1. Giai đoạn đầu đời và khởi đầu sự nghiệp
Stephen Appiah sinh ra và lớn lên ở Accra, Ghana, nơi anh sớm bộc lộ tài năng bóng đá của mình.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp câu lạc bộ trong nước
Appiah bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào năm 1995 ở tuổi 15 tại câu lạc bộ địa phương Hearts of Oak. Anh nhanh chóng thể hiện được khả năng và góp phần giúp đội bóng giành chức vô địch Cúp FA Ghana năm 1996 và Giải bóng đá ngoại hạng Ghana mùa giải 1996-97. Vào tháng 11 năm 1996, anh đã thử việc với đội trẻ của Galatasaray nhưng không được ký hợp đồng và trở lại Hearts of Oak.
1.2. Những bước chuyển quốc tế đầu tiên
Năm 1997, Appiah chuyển ra nước ngoài để gia nhập câu lạc bộ Serie A của Ý, Udinese. Ban đầu, anh thi đấu ở vị trí tiền đạo nhưng sau đó đã chuyển xuống vai trò tiền vệ trung tâm sâu hơn. Anh có trận ra mắt tại Serie A vào ngày 11 tháng 2 năm 1998, đối đầu với AC Milan. Dù chỉ ra sân 11 trận trong mùa giải đầu tiên, anh đã cho thấy tiềm năng lớn. Mùa giải tiếp theo (1998-99), số lần ra sân của anh tăng lên 21 trận. Tuy nhiên, vào mùa giải 1999-2000, anh không hợp ý với huấn luyện viên Luigi De Canio và tìm kiếm cơ hội chuyển nhượng. Một vụ chuyển nhượng đến Parma vào năm 1999 đã bị ảnh hưởng bởi bệnh viêm gan siêu vi, nhưng Appiah đã vượt qua căn bệnh này và gia nhập Parma vào mùa hè năm 2000.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Stephen Appiah tại các câu lạc bộ quốc tế chứng kiến anh thi đấu ở Ý và Thổ Nhĩ Kỳ, đạt được những thành công đáng kể nhưng cũng đối mặt với nhiều thử thách.
2.1. Parma và Brescia
Appiah trải qua hai mùa giải tại Parma. Dù không giành được suất đá chính thường xuyên, anh đã cùng đội bóng giành chức vô địch Coppa Italia mùa giải 2001-02. Sau đó, vào mùa giải 2002-03, Appiah được cho Brescia mượn, nơi anh trở thành cầu thủ chủ chốt của đội. Tại Brescia, anh thi đấu nổi bật bên cạnh Roberto Baggio, ghi 7 bàn thắng trong 31 trận đấu. Màn trình diễn ấn tượng này đã thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ lớn.
2.2. Juventus
Thành công của Appiah tại Parma và Brescia đã khiến nhà đương kim vô địch Serie A lúc bấy giờ, Juventus, để mắt đến tài năng của anh. Vào mùa hè năm 2003, Juventus đã trả Parma 2.00 M EUR để mượn Appiah, kèm theo điều khoản mua đứt vĩnh viễn với giá 6.00 M EUR vào năm 2004. Năm 2003, Appiah xếp thứ 8 trong cuộc bình chọn Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi.
Anh có một mùa giải đầu tiên thành công với Juventus dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Marcello Lippi, chiếm suất đá chính từ Edgar Davids và tạo thành bộ đôi tiền vệ với Alessio Tacchinardi. Anh ra sân 30 trận tại Serie A, góp mặt trong trận chung kết Coppa Italia và có trận ra mắt tại UEFA Champions League. Tuy nhiên, trong mùa giải thứ hai (2004-05), sau khi huấn luyện viên Fabio Capello lên nắm quyền, Appiah đã mất vị trí vào tay Emerson và Manuele Blasi, chỉ ra sân 18 trận tại Serie A.
2.3. Fenerbahçe
Vào tháng 7 năm 2005, Appiah chuyển từ Juventus đến câu lạc bộ khổng lồ của Thổ Nhĩ Kỳ, Fenerbahçe, với giá chuyển nhượng 8.00 M EUR. Anh đã cùng câu lạc bộ giành chức vô địch Süper Lig vào mùa giải 2006-07, trùng với năm kỷ niệm 100 thành lập của câu lạc bộ, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Zico. Vào tháng 1 năm 2007, Appiah bị chấn thương đầu gối trái khi làm nhiệm vụ quốc tế với đội tuyển Ghana và đã hoãn phẫu thuật cho đến cuối mùa giải. Cuối mùa giải 2006-07, Appiah bày tỏ mong muốn rời Fenerbahçe và một câu lạc bộ Đức (được biết là FC Schalke 04) đã đưa ra lời đề nghị trị giá 4.00 M EUR, sau khi người đại diện của Appiah liên hệ với các câu lạc bộ khác mà không có sự cho phép của Fenerbahçe. Tuy nhiên, Fenerbahçe đã từ chối lời đề nghị này.
