1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Mori Shigekazu đã phát triển niềm đam mê bóng chày từ khi còn nhỏ và mài giũa kỹ năng của mình thông qua các giải đấu nghiệp dư trước khi chuyển sang sự nghiệp chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và đi học
Mori Shigekazu sinh ngày 18 tháng 11 năm 1954 tại Chosei, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Ông theo học tại trường Trung học Kỹ thuật Công nghiệp (Ichihara City), nơi ông trở thành át chủ bài từ năm thứ hai (1971). Trong giải đấu cấp tỉnh mùa hè, đội của ông đã lọt vào top 8 đội mạnh nhất. Đến năm thứ ba (1972), trong một trận đấu tại giải tỉnh Chiba mùa xuân, ông đã ghi nhận 16 strikeout trước Trung học Yachiyo. Tuy nhiên, cùng ngày hôm đó, Suzuki Takamasa của Trung học Naruto cũng đạt được thành tích 16 strikeout trong trận đấu với Kogyo Ichikawa.
Sau khi đội của ông bị loại bởi Trung học Sakura tại giải Chiba mùa hè cùng năm, hành động phản đối quyết định của trọng tài đã thu hút sự chú ý của giám thị Đại học Komazawa, Fujita Toshinori. Điều này dẫn đến việc ông chuyển sang trường Trung học Komazawa University High School, một phần vì trường cũ của ông đã quyết định ngừng hoạt động. Do đã kết thúc sự nghiệp bóng chày trung học, ông đã tham gia trực tiếp vào các buổi tập của đội bóng chày Đại học Komazawa.
1.2. Sự nghiệp cầu thủ bóng chày nghiệp dư
Trước khi gia nhập giải đấu chuyên nghiệp, Mori đã có một sự nghiệp nổi bật ở cấp đại học và đội bóng chày doanh nghiệp, thể hiện tài năng và quyết tâm của mình.
1.2.1. Thời đại học
Năm 1973, Mori Shigekazu nhập học Đại học Komazawa và gia nhập đội bóng chày của trường. Trong thời gian học, đội bóng đã giành chức vô địch giải bóng chày Đại học Tohto 5 lần. Năm thứ ba (1975), đội giành chức vô địch liên tiếp cả mùa xuân và mùa thu, và sau đó tiếp tục vô địch Giải vô địch bóng chày Đại học toàn Nhật Bản bằng cách đánh bại Đại học Thương mại Osaka, đội có át chủ bài Saito Akio. Vào mùa thu cùng năm, tại Giải đấu Meiji Jingu lần thứ 6, Mori vào sân từ hiệp thứ 6 trong trận chung kết và giữ sạch lưới, nhưng đội vẫn thua Đại học Meiji và giành vị trí á quân.
Vào mùa xuân năm thứ tư (1976), khi Mori và người đồng đội Omiya Tatsuo ở vị trí bắt bóng tạo thành bộ đôi ăn ý, ông đã giành được 8 trận thắng, qua đó nhận các giải thưởng như Cầu thủ xuất sắc nhất, Người ném bóng xuất sắc nhất, và được chọn vào Đội hình tiêu biểu. Cùng năm, tại vòng đầu tiên của Giải vô địch Đại học, ông đã đạt được một trận đấu hoàn hảo trước Viện Công nghệ Đại học Kinki, một thành tích hiếm có trong bóng chày. Mặc dù sau đó đội bị loại ở bán kết bởi Đại học Thương mại Osaka và cũng thua Đại học Tokai ở vòng phục thù, Mori vẫn được chọn vào đội tuyển Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng chày Đại học Nhật-Mỹ lần thứ 5. Vào mùa thu, tại Giải đấu Meiji Jingu lần thứ 7, ông đã đối đầu với Egawa Suguru của Đại học Hosei trong trận mở màn nhưng đội của ông đã thua.
Trong suốt sự nghiệp tại Đại học Komazawa, Mori đã thi đấu tổng cộng 41 trận, đạt thành tích 18 thắng và 9 thua, với chỉ số ERA là 2.11 và 191 strikeout. Do từng sống trong ký túc xá của các sinh viên khóa trên, ông đã học được cách nấu ăn giỏi, đặc biệt là các món ăn Trung Quốc, điều này khiến ông được các đàn anh yêu mến. Vào những ngày nghỉ, ông thường mời bạn bè đến nhà ở của gia đình, một nhà nghỉ quốc dân bên bờ Bãi biển Kujukuri, để thưởng thức hải sản tươi ngon. Các đồng đội cùng khóa với ông tại Đại học Komazawa bao gồm Yamakawa Takeshi và Takechi Yuji, trong khi Kurihashi Shigeru và Kinoshita Tomio lớn hơn ông ba khóa. Những người lớn hơn một khóa bao gồm Nakahata Kiyoshi, Ninomiya Itaru, và Hirata Kaoru, còn Ishige Hironori là hậu bối kém hai khóa.
