1. Thời thơ ấu và xuất thân
Szabados sinh ra trong một gia đình có cha là Gary và mẹ là Sharyl, cùng một anh trai tên là Matthew. Cô có nguồn gốc Hungary; họ của cô, Szabados, là một thuật ngữ cũ của Hungary có nghĩa là "được giải phóng", ám chỉ một người được giải thoát khỏi chế độ nông nô.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Szabados bắt đầu chơi khúc côn cầu trên băng từ nhỏ và nhanh chóng thể hiện tài năng. Ở tuổi chín, cô trở thành cô gái đầu tiên tham gia Giải đấu Brick Super Novice được tổ chức tại West Edmonton Mall. Vào năm 2001, khi mới 15 tuổi, cô tiếp tục tạo dấu ấn khi trở thành nữ cầu thủ đầu tiên thi đấu tại giải khúc côn cầu thiếu niên hạng AAA Mac's Calgary, chơi cho câu lạc bộ Maple Leaf Athletic của Edmonton. Giải đấu này có sự góp mặt của các đối thủ mạnh như đội Shattuck-St. Mary's Sabres do Zach Parise dẫn dắt. Szabados theo học và chuyên ngành giáo dục thể chất tại Đại học MacEwan.
2. Sự nghiệp khúc côn cầu trên băng
Shannon Szabados có một sự nghiệp khúc côn cầu trên băng đa dạng và đầy ấn tượng, đặc biệt là việc thi đấu và gặt hái thành công ở cả các giải đấu nam và nữ, góp phần mở đường cho các vận động viên nữ khác.
2.1. Sự nghiệp khúc côn cầu cấp nhỏ và thiếu niên
Szabados tiếp tục phá vỡ rào cản khi thi đấu ở các giải đấu cấp nhỏ và thiếu niên. Năm 2002, ở tuổi 16, cô trở thành nữ cầu thủ đầu tiên xuất hiện tại Western Hockey League (WHL) khi tham gia bốn trận đấu giao hữu cho đội Tri-City Americans. Trong trại huấn luyện của Americans, Szabados đã chia sẻ một trận đấu giao hữu với thủ môn hiện tại của Montreal Canadiens, Carey Price. Szabados nhớ lại: "...anh ấy để lọt lưới bốn bàn trong hiệp anh ấy chơi; tôi chỉ để lọt lưới hai bàn và một bàn trong hiệp phụ." Khi cô rời Tri-City, Szabados trở lại Alberta để thi đấu tại Alberta Junior Hockey League (AJHL), sau một cuộc bỏ phiếu của các quản lý chung của giải đấu về việc cho phép cầu thủ nữ tham gia.
Trong trận đấu đầu tiên của mình với đội Sherwood Park Crusaders thuộc AJHL vào ngày 2 tháng 10 năm 2002, Szabados đã ghi được một trận đấu giữ sạch lưới và giành chiến thắng. Trong suốt sự nghiệp AJHL của mình, Szabados đã thi đấu cho Crusaders cũng như các đội Bonnyville Pontiacs và Fort Saskatchewan Traders. Khi chơi cho Sherwood Park, Szabados đã tham gia trận đấu All-Star của AJHL và được vinh danh là đồng MVP của trận đấu 2004-05. Sau mùa giải đó, cô cũng được chọn là đồng MVP của câu lạc bộ Sherwood Park. Trong mùa giải 2006-07, Szabados đã dẫn dắt Traders đạt kỷ lục tốt nhất tại AJHL và suýt giành chức vô địch AJHL trước đội Camrose Kodiaks. Cô được chọn vào Đội hình All-Star khu vực phía Bắc AJHL cho sự kiện All-Star Weekend 2007. Szabados là người nhận giải Friends of Alberta Junior Hockey League Trophy dành cho Thủ môn xuất sắc nhất AJHL sau mùa giải 2006-07, trở thành nữ vận động viên đầu tiên nhận giải thưởng này. Cô cũng được vinh danh là MVP của câu lạc bộ Fort Saskatchewan.
2.2. Sự nghiệp khúc côn cầu đại học
Do Szabados từng tham gia trại huấn luyện WHL, cô không đủ điều kiện để thi đấu trong NCAA, vốn là con đường phổ biến cho các cầu thủ khúc côn cầu nữ. Thay vào đó, Szabados đã thi đấu cho đội nam của Đại học MacEwan ở Alberta. Szabados đã dành hai mùa giải đầy đủ thi đấu với Grant MacEwan (2007-08 và 2008-09) trước khi rời đi để tham gia chương trình của Hockey Canada khi họ tập hợp đội tuyển Olympic. Trong mùa giải 2007-08, Szabados đã giúp Grant MacEwan giành huy chương bạc tại Giải Thể thao Đại học Alberta (ACAC) năm 2008. Cô trở lại Griffins cho mùa giải 2010-11.