2.3.1. Chấn thương và tranh chấp hợp đồng
Sau một thời gian dài nghỉ thi đấu vì chấn thương đầu gối, Appiah trở lại từ băng ghế dự bị cho Fenerbahçe tại Süper Lig vào ngày 6 tháng 10 năm 2007. Tuy nhiên, chấn thương tái phát sau trận đấu cuối cùng của anh vào ngày 1 tháng 12, và Appiah đã đến Ý để hồi phục vào ngày 20 tháng 12 năm 2007. Chấn thương dài hạn này đã buộc anh phải bỏ lỡ Cúp bóng đá châu Phi 2008 với tư cách cầu thủ, thay vào đó, anh trở thành cố vấn đặc biệt của đội.
Fenerbahçe cũng muốn xóa tên Appiah khỏi danh sách đăng ký vì anh chiếm một suất cầu thủ ngoại quốc, nhưng anh đã từ chối vì không rõ ràng về vấn đề này và cũng từ chối phục hồi chức năng tại Thổ Nhĩ Kỳ. Câu lạc bộ cho rằng Appiah đã tự ý bỏ bê điều trị, trong khi Appiah cáo buộc câu lạc bộ đã tiết lộ lịch sử y tế của anh cho báo chí và đối xử tệ với chấn thương của anh, mặc dù câu lạc bộ bào chữa rằng họ đã sắp xếp một cuộc hẹn để Appiah đến Mayo Clinic ở Hoa Kỳ, nhưng Appiah đã không tham dự.
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2008, Appiah chính thức gửi yêu cầu được rời câu lạc bộ dưới dạng cầu thủ tự do vào ngày 1 tháng 7 năm 2008 và đòi nhận khoản lương đã thỏa thuận trước cho mùa giải 2008-09 là 2.00 M EUR. Để đáp lại, Fenerbahçe đã thông báo cho FIFA. Vào tháng 4 năm 2008, vụ việc được đưa ra Phòng Giải quyết Tranh chấp FIFA (DRC), và cả hai bên đều kiện nhau. Appiah đơn phương chấm dứt hợp đồng vào cuối mùa giải, vì anh cho rằng câu lạc bộ đã vi phạm hợp đồng bằng cách không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình. Anh cũng đã thảo luận với West Ham United vào mùa hè năm 2008 về một hợp đồng có thể.
Vào ngày 9 tháng 1 năm 2009, DRC đã ra phán quyết buộc Appiah phải trả cho Fenerbahçe 2.28 M EUR vì anh đã vi phạm hợp đồng mà không có lý do chính đáng. Anh ngay lập tức kháng cáo lên CAS vào tháng 5 sau khi nhận được quyết định vào ngày 5 tháng 5 năm 2009, và câu lạc bộ cũng nộp đơn kháng cáo của mình. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2010, CAS đã ra phán quyết rằng Appiah không cần phải trả tiền cho Fenerbahçe, vì Fenerbahçe đã tiết kiệm được nhiều tiền lương (2.63 M EUR) hơn số tiền thiệt hại (2.50 M EUR) do vụ việc này.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ
Sau khi rời Fenerbahçe, Appiah đã tìm kiếm một câu lạc bộ mới. Vào tháng 1 năm 2009, anh thử việc với Tottenham Hotspur ở London với hy vọng có một hợp đồng 6 tháng. Tuy nhiên, những lo ngại về đầu gối và thể lực của anh đã khiến Tottenham không đưa ra hợp đồng, thay vào đó họ ký hợp đồng với Wilson Palacios từ Wigan. Tháng sau, Appiah thử việc tại Rubin Kazan, nhưng nhà vô địch Nga cũng quyết định không ký hợp đồng với cầu thủ này vì những lo ngại tương tự về thể lực. Mặc dù không có câu lạc bộ nào kể từ khi rời Fenerbahçe vào tháng 6 năm 2008, Appiah vẫn là một thành viên thường xuyên của đội tuyển quốc gia trong suốt mùa giải 2008-09.