1.2.2. Thời đội bóng chày doanh nghiệp
Tại Dự thảo bóng chày chuyên nghiệp năm 1976, Mori Shigekazu đã được Lotte Orions chọn ở vòng đầu tiên. Tuy nhiên, ông đã từ chối lời mời này với lý do "Tôi vẫn còn nhiều thiếu sót" và "Tôi muốn trải nghiệm bóng chày ở phía Tây", đến gặp huấn luyện viên Kaneda Masaichi một mình mà không có bố mẹ hay huấn luyện viên của mình. Sau đó, ông gia nhập đội bóng chày Sumitomo Kinzoku.
Năm 1977, ông tham gia Giải bóng chày Liên thành phố nhưng đội của ông đã bị đánh bại ở vòng đầu tiên bởi Toshiba, nơi có Takashiro Nobuhiro và đồng đội đại học của Mori là Takechi, sau trận đấu 14 hiệp. Cùng năm, ông đã bắt cặp với Nakamura Yuji và dẫn dắt đội giành 4 chiến thắng liên tiếp tại Giải vô địch bóng chày nghiệp dư Nhật Bản lần thứ 4, đánh bại Denden Shikoku trong trận chung kết để giành chức vô địch đầu tiên, và Mori được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu này. Ông cũng được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự Cúp Liên lục địa IBAF lần thứ 3.
Năm 1978, Mori được chọn vào đội tuyển Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng chày nghiệp dư thế giới lần thứ 25, cùng với Ochiai Hiromitsu, người sau này sẽ là huấn luyện viên của ông tại Chunichi. Tuy nhiên, tại Giải bóng chày Liên thành phố cùng năm, ông gặp phải một sự cố nghiêm trọng khi bị bóng đập vào đầu trong trận đấu vòng 1 với Nihon Gakki, gây chấn thương xương. Mặc dù đội của ông đã giành chiến thắng và lọt vào top 8, ông không thể thi đấu từ vòng 2 trở đi. Trong giải đấu này, Kawaguchi Kazuhiro, một người ném bóng thuận tay trái từ Duplo, đã được bổ sung vào đội Sumitomo Kinzoku, và Mori đã xây dựng tình bạn thân thiết với Kawaguchi trong thời gian này.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sau những năm tháng thi đấu nghiệp dư đầy ấn tượng, Mori Shigekazu đã bước vào giải bóng chày chuyên nghiệp và nhanh chóng khẳng định mình là một trong những người ném bóng đáng chú ý.
2.1. Dự thảo và hoạt động ban đầu
Tại Dự thảo bóng chày chuyên nghiệp năm 1978, Mori Shigekazu đã nhận được lời đề nghị chọn ở vòng đầu tiên từ bốn đội: Seibu Lions, Chunichi Dragons, Yakult Swallows, và Nippon-Ham Fighters. Kết quả bốc thăm đã đưa ông đến Seibu Lions. Hướng đạo sinh phụ trách ông là Dokushima Shoichi. Mori từng bày tỏ ý định gia nhập một đội ở khu vực Kantō hoặc một đội nổi tiếng ở Kansai như Hanshin, nhưng Hanshin đã chọn Egawa Suguru.
Năm 1979, ngay trong mùa giải tân binh, Mori đã được sử dụng làm người ném bóng xuất phát từ trận thứ hai của mùa giải. Mặc dù sau đó ông phải rời khỏi vị trí xuất phát vào giữa mùa hè do mệt mỏi, ông đã trở lại vào giữa tháng 8. Ông đạt đủ số hiệp ném quy định (đứng thứ 20 trong giải đấu với ERA 4.52), nhưng do đội bóng của ông kết thúc ở vị trí cuối bảng, ông chỉ đạt thành tích 5 thắng và 16 thua.
2.2. Thời kỳ đỉnh cao và thành tựu chính
Mori đạt đỉnh cao trong sự nghiệp cầu thủ khi chuyển đổi vai trò và trở thành một trong những người ném bóng cứu bóng hàng đầu.
