1. Tổng quan
Saburo Ohmura (大村 三郎Ōmura SaburōJapanese, sinh ngày 1 tháng 6 năm 1976), thường được biết đến với tên đăng ký là Saburo (サブローSaburōJapanese), là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Nhật Bản. Ông từng thi đấu ở vị trí người chơi ngoài sân cho Chiba Lotte Marines tại Giải Thái Bình Dương và Yomiuri Giants tại Giải Trung tâm của Liên đoàn Bóng chày Chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB). Sau khi giải nghệ, ông tiếp tục sự nghiệp trong vai trò huấn luyện viên và quản lý, hiện đang là huấn luyện viên đội hai của Chiba Lotte Marines từ năm 2023. Saburo nổi bật với khả năng đánh bóng linh hoạt, phòng ngự xuất sắc và tốc độ vượt trội trên sân. Ông đã giành được nhiều giải thưởng cá nhân và đóng góp quan trọng vào các chức vô địch của đội Chiba Lotte Marines, đặc biệt là vào các năm 2005 và 2010.
2. Tiểu sử cá nhân
Saburo Ohmura sinh ngày 1 tháng 6 năm 1976 tại quận Kita, thành phố Okayama, tỉnh Okayama, Nhật Bản. Ông tốt nghiệp trường trung học cơ sở Okakiri (Okayama Little Senior). Vợ của ông là nữ nghệ sĩ Michiyo Nakajima, người mà ông kết hôn vào tháng 8 năm 2000. Khi còn nhỏ, Ohmura là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội Hanshin Tigers. Trong thời gian chơi bóng chày thiếu niên, ông từng được huấn luyện bởi Toshiaki Moriyasu, một cầu thủ chuyên nghiệp bị cấm vĩnh viễn khỏi giới bóng chày Nhật Bản do liên quan đến "Sự kiện Sương mù đen".
3. Sự nghiệp trước khi chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở, Saburo Ohmura theo học tại trường trung học PL Gakuen, một trong những trường bóng chày danh tiếng nhất Nhật Bản. Năm 1994, ông tham gia Giải bóng chày trung học phổ thông chọn lọc quốc gia lần thứ 66 (Senbatsu Koshien) với tư cách là cầu thủ số 1 và người chơi trung tâm của đội, góp phần giúp PL Gakuen lọt vào bán kết. Tại PL Gakuen, ông là đồng đội với nhiều cầu thủ nổi tiếng sau này: Makoto Imaoka (hơn 2 khóa), Kazuo Matsui (hơn 1 khóa), Shinji Udaka (đồng khóa), Kosuke Fukudome (kém 1 khóa) và Katsuhiko Maekawa (kém 2 khóa).
Cùng năm 1994, Ohmura được đội Chiba Lotte Marines chọn ở vị trí số 1 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp (Draft). Đây là lần đầu tiên sau 17 năm, Chiba Lotte chọn một cầu thủ đánh bóng ở vị trí số 1, kể từ Hideki Hakama (vị trí người bắt bóng). Với tên thật là "Saburo", ông đã chọn số áo 36. Tên đăng ký thi đấu của ông được quyết định là "Saburo" theo mong muốn mạnh mẽ của bản thân, noi gương Ichiro Suzuki (người sau này được biết đến với tên gọi Ichiro) đã đổi tên đăng ký từ tên thật "Suzuki Ichiro" và phát huy tài năng rực rỡ trong cùng năm đó.
4. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Saburo Ohmura đã trải qua một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, chủ yếu gắn bó với Chiba Lotte Marines và có một giai đoạn ngắn tại Yomiuri Giants. Dưới đây là chi tiết về hành trình của ông.
4.1. Thời kỳ Chiba Lotte Marines (1995-2011)
Saburo Ohmura đã trải qua phần lớn sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại Chiba Lotte Marines, nơi ông phát triển từ một tân binh triển vọng thành một trong những trụ cột của đội bóng.
- 1995-1999: Giai đoạn đầu sự nghiệp
- Năm 1995, ngay trong năm đầu tiên thi đấu chuyên nghiệp, Ohmura được triệu tập lên đội một vào tháng 6. Do phong độ sa sút của Pete Incavilia ở vị trí người chơi cánh trái, Ohmura đã có cơ hội ra sân và thi đấu 28 trận trong mùa giải đầu tiên, dù mới tốt nghiệp trung học.
- Năm 1996, cơ hội ra sân của ông ở đội một bị hạn chế do đội hình ngoài sân của Lotte lúc bấy giờ rất mạnh, chỉ xuất hiện trong 9 trận.
- Từ năm 1997, ông được trao số áo 2 và ra sân nhiều nhất sự nghiệp tính đến thời điểm đó với 33 trận, nhưng tỉ lệ đánh bóng chỉ đạt .179.
- Năm 1998, ông chỉ ra sân 2 trận và không có cú đánh trúng bóng nào trong mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp.
- Năm 1999, Ohmura bắt đầu ổn định ở đội một, ra sân hơn 100 trận và đạt được thành tích tốt nhất sự nghiệp tính đến thời điểm đó.
- 2000: Bước đột phá
- Ngày 18 tháng 5 năm 2000, trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks, Ohmura đã thực hiện cú home run đầu tiên trong sự nghiệp, một cú đánh ba điểm về phía trái sân từ Akira Matsumoto ở hiệp 2. Cùng năm đó, ông ghi được 5 cú home run, cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong khả năng đánh bóng. Ông dần ổn định ở vị trí người chơi cánh phải trong nửa sau của mùa giải. Mặc dù số trận đấu ít hơn năm trước, số lần đánh bóng của ông tăng đáng kể và tỉ lệ đánh bóng đạt .270, cao hơn năm trước.
- 2001-2002: Thay đổi vị trí và trở thành trụ cột
- Năm 2001, do sự phát triển của Akira Otsuka và việc chiêu mộ Derrick May, đội hình ngoài sân của Lotte trở nên dày dặn hơn. Ohmura được chuyển đổi sang vị trí người chơi trong sân từ trại huấn luyện. Ông ra sân từ đầu trong trận mở màn mùa giải vào ngày 24 tháng 3 tại Seibu Dome với tư cách là cầu thủ số 9 và người chơi thứ hai. Tuy nhiên, do phong độ không tốt của bản thân và phong độ xuất sắc của Tadaharu Sakai ở cùng vị trí, ông lại trở về chơi ngoài sân từ cuối tháng 5.
