1. Tổng quan
Stefan Heym, tên thật là Helmut Flieg, là một nhà văn và nhà báo người Đức nổi tiếng với lập trường chống đối kiên định và tư tưởng chủ nghĩa xã hội. Ông sinh ra trong một gia đình Do Thái tại Chemnitz, và từ rất sớm đã thể hiện tinh thần chống chủ nghĩa phát xít mạnh mẽ. Sự nghiệp của Heym trải dài qua nhiều giai đoạn lịch sử đầy biến động của thế kỷ 20, từ thời Đức Quốc xã, cuộc sống lưu vong tại Hoa Kỳ, đến những năm tháng hoạt động tại Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) và sau khi nước Đức thống nhất.
Trong suốt cuộc đời mình, Heym luôn là một tiếng nói chỉ trích mạnh mẽ các chế độ độc tài, bất công xã hội và sự đàn áp tự do cá nhân. Ông đã phải trải qua cảnh lưu vong để thoát khỏi sự truy bức của Đức Quốc xã, sau đó tham gia Chiến tranh thế giới thứ hai với tư cách là một thành viên của "Ritchie Boys" trong các hoạt động chiến tranh tâm lý của Hoa Kỳ. Sau chiến tranh, ông trở về Đông Đức với niềm tin vào lý tưởng xã hội chủ nghĩa, nhưng nhanh chóng vấp phải xung đột với chính quyền do lập trường phê phán và việc xuất bản các tác phẩm bị kiểm duyệt.
Các tác phẩm của Heym, được viết bằng cả tiếng Anh và tiếng Đức, thường sử dụng các chất liệu lịch sử và kinh thánh để phản ánh và phê phán các vấn đề xã hội đương thời. Chủ đề xuyên suốt trong sáng tác của ông là sự khát khao tự do, tinh thần phản kháng, công lý xã hội, sự vô nghĩa của chiến tranh và tình đoàn kết giữa những nhóm người yếu thế. Dù phải đối mặt với nhiều áp lực và tranh cãi, Stefan Heym vẫn kiên định với lý tưởng của mình, trở thành biểu tượng của một nhà văn chống đối không ngừng nghỉ, đấu tranh cho nhân quyền và dân chủ cho đến cuối đời.
2. Tiểu sử

Stefan Heym, tên thật là Helmut Flieg, sinh ngày 10 tháng 4 năm 1913 tại Chemnitz, Đức, và qua đời vào ngày 16 tháng 12 năm 2001 tại Ein Bokek, Israel. Cuộc đời ông gắn liền với những biến động lịch sử của thế kỷ 20, từ thời thơ ấu dưới chế độ Đức Quốc xã, những năm tháng lưu vong và hoạt động tại Hoa Kỳ, cho đến khi trở về và đấu tranh tại Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) và sau khi nước Đức thống nhất.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Helmut Flieg sinh ra trong một gia đình thương nhân Do Thái ở Chemnitz. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã bộc lộ tinh thần chống chủ nghĩa phát xít mạnh mẽ. Năm 1931, ông bị đuổi khỏi trường Gymnasium tại quê nhà do sự can thiệp của những người quốc xã địa phương, sau khi ông đăng một bài thơ chống quân phiệt có tựa đề "Exportgeschäft" (Kinh doanh xuất khẩu) trên tờ báo xã hội dân chủ Volksstimme vào ngày 7 tháng 9. Sau đó, ông hoàn thành chương trình học tại Berlin và bắt đầu học chuyên ngành báo chí tại Đại học Humboldt Berlin, nơi ông theo học triết học, văn học Đức và báo chí.
Khi Đức Quốc xã lên nắm quyền và bắt đầu cuộc thảm sát người Do Thái, gia đình Heym phải đối mặt với bi kịch. Cha ông bị Đức Quốc xã đe dọa và cuối cùng đã tự sát. Sau đó, toàn bộ gia đình ông đã bị tiêu diệt trong các trại tập trung của Đức Quốc xã. Năm 1933, sau Vụ hỏa hoạn Reichstag, Heym đã phải trốn sang Tiệp Khắc để thoát khỏi sự đàn áp, và tại đây ông bắt đầu sử dụng bút danh Stefan Heym. Ở Tiệp Khắc, quốc gia dân chủ duy nhất còn lại ở Trung Âu vào thời điểm đó, ông làm việc cho các tờ báo tiếng Đức xuất bản tại Praha như Prager Tagblatt và Bohemia, đồng thời cũng có một số bài báo của ông được dịch và đăng trên các tờ báo Séc. Trong thời gian này, ông đã ký các bài báo của mình dưới nhiều bút danh khác nhau, bao gồm Melchior Douglas, Gregor Holm và Stefan Heym.