Năm 1980, Mori kết thúc mùa giải với thành tích 10 thắng và 14 thua, cùng ERA 4.70 (đứng thứ 18 trong giải đấu). Năm 1981, ông tiếp tục cải thiện với 14 thắng và 11 thua, ERA 3.78 (đứng thứ 15 trong giải đấu), trở thành một trong những trụ cột của hàng ném bóng Seibu cùng với Higashio Osamu và anh em Matsunuma Hisahiro - Masayuki.
Vào mùa giải 1982, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Hirooka Tatsuro, Mori được chọn là người ném bóng khai mạc. Tuy nhiên, sau bốn trận đấu không đạt kết quả mong muốn, Hirooka đã yêu cầu ông chuyển sang vai trò cứu bóng. Kể từ giữa mùa giải, Mori đã đóng góp đáng kể với tư cách là người ném bóng cứu bóng, giúp Seibu giành chức vô địch đầu tiên sau khi chuyển đến Tokorozawa. Ông cũng đã thi đấu trong ba trận của Loạt trận Nhật Bản 1982 đối đầu với Chunichi Dragons.
Mùa giải 1983 đánh dấu đỉnh cao trong sự nghiệp của Mori khi ông đạt thành tích 5 thắng, 5 thua và 34 save (một kỷ lục của bóng chày Nhật Bản vào thời điểm đó) và nhận giải thưởng "Người cứu bóng xuất sắc nhất". Trong Loạt trận Nhật Bản 1983 đối đầu với Yomiuri Giants, ông là người ném bóng thua trận thứ ba sau khi bị Nakahata Kiyoshi đánh một cú home run quyết định, nhưng sau đó ông đã ghi được một save trong trận thứ tư.
2.3. Chấn thương và giải nghệ
Sau thời kỳ đỉnh cao, Mori Shigekazu bắt đầu gặp phải nhiều khó khăn do chấn thương và cuối cùng phải kết thúc sự nghiệp cầu thủ.
Sau năm 1983, Mori bắt đầu vật lộn với chấn thương, khiến phong độ của ông dần suy giảm. Mùa giải 1986, ông phải phẫu thuật vai và không được đăng ký là cầu thủ thi đấu. Mùa thu cùng năm, ông tham gia một chương trình đào tạo bóng chày ở Arizona, thuộc đội Arizona Astros của Houston Astros, cùng với các cầu thủ trẻ để hồi phục và học hỏi.
Ông chính thức giải nghệ sau mùa giải 1988. Theo cuốn sách của Ochiai Hiromitsu, Mori được cho là đã giải nghệ sớm theo gợi ý của Nemoto Rikio, người đã nhận ra tố chất huấn luyện viên ở ông.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Mori Shigekazu đã chuyển sang con đường huấn luyện và tích lũy kinh nghiệm phong phú ở nhiều đội bóng khác nhau.
3.1. Seibu Lions
Sau khi giải nghệ, Mori Shigekazu bắt đầu sự nghiệp huấn luyện. Từ mùa giải 1989 đến 1991, ông giữ vai trò huấn luyện viên ném bóng đội hai của Seibu Lions.
Năm 1992, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên ném bóng đội một, kế nhiệm Yagisawa Soichiro và Koyama Masaaki, những người đã rời đội. Ông đảm nhiệm vai trò này cho đến năm 1995 và sau đó trở thành huấn luyện viên ném bóng đội một duy nhất. Năm 1997, dưới sự hướng dẫn của ông, đội bóng đạt ERA tốt thứ hai giải đấu và giành chức vô địch sau ba năm.
Tuy nhiên, vào năm 1998, huấn luyện viên trưởng Higashio Osamu quyết định chuyển sang hệ thống hai huấn luyện viên ném bóng đội một, với Mori và Sugimoto Tadashi. Đến ngày 15 tháng 6, ERA của đội ném bóng đã giảm xuống 4.26, và Mori đã phải chịu trách nhiệm về phong độ sa sút này, bị chuyển xuống đội hai (còn Kato Hajime được đưa lên đội một). Sau khi mùa giải 1999 kết thúc, ông bị đội bóng sa thải.
3.2. Nippon Ham Fighters và Yokohama BayStars
Sau khi rời Seibu, Mori tiếp tục sự nghiệp huấn luyện tại các đội bóng khác, dù gặp nhiều thử thách.
Vào mùa giải 2000, Mori được Oshima Yasunori mời về làm huấn luyện viên ném bóng đội một cho Nippon-Ham Fighters. Shimoyanagi Tsuyoshi đã bày tỏ lòng biết ơn đối với Mori, nói rằng chính Mori là người đã khuyến khích anh chuyển sang vị trí ném bóng xuất phát, giúp kéo dài sự nghiệp của anh. Mori giữ chức vụ này cho đến mùa giải 2001, nhưng trong hai năm liên tiếp, ERA của đội bóng đều đứng thứ 5 trong giải đấu.