- Từ năm 2002, ông chính thức trở lại vị trí người chơi ngoài sân. Ông thi đấu xuất sắc với tư cách là cầu thủ số 2 và người chơi trung tâm, lần đầu tiên tham dự Trận đấu All-Star năm 2002. Ông đạt số lần đánh bóng quy định lần đầu tiên trong sự nghiệp, ra sân 131 trận (cao nhất sự nghiệp), đạt tỉ lệ đánh bóng .286, 9 cú home run và 13 cú đánh cắp gôn.
- 2003-2004: Chấn thương và thay đổi số áo
- Năm 2003, Ohmura ra sân từ đầu ở vị trí số 1 và người chơi cánh phải, nhưng chỉ thi đấu 80 trận do chấn thương. Tuy nhiên, ông đã ghi được 10 cú home run, lần đầu tiên đạt hai chữ số. Shigeo Nagashima, cựu huấn luyện viên danh dự trọn đời của Yomiuri Giants và huấn luyện viên đội tuyển bóng chày Nhật Bản tại Thế vận hội Athens 2004, đã nhận xét: "Tôi chưa từng thấy một cầu thủ đánh bóng nào sử dụng phần thân trên khéo léo như vậy."
- Năm 2004, Bobby Valentine trở lại làm huấn luyện viên của Lotte sau 9 năm và ông muốn số áo 2. Do đó, Ohmura đã đổi số áo thành 3. Mặc dù ra sân 89 trận, nhiều hơn năm trước, ông lại giảm sút phong độ với tỉ lệ đánh bóng .256 và 5 cú home run.
- 2005: Đỉnh cao sự nghiệp và chức vô địch
- Ngày 13 tháng 8 năm 2005, trong trận đấu với Orix Buffaloes, Ohmura lần đầu tiên được chọn làm người đánh bóng số 4 trong sự nghiệp. Ông đã đánh hai cú home run liên tiếp trong hai trận, góp phần giúp đội giành chức vô địch Giải Thái Bình Dương và vô địch Nhật Bản lần đầu tiên sau 31 năm. Ông ra sân 107 trận, mặc dù không đạt số lần đánh bóng quy định, nhưng đạt tỉ lệ đánh bóng .313, 14 cú home run và 50 cú RBI, tất cả đều là thành tích cao nhất sự nghiệp. Ông được ca ngợi là "kiểu người đánh bóng số 4 hoàn toàn mới, một người đánh bóng số 4 kết nối" trong đội hình Marine Gun Line.
- 2006: Quyền tự do chuyển nhượng và ở lại đội
- Ngày 15 tháng 8 năm 2006, Ohmura đủ điều kiện nhận quyền tự do chuyển nhượng (FA). Năm này, ông ra sân 115 trận, nhiều hơn năm trước, nhưng không đạt số lần đánh bóng quy định và tỉ lệ đánh bóng giảm xuống .218 do phong độ đánh bóng kém. Vì lý do này, ông đã không thực hiện quyền FA và ở lại đội với hợp đồng 2 năm.
- 2007: MVP Climax Series và đội tuyển quốc gia
- Mặc dù khởi đầu mùa giải chậm chạp, Ohmura đã ổn định ở vị trí số 4 và người chơi cánh phải từ tháng 5. Ông đạt tỉ lệ đánh bóng khi có người trên gôn là .310 (thứ 7 trong giải đấu) và 68 RBI (thứ 2 trong đội và cao nhất sự nghiệp). Ngày 6 tháng 6 năm 2007, trong trận đấu với Yomiuri Giants tại Sân vận động Chiba Marine, ông đã lập kỷ lục 9 cú đánh trúng bóng liên tiếp, vượt qua kỷ lục 8 cú của Kazuhiro Hori của đội (đứng thứ 3 trong lịch sử, sau 11 cú của R. J. Reynolds và Yoshinobu Takahashi).
- Trong Climax Series năm 2007, ông giành danh hiệu MVP của Giai đoạn 1. Cuối mùa giải, ông được chọn vào danh sách cuối cùng của đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản để tham dự Thế vận hội Bắc Kinh 2008 và tham gia Giải vô địch bóng chày châu Á tại Đài Loan, đồng thời là vòng loại Olympic Bắc Kinh. Mặc dù đánh ở vị trí số 8 hoặc 9, ông đã thể hiện phong độ xuất sắc như một cầu thủ chủ chốt, ghi cú đánh RBI gỡ hòa trong trận đấu với Hàn Quốc và thực hiện cú squeeze play gỡ hòa trong trận đấu với Đài Loan. Ông cũng phòng ngự chắc chắn ở vị trí người chơi cánh trái, một vị trí mà ông ít khi chơi, trong cả ba trận đấu, góp phần giúp Nhật Bản giành quyền tham dự Olympic Bắc Kinh. Trong giải đấu này, ông thi đấu dưới tên thật "Ohmura Saburo".
- 2008: Chấn thương và quyết định ở lại
- Năm 2008, ông đạt tỉ lệ đánh bóng .289, nhưng do chấn thương đùi trái vào đầu mùa xuân, ông chỉ ra sân 105 trận và số RBI giảm hơn 10 điểm so với năm trước, không đạt số lần đánh bóng quy định. Cuối mùa giải, có tin đồn ông sẽ thực hiện quyền FA để chuyển sang Major League Baseball, nhưng cuối cùng ông đã không thực hiện quyền FA và ở lại đội.
- 2009: Mùa giải cá nhân xuất sắc
- Năm 2009, Ohmura bắt đầu mùa giải ở đội một và duy trì phong độ tốt trong suốt mùa giải, ngay cả khi đội đang gặp khó khăn. Ông lần thứ hai tham dự Trận đấu All-Star kể từ năm 2002. Ông ra sân 119 trận, nhiều hơn năm trước, và đạt tỉ lệ đánh bóng .314 (thứ 3 trong giải đấu), lần duy nhất đạt tỉ lệ trên .300 trong sự nghiệp khi đạt số lần đánh bóng quy định. Ông cũng ghi được 22 cú home run (lần đầu tiên đạt 20 cú home run trong mùa giải) và 68 RBI (cao nhất sự nghiệp). Tuy nhiên, khả năng phòng ngự và chạy gôn của ông bắt đầu có dấu hiệu suy giảm rõ rệt trong năm này.