2.2. Lưu vong và hoạt động tại Hoa Kỳ
Năm 1935, Stefan Heym nhận được học bổng từ một hiệp hội sinh viên Do Thái và di cư sang Hoa Kỳ để tiếp tục học tại Đại học Chicago. Ông hoàn thành bằng cấp của mình vào năm 1936 với luận văn về bài thơ sử thi Atta Troll của Heinrich Heine. Ban đầu, Heym lạc quan rằng chế độ Đức Quốc xã sẽ sớm sụp đổ. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua và quyền lực của Đức Quốc xã ngày càng vững chắc, ông nhận ra thực tế khắc nghiệt.
Từ năm 1937 đến 1939, ông làm tổng biên tập cho tuần báo tiếng Đức Deutsches Volksecho tại New York, một tờ báo có xu hướng gần gũi với Đảng Cộng sản Hoa Kỳ. Thông qua văn học và báo chí, ông nỗ lực nâng cao nhận thức của người Mỹ về chủ nghĩa phát xít và vận động thành lập một mặt trận thống nhất chống phát xít giữa người Mỹ và người Đức. Ông cũng tích cực tham gia các phong trào dân quyền với tư cách là một người theo chủ nghĩa xã hội, đấu tranh cho nhân quyền của công nhân, phụ nữ, trẻ em và các nhóm thiểu số. Sau khi tờ báo ngừng xuất bản vào tháng 11 năm 1939, Heym làm nhà văn tự do bằng tiếng Anh và đạt được thành công lớn với cuốn tiểu thuyết đầu tay, Hostages (1942), trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.
Từ năm 1943, Heym, khi đã trở thành công dân Hoa Kỳ, đã tham gia vào nỗ lực chiến tranh của Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông là thành viên của Ritchie Boys, một đơn vị chiến tranh tâm lý dưới sự chỉ huy của người nhập cư Hans Habe. Công việc của ông bao gồm việc soạn thảo các văn bản nhằm gây ảnh hưởng đến binh lính Wehrmacht, được phát tán qua truyền đơn, đài phát thanh và loa phóng thanh. Những trải nghiệm này đã trở thành bối cảnh cho cuốn tiểu thuyết sau này của ông, The Crusaders, và là cơ sở cho Reden an den Feind (Diễn văn gửi kẻ thù), một tuyển tập các văn bản đó. Năm 1944, ông đã tham gia Cuộc đổ bộ Normandie.
Sau chiến tranh, Heym lãnh đạo tờ Ruhrzeitung ở Essen, và sau đó trở thành biên tập viên của Die Neue Zeitung ở München, một trong những tờ báo quan trọng nhất của lực lượng chiếm đóng Mỹ. Tuy nhiên, do ông từ chối làm dịu lập trường chỉ trích chủ nghĩa Quốc xã và giới tinh hoa Đức đã cộng tác với nó, cũng như từ chối khéo léo gieo rắc nghi ngờ về ý định của Liên Xô vào các bài xã luận của mình, Heym đã bị chuyển trở lại Hoa Kỳ vào cuối năm 1945. Năm 1951, lo sợ bị Ủy ban Hoạt động chống Mỹ của Hạ viện điều tra khi cuộc săn lùng những người Cộng sản do Thượng nghị sĩ Joseph McCarthy dẫn đầu lên đến đỉnh điểm, Heym đã rời Hoa Kỳ cùng người vợ Mỹ của mình, Gertrude Gelbin, người ông kết hôn năm 1944.
Những năm sau đó, ông lại làm nhà văn tự do. Năm 1952, ông trả lại tất cả các huân chương quân sự Mỹ để phản đối Chiến tranh Triều Tiên và chuyển đến Praha, sau đó vào năm tiếp theo chuyển đến Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức), sau khi chính phủ Đông Đức đã khôi phục quốc tịch Đức trước đây của ông.