Năm 2002, Mori được Mori Gisho mời về làm huấn luyện viên ném bóng đội một cho Yokohama BayStars. Ông tiếp tục vai trò này cho đến mùa giải 2003. Tuy nhiên, trong thời gian này, ERA của đội bóng vẫn ở mức thấp, lần lượt là 4.09 (đứng thứ 5 trong giải đấu) và 4.80 (đứng cuối bảng). Cả hai đội Nippon-Ham và Yokohama đều gặp khó khăn về phong độ của đội ném bóng và thường xuyên đứng ở vị trí cuối bảng trong thời gian Mori làm huấn luyện viên.
3.3. Chunichi Dragons (Huấn luyện viên ném bóng/bắt bóng/trưởng đội)
Mori đã có một giai đoạn dài và thành công với Chunichi Dragons, đảm nhiệm nhiều vai trò huấn luyện khác nhau.
Vào mùa giải 2004, Mori được Ochiai Hiromitsu, người vừa nhậm chức huấn luyện viên trưởng của Chunichi Dragons, mời về làm huấn luyện viên ném bóng đội một. Năm 2005, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng ném bóng đội một. Từ mùa giải 2006 đến 2009, ông giữ vai trò huấn luyện viên trưởng bắt bóng đội một. Sau đó, vào mùa giải 2010, ông được thăng chức thành huấn luyện viên trưởng đội một.
Vào cuối mùa giải 2011, Mori rời Chunichi Dragons cùng với huấn luyện viên trưởng Ochiai. Trong suốt 8 năm làm huấn luyện viên cho Chunichi, đội bóng của ông luôn nằm trong nhóm A-class, giành chức vô địch giải đấu 4 lần và vô địch Loạt trận Nhật Bản 1 lần.
Từ năm 2012 đến 2013, ông hoạt động với tư cách bình luận viên bóng chày cho Bunka Hoso và J SPORTS, đồng thời là nhà phê bình bóng chày cho Sports Nippon.
Vào ngày 22 tháng 10 năm 2013, có thông báo rằng Mori sẽ trở lại Chunichi Dragons với tư cách huấn luyện viên trưởng đội một cho mùa giải 2014. Đến ngày 1 tháng 11, số áo của ông được công bố là 80. Trong các mùa giải 2014 và 2015, khi huấn luyện viên trưởng Tanishige Motonobu là cầu thủ kiêm huấn luyện viên, Mori thường đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng tạm quyền khi Tanishige ra sân với tư cách cầu thủ.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên trưởng
Sự nghiệp huấn luyện viên trưởng của Mori Shigekazu với Chunichi Dragons đánh dấu một chương mới, nơi ông áp dụng triết lý riêng và đối mặt với nhiều thách thức.
4.1. Huấn luyện viên trưởng tạm quyền và chính thức nhậm chức
Vào mùa giải 2016, huấn luyện viên Tanishige Motonobu trở thành huấn luyện viên trưởng chuyên trách, và Mori Shigekazu tập trung vào vai trò huấn luyện viên trưởng đội một. Tuy nhiên, do thành tích của đội không cải thiện, Tanishige đã bị cho nghỉ (thực chất là bị sa thải) vào ngày 9 tháng 8, và Mori một lần nữa được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng tạm quyền. Đặc biệt, vào ngày 22 tháng 4 cùng năm, ông cũng đã đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng tạm quyền trong một trận đấu (và giành chiến thắng) khi Tanishige vắng mặt do bị cúm.
Ngày 29 tháng 9 năm 2016, Chunichi Dragons chính thức công bố Mori sẽ trở thành huấn luyện viên trưởng đội một cho mùa giải 2017, sau khi đội bóng kết thúc ở vị trí cuối bảng tại Giải đấu Trung ương năm 2016. Ở tuổi 62, ông trở thành huấn luyện viên trưởng lần đầu tiên lớn tuổi nhất trong lịch sử Bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (vượt qua Gondo Hiroshi, người nhậm chức ở tuổi 59 vào năm 1997). Ông cũng là huấn luyện viên xuất thân từ vị trí ném bóng và là "người ngoài" đầu tiên cho Chunichi kể từ Yamada Hisashi. Sau khi nhậm chức, ông đã bổ nhiệm nhiều huấn luyện viên mới cho đội một, bao gồm Doi Masahiro (huấn luyện viên đánh bóng), Moriwaki Koji (huấn luyện viên phòng thủ infield/chạy base, có vai trò tương đương huấn luyện viên trưởng), Narahara Hiroshi, và Tamura Fujio (huấn luyện viên bắt bóng).