- 2010: Chủ tịch Hiệp hội Cầu thủ và chức vô địch Nhật Bản
- Từ năm 2010, Ohmura được bổ nhiệm làm Chủ tịch Hiệp hội Cầu thủ. Trong mùa giải, ông chủ yếu đánh ở vị trí số 6, và từ ba trận cuối cùng của mùa giải đến vòng play-off, ông được giao vị trí số 4. Mặc dù tỉ lệ đánh bóng giảm đáng kể so với năm trước, ông đã ghi được 71 RBI (cao nhất sự nghiệp). Ông cũng duy trì sức mạnh đánh xa với 19 cú home run, tiếp nối thành tích năm trước, và đạt các cột mốc 1000 cú đánh trúng bóng và 100 cú home run. Ông góp phần giúp đội giành quyền tham dự Climax Series và lần thứ hai vô địch Nhật Bản. Mặc dù thành tích của ông trong Series Nhật Bản tốt hơn so với lần trước (tỉ lệ đánh bóng .300, 1 cú home run, 6 RBI, 9 cú đánh trúng bóng), nhưng Toshiaki Imae của đội đã giành danh hiệu MVP Series, và các giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất cũng thuộc về Ikuhiro Kiyota, Tatsuya Uchi (cùng đội) và Yohei Oshima (đội Chunichi Dragons), nên ông không được chọn.
- 2011: Chấn thương và chuyển đến Yomiuri Giants
- Đầu mùa giải 2011, Ohmura chủ yếu đánh ở vị trí số 7, nhưng do chấn thương của Kim Tae-kyun, ông được chuyển sang vị trí số 4 từ cuối tháng 4. Về mặt phòng ngự, ban đầu ông chơi ở vị trí người chơi cánh phải, nhưng sau đó chuyển sang người chơi cánh trái khi Ikuhiro Kiyota và Shota Ishimine bắt đầu ra sân từ đầu. Ngày 4 tháng 5 năm 2011, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions, ông bị bóng đập vào ngón áp út tay phải và bị bầm tím. Mặc dù ông khẳng định chấn thương nhẹ, ông đã bị loại khỏi danh sách ngay sau đó và không trở lại đội một. Ngày 29 tháng 6, ông được chuyển nhượng đến Yomiuri Giants trong một vụ trao đổi cầu thủ kèm tiền mặt với Takahito Kudo. Trong năm đó, "Saburo Burger", một loại bánh burger sử dụng thịt bò băm làm nhân, bắt đầu được bán tại QVC Marine Field từ ngày 18 tháng 4, nhưng đã ngừng bán sau khi ông chuyển đến Giants.
4.2. Thời kỳ Yomiuri Giants (2011)
Giai đoạn thi đấu cho Yomiuri Giants của Saburo Ohmura khá ngắn ngủi nhưng cũng có những điểm đáng chú ý.
Ngày 30 tháng 6 năm 2011, Ohmura được đăng ký là cầu thủ chính thức và tổ chức họp báo gia nhập Yomiuri Giants. Theo chính sách của đội, tên đăng ký của ông trở lại là tên thật "Saburo Ohmura" (大村 三郎Ōmura SaburōJapanese), và số áo của ông là 0, số áo mà Takahito Kudo đã mặc trước đó. Ngày hôm sau, 1 tháng 7, ông gia nhập đội một, được đăng ký thi đấu ngay lập tức, và trong trận đấu với Chunichi Dragons tại Tokyo Dome cùng ngày, ông đã ra sân với tư cách là người đánh bóng thay thế ở hiệp 8 và ghi một cú home run solo về phía khán đài bên trái từ Kazuki Yoshimi. Ngày 2 tháng 7, ông ra sân từ đầu lần đầu tiên sau khi chuyển đến Giants tại Tokyo Dome, đánh ở vị trí số 6.
Sau đó, ông thường xuyên ra sân từ đầu ở vị trí số 5 hoặc 6 khi đối thủ có người ném bóng thuận tay trái, nhờ khả năng đánh bóng quyết định đã được chứng minh. Tuy nhiên, ngoài những trận đấu đó, ông chủ yếu ra sân với tư cách là người đánh bóng thay thế và phong độ không ổn định. Có thời điểm ông bị đưa xuống đội hai, và cuối cùng chỉ ra sân 48 trận. Trong trận đấu đầu tiên của Climax Series Giải Trung tâm năm 2011, ông ra sân với tư cách là người đánh bóng thay thế và ghi một cú home run, nhưng đội của ông đã thua ở giai đoạn đầu và kết thúc mùa giải. Sau khi Giải Series Nhật Bản kết thúc, ông đã thực hiện quyền tự do chuyển nhượng để tìm kiếm cơ hội ra sân nhiều hơn. Thời gian ông ở Giants chỉ kéo dài 154 ngày.
4.3. Trở lại Chiba Lotte Marines và cuối sự nghiệp (2012-2016)
Ngày 23 tháng 12 năm 2011, việc Saburo Ohmura trở lại Chiba Lotte Marines đã được công bố. Ban lãnh đạo đã quyết định chuyển nhượng Ohmura trước đó đã từ chức, và người kế nhiệm đã có thái độ tích cực trong việc đưa ông trở lại, do đó không còn trở ngại nào cho việc ông quay về Lotte. Tên đăng ký của ông lại là "Saburo" (サブローSaburōJapanese), và số áo của ông trở lại là 3. Bài hát cổ vũ cá nhân của ông đã được thay đổi trong ba năm liên tiếp khi ông ở Lotte.
- 2012: Trở lại và vai trò mới
- Ohmura bắt đầu mùa giải 2012 ở vị trí số 5, nhưng sau đó được chuyển sang vị trí số 4 thay thế cho Josh Whitesell đang gặp khó khăn, góp phần vào chuỗi thành công của đội trong nửa đầu mùa giải. Tuy nhiên, phong độ của ông giảm sút vào mùa hè, và sau khi Whitesell trở lại, ông chuyển xuống các vị trí thấp hơn như số 6 hoặc 7.