Trong mùa giải 2011-12, Szabados chuyển đến Northern Alberta Institute of Technology và thi đấu cho đội NAIT Ooks. Trong mùa giải thứ hai của mình với đội, cô đã lập kỷ lục mùa giải thường về số trận giữ sạch lưới (5) trên đường đến chức vô địch ACAC.
2.3. Sự nghiệp quốc tế

Szabados đã đại diện cho Canada thi đấu quốc tế ở cấp độ U22 và cấp cao. Cô ra mắt Đội tuyển Canada vào năm 2006, giúp Canada giành huy chương vàng tại Cúp Tứ cường 2006, tổ chức ở Kitchener, Ontario. Trong trận mở màn giải đấu, Szabados đã ghi một trận giữ sạch lưới 3-0 trước Hoa Kỳ. Szabados cũng ra mắt đội tuyển U22 nữ của Canada vào năm 2006. Cô đã giành ba huy chương vàng liên tiếp tại Cúp Air Canada từ năm 2006 đến 2008.
Szabados là cầu thủ dự bị cho Đội tuyển Canada tại Giải vô địch thế giới IIHF 2008 và được điền tên vào danh sách thi đấu năm 2009, nhưng không ra sân. Năm 2009, Szabados đại diện cho Canada tại Cúp Tứ cường 2009, nơi cô thi đấu trong trận chung kết giành huy chương vàng và giành chiến thắng 5-1 trước Hoa Kỳ.
Szabados được kỳ vọng sẽ là thủ môn thứ ba của Canada tại Thế vận hội Mùa đông 2010, sau các cựu binh Kim St. Pierre và Charline Labonté. Trong các trận đấu trước giải đấu, bao gồm một loạt trận đấu với các đội nam thiếu niên ở Alberta, Szabados đã đạt được thành tích tốt nhất trong số ba người. Thành tích của cô trước các đội nam thiếu niên là 10 thắng - 1 thua, với tỉ lệ bàn thua trung bình 1.99 và tỉ lệ cứu thua 0.936. Cô cũng có ba chiến thắng trước đội tuyển nữ Hoa Kỳ trước Thế vận hội, bao gồm cả Cúp Tứ cường.
Cô là thành viên của Đội tuyển khúc côn cầu trên băng nữ quốc gia Canada đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông 2010 và có hai trận giữ sạch lưới, bao gồm cả trận chung kết với đội tuyển nữ Hoa Kỳ. Cô được chọn vào đội hình ngôi sao của giải đấu tại Olympic và được vinh danh là thủ môn xuất sắc nhất. Trong một trận đấu giao hữu vào ngày 31 tháng 3 năm 2012, đối đầu với Hoa Kỳ, Szabados đã thực hiện 24 pha cứu thua trong chiến thắng giữ sạch lưới 1-0 tại Trung tâm Công dân Ottawa.
Trong Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Nga, Szabados lại là thành viên của đội khúc côn cầu nữ Canada. Cô đã giành chiến thắng trong cả ba trận đấu mà cô ra sân, bao gồm cả trận đấu tranh huy chương vàng trong hiệp phụ để giành huy chương vàng Olympic thứ hai liên tiếp.
Tại Thế vận hội Mùa đông 2018, Szabados một lần nữa là thủ môn trong trận đấu tranh huy chương vàng với Đội tuyển Hoa Kỳ. Trận đấu hòa sau thời gian thi đấu chính thức và một hiệp phụ, sau đó phải phân định bằng loạt luân lưu, nơi Canada đã thua Hoa Kỳ và giành huy chương bạc. Trận thua này đã chấm dứt chuỗi bốn huy chương vàng liên tiếp của đội kể từ năm 2002. Szabados là thủ môn hàng đầu của giải đấu với tỷ lệ cứu thua 94.94% và được trao giải Thủ môn xuất sắc nhất giải đấu. Trong sự nghiệp của mình, cô cũng đã giành được một huy chương vàng, bốn huy chương bạc và một huy chương đồng tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng nữ thế giới.
