1. Cuộc sống ban đầu
Erika Sawajiri là con út trong gia đình ba anh chị em, sinh ra tại Nerima, Tokyo, Nhật Bản. Cô có cha là người Nhật Bản và mẹ là người Kabyle gốc Algérie được nuôi dưỡng tại Pháp. Tuổi thơ của cô đối mặt với nhiều mất mát lớn.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Ngay từ khi còn nhỏ, Sawajiri đã được học cưỡi ngựa, khiêu vũ và piano. Năm 1997, khi mới học lớp 6 trường tiểu học, cô bé quyết định bước chân vào ngành giải trí vì muốn gặp gỡ ca sĩ nổi tiếng Namie Amuro. Sau khi vượt qua vòng tuyển chọn của Stardust Promotion, một công ty giải trí danh tiếng tại Nhật Bản, cô bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò người mẫu cho các trang tạp chí dành cho trẻ em như Ribon và Nicola. Sawajiri cũng giành giải thưởng lớn tại cuộc thi SeikoreJapanese năm 2001 và trở thành nhân vật thường xuyên trên chương trình tin tức BS Harajuku Launchers. Năm 2002, cô được chọn là một trong những Nữ hoàng Sắc đẹp của Fuji TV.
1.2. Bối cảnh gia đình
Gia đình Sawajiri ban đầu khá giả nhờ người cha sở hữu 16 con ngựa đua, trong đó có エドノコバンEdonokobanJapanese. Tuy nhiên, khi cô bé 9 tuổi, cha cô đột ngột mất tích và chỉ trở về nhà vào năm cô học cấp hai, sau đó ông qua đời vì ung thư ngay trong năm đó. Bi kịch tiếp tục ập đến khi anh trai thứ hai của cô qua đời vì tai nạn giao thông khi Erika đang học năm nhất trung học phổ thông. Anh trai cả của cô cũng từng là một diễn viên. Mẹ cô từng điều hành một nhà hàng ẩm thực Địa Trung Hải nơi Erika thỉnh thoảng đến giúp đỡ. Tên của cô, Erika, được đặt theo tên của một loài thực vật thuộc chi Calluna. Ban đầu, trong tiếng Trung Quốc, tên cô được viết là "繪里香Huì LǐxiāngChinese", nhưng vào năm 2007, cô bày tỏ mong muốn đổi thành "英龍華Yīng LónghuáChinese" vì cho rằng tên cũ "quá đáng yêu", và cách viết này đã được sử dụng từ đó.
2. Sự nghiệp
Tổng quan về các hoạt động nghệ thuật của Erika Sawajiri, từ khi mới bắt đầu đến đỉnh cao sự nghiệp và những thăng trầm.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và hoạt động người mẫu
Erika Sawajiri bắt đầu sự nghiệp giải trí sau khi vượt qua buổi thử giọng của Stardust Promotion vào năm 1999, ngay sau khi tốt nghiệp tiểu học. Cô gia nhập nhóm nhạc thần tượng Angel Eyes và bắt đầu làm người mẫu cho các tạp chí thời trang dành cho tuổi teen như Cutie và Nicola. Năm 2001, cô giành giải thưởng lớn tại cuộc thi SeikoreJapanese và trở thành gương mặt quen thuộc trên chương trình tin tức BS Harajuku Launchers. Năm 2002, Sawajiri mở rộng sự nghiệp người mẫu sang mảng gravure idol và bắt đầu sự nghiệp điện ảnh với bộ phim đầu tay Mondai no nai Watashitachi. Cũng trong năm này, cô được Fuji TV bình chọn là một trong những Nữ hoàng Sắc đẹp của năm.
2.2. Sự nghiệp diễn xuất
Sau khi khởi đầu với vai trò người mẫu, Erika Sawajiri nhanh chóng chuyển hướng sang diễn xuất và đạt được nhiều thành công đáng kể cả trong điện ảnh lẫn truyền hình. Diễn xuất của cô được đánh giá cao, đặc biệt là trong các vai diễn đòi hỏi chiều sâu cảm xúc.