4.2. Triết lý huấn luyện và thành tựu
Ngay từ khi nhậm chức huấn luyện viên trưởng, Mori Shigekazu đã đặt ra triết lý đội bóng là "bóng chày tập trung vào phòng thủ". Ông cũng đặt mục tiêu cải thiện khả năng di chuyển của đội, nhấn mạnh "ghi điểm bằng cách tận dụng tốc độ". Mori còn tăng cường các hoạt động giao lưu với người hâm mộ, một điều hiếm thấy dưới thời các huấn luyện viên Ochiai Hiromitsu và Tanishige Motonobu.
Trong buổi họp báo nhậm chức, ông tự nhận mình là "huấn luyện viên chuyển tiếp", với nhiệm vụ xây dựng nền tảng cho đội bóng. Mori đã tích cực sử dụng các cầu thủ trẻ, chẳng hạn như cố định Kyoda Yota ở vị trí tiền vệ chính thức, chọn Ogasawara Shinnosuke làm người ném bóng khai mạc, và chuyển đổi Takahashi Shuhei, người đang gặp khó khăn, sang vị trí cầu thủ chạy chỗ thứ hai. Những quyết định này đã mang lại những kết quả nhất định. Trong nhiệm kỳ của mình, ông cũng đã chiêu mộ Matsuzaka Daisuke, một hậu bối của ông từ thời Seibu. Theo Araki Masahiro, khía cạnh tấn công của đội đã được giao phó hoàn toàn cho huấn luyện viên Moriwaki.
4.3. Từ chức
Năm 2017, vào ngày 7 tháng 8, con gái lớn của Mori Shigekazu đã qua đời vì ung thư vú ở tuổi 35. Vào ngày 13 tháng 8, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows, ông đã rời sân sau hai hiệp để tham dự lễ viếng con gái, và huấn luyện viên phòng thủ infield/chạy base đội một Moriwaki Koji đã tạm quyền huấn luyện viên trưởng. Đến ngày 15 tháng 8, Mori trở lại vị trí huấn luyện viên trưởng (trận đấu bị hủy do mưa).
Mùa giải 2017 và 2018, đội bóng của ông đều kết thúc ở vị trí thứ năm. Sau khi mùa giải 2018 kết thúc, Mori đã từ chức huấn luyện viên trưởng.
5. Giám đốc cấp cao và hoạt động tìm kiếm cầu thủ quốc tế
Sau khi từ chức huấn luyện viên trưởng, Mori Shigekazu được bổ nhiệm làm Giám đốc cấp cao (SD) của câu lạc bộ vào năm 2019. Vai trò này được giao cho ông nhờ vào khả năng phát triển các cầu thủ trẻ và tài năng trong việc chiêu mộ các cầu thủ quốc tế. Ông chịu trách nhiệm chính về các khía cạnh tổ chức đội, bao gồm việc tìm kiếm các cầu thủ nước ngoài, các thương vụ trao đổi và chiêu mộ cầu thủ tự do. Ngoài ra, ông cũng thường xuyên đến thăm các giải đấu bóng chày nghiệp dư ở cấp trung học và đại học, cũng như tiến hành các chuyến thị sát ở nước ngoài. Vào ngày 1 tháng 10 năm 2019, Mori đã từ chức vị trí SD và rời khỏi câu lạc bộ.
Kể từ mùa giải 2003 (khi ông nhậm chức huấn luyện viên ném bóng của Chunichi Dragons), Mori đã thực hiện các chuyến đi đến Cộng hòa Dominica hàng năm để thị sát các giải đấu Mùa đông như một phần của nỗ lực củng cố đội hình. Ông đã thiết lập một mạng lưới độc đáo bằng cách thuê Domingo Martínez (cựu cầu thủ của Seibu và Giants) làm hướng đạo sinh địa phương, và Francis Luis (cựu catcher của Carp Academy) làm phiên dịch. Mori nhận định rằng ở những nơi này "có rất nhiều kim cương thô". Do ngân sách hạn chế của câu lạc bộ dành cho việc chiêu mộ cầu thủ nước ngoài, hầu hết các cầu thủ nước ngoài được ký hợp đồng trong thời gian ông làm việc tại câu lạc bộ đều đến từ các quốc gia Trung Mỹ và Nam Mỹ như Cộng hòa Dominica và Venezuela, hoặc từ Cuba. Ông cũng phối hợp với các đội địa phương để gửi các cầu thủ như Yoshimi Kazuki, Yamai Daisuke, và Matayoshi Katsuki đến thi đấu ở các giải đấu Mùa đông, góp phần vào sự phát triển vượt bậc của họ.