2.3. Trở về Đức và hoạt động tại CHDC Đức
Tại Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức), Heym ban đầu nhận được sự đối xử ưu đãi như một người nhập cư chống phát xít trở về. Ông sống cùng vợ trong một biệt thự do nhà nước cấp ở Berlin-Grünau. Từ năm 1953 đến 1956, ông làm việc tại tờ Berliner Zeitung, nơi ông thường xuyên đăng các bài báo phê phán về Đông Đức, sau đó chủ yếu làm nhà văn tự do. Trong những năm đầu ở Đông Đức, Heym đã ủng hộ chế độ bằng các tiểu thuyết xã hội chủ nghĩa và các tác phẩm khác. Các tác phẩm của Heym, mà ông vẫn tiếp tục viết bằng tiếng Anh, được xuất bản bởi một nhà xuất bản được thành lập riêng cho ông (Seven Seas Publishers), do vợ ông, Gertrude Heym, biên tập. Các bản dịch tiếng Đức được in với số lượng lớn.
Tuy nhiên, các xung đột với chính quyền Đông Đức bắt đầu xuất hiện từ năm 1956, khi mặc dù có quá trình phi Stalin hóa trong giới lãnh đạo, việc xuất bản cuốn sách của Heym về cuộc nổi dậy ngày 17 tháng 6 năm 1953, Five Days in June, đã bị từ chối. Căng thẳng gia tăng sau năm 1965, khi Erich Honecker tấn công Heym trong một hội nghị đảng của Đảng Xã hội Chủ nghĩa Thống nhất Đức (SED). Năm 1969, Heym bị kết tội vi phạm các quy định kiểm soát ngoại hối sau khi xuất bản cuốn tiểu thuyết Lassalle của mình ở Tây Đức. Mặc dù vậy, ông vẫn có thể rời Đông Đức trong các chuyến đi nước ngoài, chẳng hạn như chuyến thăm Hoa Kỳ kéo dài hai tháng vào năm 1978, và sách của ông vẫn tiếp tục xuất hiện, mặc dù với số lượng in thấp hơn, ở Đông Đức.
Bối cảnh cho việc nới lỏng căng thẳng trong chính sách văn hóa và việc Heym có thể hợp tác lại với các nhà xuất bản Tây Đức từ năm 1971 rõ ràng là bài phát biểu của Erich Honecker. Sau khi chính quyền Honecker mới lên nắm quyền vào tháng 5 năm 1971, ông đã ám chỉ trong bài phát biểu của mình rằng sẽ nới lỏng quan điểm văn học giáo điều cứng nhắc của chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa. Bài phát biểu này trước các quan chức cấp cao của Ủy ban Trung ương SED được biết đến với khẩu hiệu "Không có điều cấm kỵ" (Keine Tabus).
Năm 1976, Heym là một trong số các tác giả Đông Đức đã ký đơn kiến nghị phản đối việc trục xuất Wolf Biermann. Từ thời điểm này, Heym chỉ có thể xuất bản các tác phẩm của mình ở phương Tây, và ông bắt đầu sáng tác các tác phẩm bằng tiếng Đức. Năm 1979, ông lại bị kết tội vi phạm kiểm soát ngoại hối và bị loại khỏi Hiệp hội Tác giả Đông Đức sau khi xuất bản Collin ở Tây Đức mà không có sự cho phép của chính quyền Đông Đức.
Trong những năm 1980, Stefan Heym đã ủng hộ phong trào dân quyền ở Đông Đức, đóng góp một số bài phát biểu cho các cuộc biểu tình ở Đông Berlin vào mùa thu năm 1989. Ngay từ năm 1982, ông đã bày tỏ sự ủng hộ thống nhất nước Đức theo xu hướng xã hội chủ nghĩa. Cuối tháng 11 năm 1989, ông trở thành đồng tác giả và người ký kết tuyên bố "Vì đất nước chúng ta" (Für unser Land), bảo vệ quyền tự chủ của Đông Đức. Heym cũng là người ủng hộ cuộc biểu tình ngày 4 tháng 11 tại Quảng trường Alexander mà đã trực tiếp châm ngòi cho Cách mạng Hòa bình. Ông đã có một bài phát biểu nổi tiếng tại cuộc biểu tình này, nói rằng:
Cứ như có ai đó đã mở một cửa sổ! Thời kỳ trì trệ về tinh thần, kinh tế và chính trị, thời kỳ không khí ảm đạm và trì trệ, thời kỳ của những lời nói sáo rỗng, sự chuyên quyền của quan chức, sự mù quáng và tê liệt cảm giác của các cơ quan đã kết thúc. Có người đã nói với tôi, và người đó đã đúng: Chúng ta đã vượt qua tình trạng mất ngôn ngữ trong vài tuần qua, và bây giờ là lúc chúng ta học cách đi thẳng.
