1. Early life and junior career
Sergei Krivokrasov bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu trên băng của mình từ khi còn nhỏ, phát triển qua các đội trẻ và nhanh chóng thể hiện tài năng ở cấp độ quốc tế trước khi chuyển sang sự nghiệp chuyên nghiệp.
1.1. Childhood and early development
Sergei Krivokrasov sinh ngày 15 tháng 4 năm 1974. Anh đã gia nhập hệ thống đào tạo của câu lạc bộ HC CSKA Moscow danh tiếng ở Nga từ khi còn nhỏ. Krivokrasov đã nhanh chóng tiến bộ qua các cấp độ và tham gia vào đội hình chính thức của câu lạc bộ khi mới 17 tuổi trong mùa giải 1991-92, ghi được 10 bàn thắng.
1.2. Transition to professional hockey
Krivokrasov là một trong những cầu thủ hàng đầu của đội tuyển Liên Xô cũ đã giành chức vô địch tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng trẻ thế giới 1992. Với lối chơi mạnh mẽ và khả năng ghi bàn xuất sắc, anh đã gây ấn tượng với câu lạc bộ Chicago Blackhawks của NHL, dẫn đến việc anh được chọn ở vòng đầu tiên, vị trí thứ 12 nói chung, trong NHL Entry Draft 1992.
2. Professional playing career
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Sergei Krivokrasov trải dài qua nhiều giải đấu hàng đầu, bao gồm NHL ở Bắc Mỹ và các giải đấu của Nga, nơi anh đạt được nhiều thành công và đối mặt với không ít thử thách.
2.1. National Hockey League (NHL)
Krivokrasov đã trải qua một thập kỷ thi đấu tại NHL, chơi cho nhiều đội bóng và ghi dấu ấn với khả năng ghi bàn cũng như tham dự NHL All-Star Game.
2.1.1. Chicago Blackhawks (1992-1998)
Sau khi được tuyển chọn, Krivokrasov nhanh chóng ký hợp đồng với Chicago Blackhawks và được điều chuyển đến Indianapolis Ice, đội liên kết của Blackhawks tại IHL, cho mùa giải 1992-93. Anh đã gây ấn tượng mạnh trong mùa giải tân binh tại IHL với 36 bàn thắng và 69 điểm, và được gọi lên đội hình chính của Chicago trong bốn trận đấu.
Anh tiếp tục ở lại Indianapolis trong mùa giải 1993-94, và mặc dù hiệu suất ghi điểm của anh giảm sút ở cấp độ đó, anh vẫn xuất hiện trong 9 trận đấu khác cho Chicago và ghi bàn thắng NHL đầu tiên trong sự nghiệp của mình.
Trong thời gian NHL đình công mùa giải 1994-95, Krivokrasov vẫn ở Indianapolis. Tuy nhiên, anh nhanh chóng được triệu tập lên Chicago sau khi lệnh đình công kết thúc vào tháng 1, và thi đấu thường xuyên cho Blackhawks trong phần còn lại của mùa giải. Mùa giải tân binh NHL của anh rất thành công, với 12 bàn thắng và 7 kiến tạo, tổng cộng 19 điểm trong 41 trận đấu. 12 bàn thắng của anh đã giúp anh đứng thứ 6 trong đội Hawks và thứ 8 trong số tất cả các tân binh NHL.
Tuy nhiên, sau thành công của năm tân binh, phần còn lại trong thời gian Krivokrasov ở Chicago trở nên không ổn định. Anh bị điều chuyển ngắn gọn về Indianapolis giữa một mùa giải thứ hai đáng thất vọng, chỉ ghi được 6 bàn thắng trong 46 trận. Mặc dù vậy, anh đã ghi bàn thắng quan trọng nhất trong sự nghiệp NHL của mình, một bàn thắng quyết định trong hiệp phụ trước Colorado Avalanche ở Game 4 của loạt trận playoff vòng hai. Trong mùa giải 1996-97, anh đạt đỉnh cao sự nghiệp với 13 bàn thắng và 24 điểm, nhưng hiệu suất tấn công của anh vẫn thấp hơn mong đợi. Sau khi chỉ ghi được 10 bàn trong mùa giải 1997-98, anh được chuyển nhượng đến đội mở rộng Nashville Predators vào mùa hè năm 1998.
