Lan đã đủ sức giữ vững và giành chiến thắng E-Prix. Trên vòng hồi phục, Frijns đã dừng lại ở một điểm của nhân viên điều phối để lấy một lá cờ Hà Lan, điều mà anh tiết lộ đã được thỏa thuận trước.
Tại chặng đua tiếp theo ở Monaco, Frijns xuất phát từ cuối đoàn, nhưng đã thực hiện nhiều pha vượt, đáng chú ý nhất là pha vượt Alex Lynn ở Tabac, để lọt vào top 10. Tuy nhiên, anh đã quá mạo hiểm với việc vượt và cố gắng thực hiện một pha vượt đầy tham vọng đối với Alexander Sims vào Ste. Devote. Pha đó đã không thành công và kết thúc cuộc đua của Frijns. Tại Berlin, Frijns gặp vấn đề kỹ thuật trong giai đoạn phân hạng nhóm và xuất phát ở vị trí cuối cùng (thứ 22). Mặc dù anh đã tiến bộ, nhưng không đủ để ghi điểm và anh chỉ về đích thứ 13. Tại chặng đua tiếp theo ở Bern, Frijns bị Jérôme d'Ambrosio va chạm, trước khi họ đến khúc cua đầu tiên. Frijns đã lao ngang đường đua và đâm vào Alex Lynn và buộc phải bỏ cuộc vì hỏng hệ thống treo. D'Ambrosio đã phải nhận án phạt vì vụ va chạm.
Đối với cuối tuần chung kết ở New York, Frijns sẽ tranh chức vô địch, tuy nhiên ở chặng đua 1, anh đã trở thành nạn nhân của kiểu lái xe va chạm của các đối thủ Formula E và buộc phải bỏ cuộc. Đối với chặng đua thứ hai, Frijns đã lọt vào vòng Superpole và giành vị trí thứ hai sau Alexander Sims. Khi bắt đầu cuộc đua, Frijns đã mất vị trí thứ hai vào tay Sébastien Buemi, nhưng sau đó đã vượt qua cả tay đua Nissan và các tay đua BMW i Andretti để giành chiến thắng Formula E thứ hai của mình. Chiến thắng này đã giúp anh đứng thứ 4 trong bảng xếp hạng tay đua sau một vụ va chạm ở vòng cuối giữa Mitch Evans và Lucas di Grassi, đồng thời giúp đội Envision Virgin giành vị trí thứ 3 trong bảng xếp hạng đội đua từ Nissan e.Dams.
Frijns tiếp tục ở lại với Envision cho mùa giải 2019-20 cùng với Sam Bird. Frijns khởi đầu mùa giải tốt khi giành vị trí thứ 5 sau khi vượt lên trong chặng đua đầu tiên của Diriyah, nhưng đã gặp tai nạn và phải bỏ cuộc ở chặng đua thứ hai. Trong vòng phân hạng tại chặng đua tiếp theo ở Santiago, Frijns đã xoay xe một cách ngoạn mục khi đang ở vòng nhanh và phải xuất phát ở cuối đoàn. Anh gặp khó khăn trong cuộc đua và chỉ về đích thứ 15. Anh trở lại phong độ tại Thành phố Mexico và đang chạy ở vị trí cao trong nhóm ghi điểm và có khả năng lên bục vinh quang cho đến khi anh bị xe của Mercedes EQ do Nyck de Vries điều khiển, người đang sử dụng Fanboost để tấn công Antonio Felix Da Costa, va phải. Frijns tiếp tục cuộc đua, dù đã tụt xa và cuối cùng bị truất quyền thi đấu do đã về đích ngoài top 10. Ở chặng đua tiếp theo tại Marrakesh, Frijns đã tiến lên nhưng chỉ về đích thứ 12. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 12 với 58 điểm.
Frijns tiếp tục ở lại với Envision cho mùa giải 2020-21, cùng với một đồng đội mới, Nick Cassidy. Anh ghi điểm đầu tiên trong mùa giải ở vòng 2 tại Diriyah với một vị trí pole và một vị trí thứ hai. Anh lặp lại vị trí thứ hai tại Monaco, giành được nó ở vạch đích trước António Félix da Costa với cách biệt 0.024 giây. Có 2 vòng nhanh nhất ở chặng Valencia đầu tiên và chặng London thứ hai, và kết thúc giải vô địch ở vị trí thứ 5 với 89 điểm.
Frijns tiếp tục thi đấu cho Envision cùng với Nick Cassidy trong mùa giải 2021-22. Frijns kết thúc giải vô địch ở vị trí thứ 7, với bốn lần lên bục vinh quang và 126 điểm.
3.1.3. ABT Cupra (2023)

Sau bốn mùa giải liên tiếp với Envision, Frijns chuyển sang đội mới ABT Sportsline, hợp tác với Nico Müller cho mùa giải 2022-23. Mùa giải bắt đầu tại Thành phố Mexico, nơi Frijns, sau khi giành vị trí thứ 20 trong vòng phân hạng, đã va chạm với Norman Nato ở vòng đầu tiên, dẫn đến việc gãy cổ tay trái của tay đua người Hà Lan và buộc anh phải phẫu thuật ngay sau đó.
Do đó, Frijns đã bỏ lỡ vòng tiếp theo tại Diriyah, được tổ chức hai tuần sau chặng Mexico, và được thay thế bởi Kelvin van der Linde. Frijns cũng bỏ lỡ vòng thứ ba và thứ tư tại Hyderabad và Cape Town. Frijns cuối cùng đã trở lại tại São Paulo. Anh đã kết thúc cuộc đua ở vị trí thứ 14, vượt lên ba chiếc xe khác. Trong chặng đôi Berlin, Frijns một lần nữa về đích ở vị trí thứ 14 trong chặng đua đầu tiên. Tuy nhiên, bước đột phá của anh đến khi Frijns bất ngờ giành pole dưới điều kiện ẩm ướt, tạo thành vị trí 1-2 của ABT Cupra cùng với đồng đội Müller. Trong cuộc đua, anh đã tụt xuống vị trí thứ 17 nhưng vẫn giành được những điểm đầu tiên trong năm với vị trí pole của mình. Frijns đã giành được kết quả tốt nhất của mình trong năm tại Monaco, với vị trí thứ 13.