- Về phòng ngự, ban đầu ông chơi ở vị trí người chơi cánh trái, nhưng sau khi Whitesell rời đội, ông chủ yếu đảm nhiệm vị trí người đánh bóng chỉ định. Khi các cầu thủ khác như Tadahito Iguchi hoặc Whitesell chơi ở vị trí người đánh bóng chỉ định, ông cũng chơi ở vị trí người chơi cánh trái. Ngoài ra, ông bắt đầu tập luyện ở vị trí người chơi thứ nhất trước mùa giải và lần đầu tiên ra sân ở vị trí này trong trận đấu với Orix Buffaloes vào ngày 21 tháng 9.
- Trong năm này, ông đã ra sân 137 trận, cao nhất sự nghiệp, nhưng thành tích không như mong đợi với tỉ lệ đánh bóng .239, 7 cú home run và 52 RBI. Tuy nhiên, ông vẫn đạt tỉ lệ đánh bóng khi có người trên gôn là .290 và dẫn đầu giải đấu với 78 cú đi bóng, cho thấy khả năng đánh bóng quyết định của mình. Sau mùa giải, ông đã phẫu thuật khuỷu tay phải.
Saburo Ohmura trong màu áo số 3 của Chiba Lotte Marines. - 2013: Mùa giải đầy khó khăn
- Ohmura bắt đầu mùa giải 2013 ở vị trí số 6 và người đánh bóng chỉ định. Ông gặp khó khăn về phong độ ngay từ đầu mùa giải và chủ yếu ra sân với tư cách là người đánh bóng thay thế. Ngày 29 tháng 6 năm 2013, trong trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks, ông đã thực hiện cú sayonara hit (cú đánh kết thúc trận đấu) đầu tiên sau 12 năm khi ra sân với tư cách là người đánh bóng thay thế ở hiệp 9.
- Phong độ của ông không cải thiện và ông bị đưa xuống đội hai vào cuối tháng 7 do chấn thương. Ông trở lại đội một vào cuối tháng 8. Sau đó, ông lấy lại phong độ và giành lại vị trí xuất phát, chủ yếu ở vị trí người chơi cánh trái. Tuy nhiên, trong suốt mùa giải, ông chỉ ra sân 73 trận với tỉ lệ đánh bóng .245, 5 cú home run và 24 RBI, một lần nữa là một mùa giải không như mong đợi. Đặc biệt, tỉ lệ đánh bóng khi có người trên gôn của ông, vốn thường cao, lại giảm xuống .183, cho thấy ông không thể phát huy khả năng đánh bóng quyết định của mình. Mặc dù năm trước ông chủ yếu chơi ở vị trí người đánh bóng chỉ định, nhưng trong mùa giải này, do sự gia nhập của Craig Brazell và G.G. Sato, ông đã chơi ở vị trí người chơi cánh trái nhiều hơn.
- 2014: Phong độ không ổn định
- Năm 2014, Ohmura lần đầu tiên không được ra sân từ đầu trong trận mở màn sau 8 năm, nhưng ông đã ra sân với tư cách là người đánh bóng thay thế ở hiệp 9 và ghi một cú đánh trúng bóng. Tuy nhiên, sau đó ông tiếp tục gặp khó khăn, với hơn 10 lần đánh bóng liên tiếp không có cú đánh trúng bóng. Ngày 4 tháng 4 năm 2014, trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, ông đã ghi một cú đánh RBI đầu tiên trong mùa giải và nhiều cú đánh trúng bóng khác, sau đó dần lấy lại phong độ.
- Tháng 5, ông đạt phong độ đánh bóng xuất sắc, lần thứ 10 liên tiếp đảm nhiệm vị trí số 4 kể từ năm 2005, và được đề cử cho giải MVP tháng (tỉ lệ đánh bóng .324, 2 cú home run, 11 RBI, OPS .867). Có thời điểm tỉ lệ đánh bóng của ông vượt quá .330, nhưng sau khi bước vào Interleague Play, phong độ của ông dần giảm sút. Cuối mùa giải, do phong độ xuất sắc của Alfredo Despaigne (người gia nhập giữa mùa) và sự sa sút của bản thân, cơ hội ra sân của ông giảm đáng kể. Cuối cùng, ông kết thúc mùa giải với tỉ lệ đánh bóng .248, 4 cú home run và 25 RBI, gần như tương tự năm trước. Mặt khác, tỉ lệ đánh bóng khi có người trên gôn của ông đã tăng đáng kể lên .284. Ông cũng trở lại chơi ở vị trí người chơi cánh phải sau hai năm.
- 2015: Mùa giải cuối cùng không thành công
- Năm 2015, Ohmura gặp khó khăn về phong độ ngay từ đầu mùa giải và chủ yếu được sử dụng làm người đánh bóng thay thế. Ngày 15 tháng 6 năm 2015, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows, ông đã ghi cú home run đầu tiên trong mùa giải, nhưng phong độ của ông vẫn không cải thiện sau đó. Ngày 4 tháng 10 năm 2015, trong trận đấu với Hokkaido Nippon-Ham Fighters, ông đã ghi một cú đánh RBI hai điểm để giành chiến thắng, góp phần giúp đội giành quyền tham dự Climax Series. Tuy nhiên, ông không có cơ hội ra sân trong Climax Series và kết thúc mùa giải với 36 trận, tỉ lệ đánh bóng .217 (10 cú đánh trúng bóng trong 46 lần đánh bóng), 1 cú home run và 4 RBI, một mùa giải không thành công.
- 2016: Giải nghệ
- Ngày 31 tháng 8 năm 2016, đội bóng chính thức thông báo Ohmura sẽ giải nghệ vào cuối mùa giải 2016. Do tuổi tác và việc không được triệu tập lên đội một trong năm này, ông đã quyết định kết thúc sự nghiệp. Khi giải nghệ, ông chia sẻ: "Tôi đã quyết định giải nghệ vào cuối mùa giải này. Tôi đã có một sự nghiệp bóng chày hạnh phúc, được trải nghiệm hai chức vô địch Nhật Bản với Chiba Lotte Marines, bao gồm chức vô địch đầu tiên sau 31 năm vào năm 2005. Tất cả là nhờ sự ủng hộ của người hâm mộ và sự hỗ trợ từ những người liên quan. Tôi rất biết ơn. Cảm ơn rất nhiều trong suốt 22 năm qua."
