1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Thời niên thiếu và bối cảnh của J. Robert Oppenheimer được định hình bởi nguồn gốc gia đình Do Thái nhập cư, môi trường giáo dục ưu tú và những trải nghiệm sớm ở châu Âu, đặt nền móng cho sự phát triển cá nhân và trí tuệ của ông.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
J. Robert Oppenheimer sinh ra tại Thành phố New York vào ngày 22 tháng 4 năm 1904, trong một gia đình Do Thái phi tôn giáo. Cha ông, Julius Seligmann Oppenheimer, là một nhà nhập khẩu hàng dệt may thành công, di cư từ Hanau, Vương quốc Phổ (nay thuộc Đức) đến Hoa Kỳ vào năm 1888 khi còn là thiếu niên. Ông bắt đầu với hai bàn tay trắng, không tiền, không học vấn, thậm chí không biết tiếng Anh, nhưng nhanh chóng gây dựng sự nghiệp và trở nên giàu có. Mẹ ông, Ella Friedman, là một họa sĩ đến từ Baltimore. Năm 1912, gia đình ông chuyển đến một căn hộ trên tầng 11 tại số 155 phố Riverside Drive, Manhattan, một khu vực nổi tiếng với những biệt thự xa hoa. Bộ sưu tập nghệ thuật của gia đình bao gồm các tác phẩm của Pablo Picasso, Édouard Vuillard và ít nhất ba bức tranh gốc của Vincent van Gogh. Robert có một người em trai tên là Frank Oppenheimer, người sau này cũng trở thành một nhà vật lý và là người sáng lập Exploratorium ở San Francisco.
Oppenheimer ban đầu học tại Trường Dự bị Alcuin. Năm 1911, ông vào học tại Trường Xã hội Văn hóa Đạo đức (nay là Trường Văn hóa Đạo đức Fieldston), được thành lập bởi nhà cải cách xã hội Felix Adler với khẩu hiệu "Thành tích đi trước Tín điều" nhằm thúc đẩy giáo dục dựa trên phong trào Văn hóa Đạo đức. Cha của Oppenheimer đã là thành viên lâu năm của Hội và là thành viên ban quản trị từ năm 1907 đến 1915. Oppenheimer là một học sinh đa tài, quan tâm đến văn học Anh và Pháp, đặc biệt yêu thích khoáng vật học. Ông hoàn thành lớp ba và lớp bốn trong một năm, và nhảy cóc nửa năm lớp tám. Khi 12 tuổi, ông đã trình bày một bài báo trước các thành viên của Câu lạc bộ Khoáng vật New York. Vào năm cuối trung học, ông bắt đầu quan tâm đến hóa học. Ông tốt nghiệp trung học vào năm 1921, nhưng việc học đại học bị trì hoãn một năm do ông mắc chứng viêm loét đại tràng trong chuyến đi nghỉ hè ở Jáchymov, Tiệp Khắc. Ông hồi phục tại New Mexico, nơi ông phát triển niềm đam mê cưỡi ngựa và cảnh quan miền Tây Nam Hoa Kỳ.
Năm 1922, ở tuổi 18, Oppenheimer nhập học Đại học Harvard chuyên ngành hóa học. Harvard cũng yêu cầu sinh viên học các môn lịch sử, văn học và triết học hoặc toán học. Để bù đắp thời gian bị trì hoãn do bệnh, ông học sáu khóa mỗi kỳ thay vì bốn như thông thường. Ông được nhận vào hội danh dự Phi Beta Kappa và được công nhận trình độ sau đại học về vật lý dựa trên kết quả tự học, cho phép ông bỏ qua các khóa học cơ bản để học thẳng các khóa nâng cao. Ông bị cuốn hút vào vật lý thực nghiệm bởi khóa học nhiệt động lực học do Percy Williams Bridgman giảng dạy. Oppenheimer tốt nghiệp Harvard năm 1925 với bằng Cử nhân Nghệ thuật loại summa cum laude (tối ưu), chỉ sau ba năm học.
1.2. Nghiên cứu ở Châu Âu

Sau khi được nhận vào Christ's College, Cambridge vào năm 1924, Oppenheimer đã viết thư cho Ernest Rutherford xin phép được làm việc tại Phòng thí nghiệm Cavendish. Tuy nhiên, thư giới thiệu của Bridgman lại nói rằng sự vụng về của Oppenheimer trong phòng thí nghiệm cho thấy thế mạnh của ông là vật lý lý thuyết chứ không phải vật lý thực nghiệm. Rutherford không mấy ấn tượng, nhưng Oppenheimer vẫn đến Cambridge. Cuối cùng, J. J. Thomson chấp nhận ông với điều kiện ông phải hoàn thành một khóa học thực nghiệm cơ bản.
Oppenheimer rất không hài lòng ở Cambridge và đã viết thư cho một người bạn: "Tôi đang trải qua một khoảng thời gian khá tồi tệ. Công việc phòng thí nghiệm thật kinh khủng, và tôi quá tệ trong đó đến nỗi không thể cảm thấy mình đang học được điều gì." Ông phát triển mối quan hệ đối kháng với người hướng dẫn của mình, Patrick Blackett, một người sau này đoạt giải Nobel. Theo lời kể của bạn Oppenheimer, Francis Fergusson, Oppenheimer từng thú nhận đã để một quả táo tẩm độc trên bàn của Blackett, nhưng không ai ăn. Cha mẹ Oppenheimer đã thuyết phục các nhà chức trách đại học không đuổi học ông, thay vào đó ông phải chịu một thời gian thử thách và được yêu cầu tham gia các buổi trị liệu tâm lý thường xuyên với một bác sĩ tâm thần ở Harley Street, London.
Oppenheimer là một người cao, gầy, nghiện thuốc lá nặng, thường bỏ ăn trong những giai đoạn tập trung cao độ. Nhiều người bạn nói rằng ông có thể tự hủy hoại bản thân. Fergusson từng cố gắng làm Oppenheimer phân tâm khỏi cơn trầm cảm bằng cách kể cho ông nghe về bạn gái của mình, Frances Keeley, và việc anh đã cầu hôn cô ấy như thế nào. Oppenheimer đã lao vào Fergusson và cố gắng bóp cổ anh. Oppenheimer bị dày vò bởi những giai đoạn trầm cảm trong suốt cuộc đời mình, và từng nói với em trai mình: "Anh cần vật lý hơn bạn bè."
Năm 1926, Oppenheimer rời Cambridge đến Đại học Göttingen để học dưới sự hướng dẫn của Max Born; Göttingen là một trong những trung tâm hàng đầu thế giới về vật lý lý thuyết. Oppenheimer kết bạn với những người sau này đạt được thành công lớn, bao gồm Werner Heisenberg, Pascual Jordan, Wolfgang Pauli, Paul Dirac, Enrico Fermi và Edward Teller. Ông rất hăng hái trong các cuộc thảo luận đến mức đôi khi lấn át cả buổi. Maria Goeppert đã trình lên Born một bản kiến nghị có chữ ký của bà và những người khác đe dọa tẩy chay lớp học trừ khi ông yêu cầu Oppenheimer giữ im lặng. Born đã để nó trên bàn làm việc của mình, nơi Oppenheimer có thể đọc được, và nó đã có hiệu quả mà không cần một lời nào được nói ra.
Oppenheimer nhận bằng Tiến sĩ Triết học vào tháng 3 năm 1927 ở tuổi 23, dưới sự hướng dẫn của Born. Sau kỳ thi vấn đáp, James Franck, giáo sư phụ trách, được cho là đã nói: "Tôi mừng là nó đã kết thúc. Anh ta sắp đặt câu hỏi cho tôi rồi." Oppenheimer đã xuất bản hơn một tá bài báo khi ở châu Âu, bao gồm nhiều đóng góp quan trọng cho lĩnh vực cơ học lượng tử mới. Ông và Born đã xuất bản một bài báo nổi tiếng về xấp xỉ Born-Oppenheimer, tách chuyển động hạt nhân khỏi chuyển động điện tử trong xử lý toán học của các phân tử, cho phép bỏ qua chuyển động hạt nhân để đơn giản hóa các phép tính. Đây vẫn là công trình được trích dẫn nhiều nhất của ông.
2. Thành tựu Khoa học
Oppenheimer đã có những đóng góp khoa học quan trọng trong các lĩnh vực vật lý lý thuyết, vật lý hạt nhân và vật lý thiên văn, định hình nên ngành vật lý hiện đại.
2.1. Vật lý Lý thuyết

Oppenheimer đã thực hiện những nghiên cứu quan trọng trong thiên văn học lý thuyết (đặc biệt liên quan đến thuyết tương đối tổng quát và lý thuyết hạt nhân), vật lý hạt nhân, phổ học, và lý thuyết trường lượng tử, bao gồm cả việc mở rộng nó vào điện động lực học lượng tử. Hình thức toán học của cơ học lượng tử tương đối tính cũng thu hút sự chú ý của ông, mặc dù ông nghi ngờ tính hợp lệ của nó. Công trình của ông đã dự đoán nhiều phát hiện sau này, bao gồm neutron, meson và sao neutron.
Ban đầu, mối quan tâm chính của ông là lý thuyết phổ liên tục. Bài báo đầu tiên của ông, xuất bản năm 1926, liên quan đến lý thuyết lượng tử về phổ dải phân tử. Ông đã phát triển một phương pháp để thực hiện các tính toán về xác suất chuyển vị. Ông tính toán hiệu ứng quang điện cho hydro và tia X, thu được hệ số hấp thụ tại bờ năng lượng mức K. Các tính toán của ông phù hợp với các quan sát về sự hấp thụ tia X của Mặt Trời, nhưng không phù hợp với heli. Nhiều năm sau, người ta nhận ra rằng Mặt Trời phần lớn được cấu tạo từ hydro và các tính toán của ông là chính xác.
Oppenheimer đã có những đóng góp quan trọng cho lý thuyết về phơi chiếu tia vũ trụ. Ông cũng nghiên cứu về vấn đề phát xạ điện tử trường. Công trình này đã đóng góp vào sự phát triển của khái niệm xuyên hầm lượng tử. Năm 1931, ông đồng tác giả một bài báo, "Lý thuyết tương đối tính về Hiệu ứng quang điện", với học trò của mình là Harvey Hall, trong đó, dựa trên bằng chứng thực nghiệm, ông đã bác bỏ chính xác khẳng định của Paul Dirac rằng hai mức năng lượng của nguyên tử hydro có cùng năng lượng. Sau đó, một trong những nghiên cứu sinh tiến sĩ của ông, Willis Lamb, đã xác định rằng đây là hệ quả của cái mà sau này được gọi là dịch chuyển Lamb, nhờ đó Lamb đã được trao Giải Nobel Vật lý năm 1955.
Ngay từ năm 1930, Oppenheimer đã viết một bài báo về cơ bản dự đoán sự tồn tại của positron. Điều này là sau một bài báo của Dirac đề xuất rằng electron có thể có cả điện tích dương và năng lượng âm. Bài báo của Dirac đã giới thiệu một phương trình, sau này được gọi là phương trình Dirac, thống nhất cơ học lượng tử, thuyết tương đối hẹp và khái niệm spin electron mới lạ khi đó, để giải thích hiệu ứng Zeeman. Dựa trên các bằng chứng thực nghiệm, Oppenheimer đã bác bỏ ý tưởng rằng các electron mang điện tích dương được dự đoán là proton. Ông lập luận rằng chúng phải có cùng khối lượng với electron, trong khi các thí nghiệm cho thấy proton nặng hơn electron rất nhiều. Hai năm sau, Carl David Anderson đã phát hiện ra positron, nhờ đó ông nhận được Giải Nobel Vật lý năm 1936.
2.2. Vật lý Hạt nhân
Cùng với Melba Phillips, nghiên cứu sinh tiến sĩ đầu tiên dưới sự hướng dẫn của Oppenheimer, ông đã nghiên cứu các tính toán về độ phóng xạ nhân tạo dưới sự bắn phá của deuteron. Khi Ernest Lawrence và Edwin McMillan bắn phá hạt nhân nguyên tử bằng deuteron, họ thấy kết quả phù hợp chặt chẽ với các dự đoán của George Gamow, nhưng khi sử dụng năng lượng cao hơn và hạt nhân nặng hơn, kết quả không còn phù hợp với các dự đoán. Năm 1935, Oppenheimer và Phillips đã phát triển một lý thuyết - sau này được gọi là quá trình Oppenheimer-Phillips - để giải thích các kết quả này. Lý thuyết này vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay.
2.3. Vật lý Thiên văn