2.2.1. Phim điện ảnh nổi bật
Sawajiri Erika đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh quan trọng, góp phần tạo nên tên tuổi của cô trong làng điện ảnh Nhật Bản:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Hãng phim |
---|---|---|---|
2004 | Mondai no nai Watashitachi | Maki Shintani | Legend Pictures |
2005 | Break Through! | Lee Kyung-ja | Cinequanon |
2005 | Ashurajō no Hitomi | Yachi | Shochiku |
2005 | Shinobi: Heart Under Blade | Hotarubi | Shochiku |
2006 | Mamiya Kyodai | Naomi Honma | Asmik Ace |
2006 | Sugar & Spice | Noriko Watanabe | Toho |
2006 | Ghost Train | Nana | Shochiku |
2006 | The Angel's Egg | Natsuki Saito | Shochiku |
2006 | Tegami | Yumiko Iraishi | Gaga Communications |
2007 | Closed Note | Kae Horii | Toho |
2012 | Helter Skelter | Ririko | Asmik Ace |
2015 | Shinjuku Swan | Ageha | Sony Pictures |
2018 | Impossibility Defense | Tada | Showgate |
2018 | The Cat In His Arms | Saori | Kino Films |
2018 | Eating Women | Keiko Komugita | Toei |
2018 | Million Dollar Man | Towako Yasuda | Toho |
2019 | No Longer Human | Shizuko Ōta | Shochiku |
2.2.2. Phim truyền hình nổi bật
Erika Sawajiri cũng ghi dấu ấn sâu sắc qua các vai diễn trong nhiều bộ phim truyền hình nổi bật:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Kênh |
---|---|---|---|
2003 | Hotman | Satsuki Akikawa | TBS |
2003 | Hitonatsu no Papa e | Satsuki | TBS |
2003 | NorthPoint Friends | Mami Iwasa | UHB |
2004 | Sakura Saku made | Naoko Hayashi | MBS |
2004 | Fuyuzora ni Tsuki wa Kagayaku | CX | |
2004 | Cheers: Tenko e no Oenka | Yukari Akikawa | NTV |
2004 | Mumei | TBS | |
2005 | Aikurushii | Honoka Kizaki | TBS |
2005 | 1 Litre of Tears | Aya Ikeuchi | CX |
2005 | The Winds of God | Misaki Ohara | EX |
2006 | Tenshi no Hashigo | Natsuki Saito | CX |
2006 | Taiyō no Uta | Kaoru Amane | TBS |
2012 | L et M: Watashi ga Anata o Ai suru Riyu | Eru và Emu | BeeTV |
2012 | Akujo ni Tsuite | Tomikoji Kimiko/Suzuki Kimiko | TBS |
2013 | Tokeiya no Musume | Ryo Miyahara | TBS |
2014 | First Class | Chinami Yoshinari | CX |
2014 | First Class 2 | Chinami Yoshinari | CX |
2015 | Yōkoso, Wagaya e | Asuka Kandori | CX |
2016 | Ōoku | Omiyo và Ume | CX |
2016 | Moumoku no Yoshinori-sensei: Hikari wo Ushinatte Kokoro ga Mieta | Mayumi Arai | NTV |
2017 | Haha ni Naru | Yui Kashiwazaki | NTV |
2018 | The Vultures | Takako Matsudaira | EX |
2019 | Shiroi Kyotō | Keiko Hanamori | EX |
2.3. Sự nghiệp âm nhạc
Erika Sawajiri cũng đã phát triển sự nghiệp ca hát song song với diễn xuất, sử dụng các nghệ danh "Kaoru Amane" và "ERIKA".
