1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Shirley MacLaine được đặt tên theo nữ diễn viên nhí nổi tiếng Shirley Temple, sinh ra với tên Shirley MacLean BeatyShirley MacLean BeatyEnglish vào ngày 24 tháng 4 năm 1934 tại Richmond, Virginia, Hoa Kỳ.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Cha của bà, Ira Owens BeatyIra Owens BeatyEnglish, là một giáo sư tâm lý học, quản lý trường công lập và đại lý bất động sản. Mẹ bà, Kathlyn CorinneKathlyn CorinneEnglish (nhũ danh MacLean), là một giáo viên kịch nghệ gốc Canada đến từ Wolfville, Nova Scotia. Ông bà của MacLaine cũng là giáo viên. Gia đình bà theo đạo Baptist và rất sùng đạo. Em trai của MacLaine là diễn viên, nhà văn và đạo diễn Warren Beatty, người đã thay đổi cách viết họ của mình cho sự nghiệp. Chú của bà, A. A. MacLeodA. A. MacLeodEnglish, là một thành viên Cộng sản của cơ quan lập pháp tỉnh Ontario vào những năm 1940.
Khi MacLaine còn nhỏ, Ira Beaty đã chuyển gia đình từ Richmond đến Norfolk, Virginia, sau đó đến Arlington County, Virginia, rồi đến Waverly, Virginia, và cuối cùng trở lại Arlington vào năm 1945, nơi ông làm việc tại trường trung học cơ sở Thomas Jefferson. MacLaine từng chơi bóng chày trong đội nam và giữ kỷ lục về số lần đánh home run nhiều nhất, điều này đã mang lại cho bà biệt danh "PowerhouseCỗ máy năng lượngEnglish". Trong những năm 1950, gia đình bà cư trú tại khu vực Dominion Hills Historic District của Arlington.
1.2. Giáo dục và Khởi đầu với Ballet
Khi còn là một đứa trẻ, MacLaine có mắt cá chân yếu và dễ bị ngã, vì vậy mẹ bà quyết định cho bà học múa ballet tại Trường Ballet Washington khi mới ba tuổi. Đây là khởi đầu cho niềm đam mê biểu diễn của bà. Với động lực mạnh mẽ từ ballet, bà không bao giờ bỏ lỡ một buổi học nào. Trong các tác phẩm lãng mạn cổ điển như Romeo và Juliet và Người đẹp ngủ trong rừng, bà luôn đóng vai nam vì bà là người cao nhất trong nhóm các cô gái. MacLaine cuối cùng được chọn vào một vai nữ quan trọng là bà tiên đỡ đầu trong Cô bé Lọ Lem. Trong lúc khởi động ở hậu trường, bà đã bị gãy mắt cá chân. Tuy nhiên, bà đã siết chặt dây giày múa và hoàn thành toàn bộ buổi biểu diễn trước khi gọi xe cấp cứu.
Cuối cùng, MacLaine quyết định không theo đuổi sự nghiệp ballet chuyên nghiệp vì bà đã quá cao và cảm thấy không thể hoàn thiện kỹ thuật của mình. Bà giải thích rằng cơ thể bà không giống với kiểu hình lý tưởng, thiếu "đôi chân được cấu tạo đẹp" với vòm chân cao, mu bàn chân cao và mắt cá chân linh hoạt cần thiết. Bà chuyển sang các hình thức khiêu vũ khác cũng như diễn xuất và sân khấu nhạc kịch. MacLaine theo học Washington-Liberty High School ở Arlington, Virginia, nơi bà là thành viên đội cổ vũ và tham gia các vở kịch của trường.
2. Sự nghiệp
Shirley MacLaine đã có một sự nghiệp đa dạng và thành công kéo dài hơn bảy thập kỷ trong ngành giải trí, bao gồm điện ảnh, truyền hình và sân khấu.
2.1. Ra mắt Broadway và Sự nghiệp Điện ảnh Sơ khai
Vào mùa hè trước năm cuối cấp trung học ở Arlington, Virginia, MacLaine đã đến Thành phố New York để thử sức với diễn xuất và đã đạt được một số thành công nhỏ khi tham gia dàn hợp xướng trong một buổi biểu diễn Oklahoma! lưu diễn tại các sân khấu ngoại ô. Sau khi tốt nghiệp, bà trở lại New York và ra mắt sân khấu Broadway với vai trò vũ công trong dàn hợp xướng của vở Me and Juliet (1953-1954). Sau đó, bà trở thành người đóng thế cho nữ diễn viên Carol Haney trong vở The Pajama Game. Vào tháng 5 năm 1954, Haney bị thương ở mắt cá chân trong một buổi diễn chiều thứ Tư, và MacLaine đã biểu diễn thay thế bà.
Vài tháng sau, khi Haney vẫn đang trong quá trình hồi phục, Jerry Lewis đã xem một buổi diễn chiều và thúc giục nhà sản xuất phim Hal B. Wallis cùng ông đến xem buổi biểu diễn tối, với hy vọng chọn bà vào phim Artists and Models. Wallis đã ký hợp đồng với bà để làm việc cho Paramount Pictures.
MacLaine bắt đầu sự nghiệp và nhanh chóng nổi tiếng trong những năm cuối của Kỷ nguyên vàng của Hollywood khi bà ra mắt điện ảnh trong phim The Trouble with Harry (1955) của Alfred Hitchcock, bộ phim đã mang về cho bà Giải Quả cầu vàng cho Ngôi sao mới của năm - Nữ diễn viên.

2.2. Nổi lên thành Ngôi sao Hollywood
Sau The Trouble with Harry, bà nhanh chóng tham gia vai diễn trong phim Artists and Models (cũng năm 1955) của bộ đôi Martin và Lewis. Ngay sau đó, bà có vai nữ chính trong Around the World in 80 Days (1956), bộ phim đã giành Giải Oscar cho Phim hay nhất. Tiếp theo là Hot Spell, The Sheepman, và The Matchmaker (1958), tất cả đều được phát hành vào năm 1958.

Bà đóng vai Ginny Moorehead, người phải lòng nhân vật Dave của Frank Sinatra, trong bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết Some Came Running của James Jones, trong bộ phim cùng tên năm 1958. Bộ phim này đánh dấu lần thứ hai bà đóng cùng Dean Martin. Với vai diễn Ginny Moorehead, bà đã nhận được những đánh giá tích cực và giành được đề cử đầu tiên cho Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất. Bà xuất hiện cùng Dean Martin trong Career (1959), bộ phim thứ ba trong số nhiều phim của họ.
Năm 1960, MacLaine xuất hiện cùng Frank Sinatra trong phim Can-Can, sau đó có một vai khách mời trong phim Ocean's 11 (1960) của Rat Pack. MacLaine sau đó trở thành thành viên danh dự của Rat Pack.