Frijns đã về đích trong nhóm ghi điểm lần đầu tiên trong năm tại Jakarta, kết thúc thứ chín trong chặng đua đầu tiên. Tại Portland, Frijns một lần nữa giành điểm với vị trí thứ mười, mặc dù đã có lúc anh chạy ở vị trí thứ ba. Sau đó là hai lần bỏ cuộc liên tiếp ở Rome trước khi kết thúc mùa giải với vị trí thứ 17 tại London E-Prix. Frijns kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 22 với sáu điểm, là mùa giải Formula E tệ nhất của anh cho đến nay và bị đồng đội Müller vượt điểm. Ngay trước chặng đua cuối cùng, có thông báo rằng hợp đồng của Frijns cho năm 2024 đã bị chấm dứt.
3.1.4. Return to Envision Racing (2024-)
Đối với mùa giải 2023-24, Frijns trở lại đội đương kim vô địch Envision Racing, hợp tác với Sébastien Buemi và thay thế tay đua đã rời đi là Nick Cassidy.
Frijns và Sébastien Buemi tiếp tục gắn bó với Envision Racing cho mùa giải 2024-25.
3.2. Sportscar and Touring Car Racing
Ngoài Formula E, Robin Frijns còn tham gia và đạt được nhiều thành công đáng kể trong các giải đua xe thể thao và xe touring.
3.2.1. Blancpain GT Series

Vào năm 2015, Frijns gia nhập Đội WRT của Bỉ để lái chiếc Audi R8 trong Blancpain GT Series, hợp tác với Laurens Vanthoor và Jean-Karl Vernay trong Endurance Series và cặp đôi với Vanthoor trong phần lớn chiến dịch GT Sprint Series. Mặc dù bỏ lỡ vòng khai mạc tại Nogaro sau khi Frijns đâm xe trong vòng phân hạng, đội đã trở lại mạnh mẽ với hai chiến thắng liên tiếp tại Brands Hatch và Zolder. Một chiến thắng khác đến ở Algarve, giúp Frijns kết thúc ở vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng Sprint Series, thua cặp đôi Vincent Abril và Maximilian Buhk ở vòng cuối cùng.
Trong Endurance Series, hai lần lên bục vinh quang ở đầu chiến dịch đã đưa Frijns vào cuộc chiến giành chức vô địch, mặc dù việc không ghi được điểm nào từ 24 Hours of Spa đã phá hủy mọi hy vọng giành danh hiệu. Tuy nhiên, tay đua người Hà Lan đã tích lũy đủ điểm ở cả hai giải để được trao vương miện vô địch tổng thể Blancpain GT Series ngay trong năm đầu tiên tham gia đua xe thể thao.
Frijns trở lại đội vào năm 2016, một lần nữa tham gia các giải Endurance và Sprint. Anh không thể bảo vệ danh hiệu Blancpain của mình, với những điểm nhấn trong mùa giải là một chiến thắng duy nhất ở chặng cuối của giải Sprint, qua đó anh đã giúp tay đua chính và đồng đội Enzo Ide giành chức vô địch, và một chiến thắng tại Sepang 12 giờ cùng với Christopher Haase và Laurens Vanthoor.
Một năm nữa tại WRT tiếp theo, khi Frijns hợp tác với Stuart Leonard trong Sprint Cup, đồng thời tham gia các vòng đua chọn lọc của Endurance Cup. Mặc dù bỏ lỡ sự kiện khai mạc của giải Sprint, Frijns cuối cùng đã giành chức vô địch một cách ngoạn mục, thắng chặng đua cuối cùng và danh hiệu nhờ những khó khăn mà các đối thủ của anh gặp phải.
3.2.2. Deutsche Tourenwagen Masters (DTM)

Vào ngày 29 tháng 1 năm 2018, có thông báo rằng Frijns sẽ lái xe cho Audi Sport trong Deutsche Tourenwagen Masters, thay thế Mattias Ekström, người đã chọn tập trung hoàn toàn vào FIA World Rallycross Championship.
Frijns hợp tác với Nico Müller cho mùa giải 2019 tại Audi Sport Team Abt Sportsline và kết thúc ở vị trí thứ 5 chung cuộc trong bảng xếp hạng tay đua nhờ sự ổn định hơn là các kết quả cụ thể, khi anh đã lên bục vinh quang 5 lần mà không có chiến thắng nào.
Năm 2020, Frijns tiếp tục ở lại Audi Sport Team Abt Sportsline, một lần nữa hợp tác với Nico Müller. Mùa giải 2020 là mùa giải thành công nhất của anh cho đến nay và chứng kiến Frijns giành chiến thắng đầu tiên trong DTM tại đường đua nhà của anh ở Assen. Anh tiếp tục giành thêm hai chiến thắng và 10 lần lên bục vinh quang để kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba ngay sau đồng đội của mình. Cuối mùa giải, Audi quyết định chấm dứt hợp tác chính thức trong DTM, dẫn đến việc Frijns rời giải.
3.2.3. FIA World Endurance Championship (WEC)

Vào ngày 21 tháng 1 năm 2021, Team WRT thông báo sẽ tham gia một chiếc Oreca 07 vào FIA World Endurance Championship 2021 với Robin Frijns là một trong những tay đua của họ. Sau đó, có thông báo rằng anh sẽ chia sẻ chiếc xe với Charles Milesi và Ferdinand Habsburg. Sau một chặng đua đầu tiên khó khăn, đội đã giành chiến thắng ba chặng cuối cùng, bao gồm cả Le Mans 24 giờ 2021, qua đó giành chức vô địch thế giới ngay trong lần đầu tham gia. Frijns đang cầm lái chiếc xe tại Le Mans 24 giờ khi chiếc xe chị em gặp sự cố ở vòng cuối cùng khi đang dẫn đầu cuộc đua. Sau đó, anh đã giành được vị trí dẫn đầu và có thể chống đỡ chiếc Oreca 07 đang bám đuổi của Tom Blomqvist và giành chiến thắng cuộc đua chỉ với hơn 0,7 giây.