2.3.1. Danh mục đĩa nhạc
Dưới đây là danh sách các sản phẩm âm nhạc đã phát hành của Erika Sawajiri, bao gồm cả các ca khúc nhạc phim:
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng Oricon (Nhật Bản) | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
"Taiyō no Uta" (dưới nghệ danh Kaoru Amane) | 2006 | 1 | 488.000+ | Không thuộc album nào |
"Free" (dưới nghệ danh ERIKA) | 2007 | 1 | 119.817+ | Không thuộc album nào |
"Destination Nowhere" (dưới nghệ danh ERIKA) | 2007 | 7 | 43.209+ | Không thuộc album nào |
"Treasure" (dưới nghệ danh ERIKA × STUDIO APARTMENT) | 2010 | - | Phát hành giới hạn (chỉ tải về) | Không thuộc album nào |
Ngoài ra, cô cũng tham gia vào ca khúc "明日笑っていられるようにAsu Waratte Iraeru You niJapanese" vào tháng 4 năm 2014, cùng với Tokyo Purin to Taisetsu na Nakamatachi.
2.4. Các hoạt động khác
Ngoài diễn xuất và ca hát, Erika Sawajiri còn tham gia vào nhiều hoạt động khác trong ngành giải trí:
- Chương trình tạp kỹ:**
- Harajuku Ronchazu (2001)
- The Night of Hit Parade (2002, Nippon Television)
- Super VIP (2002, Fuji TV)
- B-1 (2002-2003, TBS)
- Aidoru wa (2003-2004, Fuji TV)
- Mecha x2 Ikederu! (không rõ năm)
- Another Stories: Unmei no Bunkiten (2016-2018, NHK BS Premium) - MC
- Video âm nhạc (PV):**
- Kishidan - "Secret Love Story" (2003)
- Zeebra feat. Hiro - "Big Big Money" (2003)
- Rip Slyme - "Hey! Brother" (2005, nhạc phim Mamiya Kyodai)
- Kaoru Amane - "Taiyō no Uta" (2006, nhạc phim A Song to the Sun)
- Kaoru Amane - "Stay With Me" (2006, nhạc phim A Song to the Sun)
- Miliyah Kato - "I Will" (2006, nhạc phim Otoshimono)
- SunSet Swish - "君がいるからKimi ga Iru KaraJapanese" (2006, nhạc phim Tenshi no Tamago)
- Hitomi Takahashi - "コモレビKomorebiJapanese" (2006, nhạc phim Tegami)
- Yui - "Love & Truth" (2007, nhạc phim Closed Note)
- Ohashi Trio - "MAGIC" (2013, nhạc phim TREEHOUSE)
- Phim chiếu mạng:**
- Like A Rolling Stone. (phim chiếu mạng độc quyền trong chiến dịch "Xylish")
- TREEHOUSE (2013) - vai nữ diễn viên điện ảnh
- Sân khấu kịch:**
- A Streetcar Named Desire (2024) - vai Blanche DuBois (vai chính)
- Phát thanh (Radio):**
- `@llnightnippon.com` (2002, Nippon Broadcasting System)
- Sawajiri Erika REAL ERIKA (2007, NACK5)
- Triển lãm:**
- "SPACE FOR YOUR FUTURE 2007 - Nghệ thuật và thiết kế tái tổ hợp gen" (2007-2008, Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Tokyo) - trưng bày tác phẩm "100 ERIKAS" của Noriyuki Tanaka.
- Ars Electronica 2009 - HUMAN NATURE (trưng bày cố định) - trưng bày "100 ERIKAS".
3. Đời sống cá nhân
Các thông tin về đời sống riêng tư của Erika Sawajiri, đặc biệt là các mối quan hệ cá nhân và hôn nhân.
3.1. Hôn nhân và ly hôn
Erika Sawajiri bắt đầu hẹn hò với Tsuyoshi Takashiro, một nhà sáng tạo lớn hơn cô 22 tuổi, vào khoảng tháng 10 năm 2007. Sau gần ba tháng ở London cùng Takashiro, nơi cô theo học một trường ngôn ngữ và thành thạo tiếng Anh đủ để giao tiếp thông thường, cô trở về Nhật Bản vào ngày 29 tháng 3 năm 2008.
