1. Tiểu sử
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Momoko Sakura sinh ngày 8 tháng 5 năm 1965 tại thành phố Shimizu (nay là quận Shimizu, thành phố Shizuoka), tỉnh Shizuoka. Bà là người con thứ hai trong một gia đình làm nghề bán rau quả. Từ năm 3 tuổi rưỡi, bà đã bắt đầu vẽ tranh những bé gái, và sau này, những trải nghiệm thời thơ ấu của bà đã trở thành nguồn cảm hứng chính cho các tác phẩm của mình, đặc biệt là bộ manga Chibi Maruko-chan. Bà thường kể những giai thoại về các sự kiện mình đã trải qua trong các tập tiểu luận đã xuất bản.
Trong Chibi Maruko-chan, nhân vật chính Maruko cũng có tên thật là Sakura Momoko, và tác giả lúc nhỏ cũng được mẹ gọi bằng biệt danh "chibi Maruko". Maruko sống cùng một gia đình sáu người trong một con phố nhỏ ở Shimizu, Shizuoka những năm 1970, phản ánh bối cảnh gia đình và cuộc sống của chính tác giả. Mối quan hệ của bà với người chị gái thường xuyên xảy ra cãi vã trong thời thơ ấu, thậm chí ngay cả khi chơi với bạn bè, khiến mẹ bà phải phiền lòng. Tuy nhiên, khi trưởng thành, sau một thời gian dài gián đoạn, hai chị em đã hàn gắn mối quan hệ.
1.2. Học vấn và trải nghiệm thời đi học
Sakura Momoko đã trải qua thời nữ sinh tại trường tiểu học Shimizu Irie, trường sơ trung Shimizu số 8 và trường cao trung Shimizu Nishi (Tây Shimizu). Năm lớp 1 tiểu học, bà đã gặp gỡ Honami Tamae (biệt danh Tama-chan), người bạn thân thiết suốt đời và cũng là hình mẫu cho nhân vật Honami Tamae trong Chibi Maruko-chan.
Trong thời gian học cấp 3 (khoảng cuối năm lớp 2), bà bắt đầu gửi các tác phẩm truyện tranh của mình đến tạp chí Ribon với ước mơ trở thành một mangaka. Bà cũng theo học khoa Quốc văn tại Học viện Cao đẳng Nữ sinh Shizuoka Eiwa (nay là trường cao đẳng thuộc Học viện Đại học Shizuoka Eiwa). Giáo viên của Sakura từng khen ngợi một trong các bài luận của bà là "phong cách không hề giống như của một học sinh trung học" và ví Sakura như "Sei Shōnagon thời hiện đại", điều này đã trở thành một trong những động lực để bà chuyển hướng sang sáng tác tiểu luận dạng manga.
Mặc dù có năng khiếu viết lách và vẽ vời, Sakura thừa nhận mình khá lười biếng trong học tập ở trường tiểu học, thường xuyên bị mẹ la mắng. Bà cũng tham gia các hoạt động ngoại khóa như lớp học bàn tính, lớp học thêm, và câu lạc bộ/lớp học Baton twirling. Trong thời gian học cấp 3, bà đã đạt được giấy phép vận hành vô tuyến nghiệp dư. Bà cũng từng có ý định trở thành một nghệ sĩ rakugo và muốn làm đệ tử của Shunputei Koasa.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và quá trình ra mắt
Năm 1984, khi còn là tân sinh viên, Momoko Sakura ra mắt manga ngắn đầu tay về tình thầy trò nhan đề Oshiete Yaru'nda Arigataku Omoe! (教えてやるんだありがたく思え!Japanese, tạm dịch: Hãy biết ơn khi tôi dạy bạn!) trên số ra quý mùa đông của tạp chí Ribon Original, do nhà xuất bản Shūeisha ấn hành. Một số tác phẩm tự truyện khác mà bà sáng tác từ thời trung học cũng được Ribon Original và nguyệt san chị em với nó là Ribon đăng tải trong những năm 1984 và 1985.
Sau khi tốt nghiệp vào tháng 4 năm 1986, Sakura làm việc tại một công ty xuất bản ở Tokyo. Tuy nhiên, do bận rộn với các sáng tác và không thể xoay xở cả hai công việc cùng lúc, bà quyết định nghỉ việc chỉ sau hai tháng (cuối tháng 5 năm 1986) để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp manga. Vào tháng 8 năm 1986, tác phẩm làm nên sự nghiệp của bà, Chibi Maruko-chan (Nhóc Maruko), đến với công chúng lần đầu tiên trong tạp chí Ribon.
1.4. Cuộc sống cá nhân và hôn nhân
Momoko Sakura kết hôn với Miyanaga Masataka, một biên tập viên của tạp chí Ribon, vào năm 1989. Tuy nhiên, hai người đã ly dị vào năm 1998, sau khi bà quyết định ly thân một năm trước đó. Miyanaga cũng rời khỏi công ty Sakura Production, và Sakura trở thành người đại diện của công ty này.
Con trai duy nhất của họ, Yoichiro, sinh vào tháng 4 năm 1994. Anh đã cùng mẹ và các đồng nghiệp của bà xuất bản cuốn tiểu luận Obake no Te (おばけの手Japanese, tạm dịch: Bàn tay con ma) vào năm 2002, khi đó anh mới 8 tuổi và dùng bút danh Sakura Melon. Mối quan hệ giữa hai mẹ con rất thân thiết, Sakura thường xuyên đề cập đến Melon trong các bài blog cá nhân của mình. Năm 2019, Yoichiro tiếp quản vị trí chủ tịch của Sakura Production, và từ tháng 1 năm 2023, công ty chuyển sang mô hình hai chủ tịch, với Hiroo Nabata từ Light Air cũng giữ chức vụ này.
Năm 2003, bà tái hôn với Unno Sashimi, một họa sĩ vẽ tranh minh họa. Sakura rất ít khi xuất hiện trước công chúng sau khi sinh con trai, và tên thật của bà không được công bố rộng rãi.
Bà là một người hút thuốc lá nặng và từng tuyên bố rằng việc hút thuốc giúp bà quan tâm hơn đến sức khỏe. Bà cũng thực hành nhiều phương pháp chữa bệnh dân gian như liệu pháp uống nước tiểu, chữa nấm da chân bằng lá trà, và chữa bệnh trĩ bằng cây diếp cá. Mặc dù vậy, bà vẫn mắc bệnh ung thư vú và qua đời ở tuổi 53. Sakura cũng được biết đến là một người uống rượu rất giỏi, thậm chí còn hơn cả ca sĩ nổi tiếng Akiko Wada. Bà cho rằng mình thừa hưởng thói quen này từ cha và ông nội, những người cũng là những tay "bợm rượu".
Sakura có niềm đam mê với đá quý sau khi đọc cuốn sách Jewerly Common Sense của nhà kim hoàn Okamoto Kensho. Bà đã dựa vào kinh nghiệm đó để xuất bản các cuốn sách Momoko no Houseki Monogatari và Momoko no Omoshiro Houseki Techou. Bà cũng từng nuôi một con rùa sao Miến Điện cái tên Kamemi, hiện đang được chăm sóc tại vườn thú iZoo ở Izu sau khi bà qua đời.