Đối với mùa giải 2022, Frijns vẫn ở lại Team WRT, hợp tác với Rene Rast và Sean Gelael. Mùa giải khởi đầu mạnh mẽ, sau khi về thứ hai tại 1000 Miles of Sebring, Frijns và các đồng đội đã giành chiến thắng tại 6 Hours of Spa-Francorchamps, qua đó vươn lên dẫn đầu bảng xếp hạng. Tuy nhiên, mặc dù tay đua người Hà Lan đã giành pole tại Le Mans 24 giờ ở vòng tiếp theo, đội đã buộc phải bỏ cuộc sau khi Frijns gặp tai nạn ở giờ thứ 18. Một thất bại khác đến tại 6 Hours of Monza sau đó, khi vị trí thứ mười hai đồng nghĩa với việc đội một lần nữa không ghi được điểm. Mặc dù kết thúc mùa giải mạnh mẽ, trong đó Frijns và các đồng đội của anh đã giành chiến thắng tại Fuji (nơi Frijns gặp vấn đề với bộ đàm của đội trong phần hai của cuộc đua, khiến anh không thể liên lạc với kỹ sư của mình) và Bahrain, phần giữa mùa giải không có điểm đã khiến đội mất chức vô địch vào tay Jota, kết thúc ở vị trí thứ hai.
Frijns được Team WRT giữ lại cho mùa giải 2023 cùng với Ferdinand Habsburg và Sean Gelael. Một mùa giải không may mắn đã diễn ra, khi bộ ba này mất bục vinh quang tại Le Mans 24 giờ do sự cố hệ thống treo, từ bỏ chiến thắng tại Monza do một lỗi hiếm gặp của động cơ Gibson, và phải chấp nhận vị trí thứ hai tại Bahrain, nơi một sự cố với súng siết bánh xe ở lần dừng cuối cùng đã đẩy Frijns xuống vị trí thứ hai - sau chiếc xe chị em giành chức vô địch. Frijns, Habsburg và Gelael cuối cùng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tư.
4. Racing Record
4.1. Career Summary
Season | Series | Team | Races | Wins | Poles | F/Laps | Podiums | Points | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | Formula BMW Europe 2009 | Josef Kaufmann Racing | 16 | 1 | 1 | 1 | 6 | 265 | 3rd |
2010 | Formula BMW Europe 2010 | 16 | 6 | 3 | 3 | 13 | 383 | 1st | |
Formula Renault 2.0 Northern European Cup 2010 | Josef Kaufmann Racing | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 70 | 14th | |
2011 | Eurocup Formula Renault 2.0 2011 | Josef Kaufmann Racing | 14 | 5 | 1 | 0 | 9 | 245 | 1st |
Formula Renault 2.0 Northern European Cup 2011 | 12 | 1 | 1 | 2 | 7 | 238 | 4th | ||
2012 | Formula Renault 3.5 Series 2012 | Fortec Motorsport | 17 | 3 | 4 | 1 | 8 | 189 | 1st |
2013 | GP2 Series 2013 | Hilmer Motorsport | 10 | 1 | 0 | 0 | 2 | 47 | 15th |
Công thức 1 2013 | Sauber | Tay đua thử nghiệm | |||||||
2014 | Công thức 1 2014 | Caterham F1 | Tay đua thử nghiệm | ||||||
2015 | Blancpain Sprint Series 2015 | Belgian Audi Club Team WRT | 11 | 5 | 2 | 0 | 7 | 127 | 2nd |
Blancpain Endurance Series 2015 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 48 | 6th | ||
Blancpain GT Series 2015 | 19 | 5 | 2 | 0 | 9 | 175 | 1st | ||
2015-16 | Formula E 2015-16 | Amlin Andretti | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 45 | 12th |
2016 | Blancpain GT Series 2016 | Belgian Audi Club Team WRT | 15 | 1 | 0 | 1 | 2 | 37 | 29th |
Blancpain GT Series Sprint Cup 2016 | 8 | 1 | 0 | 2 | 2 | 33 | 10th | ||
Blancpain GT Series Endurance Cup 2016 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 42nd | ||
ADAC GT Masters 2016 | kfzteile24 APR Motorsport | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
Intercontinental GT Challenge 2016 | Audi Sport Team Phoenix | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 25 | 7th | |
24 Hours of Nürburgring 2016 - SP9 | Audi Sport Team WRT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 8th | |
2016-17 | Formula E 2016-17 | MS Amlin Andretti | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 13th |
2017 | Blancpain GT Series Sprint Cup 2017 | Team WRT | 8 | 2 | 1 | 0 | 4 | 82 | 1st |
Blancpain GT Series Endurance Cup 2017 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 28 | 13th | ||
FIA GT World Cup 2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 2nd | ||
Intercontinental GT Challenge 2017 | Jamec Pem Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 12th | |
Belgian Audi Club Team WRT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
24H Series 2017 - A6 | Belgian Audi Club WRT | ||||||||
24 Hours of Nürburgring 2017 - SP9 | Audi Sport Team WRT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 3rd | |
2018 | Deutsche Tourenwagen Masters 2018 | Audi Sport Team Abt Sportsline | 20 | 0 | 0 | 1 | 2 | 84 | 13th |
Blancpain GT Series Sprint Cup 2018 | Belgian Audi Club Team WRT | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 15th | |
Blancpain GT Series Endurance Cup 2018 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 29th | ||
Intercontinental GT Challenge 2018 | Audi Sport Team WRT | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 55 | 5th | |
24 Hours of Nürburgring 2018 - SP9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | ||
IMSA SportsCar Championship 2018 - Prototype | Jackie Chan DCR JOTA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 55th | |
FIA GT World Cup 2018 | Audi Sport Team WRT Speedstar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 5th | |
Stock Car Brasil Championship 2018 | Full Time Bassani | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC† | |