Vào ngày 7 tháng 1 năm 2009, Sawajiri và Takashiro đã đăng ký kết hôn. Ngày 20 tháng 1 cùng năm, họ tổ chức lễ cưới tại Đền thờ Meiji ở Yoyogi, Tokyo, và sau đó là tiệc cưới tại Hawaii vào ngày 25 tháng 1. Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 4 năm 2010, Sawajiri bày tỏ ý định ly hôn. Quá trình này kéo dài và cuối cùng, vào ngày 28 tháng 12 năm 2013, Sawajiri và Takashiro chính thức thông báo ly hôn tại một cuộc họp báo.
4. Quan điểm và Quy tắc làm việc
Sau những tranh cãi liên quan đến hình ảnh công chúng và sự nghiệp, Erika Sawajiri, thông qua văn phòng quản lý cá nhân "L extra tele Tre" (tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "Người ngoài hành tinh") tại Tây Ban Nha, đã đưa ra một bản cam kết gồm 6 điều dành cho giới truyền thông. Bản cam kết này phản ánh quan điểm và mong muốn của cô về cách thông tin liên quan đến mình được đưa tin:
# Thông tin và tuyên bố phải được truyền tải chính xác, tránh bóp méo hoặc gây hiểu lầm.
# Trước khi công khai thông tin, phải xác minh đầy đủ độ tin cậy và không công bố những tin đồn vô căn cứ.
# Không sử dụng các từ ngữ một chiều, mang tính xúc phạm hoặc miệt thị, không đưa ra những bình luận làm tổn hại danh dự.
# Thông tin liên quan đến đời sống cá nhân hoặc quyền riêng tư không được tiết lộ khi chưa được phép.
# Nếu công bố thông tin không chính xác hoặc có hại, phải tiến hành đính chính.
# Các hình ảnh hoặc video ghi lại đời sống cá nhân không được công khai khi chưa được phép.
Bản cam kết này đã gây ra nhiều phản ứng. Nhà báo Toshiaki Sasaki nhận xét trên Twitter rằng đây là một bản cam kết "cực kỳ chính trực" và thắc mắc "tại sao họ không thể ký?". Yoichi Wada, Chủ tịch Square Enix, cũng bày tỏ sự ngạc nhiên: "Thật đáng kinh ngạc khi không thể ký vào văn bản này."
5. Các vụ bê bối và vấn đề pháp lý
Erika Sawajiri đã trải qua một số vụ việc gây tranh cãi và rắc rối pháp lý, ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp và hình ảnh công chúng của cô.
5.1. Vụ việc "Betsu ni" và hình ảnh công chúng
Vào ngày 29 tháng 9 năm 2007, tại buổi họp báo ra mắt phim Closed Note, Erika Sawajiri đã thể hiện thái độ bất mãn và trả lời các phóng viên một cách cụt ngủn. Khi được hỏi về cảnh quay đáng nhớ nhất trong phim, cô đáp "Không có gì đặc biệt". Khi được hỏi về việc nướng bánh quy tặng đoàn làm phim, cô chỉ nói "Betsu ni" (別にBetsu niJapanese, "Không có gì" hoặc "Không đặc biệt").
Hành động này đã bị giới truyền thông và công chúng chỉ trích rộng rãi vì cho là thiếu tôn trọng bạn diễn và ê-kíp làm phim. Sau đó, cô đã đăng lời xin lỗi trên trang web cá nhân và trong cuộc phỏng vấn độc quyền kéo dài hai giờ trên chương trình Super Morning của TV Asahi, nơi cô cũng phủ nhận tin đồn bị công ty quản lý đình chỉ.
Sự việc này, cùng với mối quan hệ của Sawajiri với Tsuyoshi Takashiro, đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh công chúng của cô. Cô đã phải hủy bỏ sự xuất hiện tại Liên hoan phim Quốc tế Busan lần thứ 12 do những ảnh hưởng tiêu cực từ vụ việc. Sau đó, cô đột ngột tạm ngừng sự nghiệp diễn xuất, và công ty quản lý Stardust Promotion đã chấm dứt hợp đồng với cô vào năm 2009. Tuy nhiên, trong một cuộc phỏng vấn với CNN Go vào ngày 1 tháng 9 năm 2010, Sawajiri bày tỏ hối tiếc về lời xin lỗi đó, khẳng định rằng công ty quản lý đã gây áp lực buộc cô phải làm vậy.