Vào cuối mùa giải 2016, khi Mori từ huấn luyện viên trưởng tạm quyền chính thức nhậm chức huấn luyện viên trưởng, ông bắt đầu tập trung xây dựng mối quan hệ với Cuba. Thông qua Omar Linares, huấn luyện viên lưu động, đội đã ký hợp đồng với Raidel Martínez và Leonardo Urgellés vào năm 2017, và Ariel Martínez vào năm 2018. Trong các kỳ nghỉ mùa giải, ông đã đích thân đến thăm Cơ quan Thể thao Cuba để đàm phán, thể hiện sự nỗ lực và hoạt động tích cực trong công tác này.
6. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp huấn luyện viên và huấn luyện viên trưởng bóng chày chuyên nghiệp, Mori Shigekazu đã tham gia vào nhiều hoạt động khác trong lĩnh vực bóng chày và xuất bản sách.
6.1. Bình luận viên và phê bình bóng chày
Từ năm 2012 đến 2013, Mori Shigekazu đã hoạt động với tư cách là bình luận viên bóng chày cho các kênh truyền thông như Bunka Hoso và J SPORTS, đồng thời là nhà phê bình bóng chày cho Sports Nippon.
Năm 2020, ông trở lại làm bình luận viên cho J SPORTS và nhà phê bình cho Sports Nippon. Trong vai trò bình luận viên, ông đã xuất hiện trên nhiều chương trình phát sóng bóng chày, bao gồm:
- Super Baseball (phát sóng trên BS Asahi và Me~Tele)
- Chương trình truyền hình trực tiếp các trận đấu sân nhà của Saitama Seibu Lions trên TV Asahi Channel
- Moe yo Dragons! (phát sóng trên CBC TV)
- Chương trình truyền hình trực tiếp bóng chày của Tokai TV
- J SPORTS STADIUM và Truyền hình trực tiếp Major League Baseball (trên J SPORTS)
- Bunka Hoso Lions Nighter và Bunka Hoso Homerun Nighter (trên Bunka Hoso)
- CBC Dragons Nighter (trên CBC Radio)
6.2. Các tác phẩm đã xuất bản
Mori Shigekazu là tác giả của một số cuốn sách, chia sẻ những hiểu biết và triết lý của mình về bóng chày:
- 参謀SanbōJapanese (tạm dịch: "Tham mưu"): Xuất bản bởi Kodansha vào tháng 4 năm 2012.
- 勝ち続ける力Kachi tsudzukeru ChikaraJapanese (tạm dịch: "Sức mạnh để tiếp tục chiến thắng"): Xuất bản bởi Business-sha vào tháng 10 năm 2012.
- 軍師の逆襲Gunshi no GyakushūJapanese (tạm dịch: "Cuộc phản công của quân sư"): Xuất bản bởi Yoshimoto Books vào tháng 3 năm 2014.
7. Đặc điểm cá nhân và triết lý
Mori Shigekazu được biết đến không chỉ qua thành tích thi đấu và huấn luyện mà còn qua phong cách cá nhân và triết lý đặc trưng.
7.1. Phong cách khi còn là cầu thủ
Khi còn là một cầu thủ ném bóng, Mori Shigekazu là một người ném bóng thuận tay phải nổi bật với quá trình ném bóng sắc sảo, sử dụng quả bóng nhanh và shoot để gây áp lực, sau đó kết thúc bằng forkball. Ban đầu, ông là người ném bóng xuất phát, nhưng sau khi gặp khó khăn vào năm 1982, ông đã chuyển sang vai trò cứu bóng và nhanh chóng khẳng định mình là một người kết thúc trận đấu đáng tin cậy với phong độ ổn định vượt trội. Sự chuyển đổi này đã giúp ông đóng góp to lớn vào hai chức vô địch giải đấu liên tiếp và hai lần vô địch Loạt trận Nhật Bản vào các năm 1982 và 1983.