2. Các tác phẩm chính và sự nghiệp
2.1. Chibi Maruko-chan (Nhóc Maruko)
2.1.1. Quá trình sáng tác manga
Nhóc Maruko phác họa những tháng ngày thơ ấu của tác giả qua cuộc sống giản đơn và hồn nhiên của nhân vật Maruko, một cô bé lớp 3 tiểu học sống cùng với gia đình gồm sáu người trong một con phố nhỏ ở Shimizu, Shizuoka những năm 1970. Những người bạn cùng lớp của Maruko và các địa điểm thường xuất hiện trong tác phẩm phần lớn đều dựa trên những sự vật tương ứng ngoài đời thật.
Bộ manga này được đăng thường kỳ hàng tháng trên tạp chí Ribon từ tháng 8 năm 1986 đến tháng 6 năm 1996. Tập tankōbon đầu tiên của Nhóc Maruko phát hành năm 1987 đã in kèm những sáng tác ngắn khác trong giai đoạn đầu sự nghiệp của Sakura. Tổng cộng có 16 tập truyện được phát hành, và tác phẩm này đã bán ra hơn 32 triệu bản, trở thành một trong những loạt truyện tranh nổi tiếng và ăn khách hàng đầu Nhật Bản. Nhóc Maruko được mệnh danh là "Sazae-san của thời Bình Thành".
Từ tháng 7 năm 2007 đến tháng 12 năm 2011, 11 nhật báo lớn phân phối toàn quốc như Chunichi Shimbun, Tokyo Shimbun, Hokkaido Shimbun, Nishinippon Shimbun, Chugoku Shimbun bắt đầu đăng các mẫu truyện Nhóc Maruko mới dạng yonkoma (4 khung tranh) mỗi sáng. Khi Nhật Bản vừa trải qua thảm họa động đất và sóng thần vào tháng 3 năm 2011, Sakura đã lan truyền thông điệp động viên người dân qua các mẫu truyện này một cách ý nhị.
Sau khi Sakura qua đời, bộ manga Chibi Maruko-chan tiếp tục được xuất bản từ tập 18 trở đi, bắt đầu từ năm 2019. Các tập truyện mới này dựa trên những kịch bản anime mà Sakura đã viết nhưng chưa kịp chuyển thể thành manga, và được vẽ bởi Kohagi Botan, một trợ lý lâu năm của Sakura Production.
2.1.2. Chuyển thể anime và ảnh hưởng văn hóa
Đầu năm 1990, Nhóc Maruko được chuyển thể thành anime truyền hình bởi Nippon Animation, chiếu trên kênh Fuji TV. Phim ghi nhận kỷ lục 39,9% tỉ suất người xem vào tháng 10 năm đó, cao nhất trong số các chương trình hoạt hình phát sóng tại Nhật Bản lúc bấy giờ, trở thành một hiện tượng xã hội và thu hút sự quan tâm rất lớn tại châu Á.
Ca khúc kết thúc mỗi tập phim "Odoru Pompokolin" (おどるポンポコリンJapanese) do Sakura viết lời, Oda Tetsurō sáng tác với phần thể hiện của ban nhạc B.B.Queens, đứng đầu bảng xếp hạng Oricon suốt nhiều tuần liền, bán được hơn 1,73 triệu bản CD, một lần nữa giúp bà được vinh danh trong lễ trao Giải thưởng Thu âm Nhật Bản lần thứ 32 vào tháng 12 năm 1990. Ca khúc "Hashire Shojikimono" (走れ正直者Japanese) do Saijō Hideki trình bày cũng trở thành một bài hát chủ đề hit khác của anime.
Trừ ba năm tạm gián đoạn (1992-1995), Nhóc Maruko đã phát sóng liên tục đến tận ngày nay với hơn 1.100 tập phim và là anime được theo dõi nhiều thứ hai chỉ sau Sazae-san. Nhóc Maruko và cô bé Maruko vẫn thường được xem là một trong các biểu tượng văn hóa đại chúng của Nhật Bản, cùng với chú mèo máy Doraemon hay Edogawa Conan, và có sức ảnh hưởng lớn tại nhiều quốc gia châu Á.
Một chi tiết thú vị rất riêng khác trong phong cách nghệ thuật của Sakura là những đường kẻ dọc xuất hiện trên gương mặt nhân vật mỗi khi họ sửng sốt, bối rối hay không biết phải nói gì, mà nhóm sản xuất anime Nhóc Maruko gọi là "ase-tara tate-sen" (汗たら縦線Japanese, tạm dịch: những đường kẻ đổ mồ hôi). Các đường kẻ này nổi tiếng đến nỗi đã trở thành một cụm từ lóng trong giới trẻ Đài Loan, biểu thị trạng thái cảm xúc tương tự.
Nhóc Maruko cũng được chuyển thể thành phim live action vào các năm 2006, 2007 và 2013. Sakura Momoko từng đảm nhiệm vai trò biên kịch cho anime Nhóc Maruko từ năm 1991 đến 1999, và sau đó thỉnh thoảng vẫn tham gia viết kịch bản cho các tập phim đặc biệt.
Một trung tâm triển lãm đóng vai trò như bảo tàng tác phẩm có tên Chibi Maruko-chan Land đã khai trương ngay tại Shimizu, Shizuoka vào năm 1999, trở thành điểm nhấn du lịch của thành phố.
2.2. Các tác phẩm manga khác
Bên cạnh Chibi Maruko-chan, Momoko Sakura còn sáng tác nhiều bộ manga đáng chú ý khác:
- Kami no Chikara (神のちからJapanese, tạm dịch: Quyền năng Chúa trời): Được đăng dài kỳ trên tạp chí Big Comic Spirits từ năm 1989 đến 1992. Tác phẩm này, cùng với Kami no Chikarakko Shimbun (神のちからっ子新聞Japanese, 2004-2008), thể hiện một phong cách hài hước khác biệt, tập trung vào sự vô nghĩa.
- Nagasawa-kun (永沢君Japanese, tạm dịch: Cậu bé Nagasawa): Đăng trên Big Comic Spirits từ năm 1993 đến 1995, đây là một tác phẩm xoay quanh cuộc sống của nhân vật Nagasawa trong Nhóc Maruko.
- Coji-Coji (コジコジJapanese): Một bộ manga kỳ ảo siêu thực được đăng trên tạp chí Kimi to Boku của Sony Magazines từ năm 1994 đến 1997 (và tiếp tục đến 2013). Tác phẩm này cũng được chuyển thể thành anime (1997-1999) và trò chơi điện tử.
- Super 0-kun (スーパー0くんJapanese): Xuất bản năm 2003 bởi Shogakukan.
- Hitori Zumou (ひとりずもうJapanese, tạm dịch: Đấu sumo một người): Ra mắt năm 2006 trên Big Comic Spirits, đây là một tác phẩm tiểu luận dạng manga mang tính tự truyện sâu sắc. Nó có thể xem là phần tiếp theo của Nhóc Maruko, kể về thời điểm tác giả vừa hoàn thành chương trình tiểu học và trăn trở với ước mơ trở thành tác giả truyện tranh. Tác phẩm này đã trở thành một trong những hit lớn trong sự nghiệp tiểu luận của bà.