Sau khi nước Đức thống nhất, vào tháng 11 năm 1989, Heym lại gia nhập Hiệp hội Tác giả Đông Đức, và vào năm 1990, ông đã được phục hồi quyền lợi pháp lý (phục hồi danh dự).
2.4. Hoạt động chính trị sau khi thống nhất
Trong những năm sau khi nước Đức thống nhất, Heym đã chỉ trích điều mà ông coi là sự phân biệt đối xử với người dân Đông Đức trong quá trình hội nhập vào Cộng hòa Liên bang Đức, và ông đã tranh luận về một giải pháp xã hội chủ nghĩa thay thế cho chủ nghĩa tư bản của nước Đức thống nhất. Năm 1992, ông là đồng sáng lập của "Komitee für Gerechtigkeit" (Ủy ban vì Công lý).
Trong Tổng tuyển cử liên bang Đức 1994, Heym đã tranh cử với tư cách là một ứng cử viên độc lập trong Danh sách Mở của Đảng Chủ nghĩa Xã hội Dân chủ (PDS) vào thời điểm đó, và đã giành chiến thắng trực tiếp vào Bundestag (Quốc hội Liên bang Đức) khi giành được ghế của Berlin-Mitte/Prenzlauer Berg. Với tư cách là Chủ tịch theo quyền cao tuổi của Bundestag (Alterspräsident), ông đã có bài phát biểu khai mạc Quốc hội mới vào tháng 11 năm 1994. Tuy nhiên, các nghị sĩ của liên minh CDU/CSU đã không vỗ tay sau bài phát biểu của ông, ngoại trừ Rita Süssmuth, người sau này trở thành Chủ tịch Bundestag. Điều này là do họ nghi ngờ Heym là gián điệp của Stasi (cảnh sát mật Đông Đức). Trái với thông lệ lâu đời, bài phát biểu của Heym đã không được đưa vào các ấn phẩm thông tin công cộng của chính phủ liên bang.
Vào tháng 10 năm 1995, ông đã từ chức để phản đối một sửa đổi hiến pháp được đề xuất nhằm tăng các khoản phụ cấp cho nghị sĩ. Năm 1997, ông là một trong những người ký "Tuyên bố Erfurt", yêu cầu một liên minh đỏ-xanh (giữa SPD và Đảng Xanh) thành lập một chính phủ thiểu số được PDS ủng hộ để chấm dứt 16 năm cầm quyền của Thủ tướng Helmut Kohl sau Tổng tuyển cử liên bang Đức 1998 (mà SPD đã giành chiến thắng quyết định với đa số đỏ-xanh ổn định).
3. Tư tưởng và Lý tưởng
Stefan Heym là một trí thức kiên định với các tư tưởng chính trị và xã hội tiến bộ, được định hình sâu sắc bởi những trải nghiệm cá nhân đau thương và những biến động lịch sử mà ông đã chứng kiến. Các lý tưởng của ông bao gồm chống chủ nghĩa phát xít, chủ nghĩa xã hội, dân chủ, nhân quyền và chủ nghĩa hòa bình.
Ngay từ khi còn trẻ, Heym đã thể hiện lập trường chống phát xít mạnh mẽ, đỉnh điểm là việc ông bị đuổi học vì một bài thơ phản chiến. Bi kịch gia đình, với việc cha ông tự sát dưới áp lực của Đức Quốc xã và toàn bộ người thân bị thảm sát trong các trại tập trung, đã củng cố niềm tin của ông vào việc chống lại mọi hình thức chuyên chế và đàn áp. Khi lưu vong tại Hoa Kỳ, ông tiếp tục đấu tranh chống lại chủ nghĩa phát xít và nâng cao nhận thức về nó, đồng thời tích cực tham gia các phong trào dân quyền, bảo vệ quyền lợi của người lao động, phụ nữ, trẻ em và các nhóm thiểu số.