2.4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
2.4.1. Giải Khúc côn cầu Chuyên nghiệp Nam (SPHL)
Vào tháng 3 năm 2010, một phong trào được một số phương tiện truyền thông Edmonton khởi xướng nhằm kêu gọi đội Edmonton Oilers cân nhắc ký hợp đồng với Szabados khi thủ môn Devan Dubnyk bị cúm trước trận đấu với Vancouver Canucks, khiến Oilers chỉ còn một thủ môn và cần một thủ môn dự bị khẩn cấp. Thay vào đó, thủ môn Nathan Deobald của Calgary Dinos đã được ký hợp đồng thử việc nghiệp dư, khiến các nhà báo, bao gồm Terry Jones của Edmonton Sun, chỉ trích động thái của câu lạc bộ.
Một tình huống tương tự xảy ra vào ngày 4 tháng 3 năm 2014, khi một chiến dịch được phát động trên Twitter để Szabados làm thủ môn dự bị khẩn cấp cho Ben Scrivens trong trận đấu của Edmonton Oilers với Ottawa Senators, vì thủ môn mới của họ, Viktor Fasth, sẽ không đến cho đến ngày hôm sau, sau khi được trao đổi sang Edmonton vào ngày hôm đó. Edmonton đã chọn thủ môn Kurtis Mucha của đội Alberta Golden Bears thuộc UofA thay thế. Oilers đã mời Szabados tập luyện cùng họ vào ngày hôm sau, trong khi họ chờ Fasth đến.
Vào ngày 7 tháng 3 năm 2014, có thông báo rằng Szabados đã ký hợp đồng chuyên nghiệp với đội Columbus Cottonmouths thuộc Southern Professional Hockey League (SPHL) để kết thúc mùa giải 2013-14, trở thành nữ cầu thủ đầu tiên thi đấu cho một đội SPHL. Cô gia nhập danh sách những thành viên đội tuyển quốc gia nữ Canada đã thi đấu khúc côn cầu chuyên nghiệp nam, bao gồm Manon Rhéaume, Danielle Dube và Hayley Wickenheiser. Szabados đã có mặt trong trận đấu đầu tiên của mình vào ngày 13 tháng 3 năm 2014, nhưng không ra sân. Vào ngày 15 tháng 3, Szabados bắt đầu trận đấu đầu tiên của mình với Cottonmouths, cản phá 27 trong số 31 cú sút trong trận thua 4-3 trước Knoxville Ice Bears. Vào ngày 21 tháng 11 năm 2014, Szabados đã thực hiện 34 pha cứu thua để trở thành nữ thủ môn đầu tiên giành chiến thắng trong một trận đấu SPHL khi Cottonmouths đánh bại Fayetteville FireAntz với tỉ số 5-4 trong hiệp phụ. Năm 2015, trong chiến thắng 3-0 của Cottonmouths trước Huntsville Havoc, Szabados đã trở thành người phụ nữ đầu tiên ghi một trận giữ sạch lưới trong một giải khúc côn cầu chuyên nghiệp nam.
2.4.2. Giải Khúc côn cầu Chuyên nghiệp Nữ (NWHL)
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2018, Szabados đã ký hợp đồng với đội Buffalo Beauts của NWHL. Cùng với Lee Stecklein, Szabados được chọn là một trong những đội trưởng cho Giải đấu All-Star NWHL lần thứ 4.
3. Phá vỡ rào cản và Thành tựu
Shannon Szabados đã thiết lập nhiều cột mốc quan trọng với tư cách là một nữ vận động viên trong lịch sử khúc côn cầu trên băng, liên tục phá vỡ các rào cản giới tính:
- Ở tuổi chín, cô là cô gái đầu tiên thi đấu tại Giải đấu Brick Super Novice.
- Năm 2001, ở tuổi 15, cô là nữ cầu thủ đầu tiên tham gia giải khúc côn cầu thiếu niên hạng AAA Mac's Calgary.
- Năm 2002, cô trở thành nữ cầu thủ đầu tiên thi đấu tại Western Hockey League (WHL).
- Cô là nữ cầu thủ đầu tiên thi đấu tại Alberta Junior Hockey League (AJHL), và ghi được một trận giữ sạch lưới ngay trong trận đấu đầu tiên của mình.
- Sau mùa giải 2006-07, Szabados là người nhận giải Friends of Alberta Junior Hockey League Trophy dành cho Thủ môn xuất sắc nhất AJHL, trở thành nữ vận động viên đầu tiên nhận giải thưởng này.
- Trong mùa giải 2013-14, Szabados trở thành người phụ nữ đầu tiên ký hợp đồng và thi đấu tại Southern Professional Hockey League (SPHL).
- Vào ngày 21 tháng 11 năm 2014, Szabados trở thành nữ thủ môn đầu tiên giành chiến thắng trong một trận đấu SPHL.