2018-19 | Formula E 2018-19 | Envision Virgin Racing | 13 | 2 | 0 | 0 | 4 | 106 | 4th |
2019 | Deutsche Tourenwagen Masters 2019 | Audi Sport Team Abt Sportsline | 18 | 0 | 0 | 3 | 5 | 157 | 5th |
Blancpain GT Series Endurance Cup 2019 | Audi Sport Team WRT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 32nd | |
Intercontinental GT Challenge 2019 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | ||
2019-20 | Formula E 2019-20 | Envision Virgin Racing | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 58 | 12th |
2020 | Deutsche Tourenwagen Masters 2020 | Audi Sport Team Abt Sportsline | 18 | 3 | 5 | 1 | 11 | 279 | 3rd |
2020-21 | Formula E 2020-21 | Envision Virgin Racing | 15 | 0 | 1 | 2 | 2 | 89 | 5th |
2021 | FIA World Endurance Championship 2021 - LMP2 | Team WRT | 6 | 3 | 1 | 1 | 4 | 151 | 1st |
24 Hours of Le Mans 2021 - LMP2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | 1st | ||
GT World Challenge Europe Endurance Cup 2021 | Belgian Audi Club Team WRT | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 41 | 8th | |
Intercontinental GT Challenge 2021 | Audi Sport Team WRT | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 12th | |
24 Hours of Nürburgring 2021 - SP9 | Audi Sport Team Phoenix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | |
2021-22 | Formula E 2021-22 | Envision Racing | 16 | 0 | 0 | 2 | 4 | 126 | 7th |
2022 | FIA World Endurance Championship 2022 - LMP2 | WRT | 6 | 3 | 1 | 1 | 4 | 116 | 2nd |
24 Hours of Le Mans 2022 - LMP2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | N/A | DNF | ||
24 Hours of Nürburgring 2022 - SP9 | Audi Sport Team Phoenix | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | 1st | |
2022-23 | Formula E 2022-23 | ABT CUPRA Formula E Team | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 | 22nd |
2023 | FIA World Endurance Championship 2023 - LMP2 | Team WRT | 7 | 0 | 0 | 1 | 2 | 94 | 4th |
24 Hours of Le Mans 2023 - LMP2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | N/A | 5th | ||
2023-24 | Formula E 2023-24 | Envision Racing | 14 | 0 | 0 | 1 | 3 | 66 | 9th |
2024 | FIA World Endurance Championship 2024 - Hypercar | BMW M Team WRT | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 27th |
Intercontinental GT Challenge 2024 | Rowe Racing | ||||||||
GT World Challenge Europe Endurance Cup 2024 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | ||
24 Hours of Nürburgring 2024 - SP9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | ||
2024-25 | Formula E 2024-25 | Envision Racing | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18th* |
2025 | FIA World Endurance Championship 2025 - Hypercar | BMW M Team WRT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * |
IMSA SportsCar Championship 2025 - GTP | BMW M Team RLL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 269 | 7th* |
† Là một tay đua khách mời, Frijns không đủ điều kiện để ghi điểm.
* Mùa giải đang diễn ra.
4.2. Detailed Race Results
Màu sắc chú thích kết quả:
- Màu vàng đậm (Win): Vị trí thứ nhất
- Màu xám đậm (2nd): Vị trí thứ hai
- Màu cam nhạt (3rd): Vị trí thứ ba
- Màu xanh lá cây nhạt (Pt): Đã ghi điểm
- Màu xanh nhạt (f): Kết thúc
- Màu trắng (DNS): Không xuất phát
- Màu đỏ nhạt (Ret): Bỏ cuộc
- Màu đen (DSQ): Bị truất quyền thi đấu
- Màu trắng trống (NH): Không được tổ chức
4.2.1. Complete Formula BMW Europe results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | Josef Kaufmann Racing | CAT 4 | CAT 4 | ZAN 2 | ZAN 4 | SIL 1 | SIL 10 | NÜR 3 | NÜR 5 | HUN 4 | HUN 7 | VAL 3 | VAL 14 | SPA 3 | SPA 5 | MNZ 3 | MNZ 12 | 3rd | 265 |
2010 | Josef Kaufmann Racing | CAT Ret | CAT 1 | ZAN 4 | ZAN 1 | VAL 4 | VAL 2 | SIL 2 | SIL 2 | HOC 2 | HOC 1 | HUN 1 | HUN 2 | SPA 2 | SPA 1 | MNZ 1 | MNZ 3 | 1st | 383 |
4.2.2. Complete Formula Renault 2.0 NEC results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Josef Kaufmann Racing | HOC 1 | HOC 2 | BRN 1 | BRN 2 | ZAN 1 | ZAN 2 | OSC 1 | OSC 2 | OSC 3 | ASS 1 | ASS 2 | MST 1 | MST 2 | MST 3 | SPA 2 | SPA 5 | SPA 1 | NÜR 1 | NÜR 2 | NÜR 3 | 14th | 70 |
2011 | Josef Kaufmann Racing | HOC 2 | HOC 2 | HOC 3 | SPA 3 | SPA 5 | NÜR 2 | NÜR 4 | ASS 2 | ASS 1 | ASS 4 | OSC 1 | OSC 2 | ZAN Ret | ZAN 7 | MST 1 | MST 2 | MST 3 | MNZ 1 | MNZ 2 | MNZ 3 | 4th | 238 |
4.2.3. Complete Eurocup Formula Renault 2.0 results
(Races in bold indicate pole position) (Races in italics indicate fastest lap)
Year | Entrant | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | Josef Kaufmann Racing | ALC 2 | ALC 3 | SPA 3 | SPA 5 | NÜR 1 | NÜR 5 | HUN 1 | HUN 2 | SIL 1 | SIL 1 | LEC 4 | LEC 1 | CAT 4 | CAT 5 | 1st | 245 |
4.2.4. Complete Formula Renault 3.5 Series results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Fortec Motorsport | ALC 3 | ALC 1 | MON Ret | SPA 7 | SPA 3 | NÜR 3 | NÜR 5 | MSC 1 | MSC 17 | SIL 2 | SIL 9 | HUN 1 | HUN 5 | LEC 7 | LEC 9 | CAT 3 | CAT 14 | 1st | 189 |