Là một người theo chủ nghĩa xã hội, Heym tin tưởng vào một xã hội công bằng và bình đẳng hơn. Ông đã trở về Đông Đức với hy vọng xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa lý tưởng, nhưng nhanh chóng nhận ra những sai lầm và sự độc đoán của chế độ Stalin hóa. Từ đó, ông trở thành một tiếng nói chống Stalin mạnh mẽ, phê phán sự kiểm duyệt, sự thiếu minh bạch và sự khác biệt giữa ngôn ngữ công khai và ngôn ngữ riêng tư trong xã hội Đông Đức. Ông kêu gọi "thảo luận không sợ hãi, không có điều cấm kỵ" và đặt vấn đề về những điều được coi là hiển nhiên.
Heym cũng là một người ủng hộ mạnh mẽ dân chủ và nhân quyền. Ông đấu tranh cho tự do ngôn luận và quyền được bày tỏ ý kiến, ngay cả khi điều đó khiến ông phải đối mặt với sự đàn áp từ cả chế độ Đông Đức lẫn những lời chỉ trích từ phương Tây. Ông phản đối sự vô nghĩa của chiến tranh, thể hiện qua việc trả lại huân chương quân sự Mỹ để phản đối Chiến tranh Triều Tiên và sau này là việc nhận huy chương hòa bình từ Hiệp hội Bác sĩ Quốc tế Phòng ngừa Chiến tranh Hạt nhân (IPPNW) vì những nỗ lực chống vũ khí hạt nhân của mình.
Sau khi nước Đức thống nhất, Heym tiếp tục chỉ trích những bất công trong quá trình hội nhập, đặc biệt là sự phân biệt đối xử với người dân Đông Đức. Ông cho rằng cần có một giải pháp xã hội chủ nghĩa thay thế cho chủ nghĩa tư bản và tiếp tục đấu tranh cho công bằng xã hội. Tư tưởng của ông xuyên suốt các tác phẩm văn học, thường sử dụng các chất liệu lịch sử và kinh thánh như một phép ẩn dụ để phê phán xã hội đương thời, đồng thời nhấn mạnh chủ đề về sự đoàn kết của các nhóm yếu thế và tinh thần phản kháng trước áp bức.
4. Sự nghiệp Văn học
Stefan Heym là một nhà văn prolific, sáng tác bằng cả tiếng Anh và tiếng Đức. Các tác phẩm của ông thường mang đậm tính chính trị, xã hội, và lịch sử, phản ánh những trải nghiệm cá nhân cùng những quan điểm kiên định của ông về tự do, công lý và sự phản kháng. Ông nổi tiếng với việc sử dụng các chất liệu lịch sử và kinh thánh để phê phán xã hội đương thời, tạo nên những tác phẩm có chiều sâu và ý nghĩa.
4.1. Danh mục các tác phẩm chính
Các tác phẩm của Stefan Heym bao gồm nhiều tiểu thuyết, truyện ngắn, và các bài viết chính luận.
- Tác phẩm viết bằng tiếng Anh:**
- Tác phẩm viết bằng tiếng Đức:**
4.2. Chủ đề và Đặc điểm Tác phẩm
Các tác phẩm của Stefan Heym được đặc trưng bởi sự kết hợp giữa tính hiện thực sắc bén và chiều sâu triết học, thường xuyên khám phá các chủ đề về tự do, sự phản kháng, công lý xã hội và sự vô nghĩa của chiến tranh. Ông có khả năng đặc biệt trong việc sử dụng các chất liệu lịch sử và kinh thánh như một phương tiện để phê phán xã hội đương thời, mang lại tính hợp lệ và hiện thực cho việc phơi bày các vấn đề.
Một trong những chủ đề nổi bật nhất trong tác phẩm của Heym là sự khát khao tự do không ngừng nghỉ của con người. Điều này được thể hiện rõ trong các tác phẩm như Hostages, nơi ông mô tả cuộc đấu tranh của phong trào ngầm chống Quốc xã, và Five Days in June, phản ánh cuộc nổi dậy của công nhân Đông Đức. Ông luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do ngôn luận và quyền được bày tỏ ý kiến, ngay cả khi điều đó dẫn đến xung đột với chính quyền.
Heym cũng thường xuyên đề cập đến chủ nghĩa chống Stalin và phê phán sự độc đoán của các chế độ cộng sản. Ông chỉ trích sự kiểm duyệt, văn hóa che giấu và sự khác biệt giữa lời nói công khai và suy nghĩ riêng tư trong xã hội Đông Đức. Các tác phẩm như Collin và Radek là những ví dụ điển hình cho việc ông phơi bày những sai lầm chính trị trong quá khứ và đặt câu hỏi về "sự ra đời sai lầm của cách mạng".