- Ngày 25 tháng 9 năm 2016, ông đã có trận đấu chia tay với Orix Buffaloes tại QVC Marine Field, ra sân từ đầu ở vị trí số 4 và người đánh bóng chỉ định. Ở hiệp 9, ông bỏ vị trí người đánh bóng chỉ định và ra sân phòng ngự ở vị trí người chơi cánh trái và người chơi cánh phải. Mặc dù ba lần đánh bóng đầu tiên của ông đều là cú đánh trượt, nhưng ở lần đánh bóng cuối cùng trong sự nghiệp ở hiệp 9, ông đã ghi một cú double về phía giữa sân bên phải từ Yoshihisa Hirano, tự mình tạo nên một kết thúc đẹp cho sự nghiệp.
- Sau trận đấu, trong buổi lễ chia tay, ông nói: "Tôi có một ước mơ khác. Đó là biến Chiba Lotte Marines thành đội bóng số một Nhật Bản. Tôi sẽ nỗ lực hết mình để đạt được ước mơ đó." Trận đấu này cũng là lần đầu tiên Chiba Lotte tổ chức public viewing (chiếu công cộng). Trong buổi lễ chia tay và các bài báo nhìn lại sự nghiệp của ông, nhiều cầu thủ như Tsuyoshi Nishioka, Daichi Suzuki, Yuji Nishino đã bày tỏ lòng biết ơn về những lời khuyên chính xác mà ông đã dành cho họ. Ngoài ra, trong trận đấu chia tay, các đồng đội cũ của ông tại Giants (như Shinnosuke Abe, Hayato Sakamoto, Hisayoshi Chono, Tetsuya Utsumi, Takahiro Yamaguchi, và Luis Cruz, người từng chơi cho Lotte vào năm 2014-2015) cũng đến cổ vũ, cho thấy sự kính trọng mà mọi người dành cho ông. Sau đó, vào ngày 2 tháng 12, ông được công bố là cầu thủ tự do.
5. Đặc điểm của cầu thủ
Saburo Ohmura nổi bật với các kỹ năng và đặc điểm sau trên sân đấu:
- Đánh bóng:
- Ông có kỹ thuật đánh bóng tinh tế, đặc trưng là khả năng đánh bóng vào phía sân phải, ngay cả với những cú bóng vào phía trong.
- Ohmura được biết đến với khả năng đánh bóng quyết định, thể hiện qua tỉ lệ đánh bóng khi có người trên gôn là .326 từ năm 2008 đến 2010.
- Ông không ngại các kiểu người ném bóng khác nhau, với tỉ lệ đánh bóng .292 khi đối mặt với người ném bóng thuận tay trái và .285 khi đối mặt với người ném bóng thuận tay phải.
- Ông thường quyết định hướng đánh bóng trước khi vào vị trí đánh, có xu hướng mạnh mẽ ở những cú đánh sớm nhưng yếu hơn khi bị dồn vào thế khó.
- Phòng ngự và chạy gôn:
- Khả năng phòng ngự của ông được đánh giá cao, đặc biệt là những cú chuyền bóng chính xác từ ngoài sân về home plate, được mệnh danh là "tia laser".
- Tuy nhiên, ông gặp khó khăn với những cú đánh bóng đi dọc đường biên phải.
- Về chạy gôn, mặc dù là người đánh bóng thuận tay phải, ông luôn đạt thời gian chạy đến gôn một dưới 4.3 giây một cách ổn định. Đặc biệt, ông tự hào về tốc độ nhanh của mình khi chạy đến gôn ba, đạt 11.66 giây.
6. Giải thưởng và Kỷ lục
Saburo Ohmura đã đạt được nhiều giải thưởng và cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của mình:
- Giải thưởng:
- Giải Găng tay Vàng (Golden Glove): 2 lần (2005, 2007)
- Giải Cầu thủ xuất sắc nhất Giải Series Nhật Bản: 1 lần (2005) - với tỉ lệ đánh bóng .235, 4 cú đánh trúng bóng, 1 home run, 4 RBI.
- Giải Cầu thủ xuất sắc nhất tháng (Monthly MVP): 1 lần (tháng 6 năm 2007) - với tỉ lệ đánh bóng .392, 29 cú đánh trúng bóng, 2 home run, 18 RBI (dẫn đầu giải đấu về tỉ lệ đánh bóng, cú đánh trúng bóng và RBI trong tháng).
- Giải JA Zen-Noh Go-Go Award: 1 lần (Giải Cú đánh hai/ba gôn nhiều nhất: tháng 8 năm 2002).
- Giải Nippon Life Insurance Award (Giải Cầu thủ xuất sắc nhất Interleague Play): 1 lần (2007) - với tỉ lệ đánh bóng .347, 33 cú đánh trúng bóng, 3 home run, 23 RBI (dẫn đầu 12 đội về RBI).
- MVP Giai đoạn 1 Climax Series Giải Thái Bình Dương: 1 lần (2007).
- Top Ten Giải thưởng Từ khóa & Thuật ngữ mới/Phổ biến U-Can: 2005 ("Bobby Magic", cùng với Toshiaki Imae).
- Kỷ lục:
- Kỷ lục đầu tiên:
- Ra sân và xuất phát lần đầu: Ngày 25 tháng 6 năm 1995, trong trận đấu thứ 13 với Fukuoka SoftBank Hawks (tại Fukuoka Dome), xuất phát ở vị trí số 8, người chơi cánh trái.
- Lần đánh bóng đầu tiên: Cùng trận đấu, hiệp 2, đi bóng từ Tsuyoshi Shimoyanagi.
- Cú đánh trúng bóng và RBI đầu tiên: Ngày 27 tháng 6 năm 1995, trong trận đấu thứ 14 với Saitama Seibu Lions (tại Sân vận động tỉnh Fukui), cú đánh RBI từ Kazuyoshi Ono ở hiệp 2.