2.1.2. Nashville Predators (1998-2000)
Trên một đội mở rộng năm đầu tiên ở Nashville, Krivokrasov được trao nhiều trách nhiệm hơn so với khi ở Chicago, và anh đã đáp lại bằng mùa giải xuất sắc nhất trong sự nghiệp của mình. Anh gần như tăng gấp đôi số bàn thắng cao nhất trước đó với 25 bàn để dẫn đầu Nashville Predators, kết thúc ở vị trí thứ ba trong câu lạc bộ với 48 điểm, và được chọn làm đại diện của đội tham dự NHL All-Star Game 1999.
Mùa giải của anh được hoàn thiện thêm bởi cơ hội đại diện cho Nga tại Thế vận hội Mùa đông 1998, nơi anh đã giúp đất nước mình giành được
huy chương bạc.
Thật không may, thành công của anh ở Nashville chỉ kéo dài trong thời gian ngắn. Trong mùa giải 1999-2000, sự thiếu ổn định mà anh từng thể hiện ở Chicago đã trở lại, và anh bị thay thế ở hàng tiền đạo hàng đầu của đội bởi Patric Kjellberg. Krivokrasov được ghi nhận là người ghi bàn thắng NHL đầu tiên của thế kỷ 21, trong chiến thắng 3-2 trước San Jose Sharks vào ngày 1 tháng 1 năm 2000. Với chỉ 9 bàn thắng và 26 điểm sau 63 trận, anh đã được chuyển nhượng vào thời điểm hạn chót giao dịch của NHL tới Calgary Flames để đổi lấy Cale Hulse và một lượt chọn ở vòng ba của bản nháp.
2.1.3. Later NHL career (2000-2002)
Tại Calgary Flames, Krivokrasov đã phản ứng tốt với 1 bàn thắng và 10 kiến tạo trong 12 trận đấu để kết thúc năm với 10 bàn thắng và 27 kiến tạo (một kỷ lục cá nhân) với tổng cộng 37 điểm. Tuy nhiên, Calgary đã quyết định để anh lộ diện trong Bản nháp mở rộng NHL 2000, nơi anh được Minnesota Wild chọn.
Minnesota Wild hy vọng Krivokrasov có thể lặp lại màn trình diễn của anh hai mùa giải trước đó cho Nashville Predators, nhưng anh chưa bao giờ hòa nhập được vào hệ thống ưu tiên phòng ngự của huấn luyện viên trưởng Jacques Lemaire. Anh kết thúc mùa giải 2000-01 với tổng cộng chỉ 7 bàn thắng và 22 điểm trong 54 trận đấu, là số liệu thấp nhất của anh kể từ năm 1996. Sau 9 trận đấu trong mùa giải 2001-02, anh được chuyển nhượng đến Mighty Ducks of Anaheim để đổi lấy một lượt chọn ở vòng bảy của bản nháp. Tại Anaheim, anh cũng không khá hơn, chỉ ghi được 1 bàn thắng trong 17 trận trước khi bị điều chuyển xuống các giải đấu cấp dưới lần đầu tiên sau sáu năm. Anh đã chơi 15 trận cho đội Cincinnati Mighty Ducks tại AHL, ghi được 3 bàn, 5 kiến tạo, tổng cộng 8 điểm và 27 phút phạt, cùng với 1 trận playoff.
2.2. Return to Russian leagues (2002-2008)
Với sự nghiệp NHL đang đình trệ, Krivokrasov trở lại Nga cho mùa giải 2002-03, ký hợp đồng với Amur Khabarovsk. Anh đã có một mùa giải tốt, kết thúc với 16 bàn thắng và 18 kiến tạo trong 51 trận. Vào cuối mùa giải 2003-04, anh chuyển đến Avangard Omsk, một trong những đội hàng đầu của Giải Khúc côn cầu Nga, nơi anh đã giúp đội giành chức vô địch năm 2004.
Những mùa giải cuối cùng của Krivokrasov tại giải đấu Nga là một hành trình lang thang khi anh xuất hiện cho 5 câu lạc bộ từ năm 2004 đến 2008, bao gồm Severstal Cherepovets, Dynamo Moscow và Metallurg Novokuznetsk. Đáng chú ý nhất là việc anh trở lại câu lạc bộ đầu tiên của mình, HC CSKA Moscow, trong mùa giải 2005-06. Sau hai mùa giải với Metallurg Novokuznetsk, anh giải nghệ vào năm 2008.