- Momoko no Dondoko Chugakusei Ondo (ももこのドンドコ中学生音頭Japanese): Đăng trên tạp chí Takarajima từ năm 1989 nhưng chưa được tập hợp thành tankōbon.
- Manga Kurabu (まんが倶楽部Japanese, tạm dịch: Câu lạc bộ manga): Loạt truyện tranh dài kỳ hoàn chỉnh cuối cùng của Sakura, đăng trên tạp chí Grand Jump của Shūeisha từ năm 2015 đến 2016.
- Chibi Shikaku-chan (ちびしかくちゃんJapanese, tạm dịch: Nhóc Shikaku): Một bộ manga nhại theo Nhóc Maruko, được đăng từ năm 2016 trên Grand Jump. Đây là tác phẩm manga cuối cùng của bà và không thể hoàn thành do tác giả qua đời.
- Sakura Momoko no Calbee Hitokuchi Gekijo (さくらももこのCalbeeひとくち劇場Japanese): Một dự án hợp tác với Calbee từ 2015 đến 2016.
2.3. Sự nghiệp viết tiểu luận và sách
Tháng 3 năm 1991, tập tiểu luận đầu tay của Sakura là Momo no Kandzume (もものかんづめJapanese, tạm dịch: Lon đào hộp) ra mắt, trở thành một kiệt tác với hơn 2 triệu bản in chỉ sau ba năm phát hành. Từ đó bà bắt đầu xuất bản nhiều công trình tiểu luận hơn, tiêu biểu gồm Saru no Koshikake (さるのこしかけJapanese, tạm dịch: Cái ghế của khỉ, 1992) và Tai no Okashira (たいのおかしらJapanese, tạm dịch: Đầu và đuôi cá tráp đỏ, 1993). Được viết theo lối văn dí dỏm, trình bày thế giới quan độc đáo mà sắc sảo, cả hai tác phẩm này đều in hơn 1 triệu bản, đưa Sakura trở thành một trong những nhà văn viết tiểu luận có sách bán chạy nhất (riêng Saru no Koshikake còn thắng Giải Văn học cách tân lần thứ 27).

Các tác phẩm tiểu luận đáng chú ý khác của bà bao gồm:
- Umi no Sakana & Takarabune Hourai no Makunouchi Bento (1992, đồng tác giả với Takarabune Hourai).
- Momoko no Shaberi Kotoba (1992).
- Momoko no Iki Mono Zukan (1994).
- Sou Iu Fu ni Dekiteiru (1995), tác phẩm này đã giành giải thưởng "Japan Library Association Award" tại Cuộc thi Thiết kế Sách và Bao bì lần thứ 30 vào năm 1995.
- Ano Koro (1996).
- Momoko no Sekai Atchi Kotchi Meguri (1997).
- Maruko Datta (1997).
- Akachan Nikki-First year memories (1997).
- Momoko no Hanashi (1998).
- Akogare no Mahoutsukai (1998).
- Momoko no Omoshiro Kenkou Techou (1999).
- Sakura Biyori (1999).
- Nohohon Enikki (2000).
- TsuchiKen Momoko Ragen (2001, đồng tác giả với Tsuchiya Kenji).
- Momoko no Tondemo Daibouken (2001).
- Sakura Ebi (2002).
- Momoko no Houseki Monogatari (2002).
- Momoko no Omoshiro Houseki Techou (2003).
- Matatabi (2003).
- Sakura Meru (2003).
- Momoko no 70-nendai Techou (2004).
- Hitori Zumou (2005, phiên bản tiểu luận).
- MOMOKO TIMES (2005).
- Yakisoba Ueda (2006).
- Onbu ni Dakko (2006).
- Sakura Yokocho (2007).
Ngoài ra, bà còn có hai loạt tiểu luận dạng nhật ký: Momoko no 21 Seiki Nikki (ももこの21世紀日記Japanese) dài 8 tập phát hành bởi Gentosha từ năm 2002 đến 2008, và Momoko no Mannen Nikki (ももこのまんねん日記Japanese) phát hành đều đặn mỗi năm một quyển từ 2010 đến 2012 bởi Shūeisha.
Sau khi bà qua đời, một tập tiểu luận chưa từng công bố của bà, Okamehachimoku (おかめはちもくJapanese), đã được đăng tải định kỳ trên tạp chí Marisol từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2019. Năm 2021, các phiên bản đọc sách nói của các tập tiểu luận của bà đã được phát hành, với giọng đọc của Tarako, người lồng tiếng cho Maruko.
2.4. Hoạt động sáng tác lời bài hát
Momoko Sakura là một nhạc sĩ đa tài, đã sáng tác lời cho nhiều ca khúc nổi tiếng, đặc biệt là những bài hát gắn liền với anime Chibi Maruko-chan. Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu do bà viết lời:
- "Odoru Pompokolin" (おどるポンポコリンJapanese) trình bày bởi B.B.Queens (1990) - ca khúc chủ đề truyền thống của anime Nhóc Maruko. Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Hashire Shojikimono" (走れ正直者Japanese) trình bày bởi Saijō Hideki (1991).
- "Daisuki" (だいすきJapanese) trình bày bởi Takahashi Yumiko (1992).
- "Enka Hagure Tori" (演歌はぐれ鳥Japanese) trình bày bởi Fujikawa Naomi (1993). Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Ureshii Yokan" (うれしい予感Japanese) trình bày bởi Watanabe Marina (1995) - một trong các ca khúc mở đầu của anime Nhóc Maruko. Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Akke ni Torareta Toki no Uta" (あっけにとられた時のうたJapanese) trình bày bởi Tama (1995) - một trong các ca khúc kết thúc của anime Nhóc Maruko. Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Humming ga Kikoeru" (ハミングがきこえるJapanese) trình bày bởi Kahimi Karie (1996) - một trong các ca khúc mở đầu của anime Nhóc Maruko.
- "Coji-Coji Ginza" (コジコジ銀座Japanese) trình bày bởi Hoff Dylan (1997) - ca khúc mở đầu của anime Coji-Coji. Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Chibi Maruko Ondo" (ちびまる子音頭Japanese) trình bày bởi ManaKana (1998) - một trong các ca khúc kết thúc của anime Nhóc Maruko. Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Jaga Buttercorn-san" (じゃがバタコーンさんJapanese) trình bày bởi ManaKana (1998) - một trong các ca khúc kết thúc của anime Nhóc Maruko, Sakura cũng sáng tác phần nhạc cùng với Oyamada Keigo. Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Johnny, Johnny Shinu Hodo Koishite" (Johnny,Johnny 死ぬほど恋してJapanese) trình bày bởi Kaji Hideki (1999).
- "KinKi no Yaruki Man Man Song" (KinKiのやる気まんまんソングJapanese) trình bày bởi KinKi Kids (2000). Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Koushite Iyou" (こうしていようJapanese) (2000) - nhạc phẩm sáng tác cho cuộc thi NHK Đồng ca học đường toàn Nhật Bản, khối sơ trung.