- Vào ngày 27 tháng 12 năm 2015, Szabados trở thành người phụ nữ đầu tiên ghi một trận giữ sạch lưới trong một giải khúc côn cầu chuyên nghiệp nam.
4. Đời tư
Szabados kết hôn với Carl Nielsen, một cựu hậu vệ khúc côn cầu đại học và bán chuyên, vào tháng 9 năm 2019. Vào tháng 3 năm 2020, cô thông báo rằng cặp đôi đang mong đợi một bé gái, dự kiến sinh vào tháng 8 năm 2020. Ngày 20 tháng 8 năm 2020, cô đã hạ sinh con gái mình, Shaylyn, nặng 3.9 kg (8.7 lb). Trước đó, cô từng kết hôn với Alex Ritchie, một cựu thủ môn khúc côn cầu thiếu niên.
4.1. Gia đình và các hoạt động khác
Shannon Szabados từng là đồng đội và bạn bè với cầu thủ khúc côn cầu trượt tuyết Canada Matt Cook trong thời gian cô ở AJHL. Tại Thế vận hội 2010 ở Vancouver, Szabados đã viết "FLM" trên mặt nạ thủ môn của mình, viết tắt của "Fight like Matt" (Chiến đấu như Matt) để vinh danh Cook. Cô cũng đã xuất hiện trên trang bìa của tạp chí Hello! Canada vào tháng 3 năm 2010. Vào tháng 12 năm 2020, cô thông báo xuất bản một cuốn sách thiếu nhi do chính cô viết và minh họa, có tựa đề Every Bunny Loves to Play.
5. Thống kê
5.1. Mùa giải thường
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | W | L | T | OTL | MIN | GA | SO | GAA | SV% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001-02 | MLAC Maple Leafs | AMHL | 35 | 2.45 | 0.914 | |||||||
2002-03 | MLAC Maple Leafs | AMHL | 29 | 3.27 | 0.903 | |||||||
2002-03 | Sherwood Park Crusaders | AJHL | 9 | 7 | 1 | 0 | - | 452 | 18 | 2 | 2.39 | 0.900 |
2002-03 | Tri-City Americans | WHL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00 | 0.000 |
2003-04 | Sherwood Park Crusaders | AJHL | 27 | 13 | 9 | 2 | - | 1436 | 64 | 2 | 2.67 | 0.911 |
2004-05 | Sherwood Park Crusaders | AJHL | 42 | 9 | 24 | 5 | - | 2310 | 133 | 0 | 3.45 | 0.910 |
2005-06 | Sherwood Park Crusaders | AJHL | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 20 | 3 | 0 | 9.00 | 0.833 |
2005-06 | Bonnyville Pontiacs | AJHL | 40 | 26 | 9 | 1 | - | 2220 | 111 | 0 | 3.00 | 0.896 |
2006-07 | Fort Saskatchewan Traders | AJHL | 43 | 31 | 7 | 4 | - | 2508 | 89 | 4 | 2.13 | 0.920 |
2007-08 | MacEwan Griffins | ACAC | 17 | 12 | 4 | - | 1 | 1010 | 51 | 0 | 3.03 | 0.894 |
2008-09 | MacEwan Griffins | ACAC | 22 | 6 | 14 | - | 1 | 1287 | 92 | 1 | 4.29 | 0.895 |
2010-11 | MacEwan Griffins | ACAC | 18 | 2 | 13 | 2 | - | 996 | 87 | 0 | 5.24 | 0.884 |
2011-12 | NAIT Ooks | ACAC | 17 | 7 | 7 | 2 | - | 965 | 40 | 2 | 2.49 | 0.909 |
2012-13 | NAIT Ooks | ACAC | 17 | 15 | 2 | 0 | - | 1023 | 27 | 5 | 1.58 | 0.916 |
2013-14 | Columbus Cottonmouths | SPHL | 2 | 0 | 2 | - | 0 | 118:13 | 7 | 0 | 3.55 | 0.894 |
2014-15 | Columbus Cottonmouths | SPHL | 25 | 15 | 9 | - | 1 | 1478:50 | 77 | 0 | 3.12 | 0.907 |
2015-16 | Columbus Cottonmouths | SPHL | 22 | 5 | 11 | - | 5 | 1238:28 | 75 | 1 | 3.63 | 0.910 |
