1. Cuộc đời
Rodney Heath là con trai thứ hai của F. W. Heath, người từng giữ chức vụ bấm giờ chính thức tại Câu lạc bộ Đua ngựa Victoria (Victorian Racing Club) và Câu lạc bộ Thể thao Nghiệp dư Victoria (Victorian Amateur Turf Club).
1.1. Gia đình và thời thơ ấu
Rodney Heath sinh ngày 15 tháng 6 năm 1884 tại Melbourne, Úc. Anh trai của ông, C. V. Heath, cũng là một vận động viên quần vợt và đã giành chức vô địch đơn nam giải South Australian vào năm 1902. Môi trường gia đình có nền tảng thể thao đã ảnh hưởng đến Rodney từ nhỏ.
1.2. Nghĩa vụ quân sự
Vào tháng 6 năm 1915, Rodney Heath rời Úc để gia nhập Royal Flying Corps (Quân đoàn Không quân Hoàng gia) của Anh trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ nhất. Chỉ hai năm sau, vào năm 1917, ông đã được thăng cấp lên quân hàm Thiếu tá. Trong thời gian phục vụ quân đội, ông đã tham gia lái máy bay quân sự. Năm 1916, Heath bị thương khi ông hạ cánh khẩn cấp chiếc máy bay của mình sau khi bay vào một cơn bão tuyết trên đường từ Anh sang Pháp.
2. Sự nghiệp quần vợt
Rodney Heath là một trong những vận động viên quần vợt tiên phong của Úc, với những thành tích đáng kể tại các giải đấu lớn. Ông là một tay vợt tay phải, được biết đến với sở trường về cú thuận tay xoáy (forehand drive) và cú đánh trái một tay.
2.1. Thành tích nổi bật
Heath đã làm nên lịch sử khi trở thành nhà vô địch đơn nam đầu tiên của Giải vô địch Australasian (Australasian Championships) vào năm 1905, đánh bại Albert Curtis trong bốn set đấu. Năm năm sau, vào năm 1910, ông tiếp tục giành danh hiệu này lần thứ hai, sau chiến thắng áp đảo trong ba set liên tiếp trước Horace Rice tại trận chung kết.
Ngoài các danh hiệu đơn, Rodney Heath còn đạt được nhiều thành công ở nội dung đôi nam. Ông hai lần vô địch đôi nam tại Giải vô địch Australasian: năm 1906, ông cùng với Anthony Wilding của New Zealand giành chiến thắng, và năm 1911, ông hợp tác với Randolph Lycett của Anh để có được danh hiệu thứ hai. Ông cũng hai lần là á quân đôi nam tại giải đấu này vào các năm 1910 và 1914.
Năm 1911, Heath tham gia vòng đấu thử thách Davis Cup tại New Zealand trong trận đấu với Hoa Kỳ và đã đánh bại William Larned trong bốn set. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, vào năm 1919, ông cùng người bạn thân là Randolph Lycett đã lọt vào trận chung kết đôi nam tại Giải Vô địch Wimbledon, nhưng đã để thua cặp đôi người Úc là Pat O'Hara-Wood và Ronald Thomas.
2.2. Các trận chung kết Grand Slam
Rodney Heath đã tham gia nhiều trận chung kết tại các giải Grand Slam, bao gồm cả nội dung đơn và đôi nam.
2.2.1. Đơn nam
Heath đã hai lần vô địch nội dung đơn nam tại Giải vô địch Australasian.
| Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch | 1905 | Australasian Championships | Cỏ | Arthur Curtis | 4-6, 6-3, 6-4, 6-4 |
| Vô địch | 1910 | Australasian Championships | Cỏ | Horace Rice | 6-4, 6-3, 6-2 |
2.2.2. Đôi nam
Heath đã tham gia năm trận chung kết đôi nam Grand Slam, giành được hai danh hiệu và ba lần là á quân.
| Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch | 1906 | Australasian Championships | Cỏ | Anthony Wilding | Cecil C. Cox, Harry Parker | 6-2, 6-4, 6-2 |
| Á quân | 1910 | Australasian Championships | Cỏ | James O'Day | Ashley Campbell, Horace Rice | 3-6, 3-6, 2-6 |
| Vô địch | 1911 | Australasian Championships | Cỏ | Randolph Lycett | John Addison, Norman Brookes | 6-2, 7-5, 6-0 |
| Á quân | 1914 | Australasian Championships | Cỏ | Arthur O'Hara Wood | Ashley Campbell, Gerald Patterson | 5-7, 6-3, 3-6, 3-6 |
| Á quân | 1919 | Wimbledon | Cỏ | Randolph Lycett | Pat O'Hara-Wood, Ronald Thomas | 4-6, 2-6, 6-4, 2-6 |
2.3. Phong cách thi đấu
Rodney Heath là một vận động viên tay phải. Ông được biết đến với kỹ thuật mạnh mẽ và hiệu quả, đặc biệt là sở trường về cú thuận tay xoáy (forehand drive) và cú đánh trái một tay.
3. Qua đời
Vào ngày 26 tháng 10 năm 1936, Rodney Heath được phát hiện đã qua đời trong phòng ngủ tại nhà của chị gái ông ở Melbourne, Úc, chỉ 9 tháng trước sinh nhật lần thứ 53 của mình. Nguyên nhân tử vong được cho là do ung thư hắc tố (melanoma) trong dạ dày.