1. Cuộc đời và Bối cảnh
Rigoberta Menchú Tum có một tuổi thơ đầy khó khăn trong bối cảnh xã hội Guatemala đầy bất bình đẳng, nhưng chính những trải nghiệm ban đầu này đã định hình con đường hoạt động xã hội và chính trị của bà sau này.
1.1. Sinh ra và Thời thơ ấu
Rigoberta Menchú Tum sinh ngày 9 tháng 1 năm 1959 tại Laj Chimel, một vùng nông thôn thuộc tỉnh El Quiché ở phía bắc miền trung Guatemala. Bà sinh ra trong một gia đình bản địa nghèo thuộc dân tộc K'iche' Maya. Gia đình bà là một trong số nhiều gia đình bản địa không thể tự nuôi sống bản thân trên những mảnh đất nhỏ bé còn lại sau Cuộc chinh phục Guatemala của Tây Ban Nha.
1.2. Gia đình và Kinh nghiệm ban đầu
Cha của Rigoberta, Vicente Menchú Perez, là một nhà hoạt động nổi bật vì quyền lợi của nông dân bản địa ở Guatemala. Mẹ bà, Juana Tum Kótoja, bắt đầu sự nghiệp làm bà đỡ từ năm 16 tuổi và tiếp tục thực hành y học cổ truyền bằng cây thuốc cho đến khi bị sát hại ở tuổi 43. Cả cha và mẹ bà đều thường xuyên đi nhà thờ Công giáo, nhưng mẹ bà vẫn giữ mối liên hệ sâu sắc với tâm linh và bản sắc Maya của mình. Rigoberta tin rằng bà là sự pha trộn hoàn hảo giữa cha và mẹ, thừa hưởng từ mẹ tầm quan trọng của việc sống hòa hợp với thiên nhiên và giữ gìn văn hóa Maya.
Từ nhỏ, Menchú đã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử, bóc lột và nạn phân biệt chủng tộc gay gắt. Những trải nghiệm ban đầu về bất bình đẳng xã hội và sự đàn áp mà bà chứng kiến và trải qua đã ảnh hưởng sâu sắc đến con đường hoạt động sau này của bà.
1.3. Giáo dục
Mặc dù trong một số lời kể ban đầu, Menchú từng nói rằng bà chưa bao giờ được đi học, nhưng trên thực tế, bà đã nhận được nền giáo dục tương đương cấp trung học cơ sở tại hai trường nội trú tư thục danh tiếng do các nữ tu Công giáo La Mã điều hành, nhờ vào học bổng. Quá trình học tập này đã trang bị cho bà những kiến thức và kỹ năng cần thiết, mặc dù bà vẫn giữ vững bản sắc và ngôn ngữ K'iche' Maya của mình.
2. Nội chiến Guatemala và Bi kịch Gia đình
Nội chiến Guatemala là một giai đoạn đen tối trong lịch sử đất nước, gây ra những bi kịch sâu sắc cho Rigoberta Menchú Tum và gia đình bà, đồng thời là động lực chính thúc đẩy bà dấn thân vào hoạt động nhân quyền.
2.1. Ảnh hưởng của Nội chiến
Nội chiến Guatemala kéo dài từ năm 1960 đến 1996, bắt nguồn từ sự bất bình đẳng sâu sắc về kinh tế, xã hội và chính trị. Ước tính có khoảng 250.000 người bị sát hại, trong đó có 50.000 người bị "biến mất", và hàng trăm nghìn người phải di tản, do hành động của lực lượng vũ trang hoặc Đội tuần tra tự vệ dân sự (Patrullas de Autodefensa Civil) được quân sự hóa. Việc trang bị vũ khí cho dân thường, đặc biệt là người bản địa, là một điều không phổ biến và thực tế là bất hợp pháp theo hiến pháp Guatemala, khiến người dân lo lắng.
Các vụ thảm sát đàn ông, phụ nữ và trẻ em bản địa ở Guatemala bắt đầu vào tháng 5 năm 1978 và lên đến đỉnh điểm vào năm 1982. Đến năm 1981, Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ (CIA) đã báo cáo về việc giết hại dân thường một cách bừa bãi ở các vùng nông thôn, với việc binh lính chính phủ "buộc phải bắn vào bất cứ thứ gì di chuyển". Năm 1982, CIA tiếp tục báo cáo về việc nhiều ngôi làng bị đốt cháy hoàn toàn, trong khi các sĩ quan chỉ huy Guatemala "được yêu cầu không tha cho cả chiến binh và phi chiến binh".
Những bất bình đẳng này tác động mạnh mẽ nhất đến các nhóm dân số bị gạt ra ngoài lề, đặc biệt là các cộng đồng bản địa. Để duy trì trật tự, nhà nước đã thực hiện các biện pháp mạnh mẽ thường xuyên vi phạm nhân quyền. Điều này cuối cùng dẫn đến các vụ diệt chủng hàng loạt, mất tích và di tản các cộng đồng bản địa. 83% nạn nhân sau này được xác định là người Maya, cho thấy phần lớn các vụ vi phạm nhân quyền là nhằm vào các cộng đồng bản địa của Guatemala. Những sự kiện này đã tác động sâu sắc đến Menchú và gia đình bà, trở thành nguyên nhân gốc rễ cho hoạt động đấu tranh vì quyền của người bản địa của bà.