Vào cuối những năm 1930, Oppenheimer bắt đầu quan tâm đến thiên văn vật lý, rất có thể là nhờ tình bạn của ông với Richard Tolman, dẫn đến một loạt các bài báo. Trong bài đầu tiên trong số này, "Về tính ổn định của các nhân sao Neutron" (1938), đồng tác giả với Robert Serber, Oppenheimer đã khám phá các tính chất của sao lùn trắng. Tiếp theo là một bài báo đồng tác giả với một trong những học trò của ông, George Volkoff, "Về các nhân Neutron khối lượng lớn", đã chứng minh rằng có một giới hạn, được gọi là giới hạn Tolman-Oppenheimer-Volkoff, đối với khối lượng của các ngôi sao mà vượt quá đó chúng sẽ không còn ổn định dưới dạng sao neutron và sẽ trải qua sụp đổ hấp dẫn. Năm 1939, Oppenheimer và một học trò khác của ông, Hartland Snyder, đã xuất bản bài báo "Về sự co hấp dẫn liên tục", dự đoán sự tồn tại của cái mà sau này được gọi là lỗ đen. Sau bài báo về xấp xỉ Born-Oppenheimer, những bài báo này vẫn là những công trình được trích dẫn nhiều nhất của ông, và là những yếu tố then chốt trong việc phục hồi nghiên cứu vật lý thiên văn ở Hoa Kỳ vào những năm 1950, chủ yếu bởi John A. Wheeler.
Các bài báo của Oppenheimer được coi là khó hiểu ngay cả theo tiêu chuẩn của các chủ đề trừu tượng mà ông là chuyên gia. Ông thích sử dụng các kỹ thuật toán học thanh lịch, dù cực kỳ phức tạp, để chứng minh các nguyên tắc vật lý, mặc dù đôi khi ông bị chỉ trích vì mắc lỗi toán học, có lẽ do vội vàng. Học trò của ông, Snyder, từng nói: "Vật lý của ông ấy thì tốt, nhưng số học thì tệ hại."
Sau Thế chiến thứ hai, Oppenheimer chỉ xuất bản năm bài báo khoa học, một trong số đó về lý sinh học, và không còn bài nào sau năm 1950. Murray Gell-Mann, một nhà vật lý đoạt giải Nobel sau này, người đã làm việc với ông tại Viện Nghiên cứu Cao cấp Princeton vào năm 1951 với tư cách là một nhà khoa học khách mời, đã đưa ra ý kiến:
Ông ấy không có "Sitzfleisch", "thịt ngồi", như khi bạn ngồi trên ghế. Theo như tôi biết, ông ấy chưa bao giờ viết một bài báo dài hay làm một phép tính dài, bất cứ điều gì kiểu đó. Ông ấy không có đủ kiên nhẫn cho việc đó; công việc của riêng ông ấy chỉ bao gồm những "aperçu" nhỏ, nhưng khá xuất sắc. Nhưng ông ấy đã truyền cảm hứng cho người khác làm việc, và ảnh hưởng của ông ấy thật phi thường.
Bất chấp điều đó, các nhà quan sát như các nhà vật lý Luis Walter Alvarez và Jeremy Bernstein đã gợi ý rằng nếu Oppenheimer sống đủ lâu để thấy các dự đoán của mình được thực nghiệm chứng minh, ông có thể đã giành được Giải Nobel Vật lý cho công trình của mình về sụp đổ hấp dẫn, liên quan đến sao neutron và lỗ đen. Nhìn lại, một số nhà vật lý và sử gia coi đây là đóng góp quan trọng nhất của ông, mặc dù nó không được các nhà khoa học khác trong thời đại ông tiếp nhận. Nhà vật lý và sử gia Abraham Pais từng hỏi Oppenheimer điều gì ông coi là đóng góp khoa học quan trọng nhất của mình - Oppenheimer đã dẫn lời công trình của ông về electron và positron, chứ không phải công trình của ông về sự co hấp dẫn. Oppenheimer đã được đề cử Giải Nobel Vật lý bốn lần, vào các năm 1946, 1951, 1955 và 1967, nhưng chưa bao giờ giành chiến thắng.
3. Dự án Manhattan
Phần này trình bày chi tiết về vai trò lãnh đạo của Oppenheimer tại Phòng thí nghiệm Los Alamos, quá trình thiết kế và phát triển vũ khí hạt nhân, cũng như vụ thử nghiệm Trinity mang tính bước ngoặt, đánh dấu sự ra đời của bom nguyên tử.
3.1. Bổ nhiệm và Lãnh đạo
Vào ngày 9 tháng 10 năm 1941, hai tháng trước khi Hoa Kỳ tham gia Thế chiến thứ hai, Tổng thống Franklin D. Roosevelt đã phê duyệt một chương trình khẩn cấp để phát triển bom nguyên tử. Ngày 21 tháng 10, Ernest Lawrence đã đưa Oppenheimer vào cái mà sau này trở thành Dự án Manhattan. Oppenheimer được Arthur Compton tại Phòng thí nghiệm Luyện kim giao nhiệm vụ tiếp quản nghiên cứu thiết kế bom cụ thể của dự án. Vào ngày 18 tháng 5 năm 1942, Chủ tịch Ủy ban Nghiên cứu Quốc phòng (Hoa Kỳ) James B. Conant, người từng là một trong những giảng viên của Oppenheimer tại Harvard, đã yêu cầu Oppenheimer đảm nhiệm công việc tính toán neutron nhanh, một nhiệm vụ mà Oppenheimer đã dốc toàn lực thực hiện. Ông được trao danh hiệu "Điều phối viên Đứt gãy Nhanh"; "đứt gãy nhanh" là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ sự lan truyền của một phản ứng dây chuyền neutron nhanh trong một quả bom nguyên tử. Một trong những hành động đầu tiên của ông là tổ chức một khóa học mùa hè về lý thuyết bom nguyên tử tại Berkeley. Sự kết hợp giữa các nhà vật lý châu Âu và các học trò của ông - một nhóm bao gồm Robert Serber, Emil Konopinski, Felix Bloch, Hans Bethe và Edward Teller - đã bận rộn tính toán những gì cần làm và theo thứ tự nào để chế tạo quả bom.

Vào tháng 6 năm 1942, Lục quân Hoa Kỳ đã thành lập Khu vực Công trình Manhattan để xử lý phần việc của mình trong dự án bom nguyên tử, bắt đầu quá trình chuyển giao trách nhiệm từ Văn phòng Nghiên cứu và Phát triển Khoa học sang quân đội. Vào tháng 9, Chuẩn tướng Leslie R. Groves Jr. được bổ nhiệm làm giám đốc cái mà sau này được gọi là Dự án Manhattan. Đến ngày 12 tháng 10 năm 1942, Groves và Oppenheimer đã quyết định rằng vì lý do an ninh và sự gắn kết, họ cần thành lập một phòng thí nghiệm nghiên cứu bí mật, tập trung tại một địa điểm hẻo lánh.
Groves đã chọn Oppenheimer để lãnh đạo phòng thí nghiệm vũ khí bí mật của dự án. Quyết định này đã khiến nhiều người ngạc nhiên, bởi Oppenheimer có quan điểm chính trị cánh tả và không có kinh nghiệm lãnh đạo các dự án lớn. Groves lo lắng rằng vì Oppenheimer không có giải Nobel, ông có thể không có đủ uy tín để chỉ đạo các nhà khoa học đồng nghiệp, nhưng Groves đã bị ấn tượng bởi sự nắm bắt độc đáo của Oppenheimer về các khía cạnh thực tế của dự án và bởi sự rộng lớn trong kiến thức của ông. Là một kỹ sư quân sự, Groves biết rằng điều này sẽ rất quan trọng trong một dự án liên ngành không chỉ liên quan đến vật lý mà còn cả hóa học, luyện kim, đạn dược, và kỹ thuật. Groves cũng nhận thấy ở Oppenheimer một điều mà nhiều người khác không thấy, đó là một "tham vọng quá mức", mà Groves cho rằng sẽ cung cấp động lực cần thiết để thúc đẩy dự án đi đến thành công. Các mối liên hệ trong quá khứ của Oppenheimer không bị bỏ qua, nhưng vào ngày 20 tháng 7 năm 1943, Groves đã chỉ đạo rằng ông phải nhận được giấy phép an ninh "không chậm trễ bất kể thông tin mà bạn có về ông Oppenheimer. Ông ấy hoàn toàn cần thiết cho dự án." Isidor Rabi coi việc bổ nhiệm Oppenheimer là "một nước cờ thiên tài thực sự của Tướng Groves, người thường không được coi là một thiên tài."
3.2. Phòng thí nghiệm Los Alamos
Oppenheimer ủng hộ việc đặt phòng thí nghiệm ở New Mexico, không xa trang trại của ông. Vào ngày 16 tháng 11 năm 1942, ông, Groves và những người khác đã đi khảo sát một địa điểm tiềm năng. Oppenheimer lo sợ rằng những vách đá cao xung quanh sẽ gây cảm giác bức bối, và có lo ngại về khả năng lũ lụt. Sau đó, ông đã đề xuất một địa điểm mà ông biết rõ: một mesa bằng phẳng gần Santa Fe, New Mexico, nơi có một trường nội trú tư nhân dành cho nam sinh, Trường Trại chăn nuôi Los Alamos. Các kỹ sư lo ngại về con đường tiếp cận kém và nguồn cung cấp nước, nhưng mặt khác, họ cảm thấy nó rất lý tưởng. Phòng thí nghiệm Los Alamos được xây dựng trên nền đất của trường, tận dụng một số tòa nhà của nó, trong khi nhiều tòa nhà mới được dựng lên rất vội vàng. Tại phòng thí nghiệm, Oppenheimer đã tập hợp một nhóm các nhà vật lý hàng đầu thời bấy giờ, mà ông gọi là "những ngôi sao sáng".
Ban đầu, Los Alamos được cho là một phòng thí nghiệm quân sự, và Oppenheimer cùng các nhà nghiên cứu khác sẽ được biên chế vào Quân đội. Ông thậm chí còn đặt mua một bộ quân phục trung tá và tham gia bài kiểm tra thể chất của Quân đội, nhưng ông đã trượt. Các bác sĩ quân đội coi ông bị thiếu cân ở mức 58 kg (128 lb), chẩn đoán chứng ho mãn tính của ông là bệnh lao, và lo ngại về chứng đau khớp cùng cụt mãn tính của ông. Kế hoạch biên chế các nhà khoa học đã thất bại khi Isidor Rabi và Robert Bacher phản đối ý tưởng này. James B. Conant, Groves và Oppenheimer đã đưa ra một thỏa hiệp, theo đó Đại học California vận hành phòng thí nghiệm theo hợp đồng với Bộ Chiến tranh Hoa Kỳ. Sau đó, người ta nhận ra rằng Oppenheimer đã đánh giá thấp rất nhiều quy mô của dự án: Los Alamos đã phát triển từ vài trăm người vào năm 1943 lên hơn 6.000 người vào năm 1945.
Oppenheimer ban đầu gặp khó khăn với việc phân chia tổ chức thành các nhóm lớn, nhưng nhanh chóng học được nghệ thuật quản lý quy mô lớn sau khi ông định cư vĩnh viễn tại Los Alamos. Ông nổi tiếng về sự nắm vững tất cả các khía cạnh khoa học của dự án và những nỗ lực của mình để kiểm soát các xung đột văn hóa không thể tránh khỏi giữa các nhà khoa học và quân đội. Victor Weisskopf đã viết:
Oppenheimer đã chỉ đạo các nghiên cứu này, cả lý thuyết và thực nghiệm, theo đúng nghĩa của từ ngữ. Ở đây, tốc độ nắm bắt các điểm chính của bất kỳ chủ đề nào của ông là một yếu tố quyết định; ông có thể tự làm quen với các chi tiết thiết yếu của mọi phần công việc.
Ông không chỉ đạo từ văn phòng chính. Ông hiện diện cả về mặt trí tuệ và thể chất ở mỗi bước quyết định. Ông có mặt trong phòng thí nghiệm hoặc trong các phòng hội thảo, khi một hiệu ứng mới được đo lường, khi một ý tưởng mới được hình thành. Không phải là ông đã đóng góp quá nhiều ý tưởng hay gợi ý; ông đôi khi có làm như vậy, nhưng ảnh hưởng chính của ông đến từ một điều khác. Đó là sự hiện diện liên tục và mãnh liệt của ông, đã tạo ra cảm giác tham gia trực tiếp ở tất cả chúng tôi; nó đã tạo ra bầu không khí độc đáo của sự nhiệt tình và thách thức đã lan tỏa khắp nơi trong suốt thời gian đó.
3.3. Thiết kế Vũ khí Hạt nhân