4.2.5. Complete GP2 Series results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Entrant | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | DC | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Hilmer Motorsport | SEP FEA | SEP SPR | BHR 21 | BHR 23 | CAT 1 | CAT 2 | MON Ret | MON 15 | SIL 13 | SIL Ret | NÜR 6 | NÜR Ret | HUN FEA | HUN SPR | SPA 9 | SPA Ret | MNZ FEA | MNZ SPR | MRN FEA | MRN SPR | YMC FEA | YMC SPR | 15th | 47 |
4.2.6. Complete Formula One participations
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicates fastest lap)
Year | Entrant | Chassis | Engine | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | WDC | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | Caterham F1 Team | Caterham CT05 | Renault Energy F1-2014 1.6 V6 t | AUS | MAL | BHR TD | CHN | ESP | MON | CAN | AUT | GBR TD | GER | HUN | BEL | ITA | SIN | JPN | RUS | USA | BRA | ABU | - | - |
4.2.7. Complete Blancpain GT Series results
Year | Team | Car | Class | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | Pos. | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS Ultra | GT3 | NOG DNS | NOG DNS | MNZ 3 | BRH 1 | BRH 1 | SIL 2 | ZOL 1 | ZOL 1 | LEC 34 | MSC Ret | MSC 5 | SPA 50 | SPA 43 | SPA Ret | ALG 2 | ALG 1 | NÜR 4 | MIS Ret | MIS DNS | ZAN 15 | ZAN 2 | 1st | 170 |
2016 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS Ultra | GT3 | MIS 4 | MIS 22 | MNZ 33 | BRH 6 | BRH 12 | SIL 13 | LEC Ret | NÜR QR | NÜR MR | SPA 19 | SPA 11 | SPA Ret | HUN 11 | HUN 7 | NÜR 8 | CAT 1 | CAT 3 | 29th | 37 |
4.2.8. Complete Blancpain GT Series Sprint Cup results
Year | Team | Car | Class | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Pos. | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS ultra | Pro | NOG DNS | NOG DNS | BRH 1 | BRH 1 | ZOL 1 | ZOL 1 | MOS Ret | MOS 5 | ALG 2 | ALG 1 | MIS Ret | MIS DNS | ZAN 15 | ZAN 2 | 2nd | 127 |
2016 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MIS 4 | MIS 22 | BRH 6 | BRH 12 | NÜR QR | NÜR CR | HUN 11 | HUN 7 | CAT 1 | CAT 3 | 10th | 33 | ||||
2017 | Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MIS QR | MIS CR | BRH 7 | BRH 2 | ZOL 1 | ZOL 3 | HUN 5 | HUN 4 | NÜR 6 | NÜR 1 | 1st | 82 | ||||
2018 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | ZOL 5 | ZOL 5 | BRH 1 | BRH 2 | MIS 1 | MIS 2 | HUN Ret | HUN 16 | NÜR 11 | NÜR 9 | 15th | 13 |
4.2.9. Complete Blancpain GT Series Endurance Cup results
Year | Team | Car | Class | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pos. | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS ultra | Pro | MNZ 3 | SIL 2 | LEC 34 | SPA 50 | SPA 43 | SPA Ret | NÜR 4 | 6th | 48 |
2016 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MNZ 33 | SIL 13 | LEC Ret | SPA 19 | SPA 11 | SPA Ret | NÜR 8 | 42nd | 4 |
2017 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MNZ | SIL | LEC 6 | SPA 6hrs | SPA 12hrs | SPA 24hrs | CAT 2 | 13th | 28 |
2018 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MNZ 7 | SIL | LEC | CAT Ret | 29th | 14 | |||
Audi Sport Team WRT | SPA 6hrs 6 | SPA 10 | SPA 8 | |||||||||
2019 | Audi Sport Team WRT | Audi R8 LMS Evo | Pro | MNZ | SIL | LEC | SPA 9 | SPA 8 | SPA 23 | CAT | 32nd | 3 |
4.2.10. Complete Formula E results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | Chassis | Powertrain | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-16 | Amlin Andretti | Spark SRT01-e | SRT01-e | BEI 10 | PUT 3 | PDE 10 | BUE 8 | MEX 5 | LBH 15 | PAR 7 | BER 6 | LDN Ret | LDN Ret | 12th | 45 | ||||||
2016-17 | MS Amlin Andretti | Spark SRT01-e | Andretti ATEC-02 | HKG 6 | MRK 11 | BUE 14 | MEX 11 | MCO 12 | PAR 6 | BER 17 | BER 18 | NYC 9 | NYC 9 | MTL 8 | MTL 13 | 13th | 24 | ||||
2018-19 | Envision Virgin Racing | Spark SRT05e | Audi e-tron FE05 | ADR 12 | MRK 2 | SCL 5 | MEX 11 | HKG 3 | SYX 14† | RME 4 | PAR 1 | MCO 17† | BER 13 | BRN Ret | NYC Ret | NYC 1 | 4th | 106 | |||
2019-20 | Envision Virgin Racing | Spark SRT05e | Audi e-tron FE06 | DIR 5 | DIR Ret | SCL 15 | MEX DSQ | MRK 12 | BER Ret | BER 4 | BER 2 | BER DNS | BER 2 | BER Ret | 12th | 58 | |||||
2020-21 | Envision Virgin Racing | Spark SRT05e | Audi e-tron FE07 | DIR 17 | DIR 2 | RME 4 | RME 18 | VLC 6 | VLC 19 | MCO 2 | PUE 16 | PUE 11 | NYC 5 | NYC 8 | LDN 13 | LDN 4 | BER 15 | BER 12 | 5th | 89 | |
2021-22 | Envision Racing | Spark SRT05e | Audi e-tron FE07 | DRH 16 | DRH 2 | MEX 7 | RME 2 | RME 3 | MCO 4 | BER 12 | BER 5 | JAK 17 | MRK 18 | NYC 3 | NYC 6 | LDN 16 | LDN 7 | SEO 8 | SEO 4 | 7th | 126 |
2022-23 | ABT CUPRA Formula E Team | Formula E Gen3 | Mahindra M9Electro | MEX Ret | DRH | DRH | HYD | CAP | SAP 14 | BER 14 | BER 17 | MCO 13 | JAK 9 | JAK 13 | POR 10 | RME Ret | RME Ret | LDN Ret | LDN 17 | 22nd | 6 |
2023-24 | Envision Racing | Formula E Gen3 | Jaguar I-Type 6 | MEX Ret | DRH 10 | DRH 2 | SAP 18 | TOK 9 | MIS 17 | MIS Ret | MCO 17 | BER | BER | SIC 12 | SIC 9 | POR 2 | POR 2 | LDN Ret | LDN 7 | 9th | 66 |
2024-25 | Envision Racing | Formula E Gen3 Evo | Jaguar I-Type 7 | SAO DNS | MEX 11 | JED 13 | JED 14 | MIA | MCO | MCO | TKO | TKO | SHA | SHA | JKT | BER | BER | LDN | LDN | NC* | 0* |
† Là một tay đua khách mời, Frijns không đủ điều kiện để ghi điểm.