7.2. Phong cách huấn luyện và quản lý
Mori Shigekazu nổi tiếng là một huấn luyện viên nghiêm khắc trong việc chỉ đạo cầu thủ. Khi ông còn là huấn luyện viên ném bóng của Seibu, trong một lần Takeshita Jun, một hậu bối từ Đại học Komazawa, thi đấu không tốt và bị loại khỏi sân, Mori cùng với huấn luyện viên bắt bóng Omiya Tatsuo (đồng đội cũ thời đại học) đã lớn tiếng mắng mỏ Takeshita.
Tuy nhiên, ông được các cầu thủ kính trọng như một người anh lớn và có uy tín cao. Ông rất được huấn luyện viên trưởng Ochiai Hiromitsu tin tưởng khi còn làm huấn luyện viên cho Dragons; Ochiai đã giao toàn quyền quyết định về việc sử dụng người ném bóng cho ông. Yoshimi Kazuki từng chia sẻ trong một buổi giao lưu rằng Mori không hề đáng sợ, mà "giống như một người cha tốt bụng", và "con người thật của Mori khác với hình ảnh trên TV, ông ấy thật sự là một người tốt". Dù vậy, Yoshimi cũng thừa nhận rằng có một lần ông từng bị Mori "mắng một cách điên cuồng".
Mori luôn đánh giá cao khả năng của Tomoyuki Kessoku, một người bạn từ thời còn làm huấn luyện viên ở Seibu và Yokohama, và từng đề xuất Ochiai chiêu mộ Kessoku về Chunichi. Từ năm 2014, họ trở thành huấn luyện viên trưởng và huấn luyện viên ném bóng, rồi đến năm 2017 là huấn luyện viên trưởng và huấn luyện viên ném bóng.
Ông cũng là học trò của Sugishita Shigeru về mặt huấn luyện. Sugishita từng nhận xét về thời gian làm huấn luyện viên ném bóng đội một cùng Mori tại Seibu Lions: "Công việc của tôi không phải là huấn luyện cầu thủ mà là đào tạo Mori Shigekazu thành một người trưởng thành. Với các cầu thủ chủ chốt như Kuo Tai-yuan, Watanabe Hisanobu, Kudo Kimiyasu, Shiozaki Tetsuya, Katori Yoshitaka, chẳng cần huấn luyện viên nào cả. Tôi đã đến nhiều đội khác nhau, nhưng Seibu là nơi thoải mái nhất." Mặc dù đã rời khỏi Chunichi Dragons, Sugishita, một cựu cầu thủ của Chunichi, vẫn thường xuyên đến thăm trại huấn luyện mùa xuân của đội và đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên tạm thời hàng năm.
7.3. Đặc điểm cá nhân
Mori Shigekazu được biết đến là người kín tiếng và không bao giờ tiết lộ thông tin về tình trạng phong độ của các người ném bóng ra bên ngoài. Ông được yêu mến như một người anh trai và nhận được sự tôn trọng lớn từ các cầu thủ.
8. Giải thưởng và kỷ lục
Trong suốt sự nghiệp của mình, Mori Shigekazu đã đạt được nhiều danh hiệu và thiết lập các kỷ lục đáng chú ý.
8.1. Danh hiệu và giải thưởng
- Người cứu bóng xuất sắc nhất: 1 lần (1983)
- Giải Fireman: 1 lần (1983)
8.2. Các kỷ lục chính
- Trận đấu đầu tiên và lần xuất phát đầu tiên: Ngày 9 tháng 4 năm 1979, trong trận đấu thứ 2 của giai đoạn đầu mùa giải với Kintetsu Buffaloes (tại Sân vận động Nissei), ông ném 3 và 2/3 hiệp, để thua 5 điểm và là người ném bóng thua trận.
- Lần strikeout đầu tiên: Cũng trong trận đấu trên, ở hiệp 2 dưới, ông strikeout Chris Arnold.
- Trận đấu hoàn thành đầu tiên: Ngày 22 tháng 4 năm 1979, trong trận đấu thứ 2 của giai đoạn đầu mùa giải với Lotte Orions (tại Sân vận động Kawasaki), ông ném 8 hiệp, để thua 1 điểm và là người ném bóng thua trận.
- Trận thắng đầu tiên, trận thắng xuất phát đầu tiên và trận thắng hoàn thành đầu tiên: Ngày 9 tháng 5 năm 1979, trong trận đấu thứ 3 của giai đoạn đầu mùa giải với Nankai Hawks (tại Sân vận động Osaka), ông ném 9 hiệp, để thua 3 điểm.