Vào thời điểm này của cuộc chiến, có một sự lo lắng đáng kể trong giới khoa học rằng chương trình vũ khí hạt nhân của Đức Quốc xã có thể đang tiến triển nhanh hơn Dự án Manhattan. Trong một lá thư đề ngày 25 tháng 5 năm 1943, Oppenheimer đã phản hồi đề xuất của Enrico Fermi về việc sử dụng vật liệu phóng xạ để đầu độc nguồn cung cấp lương thực của Đức. Oppenheimer hỏi Fermi liệu ông có thể sản xuất đủ stronti mà không để quá nhiều người biết bí mật hay không. Oppenheimer tiếp tục: "Tôi nghĩ chúng ta không nên thử một kế hoạch trừ khi chúng ta có thể đầu độc đủ lương thực để giết nửa triệu người."
Năm 1943, các nỗ lực phát triển được hướng đến một vũ khí phân hạch dạng súng dùng plutonium có tên mã là "Thin Man". Nghiên cứu ban đầu về các tính chất của plutonium được thực hiện bằng cách sử dụng plutonium-239 được tạo ra từ cyclotron, vốn cực kỳ tinh khiết nhưng chỉ có thể tạo ra với số lượng rất nhỏ. Khi Los Alamos nhận được mẫu plutonium đầu tiên từ Lò phản ứng Than chì X-10 vào tháng 4 năm 1944, một vấn đề đã được phát hiện: plutonium được tạo ra từ lò phản ứng có nồng độ plutonium-240 cao hơn (gấp năm lần plutonium "cyclotron"), khiến nó không phù hợp để sử dụng trong vũ khí dạng súng.
Vào tháng 7 năm 1944, Oppenheimer đã từ bỏ thiết kế súng Thin Man để chuyển sang vũ khí kiểu nổ khép; một phiên bản nhỏ hơn của Thin Man trở thành Little Boy. Sử dụng thấu kính nổ hóa học, một quả cầu vật liệu phân hạch dưới tới hạn có thể bị ép thành một dạng nhỏ hơn và đặc hơn. Kim loại chỉ cần di chuyển những khoảng cách rất ngắn, do đó khối lượng tới hạn sẽ được lắp ráp trong thời gian ít hơn nhiều. Vào tháng 8 năm 1944, Oppenheimer đã thực hiện một cuộc tái tổ chức sâu rộng phòng thí nghiệm Los Alamos để tập trung vào nổ khép. Ông tập trung các nỗ lực phát triển vào thiết bị dạng súng, nhưng với một thiết kế đơn giản hơn mà chỉ cần hoạt động với uranium làm giàu cao, trong một nhóm duy nhất. Thiết bị này trở thành Little Boy vào tháng 2 năm 1945. Sau một nỗ lực nghiên cứu khổng lồ, thiết kế phức tạp hơn của thiết bị nổ khép, được gọi là "thiết bị Christy" theo tên Robert Christy, một học trò khác của Oppenheimer, đã được hoàn thiện thành Fat Man trong một cuộc họp tại văn phòng Oppenheimer vào ngày 28 tháng 2 năm 1945.
Vào tháng 5 năm 1945, một Ủy ban Lâm thời đã được thành lập để cố vấn và báo cáo về các chính sách thời chiến và hậu chiến liên quan đến việc sử dụng năng lượng hạt nhân. Ủy ban Lâm thời đã thành lập một hội đồng khoa học bao gồm Oppenheimer, Arthur Compton, Fermi và Lawrence để cố vấn về các vấn đề khoa học. Trong bài thuyết trình trước Ủy ban Lâm thời, hội đồng không chỉ đưa ra ý kiến về các tác động vật lý có thể xảy ra của bom nguyên tử mà còn về tác động quân sự và chính trị có thể xảy ra của nó. Điều này bao gồm các ý kiến về các vấn đề nhạy cảm như liệu Liên Xô có nên được thông báo về vũ khí này trước khi nó được sử dụng chống lại Nhật Bản hay không.
3.4. Thử nghiệm Trinity

Vào những giờ đầu ngày 16 tháng 7 năm 1945, gần Alamogordo, New Mexico, công việc tại Los Alamos đã đạt đến đỉnh điểm trong vụ thử nghiệm vũ khí hạt nhân đầu tiên trên thế giới. Oppenheimer đã đặt tên mã cho địa điểm này là "Trinity" vào giữa năm 1944, sau này ông nói rằng cái tên này đến từ Holy Sonnets của John Donne; ông đã được giới thiệu về tác phẩm của Donne vào những năm 1930 bởi Jean Tatlock, người đã tự sát vào tháng 1 năm 1944.
Chuẩn tướng Thomas Farrell, người có mặt trong boong-ke điều khiển cùng Oppenheimer, đã kể lại:
Tiến sĩ Oppenheimer, người đã gánh vác một gánh nặng rất lớn, càng trở nên căng thẳng hơn khi những giây cuối cùng trôi qua. Ông gần như nín thở. Ông bám vào một cây cột để giữ vững bản thân. Trong vài giây cuối cùng, ông nhìn thẳng về phía trước và rồi khi người thông báo hô "Bây giờ!" và có một luồng ánh sáng khổng lồ bùng lên, sau đó không lâu là tiếng gầm gừ sâu thẳm của vụ nổ, khuôn mặt ông giãn ra với một biểu cảm nhẹ nhõm tột độ.
Em trai của Oppenheimer, Frank, nhớ lại những lời đầu tiên của Oppenheimer là "Tôi đoán là nó đã hoạt động."

Theo một hồ sơ tạp chí năm 1949, khi chứng kiến vụ nổ, Oppenheimer đã nghĩ đến những câu thơ từ Bhagavad Gita: "Nếu ánh sáng của ngàn mặt trời bùng lên cùng lúc trên bầu trời, đó sẽ giống như vẻ huy hoàng của đấng vĩ đại-... Giờ đây ta đã trở thành Tử thần, kẻ hủy diệt thế giới." Năm 1965, ông nhớ lại khoảnh khắc này như sau:
Chúng tôi biết thế giới sẽ không còn như cũ. Một vài người cười, một vài người khóc. Hầu hết mọi người đều im lặng. Tôi nhớ dòng từ kinh Hindu, Bhagavad Gita; Vishnu đang cố gắng thuyết phục Hoàng tử rằng anh ta nên làm nhiệm vụ của mình và, để gây ấn tượng với anh ta, đã hóa thân thành hình dạng nhiều tay và nói, "Giờ đây ta đã trở thành Tử thần, kẻ hủy diệt thế giới." Tôi cho rằng tất cả chúng tôi đều nghĩ như vậy, theo cách này hay cách khác.
Isidor Rabi mô tả việc nhìn thấy Oppenheimer sau đó một thời gian: "Tôi sẽ không bao giờ quên dáng đi của ông ấy... như High Noon... kiểu đi khệnh khạng đó. Ông ấy đã làm được rồi." Mặc dù nhiều nhà khoa học phản đối việc sử dụng bom chống lại Nhật Bản, Compton, Fermi và Oppenheimer tin rằng một vụ nổ thử nghiệm sẽ không thuyết phục Nhật Bản đầu hàng. Tại một cuộc họp vào ngày 6 tháng 8 tại Los Alamos, buổi tối sau vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima, Oppenheimer bước lên sân khấu và siết chặt hai tay "như một võ sĩ vô địch" trong khi đám đông reo hò. Ông bày tỏ sự tiếc nuối rằng vũ khí này đã không sẵn sàng kịp thời để sử dụng chống lại Đức Quốc xã.
Tuy nhiên, vào ngày 17 tháng 8, Oppenheimer đã đến Washington để đích thân trao một lá thư cho Bộ trưởng Chiến tranh Henry L. Stimson bày tỏ sự ghê tởm của ông và mong muốn cấm vũ khí hạt nhân. Vào tháng 10, ông đã gặp Tổng thống Harry S. Truman, người đã bác bỏ mối lo ngại của Oppenheimer về một cuộc chạy đua vũ trang với Liên Xô và niềm tin rằng năng lượng nguyên tử nên được kiểm soát quốc tế. Truman đã nổi giận khi Oppenheimer nói: "Thưa Tổng thống, tôi cảm thấy tay mình dính máu", đáp lại rằng ông (Truman) chịu trách nhiệm duy nhất về quyết định sử dụng vũ khí nguyên tử chống lại Nhật Bản, và sau đó nói: "Tôi không muốn nhìn thấy thằng chó đẻ đó trong văn phòng này nữa." Vì những đóng góp của mình với tư cách là giám đốc Los Alamos, Oppenheimer đã được Truman trao tặng Huân chương Công trạng vào năm 1946.
4. Hoạt động và Chính sách Hậu chiến
Sau khi công chúng biết về Dự án Manhattan sau các vụ ném bom Hiroshima và Nagasaki, Oppenheimer - đột nhiên trở thành một cái tên quen thuộc với tư cách là "cha đẻ của bom nguyên tử" - đã trở thành người phát ngôn quốc gia về khoa học, biểu tượng của một loại quyền lực kỹ trị mới; ông xuất hiện trên trang bìa của các tạp chí Life và Time. Vật lý hạt nhân trở thành một lực lượng mạnh mẽ khi các quốc gia nhận ra sức mạnh chiến lược và chính trị mà vũ khí nguyên tử mang lại. Giống như nhiều nhà khoa học cùng thế hệ, Oppenheimer cảm thấy rằng an ninh khỏi bom nguyên tử chỉ có thể đến từ một tổ chức xuyên quốc gia như Liên Hợp Quốc mới thành lập, có thể thiết lập một chương trình để ngăn chặn một chạy đua vũ trang hạt nhân.
4.1. Viện Nghiên cứu Cao cấp

Vào tháng 11 năm 1945, Oppenheimer rời Los Alamos để trở lại Viện Công nghệ California, nhưng sớm nhận ra rằng ông không còn lòng dạ nào với việc giảng dạy. Năm 1947, ông chấp nhận lời đề nghị từ Lewis Strauss để đảm nhiệm vị trí giám đốc Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, New Jersey. Điều này có nghĩa là ông phải chuyển về miền đông và rời xa Ruth Sherman Tolman, vợ của người bạn Richard Tolman, người mà ông đã bắt đầu một mối quan hệ sau khi rời Los Alamos. Công việc này đi kèm với mức lương 20.00 K USD mỗi năm, cộng với chỗ ở miễn phí tại nhà của giám đốc, một trang viên thế kỷ 17 với đầu bếp và người làm vườn, được bao quanh bởi 265 acre rừng. Ông sưu tập đồ nội thất châu Âu, và các tác phẩm nghệ thuật hậu ấn tượng và dã thú của Pháp. Bộ sưu tập nghệ thuật của ông bao gồm các tác phẩm của Cézanne, Derain, Despiau, de Vlaminck, Picasso, Rembrandt, Renoir, Van Gogh và Vuillard.
Oppenheimer đã tập hợp các trí thức ở đỉnh cao tài năng và từ nhiều lĩnh vực khác nhau để trả lời những câu hỏi cấp bách nhất của thời đại. Ông đã chỉ đạo và khuyến khích nghiên cứu của nhiều nhà khoa học nổi tiếng, bao gồm Freeman Dyson, và bộ đôi Dương Chấn Ninh và Lý Chính Đạo, những người đã giành giải Nobel cho khám phá của họ về sự phá vỡ bảo toàn tính chẵn lẻ. Ông cũng thiết lập các vị trí thành viên tạm thời cho các học giả từ ngành nhân văn, như T. S. Eliot và George F. Kennan. Một số hoạt động này đã bị một vài thành viên khoa toán phản đối, họ muốn viện vẫn là một thành trì của nghiên cứu khoa học thuần túy. Abraham Pais nói rằng chính Oppenheimer đã nghĩ rằng một trong những thất bại của ông tại viện là không thể kết nối các học giả từ khoa học tự nhiên và nhân văn.
Trong một loạt các hội nghị ở New York - Hội nghị Shelter Island năm 1947, Hội nghị Pocono năm 1948, và Hội nghị Oldstone năm 1949 - các nhà vật lý đã chuyển từ công việc thời chiến trở lại các vấn đề lý thuyết. Dưới sự chỉ đạo của Oppenheimer, các nhà vật lý đã giải quyết vấn đề nổi bật lớn nhất của những năm trước chiến tranh: các biểu thức vô hạn, phân kỳ và dường như vô nghĩa trong điện động lực học lượng tử của các hạt cơ bản. Julian Schwinger, Richard Feynman và Shin'ichiro Tomonaga đã giải quyết vấn đề hiệu chỉnh, và phát triển các kỹ thuật sau này được gọi là tái chuẩn hóa. Freeman Dyson đã có thể chứng minh rằng các quy trình của họ cho kết quả tương tự. Vấn đề hấp thụ meson và lý thuyết của Hideki Yukawa về meson là các hạt tải của lực hạt nhân mạnh cũng được giải quyết. Những câu hỏi sâu sắc từ Oppenheimer đã thúc đẩy Robert Marshak đưa ra giả thuyết hai meson sáng tạo: rằng thực sự có hai loại meson, pion và muon. Điều này đã dẫn đến đột phá của Cecil Frank Powell và sau đó là giải Nobel cho việc khám phá pion.
Oppenheimer giữ chức giám đốc viện cho đến năm 1966, khi ông từ bỏ vị trí này do sức khỏe suy yếu. Tính đến năm 2023, ông là giám đốc phục vụ lâu nhất của viện.
4.2. Ủy ban Năng lượng Nguyên tử và Chính sách

Với tư cách là thành viên của Hội đồng Tư vấn cho một ủy ban do Truman bổ nhiệm, Oppenheimer đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến Báo cáo Acheson-Lilienthal năm 1946. Trong báo cáo này, ủy ban đã ủng hộ việc thành lập một Cơ quan Phát triển Nguyên tử Quốc tế, cơ quan này sẽ sở hữu tất cả vật liệu phân hạch và các phương tiện sản xuất chúng, chẳng hạn như các mỏ và phòng thí nghiệm, cũng như các nhà máy điện hạt nhân nơi chúng có thể được sử dụng để sản xuất năng lượng hòa bình. Bernard Baruch được chỉ định để chuyển báo cáo này thành một đề xuất trình lên Liên Hợp Quốc, dẫn đến Kế hoạch Baruch năm 1946. Kế hoạch Baruch đã đưa ra nhiều điều khoản bổ sung liên quan đến việc thực thi, đặc biệt yêu cầu kiểm tra các nguồn tài nguyên uranium của Liên Xô. Nó được coi là một nỗ lực nhằm duy trì sự độc quyền hạt nhân của Hoa Kỳ và bị Liên Xô bác bỏ. Với điều này, Oppenheimer nhận ra rằng một cuộc chạy đua vũ trang là không thể tránh khỏi, do sự nghi ngờ lẫn nhau giữa Hoa Kỳ và Liên Xô, mà ngay cả Oppenheimer cũng bắt đầu không tin tưởng.
Sau khi Ủy ban Năng lượng Nguyên tử Hoa Kỳ (AEC) ra đời vào năm 1947 với tư cách là một cơ quan dân sự kiểm soát các vấn đề nghiên cứu và vũ khí hạt nhân, Oppenheimer được bổ nhiệm làm chủ tịch Ủy ban Cố vấn Chung (GAC). Từ vị trí này, ông đã cố vấn về một số vấn đề liên quan đến hạt nhân, bao gồm tài trợ dự án, xây dựng phòng thí nghiệm và thậm chí cả chính sách quốc tế - mặc dù lời khuyên của GAC không phải lúc nào cũng được lắng nghe. Với tư cách là chủ tịch GAC, Oppenheimer đã vận động mạnh mẽ cho việc kiểm soát vũ khí quốc tế và tài trợ cho khoa học cơ bản, đồng thời cố gắng định hướng chính sách tránh xa một cuộc chạy đua vũ trang nóng bỏng.