- "Uchū Dai Shuffle" (宇宙大シャッフルJapanese) trình bày bởi Love Jets (2003) - một trong các ca khúc kết thúc của anime Nhóc Maruko.
- "Arara no Jumon" (アララの呪文Japanese) trình bày bởi Chibi Maruko-chan (Tarako) và Bakuchu Mondai (2004) - một trong các ca khúc kết thúc của anime Nhóc Maruko.
- "Majikaru Majikaru Tejina-nya" (まじかる まじかる てじなーにゃJapanese) trình bày bởi Anh em Yamagami (2005).
- "100-man Nen no Shiawase!!" (100万年の幸せ!!Japanese) trình bày bởi Kuwata Keisuke (2012) - một trong các ca khúc kết thúc của anime Nhóc Maruko.
- "Ano Hi no Kimi" (あの日のキmiJapanese) trình bày bởi Matsuyuki Yoh (2012).
- "Bye Bye Baby" (バイバイベイビーJapanese) trình bày bởi Lime with Coji-Coji Band (2012).
- "Hana wa Tada Saku" (花はただ咲くJapanese) trình bày bởi Sakamoto Fuyumi with M2 (2013). Bà cũng tham gia hát bè và thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Maru-chan no Shizuoka Ondo" (まるちゃんの静岡音頭Japanese) trình bày bởi Pierre Taki (2013) - ca khúc quảng bá thành phố Shizuoka.
- "Let's GO Shizuoka" (レッツGOしずおかJapanese) trình bày bởi Matsuyuki Yoh (2013) - ca khúc quảng bá thành phố Shizuoka.
- "Akai Machi" (赤い街Japanese) trình bày bởi Yashiro Aki (2013).
- "Subarashiki Hito yo" (すばらしき人よJapanese) trình bày bởi Wada Akiko (2014), Sakura cũng sáng tác phần nhạc cùng với Yamazaki Yoh. Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Romantic Time" và "Loop" trình bày bởi Yellow Purple (2014) - đơn vị âm nhạc Sakura lập cùng với Hinaco.
- "Shiawase no Hajimari" (幸せのはじimariJapanese) trình bày bởi MACO (2015).
- "Wan Nyan Paradise" (ワンニャンパラダイスJapanese) trình bày bởi Keiko (2015). Bà cũng thiết kế bìa đĩa đơn này.
- "Oi!!" (おーい!!Japanese) trình bày bởi Ulfuls (2015).
- "Kimi o Wasurenai yo" (キミを忘れないよJapanese) trình bày bởi Ohara Sakurako (2015) - ca khúc nền trong phim điện ảnh anime Chibi Maruko-chan: Italia Kara Kita Shōnen.
- "Haru no Uta" (春のうたJapanese) trình bày bởi Kekori (2015). Ca khúc này được phát hành giới hạn vào tháng 3 năm 2020 và sau đó tái phát hành vào tháng 3 năm 2021.
- "Bokura" (ボクらJapanese) trình bày bởi Johnny's West (2016).
- "GJ8man no Theme" (GJ8マンのテーマJapanese) trình bày bởi BOB Hiroo và "Nagaragawa Tetsudou no Yoru" (長良川鉄道の夜Japanese) trình bày bởi Yamatarou (2016) - các ca khúc chủ đề của ONA GJ8man.
- Chùm ca khúc trong album năm 2017 One Week (Một tuần), tất cả đều do Takao Kisugi sáng tác nhạc:
- "Getsuyoubi no Asa" (月曜日の朝Japanese, "Sáng thứ Hai") trình bày bởi Odani Misako.
- "Kayoubi no Hiru" (火曜日の昼Japanese, "Trưa thứ Ba") trình bày bởi Karashima Midori.
- "Suiyoubi no Yugata" (水曜日の夕方Japanese, "Chiều tối thứ Tư") trình bày bởi Aoba Ichiko.
- "Mokuyoubi wa Ame" (木曜日は雨Japanese, "Ngày mưa thứ Năm") trình bày bởi Yanagihara Yōichirō.
- "Kinyoubi no Yume: Asa ka Yoru ka no Monogatari" (金曜日の夢 ~朝か夜かの物語~Japanese, "Giấc mơ thứ Sáu: Câu chuyện của sáng hoặc tối") trình bày bởi Ego-Wrappin'.
- "Doyoubi no Koibito" (土曜日の恋人Japanese, "Tình nhân thứ Bảy") trình bày bởi Ōta Hiromi.
- "Nichiyoubi no Hirusagari" (日曜日の昼下がりJapanese, "Xế trưa Chủ Nhật") trình bày bởi Harada Ikuko.
- "Susume Nonsense" (すすめナンセンスJapanese) trình bày bởi Puffy AmiYumi (2017).
- "GJ8man Ondo" (GJ8マン音頭Japanese) trình bày bởi Yoshiken (2017).
- "Atchikotchi RaRaRa" (あっちこっちRaRaRaJapanese) trình bày bởi Sayaka Aoki và "Bara-iro no Koi" (バラ色の恋Japanese) trình bày bởi Keiko (2018) - các ca khúc trong trò chơi pachinko CR Sakura Momoko Gekijo Coji-Coji 2.
- "Itsumo no Fūkei" (いつもの風景Japanese) trình bày bởi Kazuyoshi Saito (2019) - một ca khúc kết thúc của anime Chibi Maruko-chan, được phát hành sau khi bà qua đời nhưng lời bài hát đã được viết khi bà còn sống.
Ngoài ra, bà còn xuất bản tập thơ và phê bình thơ Maru Mushichou (まるむし帳Japanese) vào năm 1991 (tái bản năm 2003).
2.5. Các hoạt động sáng tạo khác
Momoko Sakura đã tham gia thực hiện hoặc sáng tác nhiều sản phẩm khác ở đa dạng lĩnh vực, thể hiện tài năng đa lĩnh vực của bà:
- Bộ phim truyền hình Sakura Momoko Land: Taniguchi Rokuzou Shoten (さくらももこランド・谷口六三商店Japanese) dài 13 tập do Sakura biên kịch, phát sóng trên kênh TBS từ tháng 4 đến tháng 6 năm 1993.
- Tham gia dịch loạt sách về chú chó Snoopy do Shūeisha phát hành năm 1997 và tác phẩm Peanuts của Charles M. Schulz vào năm 2004.
- Thiết kế nhân vật cho trò chơi Sakura Momoko Gekijō Coji-Coji (さくらももこ劇場コジコジJapanese) trên hệ máy Dreamcast, phát hành bởi Marvelous Entertainment vào năm 2000.
- Thiết kế nhân vật cho trò chơi Sakura Momoko no Ukiuki Carnival (さくらももこのウキウキカーニバルJapanese) trên hệ máy Game Boy Advance, phát hành bởi Nintendo vào năm 2002. Chị gái của bà, Noriko Miura, đảm nhiệm phần kịch bản cho trò chơi này.