Chủ đề về sự vô nghĩa của chiến tranh cũng là một sợi chỉ đỏ xuyên suốt các tác phẩm của Heym, đặc biệt là trong The Crusaders, nơi ông thể hiện cái nhìn thực tế về những tác động tàn khốc của xung đột. Ông cũng nhấn mạnh sự cần thiết của tình đoàn kết giữa các nhóm yếu thế và bị gạt ra ngoài lề xã hội, thể hiện qua các hoạt động dân quyền và các tác phẩm như truyện ngắn Lem Kimble (1953), nhấn mạnh tính mù quáng của chiến tranh và ý thức cộng đồng của các tầng lớp bị gạt ra ngoài lề.
Để tránh kiểm duyệt và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, Heym thường sử dụng phương pháp ẩn dụ, phúng dụ và nhại lại lịch sử hoặc các câu chuyện kinh thánh. Ví dụ, trong The King David Report và Ahasver, ông đã khéo léo lồng ghép các vấn đề hiện đại vào bối cảnh cổ xưa, cho phép ông phê phán các vấn đề đương thời một cách gián tiếp nhưng mạnh mẽ. Phong cách này không chỉ làm phong phú thêm tác phẩm của ông mà còn giúp ông vượt qua rào cản kiểm duyệt, đồng thời mang lại chiều sâu và tính phổ quát cho các thông điệp của mình.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Stefan Heym đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho văn học và xã hội, cũng như vai trò của ông như một tiếng nói kiên định cho công lý và hòa bình.
Các giải thưởng và vinh danh tiêu biểu bao gồm:
- Giải thưởng Heinrich Mann** (Heinrich Mann Prize): Ông được trao giải này vào năm 1953, ngay sau khi trở về Đông Đức.
- Giải thưởng Quốc gia Đông Đức** (National Prize of East Germany): Ông nhận giải hạng 2 vào năm 1959.
- Giải thưởng Jerusalem** (Jerusalem Prize): Năm 1993, Heym được vinh danh với giải thưởng này dành cho văn học, đặc biệt vì những đóng góp của ông trong việc thúc đẩy "tự do cá nhân trong xã hội".
- Huy chương Hòa bình của IPPNW** (International Physicians for the Prevention of Nuclear War): Vào ngày 8 tháng 12 năm 2000, Heym được tổ chức này trao tặng huy chương hòa bình. Đây là sự công nhận cho những nỗ lực không ngừng nghỉ của ông trong việc chống lại sự phân biệt đối xử, ủng hộ công bằng xã hội, tin tưởng vững chắc vào nhân đạo hóa xã hội và những cách diễn giải độc đáo của ông về lịch sử hiện đại, bất chấp nhiều mối đe dọa và sự giám sát.
- Bằng tiến sĩ danh dự**:
- Đại học Bern (Thụy Sĩ) vào năm 1990.
- Đại học Cambridge (Vương quốc Anh) vào năm 1991.
- Công dân danh dự của Chemnitz**: Thành phố quê hương của ông, Chemnitz, đã trao tặng ông danh hiệu công dân danh dự vào năm 2001.
Những vinh danh này không chỉ khẳng định tài năng văn học của Heym mà còn là sự thừa nhận vai trò quan trọng của ông trong việc đấu tranh cho các giá trị nhân văn và xã hội.
6. Đánh giá và Ảnh hưởng
Stefan Heym được đánh giá là một trong những nhà văn quan trọng nhất của Đức thế kỷ 20, nổi bật với lập trường độc lập và tinh thần phê phán không ngừng nghỉ. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng cho một trí thức kiên định đấu tranh vì công lý, tự do và nhân quyền, bất chấp những áp lực từ các chế độ chính trị khác nhau.
6.1. Đánh giá tích cực
Stefan Heym được ca ngợi vì những thành tựu văn học xuất sắc và nỗ lực đấu tranh không mệt mỏi cho công lý xã hội. Ông được xem là một "người chống đối vĩnh cửu" (perpetual dissident) với lòng dũng cảm phi thường.
- Tinh thần chống phát xít và đấu tranh nhân quyền**: Ngay từ khi còn trẻ, Heym đã thể hiện lập trường chống phát xít mạnh mẽ, điều này được củng cố bởi bi kịch gia đình dưới chế độ Đức Quốc xã. Tại Hoa Kỳ, ông nỗ lực nâng cao nhận thức về chủ nghĩa phát xít và đấu tranh cho quyền lợi của các nhóm yếu thế như công nhân, phụ nữ, trẻ em và các dân tộc thiểu số.