2.3. Sự nghiệp Giai đoạn Giữa và Đỉnh cao
Năm 1960, MacLaine đóng vai chính trong bộ phim hài lãng mạn The Apartment của Billy Wilder. Bộ phim lấy bối cảnh ở Upper West Side của Manhattan và kể về một nhân viên bảo hiểm, C.C. Baxter (Jack Lemmon), người cho phép đồng nghiệp sử dụng căn hộ của mình cho các mối quan hệ ngoài luồng. Anh bị thu hút bởi nữ nhân viên thang máy của công ty bảo hiểm (MacLaine), người đang có quan hệ tình cảm với sếp của Baxter (Fred MacMurray). Bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ giới phê bình và trở thành một thành công lớn về mặt thương mại tại phòng vé. Nó nhận được 10 đề cử Giải Oscar, giành 5 giải bao gồm Giải Oscar cho Phim hay nhất, Giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất, Giải Oscar cho Kịch bản gốc xuất sắc nhất, Giải Oscar cho Thiết kế sản xuất xuất sắc nhất (Đen trắng) và Giải Oscar cho Dựng phim xuất sắc nhất. Màn trình diễn của MacLaine trong phim đã mang về cho bà đề cử thứ hai cho Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Tuy nhiên, mặc dù được đánh giá cao là sẽ giành chiến thắng, bà đã thua giải trước Elizabeth Taylor trong phim BUtterfield 8. Dù vậy, bà đã giành Cúp Volpi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất, Giải BAFTA cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim hài hoặc nhạc kịch xuất sắc nhất. The Apartment đã được Roger Ebert đưa vào danh sách The Great Movies của ông vào năm 2001. Charlize Theron, khi phát biểu tại Giải Oscar lần thứ 89, đã ca ngợi màn trình diễn của MacLaine là "thô mộc, chân thực và hài hước", và khiến "bộ phim đen trắng này có cảm giác như đang có màu".
MacLaine đóng vai chính trong The Children's Hour (1961), dựa trên vở kịch của Lillian Hellman, và do William Wyler đạo diễn. Bà tái hợp với Wilder và Lemmon trong Irma la Douce (1963); bà nhận được đề cử thứ ba cho Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, ngoài việc giành Giải Quả cầu vàng thứ hai cho Nữ diễn viên phim hài hoặc nhạc kịch xuất sắc nhất.
Năm 1970, MacLaine xuất bản cuốn hồi ký có tựa đề Don't Fall off the Mountain, cuốn sách đầu tiên trong số nhiều cuốn sách của bà. Bà dành một số trang để kể về một sự cố năm 1963, trong đó bà đã xông vào văn phòng của The Hollywood Reporter ở Los Angeles và đấm vào miệng nhà báo Mike Connolly. Bà tức giận vì những gì ông đã nói trong chuyên mục của mình về tranh chấp hợp đồng đang diễn ra của bà với nhà sản xuất Hal B. Wallis, người đã giới thiệu bà vào ngành điện ảnh năm 1954 và sau đó bà đã kiện thành công ông vì vi phạm các điều khoản hợp đồng của họ. Vụ việc với Connolly đã trở thành tiêu đề trên trang bìa của New York Post vào ngày 11 tháng 6 năm 1963. Toàn bộ câu chuyện xuất hiện trên trang 5 dưới tiêu đề "Shirley Delivers A Punchy Line!" với bút danh của Bernard Lefkowitz.
MacLaine đóng vai chính trong bộ phim hài Chiến tranh Lạnh John Goldfarb, Please Come Home! (1965), với kịch bản của William Peter Blatty, và sau đó đóng cùng Michael Caine trong bộ phim kinh dị tội phạm Gambit (1966).
Vào giữa những năm 1960, Twentieth Century-Fox đã đề nghị bà mức lương 750.00 K USD trên cơ sở "trả tiền hoặc đóng phim" để xuất hiện trong một bộ phim chuyển thể từ vở nhạc kịch Bloomer Girl. Tuy nhiên, dự án đã bị hủy bỏ, dẫn đến một vụ kiện.

MacLaine sau đó đóng bảy vai khác nhau trong bộ phim nhiều tập của Vittorio DeSica Woman Times Seven (1967), một tuyển tập bảy câu chuyện về tình yêu và ngoại tình lấy bối cảnh Paris. Bà tiếp theo bộ phim đó với một bộ phim hài khác, The Bliss of Mrs. Blossom vào năm 1968. Cả hai bộ phim đều thất bại tại phòng vé.
Năm 1969, MacLaine đóng vai chính trong phiên bản điện ảnh của vở nhạc kịch Sweet Charity, do Bob Fosse đạo diễn, và dựa trên kịch bản của Nights of Cabiria của Federico Fellini được phát hành một thập kỷ trước đó. Gwen Verdon, người đã đóng vai này trên sân khấu, đã hy vọng được đóng vai Charity trong phiên bản điện ảnh; tuy nhiên, MacLaine đã giành được vai diễn này vì tên tuổi của bà được khán giả biết đến nhiều hơn vào thời điểm đó. Verdon đã ký hợp đồng làm trợ lý cho biên đạo múa Bob Fosse, giúp dạy MacLaine các động tác nhảy và một số vũ đạo phức tạp hơn. MacLaine đã nhận được đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim hài hoặc nhạc kịch xuất sắc nhất. Bộ phim không thành công về mặt tài chính.
2.4. Sự nghiệp Sau Giải Oscar và Hoạt động Truyền hình
MacLaine là diễn viên hàng đầu trong Two Mules for Sister Sara (1970), trong một vai diễn được viết cho Elizabeth Taylor, người đã chọn không xuất hiện trong phim. Bộ phim phim Viễn Tây này là một thành công, chủ yếu nhờ vào bạn diễn Clint Eastwood, một trong những ngôi sao phòng vé hàng đầu thế giới vào thời điểm đó. Đạo diễn của bộ phim, Don Siegel, đã nói về bà: "Thật khó để cảm thấy bất kỳ sự ấm áp nào đối với cô ấy. Cô ấy quá thiếu nữ tính, và quá mạnh mẽ. Cô ấy rất, rất cứng rắn."
Sau đó, bà chuyển sang truyền hình, đóng vai một phóng viên ảnh trong một bộ phim hài tình huống ngắn ngủi, Shirley's World (1971-1972). Đồng sản xuất bởi Sheldon Leonard và ITC Entertainment, loạt phim được quay ở Vương quốc Anh. Là một phần của thỏa thuận, Lew Grade đã sản xuất bộ phim truyền hình kinh phí thấp Desperate Characters (1970).
MacLaine đã tạm gác sự nghiệp để vận động tranh cử cho George McGovern trong Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 1972, bao gồm cả các cuộc bầu cử sơ bộ của Đảng Dân chủ.
Năm 1973, bạn của bà, nhà văn và đạo diễn William Peter Blatty muốn chọn bà vào vai người mẹ trong The Exorcist. Vai diễn này cuối cùng do Ellen Burstyn đảm nhận. MacLaine đã từ chối vai diễn này vì bà vừa xuất hiện trong một bộ phim khác về siêu nhiên, The Possession of Joel Delaney (1972).
Bộ phim tài liệu của MacLaine The Other Half of the Sky: A China Memoir (1975), đồng đạo diễn với đạo diễn điện ảnh và truyền hình Claudia Weill, về phái đoàn phụ nữ đầu tiên đến Trung Quốc vào năm 1973, đã được phát hành tại rạp và trên PBS, và được đề cử Giải Oscar cho Phim tài liệu hay nhất của năm.
MacLaine trở lại các buổi biểu diễn trực tiếp trên sân khấu vào những năm 1970. Năm 1976, bà xuất hiện trong một loạt các buổi hòa nhạc tại London Palladium và Palace Theatre của New York. Buổi biểu diễn sau này đã được phát hành dưới dạng album trực tiếp Shirley MacLaine Live at the Palace.