Vụ thử bom nguyên tử đầu tiên của Liên Xô (RDS-1) vào tháng 8 năm 1949 diễn ra sớm hơn dự kiến của người Mỹ, và trong vài tháng tiếp theo, đã có một cuộc tranh luận gay gắt trong chính phủ, quân đội và cộng đồng khoa học Hoa Kỳ về việc có nên tiếp tục phát triển bom khinh khí (bom H) dựa trên phản ứng tổng hợp hạt nhân mạnh hơn nhiều hay không, khi đó được gọi là "Super". Oppenheimer đã biết về khả năng của một vũ khí nhiệt hạch từ thời Dự án Manhattan và đã dành một lượng nghiên cứu lý thuyết hạn chế cho khả năng này vào thời điểm đó, nhưng không nhiều hơn thế, do nhu cầu cấp bách phải phát triển vũ khí phân hạch. Ngay sau khi chiến tranh kết thúc, Oppenheimer đã phản đối việc tiếp tục nghiên cứu về Super vào thời điểm đó, do cả việc thiếu nhu cầu và số lượng thương vong khổng lồ sẽ xảy ra nếu nó được sử dụng.
Vào tháng 10 năm 1949, Oppenheimer và GAC đã khuyến nghị không nên phát triển Super. Ông và các thành viên GAC khác được thúc đẩy một phần bởi những lo ngại về đạo đức, cảm thấy rằng một vũ khí như vậy chỉ có thể được sử dụng một cách chiến lược, dẫn đến hàng triệu cái chết: "Việc sử dụng nó do đó mang theo xa hơn cả bom nguyên tử chính sách tiêu diệt dân thường." Họ cũng có những băn khoăn thực tế, vì vào thời điểm đó không có thiết kế bom hydro khả thi nào. Về khả năng Liên Xô phát triển vũ khí nhiệt hạch, GAC cảm thấy rằng Hoa Kỳ có thể có đủ kho vũ khí nguyên tử để trả đũa bất kỳ cuộc tấn công nhiệt hạch nào. Về vấn đề đó, Oppenheimer và những người khác lo ngại về chi phí cơ hội sẽ phát sinh nếu các lò phản ứng hạt nhân bị chuyển hướng từ các vật liệu cần thiết cho việc sản xuất bom nguyên tử sang các vật liệu như triti cần thiết cho vũ khí nhiệt hạch.
Đa số AEC sau đó đã tán thành khuyến nghị của GAC, và Oppenheimer nghĩ rằng cuộc chiến chống lại Super sẽ thắng lợi, nhưng những người ủng hộ vũ khí này đã vận động mạnh mẽ Nhà Trắng. Vào ngày 31 tháng 1 năm 1950, Truman, người vốn đã có xu hướng tiếp tục phát triển vũ khí, đã đưa ra quyết định chính thức để làm như vậy. Oppenheimer và các đối thủ khác của dự án trong GAC, đặc biệt là James Bryant Conant, cảm thấy chán nản và cân nhắc việc từ chức khỏi ủy ban. Họ vẫn ở lại, mặc dù quan điểm của họ về bom hydro đã được biết đến rộng rãi.
Năm 1951, Teller và nhà toán học Stanislaw Ulam đã phát triển thiết kế Teller-Ulam cho bom hydro. Thiết kế mới này dường như khả thi về mặt kỹ thuật và Oppenheimer đã chính thức chấp thuận việc phát triển vũ khí, trong khi vẫn tìm cách đặt câu hỏi về việc thử nghiệm hoặc triển khai hoặc sử dụng nó. Như ông sau này nhớ lại:
Chương trình mà chúng tôi có vào năm 1949 là một thứ bị tra tấn mà bạn có thể lập luận rằng không có nhiều ý nghĩa kỹ thuật. Do đó, cũng có thể lập luận rằng bạn không muốn nó ngay cả khi bạn có thể có nó. Chương trình vào năm 1951 về mặt kỹ thuật quá ngọt ngào đến nỗi bạn không thể tranh cãi về điều đó. Các vấn đề trở thành thuần túy là vấn đề quân sự, chính trị và nhân đạo về việc bạn sẽ làm gì với nó một khi bạn có nó.
Oppenheimer, Conant và Lee DuBridge, một thành viên khác đã phản đối quyết định bom H, đã rời GAC khi nhiệm kỳ của họ hết hạn vào tháng 8 năm 1952. Truman đã từ chối bổ nhiệm lại họ, vì ông muốn có những tiếng nói mới trong ủy ban ủng hộ việc phát triển bom H hơn. Ngoài ra, nhiều đối thủ của Oppenheimer đã thông báo cho Truman mong muốn Oppenheimer rời ủy ban.
Oppenheimer đã đóng vai trò trong một số hội đồng và nhóm nghiên cứu của chính phủ vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950, một số trong đó đã đẩy ông vào các tranh cãi và cuộc đấu tranh quyền lực. Năm 1948, Oppenheimer chủ trì Hội đồng Mục tiêu Dài hạn của Bộ Quốc phòng, một cơ quan được tạo ra bởi liên lạc viên AEC Donald F. Carpenter. Nó xem xét tính hữu ích quân sự của vũ khí hạt nhân, bao gồm cách chúng có thể được vận chuyển. Sau một năm nghiên cứu, vào mùa xuân năm 1952, Oppenheimer đã viết bản dự thảo báo cáo của Dự án GABRIEL, trong đó kiểm tra các mối nguy hiểm của bụi phóng xạ. Oppenheimer cũng là thành viên của Ủy ban Cố vấn Khoa học của Văn phòng Động viên Quốc phòng.
Oppenheimer đã tham gia vào Dự án Charles trong năm 1951, dự án này đã kiểm tra khả năng tạo ra một hệ thống phòng không hiệu quả cho Hoa Kỳ chống lại cuộc tấn công hạt nhân, và trong dự án tiếp theo là Project East River vào năm 1952, với sự đóng góp của Oppenheimer, đã khuyến nghị xây dựng một hệ thống cảnh báo sẽ cung cấp thông báo một giờ về một cuộc tấn công hạt nhân sắp xảy ra chống lại các thành phố của Mỹ. Hai dự án này đã dẫn đến Dự án Lincoln vào năm 1952, một nỗ lực lớn trong đó Oppenheimer là một trong những nhà khoa học cấp cao. Được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Lincoln MIT, nơi mới được thành lập để nghiên cứu các vấn đề phòng không, điều này lần lượt dẫn đến Nhóm Nghiên cứu Mùa hè Lincoln, trong đó Oppenheimer trở thành một nhân vật chủ chốt. Việc Oppenheimer và các nhà khoa học khác thúc giục phân bổ nguồn lực cho phòng không thay vì khả năng tấn công trả đũa lớn đã vấp phải sự phản đối ngay lập tức từ Không quân Hoa Kỳ (USAF), và cuộc tranh luận đã diễn ra về việc liệu Oppenheimer và các nhà khoa học đồng minh, hay Không quân, đang áp dụng một triết lý "Phòng tuyến Maginot" cứng nhắc. Dù sao đi nữa, công việc của Nhóm Nghiên cứu Mùa hè cuối cùng đã dẫn đến việc xây dựng Đường dây Cảnh báo Sớm Xa.
Teller, người đã không quan tâm đến công việc về bom nguyên tử tại Los Alamos trong chiến tranh đến nỗi Oppenheimer đã dành thời gian cho ông để nghiên cứu dự án bom hydro của riêng mình, đã rời Los Alamos vào năm 1951 để giúp thành lập, vào năm 1952, một phòng thí nghiệm thứ hai tại nơi sau này sẽ trở thành Phòng thí nghiệm Quốc gia Lawrence Livermore. Oppenheimer đã bảo vệ lịch sử công việc được thực hiện tại Los Alamos và phản đối việc thành lập phòng thí nghiệm thứ hai.
Dự án Vista đã xem xét việc cải thiện khả năng chiến tranh chiến thuật của Hoa Kỳ. Oppenheimer là một bổ sung muộn cho dự án vào năm 1951 nhưng đã viết một chương quan trọng của báo cáo, thách thức học thuyết ném bom chiến lược và ủng hộ các vũ khí hạt nhân chiến thuật nhỏ hơn sẽ hữu ích hơn trong một cuộc xung đột chiến trường hạn chế chống lại lực lượng địch. Vũ khí nhiệt hạch chiến lược được vận chuyển bằng máy bay ném bom phản lực tầm xa sẽ nhất thiết phải nằm dưới sự kiểm soát của Không quân Hoa Kỳ, trong khi các kết luận của Vista khuyến nghị tăng cường vai trò cho cả Lục quân Hoa Kỳ và Hải quân Hoa Kỳ. Phản ứng của Không quân đối với điều này ngay lập tức là thù địch, và họ đã thành công trong việc đàn áp báo cáo Vista.
Trong năm 1952, Oppenheimer chủ trì Hội đồng Tư vấn về Giải trừ Quân bị của Bộ Ngoại giao gồm năm thành viên, hội đồng này lần đầu tiên thúc giục Hoa Kỳ hoãn vụ thử bom hydro đầu tiên theo kế hoạch và tìm kiếm một lệnh cấm thử nghiệm nhiệt hạch với Liên Xô, với lý do rằng việc tránh thử nghiệm có thể ngăn chặn sự phát triển của một vũ khí mới thảm khốc và mở đường cho các thỏa thuận vũ khí mới giữa hai quốc gia. Nhưng hội đồng thiếu các đồng minh chính trị ở Washington, và vụ thử Ivy Mike vẫn diễn ra theo lịch trình. Hội đồng sau đó đã đưa ra một báo cáo cuối cùng vào tháng 1 năm 1953, báo cáo này, chịu ảnh hưởng bởi nhiều niềm tin sâu sắc của Oppenheimer, đã trình bày một viễn cảnh tương lai bi quan trong đó cả Hoa Kỳ và Liên Xô đều không thể thiết lập ưu thế hạt nhân hiệu quả nhưng cả hai bên đều có thể gây ra thiệt hại khủng khiếp cho nhau.
Một trong những khuyến nghị của hội đồng, mà Oppenheimer cảm thấy đặc biệt quan trọng, là chính phủ Hoa Kỳ nên giảm bớt bí mật và tăng cường minh bạch với người dân Mỹ về thực tế cán cân hạt nhân và những nguy hiểm của chiến tranh hạt nhân. Quan điểm này đã tìm thấy sự đón nhận trong chính quyền Dwight D. Eisenhower mới và dẫn đến việc tạo ra Chiến dịch Candor. Oppenheimer sau đó đã trình bày quan điểm của mình về sự thiếu hữu ích của các kho vũ khí hạt nhân ngày càng lớn cho công chúng Mỹ trong một bài báo tháng 6 năm 1953 trên tạp chí Foreign Affairs, và nó đã nhận được sự chú ý trên các tờ báo lớn của Mỹ.
Do đó, đến năm 1953, Oppenheimer đã đạt đến một đỉnh cao ảnh hưởng khác, tham gia vào nhiều chức vụ và dự án khác nhau của chính phủ và có quyền tiếp cận các kế hoạch chiến lược và cấp độ lực lượng quan trọng. Nhưng đồng thời, ông đã trở thành kẻ thù của những người ủng hộ ném bom chiến lược, những người coi sự phản đối bom H của ông, tiếp theo là những vị trí và lập trường tích lũy này, với sự kết hợp của sự cay đắng và không tin tưởng. Quan điểm này đi kèm với nỗi sợ hãi của họ rằng danh tiếng và khả năng thuyết phục của Oppenheimer đã khiến ông trở nên có ảnh hưởng nguy hiểm trong các giới chính phủ, quân đội và khoa học.
5. Điều trần An ninh và Đàn áp Chính trị
Phần này tập trung vào bối cảnh, diễn biến và hậu quả của cuộc điều trần an ninh năm 1954, dẫn đến việc thu hồi giấy phép an ninh của Oppenheimer, phản ánh sự bất công trong thời kỳ Chủ nghĩa McCarthy và tác động sâu sắc đến cuộc đời ông.
5.1. Bối cảnh và Cáo buộc