- Phê phán sâu sắc các chế độ**: Ông được đánh giá cao về khả năng nhìn nhận và phê phán những vấn đề nội tại của xã hội, đặc biệt là sự đạo đức giả, văn hóa che giấu và sự khác biệt giữa ngôn ngữ công khai và riêng tư trong Đông Đức. Bài phát biểu nổi tiếng của ông tại cuộc biểu tình Quảng trường Alexander năm 1989, "Cứ như có ai đó đã mở một cửa sổ!", là một minh chứng cho tiếng nói mạnh mẽ của ông trong việc kêu gọi tự do và minh bạch.
- Sáng tác văn học mang tính thời sự và triết lý**: Các tác phẩm của Heym, dù là tiểu thuyết hay báo chí, đều được khen ngợi vì tính hiện thực sắc bén và chiều sâu triết học. The Crusaders được xem là một tác phẩm xuất sắc phản ánh thực tế chiến tranh với cái nhìn của một nhà báo. Việc ông sử dụng các chất liệu lịch sử và kinh thánh để phê phán xã hội đương thời, như trong The King David Report hay Ahasver, cho thấy sự sáng tạo và khả năng vượt qua kiểm duyệt để truyền tải thông điệp. Collin được đánh giá là một tiểu thuyết hiện thực phê phán hệ thống chính trị, phơi bày những sai lầm trong quá khứ.
- Kiên định với lý tưởng**: Dù phải đối mặt với sự kiểm duyệt, đàn áp và bị loại khỏi các tổ chức văn học, Heym vẫn không ngừng sáng tác và đấu tranh cho tự do biểu đạt. Ông là biểu tượng của một trí thức không khoan nhượng, luôn đứng về phía công lý và các giá trị nhân văn.
6.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi rộng rãi, Stefan Heym cũng không tránh khỏi những phê bình và tranh cãi, đặc biệt liên quan đến lập trường chính trị và mối quan hệ phức tạp của ông với các chế độ.
- Tranh cãi về tác phẩm The Crusaders**: Cuốn tiểu thuyết này đã nhận được những lời phê bình gay gắt từ Heinrich Eduard Jacob, một nhà văn Do Thái gốc Đức khác. Jacob cho rằng Heym chỉ nhìn nhận cuộc chiến từ góc độ của những người giải phóng và mô tả chưa đầy đủ về Paris "kiệt sức" hay các mảnh vỡ của tiền tuyến, dẫn đến khả năng "hiểu lầm". Jacob cảm thấy Heym đã lợi dụng sự nổi tiếng của mình ở nước ngoài mà không suy nghĩ kỹ về cách tác phẩm có thể bị hiểu sai.
- Xung đột với chính quyền Đông Đức**: Mối quan hệ của Heym với chế độ Đông Đức luôn căng thẳng. Ông bị từ chối xuất bản nhiều tác phẩm, bị Erich Honecker công khai chỉ trích, bị phạt tiền vì xuất bản sách ở Tây Đức mà không được phép, và cuối cùng bị trục xuất khỏi Hiệp hội Tác giả Đông Đức. Điều này cho thấy sự bất đồng sâu sắc giữa ông và chính quyền về tự do sáng tạo và kiểm duyệt.
- Nghi ngờ là gián điệp Stasi**: Sau khi nước Đức thống nhất, một số nghị sĩ của CDU/CSU đã nghi ngờ Heym là gián điệp của Stasi (cảnh sát mật Đông Đức). Điều này dẫn đến việc họ từ chối vỗ tay sau bài phát biểu khai mạc Bundestag của ông vào năm 1994, và bài phát biểu của ông cũng không được đưa vào các ấn phẩm chính thức của chính phủ liên bang. Mặc dù không có bằng chứng cụ thể nào được đưa ra công khai để chứng minh Heym là gián điệp, nhưng những nghi ngờ này đã tạo ra một vết nhơ trong hình ảnh của ông đối với một bộ phận công chúng và giới chính trị Tây Đức.