- Cú đánh cắp gôn đầu tiên: Ngày 6 tháng 7 năm 1995, trong trận đấu thứ 14 với Osaka Kintetsu Buffaloes (tại Sân vận động Chiba Marine), đánh cắp gôn hai ở hiệp 5 (người ném bóng: Hideo Koike, người bắt bóng: Kenji Furukubo).
- Home run đầu tiên: Ngày 18 tháng 5 năm 2000, trong trận đấu thứ 7 với Fukuoka SoftBank Hawks (tại Sân vận động Chiba Marine), home run ba điểm về phía trái sân từ Akira Matsumoto ở hiệp 2.
- Các cột mốc quan trọng:
- 1000 trận đấu: Ngày 15 tháng 8 năm 2007, trong trận đấu thứ 16 với Saitama Seibu Lions (tại Sân vận động Chiba Marine), xuất phát ở vị trí số 4, người chơi cánh phải. (Người thứ 421 trong lịch sử).
- 1000 cú đánh trúng bóng: Ngày 17 tháng 4 năm 2010, trong trận đấu thứ 4 với Orix Buffaloes (tại Sân vận động Chiba Marine), home run hai điểm về phía giữa sân bên trái từ Chihiro Kaneko ở hiệp 5. (Người thứ 257 trong lịch sử).
- 100 home run: Ngày 20 tháng 7 năm 2010, trong trận đấu thứ 14 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters (tại Sapporo Dome), home run solo về phía giữa sân từ Masao Kida ở hiệp 5. (Người thứ 261 trong lịch sử).
- 1500 trận đấu: Ngày 31 tháng 5 năm 2012, trong trận đấu thứ 2 với Hanshin Tigers (tại Sân vận động Hanshin Koshien), xuất phát ở vị trí số 4, người chơi cánh trái. (Người thứ 176 trong lịch sử).
- 1000 cú đánh trượt: Ngày 11 tháng 6 năm 2012, trong trận đấu thứ 4 với Yomiuri Giants (tại Tokyo Dome), từ Toshiya Sugiuchi ở hiệp 2. (Người thứ 54 trong lịch sử).
- Các kỷ lục khác:
- 9 lần đánh bóng liên tiếp có cú đánh trúng bóng: Từ ngày 3 đến 6 tháng 6 năm 2007. (Người thứ 6 trong lịch sử).
- Home run cho hai đội trong cùng một mùa giải: 2011. (Người thứ 4 trong lịch sử).
- Tham dự Trận đấu All-Star: 2 lần (2002, 2009).
- Số áo:
- 36 (1995-1996)
- 2 (1997-2003)
- 3 (2004 - 29 tháng 6 năm 2011, 2012-2016)
- 9 (Đội tuyển quốc gia Nhật Bản tại Giải vô địch bóng chày châu Á lần thứ 24 năm 2007)
- 0 (30 tháng 6 năm 2011 - cuối năm 2011)
- 86 (2023 - nay)
- Kỷ lục đầu tiên:
7. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Saburo Ohmura đã tiếp tục đóng góp cho bóng chày Nhật Bản ở nhiều vai trò khác nhau:
- Ngày 30 tháng 3 năm 2017, ông được bổ nhiệm làm Trợ lý Đặc biệt (Special Assistant) cho câu lạc bộ Chiba Lotte Marines.
- Từ ngày 6 tháng 7 năm 2018, bên cạnh vai trò Trợ lý Đặc biệt, ông còn đảm nhiệm chức vụ Trưởng ban Biên tập các bài viết về bóng chày trung học cho tờ Nikkan Sports.
- Ngày 8 tháng 1 năm 2020, ông được công bố sẽ nhậm chức Giám đốc Phát triển Đội trẻ (Farm Director) của Tohoku Rakuten Golden Eagles. Trong vai trò này, ông làm cầu nối giữa ban huấn luyện đội một và đội hai, đồng thời đưa ra lời khuyên trong các kỳ tuyển chọn cầu thủ. Ông tiếp tục giữ chức vụ này vào năm 2021.
- Năm 2022, ông chuyển sang vai trò Cố vấn Tuyển trạch (Scouting Advisor) cho Rakuten Golden Eagles và rời đội vào cuối năm đó.
- Ngày 13 tháng 11 năm 2022, có thông báo rằng ông sẽ trở thành Huấn luyện viên Đội hai của Chiba Lotte Marines từ năm 2023. Tên đăng ký của ông vẫn là "Saburo" (サブローSaburōJapanese), giống như thời còn là cầu thủ, và số áo của ông là 86, cùng số với người thầy cũ Koji Yamamoto từng mặc.
- Từ năm 2025, ông sẽ kiêm nhiệm thêm vị trí Huấn luyện viên Đánh bóng Tổng hợp Đội hai.
8. Tên đăng ký và biệt danh
Việc Saburo Ohmura sử dụng tên đăng ký "Saburo" (サブローSaburōJapanese) có một số lý do đặc biệt:
- Khi gia nhập Chiba Lotte Marines, trong đội đã có một cầu thủ cùng họ là Iwao Ohmura. Để tránh nhầm lẫn, ông đã chọn một tên đăng ký khác.
- Cùng năm đó, Ichiro Suzuki (sau này nổi tiếng với tên Ichiro) đã đổi tên đăng ký từ tên thật "Suzuki Ichiro" và đạt được thành tích lịch sử 200 cú đánh trúng bóng trong một mùa giải. Ohmura đã noi gương Ichiro với mong muốn phát huy tài năng của mình.
- Khi ông thi đấu cho Lotte tại Sân vận động Chiba Marine, người xướng ngôn sân vận động, Emi Yaho, thường kéo dài âm cuối khi gọi tên ông thành "Saburooooooo", tạo thành một nét đặc trưng.
Khi chuyển đến Yomiuri Giants, theo chính sách của đội không cho phép đăng ký tên cầu thủ bằng tên riêng hoặc biệt danh, tên đăng ký của ông đã trở lại là tên thật "Saburo Ohmura" (大村 三郎Ōmura SaburōJapanese), và bảng điểm cũng hiển thị là "Ohmura". Tuy nhiên, do biệt danh "Saburo" đã quá quen thuộc, dù không có cầu thủ nào khác cùng họ trong đội, người thông báo sân vận động vẫn gọi tên ông đầy đủ là "Ohmura Saburo".