MacLaine bắt đầu sự nghiệp trở lại với bộ phim truyền hình The Turning Point (1977), đóng vai một vũ công ballet đã nghỉ hưu. Màn trình diễn của bà trong phim đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình, mang về cho bà đề cử thứ tư cho Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.
Bà được trao Giải Crystal của Women in Film Los Angeles vào năm 1978 cho những người phụ nữ xuất sắc, những người thông qua sự bền bỉ và sự xuất sắc trong công việc của họ, đã giúp mở rộng vai trò của phụ nữ trong ngành giải trí.
Năm 1979, bà đóng cùng Peter Sellers trong bộ phim châm biếm của Hal Ashby Being There. Bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi với Roger Ebert viết rằng ông ngưỡng mộ bộ phim "vì đã có đủ dũng khí để đưa khái niệm hoàn toàn kỳ lạ này đến kết luận hài hước cuối cùng của nó". MacLaine đã nhận được đề cử Giải BAFTA và Giải Quả cầu vàng cho màn trình diễn của mình.
Năm 1980, MacLaine đóng vai chính trong hai bộ phim khác về ngoại tình, A Change of Seasons cùng với Anthony Hopkins và Bo Derek, và Loving Couples với James Coburn và Susan Sarandon. Cả hai bộ phim đều không thành công, với Roger Ebert của Chicago Sun-Times gọi Loving Couples là "một bản làm lại ngu ngốc của một ý tưởng rất cũ đã được thực hiện tốt hơn rất nhiều lần trước đây, đến nỗi phiên bản này hoàn toàn không cần thiết... toàn bộ dự án có mùi như một bộ phim hài tình huống bóng bẩy."
MacLaine và Hopkins không hòa hợp trong A Change of Seasons và bộ phim không thành công; các nhà phê bình đã chỉ trích kịch bản. Tuy nhiên, MacLaine đã nhận được những nhận xét tích cực từ các nhà phê bình. Vincent Canby đã viết trong bài đánh giá của mình trên The New York Times rằng bộ phim "không thể hiện bất kỳ sự hài hước nào và không có sự đánh giá cao nào đối với những điều lố bịch... kịch bản [thường] tồi tệ... màn trình diễn hấp dẫn duy nhất là của cô MacLaine, và cô ấy quá tốt để trở thành sự thật. A Change of Seasons chứng minh một điều, tuy nhiên. Một vở hài kịch về những nhân vật đã được giải thoát khỏi những nghĩa vụ thông thường của họ nhanh chóng trở nên vô định."

Năm 1983, bà đóng vai chính trong bộ phim hài kịch-chính kịch Terms of Endearment (1983) của James L. Brooks, đóng vai mẹ của Debra Winger. Bộ phim tập trung vào mối quan hệ căng thẳng giữa mẹ và con gái trong hơn 30 năm. Bộ phim đã trở thành một thành công lớn về mặt phê bình và thương mại tại phòng vé, thu về 108.40 M USD, trở thành bộ phim có doanh thu cao thứ hai trong năm. Bộ phim nhận được 11 đề cử hàng đầu tại Giải Oscar lần thứ 56, và giành 5 giải, bao gồm Giải Oscar cho Phim hay nhất. Cả MacLaine và Winger đều nhận được đề cử Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, với MacLaine giành giải thưởng, chiến thắng đầu tiên và duy nhất của bà trong hạng mục này. Màn trình diễn của bà cũng giành Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất.
Sau chiến thắng Oscar, bà tham gia vai diễn trong Cannonball Run II (1984). Sau bốn năm gián đoạn diễn xuất, bà đóng vai chính trong bộ phim truyền hình Madame Sousatzka (1988), trong vai chính cùng tên là một người nhập cư Nga-Mỹ. Bà đã nhận được những đánh giá tích cực cho màn trình diễn của mình, mang về cho bà Giải Quả cầu vàng thứ hai cho Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất. Năm 1989, bà phát hành băng VHS Shirley MacLaine's Inner Workout: A Program for Relaxation and Stress Reduction through Meditation, một phần bổ sung cho cuốn sách Going Within: A Guide for Inner Transformation năm 1989 của bà.
MacLaine tiếp tục đóng vai chính trong các bộ phim, chẳng hạn như bộ phim truyền hình gia đình miền Nam Steel Magnolias (1989) do Herbert Ross đạo diễn. Bộ phim tập trung vào mối liên kết mà một nhóm phụ nữ chia sẻ trong một cộng đồng thị trấn nhỏ ở miền Nam, và cách họ đối phó với cái chết của một người thân yêu. Bộ phim là một thành công phòng vé, thu về 96.80 M USD từ ngân sách 15.00 M USD. MacLaine đã nhận được Giải BAFTA cho màn trình diễn của mình. Bà đóng vai chính trong bộ phim Postcards from the Edge (1990) của Mike Nichols, cùng với Meryl Streep, đóng vai một phiên bản hư cấu của Debbie Reynolds từ kịch bản của con gái Reynolds, Carrie Fisher. Fisher đã viết kịch bản dựa trên cuốn sách của mình. MacLaine đã nhận được một đề cử Giải Quả cầu vàng khác cho màn trình diễn của mình.

MacLaine tiếp tục đóng phim như Used People (1992), với Jessica Tandy và Kathy Bates; Guarding Tess (1994), với Nicolas Cage; Mrs. Winterbourne (1996), với Ricki Lake và Brendan Fraser; The Evening Star (1996); Rumor Has It... (2005) với Kevin Costner và Jennifer Aniston; In Her Shoes (cũng năm 2005), với Cameron Diaz và Toni Collette; và Closing the Ring (2007), do Richard Attenborough đạo diễn và có sự tham gia của Christopher Plummer. Sau đó, bà tái hợp với Plummer trong bộ phim hài năm 2014 Elsa & Fred do Michael Radford đạo diễn. Năm 2000, bà ra mắt đạo diễn phim điện ảnh đầu tiên (và duy nhất) của mình, và đóng vai chính trong Bruno (với Alex D. Linz), được phát hành dưới dạng video với tên The Dress Code. Năm 2011, MacLaine đóng vai chính trong bộ phim hài đen tối của Richard Linklater Bernie cùng với Jack Black và Matthew McConaughey.
MacLaine cũng xuất hiện trong nhiều dự án truyền hình, bao gồm một loạt phim ngắn năm 1987 dựa trên cuốn tự truyện bán chạy nhất của bà, Out on a Limb. Năm 2001, bà xuất hiện trong These Old Broads do Carrie Fisher viết kịch bản và đóng cùng Elizabeth Taylor, Debbie Reynolds và Joan Collins. Năm 2009, bà đóng vai chính trong Coco Chanel, một tác phẩm của Lifetime dựa trên cuộc đời của nhà thiết kế thời trang Pháp, Coco Chanel, bộ phim đã mang về cho bà đề cử Giải Emmy Primetime và Giải Quả cầu vàng. Bà xuất hiện trong mùa thứ ba và thứ tư của bộ phim truyền hình Anh Downton Abbey với vai Martha Levinson, mẹ của Cora, Nữ bá tước Grantham (do Elizabeth McGovern thủ vai), và Harold Levinson (do Paul Giamatti thủ vai) vào năm 2012-2013.