- Phú Sĩ Sơn (富士山Japanese, Fujisan), loạt 5 quyển tạp chí lai sách hoàn toàn do Sakura làm chủ bút, Shinchosha ấn hành từ năm 2000 đến 2002. Ấn phẩm này đăng nhiều bài phỏng vấn và tản văn về quê hương bà, tường thuật những buổi viếng thăm nhà bà của các nghệ sĩ nổi tiếng như Kitano Takeshi. Đến giữa năm 2000, hai số phát hành đầu tiên của Phú Sĩ Sơn đã đạt 680 nghìn bản in.
- Obake no Te (おばけの手Japanese), tập sách tranh kết hợp tiểu luận mà bà cùng con trai và các đồng nghiệp thực hiện, in năm 2002 bởi Gentosha.
- Maruko to Coji-Coji (まる子とコジコジJapanese), sách tranh thiếu nhi với sự xuất hiện của hai nhân vật chính trong hai tác phẩm quan trọng nhất của bà, dài 2 tập, in năm 2003 bởi Gentosha.
- Thiết kế nhân vật cho trò chơi Every Party (エブリパーティJapanese) trên hệ máy Xbox 360, phát hành bởi Microsoft Game Studios vào năm 2005.
- Ấn phẩm Omedetou (おめでとうJapanese) nhân kỷ niệm 30 năm sáng tác (2014), tổng hợp nhiều bài phỏng vấn, phác thảo manga, tiểu luận cùng nhiều minh họa khác, do Shūeisha ấn hành.
- Anime mạng (ONA) GJ8man (2016-), do Sakura lên ý tưởng sau khi bà tham quan thành cổ Gujo Hachiman ở tỉnh Gifu. Bà cũng lồng tiếng cho một nhân vật phản diện trong tác phẩm này. Tuy nhiên, bộ phim đã không thể hoàn thành do bà qua đời.
- Vẽ nhiều tranh cổ động, áp phích sự kiện, bảng quảng cáo trên xe buýt nhằm phục vụ cho quảng bá du lịch thành phố Shizuoka. Bà cũng sáng tác lời cho một ca khúc xúc tiến du lịch địa phương.
- Thiết kế bìa album và đĩa nhạc theo lời mời của các nghệ sĩ, như album Utage của Tatsuo Kamon (1991) và đĩa đơn thứ 90 "Subarashiki Hito yo" của Akiko Wada (2014).
- Thiết kế nhân vật cho Sankiya (1998).
- Đóng góp bình luận cho các tập sách học tập Mantengu Get Series của Shueisha (1999-2018).
- Vẽ minh họa cho phiên bản mới của Ami, the Child of the Stars (2000).
- Thiết kế logo thương hiệu "For Angels" của Ginza Belle Etoile (2003).
- Sản xuất cửa hàng mì xào "Yakisoba Ueda" và thiết kế biển hiệu ở Bali (2005-2010).
- Thiết kế quảng cáo POP cho chiến dịch dọn dẹp cuối năm của Kao "This Year's Dirt This Year" (2008-2010).
- Thiết kế nhân vật đại diện cho Quỹ Giáo dục Thư pháp Nhật Bản (2008-2009).
- Thiết kế logo cho nhà xuất bản Hikaruland (2010).
- Thiết kế xe buýt tự hành "Shimizu Machinaka Junkan Bus" của thành phố Shizuoka (2011).
- Thiết kế xe buýt tốc hành "Yokohama Liner" của Shizutetsu Justline (2012).
- Thiết kế tàu điện bọc "Chibi Maruko-chan no Umareta Machi ni Asobi ni Oide yo!" của Shizuoka Railway 1000 series.
- Thiết kế minh họa gốc cho chiến dịch quảng bá thành phố Shizuoka "Shizuoka wa Iine." (2011-).
- Website chính thức "momoko planet" (2012-), nơi bà đăng tải các bài viết và video.
- Thiết kế minh họa cho poster, tờ rơi và quà tặng cho Nagomi no Yu (Tokyo) (2012-2016).
- Thiết kế bìa minh họa và tiêu đề cho các cuốn sách "Grandfather ga Oshiete Kureta Koto" và "Grandfather no Ikikata" (2012-2013).
- Thiết kế nhãn dán LINE cho Matsumotokiyoshi (2013).
- Thiết kế logo và nhân vật "Pochinosuke", "Nyanyan" cho chương trình "Pet no Oukoku Wanda Land" của Asahi Broadcasting Corporation (2014).
- Thiết kế minh họa cho Fire Emblem Eiyuu Hyakka (minh họa nhân vật Shiida).
- Thiết kế nhân vật cho trò chơi pachinko CRA Sakura Momoko Gekijo Mirakuru Zukin-chan của Nishijin (2016).
- Thiết kế nhân vật "Children of Earth" cho đồng hồ đeo tay Pierre Lannier (2017). Các sản phẩm này vẫn tiếp tục được sản xuất sau khi bà qua đời.
- Thiết kế minh họa cho hộp kem dưỡng da Nivea (phát hành tháng 9 năm 2018). Đây được xem là một trong những tác phẩm cuối cùng của bà.
- Thiết kế hai mẫu nắp cống nguyên bản có hình Chibi Maruko-chan và tặng cho thành phố Shizuoka vào ngày 7 tháng 8 năm 2018. Các nắp cống này được lắp đặt tại ga Shin-Shizuoka và ga Shimizu vào tháng 9 năm 2018. Đây cũng được xem là một trong những tác phẩm cuối cùng của bà.
2.6. Sakura Production
Sakura Production là công ty do Momoko Sakura và người chồng đầu tiên, Miyanaga Masataka, thành lập vào năm 1990 để quản lý và phát triển các hoạt động sáng tác của bà. Ban đầu, Miyanaga giữ chức vụ chủ tịch. Sau khi hai người ly hôn vào năm 1998, Sakura trở thành người đại diện của công ty.
Năm 2019, con trai của bà, Yoichiro Miura, đã tiếp quản vị trí chủ tịch. Anh chịu trách nhiệm quản lý các tác phẩm của mẹ mình, trong khi các tác phẩm manga và minh họa được giao cho trợ lý Kohagi Botan. Từ tháng 1 năm 2023, công ty đã chuyển sang mô hình hai chủ tịch, với Hiroo Nabata từ Light Air cũng giữ chức vụ chủ tịch.
Sau khi Sakura qua đời, đội ngũ Sakura Production đã tiếp quản blog LINE chính thức của bà vào tháng 11 năm 2018 để tiếp tục cung cấp thông tin. Công ty cũng mở tài khoản Twitter chính thức vào tháng 3 năm 2021 và tài khoản Note chính thức vào tháng 8 năm 2023.
3. Phong cách nghệ thuật và chủ đề
3.1. Phong cách vẽ
Phong cách vẽ manga của Momoko Sakura thường được mô tả là "heta-uma" (ヘタウマJapanese, tức là "vụng về mà tài tình"), với những nét vẽ đơn giản và mộc mạc. Ban đầu, trong thời gian gửi bài cho các tạp chí, bà có phong cách vẽ shojo manga khá chính thống. Tuy nhiên, khi chuyển hướng sang manga tiểu luận, bà đã cố tình thay đổi phong cách của mình. Đối với các nhân vật, bà thường vẽ với đường nét cơ thể được tối giản hóa. Mặc dù vậy, đôi khi bà vẫn sử dụng phong cách shojo manga truyền thống, như trong một số phần của phiên bản manga Hitori Zumou.