2.2. Sự hy sinh của Gia đình
Gia đình Rigoberta Menchú Tum đã phải chịu đựng những bi kịch khủng khiếp dưới chế độ quân sự. Vào năm 1979-1980, anh trai Patrocinio và mẹ bà, Juana Tum Kótoja, đã bị Quân đội Guatemala bắt cóc, tra tấn dã man và sát hại. Theo lời kể của một người anh họ, mẹ bà đã bị tra tấn trong khoảng 12 ngày. Họ thay đổi trang phục Maya của bà bằng quân phục, cắt tóc bà, và tra tấn bà một cách tàn bạo. Các bác sĩ được đưa đến để hồi sức cho bà, và sau đó họ lại tiếp tục những cuộc tra tấn tương tự, bao gồm cả việc hãm hiếp. Dần dần, mẹ bà mất đi ý chí sống. Khi bà gần chết, họ đưa bà đến một khe núi cách Uspantán khoảng 15 phút, vứt bà, vẫn còn sống, giữa thảm thực vật. Quân đội canh gác bà liên tục trong bốn tháng. Mẹ bà chết dần, bị động vật và kền kền ăn thịt, cho đến khi chỉ còn lại những mảnh xương lớn nhất trên cơ thể bà. Quân đội không cho phép bất cứ ai đến gần.
Cha bà, Vicente Menchú Perez, đã thiệt mạng trong vụ Đốt cháy Đại sứ quán Tây Ban Nha năm 1980, xảy ra sau khi các du kích đô thị bắt giữ con tin và bị lực lượng an ninh chính phủ tấn công. Vào tháng 1 năm 2015, Pedro García Arredondo, một cựu chỉ huy cảnh sát của Quân đội Guatemala, người sau này giữ chức vụ trưởng Cảnh sát Quốc gia (Policía Nacional, PN) đã bị kết tội cố ý giết người và tội ác chống lại loài người vì vai trò của ông trong vụ tấn công đại sứ quán. Arredondo cũng từng bị kết án vào năm 2012 vì ra lệnh cưỡng bức mất tích sinh viên nông học Édgar Enrique Sáenz Calito trong cuộc xung đột vũ trang nội bộ kéo dài của đất nước.
Vào năm 1984, một người anh trai khác của Menchú, Victor, đã bị bắn chết sau khi anh ta đầu hàng Quân đội Guatemala, bị binh lính đe dọa và cố gắng trốn thoát. Những mất mát đau thương này đã củng cố quyết tâm của Menchú trong cuộc đấu tranh vì công lý và nhân quyền.
3. Hoạt động tại Guatemala
Rigoberta Menchú Tum đã dấn thân vào các hoạt động xã hội và chính trị ngay từ khi còn trẻ, kiên cường đấu tranh cho quyền lợi của người dân bản địa và chống lại sự đàn áp của chính quyền.
3.1. Tham gia Phong trào Nông dân
Từ khi còn nhỏ, Menchú đã tích cực hoạt động cùng cha mình trong Ủy ban Thống nhất Nông dân (CUC). Cùng nhau, họ đấu tranh cho quyền lợi của nông dân bản địa. Menchú thường xuyên phải đối mặt với sự phân biệt đối xử vì mong muốn tham gia cùng các thành viên nam trong gia đình vào cuộc chiến vì công lý, nhưng bà đã được truyền cảm hứng từ mẹ để tiếp tục tạo không gian cho bản thân. Menchú tin rằng gốc rễ của sự áp bức đối với người bản địa ở Guatemala xuất phát từ các vấn đề bóc lột và sở hữu đất đai thuộc địa. Do đó, các hoạt động ban đầu của bà tập trung vào việc bảo vệ người dân của mình khỏi sự bóc lột của thực dân. Bà đã tham gia vào các cuộc đình công nhằm cải thiện điều kiện làm việc của công nhân nông nghiệp ở bờ biển Thái Bình Dương.
3.2. Hoạt động Bảo vệ Nhân quyền
Sau khi rời trường, Menchú trở thành một nhà hoạt động tích cực trong chiến dịch chống lại các hành vi vi phạm nhân quyền do Quân đội Guatemala gây ra trong suốt Nội chiến Guatemala (1960-1996). Nhiều vụ vi phạm nhân quyền trong chiến tranh đã nhắm mục tiêu vào người bản địa. Phụ nữ là nạn nhân của bạo lực thể xác và tình dục dưới bàn tay của quân đội.
Menchú đã đóng góp vào sự phát triển dân chủ và thúc đẩy nhân quyền bằng cách công khai các hành vi tàn bạo này. Năm 1996, bà được bổ nhiệm làm Đại sứ Thiện chí của Tổng thống cho Hiệp định Hòa bình Guatemala 1996. Cùng năm đó, bà nhận Giải thưởng Lương tâm Dũng cảm của Tu viện Hòa bình ở Boston, ghi nhận những đóng góp của bà trong việc bảo vệ nhân quyền và công bằng xã hội.