Cục Điều tra Liên bang (FBI) dưới quyền J. Edgar Hoover đã theo dõi Oppenheimer từ trước chiến tranh, khi ông thể hiện sự đồng cảm với chủ nghĩa cộng sản với tư cách là giáo sư tại Berkeley và có quan hệ thân thiết với các thành viên của Đảng Cộng sản Hoa Kỳ, bao gồm vợ và em trai ông. Họ nghi ngờ mạnh mẽ rằng bản thân ông là một thành viên của đảng, dựa trên các cuộc nghe lén điện thoại trong đó các thành viên đảng đề cập đến ông hoặc dường như đề cập đến ông như một người cộng sản, cũng như các báo cáo từ những người cung cấp thông tin trong đảng. Ông đã bị giám sát chặt chẽ từ đầu những năm 1940, nhà và văn phòng của ông bị gắn thiết bị nghe lén, điện thoại của ông bị nghe lén và thư từ của ông bị mở.
Vào tháng 8 năm 1943, Oppenheimer đã nói với các đặc vụ an ninh của Dự án Manhattan rằng George C. Eltenton, người mà ông không quen biết, đã gạ gẫm ba người đàn ông tại Los Alamos để lấy bí mật hạt nhân nhân danh Liên Xô. Khi bị truy vấn về vấn đề này trong các cuộc phỏng vấn sau đó, Oppenheimer thừa nhận rằng người duy nhất đã tiếp cận ông là bạn ông Haakon Chevalier, một giáo sư văn học Pháp tại Berkeley, người đã đề cập vấn đề này một cách riêng tư trong một bữa tối tại nhà Oppenheimer.
FBI đã cung cấp cho các kẻ thù chính trị của Oppenheimer bằng chứng ám chỉ các mối quan hệ cộng sản. Những kẻ thù này bao gồm Strauss, một ủy viên AEC đã từ lâu nuôi dưỡng sự oán giận đối với Oppenheimer cả vì hoạt động phản đối bom hydro của ông và vì việc ông làm bẽ mặt Strauss trước Quốc hội vài năm trước đó. Strauss đã bày tỏ sự phản đối việc xuất khẩu đồng vị phóng xạ sang các quốc gia khác, và Oppenheimer đã gọi chúng là "ít quan trọng hơn các thiết bị điện tử nhưng quan trọng hơn, ví dụ, vitamin."
Vào ngày 7 tháng 6 năm 1949, Oppenheimer đã làm chứng trước Ủy ban Hạ viện về các hoạt động phi Mỹ (HUAC) rằng ông có mối liên hệ với Đảng Cộng sản Hoa Kỳ vào những năm 1930. Ông làm chứng rằng một số học trò của ông, bao gồm David Bohm, Giovanni Rossi Lomanitz, Philip Morrison, Bernard Peters và Joseph Weinberg, là những người cộng sản vào thời điểm họ làm việc với ông tại Berkeley. Frank Oppenheimer và vợ ông, Jackie, đã làm chứng trước HUAC rằng họ đã từng là thành viên của Đảng Cộng sản Hoa Kỳ. Frank sau đó đã bị sa thải khỏi vị trí tại Đại học Minnesota. Không thể tìm được việc làm trong ngành vật lý trong nhiều năm, ông đã trở thành một người chăn nuôi gia súc ở Colorado. Sau này, ông đã dạy vật lý ở trường trung học và là người sáng lập Exploratorium ở San Francisco.
Sự kiện châm ngòi cho phiên điều trần an ninh xảy ra vào ngày 7 tháng 11 năm 1953, khi William Liscum Borden, người cho đến đầu năm đó là giám đốc điều hành của Ủy ban Liên hợp Quốc hội Hoa Kỳ về Năng lượng Nguyên tử, đã gửi một lá thư cho Hoover nói rằng "có nhiều khả năng J. Robert Oppenheimer là một đặc vụ của Liên Xô hơn là không." Eisenhower không hoàn toàn tin vào các cáo buộc trong lá thư nhưng cảm thấy buộc phải tiến hành điều tra, và vào ngày 3 tháng 12, ông đã ra lệnh đặt một "bức tường trắng" giữa Oppenheimer và bất kỳ bí mật chính phủ hoặc quân sự nào.
Vào ngày 21 tháng 12 năm 1953, Strauss đã nói với Oppenheimer rằng giấy phép an ninh của ông đã bị đình chỉ, đang chờ giải quyết một loạt các cáo buộc được nêu trong một lá thư, và thảo luận về việc ông từ chức bằng cách yêu cầu chấm dứt hợp đồng tư vấn của ông với AEC. Oppenheimer đã chọn không từ chức và thay vào đó yêu cầu một phiên điều trần. Các cáo buộc được nêu trong một lá thư từ Kenneth D. Nichols, tổng giám đốc của AEC. Nichols, người đã đánh giá cao công việc của Oppenheimer trong Hội đồng Mục tiêu Dài hạn trước đó, đã nói rằng "mặc dù có hồ sơ của [Oppenheimer], ông ấy trung thành với Hoa Kỳ." Tuy nhiên, ông đã soạn thảo lá thư, nhưng sau đó đã viết rằng ông "không hài lòng với việc đưa vào một tham chiếu liên quan đến sự phản đối của Oppenheimer đối với việc phát triển bom hydro."
5.2. Quá trình Điều trần
Phiên điều trần diễn ra vào tháng 4 và tháng 5 năm 1954, được tổ chức bí mật, tập trung vào các mối quan hệ cộng sản trong quá khứ của Oppenheimer và mối liên hệ của ông trong Dự án Manhattan với các nhà khoa học bị nghi ngờ không trung thành hoặc cộng sản. Sau đó, phiên điều trần tiếp tục với việc kiểm tra sự phản đối của Oppenheimer đối với bom H và lập trường của ông trong các dự án và nhóm nghiên cứu sau đó. Bản ghi chép của các phiên điều trần đã được xuất bản vào tháng 6 năm 1954, với một số chỉnh sửa. Năm 2014, Bộ Năng lượng Hoa Kỳ đã công khai toàn bộ bản ghi chép.

Một trong những yếu tố then chốt trong phiên điều trần này là lời khai ban đầu của Oppenheimer về việc George Eltenton tiếp cận nhiều nhà khoa học Los Alamos, một câu chuyện mà Oppenheimer thú nhận đã bịa đặt để bảo vệ người bạn Haakon Chevalier. Không biết Oppenheimer, cả hai phiên bản đều được ghi lại trong các cuộc thẩm vấn của ông một thập kỷ trước đó. Ông đã ngạc nhiên khi đứng trên bục nhân chứng với các bản ghi chép này, mà ông chưa có cơ hội xem xét. Trên thực tế, Oppenheimer chưa bao giờ nói với Chevalier rằng ông cuối cùng đã nêu tên anh ta, và lời khai đó đã khiến Chevalier mất việc. Cả Chevalier và Eltenton đều xác nhận đã đề cập rằng họ có cách để đưa thông tin cho Liên Xô, Eltenton thừa nhận ông đã nói điều này với Chevalier và Chevalier thừa nhận ông đã đề cập đến điều đó với Oppenheimer, nhưng cả hai đều coi đó là chuyện tầm phào và phủ nhận bất kỳ suy nghĩ hay gợi ý phản quốc hoặc ý định gián điệp nào, dù là trong kế hoạch hay trong hành động. Không ai trong số họ bị kết tội.
Teller làm chứng rằng ông coi Oppenheimer trung thành với chính phủ Hoa Kỳ, nhưng:
Trong rất nhiều trường hợp, tôi đã thấy Tiến sĩ Oppenheimer hành động - tôi hiểu rằng Tiến sĩ Oppenheimer đã hành động - theo một cách mà đối với tôi cực kỳ khó hiểu. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ông ấy trong nhiều vấn đề và hành động của ông ấy thẳng thắn mà nói đối với tôi có vẻ khó hiểu và phức tạp. Đến mức này, tôi cảm thấy rằng tôi muốn thấy lợi ích sống còn của đất nước này nằm trong tay những người mà tôi hiểu rõ hơn, và do đó tin tưởng hơn. Theo nghĩa rất hạn chế này, tôi muốn bày tỏ cảm giác rằng cá nhân tôi sẽ cảm thấy an toàn hơn nếu các vấn đề công cộng nằm trong tay người khác.
Lời khai của Teller đã gây phẫn nộ trong cộng đồng khoa học, và ông gần như bị tẩy chay khỏi giới khoa học hàn lâm. Ernest Lawrence từ chối làm chứng, viện cớ bị viêm loét đại tràng, nhưng một cuộc phỏng vấn trong đó Lawrence lên án Oppenheimer đã được đưa ra làm bằng chứng.
Nhiều nhà khoa học hàng đầu, cũng như các nhân vật chính phủ và quân đội, đã làm chứng bênh vực Oppenheimer. Nhà vật lý Isidor Rabi nói rằng việc đình chỉ giấy phép an ninh là không cần thiết: "ông ấy là một cố vấn, và nếu bạn không muốn tham khảo ý kiến của người đó, bạn không tham khảo ý kiến của người đó, chấm hết." Nhưng Groves làm chứng rằng, theo các tiêu chí an ninh nghiêm ngặt hơn có hiệu lực vào năm 1954, ông "sẽ không cấp phép cho Tiến sĩ Oppenheimer ngày hôm nay."
5.3. Thu hồi Giấy phép và Hậu quả
Kết thúc phiên điều trần, hội đồng đã thu hồi giấy phép an ninh của Oppenheimer với tỷ lệ 2-1 phiếu. Hội đồng nhất trí tuyên bố ông không bất trung, nhưng đa số (20 trong số 24 cáo buộc là đúng hoặc đúng về cơ bản) đã kết luận rằng Oppenheimer sẽ là một rủi ro an ninh. Sau đó, vào ngày 29 tháng 6 năm 1954, AEC đã giữ nguyên các kết luận của Hội đồng An ninh Nhân sự, với quyết định 4-1, trong đó Strauss viết ý kiến đa số. Trong ý kiến đó, ông nhấn mạnh "những khuyết điểm về tính cách", "những lời nói dối, sự né tránh và xuyên tạc", và các mối quan hệ trong quá khứ của Oppenheimer với những người Cộng sản và những người thân cận với Cộng sản là những lý do chính cho quyết định của ông. Ông không bình luận về lòng trung thành của Oppenheimer.
Trong phiên điều trần của mình, Oppenheimer đã làm chứng về các hoạt động cánh tả của mười đồng nghiệp và những người quen biết trước đây của ông, chủ yếu liên quan đến các hoạt động vào cuối những năm 1930. Các hoạt động của mười người này đã được công chúng biết đến thông qua các phiên điều trần và hoạt động trước đó hoặc đã được FBI biết đến. Một số người tin rằng nếu giấy phép của ông không bị tước bỏ, ông có thể đã được nhớ đến như một người đã "chỉ điểm" để cứu danh tiếng của mình, nhưng thực tế, hầu hết trong cộng đồng khoa học coi ông là một thánh tử đạo của Chủ nghĩa McCarthy, một người tự do chiết trung bị tấn công một cách bất công bởi những kẻ thù cổ vũ chiến tranh, tượng trưng cho sự chuyển dịch công việc khoa học từ học viện sang quân đội. Wernher von Braun đã nói với một ủy ban Quốc hội: "Ở Anh, Oppenheimer đã được phong tước hiệp sĩ."
Trong một cuộc hội thảo tại Trung tâm Wilson vào năm 2009, dựa trên phân tích sâu rộng sổ ghi chép Vassiliev lấy từ các kho lưu trữ KGB, John Earl Haynes, Harvey Klehr và Alexander Vassiliev đã xác nhận rằng Oppenheimer chưa bao giờ tham gia vào hoạt động gián điệp cho Liên Xô, mặc dù tình báo Liên Xô đã nhiều lần cố gắng chiêu mộ ông. Hơn nữa, ông đã cho loại bỏ một số người khỏi Dự án Manhattan có thiện cảm với Liên Xô. Về phần mình, Jerrold và Leona Schecter kết luận rằng dựa trên "Bức thư Merkulov", Oppenheimer hẳn chỉ là một "người tạo điều kiện", chứ không phải là một điệp viên theo nghĩa chặt chẽ (mặc dù ông sẽ thuộc phạm trù pháp lý đó ở Hoa Kỳ).
Vào ngày 16 tháng 12 năm 2022, Bộ trưởng Năng lượng Hoa Kỳ Jennifer Granholm đã hủy bỏ việc thu hồi giấy phép an ninh của Oppenheimer năm 1954. Tuyên bố của bà nêu rõ: "Năm 1954, Ủy ban Năng lượng Nguyên tử đã thu hồi giấy phép an ninh của Tiến sĩ Oppenheimer thông qua một quy trình sai lỗi, vi phạm các quy định của chính Ủy ban. Theo thời gian, ngày càng nhiều bằng chứng cho thấy sự thiên vị và bất công của quy trình mà Tiến sĩ Oppenheimer phải chịu, trong khi bằng chứng về lòng trung thành và tình yêu đất nước của ông chỉ càng được khẳng định thêm." Quyết định của Granholm đã gây ra một số chỉ trích.
6. Đời sống Cá nhân và Quan điểm Chính trị
Phần này khám phá các khía cạnh cá nhân của Oppenheimer, bao gồm các mối quan hệ, sự phát triển quan điểm chính trị từ thời kỳ đầu đến tín ngưỡng và triết học đã ảnh hưởng đến thế giới quan của ông.
6.1. Hoạt động Chính trị Sơ khai