Vào ngày 1 tháng 11 năm 2009, Bologna thông báo đã ký hợp đồng với Appiah dưới dạng chuyển nhượng tự do. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân 2 trận và không thể hiện được phong độ như mong đợi.
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2010, Appiah ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ mới thăng hạng Serie A, Cesena, với tùy chọn gia hạn thêm một năm nếu câu lạc bộ trụ lại giải đấu hàng đầu. Anh ra sân 14 trận cho Cesena. Vào cuối mùa giải 2010-11, hợp đồng của anh với Cesena hết hạn, và anh trở thành cầu thủ tự do.
Vào ngày 2 tháng 2 năm 2012, sau khi vượt qua kiểm tra y tế, Appiah ký hợp đồng 6 tháng với câu lạc bộ Serbia, Vojvodina. Cùng với Almami Moreira và Aleksandar Katai, anh là bản hợp đồng chính trong kỳ nghỉ đông của Vojvodina nhằm thách thức sự thống trị của các câu lạc bộ Belgrade và đảm bảo một suất tham dự giải đấu châu Âu. Anh có trận ra mắt tại Serbian SuperLiga với tư cách đá chính trong trận đấu vòng 16 vào ngày 4 tháng 3 năm 2012, đối đầu với Radnički Kragujevac. Đến cuối mùa giải 2011-12 của Serbian SuperLiga, anh ra sân 11 trận và ghi bàn thắng duy nhất của mình trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà ở vòng đấu cuối cùng trước Sao Đỏ Beograd, giúp Vojvodina đứng thứ ba chung cuộc trong giải đấu và đảm bảo một suất dự UEFA Europa League mùa giải tiếp theo. Dù Vojvodina mong muốn tái ký hợp đồng, Appiah đã không ở lại.
Vào ngày 8 tháng 11 năm 2012, có thông tin rằng Appiah đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Iran Persepolis FC. Tuy nhiên, sau đó vài ngày, huấn luyện viên Manuel José đã phủ nhận việc ký hợp đồng và cuối cùng Appiah đã không vượt qua kiểm tra y tế. Đáp lại, Appiah tuyên bố rằng anh không có vấn đề gì về sức khỏe và huấn luyện viên chỉ muốn đưa những cầu thủ của riêng mình vào đội.
Sau hai năm không hoạt động bóng đá do chấn thương đầu gối tái phát, ở tuổi 33, Appiah đã tuyên bố giải nghệ vào ngày 14 tháng 1 năm 2015.
3. Sự nghiệp quốc tế
Stephen Appiah có một sự nghiệp quốc tế lừng lẫy, từ các đội tuyển trẻ đến vai trò đội trưởng đội tuyển quốc gia Ghana, dẫn dắt họ đến những thành công lịch sử.
3.1. Đội tuyển trẻ và Olympic
Appiah là thành viên của đội tuyển Ghana đã giành chức vô địch FIFA U-17 World Championship năm 1995 khi anh mới 14 tuổi. Đội tuyển đã đánh bại Brasil trong trận chung kết để nâng cúp. Anh cũng là thành viên của đội tuyển U-20 Ghana giành ngôi á quân tại FIFA World Youth Championship 1997.
Tại Thế vận hội Athens 2004, anh là một trong ba "cầu thủ quá tuổi" trong đội hình Ghana và là đội trưởng của đội. Appiah đã tạo dựng tên tuổi cho mình như một tiền vệ tấn công phong cách và điềm tĩnh, có khả năng ghi bàn đáng gờm. Anh đã ghi hai bàn thắng trong thời gian ngắn ở Athens, tỏa sáng trong cả ba trận đấu vòng bảng, điều khiển hàng công một cách ngoạn mục.

3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao (Black Stars)
Appiah ra mắt đội tuyển quốc gia Ghana, biệt danh Black StarsCác Ngôi Sao ĐenEnglish, vào đúng sinh nhật thứ 16 của mình. Anh ra mắt khi Ghana đối đầu với Bénin trong một giải đấu tứ hùng ở Cotonou vào năm 1996. Appiah đã vào sân thay thế đội trưởng lúc đó là Abedi Pele ở phút thứ 80 sau khi Ghana đã dẫn trước 2-0.