2016-17 | Peoria Rivermen | SPHL | 2 | 0 | 1 | - | 0 | 49:10 | 5 | 0 | 6.10 | 0.792 |
2016-17 | Fort Saskatchewan Chiefs | ChNL | 1 | 1 | 0 | 0 | - | 60:00 | 4 | 0 | 4.00 | 0.930 |
5.2. Vòng loại trực tiếp (Playoffs)
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | W | L | T | OTL | MIN | GA | SO | GAA | SV% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003-04 | Sherwood Park Crusaders | AJHL | 2 | 0 | 0 | - | - | 84 | 5 | 0 | 3.56 | - |
2005-06 | Bonnyville Pontiacs | AJHL | 1 | 0 | 0 | - | - | 20 | 3 | 0 | 9.00 | 0.813 |
2006-07 | Fort Saskatchewan Traders | AJHL | 15 | 10 | 5 | - | - | 907 | 29 | 0 | 1.92 | 0.923 |
2007-08 | MacEwan Griffins | ACAC | 9 | 5 | 2 | - | 2 | 569 | 26 | 0 | 2.74 | 0.908 |
2011-12 | NAIT Ooks | ACAC | 6 | 3 | 3 | - | 0 | 356 | 13 | 0 | 2.19 | 0.915 |
2012-13 | NAIT Ooks | ACAC | 7 | 6 | 0 | - | 0 | 384 | 12 | 0 | 1.87 | 0.930 |
2013-14 | Columbus Cottonmouths | SPHL | 1 | 0 | 0 | - | 0 | 23 | 3 | 0 | 7.80 | 0.750 |
5.3. Các giải đấu quốc tế
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | W | L | T | OTL | MIN | GA | SO | GAA | SV% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Canada U22 | ACC | 2 | 1 | 1 | 0 | - | 119 | 6 | 0 | 3.03 | 0.872 |
2006 | Canada | 4NC | 2 | 2 | 0 | 0 | - | 120 | 1 | 1 | 0.50 | 0.971 |
2007 | Canada U22 | ACC | 2 | 2 | 0 | 0 | - | 120 | 1 | 1 | 0.50 | 0.958 |
2007 | Canada | 4NC | 3 | 3 | 0 | 0 | - | 180 | 4 | 1 | 1.33 | 0.942 |
2008 | Canada U22 | ACC | 2 | 2 | 0 | 0 | - | 120 | 5 | 1 | 2.53 | 0.900 |
2009 | Canada | HC Cup | 2 | 1 | 1 | 0 | - | 120 | 4 | 1 | 2.00 | 0.889 |
2009 | Canada | 4NC | 2 | 2 | 0 | 0 | - | 120 | 3 | 0 | 1.50 | 0.923 |
2010 | Canada | Oly | 3 | 3 | 0 | - | 0 | 180 | 1 | 2 | 0.33 | 0.980 |
2010 | Canada | 4NC | 3 | 2 | 1 | 0 | - | 186 | 4 | 1 | 1.29 | 0.937 |
2011 | Canada | WWC | 2 | 1 | 1 | 0 | - | 127 | 3 | 1 | 1.42 | 0.953 |
2011 | Canada | 4NC | 3 | 2 | 1 | 0 | - | 190 | 5 | 1 | 1.58 | 0.949 |
2012 | Canada | WWC | 4 | 3 | 0 | 0 | - | 198 | 9 | 0 | 2.72 | 0.894 |
2012 | Canada | 4NC | 2 | 2 | 0 | 0 | - | 47 | 0 | 2 | 0.00 | 1.000 |
2013 | Canada | WWC | 4 | 3 | 1 | 0 | - | 244 | 6 | 1 | 1.48 | 0.936 |
2013 | Canada | 4NC | 1 | 1 | 0 | - | 0 | 60 | 3 | 0 | 3.00 | 0.727 |
2014 | Canada | Oly | 3 | 3 | 0 | - | 0 | 187 | 3 | 1 | 0.96 | 0.954 |
2017 | Canada | WWC | 4 | 1.21 | 0.954 |
6. Giải thưởng và danh hiệu
- Giải thưởng Thủ môn xuất sắc nhất Alberta Junior Hockey League 2007
- Thế vận hội Mùa đông 2010 Vancouver, Đội hình All-Star của truyền thông
- Thế vận hội Mùa đông 2010 Vancouver, Giải thưởng của Ban giám đốc, Thủ môn xuất sắc nhất
- Giải thưởng Giám đốc Thể thao Xuất sắc của Northern Alberta Institute of Technology 2013
- Cầu thủ của tuần SPHL (2 lần; 24-30 tháng 11 năm 2014, 16-22 tháng 3 năm 2015)
- Giải thưởng Thủ môn xuất sắc nhất Thế vận hội Mùa đông 2018