Trong những năm 1920, Oppenheimer vẫn thờ ơ với các vấn đề thế giới. Ông tuyên bố rằng ông không đọc báo hay tạp chí phổ biến và chỉ biết về sự sụp đổ Phố Wall năm 1929 khi ông đang đi dạo với Ernest Lawrence sáu tháng sau khi sự kiện xảy ra. Ông từng nhận xét rằng ông chưa bao giờ bỏ phiếu cho đến cuộc bầu cử tổng thống năm 1936. Từ năm 1934 trở đi, ông ngày càng quan tâm đến chính trị và các vấn đề quốc tế. Năm 1934, ông dành ba phần trăm lương hàng năm của mình - khoảng 100 USD - trong hai năm để hỗ trợ các nhà vật lý Đức chạy trốn khỏi Đức Quốc xã. Trong Tổng bãi công Bờ Tây năm 1934, ông và một số học trò của mình, bao gồm Melba Phillips và Robert Serber, đã tham dự một cuộc mít tinh của công nhân bến cảng.
Sau khi Nội chiến Tây Ban Nha bùng nổ vào năm 1936, Oppenheimer đã tổ chức các buổi gây quỹ cho phe Cộng hòa Tây Ban Nha. Năm 1939, ông gia nhập Ủy ban Mỹ vì Dân chủ và Tự do Trí tuệ, tổ chức này đã vận động chống lại sự đàn áp các nhà khoa học Do Thái ở Đức Quốc xã. Giống như hầu hết các nhóm tự do thời đó, ủy ban này sau đó đã bị dán nhãn là một mặt trận cộng sản.
Nhiều người thân cận nhất của Oppenheimer đã hoạt động tích cực trong Đảng Cộng sản vào những năm 1930 hoặc 1940, bao gồm em trai ông Frank, vợ của Frank là Jackie, Kitty, Jean Tatlock, chủ nhà của ông Mary Ellen Washburn, và một số nghiên cứu sinh của ông tại Berkeley. Việc Oppenheimer có phải là thành viên đảng hay không đã được tranh luận. David Cassidy nói rằng ông chưa bao giờ công khai gia nhập Đảng Cộng sản Hoa Kỳ, nhưng Haynes, Klehr và Vassiliev nói rằng ông "thực tế là một thành viên bí mật của CPUSA vào cuối những năm 1930". Từ năm 1937 đến 1942, Oppenheimer là thành viên tại Berkeley của cái mà ông gọi là "nhóm thảo luận", mà các thành viên đồng nghiệp Haakon Chevalier và Gordon Griffiths sau này nói là một đơn vị "đóng" (bí mật) của Đảng Cộng sản dành cho giảng viên Berkeley.
Cục Điều tra Liên bang (FBI) đã mở một hồ sơ về Oppenheimer vào tháng 3 năm 1941. Hồ sơ ghi lại rằng ông đã tham dự một cuộc họp vào tháng 12 năm 1940 tại nhà của Chevalier mà cũng có sự tham dự của bí thư Đảng Cộng sản bang California, William Schneiderman, và thủ quỹ của nó, Isaac Folkoff. FBI lưu ý rằng Oppenheimer là thành viên của ủy ban điều hành của Liên minh Tự do Dân sự Hoa Kỳ, mà họ coi là một tổ chức mặt trận cộng sản. Ngay sau đó, FBI đã thêm Oppenheimer vào Chỉ mục Giam giữ của mình, để bắt giữ trong trường hợp khẩn cấp quốc gia.
Khi ông tham gia Dự án Manhattan vào năm 1942, Oppenheimer đã viết trên bảng câu hỏi an ninh cá nhân của mình rằng ông đã "là thành viên của hầu hết mọi tổ chức Mặt trận Cộng sản ở Bờ Tây Hoa Kỳ". Nhiều năm sau, ông tuyên bố rằng ông không nhớ đã viết điều này, rằng nó không đúng, và nếu ông có viết bất cứ điều gì tương tự, đó là "một sự cường điệu nửa đùa cợt". Ông là người đăng ký mua báo People's World, một cơ quan của Đảng Cộng sản, và đã làm chứng vào năm 1954: "Tôi đã liên kết với phong trào cộng sản."
Năm 1953, Oppenheimer là thành viên của ủy ban bảo trợ cho một hội nghị về "Khoa học và Tự do" do Đại hội Tự do Văn hóa, một tổ chức văn hóa chống cộng, tổ chức. Tại phiên điều trần an ninh năm 1954, Oppenheimer đã phủ nhận việc là thành viên của Đảng Cộng sản nhưng tự nhận mình là một "người đồng hành", mà ông định nghĩa là người đồng ý với nhiều mục tiêu của chủ nghĩa cộng sản nhưng không sẵn lòng tuân theo một cách mù quáng các mệnh lệnh từ bất kỳ bộ máy Đảng Cộng sản nào. Theo nhà viết tiểu sử Ray Monk: "Ông ấy, theo một nghĩa rất thực tế và thiết thực, là một người ủng hộ Đảng Cộng sản. Hơn nữa, xét về thời gian, công sức và tiền bạc dành cho các hoạt động của đảng, ông ấy là một người ủng hộ rất tận tâm."
6.2. Quan hệ và Gia đình
Năm 1936, Oppenheimer bắt đầu mối quan hệ với Jean Tatlock, con gái của một giáo sư văn học Berkeley và là sinh viên tại Trường Y Đại học Stanford. Hai người có quan điểm chính trị tương đồng; cô viết cho Western Worker, một tờ báo của Đảng Cộng sản. Năm 1939, sau một mối quan hệ đầy sóng gió, Tatlock đã chia tay với Oppenheimer. Vào tháng 8 năm đó, ông gặp Katherine ("Kitty") Puening, một cựu thành viên Đảng Cộng sản. Cuộc hôn nhân đầu tiên của Kitty chỉ kéo dài vài tháng. Người chồng thứ hai, Joe Dallet, là một thành viên tích cực của Đảng Cộng sản đã thiệt mạng vào năm 1937 trong Nội chiến Tây Ban Nha.
Kitty trở về từ châu Âu đến Hoa Kỳ, nơi cô nhận bằng Cử nhân Nghệ thuật chuyên ngành thực vật học từ Đại học Pennsylvania. Năm 1938, cô kết hôn với Richard Harrison, một bác sĩ và nhà nghiên cứu y học, và vào tháng 6 năm 1939, cô cùng anh chuyển đến Pasadena, California, nơi anh trở thành trưởng khoa X quang tại một bệnh viện địa phương và cô đăng ký làm nghiên cứu sinh tại Đại học California tại Los Angeles. Cô và Oppenheimer đã tạo ra một vụ bê bối nhỏ khi ngủ cùng nhau sau một bữa tiệc của Tolman, và vào mùa hè năm 1940, cô ở cùng Oppenheimer tại trang trại của ông ở New Mexico. Khi cô mang thai, Kitty đã yêu cầu Harrison ly hôn và anh ta đã đồng ý. Vào ngày 1 tháng 11 năm 1940, cô đã ly hôn nhanh chóng ở Reno, Nevada, và kết hôn với Oppenheimer.
Đứa con đầu lòng của họ, Peter, sinh vào tháng 5 năm 1941, và đứa con thứ hai của họ, Katherine ("Toni"), sinh tại Los Alamos, New Mexico, vào ngày 7 tháng 12 năm 1944. Trong thời gian hôn nhân, Oppenheimer đã nối lại mối quan hệ với Tatlock. Sau đó, việc họ tiếp tục liên lạc đã trở thành một vấn đề trong các phiên điều trần an ninh của ông vì các mối liên hệ cộng sản của Tatlock.
Trong suốt quá trình phát triển bom nguyên tử, Oppenheimer đã bị cả FBI và bộ phận an ninh nội bộ của Dự án Manhattan điều tra vì các mối liên hệ cánh tả trong quá khứ của ông. Ông đã bị các đặc vụ an ninh quân đội theo dõi trong một chuyến đi đến California vào tháng 6 năm 1943 để thăm Tatlock, người đang mắc chứng rối loạn trầm cảm chính. Oppenheimer đã ở lại căn hộ của cô qua đêm. Tatlock đã tự sát vào ngày 4 tháng 1 năm 1944, khiến Oppenheimer vô cùng đau buồn.
Tại Los Alamos, Oppenheimer bắt đầu một mối quan hệ tình cảm với Ruth Sherman Tolman, một nhà tâm lý học và là vợ của người bạn Richard Tolman. Mối quan hệ này kết thúc sau khi Oppenheimer trở về miền đông để trở thành giám đốc Viện Nghiên cứu Cao cấp Princeton, nhưng sau cái chết của Richard vào tháng 8 năm 1948, họ đã nối lại liên lạc và gặp nhau thỉnh thoảng cho đến khi Ruth qua đời vào năm 1957. Một vài lá thư của họ còn sót lại, nhưng những lá thư đó phản ánh một mối quan hệ thân thiết và trìu mến, với Oppenheimer gọi cô là "Tình yêu của tôi".
6.3. Tín ngưỡng và Triết học
Oppenheimer đã làm việc rất chăm chỉ [vào mùa xuân năm 1929] nhưng có một tài năng che giấu sự cần cù của mình bằng một vẻ ngoài dễ dãi. Thực tế, ông đang bận rộn với một phép tính rất khó về độ mờ đục của bề mặt các ngôi sao đối với bức xạ bên trong của chúng, một hằng số quan trọng trong cấu trúc lý thuyết của các mô hình sao. Ông ít nói về những vấn đề này và dường như quan tâm nhiều hơn đến văn học, đặc biệt là các tác phẩm kinh điển Hindu và các nhà văn phương Tây bí truyền hơn. Wolfgang Pauli từng nhận xét với tôi rằng Oppenheimer dường như coi vật lý là một sở thích và phân tâm học là một nghề.
- Isidor Isaac Rabi
Các sở thích đa dạng của Oppenheimer đôi khi làm gián đoạn sự tập trung của ông vào khoa học. Ông thích những điều khó khăn và vì phần lớn công việc khoa học dường như dễ dàng đối với ông, ông đã phát triển niềm yêu thích với những điều thần bí và khó hiểu. Sau khi vào Harvard, ông bắt đầu làm quen với các kinh điển Hindu thông qua các bản dịch tiếng Anh của chúng. Ông cũng có hứng thú học ngôn ngữ và đã học tiếng Phạn dưới sự hướng dẫn của Arthur W. Ryder tại Berkeley vào năm 1933. Cuối cùng, ông đã đọc các tác phẩm văn học như Bhagavad Gita và Meghaduta bằng tiếng Phạn gốc, và suy ngẫm sâu sắc về chúng. Sau này, ông đã trích dẫn Gita là một trong những cuốn sách định hình triết lý sống của mình. Ông đã viết cho em trai mình rằng Gita "rất dễ đọc và khá tuyệt vời". Ông sau này gọi nó là "bài hát triết học đẹp nhất tồn tại trong bất kỳ ngôn ngữ nào đã biết", và tặng các bản sao của nó làm quà cho bạn bè và giữ một bản sao cá nhân, đã cũ nát trên kệ sách cạnh bàn làm việc của mình. Ông tiếp tục tham khảo nó khi chỉ đạo Phòng thí nghiệm Los Alamos, và trích dẫn một đoạn từ Gita tại buổi lễ tưởng niệm Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Los Alamos. Ông đặt biệt danh cho chiếc xe của mình là Garuda, con vật cưỡi của thần Hindu Vishnu.
Oppenheimer chưa bao giờ trở thành một người Hindu theo nghĩa truyền thống; ông không tham gia bất kỳ đền thờ nào cũng như không cầu nguyện bất kỳ vị thần nào. "Ông ấy thực sự bị cuốn hút bởi sự quyến rũ và trí tuệ chung của Bhagavad-Gita," em trai ông nói. Người ta suy đoán rằng sở thích của Oppenheimer đối với triết học Hindu bắt đầu trong mối liên hệ trước đó của ông với Niels Bohr. Cả Bohr và Oppenheimer đều rất phân tích và phê phán các câu chuyện thần thoại Hindu cổ đại và siêu hình học ẩn chứa trong đó. Trong một cuộc trò chuyện với David Hawkins trước chiến tranh, khi nói về văn học Hy Lạp cổ đại, Oppenheimer nhận xét: "Tôi đã đọc người Hy Lạp; tôi thấy người Hindu sâu sắc hơn." Oppenheimer là thành viên Ban biên tập của loạt sách World Perspectives, xuất bản nhiều cuốn sách về triết học. Trong những năm 1930, khi giảng dạy tại Berkeley, Oppenheimer trở thành một phần của một nhóm ở Vùng Vịnh mà nhà tâm lý học Siegfried Bernfeld đã triệu tập để thảo luận về phân tâm học.
Người bạn thân và đồng nghiệp của ông, Isidor Isaac Rabi, người đã chứng kiến Oppenheimer trong suốt những năm ở Berkeley, Los Alamos và Princeton, tự hỏi "tại sao những người có tài năng như Oppenheimer không khám phá mọi thứ đáng khám phá", đã suy ngẫm rằng:
Oppenheimer đã được giáo dục quá mức trong những lĩnh vực nằm ngoài truyền thống khoa học, chẳng hạn như sở thích của ông đối với tôn giáo, đặc biệt là tôn giáo Hindu, điều này đã tạo ra một cảm giác về sự bí ẩn của vũ trụ bao quanh ông gần như một màn sương mù. Ông nhìn vật lý một cách rõ ràng, hướng về những gì đã được thực hiện, nhưng ở ranh giới, ông có xu hướng cảm thấy có nhiều điều bí ẩn và mới lạ hơn thực tế... [ông đã quay lưng] khỏi những phương pháp vật lý lý thuyết cứng nhắc, thô thiển để đi vào một lĩnh vực trực giác rộng lớn, thần bí.... Ở Oppenheimer, yếu tố thực tế rất yếu ớt. Tuy nhiên, chính phẩm chất tinh thần này, sự tinh tế được thể hiện trong lời nói và cách cư xử, đã là nền tảng cho sức hút của ông. Ông không bao giờ thể hiện bản thân một cách hoàn toàn. Ông luôn để lại cảm giác rằng có những chiều sâu của sự nhạy cảm và cái nhìn sâu sắc chưa được tiết lộ. Đây có thể là những phẩm chất của một nhà lãnh đạo bẩm sinh, người dường như có những nguồn sức mạnh tiềm ẩn chưa được khai thác.
7. Những năm cuối đời và Cái chết
Phần này mô tả những năm tháng cuối đời của Oppenheimer, tình trạng sức khỏe suy yếu, các hoạt động công khai còn lại và hoàn cảnh dẫn đến cái chết của ông, đồng thời phản ánh quá trình phục hồi danh dự và di sản của ông.