Kể từ sự cố này, cụm từ 別にBetsu niJapanese đã trở thành một hiện tượng lan truyền và cô còn xuất hiện trong một quảng cáo của Snickers vào năm 2011, tự mình châm biếm về vụ việc.
5.2. Vụ bắt giữ và xét xử liên quan đến ma túy
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2019, Erika Sawajiri bị bắt giữ vì nghi ngờ tàng trữ MDMA tại nhà riêng. Cô được cho là đã thừa nhận sử dụng ma túy trong suốt 10 năm qua, bao gồm cần sa, LSD và cocaine.
Trong phiên tòa hình sự diễn ra vào ngày 31 tháng 1 năm 2020, Sawajiri đã nhận tội các cáo buộc và thừa nhận mình đã sử dụng ma túy từ năm 19 tuổi. Bên công tố đề nghị mức án 1 năm 6 tháng tù, trong khi bên bào chữa yêu cầu bản án treo và vụ án được kết thúc ngay trong ngày.
Vào ngày 6 tháng 2 năm 2020, Tòa án Quận Tokyo đã tuyên án cô 18 tháng tù, nhưng được án treo 3 năm. Sau đó, vào tháng 2 năm 2020, Avex đã chấm dứt hợp đồng với cô. Tại phiên tòa, Sawajiri cũng tuyên bố rằng cô không có ý định tiếp tục sự nghiệp giải trí của mình. Vụ việc này cũng khiến cô bị thay thế bởi Haruna Kawaguchi trong bộ phim truyền hình Kirin ga Kuru của NHK, dù cô đã quay khoảng 10 tập phim.
6. Tái hoạt động và các hoạt động trong tương lai
Sau thời gian gián đoạn thứ hai do các biến cố pháp lý, Erika Sawajiri đã có dấu hiệu trở lại hoạt động nghệ thuật. Tháng 8 năm 2023, cô đã xuất hiện trên kênh YouTube của Masato Matsuura, thu hút sự chú ý. Vào tháng 11 năm 2023, có thông báo rằng Sawajiri sẽ chính thức trở lại sân khấu vào tháng 2 năm 2024 với vai chính Blanche DuBois trong vở kịch A Streetcar Named Desire, được sản xuất bởi Nhà hát Quốc gia Mới Tokyo. Đây là dự án lớn đầu tiên của cô sau gần 4 năm vắng bóng, cho thấy kế hoạch tiếp tục sự nghiệp nghệ thuật trong tương lai.
7. Giải thưởng và thành tựu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Erika Sawajiri đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng cho diễn xuất và các hoạt động khác.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2001 | Young Jump Uniform Collection | Á quân | - | Đoạt giải |
2002 | Fuji TV Visual Queen of the Year | Nữ hoàng Sắc đẹp của năm | - | Đoạt giải |
2005 | Giải thưởng Điện ảnh Nikkan Sports lần thứ 18 | Giải thưởng Diễn viên mới xuất sắc nhất | Break Through! | Đoạt giải |
Giải thưởng Điện ảnh Hochi lần thứ 30 | Giải thưởng Diễn viên mới xuất sắc nhất | Break Through! | Đoạt giải | |
2006 | Liên hoan phim Yokohama lần thứ 27 | Tài năng mới xuất sắc nhất | Break Through!, Shinobi: Heart Under Blade | Đoạt giải |
Giải thưởng Kinema Junpo lần thứ 79 | Giải thưởng Diễn viên mới xuất sắc nhất (Nữ) | Break Through!, Ashurajō no Hitomi, Shinobi: Heart Under Blade | Đoạt giải | |
Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 29 | Diễn viên mới xuất sắc nhất | Break Through! | Đoạt giải | |
Giải thưởng Điện ảnh Tokyo Sports lần thứ 15 | Giải thưởng Diễn viên mới xuất sắc nhất | Break Through!, Shinobi: Heart Under Blade | Đoạt giải | |
Giải thưởng Élan d'or 2006 | Giải thưởng Diễn viên mới xuất sắc nhất | 1 Litre of Tears | Đoạt giải | |
43rd Golden Arrow Award | Giải thưởng Diễn viên mới xuất sắc nhất | 1 Litre of Tears | Đoạt giải | |
2013 | Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 36 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Helter Skelter | Đề cử |
8. Ấn phẩm
Erika Sawajiri đã phát hành nhiều sách ảnh và xuất hiện trong các ấn phẩm khác trong suốt sự nghiệp của mình.