Năm 2016, MacLaine đóng vai chính trong Wild Oats cùng với Jessica Lange. Bà đóng vai chính trong bộ phim gia đình người thật đóng The Little Mermaid, dựa trên câu chuyện cổ tích của Hans Christian Andersen, vào năm 2018. Năm 2019, bà đóng vai Elf Polly trong phim "Noelle". Năm 2022, bà trở lại truyền hình đóng cùng Steve Martin, Martin Short và Selena Gomez trong loạt phim ăn khách của Hulu Only Murders in the Building. Năm 2024, bộ phim American Dreamer của MacLaine đã ra rạp hai năm sau buổi ra mắt ban đầu tại Liên hoan phim Tribeca.
2.5. Hoạt động Sân khấu
Shirley MacLaine đã có nhiều vai diễn đáng chú ý trên sân khấu Broadway và các nhà hát khác trong suốt sự nghiệp của mình.
Năm | Tên vở kịch | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1953 | Me and Juliet | Vũ công | Majestic Theatre, Broadway |
1954 | The Pajama Game | Vũ công/Gladys | Shubert Theatre, Broadway |
1976 | Shirley MacLaine | Chính bà | Palace Theatre, Broadway |
1984 | Shirley MacLaine on Broadway | Chính bà | Gershwin Theatre, Broadway |
3. Sự nghiệp Viết lách và Triết lý
Shirley MacLaine đã đi sâu vào các tác phẩm văn học của mình và những quan điểm triết học, tâm linh đã ảnh hưởng đến cuộc đời và sự nghiệp của bà.
3.1. Tác phẩm Văn học
MacLaine là một tác giả sung mãn, đã viết nhiều cuốn sách bán chạy nhất về các chủ đề siêu hình học, tâm linh và luân hồi, cũng như các cuốn hồi ký. Các tác phẩm của bà bao gồm:
- Don't Fall Off the Mountain (1970)
- McGovern: The Man and His Beliefs (1972)
- You Can Get There from Here (1975)
- Out on a Limb (1983)
- Dancing in the Light (1986)
- It's All in the Playing (1987)
- Going Within: A Guide to Inner Transformation (1990)
- Dance While You Can (1991)
- My Lucky Stars: A Hollywood Memoir (1995)
- The Camino: A Journey of the Spirit (2000) (được xuất bản ở châu Âu với tên The Camino: A Pilgrimage of Courage)
- Out on a Leash: Exploring the Nature of Reality and Love (2003)
- Sage-ing While Age-ing (2007)
- I'm Over All That: And Other Confessions (2011)
- What If...: A lifetime of questions, speculations, reasonable guesses, and a few things I know for sure (2013)
- Above the Line: My 'Wild Oats' Adventure (2016)
3.2. Khám phá Tâm linh và Niềm tin Tân Thời Đại
MacLaine có một sự quan tâm sâu sắc đến tâm linh và siêu hình học, đây là những chủ đề trung tâm trong một số cuốn sách bán chạy nhất của bà, bao gồm Out on a Limb và Dancing in the Light. Những khám phá tâm linh của bà bao gồm việc đi bộ trên Camino de Santiago (Con đường Thánh Giacôbê), làm việc với Chris Griscom, và thực hành Thiền siêu việt.
Bà tuyên bố rằng trong một kiếp trước ở Atlantis, bà là anh trai của một linh hồn 35.000 năm tuổi tên là RamthaRamthaEnglish, được nhà giáo và tác giả huyền bí J. Z. Knight thông linh. MacLaine đã ủng hộ thuyết luân hồi của Edgar Cayce.
Chủ đề tâm linh Thời đại mới (New AgeNew AgeEnglish) cũng đã đi vào một số bộ phim của bà. Trong bộ phim hài lãng mạn của Albert Brooks Defending Your Life (1991), các nhân vật chính vừa qua đời, do Brooks và Meryl Streep thủ vai, kinh ngạc khi thấy MacLaine giới thiệu những kiếp trước của họ trong "Gian hàng Kiếp trước"; trong Postcards from the Edge (1990), MacLaine hát một phiên bản của "I'm Still Here", với lời bài hát được nhà soạn nhạc Stephen Sondheim tùy chỉnh cho bà (ví dụ, một câu trong lời bài hát được đổi thành "I'm feeling transcendental - am I here?"); và trong bộ phim truyền hình năm 2001 These Old Broads, nhân vật của MacLaine là một tín đồ của tâm linh Thời đại mới.
Bà có hứng thú với UFO (UFOUFOEnglish), và đã có nhiều cuộc phỏng vấn trên các kênh tin tức CNN, NBC và Fox về chủ đề này trong giai đoạn 2007-2008. Trong cuốn sách Sage-ing While Age-ing (2007), bà đã mô tả việc có những cuộc gặp gỡ với người ngoài hành tinh và chứng kiến Sự cố UFO Washington, D.C. 1952. Trong một tập của The Oprah Winfrey Show vào tháng 4 năm 2011, MacLaine tuyên bố rằng bà và người hàng xóm của mình đã quan sát thấy nhiều UFO tại trang trại của bà ở New Mexico trong thời gian dài.
4. Đời tư
Shirley MacLaine đã trải qua nhiều khía cạnh cá nhân đáng chú ý trong cuộc sống, bao gồm hôn nhân, gia đình, các mối quan hệ và những mâu thuẫn công khai.

4.1. Hôn nhân và Gia đình
MacLaine đã kết hôn với doanh nhân Steve ParkerSteve ParkerEnglish từ năm 1954 cho đến khi họ ly hôn vào năm 1982. Con gái của họ, Sachi Parker, sinh năm 1956. Vào tháng 4 năm 2011, trong khi quảng bá cuốn sách mới I'm Over All That, bà đã tiết lộ với Oprah Winfrey rằng bà có một mối quan hệ mở với chồng mình.
4.2. Các Mối quan hệ và Mâu thuẫn Công khai
MacLaine cũng nói với Winfrey rằng bà thường phải lòng những bạn diễn nam chính mà bà làm việc cùng, ngoại trừ Jack Lemmon (The Apartment, Irma la Douce) và Jack Nicholson (Terms of Endearment). MacLaine cũng có những mối quan hệ kéo dài với Louis Mountbatten, người mà bà gặp vào những năm 1960, và chính trị gia người Úc, cựu lãnh đạo Đảng Tự do Úc hai lần, Andrew PeacockAndrew PeacockEnglish.
MacLaine cũng có những mối thù với các bạn diễn như Anthony Hopkins (A Change of Seasons), người đã nói rằng "cô ấy là nữ diễn viên đáng ghét nhất mà tôi từng làm việc cùng", và Debra Winger (Terms of Endearment).
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2013, Penguin Group USA đã xuất bản cuốn tự truyện của Sachi Parker Lucky Me: My Life With - and Without - My Mom, Shirley MacLaine. Một trong những tuyên bố của cuốn sách là, khi Sachi ở độ tuổi 20, mẹ cô đã nói với cô rằng bà tin rằng Steve Parker là một bản sao của người cha thật của cô, một phi hành gia tên là Paul đang du hành trong Pleiades (PleiadesPleiadesEnglish). MacLaine đã phủ nhận điều này và gọi cuốn sách là "hầu như hoàn toàn hư cấu".