Anh lần đầu tiên mang băng đội trưởng khi Ghana đối mặt với đội tuyển quốc gia Slovenia trong một trận giao hữu và sau đó đã dẫn dắt đội tuyển giành được tấm vé lịch sử đầu tiên tham dự FIFA World Cup 2006. Stephen Appiah đã làm đội trưởng Ghana tại kỳ World Cup đầu tiên của họ vào năm 2006 và tiếp tục góp mặt ở World Cup 2010. Tại World Cup 2006, anh đã thi đấu trọn vẹn tất cả các trận đấu và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận trong trận đấu với Hoa Kỳ.
Vào ngày 22 tháng 8 năm 2010, sau khi Ghana đạt thành tích tứ kết tại World Cup, Appiah đã tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế ở tuổi 29. Kết thúc sự nghiệp quốc tế, anh đã có 67 lần ra sân và ghi 15 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia.
4. Phong cách chơi bóng
Appiah là một tiền vệ box-to-box tài năng, bền bỉ và mạnh mẽ về thể chất, người có khả năng phòng ngự tốt, cũng như điều phối các đợt tấn công, tạo cơ hội cho đồng đội và thậm chí tự mình ghi bàn. Anh sở hữu tầm nhìn, kỹ thuật, khả năng tắc bóng quyết liệt, thể chất vượt trội, sức bền và cú sút mạnh mẽ, chính xác từ xa bằng chân phải. Là một cầu thủ đa năng, mạnh mẽ và chăm chỉ, anh có khả năng chơi ở bất kỳ vị trí nào ở hàng tiền vệ và thích nghi với nhiều sơ đồ khác nhau, nhưng thường hoạt động ở trung tâm sân. Với khả năng tạo ra cơ hội và ghi bàn từ mọi vị trí, anh được đặt biệt danh là TornadoLốc xoáyEnglish.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ và các hoạt động khác
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Stephen Appiah tiếp tục đóng góp cho bóng đá và cộng đồng thông qua nhiều hoạt động khác nhau.
5.1. Giải nghệ và trận đấu tri ân
Sau khi Stephen Appiah tuyên bố giải nghệ vào ngày 14 tháng 1 năm 2015, một trận đấu tri ân đã được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2015 tại Sân vận động Accra Sports ở Accra. Trận đấu có sự góp mặt của đội tuyển Black Stars đối đầu với đội Appiah XI, bao gồm các cựu cầu thủ quốc tế như Giuseppe Colucci, Richard Kingson, George Boateng, Sammy Adjei, Samuel Eto'o, Baffour Gyan và Emmanuel Adebayor. Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2, với Appiah ghi bàn thắng đầu tiên từ một quả đá phạt cho đội Appiah XI. Asamoah Gyan và Ben Acheampong ghi bàn cho Black Stars, còn Baffour Gyan ghi bàn gỡ hòa cuối cùng cho đội Appiah XI.
Trận đấu đã bán hết vé và Appiah đã thực hiện một vòng sân danh dự cùng gia đình mình sau trận đấu. Buổi lễ tri ân có sự tham dự của nhiều quan chức cấp cao, bao gồm cựu Tổng thống Jerry John Rawlings và John Agyekum Kufuor, Chủ tịch Quốc hội Edward Adjaho, và đương kim Tổng thống John Dramani Mahama, người cũng đã thực hiện cú đá khai mạc nghi thức. Các nhà lãnh đạo tôn giáo như Imam trưởng quốc gia Ghana, Sheik Osman Nuhu Sharubutu và Mục sư Sam Korankye Ankrah, Tổng Tông đồ của Nhà thờ Hoàng gia, cũng có mặt.
Trước trận đấu tri ân, một bữa tối đặc biệt và buổi gây quỹ đã được tổ chức vào ngày 26 tháng 6 tại Hội trường Yến tiệc Nhà nước ở Accra. Tất cả số tiền thu được từ trận đấu và buổi gây quỹ đều được chuyển đến các hoạt động từ thiện của quỹ StepAppStepAppEnglish của anh.
5.2. Vai trò quản lý đội và hoạt động từ thiện
Vào tháng 5 năm 2017, Appiah được Hiệp hội bóng đá Ghana (GFA) bổ nhiệm làm quản lý đội cho đội tuyển Black Stars. Đây là lần đầu tiên anh được trao cơ hội làm thành viên kỹ thuật của đội sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ.