Đặc biệt, các trang bìa của Chibi Maruko-chan và Coji-Coji thường được vẽ theo phong cách hội họa phức tạp và tinh xảo. Điều này được cho là ảnh hưởng từ niềm yêu thích của Sakura đối với nghệ thuật Ấn Độ và sự ngưỡng mộ của bà dành cho họa sĩ truyện tranh thiếu nhi người Singapore Errol Le Cain.
Một đặc điểm nổi bật khác trong phong cách nghệ thuật của Sakura là những đường kẻ dọc xuất hiện trên gương mặt nhân vật mỗi khi họ sửng sốt, bối rối hay không biết phải nói gì. Nhóm sản xuất anime Nhóc Maruko gọi đây là "ase-tara tate-sen" (汗たら縦線Japanese, tạm dịch: những đường kẻ đổ mồ hôi). Những đường kẻ này nổi tiếng đến mức đã trở thành một cụm từ lóng trong giới trẻ Đài Loan để biểu thị trạng thái cảm xúc tương tự.
3.2. Chủ đề chính và phong cách hài hước
Các tác phẩm của Momoko Sakura thường xoay quanh các chủ đề về tuổi thơ, gia đình, cuộc sống thường nhật, và tình bạn. Ban đầu, các manga tiểu luận của bà tập trung vào những câu chuyện đời thường, ấm áp và những tình huống "ai cũng từng trải qua" trong thời học sinh. Tuy nhiên, theo thời gian, phong cách của bà dần trở nên châm biếm, hài hước đen và đôi khi là hài hước phi lý. Xu hướng này đặc biệt rõ nét trong các tác phẩm sau này như 4-koma Chibi Maruko-chan và Chibi Shikaku-chan, khiến ý kiến độc giả phân hóa rõ rệt. Phong cách này cũng có nét tương đồng với tạp chí manga Gekkan Manga Garo, một tạp chí mà Sakura rất yêu thích khi còn đi học.
Oda Eiichiro, tác giả One Piece và là bạn thân của Sakura, nhận xét rằng Sakura rất thích kiểu "hài hước hơi ác ý", thích chọc vào những điểm yếu của con người. Ông cho rằng điều này chỉ có thể làm được bởi một người yêu quý và quan sát con người một cách sắc bén, trung thực. Trong các tác phẩm của mình, bao gồm cả tiểu luận, bà thường sử dụng những cụm từ tự ti như "Tôi là ai mà lại...", hay "Tôi thật đáng thương".
Trong các tác phẩm như Kami no Chikara và Kami no Chikarakko Shimbun, Sakura đã theo đuổi một kiểu hài hước khác, tập trung vào sự vô nghĩa. Yếu tố phi lý này cũng được kế thừa trong manga và anime Coji-Coji.
Trong các tập tiểu luận, bà thường viết một cách thẳng thắn, không che giấu cảm xúc ngay cả với gia đình và bạn bè thân thiết. Bà cũng sử dụng nhiều phép ẩn dụ độc đáo, đôi khi mang tính "độc địa". Khi bị chỉ trích về cách miêu tả cái chết của ông nội trong bài "Melhen Okina" (メルヘン翁Japanese), bà đã khẳng định trong một tác phẩm của mình rằng: "Tôi có thể cường điệu hóa những cảm xúc và sự kiện dựa trên thực tế một cách ngớ ngẩn, nhưng tôi không có kỹ năng để viết một cách tô hồng. Nếu có người không thích điều đó thì cũng đành chịu, và tôi cũng rất biết ơn những người yêu thích nó."
Các tập tiểu luận từ những năm 2000 trở đi chủ yếu dựa trên những trải nghiệm gần đây và công việc của bà, với tỷ lệ các bài viết dạng nhật ký tăng lên. Trong khi các tiểu luận ban đầu thường có những biểu hiện tự ti, thì các tác phẩm sau này đôi khi xen lẫn những lời than phiền về gia đình hoặc người khác. Trong các minh họa cho tiểu luận, cha mẹ của Sakura thường được vẽ với hình dáng như trong Chibi Maruko-chan, bất kể tuổi thật của họ vào thời điểm đó.
4. Cuộc sống cá nhân và các mối quan hệ
4.1. Gia đình và hôn nhân
Bút danh "Momoko Sakura" của bà được lấy cảm hứng từ hai loài hoa yêu thích: hoa "sakura" và hoa "momo". Bà đã nghĩ ra bút danh này vào mùa hè năm lớp 3 trung học, khi đang cân nhắc trở thành một nghệ sĩ hài độc thoại hoặc rakugo. Sau khi liệt kê các loài hoa yêu thích, bà đã chọn "sakura" và "momo" để tạo thành "Sakura Momoko". Bà đã sử dụng bút danh này kể từ khi tiếp tục hoạt động gửi bài cho các tạp chí manga. Tên "Sumire" (すみれJapanese, hoa Viôlét), một lựa chọn ban đầu khác, sau này được bà sử dụng làm tên của nhân vật mẹ trong Chibi Maruko-chan.
Mặc dù các phương tiện truyền thông Nhật Bản chưa bao giờ công bố chính thức, nhưng một số trang tin lớn nước ngoài như China Daily hay Newsweek ghi chú tên thật của bà là Miki Miura (三浦美紀Japanese).
Sau khi kết hôn với Miyanaga Masataka vào năm 1989 và ly hôn vào năm 1998, bà tái hôn với Unno Sashimi, một họa sĩ vẽ tranh minh họa, vào năm 2003. Bà từng đưa cha mẹ từ Shizuoka đến Tokyo để sống cùng sau khi con trai bà chào đời, nhằm tiện cho việc cân bằng giữa công việc và chăm sóc con cái. Tuy nhiên, sau đó bà và cha mẹ lại sống riêng.
Trong thời thơ ấu, bà và chị gái thường xuyên cãi vã, thậm chí ngay cả khi chơi với bạn bè, khiến mẹ bà phải phiền lòng. Cha bà thì không can thiệp vào những cuộc cãi vã này. Khi trưởng thành, hai chị em từng có một cuộc cãi vã lớn vào năm 1995 (năm chị gái bà gặp hạn) và cắt đứt liên lạc trong hai năm, nhưng sau đó đã hàn gắn. Chị gái bà cũng yêu thích hội họa.
Sakura lớn lên trong một gia đình có cha và ông nội đều là những người nghiện rượu nặng, điều này đã ảnh hưởng đến việc bà cũng trở thành một người uống rượu giỏi. Bà thừa nhận mình là một người lười biếng cho đến năm 17 tuổi, và điều này khiến mẹ bà từng khóc vì "đã vất vả sinh ra con". Tuy nhiên, bà cũng nói rằng vì đã vẽ về quá khứ lười biếng của mình trong manga và anime, nên bà không thể la mắng con trai mình quá gay gắt khi cậu bé lười biếng.