- Lần save đầu tiên: Ngày 16 tháng 5 năm 1979, trong trận đấu thứ 9 của giai đoạn đầu mùa giải với Nippon-Ham Fighters (tại Sân vận động Seibu Lions), ông vào sân ở đầu hiệp 7 với tư cách người ném bóng thứ hai, hoàn thành trận đấu, ném 3 hiệp và để thua 2 điểm.
- Trận thắng trắng lưới đầu tiên: Ngày 2 tháng 5 năm 1980, trong trận đấu thứ 4 của giai đoạn đầu mùa giải với Nippon-Ham Fighters (tại Sân vận động Seibu Lions).
- Tham gia Trận đấu All-Star: 2 lần (1981, 1983).
9. Thống kê chi tiết
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích của Mori Shigekazu với tư cách là cầu thủ ném bóng và huấn luyện viên trưởng.
9.1. Thống kê ném bóng
Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Hoàn thành | Trắng lưới | Thắng | Thua | Save | Tỷ lệ thắng | Đối mặt | Hiệp ném | Hit cho phép | Home run cho phép | Walk | Walk cố ý | Hit by Pitch | Strikeout | Wild pitch | Balk | Điểm thua | Điểm tự thân | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | Seibu | 43 | 25 | 7 | 0 | 5 | 16 | 7 | .238 | 893 | 203.1 | 207 | 27 | 78 | 9 | 9 | 130 | 3 | 0 | 120 | 102 | 4.51 | 1.40 |
1980 | 40 | 18 | 4 | 1 | 10 | 14 | 7 | .417 | 676 | 156.2 | 160 | 31 | 53 | 6 | 2 | 73 | 0 | 1 | 97 | 82 | 4.71 | 1.36 | |
1981 | 31 | 30 | 10 | 3 | 14 | 11 | 0 | .560 | 834 | 200.1 | 188 | 26 | 51 | 1 | 4 | 83 | 1 | 0 | 94 | 84 | 3.77 | 1.07 | |
1982 | 51 | 6 | 1 | 0 | 10 | 2 | 10 | .833 | 396 | 101.2 | 81 | 12 | 23 | 5 | 0 | 46 | 0 | 1 | 37 | 36 | 3.19 | 1.02 | |
1983 | 59 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 34 | .500 | 322 | 85.0 | 53 | 6 | 22 | 1 | 3 | 46 | 1 | 0 | 17 | 14 | 1.48 | 0.88 | |
1984 | 38 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 | 13 | .462 | 267 | 64.0 | 66 | 7 | 15 | 1 | 2 | 36 | 0 | 0 | 24 | 20 | 2.81 | 1.27 | |
1985 | 39 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 8 | .500 | 324 | 73.1 | 85 | 14 | 26 | 3 | 2 | 22 | 3 | 1 | 41 | 35 | 4.30 | 1.51 | |
1987 | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1.000 | 119 | 28.2 | 24 | 0 | 12 | 4 | 0 | 10 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1.57 | 1.26 | |
1988 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | .000 | 109 | 26.0 | 25 | 4 | 7 | 2 | 1 | 9 | 0 | 0 | 13 | 11 | 3.81 | 1.23 | |
Tổng cộng: 9 năm | 344 | 81 | 22 | 4 | 57 | 62 | 82 | .479 | 3940 | 939.0 | 889 | 127 | 287 | 32 | 23 | 455 | 8 | 3 | 449 | 389 | 3.73 | 1.25 |
- Các giá trị in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
- " -- " có nghĩa là không có kỷ lục.
9.2. Thống kê huấn luyện viên trưởng
Năm | Đội | Vị trí | Trận đấu | Thắng | Thua | Hòa | Tỷ lệ thắng | Khoảng cách | Home run của đội | Tỷ lệ đánh bóng của đội | ERA của đội | Tuổi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | Chunichi | 6 | 39 | 15 | 24 | 0 | .385 | 14.0 | 11 | .245 | 3.65 | 61 | ||
2017 | 5 | 143 | 59 | 79 | 5 | .428 | 28.5 | 111 | .247 | 4.05 | 62 | |||
2018 | 5 | 143 | 63 | 78 | 2 | .447 | 18.0 | 97 | .263 | 4.36 | 63 | |||
Tổng cộng: 3 năm | 325 | 137 | 181 | 7 | .431 | 3 lần kết thúc ở nhóm B-class |
10. Liên kết ngoài
- [https://npb.jp/bis/players/41943848.html Hồ sơ cầu thủ tại NPB.jp]
- [https://profile.yoshimoto.co.jp/talent/detail?id=5749 Hồ sơ tại Yoshimoto Kogyo]