2.3. International career
Sergei Krivokrasov đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý khi đại diện cho Nga và Liên Xô cũ ở nhiều cấp độ khác nhau. Anh là một trong những cầu thủ xuất sắc của đội tuyển Liên Xô cũ đã giành chức vô địch tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng trẻ thế giới 1992.
Krivokrasov đã đại diện cho Nga tại Thế vận hội Mùa đông 1998 ở Nagano, Nhật Bản. Anh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đội tuyển Nga giành được
huy chương bạc tại giải đấu này. Trong giải đấu đó, anh đã chơi 6 trận nhưng không ghi được bàn thắng hay kiến tạo nào, và bị phạt 4 phút.
Anh cũng tham gia Giải vô địch U18 châu Âu IIHF năm 1991 cùng đội tuyển Liên Xô, chơi 6 trận, ghi 4 bàn, có 2 kiến tạo, tổng cộng 6 điểm và 29 phút phạt.
3. Controversies
Trong sự nghiệp thi đấu và cuộc sống cá nhân, Sergei Krivokrasov đã vướng vào một số tranh cãi đáng chú ý, từ các vấn đề pháp lý đến một sự cố liên quan đến quy tắc trên sân băng.
3.1. Legal issues
Vào năm 1992, Krivokrasov bị cáo buộc đánh một phụ nữ mang thai sau khi cô này yêu cầu tiền để phá thai. Đến năm 2002, anh lại bị cáo buộc hành hung vợ mình, bao gồm việc giật tóc và xô cô ấy xuống cầu thang. Gần đây hơn, vào năm 2023, Krivokrasov và anh trai đã bị cáo buộc cưỡng hiếp một phụ nữ trong một vụ việc xảy ra vào năm 2000, dẫn đến một vụ kiện.
3.2. 2004 stick incident
Vụ bê bối này xảy ra trong Game 3 của vòng bán kết playoff Russian Hockey Super League mùa giải 2003-04 giữa Avangard Omsk (đội của Krivokrasov) và HC Lada Togliatti. Khi trận đấu chỉ còn 3:05 phút ở hiệp thứ ba, huấn luyện viên trưởng của Lada, Petr Vorobiev, đã yêu cầu kiểm tra gậy của Krivokrasov. Trọng tài trận đấu, Sergei Gusev, đã chấp nhận yêu cầu nhưng trì hoãn quy trình này trong vài phút.
Cây gậy sau đó được đo và chứng minh là hợp lệ, vì vậy Lada đã bị phạt một lỗi nhỏ vì làm chậm trận đấu. Tuy nhiên, một số thành viên trong ban huấn luyện của Lada đã chứng kiến Krivokrasov đổi gậy trong lúc trì hoãn và ngay lập tức báo cáo cho các quan chức trận đấu. Lời kháng cáo này đã bị từ chối, khiến Vorobiev ra lệnh cho đội của mình rời sân để phản đối.
Sau một cuộc tham vấn ngắn với giám sát viên trận đấu, trọng tài cuối cùng đã gọi lỗi nhỏ và lỗi misconduct đối với Krivokrasov. Tuy nhiên, Lada đã từ chối trở lại sân vì lỗi nhỏ của họ vì làm chậm trận đấu vẫn còn nguyên. Chiến thắng 1-0 (tỷ số trước khi xảy ra sự cố) sau đó đã được trao cho Avangard.
Vài ngày sau, các quan chức trận đấu này đã bị đình chỉ cho đến hết mùa giải vì "những sai lầm nghiêm trọng trong quy trình đo lường". Lada bị phạt tiền, và Petr Vorobiev phải chịu án cấm thi đấu 5 trận vì vi phạm quy định của Liên đoàn.
4. Post-playing career and personal life
Sau khi giải nghệ vào năm 2008, Sergei Krivokrasov hiện đang sống tại Denver, Colorado, Hoa Kỳ. Thông tin về các hoạt động cá nhân không liên quan đến khúc côn cầu trên băng của anh sau khi giải nghệ còn hạn chế.
5. Career statistics
Dưới đây là bảng tổng hợp các số liệu thống kê về sự nghiệp thi đấu của Sergei Krivokrasov trong các giải đấu chuyên nghiệp và quốc tế.