4.2. Tình bạn và hợp tác
Momoko Sakura có mối quan hệ thân thiết với nhiều người trong giới nghệ thuật và bạn bè thời thơ ấu.
- Honami Tamae** (Tama-chan): Người bạn thân thiết nhất của Sakura từ lớp 1 tiểu học, và là hình mẫu cho nhân vật Honami Tamae trong Chibi Maruko-chan.
- Noritaka Hamazaki** (Hamaji): Là hình tượng ngoài đời thật của cậu bé "Hamaji" trong Nhóc Maruko. Trong tự truyện của mình, Hamazaki miêu tả Sakura thời tiểu học là một cô bé khá nhút nhát, và cho rằng người bạn là hình tượng ngoài đời thật của Tama-chan lại có phần giống với Maruko hơn. Sakura cũng tự nhận mình là người hướng nội và không nổi bật.
- Kenta Hasegawa**: Cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên trưởng của FC Tokyo, là bạn cùng lớp tiểu học của Sakura và là hình mẫu cho nhân vật Kenta trong Nhóc Maruko.
- Hideaki Hiraoka**: Nhà biên kịch truyền hình, cũng là bạn cùng lớp của Sakura và là hình mẫu cho nhân vật Hiraba trong Nhóc Maruko.
- Hideki Saijo**: Sakura là một người hâm mộ cuồng nhiệt của cố ca sĩ này. Bà đã viết lời ca khúc "Hashire Shojikimono" trong đĩa đơn của Saijo phát hành năm 1991. Tình cảm này từng được bà thể hiện qua nhân vật chị gái Maruko là Sakiko, cũng là một fan nhiệt thành của Saijo. Saijo mất ngày 16 tháng 5 năm 2018 và trùng hợp thay Sakura cũng ra đi sau ông này đúng 3 tháng.
- Oda Eiichiro**: Tác giả manga One Piece nổi tiếng, là bạn rất thân của Sakura. Ông mô tả Sakura là một người "yêu thích những tiếng cười hơi ác ý", thích chọc vào những điểm khó chịu của người khác, và cho rằng điều này chỉ có thể làm được bởi một người yêu quý và quan sát con người một cách sắc bén, trung thực.
- Yoshimoto Banana**: Nhà văn nổi tiếng, là bạn thân của Sakura. Bà mô tả Sakura là một người giống hệt Maruko khi ở nhà, nhưng đôi khi lại thể hiện một trạng thái siêu việt, vượt lên mọi cảm xúc, giống như nhân vật Coji-Coji.
- Akiko Wada**: Ca sĩ nổi tiếng, được biết đến là một người uống rượu giỏi trong giới giải trí. Tuy nhiên, Wada từng tiết lộ rằng Sakura còn uống rượu giỏi hơn cả bà.
- Shin Sobue**: Nhà thiết kế đã thực hiện nhiều bìa sách cho Sakura. Ông mô tả bà là "một Maruko đã trưởng thành" và "một người lười biếng". Sobue nói rằng Sakura rất hào hứng với những điều thú vị nhưng lại trở nên tiêu cực ngay khi có chút nghĩa vụ, khiến ông phải nghĩ ra nhiều chiến lược để khiến bà hứng thú với công việc.
- Miruko Yamaguchi**: Cựu biên tập viên của Gentosha, là bạn thân và là "đối tác" trong "Bakusho no Kai" (Hội Cười Lớn) do Sakura thành lập. Ông cũng xuất hiện trong các series Techou và Momoko no 21 Seiki Nikki.
- Toru Uehara**: Nhạc sĩ và bạn của Sakura. Sakura từng tặng ông một nhân vật tên "TON" dựa trên hình mẫu của ông.
- Kohagi Botan**: Trợ lý lâu năm của Sakura Production. Cô bắt đầu làm việc cho công ty sau khi gửi bài cho chương trình "All Night Nippon cùng Sakura Momoko". Sau khi Sakura qua đời, Kohagi Botan đảm nhiệm việc vẽ các tập manga Chibi Maruko-chan mới từ tập 18 trở đi.
- Naoko Hamajima**: Một người mẫu cũng có biệt danh "Hamaji". Sakura từng làm việc cùng Hamajima trong dự án MOMOKO TIMES, và nhân viên của Sakura Production đã nhầm lẫn cô với Noritaka Hamazaki.
5. Cái chết và di sản
5.1. Cái chết
Ngày 27 tháng 8 năm 2018, website văn phòng đại diện của Momoko Sakura đăng một thông điệp cáo phó, theo đó bà đã từ trần vào lúc 20 giờ 29 phút (giờ Nhật Bản) ngày 15 tháng 8 do bệnh ung thư vú, hưởng dương 53 tuổi. Tang lễ được tổ chức riêng tư theo nguyện vọng của gia đình và bạn bè thân thiết của Sakura.
Thông điệp cáo phó đăng kèm một bức họa vẽ Maruko và nhiều nhân vật trong các tác phẩm tiêu biểu khác, cùng trích lời phát biểu của bà vào năm 2014 nhân kỷ niệm 30 năm sự nghiệp. Bà nói trong suốt 30 năm, bà đã nếm trải cả thành công lẫn thử thách, cuộc đời sáng tác của bà đầy hạnh phúc và bà biết ơn vì điều đó. Bản tin cáo phó phát trong chương trình thời sự News Watch 9 của kênh truyền hình công cộng quốc gia NHK cùng ngày đã tạo nên cú sốc lớn. Kênh Fuji TV cùng đội ngũ sản xuất anime Nhóc Maruko tuyên bố rằng họ vẫn sẽ thực hiện các tập tiếp theo của bộ phim. Bài đăng blog gần nhất của Sakura là vào ngày 2 tháng 7 năm 2018, trong đó bà viết về sự cổ vũ mình dành cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản thi đấu tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 ở Nga.
Một số tác phẩm của bà đã được phát hành hoặc hoàn thành sau khi bà qua đời, bao gồm minh họa cho hộp kem dưỡng da Nivea và các tập phim ONA GJ8man. Bà cũng đã thiết kế hai mẫu nắp cống nguyên bản có hình Chibi Maruko-chan và tặng cho thành phố Shizuoka vào ngày 7 tháng 8 năm 2018, chỉ vài ngày trước khi bà qua đời.
5.2. Đánh giá và ảnh hưởng
Sự ra đi của Sakura Momoko là một "mất mát to lớn của ngành truyện tranh Nhật Bản", theo lời mangaka Chiba Tetsuya, để lại tiếc thương sâu sắc nơi đông đảo người hâm mộ toàn quốc, đặc biệt là người dân Shizuoka, nơi sau đó đã vinh danh bà như một "công dân danh dự" của thành phố vào tháng 12 năm 2018.
Các tác phẩm của bà đều bán hết nhanh chóng trong vòng 3 ngày sau khi tin tức bà qua đời được công bố, khiến cho nhà xuất bản Shūeisha phải cho in lần nữa 850 nghìn bản bao gồm Nhóc Maruko lẫn những sách tiểu luận khác. Trưởng ban biên tập Ribon, ông Aida Sōichi viết trên trang web của tạp chí rằng tuy ông cảm thấy tiếc vì tác giả mất quá sớm, "nhưng nụ cười rạng rỡ của bé Maru và những người bạn sẽ mãi tỏa sáng trong lòng mọi độc giả từ trẻ em đến người lớn."