Sau khi trở lại Lotte từ năm 2012, tên đăng ký của ông lại được đổi thành "Saburo" (サブローSaburōJapanese), và ông vẫn sử dụng tên này khi nhậm chức huấn luyện viên đội hai vào năm 2023.
Cần lưu ý rằng, sau khi giải nghệ, khi ông làm Trợ lý Đặc biệt cho Lotte và Giám đốc Phát triển Đội trẻ/Cố vấn Tuyển trạch cho Rakuten, ông hoạt động dưới tên thật "Saburo Ohmura" (大村 三郎Ōmura SaburōJapanese). Tuy nhiên, khi tham gia viết bài cho tờ Nikkan Sports, ông lại sử dụng tên "Saburo".
Biệt danh của ông trên blog là "Sabutini". Ông tự nhận mình thích Ý và một người bạn đã đặt cho ông một cái tên Ý.
9. Ảnh hưởng và Đánh giá
Saburo Ohmura đã có một sự nghiệp lâu dài và có ảnh hưởng đáng kể đến Chiba Lotte Marines và giới bóng chày Nhật Bản.
- Ông là một trong những cầu thủ chủ chốt của đội Chiba Lotte Marines trong suốt nhiều năm, đặc biệt là trong giai đoạn đội giành được hai chức vô địch Giải Series Nhật Bản vào các năm 2005 và 2010. Khả năng đánh bóng quyết định và phòng ngự chắc chắn của ông đã đóng góp lớn vào thành công chung của đội.
- Ohmura được người hâm mộ và truyền thông yêu mến rộng rãi. Sự nghiệp của ông, đặc biệt là việc ông trở lại Lotte sau một thời gian ngắn ở Giants, đã tạo nên một câu chuyện đầy cảm xúc và được nhiều người theo dõi.
- Trong trận đấu chia tay của mình, sự hiện diện của các đồng đội cũ từ cả Lotte và Giants, cùng với những lời tri ân từ các cầu thủ trẻ hơn như Tsuyoshi Nishioka, Daichi Suzuki, và Yuji Nishino, đã minh chứng cho sự kính trọng và ảnh hưởng của ông trong giới bóng chày. Ông được đánh giá là một người có nhân cách tốt và luôn sẵn lòng đưa ra lời khuyên cho các cầu thủ trẻ.
- Sau khi giải nghệ, việc ông tiếp tục cống hiến cho bóng chày ở các vai trò huấn luyện và quản lý, đặc biệt là trở lại Lotte với tư cách huấn luyện viên đội hai, cho thấy cam kết của ông đối với sự phát triển của đội bóng và các thế hệ cầu thủ trẻ. Ông đã bày tỏ ước mơ biến Chiba Lotte Marines thành đội bóng số một Nhật Bản, thể hiện tầm nhìn và lòng trung thành của mình.
10. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | Trận | T.đánh | L.đánh | Điểm | An toàn | 2B | 3B | HR | T.gôn | RBI | Đ.cắp | Đ.bị bắt | Hy sinh | Hy sinh F. | BB | IBB | HBP | SO | DP | Avg. | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Lotte | 28 | 61 | 48 | 4 | 9 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 11 | 0 | 0 | 17 | 0 | .188 | .333 | .229 | .563 |
1996 | Lotte | 9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 2.000 |
1997 | Lotte | 33 | 32 | 28 | 2 | 5 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | .179 | .233 | .250 | .483 |
1998 | Lotte | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .000 | .000 | .000 | .000 |
1999 | Lotte | 108 | 156 | 130 | 26 | 30 | 9 | 0 | 0 | 39 | 8 | 1 | 5 | 12 | 0 | 12 | 1 | 2 | 27 | 0 | .231 | .306 | .300 | .606 |
2000 | Lotte | 95 | 314 | 263 | 42 | 71 | 13 | 1 | 5 | 101 | 23 | 8 | 2 | 15 | 1 | 35 | 0 | 0 | 41 | 4 | .270 | .355 | .384 | .739 |
2001 | Lotte | 108 | 284 | 240 | 37 | 55 | 12 | 1 | 1 | 72 | 25 | 9 | 7 | 17 | 3 | 23 | 0 | 1 | 45 | 8 | .229 | .296 | .300 | .596 |
2002 | Lotte | 131 | 512 | 441 | 67 | 126 | 33 | 2 | 9 | 190 | 43 | 13 | 1 | 20 | 6 | 36 | 0 | 9 | 93 | 4 | .286 | .348 | .431 | .778 |
2003 | Lotte | 80 | 333 | 286 | 44 | 78 | 23 | 1 | 10 | 133 | 46 | 4 | 7 | 13 | 4 | 24 | 1 | 6 | 66 | 2 | .273 | .338 | .465 | .803 |
2004 | Lotte | 89 | 295 | 258 | 31 | 66 | 16 | 3 | 5 | 103 | 33 | 2 | 2 | 5 | 2 | 26 | 0 | 4 | 54 | 12 | .256 | .331 | .399 | .730 |
2005 | Lotte | 107 | 394 | 351 | 68 | 110 | 19 | 6 | 14 | 183 | 50 | 6 | 3 | 2 | 2 | 38 | 0 | 1 | 77 | 6 | .313 | .380 | .521 | .901 |
2006 | Lotte | 115 | 344 | 298 | 38 | 65 | 13 | 1 | 9 | 107 | 38 | 6 | 2 | 2 | 8 | 34 | 0 | 2 | 84 | 6 | .218 | .295 | .359 | .654 |
2007 | Lotte | 133 | 528 | 472 | 67 | 127 | 28 | 4 | 7 | 184 | 68 | 13 | 5 | 3 | 6 | 43 | 1 | 4 | 105 | 5 | .269 | .331 | .390 | .721 |
2008 | Lotte | 105 | 390 | 346 | 43 | 100 | 22 | 2 | 6 | 144 | 56 | 6 | 4 | 0 | 4 | 36 | 1 | 4 | 70 | 5 | .289 | .359 | .416 | .775 |
2009 | Lotte | 119 | 489 | 427 | 71 | 134 | 24 | 2 | 22 | 228 | 68 | 4 | 7 | 4 | 9 | 48 | 2 | 1 | 121 | 7 | .314 | .377 | .534 | .911 |
2010 | Lotte | 125 | 513 | 452 | 58 | 118 | 15 | 2 | 19 | 194 | 71 | 2 | 1 | 2 | 1 | 56 | 0 | 2 | 118 | 14 | .261 | .344 | .429 | .774 |