* Mùa giải đang diễn ra.
4.3. Detailed Race Results
Màu sắc chú thích kết quả:
- Màu vàng đậm (Win): Vị trí thứ nhất
- Màu xám đậm (2nd): Vị trí thứ hai
- Màu cam nhạt (3rd): Vị trí thứ ba
- Màu xanh lá cây nhạt (Pt): Đã ghi điểm
- Màu xanh nhạt (f): Kết thúc
- Màu trắng (DNS): Không xuất phát
- Màu đỏ nhạt (Ret): Bỏ cuộc
- Màu đen (DSQ): Bị truất quyền thi đấu
- Màu trắng trống (NH): Không được tổ chức
4.3.1. Complete Formula BMW Europe results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | Josef Kaufmann Racing | CAT 4 | CAT 4 | ZAN 2 | ZAN 4 | SIL 1 | SIL 10 | NÜR 3 | NÜR 5 | HUN 4 | HUN 7 | VAL 3 | VAL 14 | SPA 3 | SPA 5 | MNZ 3 | MNZ 12 | 3rd | 265 |
2010 | Josef Kaufmann Racing | CAT Ret | CAT 1 | ZAN 4 | ZAN 1 | VAL 4 | VAL 2 | SIL 2 | SIL 2 | HOC 2 | HOC 1 | HUN 1 | HUN 2 | SPA 2 | SPA 1 | MNZ 1 | MNZ 3 | 1st | 383 |
4.3.2. Complete Formula Renault 2.0 NEC results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Josef Kaufmann Racing | HOC 1 | HOC 2 | BRN 1 | BRN 2 | ZAN 1 | ZAN 2 | OSC 1 | OSC 2 | OSC 3 | ASS 1 | ASS 2 | MST 1 | MST 2 | MST 3 | SPA 2 | SPA 5 | SPA 1 | NÜR 1 | NÜR 2 | NÜR 3 | 14th | 70 |
2011 | Josef Kaufmann Racing | HOC 2 | HOC 2 | HOC 3 | SPA 3 | SPA 5 | NÜR 2 | NÜR 4 | ASS 2 | ASS 1 | ASS 4 | OSC 1 | OSC 2 | ZAN Ret | ZAN 7 | MST 1 | MST 2 | MST 3 | MNZ 1 | MNZ 2 | MNZ 3 | 4th | 238 |
4.3.3. Complete Eurocup Formula Renault 2.0 results
(Races in bold indicate pole position) (Races in italics indicate fastest lap)
Year | Entrant | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | Josef Kaufmann Racing | ALC 2 | ALC 3 | SPA 3 | SPA 5 | NÜR 1 | NÜR 5 | HUN 1 | HUN 2 | SIL 1 | SIL 1 | LEC 4 | LEC 1 | CAT 4 | CAT 5 | 1st | 245 |
4.3.4. Complete Formula Renault 3.5 Series results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Fortec Motorsport | ALC 3 | ALC 1 | MON Ret | SPA 7 | SPA 3 | NÜR 3 | NÜR 5 | MSC 1 | MSC 17 | SIL 2 | SIL 9 | HUN 1 | HUN 5 | LEC 7 | LEC 9 | CAT 3 | CAT 14 | 1st | 189 |
4.3.5. Complete GP2 Series results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Entrant | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | DC | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Hilmer Motorsport | SEP FEA | SEP SPR | BHR 21 | BHR 23 | CAT 1 | CAT 2 | MON Ret | MON 15 | SIL 13 | SIL Ret | NÜR 6 | NÜR Ret | HUN FEA | HUN SPR | SPA 9 | SPA Ret | MNZ FEA | MNZ SPR | MRN FEA | MRN SPR | YMC FEA | YMC SPR | 15th | 47 |
4.3.6. Complete Formula One participations
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicates fastest lap)
Year | Entrant | Chassis | Engine | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | WDC | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | Caterham F1 Team | Caterham CT05 | Renault Energy F1-2014 1.6 V6 t | AUS | MAL | BHR TD | CHN | ESP | MON | CAN | AUT | GBR TD | GER | HUN | BEL | ITA | SIN | JPN | RUS | USA | BRA | ABU | - | - |
4.3.7. Complete Blancpain GT Series results
Year | Team | Car | Class | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | Pos. | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS Ultra | GT3 | NOG DNS | NOG DNS | MNZ 3 | BRH 1 | BRH 1 | SIL 2 | ZOL 1 | ZOL 1 | LEC 34 | MSC Ret | MSC 5 | SPA 50 | SPA 43 | SPA Ret | ALG 2 | ALG 1 | NÜR 4 | MIS Ret | MIS DNS | ZAN 15 | ZAN 2 | 1st | 170 |
2016 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS Ultra | GT3 | MIS 4 | MIS 22 | MNZ 33 | BRH 6 | BRH 12 | SIL 13 | LEC Ret | NÜR QR | NÜR MR | SPA 19 | SPA 11 | SPA Ret | HUN 11 | HUN 7 | NÜR 8 | CAT 1 | CAT 3 | 29th | 37 |
4.3.8. Complete Blancpain GT Series Sprint Cup results