5.1. Regular season and playoffs
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990-91 | CSKA Moscow | USSR | 41 | 4 | 0 | 4 | 8 | - | - | - | - | - |
1991-92 | CSKA Moscow | CIS | 36 | 10 | 8 | 18 | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 | 25 |
1991-92 | CSKA-2 Moscow | CIS.3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 20 | - | - | - | - | - |
1992-93 | Chicago Blackhawks | NHL | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | - |
1992-93 | Indianapolis Ice | IHL | 78 | 36 | 33 | 69 | 157 | 5 | 3 | 1 | 4 | 2 |
1993-94 | Chicago Blackhawks | NHL | 9 | 1 | 0 | 1 | 4 | - | - | - | - | - |
1993-94 | Indianapolis Ice | IHL | 53 | 19 | 26 | 45 | 145 | - | - | - | - | - |
1994-95 | Indianapolis Ice | IHL | 29 | 12 | 15 | 27 | 41 | - | - | - | - | - |
1994-95 | Chicago Blackhawks | NHL | 41 | 12 | 7 | 19 | 33 | 10 | 0 | 0 | 0 | 8 |
1995-96 | Indianapolis Ice | IHL | 9 | 4 | 5 | 9 | 28 | - | - | - | - | - |
1995-96 | Chicago Blackhawks | NHL | 46 | 6 | 10 | 16 | 32 | 5 | 1 | 0 | 1 | 2 |
1996-97 | Chicago Blackhawks | NHL | 67 | 13 | 11 | 24 | 42 | 6 | 1 | 0 | 1 | 4 |
1997-98 | Chicago Blackhawks | NHL | 58 | 10 | 13 | 23 | 33 | - | - | - | - | - |
1998-99 | Nashville Predators | NHL | 70 | 25 | 23 | 48 | 42 | - | - | - | - | - |
1999-2000 | Nashville Predators | NHL | 63 | 9 | 17 | 26 | 40 | - | - | - | - | - |
1999-2000 | Calgary Flames | NHL | 12 | 1 | 10 | 11 | 4 | - | - | - | - | - |
2000-01 | Minnesota Wild | NHL | 54 | 7 | 15 | 22 | 20 | - | - | - | - | - |
2001-02 | Minnesota Wild | NHL | 9 | 1 | 1 | 2 | 17 | - | - | - | - | - |
2001-02 | Mighty Ducks of Anaheim | NHL | 17 | 1 | 2 | 3 | 19 | - | - | - | - | - |
2001-02 | Cincinnati Mighty Ducks | AHL | 15 | 3 | 5 | 8 | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
2002-03 | Amur Khabarovsk | RSL | 51 | 16 | 18 | 34 | 87 | - | - | - | - | - |
2003-04 | Amur Khabarovsk | RSL | 39 | 14 | 14 | 28 | 161 | - | - | - | - | - |
2003-04 | Avangard Omsk | RSL | 12 | 1 | 3 | 4 | 12 | 11 | 3 | 0 | 3 | 36 |
2004-05 | Avangard Omsk | RSL | 17 | 3 | 4 | 7 | 32 | - | - | - | - | - |
2004-05 | Severstal Cherepovets | RSL | 26 | 7 | 10 | 17 | 42 | - | - | - | - | - |
2005-06 | CSKA Moscow | RSL | 50 | 15 | 5 | 20 | 102 | 7 | 1 | 1 | 2 | 18 |
2006-07 | Dynamo Moscow | RSL | 18 | 2 | 2 | 4 | 28 | - | - | - | - | - |
2006-07 | Metallurg Novokuznetsk | RSL | 22 | 7 | 5 | 12 | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2007-08 | Metallurg Novokuznetsk | RSL | 57 | 14 | 14 | 28 | 103 | - | - | - | - | - |
Tổng cộng NHL | 450 | 86 | 109 | 195 | 288 | 21 | 2 | 0 | 2 | 14 | ||
Tổng cộng IHL | 169 | 71 | 79 | 150 | 371 | 5 | 3 | 1 | 4 | 2 | ||
Tổng cộng RSL | 292 | 79 | 74 | 153 | 595 | 19 | 4 | 1 | 5 | 54 |
5.2. International tournaments
Năm | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Liên Xô | EJC | 6 | 4 | 2 | 6 | 29 |
1992 | CIS | WJC | 7 | 3 | 3 | 6 | 22 |
1998 | Nga | OG | 6 | 0 | 0 | 0 | 4 |