Anh cũng đã thiết kế một dòng sản phẩm thời trang mang tên StepAppStepAppEnglish được ra mắt vào cuối tháng 11 năm 2007 tại quê nhà Accra. Tất cả số tiền thu được từ dòng sản phẩm này đều được dùng để tài trợ cho quỹ StepAppStepAppEnglish của anh, một tổ chức từ thiện được thành lập để giúp đỡ trẻ em nghèo. Dòng sản phẩm thời trang này ban đầu được phát hành ở Châu Phi trước khi đến Châu Âu và Hoa Kỳ trong những tháng tiếp theo, dù sau đó có gặp một số vấn đề.
6. Đời tư
Stephen Appiah có một cuộc sống gia đình kín đáo nhưng ấm áp. Anh có ba người con trai; hai trong số đó từng theo học tại học viện trẻ của Juventus FC. Con trai của anh, Rodney Appiah, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và hiện đang thi đấu cho Accra Great Olympics tại Giải bóng đá ngoại hạng Ghana. Anh có mối quan hệ thân thiết với các đồng đội cũ ở đội tuyển quốc gia như Michael Essien, Laryea Kingston và Sulley Muntari. Tuy nhiên, anh không có quan hệ huyết thống với James Kwesi Appiah, người cũng từng là cầu thủ và huấn luyện viên của đội tuyển Ghana. Emmanuel Hamah, một cựu tuyển thủ Ghana, là em họ của anh.
7. Thành tích và danh hiệu
Stephen Appiah đã đạt được nhiều thành tích và danh hiệu đáng kể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
- Hearts of Oak
- Giải bóng đá ngoại hạng Ghana: 1996-97
- Cúp FA Ghana: 1996
- Parma
- Coppa Italia: 2001-02
- Juventus
- Supercoppa Italiana: 2003
- Serie A: 2004-05 (danh hiệu sau đó bị thu hồi do Vụ bê bối Calciopoli)
- Fenerbahçe
- Süper Lig: 2006-07
- Turkish Super Cup: 2007
- U-17 Ghana
- Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới: 1995
- U-20 Ghana
- Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới: Á quân 1997
- Cá nhân
- Ngôi sao bóng đá triển vọng nhất năm của Hiệp hội Nhà văn Thể thao Ghana (SWAG): 1997
- Đội hình tiêu biểu bóng đá Olympic mùa hè: 2004
- Cầu thủ Ghana xuất sắc nhất năm: 2004, 2005
- Đội hình tiêu biểu Cúp bóng đá châu Phi: 2006
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Giải vô địch bóng đá thế giới: 2006 (vs Hoa Kỳ)
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Udinese | 1997-98 | 11 | 0 | 0 | 0 | - | - | 11 | 0 | |||
1998-99 | 21 | 0 | 6 | 3 | - | 2 | 0 | 29 | 3 | |||
1999-2000 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 5 | 0 | |||
Tổng cộng | 36 | 0 | 6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 45 | 3 | ||
Parma | 2000-01 | 15 | 0 | 5 | 1 | 6 | 1 | - | 26 | 2 | ||
2001-02 | 13 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | - | 23 | 0 | |||
Tổng cộng | 28 | 0 | 8 | 1 | 13 | 1 | 0 | 0 | 49 | 2 | ||
Brescia (cho mượn) | 2002-03 | 31 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 32 | 7 | ||
Juventus | 2003-04 | 30 | 1 | 8 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 46 | 1 | |
2004-05 | 18 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 23 | 2 | |||
Tổng cộng | 48 | 3 | 10 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 69 | 3 | ||
Fenerbahçe | 2005-06 | 32 | 8 | 6 | 1 | 6 | 2 | - | 44 | 11 | ||
2006-07 | 26 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | - | 37 | 6 | |||
2007-08 | 6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 9 | 0 | |||
Tổng cộng | 64 | 11 | 8 | 1 | 18 | 5 | 0 | 0 | 90 | 17 | ||
Bologna | 2009-10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | ||
Cesena | 2010-11 | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 0 | ||
Vojvodina | 2011-12 | 11 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 13 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 234 | 22 | 36 | 5 | 42 | 6 | 3 | 0 | 315 | 33 |
8.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ghana | 1995 | 1 | 0 |
1996 | 0 | 0 | |
1997 | 0 | 0 | |
1998 | 2 | 0 | |
1999 | 1 | 0 | |
2000 | 5 | 1 | |
2001 | 5 | 2 | |
2002 | 2 | 0 | |
2003 | 5 | 3 | |
2004 | 5 | 2 | |
2005 | 7 | 2 | |
2006 | 16 | 2 | |
2007 | 3 | 1 | |
2008 | 3 | 1 | |
2009 | 7 | 1 | |
2010 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 67 | 15 |