Bắt đầu từ năm 1954, Oppenheimer sống vài tháng mỗi năm trên đảo Saint John thuộc Quần đảo Virgin thuộc Mỹ. Năm 1957, ông mua một mảnh đất rộng 2 acre trên Bãi biển Gibney, nơi ông xây một ngôi nhà đơn sơ trên bãi biển. Ông dành nhiều thời gian đi thuyền buồm cùng con gái Toni và vợ Kitty.
Lần xuất hiện công khai đầu tiên của Oppenheimer sau khi bị tước giấy phép an ninh là một bài giảng có tựa đề "Triển vọng trong Nghệ thuật và Khoa học" cho chương trình phát thanh "Quyền được tri thức của con người" của Đại học Columbia nhân dịp kỷ niệm 200 năm thành lập. Trong đó, ông đã phác thảo triết lý và suy nghĩ của mình về vai trò của khoa học trong thế giới hiện đại. Ông đã được chọn cho tập cuối cùng của loạt bài giảng này hai năm trước phiên điều trần an ninh, mặc dù trường đại học vẫn kiên quyết giữ ông lại ngay cả sau cuộc tranh cãi.
Vào tháng 2 năm 1955, hiệu trưởng Đại học Washington, Henry Schmitz, đột ngột hủy bỏ lời mời Oppenheimer đến giảng một loạt bài ở đó. Quyết định của Schmitz đã gây ra một làn sóng phản đối trong sinh viên; 1.200 người trong số họ đã ký một bản kiến nghị phản đối quyết định, và hình nộm của Schmitz đã bị đốt. Trong khi họ biểu tình, bang Washington đã ban hành luật cấm Đảng Cộng sản, và yêu cầu tất cả các nhân viên chính phủ phải thề lời thề trung thành. Edwin Albrecht Uehling, chủ nhiệm khoa vật lý và là đồng nghiệp của Oppenheimer từ Berkeley, đã kháng nghị lên thượng viện trường đại học, và quyết định của Schmitz đã bị lật ngược với tỷ lệ phiếu 56 trên 40. Oppenheimer đã dừng chân một thời gian ngắn ở Seattle để đổi máy bay trong chuyến đi đến Oregon và đã được một số giảng viên Đại học Washington mời uống cà phê trong thời gian quá cảnh, nhưng Oppenheimer chưa bao giờ giảng bài ở đó. Oppenheimer đã có hai bài giảng về "Cấu tạo của Vật chất" tại Đại học bang Oregon trong chuyến đi này.
Oppenheimer ngày càng lo ngại về mối nguy hiểm mà các phát minh khoa học có thể gây ra cho nhân loại. Ông cùng với Albert Einstein, Bertrand Russell, Joseph Rotblat và các nhà khoa học và học giả lỗi lạc khác thành lập cái mà cuối cùng, vào năm 1960, trở thành Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Thế giới. Đáng chú ý là, sau sự sỉ nhục công khai của mình, ông đã không ký các bản phản đối lớn chống lại vũ khí hạt nhân vào những năm 1950, bao gồm Tuyên ngôn Russell-Einstein năm 1955, cũng như, mặc dù được mời, ông đã không tham dự Hội nghị Pugwash về Khoa học và các Vấn đề Toàn cầu đầu tiên vào năm 1957.
Trong các bài phát biểu và bài viết công khai của mình, Oppenheimer liên tục nhấn mạnh khó khăn trong việc quản lý sức mạnh của tri thức trong một thế giới mà tự do trao đổi ý tưởng khoa học ngày càng bị cản trở bởi các mối lo ngại chính trị. Oppenheimer đã trình bày Bài giảng Reith trên BBC vào năm 1953, sau đó được xuất bản thành Khoa học và Sự hiểu biết chung.
Năm 1955, Oppenheimer xuất bản Tư duy mở, một tập hợp tám bài giảng mà ông đã trình bày từ năm 1946 về chủ đề vũ khí hạt nhân và văn hóa đại chúng. Oppenheimer đã bác bỏ ý tưởng về ngoại giao pháo hạm hạt nhân. "Mục đích của đất nước này trong lĩnh vực chính sách đối ngoại," ông viết, "không thể đạt được theo bất kỳ cách thực tế hoặc lâu dài nào bằng sự cưỡng bức."
Năm 1957, các khoa triết học và tâm lý học tại Harvard đã mời Oppenheimer đến trình bày Bài giảng William James. Một nhóm cựu sinh viên Harvard có ảnh hưởng do Edwin Ginn dẫn đầu, bao gồm cả Archibald Roosevelt, đã phản đối quyết định này. 1.200 người đã tham dự sáu bài giảng của Oppenheimer, "Hy vọng về Trật tự", tại Nhà hát Sanders. Năm 1962, Oppenheimer đã trình bày Bài giảng Whidden tại Đại học McMaster, sau đó được xuất bản vào năm 1964 với tựa đề Dây đu bay: Ba cuộc khủng hoảng của các nhà vật lý.

Bị tước đi ảnh hưởng chính trị, Oppenheimer vẫn tiếp tục giảng bài, viết lách và nghiên cứu vật lý. Ông đi khắp châu Âu và Nhật Bản, thuyết trình về lịch sử khoa học, vai trò của khoa học trong xã hội và bản chất của vũ trụ. Oppenheimer đã được đón tiếp nồng nhiệt trong chuyến đi giảng bài kéo dài ba tuần của mình tại Nhật Bản vào năm 1960, chỉ 15 năm sau các vụ ném bom Hiroshima và Nagasaki. Ông bày tỏ sự quan tâm đến việc thăm Hiroshima, nhưng Ủy ban Trao đổi Trí tuệ Nhật Bản, đơn vị tài trợ chuyến đi, đã quyết định tốt nhất là không dừng chân tại Hiroshima hoặc Nagasaki, và Oppenheimer chưa bao giờ đến cả hai thành phố này. Năm 1963, ông đã nói về tầm quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử khoa học tại lễ khánh thành Thư viện và Lưu trữ Niels Bohr của Viện Vật lý Hoa Kỳ.
Oppenheimer tiếp tục thăm các tổ chức học thuật trong những năm cuối đời. Ông vẫn là một nhân vật gây tranh cãi đối với sinh viên, giảng viên và cộng đồng. Vào tháng 11 năm 1955, Oppenheimer trở thành học giả khách mời kéo dài một tuần đầu tiên tại Học viện Phillips Exeter ở Exeter, New Hampshire.
Vào tháng 9 năm 1957, Pháp đã trao tặng Oppenheimer danh hiệu Sĩ quan của Bắc Đẩu Bội tinh, và vào ngày 3 tháng 5 năm 1962, ông được bầu làm Thành viên nước ngoài của Hội Hoàng gia Anh.
7.1. Giải Enrico Fermi
Năm 1959, Thượng nghị sĩ John F. Kennedy đã bỏ phiếu chống lại việc xác nhận Lewis Strauss, người phản đối lớn nhất của Oppenheimer trong các phiên điều trần an ninh, làm Bộ trưởng Thương mại Hoa Kỳ, chấm dứt hiệu quả sự nghiệp chính trị của Strauss. Năm 1962, Kennedy - nay là Tổng thống Hoa Kỳ - đã mời Oppenheimer đến một buổi lễ vinh danh 49 người đoạt giải Nobel. Tại sự kiện này, Chủ tịch AEC Glenn Seaborg đã hỏi Oppenheimer liệu ông có muốn một phiên điều trần an ninh khác hay không. Oppenheimer đã từ chối.
Vào tháng 3 năm 1963, Ủy ban Cố vấn Chung của AEC đã chọn Oppenheimer để nhận Giải Enrico Fermi, một giải thưởng do Quốc hội thành lập vào năm 1954. Kennedy đã bị ám sát trước khi ông có thể trao giải cho Oppenheimer, nhưng người kế nhiệm ông, Lyndon B. Johnson, đã làm như vậy trong một buổi lễ vào tháng 12 năm 1963, tại đó ông đã ca ngợi "những đóng góp của [Oppenheimer] cho vật lý lý thuyết với tư cách là một người thầy và người khởi xướng ý tưởng, và khả năng lãnh đạo Phòng thí nghiệm Los Alamos và chương trình năng lượng nguyên tử trong những năm quan trọng." Ông gọi việc ký quyết định trao giải là một trong những hành động vĩ đại nhất của Kennedy với tư cách là tổng thống. Oppenheimer nói với Johnson: "Tôi nghĩ có thể lắm, thưa Tổng thống, rằng ông đã cần một chút lòng nhân ái và một chút dũng cảm để trao giải này hôm nay."
Góa phụ của Kennedy, Jacqueline Kennedy Onassis, đã đặc biệt tham dự buổi lễ để bà có thể nói với Oppenheimer rằng chồng bà đã mong muốn ông nhận được huy chương này đến mức nào. Cũng có mặt là Teller, người đã đề nghị Oppenheimer nhận giải với hy vọng rằng nó sẽ hàn gắn rạn nứt giữa họ, và Henry D. Smyth, người vào năm 1954 là người duy nhất phản đối quyết định 4-1 của AEC định nghĩa Oppenheimer là một rủi ro an ninh.
Tuy nhiên, sự thù địch của Quốc hội đối với Oppenheimer vẫn còn. Thượng nghị sĩ Bourke B. Hickenlooper đã chính thức phản đối việc lựa chọn Oppenheimer chỉ tám ngày sau khi Kennedy bị giết, và một số thành viên Đảng Cộng hòa của Ủy ban AEC Hạ viện đã tẩy chay buổi lễ.
Sự phục hồi danh dự được thể hiện bằng giải thưởng này mang tính biểu tượng, vì Oppenheimer vẫn thiếu giấy phép an ninh và không thể có bất kỳ ảnh hưởng nào đến chính sách chính thức, nhưng giải thưởng đi kèm với khoản tiền 50.00 K USD miễn thuế.
8. Cái chết
Vào cuối năm 1965, Oppenheimer được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vòm họng, có khả năng do nghiện thuốc lá trong phần lớn cuộc đời. Sau một cuộc phẫu thuật không kết luận, ông đã trải qua điều trị xạ trị và hóa trị không thành công vào cuối năm 1966. Vào ngày 18 tháng 2 năm 1967, ông qua đời trong giấc ngủ tại nhà riêng ở Princeton, hưởng thọ 62 tuổi. Một buổi lễ tưởng niệm đã được tổ chức một tuần sau đó tại Alexander Hall trong khuôn viên Đại học Princeton. Buổi lễ có sự tham dự của 600 đồng nghiệp khoa học, chính trị và quân sự của ông, bao gồm Bethe, Groves, Kennan, Lilienthal, Rabi, Smyth và Wigner. Em trai ông Frank và các thành viên còn lại trong gia đình ông cũng có mặt, cũng như nhà sử học Arthur M. Schlesinger Jr., tiểu thuyết gia John O'Hara, và George Balanchine, giám đốc của New York City Ballet. Bethe, Kennan và Smyth đã đọc những bài điếu văn ngắn gọn. Thi hài Oppenheimer đã được hỏa táng và tro cốt của ông được đặt trong một chiếc bình, mà Kitty đã thả xuống biển trong tầm nhìn từ ngôi nhà trên bãi biển Saint John.
Vào tháng 10 năm 1972, Kitty qua đời vì nhiễm trùng đường ruột biến chứng bởi thuyên tắc phổi. Bà hưởng thọ 62 tuổi. Trang trại của Oppenheimer ở New Mexico sau đó được thừa kế bởi con trai ông Peter, và tài sản bãi biển được thừa kế bởi con gái ông Katherine "Toni" Oppenheimer Silber. Hai cuộc hôn nhân của Toni đều kết thúc bằng ly hôn. Cô đã nhận được một vị trí tạm thời làm phiên dịch viên tại Liên Hợp Quốc vào năm 1969, nhưng vị trí này yêu cầu giấy phép an ninh của FBI, điều mà không bao giờ được cấp do những cáo buộc cũ chống lại cha cô. Cô chuyển đến ngôi nhà trên bãi biển của gia đình ở Saint John và đã tự tử bằng cách treo cổ ở đó vào năm 1977. Cô để lại tài sản cho "người dân Saint John." Ngôi nhà được xây quá gần bờ biển và đã bị phá hủy bởi một cơn bão. Tính đến năm 2007, Chính phủ Quần đảo Virgin duy trì một Trung tâm Cộng đồng gần đó.
9. Di sản và Đánh giá
Phần này đánh giá tổng thể những đóng góp khoa học của Oppenheimer, ảnh hưởng xã hội và những tranh cãi xung quanh cuộc đời ông, đồng thời khám phá cách ông được khắc họa trong văn hóa đại chúng.
9.1. Di sản Khoa học