5. Hoạt động Chính trị

Cùng với em trai mình là Warren Beatty, MacLaine đã sử dụng địa vị người nổi tiếng của mình trong các vai trò quan trọng như người gây quỹ và tổ chức cho chiến dịch tranh cử tổng thống của George McGovern năm 1972. Năm đó, bà đã viết cuốn sách McGovern: The Man and His Beliefs. Bà xuất hiện tại các buổi hòa nhạc của em trai mình là Four for McGovern và Together for McGovern, và bà đã hợp tác với Sid Bernstein để sản xuất chương trình tạp kỹ tập trung vào phụ nữ Star-Spangled Women for McGovern-Shriver tại Madison Square Garden. Bà dành quá nhiều thời gian cho hoạt động chính trị vào năm 1972 đến nỗi người đại diện tài năng của bà đã dọa bỏ việc; bà đã từ chối các dự án phim và chi 250.00 K USD tiền túi của mình cho hoạt động chính trị.
MacLaine là mẹ đỡ đầu của nhà báo Jackie Kucinich, con gái của cựu Nghị sĩ Hạ viện Hoa Kỳ thuộc Đảng Dân chủ Dennis Kucinich.
6. Các Vụ kiện Pháp lý
Năm 1959, MacLaine đã kiện Hal Wallis về một tranh chấp hợp đồng. Vụ kiện này được cho là đã chấm dứt hệ thống quản lý diễn viên theo kiểu cũ của các hãng phim. Năm 1966, MacLaine đã kiện Twentieth Century-Fox vì vi phạm hợp đồng khi hãng phim này đã từ bỏ thỏa thuận đóng vai chính cho MacLaine trong một phiên bản điện ảnh của vở nhạc kịch Broadway Bloomer Girl dựa trên cuộc đời của Amelia Bloomer, một nhà nữ quyền, người ủng hộ quyền bầu cử và người theo chủ nghĩa bãi nô vào giữa thế kỷ 19, dự kiến được quay ở Hollywood. Thay vào đó, Fox đã cho MacLaine một tuần để chấp nhận lời đề nghị của họ về vai nữ chính trong bộ phim phim Viễn Tây Big Country, Big Man sẽ được quay ở Úc. Vụ án đã được quyết định có lợi cho MacLaine, và được Tòa án Tối cao California xác nhận khi kháng cáo vào năm 1970. Vụ án này được thảo luận trong nhiều sách giáo khoa luật như một ví dụ về luật hợp đồng lao động.
7. Di sản và Vinh danh
Shirley MacLaine đã tạo dựng một di sản lâu dài trong ngành giải trí và văn hóa, được công nhận thông qua nhiều giải thưởng và danh hiệu.
7.1. Giải thưởng và Đề cử
MacLaine đã nhận được vô số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm:
- Giải Oscar:**
- Đoạt giải:** Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Đề cử:** Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Some Came Running (1958), The Apartment (1960), Irma la Douce (1963), The Turning Point (1977); Phim tài liệu hay nhất cho The Other Half of the Sky: A China Memoir (1975).
- Giải Quả cầu vàng:**
- Đoạt giải:** Ngôi sao mới của năm - Nữ diễn viên (1955); Nữ diễn viên hoạt động tích cực nhất (1959); Nữ diễn viên phim hài hoặc nhạc kịch xuất sắc nhất cho The Apartment (1960) và Irma la Douce (1963); Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983) và Madame Sousatzka (1988); Giải Cecil B. DeMille (1998).
- Đề cử:** Nhiều đề cử khác trong các hạng mục phim chính kịch, hài/nhạc kịch, phim truyền hình và nữ diễn viên phụ.
- Giải BAFTA:**
- Đoạt giải:** Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất cho Ask Any Girl (phim) (1959) và The Apartment (1960).
- Đề cử:** Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho The Trouble with Harry (1955), Irma la Douce (1963), What a Way to Go! (1964), Being There (1979), Terms of Endearment (1983), Steel Magnolias (1989), Postcards from the Edge (1990).
- Cúp Volpi (Liên hoan phim Venezia):**
- Đoạt giải:** Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho The Apartment (1960) và Madame Sousatzka (1988).
- Giải Gấu bạc (Liên hoan phim quốc tế Berlin):**
- Đoạt giải:** Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho Ask Any Girl (1959) và Desperate Characters (1971).
- Các giải thưởng khác:**
- Giải David di Donatello cho Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Giải của Hiệp hội phê bình phim Los Angeles cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Giải của Hội phê bình phim New York cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Giải của Hội đồng Quốc gia về Phê bình Điện ảnh cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Giải Thành tựu trọn đời của Hiệp hội Hài kịch Mỹ (1993).
- Giải Thành tựu trọn đời của AARP The Magazine's Movies for Grownups (2019).
7.2. Vinh danh và Sự công nhận

- Năm 1960, bà nhận được một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood tại số 1617 Vine Street.
- Năm 1999, bà được trao Giải Gấu vàng danh dự tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 49.
- Năm 2011, chính phủ Pháp đã phong tặng bà danh hiệu Hiệp sĩ Bắc Đẩu Bội tinh.
- Năm 2013, MacLaine được trao Giải Kennedy Center Honors vì những đóng góp trọn đời cho văn hóa Mỹ thông qua nghệ thuật biểu diễn.
- Năm 2017, MacLaine được giới thiệu trong một phân đoạn mà Charlize Theron đã ca ngợi bà vì công việc của bà trong The Apartment trong buổi phát sóng Giải Oscar 2017. Sau đó, bà đã trao Giải Oscar cho Phim quốc tế hay nhất cùng với Theron.