Năm | Tựa sách | Nhà xuất bản |
---|---|---|
2002 | P-chu! | Wani Books |
2003 | D-Splash! | King Record |
2003 | Erica | Gakken |
2004 | Erika | Gakken |
2005 | Color | For-side.com |
2007 | Erika2007 | SDP |
2007 | Bijo Saishu Asami Kiyokawa Catch the Girl | INFAS Publications |
2010 | 100 + 1 ERIKAS | Asahi Shuppan |
Cô cũng có các sách liên quan như Sugar & Spice Fumi Zekka VISUAL BOOK (2006) và Enjoy Movie Film "Closed Note" Special (2006).
9. Quảng cáo và hoạt động quảng bá
Erika Sawajiri là gương mặt đại diện và tham gia nhiều chiến dịch quảng cáo cho các thương hiệu lớn:
Năm | Sản phẩm / Dịch vụ | Công ty | |
---|---|---|---|
2004 | Quýt | Liên hiệp Hợp tác xã Nông nghiệp Vườn cây ăn quả Nhật Bản | |
2005 | Flet's Phone | NTT East | |
2005 | Nippon First Securities | ||
2005 | Amenity, Cook Nuevo & Yulax | Yamahisa | |
2006 | K - Album "Beyond the Sea" | Sony Music Entertainment Japan | |
2006 | LIVE/China/ANA | ANA | |
2006-2009 | Sala (2006-2008), Coffret D'OR (2007-2009) | Kanebo | |
2006-2007 | Xylish (2006-2007), Meiji Chocolate "Hãy vùng lên, các cô gái | " Valentine Campaign (2007), Fran Aromatiere (2007) | Meiji Seika |
2007 | W51S, W52S, W53S | Sony Ericsson | |
2007 | Pepsi NEX ZERO | PepsiCo | |
2007 | Subaru | ||
2010-2011 | Thẩm mỹ viện Takano Yuri Beauty Clinic | ||
2010-2011 | Syoss | Schwarzkopf & Henkel | |
2011 | Snickers | ||
2012 | Chương trình giảm giá mùa hè 2012 "Grand Bazaar" | Parco | |
2013 | LAVONS LE LINGE | ||
2014-2015 | Ururusu trước bữa ăn | Yomeishu Seizo | |
2014-2015 | 24h Cosme | ||
2014 | Ứng dụng chợ đồ cũ Fril | ||
2014 | NifMo | Nifty | |
2015-2019 | Horoyoi | Suntory | |
2016 | Ban Roll-on ngăn mồ hôi Premium Label | Lion | |
2016-2019 | Haitiol B Clear | SS Pharmaceutical | |
2016-2019 | Ever Color 1day | Aisei | |
2017-2019 | Dịch vụ thanh toán lương tức thì Cyurica | Human Trust | |
2018-2019 | Barrier Repair | Mandom | |
2018 | BoA - "Watashi Kono Mama de Ii no Kana" | Avex Trax | |
2018-2019 | Lenor Happiness Natural Fragrance | P&G | |
2019 | Indeed |
Cô cũng là hình ảnh đại diện cho các thương hiệu như Actus Color's (2012), Orgenoa (2013), Reinest (2014), và CYURICA (2017).