2011 | Lotte | 19 | 78 | 70 | 5 | 19 | 4 | 0 | 2 | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 2 | 13 | 3 | .271 | .346 | .414 | .760 |
2011 | Giants | 48 | 111 | 103 | 10 | 25 | 5 | 0 | 1 | 33 | 9 | 0 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 0 | 26 | 2 | .243 | .291 | .320 | .611 |
Tổng 2011 | 67 | 189 | 173 | 15 | 44 | 9 | 0 | 3 | 62 | 18 | 0 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0 | 2 | 39 | 5 | .254 | .314 | .358 | .672 | |
2012 | Lotte | 137 | 560 | 476 | 52 | 114 | 28 | 0 | 7 | 163 | 52 | 0 | 0 | 0 | 4 | 78 | 1 | 2 | 105 | 12 | .239 | .346 | .342 | .688 |
2013 | Lotte | 73 | 216 | 184 | 17 | 45 | 9 | 0 | 5 | 69 | 24 | 0 | 1 | 1 | 4 | 27 | 0 | 0 | 42 | 6 | .245 | .335 | .375 | .710 |
2014 | Lotte | 81 | 249 | 218 | 18 | 54 | 13 | 0 | 4 | 79 | 25 | 0 | 2 | 0 | 3 | 27 | 0 | 1 | 60 | 6 | .248 | .329 | .362 | .692 |
2015 | Lotte | 36 | 52 | 46 | 2 | 10 | 1 | 0 | 1 | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 14 | 1 | .217 | .308 | .304 | .612 |
2016 | Lotte | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | .250 | .250 | .500 | .750 |
Tổng cộng (22 năm) | 1782 | 5917 | 5143 | 703 | 1363 | 292 | 25 | 127 | 2086 | 655 | 78 | 55 | 100 | 58 | 575 | 7 | 41 | 1190 | 103 | .265 | .340 | .406 | .746 |
Năm | Người chơi thứ nhất | Người chơi thứ hai | Người chơi ngắn | Người chơi ngoài sân | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | PO | A | E | DP | FPct. | Trận | PO | A | E | DP | FPct. | Trận | PO | A | E | DP | FPct. | Trận | PO | A | E | DP | FPct. | |
1995 | - | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | 22 | 19 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | ||||||||||
1996 | - | - | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | ||||||||||
1997 | - | - | - | 32 | 28 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |||||||||||||||
1998 | - | - | - | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |||||||||||||||
1999 | - | - | - | 98 | 95 | 5 | 2 | 0 | .980 | |||||||||||||||
2000 | - | - | - | 91 | 145 | 5 | 2 | 1 | .987 | |||||||||||||||
2001 | - | 27 | 79 | 84 | 3 | 15 | .982 | - | 75 | 111 | 5 | 2 | 2 | .983 | ||||||||||
2002 | - | - | - | 130 | 188 | 8 | 3 | 1 | .985 | |||||||||||||||
2003 | - | - | - | 79 | 135 | 8 | 0 | 1 | 1.000 | |||||||||||||||
2004 | - | - | - | 83 | 121 | 3 | 0 | 0 | 1.000 | |||||||||||||||
2005 | - | - | - | 105 | 225 | 7 | 1 | 1 | .996 | |||||||||||||||
2006 | - | - | - | 112 | 158 | 6 | 0 | 0 | 1.000 | |||||||||||||||
2007 | - | - | - | 130 | 278 | 8 | 5 | 1 | .983 | |||||||||||||||
2008 | - | - | - | 103 | 202 | 6 | 4 | 0 | .981 | |||||||||||||||
2009 | - | - | - | 109 | 212 | 5 | 2 | 2 | .991 | |||||||||||||||
2010 | - | - | - | 111 | 209 | 4 | 1 | 1 | .995 | |||||||||||||||
2011 | - | - | - | 51 | 62 | 3 | 1 | 1 | .985 | |||||||||||||||
2012 | 5 | 50 | 1 | 1 | 2 | .981 | - | - | 53 | 90 | 0 | 1 | 0 | .989 | ||||||||||
2013 | - | - | - | 28 | 39 | 0 | 1 | 0 | .975 | |||||||||||||||
2014 | - | - | - | 20 | 25 | 0 | 1 | 0 | .962 | |||||||||||||||
2015 | - | - | - | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | |||||||||||||||
2016 | - | - | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |||||||||||||||
Tổng cộng | 5 | 50 | 1 | 1 | 2 | .981 | 27 | 79 | 84 | 3 | 15 | .982 | 6 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1.000 | 1444 | 2350 | 73 | 26 | 11 | .989 |
11. Liên kết ngoài
- [https://www.youtube.com/watch?v=E2KSLVAQfOs Video trận đấu cuối cùng của Saburo]
- [https://npb.jp/bis/players/41143880.html Thông tin cầu thủ - Saburo (Trang web chính thức của NPB)]
- [https://web.archive.org/web/20100324190548/http://saburo.heroes.ne.jp/ Trang web chính thức của Saburo]
- [http://www.marines.co.jp/special/retire/saburo/ Trang đặc biệt về việc giải nghệ của Saburo (Trang web chính thức của Chiba Lotte)]
- [https://sp.baseball.findfriends.jp/player/19760001/ Thông tin cầu thủ (Weekly Baseball Online)]
- [http://ameblo.jp/saburo-blog/ Blog chính thức của Saburo - 『Bridge to the Glory』]
- [https://twitter.com/saburo_ohmura Tài khoản Twitter của Saburo Ohmura]
- [https://profile.yoshimoto.co.jp/talent/detail?id=6803 Hồ sơ của Ohmura Saburo (Trang web chính thức của Yoshimoto Kogyo)]