8. Phim Lịch sử (Filmography)
8.1. Phim Điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1955 | The Trouble with Harry | Jennifer Rogers | |
Artists and Models | Bessie Sparrowbrush | ||
1956 | Around the World in 80 Days | Công chúa Aouda | |
1958 | Some Came Running | Ginnie Moorehead | |
The Sheepman | Dell Payton | ||
Hot Spell | Virginia Duval | ||
The Matchmaker | Irene Molloy | ||
1959 | Ask Any Girl (phim) | Meg Wheeler | |
Career | Sharon Kensington | ||
1960 | Ocean's 11 | Người phụ nữ say rượu | Vai khách mời không được ghi danh |
Can-Can | Simone Pistache | ||
The Apartment | Fran Kubelik | ||
1961 | The Children's Hour | Martha Dobie | |
All in a Night's Work | Katie Robbins | ||
Two Loves | Anna Vorontosov | ||
1962 | Two for the Seesaw | Gittel Mosca | |
My Geisha | Lucy Dell / Yoko Mori | ||
1963 | Irma la Douce | Irma la Douce | |
1964 | The Yellow Rolls-Royce | Mae Jenkins | |
What a Way to Go! | Louisa May Foster | ||
1965 | John Goldfarb, Please Come Home! | Jenny Erichson | |
1966 | Gambit | Nicole Chang | |
1967 | Woman Times Seven | Paulette / Maria Teresa / Linda / Edith / Eve Minou / Marie / Jeanne | |
1968 | The Bliss of Mrs. Blossom | Harriet Blossom | |
1969 | Sweet Charity | Charity Hope Valentine | |
1970 | Two Mules for Sister Sara | Sara | |
1971 | Desperate Characters | Sophie Bentwood | |
1972 | The Possession of Joel Delaney | Norah Benson | |
1975 | The Other Half of the Sky: A China Memoir | Chính bà | Phim tài liệu; đồng thời là nhà văn, đồng đạo diễn, nhà sản xuất |
1977 | The Turning Point | Deedee Rodgers | |
1979 | Being There | Eve Rand | |
1980 | A Change of Seasons | Karyn Evans | |
Loving Couples | Evelyn | ||
1981 | Sois belle et tais-toi (Be Pretty and Shut Up) | Chính bà | Phim tài liệu của Delphine Seyrig |
1983 | Terms of Endearment | Aurora Greenway | |
1984 | Cannonball Run II | Veronica | |
1988 | Madame Sousatzka | Madame Yuvline Sousatzka | |
1989 | Steel Magnolias | Louisa "Ouiser" Boudreaux | |
1990 | Postcards from the Edge | Doris Mann | |
Waiting for the Light | Dì Zena | ||
1991 | Defending Your Life | Shirley MacLaine | |
1992 | Used People | Pearl Berman | |
1993 | Wrestling Ernest Hemingway | Helen Cooney | |
1994 | Guarding Tess | Tess Carlisle | |
1996 | The Evening Star | Aurora Greenway | |
Mrs. Winterbourne | Grace Winterbourne | ||
1997 | A Smile Like Yours | Martha | Không được ghi danh |
1999 | Get Bruce | Chính bà | Phim tài liệu |
2000 | The Dress Code | Helen | Đồng thời là đạo diễn |
2003 | Carolina | Bà Millicent Mirabeau | |
Broadway: The Golden Age | Chính bà | Phim tài liệu | |
2005 | Rumor Has It... | Katharine Richelieu | |
Bewitched | Iris Smythson / Endora | ||
In Her Shoes | Ella Hirsch | ||
2007 | Closing the Ring | Ethel Ann Harris | |
2010 | Valentine's Day | Estelle Paddington | |
2011 | Bernie | Marjorie Nugent | |
2013 | The Secret Life of Walter Mitty | Edna Mitty | |
2014 | Elsa & Fred | Elsa Hayes | |
2016 | Wild Oats | Eva | |
2017 | The Last Word | Harriett Lauler | |
2018 | The Little Mermaid | Bà Eloise | |
2019 | Jim Button and Luke the Engine Driver | Bà Grindtooth | Lồng tiếng (phiên bản tiếng Anh) |
Noelle | Elf Polly | ||
2022 | American Dreamer | Astrid Fanelli |
8.2. Phim Truyền hình
Năm | Tên chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1955 | Shower of Stars | Chính bà | 2 tập |
1976 | Gypsy in my Soul | Chính bà | Chương trình truyền hình đặc biệt với Lucille Ball |
1971-1972 | Shirley's World | Shirley Logan | 17 tập |
1977 | The Shirley MacLaine Special: Where Do We Go From Here? | Chính bà | Chương trình truyền hình đặc biệt |
1979 | Shirley MacLaine at the Lido | Chính bà | Chương trình truyền hình đặc biệt |
1987 | Out on a Limb | Chính bà | Phim truyền hình |
1995 | The West Side Waltz | Margaret Mary Elderdice | Phim truyền hình |
1998 | Stories from My Childhood | Người dẫn chuyện | Tập: "The Nutcracker" |
1999 | Joan of Arc | Madame de Beaurevoir | 2 tập |
2001 | These Old Broads | Kate Westbourne | Phim truyền hình |
2002 | Salem Witch Trials | Rebecca Nurse | Phim truyền hình |
Hell on Heels: The Battle of Mary Kay | Mary Kay | Phim truyền hình | |
2008 | Coco Chanel | Coco Chanel | Phim truyền hình |
Anne of Green Gables: A New Beginning | Amelia Thomas | Phim truyền hình | |
2012-2013 | Downton Abbey | Martha Levinson | 3 tập |
2014 | Glee | June Dolloway | 2 tập |
2016 | A Heavenly Christmas | Pearl | Phim truyền hình |
2022 | Only Murders in the Building | Leonora Folger / Rose Cooper | 2 tập |
8.3. Sân khấu
Năm | Tên vở kịch | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1953 | Me and Juliet | Vũ công | Majestic Theatre, Broadway |
1954 | The Pajama Game | Vũ công/Gladys | Shubert Theatre, Broadway |
1976 | Shirley MacLaine | Chính bà | Palace Theatre, Broadway |
1984 | Shirley MacLaine on Broadway | Chính bà | Gershwin Theatre, Broadway |
9. Sự nghiệp Viết lách và Triết lý
Shirley MacLaine đã đi sâu vào các tác phẩm văn học của mình và những quan điểm triết học, tâm linh đã ảnh hưởng đến cuộc đời và sự nghiệp của bà.
9.1. Tác phẩm Văn học
MacLaine là một tác giả sung mãn, đã viết nhiều cuốn sách bán chạy nhất về các chủ đề siêu hình học, tâm linh và luân hồi, cũng như các cuốn hồi ký. Các tác phẩm của bà bao gồm:
- Don't Fall Off the Mountain (1970)
- McGovern: The Man and His Beliefs (1972)
- You Can Get There from Here (1975)
- Out on a Limb (1983)
- Dancing in the Light (1986)
- It's All in the Playing (1987)
- Going Within: A Guide to Inner Transformation (1990)
- Dance While You Can (1991)
- My Lucky Stars: A Hollywood Memoir (1995)
- The Camino: A Journey of the Spirit (2000) (được xuất bản ở châu Âu với tên The Camino: A Pilgrimage of Courage)
- Out on a Leash: Exploring the Nature of Reality and Love (2003)
- Sage-ing While Age-ing (2007)
- I'm Over All That: And Other Confessions (2011)
- What If...: A lifetime of questions, speculations, reasonable guesses, and a few things I know for sure (2013)
- Above the Line: My 'Wild Oats' Adventure (2016)
9.2. Khám phá Tâm linh và Niềm tin Tân Thời Đại
MacLaine có một sự quan tâm sâu sắc đến tâm linh và siêu hình học, đây là những chủ đề trung tâm trong một số cuốn sách bán chạy nhất của bà, bao gồm Out on a Limb và Dancing in the Light. Những khám phá tâm linh của bà bao gồm việc đi bộ trên Camino de Santiago (Con đường Thánh Giacôbê), làm việc với Chris Griscom, và thực hành Thiền siêu việt.
Bà tuyên bố rằng trong một kiếp trước ở Atlantis, bà là anh trai của một linh hồn 35.000 năm tuổi tên là RamthaRamthaEnglish, được nhà giáo và tác giả huyền bí J. Z. Knight thông linh. MacLaine đã ủng hộ thuyết luân hồi của Edgar Cayce.
Chủ đề tâm linh Thời đại mới (New AgeNew AgeEnglish) cũng đã đi vào một số bộ phim của bà. Trong bộ phim hài lãng mạn của Albert Brooks Defending Your Life (1991), các nhân vật chính vừa qua đời, do Brooks và Meryl Streep thủ vai, kinh ngạc khi thấy MacLaine giới thiệu những kiếp trước của họ trong "Gian hàng Kiếp trước"; trong Postcards from the Edge (1990), MacLaine hát một phiên bản của "I'm Still Here", với lời bài hát được nhà soạn nhạc Stephen Sondheim tùy chỉnh cho bà (ví dụ, một câu trong lời bài hát được đổi thành "I'm feeling transcendental - am I here?"); và trong bộ phim truyền hình năm 2001 These Old Broads, nhân vật của MacLaine là một tín đồ của tâm linh Thời đại mới.