Year | Team | Car | Class | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Pos. | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS ultra | Pro | NOG DNS | NOG DNS | BRH 1 | BRH 1 | ZOL 1 | ZOL 1 | MOS Ret | MOS 5 | ALG 2 | ALG 1 | MIS Ret | MIS DNS | ZAN 15 | ZAN 2 | 2nd | 127 |
2016 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MIS 4 | MIS 22 | BRH 6 | BRH 12 | NÜR QR | NÜR CR | HUN 11 | HUN 7 | CAT 1 | CAT 3 | 10th | 33 | ||||
2017 | Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MIS QR | MIS CR | BRH 7 | BRH 2 | ZOL 1 | ZOL 3 | HUN 5 | HUN 4 | NÜR 6 | NÜR 1 | 1st | 82 | ||||
2018 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | ZOL 5 | ZOL 5 | BRH 1 | BRH 2 | MIS 1 | MIS 2 | HUN Ret | HUN 16 | NÜR 11 | NÜR 9 | 15th | 13 |
4.3.9. Complete Blancpain GT Series Endurance Cup results
Year | Team | Car | Class | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pos. | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS ultra | Pro | MNZ 3 | SIL 2 | LEC 34 | SPA 50 | SPA 43 | SPA Ret | NÜR 4 | 6th | 48 |
2016 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MNZ 33 | SIL 13 | LEC Ret | SPA 19 | SPA 11 | SPA Ret | NÜR 8 | 42nd | 4 |
2017 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MNZ | SIL | LEC 6 | SPA 6hrs | SPA 12hrs | SPA 24hrs | CAT 2 | 13th | 28 |
2018 | Belgian Audi Club Team WRT | Audi R8 LMS | Pro | MNZ 7 | SIL | LEC | CAT Ret | 29th | 14 | |||
Audi Sport Team WRT | SPA 6hrs 6 | SPA 10 | SPA 8 | |||||||||
2019 | Audi Sport Team WRT | Audi R8 LMS Evo | Pro | MNZ | SIL | LEC | SPA 9 | SPA 8 | SPA 23 | CAT | 32nd | 3 |
4.3.10. Complete Formula E results
(Races in bold indicate pole position; races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | Chassis | Powertrain | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-16 | Amlin Andretti | Spark SRT01-e | SRT01-e | BEI 10 | PUT 3 | PDE 10 | BUE 8 | MEX 5 | LBH 15 | PAR 7 | BER 6 | LDN Ret | LDN Ret | 12th | 45 | ||||||
2016-17 | MS Amlin Andretti | Spark SRT01-e | Andretti ATEC-02 | HKG 6 | MRK 11 | BUE 14 | MEX 11 | MCO 12 | PAR 6 | BER 17 | BER 18 | NYC 9 | NYC 9 | MTL 8 | MTL 13 | 13th | 24 | ||||
2018-19 | Envision Virgin Racing | Spark SRT05e | Audi e-tron FE05 | ADR 12 | MRK 2 | SCL 5 | MEX 11 | HKG 3 | SYX 14† | RME 4 | PAR 1 | MCO 17† | BER 13 | BRN Ret | NYC Ret | NYC 1 | 4th | 106 | |||
2019-20 | Envision Virgin Racing | Spark SRT05e | Audi e-tron FE06 | DIR 5 | DIR Ret | SCL 15 | MEX DSQ | MRK 12 | BER Ret | BER 4 | BER 2 | BER DNS | BER 2 | BER Ret | 12th | 58 | |||||
2020-21 | Envision Virgin Racing | Spark SRT05e | Audi e-tron FE07 | DIR 17 | DIR 2 | RME 4 | RME 18 | VLC 6 | VLC 19 | MCO 2 | PUE 16 | PUE 11 | NYC 5 | NYC 8 | LDN 13 | LDN 4 | BER 15 | BER 12 | 5th | 89 | |
2021-22 | Envision Racing | Spark SRT05e | Audi e-tron FE07 | DRH 16 | DRH 2 | MEX 7 | RME 2 | RME 3 | MCO 4 | BER 12 | BER 5 | JAK 17 | MRK 18 | NYC 3 | NYC 6 | LDN 16 | LDN 7 | SEO 8 | SEO 4 | 7th | 126 |
2022-23 | ABT CUPRA Formula E Team | Formula E Gen3 | Mahindra M9Electro | MEX Ret | DRH | DRH | HYD | CAP | SAP 14 | BER 14 | BER 17 | MCO 13 | JAK 9 | JAK 13 | POR 10 | RME Ret | RME Ret | LDN Ret | LDN 17 | 22nd | 6 |
2023-24 | Envision Racing | Formula E Gen3 | Jaguar I-Type 6 | MEX Ret | DRH 10 | DRH 2 | SAP 18 | TOK 9 | MIS 17 | MIS Ret | MCO 17 | BER | BER | SIC 12 | SIC 9 | POR 2 | POR 2 | LDN Ret | LDN 7 | 9th | 66 |
2024-25 | Envision Racing | Formula E Gen3 Evo | Jaguar I-Type 7 | SAO DNS | MEX 11 | JED 13 | JED 14 | MIA | MCO | MCO | TKO | TKO | SHA | SHA | JKT | BER | BER | LDN | LDN | NC* | 0* |
† Là một tay đua khách mời, Frijns không đủ điều kiện để ghi điểm.
* Mùa giải đang diễn ra.