Seiyū gạo cội Tarako, cũng chính là người lồng tiếng cho Maruko, thảng thốt trước cái chết "quá đột ngột" của Sakura, "trong khi bà ấy vẫn đang ấp ủ nhiều dự định." Tarako nói bà đã không gặp Sakura một thời gian, vì vậy ấn tượng về nữ tác giả trong lòng bà vẫn là "một người nhỏ nhắn, đáng yêu với gương mặt tròn trịa luôn nở nụ cười," và bà sẽ tiếp tục nghiêm túc thổi hồn cho bé gái lớp 3 (Maruko) vốn là bản ngã của chính Sakura.
Theo nhà báo Nakamori Akio, Nhóc Maruko là biểu thị tinh thần tốt nhất cho niên hiệu Bình Thành, và cũng như cái chết của tác giả Tezuka Osamu vào cuối triều đại Chiêu Hòa, sự ra đi của Sakura Momoko đã báo hiệu thời đại này đến hồi cáo chung (ngụ ý việc Thiên hoàng Akihito sẽ thoái vị vào tháng 4 năm 2019).
Nhiều họa sĩ manga, nghệ sĩ cùng các nhân vật tên tuổi khác như Chiba Tetsuya, Murata Yusuke, Oda Eiichiro, Matsumoto Leiji, Yoshimoto Banana, Okamoto Mayo, Ohara Sakurako, Morisako Ei, Suzuki Taku, Kuramochi Asuka, Hasegawa Kenta... đồng loạt bày tỏ sự yêu mến và kính trọng dành cho nữ tác giả.
Tin tác giả Nhóc Maruko từ trần nhanh chóng lan ra toàn thế giới thông qua các bản tin của NHK World và Kyodo News, đặc biệt được tường thuật bởi phương tiện truyền thông đại chúng ở Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Thái Lan... là những nơi mà tác phẩm có sức ảnh hưởng lớn và được đông đảo công chúng đón nhận. Người hâm mộ Đại lục lan truyền các thông điệp trên mạng xã hội Sina Weibo, gợi nhớ manga như một phần ký ức tuổi thơ của họ. Tờ China Daily thậm chí gọi Nhóc Maruko là biểu tượng văn hóa ở Nhật Bản cũng như cả châu Á nói chung. Một chương trình phát sóng trên kênh 1 Đài truyền hình Việt Nam trong phần tin tường thuật đã dẫn lại sức ảnh hưởng của Nhóc Maruko, tuyên bố manga là bộ truyện tranh đầu tiên về một bé gái được xuất bản ở nước này.
5.3. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp sáng tác của mình, Momoko Sakura đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận quan trọng:
- Năm 1989, bà nhận Giải Manga Kodansha lần thứ 13 ở hạng mục shōjo manga cho tác phẩm Chibi Maruko-chan.
- Năm 1990, ca khúc "Odoru Pompokolin" do bà viết lời đã giúp bà được vinh danh trong lễ trao Giải thưởng Thu âm Nhật Bản lần thứ 32.
- Năm 1992, bà nhận Giải Văn học cách tân lần thứ 27 cho tập tiểu luận Saru no Koshikake.
- Cùng năm 1992, tác phẩm Kami no Chikara của bà đã giành giải "Comics Division" tại Cuộc thi Thiết kế Sách và Bao bì lần thứ 27.
- Năm 1995, tác phẩm Sou Iu Fu ni Dekiteiru của bà đã giành giải "Japan Library Association Award" tại Cuộc thi Thiết kế Sách và Bao bì lần thứ 30.
- Tháng 12 năm 2018, bà được trao tặng Giải thưởng Công dân Danh dự đầu tiên của thành phố Shizuoka.
- Năm 2021, Chibi Maruko-chan đã nhận giải "Animation Merit Award" tại Liên hoan phim hoạt hình quốc tế Tokyo.
5.4. Tưởng niệm và di sản sau khi qua đời
Lễ tưởng niệm Sakura Momoko với tên gọi "Sakura Momoko-san Arigato no Kai" (さくらももこさん ありがとうの会Japanese, tạm dịch: Hội tri ân Sakura Momoko) được tổ chức vào ngày 16 tháng 11 năm 2018 tại Nhà tang lễ Aoyama ở Tokyo. Hơn 1.000 người đã tham dự trong một khuôn viên được trang trí đủ màu bằng bóng bay và 30.000 đóa thược dược, vốn là loài hoa yêu thích của bà.
Ngoài ra, một triển lãm tưởng niệm công chúng mang tên "Sakura Momoko Arigato no Kai" đã được tổ chức từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2019 tại S-Pulse Dream Plaza ở Shizuoka. Từ tháng 11 năm 2022, một triển lãm lớn hơn mang tên "Sakura Momoko Exhibition", triển lãm đầu tiên sau khi tác giả qua đời, đã được tổ chức tại nhiều địa điểm trên khắp Nhật Bản, bắt đầu từ Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố Takamatsu ở tỉnh Kagawa, sau đó là Bảo tàng Nghệ thuật Sogo ở tỉnh Kanagawa, Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố Shizuoka ở tỉnh Shizuoka, và Bảo tàng Nghệ thuật Kobe Yukari ở tỉnh Hyogo, cùng nhiều thành phố khác như Nagasaki, Nagoya, và Tokyo.
Tháng 4 năm 2019, Thư viện Trung tâm Shimizu của Thành phố Shizuoka đã thành lập một góc thường trực dành riêng cho các tác phẩm manga và tiểu luận của Sakura Momoko, bao gồm cả những cuốn sách khó tìm.
Sau khi bà qua đời, đội ngũ Sakura Production đã tiếp quản blog LINE chính thức của bà vào tháng 11 năm 2018 để tiếp tục cung cấp thông tin. Công ty cũng mở tài khoản Twitter chính thức vào tháng 3 năm 2021 và tài khoản Note chính thức vào tháng 8 năm 2023.
Con trai của bà, Yoichiro Miura, đã tiếp quản vị trí chủ tịch của Sakura Production vào năm 2019. Từ tháng 1 năm 2023, công ty chuyển sang mô hình hai chủ tịch, với Hiroo Nabata từ Light Air cũng giữ chức vụ này.
Các tập manga Chibi Maruko-chan mới (từ tập 18 trở đi) đã được tiếp tục xuất bản từ năm 2019, dựa trên những kịch bản anime mà Sakura đã viết nhưng chưa kịp chuyển thể thành manga, và được vẽ bởi Kohagi Botan, một trợ lý lâu năm của Sakura Production.
Ngoài ra, con rùa cưng Kamemi, một con rùa sao Miến Điện cái mà Sakura từng nuôi, đã được chuyển đến vườn thú iZoo ở Izu sau khi bà qua đời và hiện vẫn đang được chăm sóc và trưng bày tại đó.