Bà có hứng thú với UFO (UFOUFOEnglish), và đã có nhiều cuộc phỏng vấn trên các kênh tin tức CNN, NBC và Fox về chủ đề này trong giai đoạn 2007-2008. Trong cuốn sách Sage-ing While Age-ing (2007), bà đã mô tả việc có những cuộc gặp gỡ với người ngoài hành tinh và chứng kiến Sự cố UFO Washington, D.C. 1952. Trong một tập của The Oprah Winfrey Show vào tháng 4 năm 2011, MacLaine tuyên bố rằng bà và người hàng xóm của mình đã quan sát thấy nhiều UFO tại trang trại của bà ở New Mexico trong thời gian dài.
10. Đời tư
Shirley MacLaine đã trải qua nhiều khía cạnh cá nhân đáng chú ý trong cuộc sống, bao gồm hôn nhân, gia đình, các mối quan hệ và những mâu thuẫn công khai.

10.1. Hôn nhân và Gia đình
MacLaine đã kết hôn với doanh nhân Steve ParkerSteve ParkerEnglish từ năm 1954 cho đến khi họ ly hôn vào năm 1982. Con gái của họ, Sachi Parker, sinh năm 1956. Vào tháng 4 năm 2011, trong khi quảng bá cuốn sách mới I'm Over All That, bà đã tiết lộ với Oprah Winfrey rằng bà có một mối quan hệ mở với chồng mình.
10.2. Các Mối quan hệ và Mâu thuẫn Công khai
MacLaine cũng nói với Winfrey rằng bà thường phải lòng những bạn diễn nam chính mà bà làm việc cùng, ngoại trừ Jack Lemmon (The Apartment, Irma la Douce) và Jack Nicholson (Terms of Endearment). MacLaine cũng có những mối quan hệ kéo dài với Louis Mountbatten, người mà bà gặp vào những năm 1960, và chính trị gia người Úc, cựu lãnh đạo Đảng Tự do Úc hai lần, Andrew PeacockAndrew PeacockEnglish.
MacLaine cũng có những mối thù với các bạn diễn như Anthony Hopkins (A Change of Seasons), người đã nói rằng "cô ấy là nữ diễn viên đáng ghét nhất mà tôi từng làm việc cùng", và Debra Winger (Terms of Endearment).
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2013, Penguin Group USA đã xuất bản cuốn tự truyện của Sachi Parker Lucky Me: My Life With - and Without - My Mom, Shirley MacLaine. Một trong những tuyên bố của cuốn sách là, khi Sachi ở độ tuổi 20, mẹ cô đã nói với cô rằng bà tin rằng Steve Parker là một bản sao của người cha thật của cô, một phi hành gia tên là Paul đang du hành trong Pleiades (PleiadesPleiadesEnglish). MacLaine đã phủ nhận điều này và gọi cuốn sách là "hầu như hoàn toàn hư cấu".
11. Hoạt động Chính trị

Cùng với em trai mình là Warren Beatty, MacLaine đã sử dụng địa vị người nổi tiếng của mình trong các vai trò quan trọng như người gây quỹ và tổ chức cho chiến dịch tranh cử tổng thống của George McGovern năm 1972. Năm đó, bà đã viết cuốn sách McGovern: The Man and His Beliefs. Bà xuất hiện tại các buổi hòa nhạc của em trai mình là Four for McGovern và Together for McGovern, và bà đã hợp tác với Sid Bernstein để sản xuất chương trình tạp kỹ tập trung vào phụ nữ Star-Spangled Women for McGovern-Shriver tại Madison Square Garden. Bà dành quá nhiều thời gian cho hoạt động chính trị vào năm 1972 đến nỗi người đại diện tài năng của bà đã dọa bỏ việc; bà đã từ chối các dự án phim và chi 250.00 K USD tiền túi của mình cho hoạt động chính trị.
MacLaine là mẹ đỡ đầu của nhà báo Jackie Kucinich, con gái của cựu Nghị sĩ Hạ viện Hoa Kỳ thuộc Đảng Dân chủ Dennis Kucinich.
12. Các Vụ kiện Pháp lý
Năm 1959, MacLaine đã kiện Hal Wallis về một tranh chấp hợp đồng. Vụ kiện này được cho là đã chấm dứt hệ thống quản lý diễn viên theo kiểu cũ của các hãng phim. Năm 1966, MacLaine đã kiện Twentieth Century-Fox vì vi phạm hợp đồng khi hãng phim này đã từ bỏ thỏa thuận đóng vai chính cho MacLaine trong một phiên bản điện ảnh của vở nhạc kịch Broadway Bloomer Girl dựa trên cuộc đời của Amelia Bloomer, một nhà nữ quyền, người ủng hộ quyền bầu cử và người theo chủ nghĩa bãi nô vào giữa thế kỷ 19, dự kiến được quay ở Hollywood. Thay vào đó, Fox đã cho MacLaine một tuần để chấp nhận lời đề nghị của họ về vai nữ chính trong bộ phim phim Viễn Tây Big Country, Big Man sẽ được quay ở Úc. Vụ án đã được quyết định có lợi cho MacLaine, và được Tòa án Tối cao California xác nhận khi kháng cáo vào năm 1970. Vụ án này được thảo luận trong nhiều sách giáo khoa luật như một ví dụ về luật hợp đồng lao động.
13. Di sản và Vinh danh
Shirley MacLaine đã tạo dựng một di sản lâu dài trong ngành giải trí và văn hóa, được công nhận thông qua nhiều giải thưởng và danh hiệu.
13.1. Giải thưởng và Đề cử
MacLaine đã nhận được vô số giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm:
- Giải Oscar:**
- Đoạt giải:** Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Đề cử:** Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Some Came Running (1958), The Apartment (1960), Irma la Douce (1963), The Turning Point (1977); Phim tài liệu hay nhất cho The Other Half of the Sky: A China Memoir (1975).
- Giải Quả cầu vàng:**
- Đoạt giải:** Ngôi sao mới của năm - Nữ diễn viên (1955); Nữ diễn viên hoạt động tích cực nhất (1959); Nữ diễn viên phim hài hoặc nhạc kịch xuất sắc nhất cho The Apartment (1960) và Irma la Douce (1963); Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983) và Madame Sousatzka (1988); Giải Cecil B. DeMille (1998).
- Đề cử:** Nhiều đề cử khác trong các hạng mục phim chính kịch, hài/nhạc kịch, phim truyền hình và nữ diễn viên phụ.
- Giải BAFTA:**
- Đoạt giải:** Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất cho Ask Any Girl (phim) (1959) và The Apartment (1960).
- Đề cử:** Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho The Trouble with Harry (1955), Irma la Douce (1963), What a Way to Go! (1964), Being There (1979), Terms of Endearment (1983), Steel Magnolias (1989), Postcards from the Edge (1990).
- Cúp Volpi (Liên hoan phim Venezia):**
- Đoạt giải:** Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho The Apartment (1960) và Madame Sousatzka (1988).
- Giải Gấu bạc (Liên hoan phim quốc tế Berlin):**
- Đoạt giải:** Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho Ask Any Girl (1959) và Desperate Characters (1971).
- Các giải thưởng khác:**
- Giải David di Donatello cho Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Giải của Hiệp hội phê bình phim Los Angeles cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Giải của Hội phê bình phim New York cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Giải của Hội đồng Quốc gia về Phê bình Điện ảnh cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho Terms of Endearment (1983).
- Giải Thành tựu trọn đời của Hiệp hội Hài kịch Mỹ (1993).