Khi Oppenheimer bị tước đi ảnh hưởng chính trị vào năm 1954, ông đã trở thành biểu tượng cho nhiều người về sự dại dột của các nhà khoa học tin rằng họ có thể kiểm soát việc sử dụng nghiên cứu của mình, và những tình thế tiến thoái lưỡng nan về trách nhiệm đạo đức do khoa học mang lại trong thời đại hạt nhân. Các phiên điều trần được thúc đẩy bởi chính trị và thù hằn cá nhân, và phản ánh một sự chia rẽ rõ rệt trong cộng đồng vũ khí hạt nhân. Một nhóm cực kỳ sợ hãi Liên Xô như một kẻ thù không đội trời chung, và tin rằng việc sở hữu vũ khí mạnh nhất có khả năng trả đũa lớn nhất là chiến lược tốt nhất để chống lại mối đe dọa đó. Nhóm còn lại cho rằng việc phát triển bom H sẽ không cải thiện an ninh phương Tây và rằng việc sử dụng vũ khí này chống lại các quần thể dân sự lớn sẽ là diệt chủng; thay vào đó, họ ủng hộ một phản ứng linh hoạt hơn đối với Liên Xô bao gồm vũ khí hạt nhân chiến thuật, tăng cường lực lượng thông thường và các thỏa thuận kiểm soát vũ khí. Nhóm đầu tiên có quyền lực hơn về mặt chính trị, và Oppenheimer đã trở thành mục tiêu của họ.
Thay vì kiên quyết phản đối phong trào "săn lùng Cộng sản" vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950, Oppenheimer đã làm chứng chống lại các đồng nghiệp và học trò cũ, cả trước và trong phiên điều trần của mình. Trong một vụ việc, lời khai kết tội học trò cũ của ông là Bernard Peters đã bị rò rỉ có chọn lọc cho báo chí. Các sử gia đã giải thích điều này như một nỗ lực của Oppenheimer để làm hài lòng các đồng nghiệp của ông trong chính phủ và có lẽ để chuyển hướng sự chú ý khỏi các mối quan hệ cánh tả trước đây của ông và của em trai ông. Cuối cùng, điều đó đã trở thành một bất lợi khi rõ ràng Oppenheimer thực sự đã nghi ngờ lòng trung thành của Peters, và việc giới thiệu ông ta vào Dự án Manhattan là liều lĩnh, hoặc ít nhất là mâu thuẫn.
Với tư cách là một nhà khoa học, Oppenheimer được các học trò và đồng nghiệp nhớ đến như một nhà nghiên cứu xuất sắc và một giáo viên lôi cuốn, người đã sáng lập vật lý lý thuyết hiện đại ở Hoa Kỳ. "Hơn bất kỳ người nào khác," Bethe viết, "ông ấy chịu trách nhiệm nâng tầm vật lý lý thuyết Mỹ từ một phần phụ thuộc tỉnh lẻ của châu Âu lên vị trí lãnh đạo thế giới." Vì sự chú ý khoa học của ông thường thay đổi nhanh chóng, ông chưa bao giờ làm việc đủ lâu về bất kỳ chủ đề nào và đưa nó đến thành công để xứng đáng với giải Nobel, mặc dù các nghiên cứu của ông đóng góp vào lý thuyết lỗ đen có thể đã xứng đáng với giải thưởng nếu ông sống đủ lâu để thấy chúng được hoàn thiện bởi các nhà vật lý thiên văn sau này. Một tiểu hành tinh, 67085 Oppenheimer, được đặt tên để vinh danh ông vào ngày 4 tháng 1 năm 2000, cũng như hố va chạm trên Mặt Trăng Oppenheimer vào năm 1970.
9.2. Tác động Xã hội và Đạo đức
Với tư cách là cố vấn quân sự và chính sách công, Oppenheimer là một nhà lãnh đạo trong sự chuyển dịch sang kỹ trị trong các tương tác giữa khoa học và quân đội, và trong sự nổi lên của "Khoa học lớn". Trong Thế chiến thứ hai, các nhà khoa học đã tham gia vào nghiên cứu quân sự ở một mức độ chưa từng có. Do mối đe dọa chủ nghĩa phát xít đối với văn minh phương Tây, họ đã tình nguyện số lượng lớn để hỗ trợ công nghệ và tổ chức cho nỗ lực của Đồng minh, dẫn đến các công cụ mạnh mẽ như ra đa, kíp nổ gần và vận trù học. Là một nhà vật lý lý thuyết có văn hóa, trí tuệ, người đã trở thành một nhà tổ chức quân sự kỷ luật, Oppenheimer đại diện cho sự chuyển dịch khỏi ý tưởng rằng các nhà khoa học "đầu óc để trên mây" và rằng kiến thức về các chủ đề bí truyền như cấu tạo của hạt nhân nguyên tử không có ứng dụng "thực tế" nào.
Hai ngày trước vụ thử Trinity, Oppenheimer đã bày tỏ những hy vọng và nỗi sợ hãi của mình trong một trích dẫn từ Śatakatraya của Bhartṛhari:
Trong trận chiến, trong rừng sâu, trên vách núi hiểm trở,
Trên biển cả đen tối vĩ đại, giữa rừng gươm giáo,
Trong giấc ngủ, trong nỗi bối rối, trong vực sâu của sự hổ thẹn,
Những việc tốt đẹp một người từng làm trước đây sẽ bảo vệ anh ta.
9.3. Hình tượng trong Văn hóa Đại chúng
Các miêu tả phổ biến về Oppenheimer xem những cuộc đấu tranh an ninh của ông như một cuộc đối đầu giữa các nhà quân phiệt cánh hữu (đại diện bởi Teller) và các trí thức cánh tả (đại diện bởi Oppenheimer) về vấn đề đạo đức của vũ khí hủy diệt hàng loạt. Các nhà viết tiểu sử và sử gia thường coi câu chuyện của Oppenheimer là một bi kịch. Cố vấn an ninh quốc gia và học giả McGeorge Bundy, người đã làm việc với Oppenheimer trong Hội đồng Tư vấn Bộ Ngoại giao, đã viết: "Hoàn toàn bỏ qua sự thăng trầm phi thường về uy tín và quyền lực của Oppenheimer, tính cách của ông có đầy đủ các chiều kích bi kịch trong sự kết hợp giữa sự quyến rũ và kiêu ngạo, trí tuệ và sự mù quáng, nhận thức và sự vô cảm, và có lẽ trên hết là sự táo bạo và định mệnh. Tất cả những điều này, theo những cách khác nhau, đã chống lại ông trong các phiên điều trần."
Câu hỏi về trách nhiệm của các nhà khoa học đối với nhân loại đã truyền cảm hứng cho vở kịch Cuộc đời của Galileo (1955) của Bertolt Brecht, để lại dấu ấn trong Những nhà vật lý của Friedrich Dürrenmatt, và là cơ sở cho vở opera Doctor Atomic (2005) của John Adams, được ủy quyền để khắc họa Oppenheimer như một Faust thời hiện đại. Vở kịch của Heinar Kipphardt Về vấn đề của J. Robert Oppenheimer, sau khi xuất hiện trên truyền hình Tây Đức, đã được công chiếu tại Berlin và Munich vào tháng 10 năm 1964. Bộ phim truyền hình Phần Lan năm 1967 Oppenheimerin tapaus (Vụ án Oppenheimer) dựa trên cùng vở kịch và được sản xuất bởi công ty Yleisradio. Sự phản đối của Oppenheimer đã dẫn đến một cuộc trao đổi thư từ với Kipphardt, trong đó Kipphardt đề nghị sửa chữa nhưng vẫn bảo vệ vở kịch. Nó được công chiếu tại New York vào năm 1968, với Joseph Wiseman trong vai Oppenheimer. Nhà phê bình sân khấu của The New York Times Clive Barnes đã gọi đó là "một vở kịch giận dữ và một vở kịch đảng phái" ủng hộ Oppenheimer nhưng miêu tả ông như một "kẻ ngốc bi kịch và thiên tài." Oppenheimer đã gặp khó khăn với cách miêu tả này. Sau khi đọc bản ghi chép vở kịch của Kipphardt ngay sau khi nó bắt đầu được trình diễn, Oppenheimer đã đe dọa kiện Kipphardt, lên án "những sự ứng tác trái với lịch sử và bản chất của những người liên quan." Sau đó, Oppenheimer nói với một người phỏng vấn:
Toàn bộ cái thứ chết tiệt đó [phiên điều trần an ninh của ông] là một trò hề, và những người này đang cố gắng biến nó thành một bi kịch. ... Tôi chưa bao giờ nói rằng tôi hối tiếc vì đã tham gia một cách có trách nhiệm vào việc chế tạo quả bom. Tôi nói rằng có lẽ ông ta [Kipphardt] đã quên Guernica, Coventry, Hamburg, Dresden, Dachau, Warsaw, và Tokyo; nhưng tôi thì không, và nếu ông ta thấy điều đó quá khó hiểu, ông ta nên viết một vở kịch về một thứ khác.
Oppenheimer là chủ đề của nhiều cuốn tiểu sử, bao gồm American Prometheus (2005) của Kai Bird và Martin J. Sherwin, đã giành Giải Pulitzer cho tác phẩm Tiểu sử hoặc Tự truyện năm 2006. Loạt phim truyền hình BBC năm 1980 Oppenheimer, với sự tham gia của Sam Waterston, đã giành ba Giải thưởng Truyền hình BAFTA. The Day After Trinity, một bộ phim tài liệu năm 1980 về Oppenheimer và bom nguyên tử, đã được đề cử Giải Oscar và nhận Giải Peabody. Cuộc đời của Oppenheimer được khám phá trong vở kịch Oppenheimer năm 2015 của Tom Morton-Smith, và bộ phim Fat Man and Little Boy năm 1989, trong đó ông được thủ vai bởi Dwight Schultz. Cũng trong năm 1989, David Strathairn đã đóng vai Oppenheimer trong bộ phim truyền hình Day One. Trong bộ phim Mỹ năm 2023 Oppenheimer, do Christopher Nolan đạo diễn và dựa trên American Prometheus, Oppenheimer được thể hiện bởi Cillian Murphy. Bộ phim đã giành Giải Oscar cho phim hay nhất, và Murphy đã giành Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất.
Một hội nghị kỷ niệm 100 năm về di sản của Oppenheimer đã được tổ chức vào năm 2004 tại Đại học California tại Berkeley, cùng với một triển lãm kỹ thuật số về cuộc đời ông, với các báo cáo của hội nghị được xuất bản vào năm 2005 dưới tựa đề Đánh giá lại Oppenheimer: Các nghiên cứu và suy ngẫm kỷ niệm trăm năm. Các tài liệu của ông được lưu trữ tại Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ.
10. Tác phẩm
- Oppenheimer, J. Robert (1954). Science and the Common Understanding. New York: Simon and Schuster.
- Oppenheimer, J. Robert (1955). The Open Mind. New York: Simon and Schuster.
- Oppenheimer, J. Robert (1964). The Flying Trapeze: Three Crises for Physicists. London: Oxford University Press.
- Oppenheimer, J. Robert và Rabi, I.I (1969). Oppenheimer. New York: Scribner. (xuất bản sau khi mất)
- Oppenheimer, J. Robert; Smith, Alice Kimball và Weiner, Charles (1980). Robert Oppenheimer, Letters and Recollections. Cambridge, Massachusetts: Harvard University Press. (xuất bản sau khi mất)
- Oppenheimer, J. Robert; Metropolis, N.; Rota, Gian-Carlo và Sharp, D. H. (1984). Uncommon Sense. Cambridge, Massachusetts: Birkhäuser Boston. (xuất bản sau khi mất)
- Oppenheimer, J. Robert (1989). Atom and Void: Essays on Science and Community. Princeton, New Jersey: Princeton University Press. (xuất bản sau khi mất)