4.3.11. Complete ADAC GT Masters results
(Races in bold indicate pole position) (Races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | Car | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | kfzteile24 APR Motorsport | R8 LMS | OSC 1 | OSC 2 | SAC 1 | SAC 2 | LAU 13 | LAU 23 | RBR 1 | RBR 2 | NÜR 1 | NÜR 2 | ZAN 1 | ZAN 2 | HOC 1 | HOC 2 | NC | 0 |
4.3.12. Complete Sepang 12 Hour results
Year | Car# | Team | Co-Drivers | Car | Class | Laps | Pos. | Class Pos. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 15 | Audi Sport Team Phoenix | Christopher Haase Laurens Vanthoor | Audi R8 LMS | GT3 Pro | 305 | 1st | 1st |
4.3.13. Complete Intercontinental GT Challenge results
Year | Team | Car | Class | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pos. | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | Belgian Audi Club Team WRT | R8 LMS | Pro | BAT | SPA | SEP 1 | 7th | 25 | ||
2017 | Jamec Pec Racing | R8 LMS | Pro | BAT Ret | SPA | 12th | 8 | |||
Belgian Audi Club Team WRT | LGA 6 | |||||||||
2018 | Audi Sport Team WRT | R8 LMS | Pro | BAT 1 | SPA 4 | SUZ | LGA 2 | 5th | 55 | |
2019 | Audi Sport Team WRT | R8 LMS (2019) | Pro | BAT | LGA | SPA 14 | SUZ | KYA | NC | 0 |
2021 | Belgian Audi Club Team WRT | R8 LMS Evo | Pro | BAT 3 | IND 10 | KYA | 16th | 16 |
4.3.14. Complete 24 Hours of Nürburgring results
Year | Team | Co-Drivers | Car | Class | Laps | Ovr. Pos. | Class Pos. |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | Audi Sport Team WRT | Stuart Leonard Edward Sandström Frédéric Vervisch | Audi R8 LMS | SP9 | 130 | 8th | 8th |
2017 | Audi Sport Team WRT | Nico Müller Marcel Fässler René Rast | Audi R8 LMS | SP9 | 158 | 3rd | 3rd |
2018 | Audi Sport Team WRT | René Rast Dries Vanthoor Kelvin van der Linde | Audi R8 LMS | SP9 | 36 | DNF | DNF |
2021 | Audi Sport Team Phoenix | Mattia Drudi Frank Stippler Dries Vanthoor | Audi R8 LMS Evo | SP9 | 17 | DNF | DNF |
2022 | Audi Sport Team Phoenix | Kelvin van der Linde Dries Vanthoor Frédéric Vervisch | Audi R8 LMS Evo II | SP9 Pro | 159 | 1st | 1st |
4.3.15. Complete Bathurst 12 Hour results
Year | Car# | Team | Co-Drivers | Car | Class | Laps | Pos. | Class Pos. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 37 | Audi Sport Team WRT | Stuart Leonard Dries Vanthoor | Audi R8 LMS | APP | 271 | 1st | 1st |
4.3.16. Complete IMSA SportsCar Championship results
(Races in bold indicate pole position) (Races in italics indicate fastest lap)
Year | Entrant | Class | Chassis | Engine | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Rank | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Jackie Chan DCR JOTA | P | Oreca 07 | Gibson GK428 4.2 L V8 | DAY | SEB | LBH | LGA | DET | WGL | ELK | IMS | PET | 7th* | 269* |
4.3.17. 24 Hours of Daytona results
Year | Team | Co-drivers | Car | Class | Laps | Pos. | Class pos. |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Jackie Chan DCR Jota | Lance Stroll Daniel Juncadella Felix Rosenqvist | Oreca 07-Gibson | P | 777 | 15th | 11th |
4.3.18. Complete Stock Car Pro Series results
(Races in bold indicate pole position; results in italics indicate fastest lap)
Year | Team | Car | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | Rank | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Full Time Bassani | INT Ret | CUR 1 | CUR 2 | VEL 1 | VEL 2 | LON 1 | LON 2 | SCZ 1 | SCZ 2 | GOI 1 | MOU 1 | MOU 2 | CAS 1 | CAS 2 | VCA 1 | VCA 2 | TAR 1 | TAR 2 | GOI 1 | GOI 2 | INT 1 | NC† | 0 |
† Là một tay đua khách mời, Frijns không đủ điều kiện để ghi điểm.
4.3.19. Complete Deutsche Tourenwagen Masters results
(Races in bold indicate pole position) (Races in italics indicate fastest lap)
Year | Team | Car | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Pos | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Audi Sport Team Abt Sportsline | Audi RS5 DTM | HOC 18 | HOC 12 | LAU 13 | LAU 10 | HUN 7 | HUN 8 | NOR 12 | NOR 8 | ZAN 5 | ZAN Ret | BRH 12 | BRH 12 | MIS 2 | MIS 4 | NÜR 17 | NÜR 10 | SPL 11 | SPL 13 | HOC 2 | HOC 5 | 13th | 84 |
2019 | Audi Sport Team Abt Sportsline | Audi RS5 Turbo DTM | HOC 3 | HOC 3 | ZOL 12 | ZOL Ret | MIS Ret | MIS 4 | NOR Ret | NOR 4 | ASS Ret | ASS 6 | BRH 4 | BRH 3 | LAU 2 | LAU 5 | DSQ | NÜR 2 | HOC 4 | HOC 7 | 5th | 157 | ||
2020 | Audi Sport Team Abt Sportsline | Audi RS5 Turbo DTM | SPA 9 | SPA 2 | LAU 3 | LAU 4 | LAU 3 | LAU 3 | ASS 1 | ASS 2 | NÜR 5 | NÜR 1 | NÜR 1 | NÜR 2 | ZOL 2 | ZOL Ret | ZOL 2 | ZOL Ret | HOC 7 | HOC 5 | 3rd | 279 |
4.3.20. Complete GT World Challenge Europe results
4.3.21. Complete FIA World Endurance Championship results
(Races in bold indicate pole position) (Races in italics indicate fastest lap)
Year | Entrant | Class | Chassis | Engine | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Rank | Points |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Team WRT | LMP2 | Oreca 07 | Gibson GK428 4.2 L V8 | SPA 10 | ALG 4 | MNZ 2 | LMS 1 | BHR 1 | BHR 1 | 1st | 151 | ||
2022 | Team WRT | LMP2 | Oreca 07 | Gibson GK428 4.2 L V8 | SEB 2 | SPA 1 | LMS Ret | MNZ 12 | FUJ 1 | BHR 1 | 2nd | 116 | ||
2023 | Team WRT | LMP2 | Oreca 07 | Gibson GK428 4.2 L V8 | SEB 6 | ALG 6 | SPA 6 | LMS 4 | MNZ Ret | FUJ 3 | BHR 2 | 4th | 94 | |
2024 | BMW M Team WRT | Hypercar | BMW M Hybrid V8 | BMW P66/3 4.0 L Turbo V8 | QAT 10 | IMO 6 | SPA 13 | LMS NC | SÃO 14 | COA 13 | FUJ Ret | BHR Ret | 27th | 10 |
2025 | BMW M Team WRT | Hypercar | BMW M Hybrid V8 | BMW P66/3 4.0 L Turbo V8 | QAT | IMO | SPA | LMS | SÃO | COA | FUJ | BHR |
4.3.22. Complete 24 Hours of Le Mans results
Year | Team | Co-Drivers | Car | Class | Laps | Pos. | Class Pos. |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Team WRT | Charles Milesi Ferdinand Habsburg | Oreca 07-Gibson | LMP2 | 363 | 6th | 1st |
2022 | Team WRT | Sean Gelael René Rast | Oreca 07-Gibson | LMP2 | 285 | DNF | DNF |
2023 | Team WRT | Sean Gelael Ferdinand Habsburg | Oreca 07-Gibson | LMP2 | 327 | 13th | 5th |
2024 | BMW M Team WRT | René Rast Sheldon van der Linde | BMW M Hybrid V8 | Hypercar | 96 | NC | NC |