- Giải Thành tựu trọn đời của AARP The Magazine's Movies for Grownups (2019).
13.2. Vinh danh và Sự công nhận

- Năm 1960, bà nhận được một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood tại số 1617 Vine Street.
- Năm 1999, bà được trao Giải Gấu vàng danh dự tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 49.
- Năm 2011, chính phủ Pháp đã phong tặng bà danh hiệu Hiệp sĩ Bắc Đẩu Bội tinh.
- Năm 2013, MacLaine được trao Giải Kennedy Center Honors vì những đóng góp trọn đời cho văn hóa Mỹ thông qua nghệ thuật biểu diễn.
- Năm 2017, MacLaine được giới thiệu trong một phân đoạn mà Charlize Theron đã ca ngợi bà vì công việc của bà trong The Apartment trong buổi phát sóng Giải Oscar 2017. Sau đó, bà đã trao Giải Oscar cho Phim quốc tế hay nhất cùng với Theron.
14. Phim Lịch sử (Filmography)
14.1. Phim Điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1955 | The Trouble with Harry | Jennifer Rogers | |
Artists and Models | Bessie Sparrowbrush | ||
1956 | Around the World in 80 Days | Công chúa Aouda | |
1958 | Some Came Running | Ginnie Moorehead | |
The Sheepman | Dell Payton | ||
Hot Spell | Virginia Duval | ||
The Matchmaker | Irene Molloy | ||
1959 | Ask Any Girl (phim) | Meg Wheeler | |
Career | Sharon Kensington | ||
1960 | Ocean's 11 | Người phụ nữ say rượu | Vai khách mời không được ghi danh |
Can-Can | Simone Pistache | ||
The Apartment | Fran Kubelik | ||
1961 | The Children's Hour | Martha Dobie | |
All in a Night's Work | Katie Robbins | ||
Two Loves | Anna Vorontosov | ||
1962 | Two for the Seesaw | Gittel Mosca | |
My Geisha | Lucy Dell / Yoko Mori | ||
1963 | Irma la Douce | Irma la Douce | |
1964 | The Yellow Rolls-Royce | Mae Jenkins | |
What a Way to Go! | Louisa May Foster | ||
1965 | John Goldfarb, Please Come Home! | Jenny Erichson | |
1966 | Gambit | Nicole Chang | |
1967 | Woman Times Seven | Paulette / Maria Teresa / Linda / Edith / Eve Minou / Marie / Jeanne | |
1968 | The Bliss of Mrs. Blossom | Harriet Blossom | |
1969 | Sweet Charity | Charity Hope Valentine | |
1970 | Two Mules for Sister Sara | Sara | |
1971 | Desperate Characters | Sophie Bentwood | |
1972 | The Possession of Joel Delaney | Norah Benson | |
1975 | The Other Half of the Sky: A China Memoir | Chính bà | Phim tài liệu; đồng thời là nhà văn, đồng đạo diễn, nhà sản xuất |
1977 | The Turning Point | Deedee Rodgers | |
1979 | Being There | Eve Rand | |
1980 | A Change of Seasons | Karyn Evans | |
Loving Couples | Evelyn | ||
1981 | Sois belle et tais-toi (Be Pretty and Shut Up) | Chính bà | Phim tài liệu của Delphine Seyrig |
1983 | Terms of Endearment | Aurora Greenway | |
1984 | Cannonball Run II | Veronica | |
1988 | Madame Sousatzka | Madame Yuvline Sousatzka | |
1989 | Steel Magnolias | Louisa "Ouiser" Boudreaux | |
1990 | Postcards from the Edge | Doris Mann | |
Waiting for the Light | Dì Zena | ||
1991 | Defending Your Life | Shirley MacLaine | |
1992 | Used People | Pearl Berman | |
1993 | Wrestling Ernest Hemingway | Helen Cooney | |
1994 | Guarding Tess | Tess Carlisle | |
1996 | The Evening Star | Aurora Greenway | |
Mrs. Winterbourne | Grace Winterbourne | ||
1997 | A Smile Like Yours | Martha | Không được ghi danh |
1999 | Get Bruce | Chính bà | Phim tài liệu |
2000 | The Dress Code | Helen | Đồng thời là đạo diễn |
2003 | Carolina | Bà Millicent Mirabeau | |
Broadway: The Golden Age | Chính bà | Phim tài liệu | |
2005 | Rumor Has It... | Katharine Richelieu | |
Bewitched | Iris Smythson / Endora | ||
In Her Shoes | Ella Hirsch | ||
2007 | Closing the Ring | Ethel Ann Harris | |
2010 | Valentine's Day | Estelle Paddington | |
2011 | Bernie | Marjorie Nugent | |
2013 | The Secret Life of Walter Mitty | Edna Mitty | |
2014 | Elsa & Fred | Elsa Hayes | |
2016 | Wild Oats | Eva | |
2017 | The Last Word | Harriett Lauler | |
2018 | The Little Mermaid | Bà Eloise | |
2019 | Jim Button and Luke the Engine Driver | Bà Grindtooth | Lồng tiếng (phiên bản tiếng Anh) |
Noelle | Elf Polly | ||
2022 | American Dreamer | Astrid Fanelli |
14.2. Phim Truyền hình
Năm | Tên chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1955 | Shower of Stars | Chính bà | 2 tập |
1976 | Gypsy in my Soul | Chính bà | Chương trình truyền hình đặc biệt với Lucille Ball |
1971-1972 | Shirley's World | Shirley Logan | 17 tập |
1977 | The Shirley MacLaine Special: Where Do We Go From Here? | Chính bà | Chương trình truyền hình đặc biệt |
1979 | Shirley MacLaine at the Lido | Chính bà | Chương trình truyền hình đặc biệt |
1987 | Out on a Limb | Chính bà | Phim truyền hình |
1995 | The West Side Waltz | Margaret Mary Elderdice | Phim truyền hình |
1998 | Stories from My Childhood | Người dẫn chuyện | Tập: "The Nutcracker" |
1999 | Joan of Arc | Madame de Beaurevoir | 2 tập |
2001 | These Old Broads | Kate Westbourne | Phim truyền hình |
2002 | Salem Witch Trials | Rebecca Nurse | Phim truyền hình |
Hell on Heels: The Battle of Mary Kay | Mary Kay | Phim truyền hình | |
2008 | Coco Chanel | Coco Chanel | Phim truyền hình |
Anne of Green Gables: A New Beginning | Amelia Thomas | Phim truyền hình | |
2012-2013 | Downton Abbey | Martha Levinson | 3 tập |
2014 | Glee | June Dolloway | 2 tập |
2016 | A Heavenly Christmas | Pearl | Phim truyền hình |
2022 | Only Murders in the Building | Leonora Folger / Rose Cooper | 2 tập |
14.3. Sân khấu
Năm | Tên vở kịch | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1953 | Me and Juliet | Vũ công | Majestic Theatre, Broadway |
1954 | The Pajama Game | Vũ công/Gladys | Shubert Theatre, Broadway |
1976 | Shirley MacLaine | Chính bà | Palace Theatre, Broadway |
1984 | Shirley MacLaine on Broadway | Chính bà | Gershwin Theatre, Broadway |
15. Các Chủ đề Liên quan
- Thời đại mới
- Thông linh
- Siêu hình học
- Tâm linh
- Luân hồi
- UFO