- Lập trường chính trị phức tạp**: Lập trường của Heym, từ một người xã hội chủ nghĩa ủng hộ Đông Đức đến một người phê phán chế độ và sau đó là một người chỉ trích chủ nghĩa tư bản sau thống nhất, đôi khi bị coi là phức tạp và khó hiểu đối với một số người. Tuy nhiên, những người ủng hộ ông cho rằng đây là minh chứng cho sự kiên định của ông với lý tưởng công bằng xã hội chứ không phải sự trung thành với bất kỳ chế độ nào.
7. Chuyển thể Văn hóa Đại chúng
Một số tác phẩm của Stefan Heym đã được chuyển thể thành các hình thức văn hóa đại chúng khác nhau, bao gồm phim điện ảnh, phim truyền hình và kịch phát thanh, cho thấy sức ảnh hưởng và tính thời sự của các câu chuyện của ông.
- Phim điện ảnh và truyền hình:**
- Hostages / Der Fall Glasenapp: Được chuyển thể thành phim điện ảnh tại Hoa Kỳ vào năm 1943, do Frank Tuttle đạo diễn, với sự tham gia của Luise Rainer và Arturo de Córdova.
- Lenz oder die Freiheit: Một bộ phim truyền hình dài tập gồm 4 phần, mỗi phần dài 90 phút, do SWF Baden Baden sản xuất vào năm 1986/87. Phim do Dieter Berner đạo diễn và có sự tham gia của Peter Simonischek (vai Lenz), Helmut Berger (vai Christoffel), Annette Uhlen (vai Josefa), Ulrich Tukur (vai Engels) và Dominic Raacke.
- Collin: Được chuyển thể thành bộ phim truyền hình dài tập gồm 2 phần cho ARD vào năm 1981. Phim do Peter Schulze-Rohr đạo diễn, với sự tham gia của Curd Jürgens (vai Hans Collin), Margot Werner (vai Nina Collin), Armin Mueller-Stahl (vai Andreas Roth) và Thekla Carola Wied (vai Christine Roth).
- Die Frau des Architekten (Người vợ của kiến trúc sư): Một bộ phim của ARD sản xuất năm 2003, do Diethard Klante đạo diễn và viết kịch bản. Phim có sự tham gia của Jeanette Hain (vai Julia Sundstrom), Robert Atzorn (vai Arnold Sundstrom), Hans-Michael Rehberg (vai Daniel Tieck) và Matthias Matschke (vai Hans Hiller).
- Kịch phát thanh và sách nói:**
- Der König David Bericht: Một đĩa Audio-CD dài 75 phút, phát hành tháng 3 năm 2000, với các diễn viên lồng tiếng Christian Redl, Hilmar Thate, Rolf Hoppe. Sản phẩm của Mitteldeutscher Rundfunk.
- The Crusaders: Der bittere Lorbeer / Kreuzfahrer von heute: Một bộ 4 đĩa Audio-CD, tổng cộng 300 phút, phát hành tháng 3 năm 2004.
- Nhiều tác phẩm của Heym cũng được chính ông đọc hoặc được các diễn viên khác đọc thành sách nói, bao gồm:
- Nachruf (tự truyện)
- Die Architekten
- Ahasver
- Rette sich wer kann và những câu chuyện khác từ thời Wende
- Wie es mit Rotkäppchen weiterging và những câu chuyện cổ tích khác cho trẻ em thông minh
- Die Schmähschrift oder Königin gegen Defoe
- Das Wachsmuth-Syndrom và Die heilige Katharina
- Immer sind die Weiber weg và những câu nói khôn ngoan khác
- Immer sind die Männer schuld (do Gustl Weishappel đọc)
Những chuyển thể này đã giúp các câu chuyện và thông điệp của Stefan Heym tiếp cận được một lượng lớn khán giả hơn, vượt ra ngoài giới độc giả văn học truyền thống và củng cố vị trí của ông trong văn hóa đại chúng.
8. Qua đời

Stefan Heym qua đời đột ngột vì suy tim vào ngày 16 tháng 12 năm 2001, hưởng thọ 88 tuổi. Ông ra đi tại Ein Bokek, Israel, khi đang tham dự một hội nghị về Heinrich Heine gần Biển Chết.
Thi hài của ông được an táng tại Nghĩa trang Weißensee ở Berlin, nơi yên nghỉ cuối cùng của nhiều nhân vật Do Thái nổi tiếng khác. Cái chết của ông đã để lại một khoảng trống lớn trong giới văn học và chính trị Đức, nhưng di sản về một nhà văn chống đối kiên định và một tiếng nói vì công lý vẫn tiếp tục sống mãi.