3.3. Lưu vong và Đoàn kết Quốc tế
Vào năm 1981, Menchú buộc phải lưu vong và tìm nơi trú ẩn tại nhà của một giám mục Công giáo ở Chiapas, México. Từ Mexico, bà tiếp tục tổ chức kháng chiến chống lại sự áp bức ở Guatemala và đấu tranh cho quyền của người bản địa bằng cách đồng sáng lập Đại diện Thống nhất phe đối lập Guatemala (RUOG) vào năm 1982. Hàng chục nghìn người, chủ yếu là người Maya bản địa, đã chạy trốn sang Mexico từ năm 1982 đến 1984, vào thời điểm cao trào của cuộc nội chiến kéo dài 36 năm của Guatemala.
Một năm sau, vào năm 1982, bà đã kể lại câu chuyện cuộc đời mình trong cuốn sách có tựa đề Me llamo Rigoberta Menchú y así me nació la conciencia (Tên tôi là Rigoberta Menchú, và đây là cách lương tâm tôi được sinh ra) cho tác giả và nhà nhân loại học người Venezuela Elizabeth Burgos. Cuốn sách đã được dịch sang năm ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Anh và tiếng Pháp. Tác phẩm của Menchú đã biến bà thành một biểu tượng quốc tế vào thời điểm cuộc xung đột ở Guatemala vẫn đang diễn ra, thu hút sự chú ý đến nỗi đau của người bản địa dưới chế độ chính phủ áp bức.
Sau khi nội chiến Guatemala kết thúc, Menchú đã vận động để các thành viên của thể chế chính trị và quân sự Guatemala bị xét xử tại các tòa án Tây Ban Nha. Năm 1999, bà đã đệ đơn khiếu nại lên một tòa án ở Tây Ban Nha vì việc truy tố các tội ác thời nội chiến ở Guatemala gần như là không thể. Những nỗ lực này bị đình trệ khi các tòa án Tây Ban Nha xác định rằng các nguyên đơn chưa sử dụng hết mọi khả năng tìm kiếm công lý thông qua hệ thống pháp luật của Guatemala. Tuy nhiên, vào ngày 23 tháng 12 năm 2006, Tây Ban Nha đã yêu cầu dẫn độ từ Guatemala bảy cựu thành viên chính phủ Guatemala, bao gồm Efraín Ríos Montt và Óscar Humberto Mejía Víctores, với các cáo buộc về tội diệt chủng và tra tấn. Tòa án tối cao Tây Ban Nha đã ra phán quyết rằng các vụ án diệt chủng được thực hiện ở nước ngoài có thể được xét xử tại Tây Ban Nha, ngay cả khi không có công dân Tây Ban Nha nào liên quan. Ngoài cái chết của công dân Tây Ban Nha, các cáo buộc nghiêm trọng nhất bao gồm tội diệt chủng chống lại người Maya ở Guatemala.
4. Các Tác phẩm và Tranh cãi về Lời chứng thực
Các tác phẩm của Rigoberta Menchú Tum đã có tác động sâu rộng trong việc nâng cao nhận thức về cuộc đấu tranh của người bản địa. Tuy nhiên, cuốn sách nổi tiếng nhất của bà cũng là chủ đề của những tranh cãi học thuật về tính xác thực của lời chứng thực.
4.1. Các tác phẩm chính
- Tôi, Rigoberta Menchú (1983): Cuốn sách này, còn có tựa đề Tên tôi là Rigoberta Menchú và đây là cách lương tâm tôi được sinh ra, được Menchú kể lại và Elizabeth Burgos chép lại. Cuốn sách đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Nhật, và đã đưa Menchú trở thành một biểu tượng quốc tế, thu hút sự chú ý đến nỗi đau của người bản địa dưới chế độ chính phủ áp bức.
- Vượt qua biên giới (1998)
- Con gái của người Maya (1999)
- Cô gái từ Chimel (2005) cùng Dante Liano, minh họa bởi Domi.
- Bình mật ong (2006) cùng Dante Liano, minh họa bởi Domi.
- Di sản bí mật (2008) cùng Dante Liano, minh họa bởi Domi.
- K'aslemalil-Vivir. El caminar de Rigoberta Menchú Tum en el Tiempo (2012).
4.2. Tranh cãi về Tính xác thực của Lời chứng thực
Hơn một thập kỷ sau khi cuốn Tôi, Rigoberta Menchú được xuất bản, nhà nhân loại học David Stoll đã điều tra câu chuyện của Menchú và tuyên bố rằng Menchú đã thay đổi một số yếu tố về cuộc đời, gia đình và làng của bà để phục vụ nhu cầu quảng bá cho phong trào du kích. Stoll thừa nhận bạo lực chống lại dân thường Maya trong cuốn sách của mình, Rigoberta Menchú và câu chuyện của tất cả những người Guatemala nghèo, nhưng tin rằng các du kích phải chịu trách nhiệm về những hành động tàn bạo của quân đội.
Cuộc tranh cãi do sách của Stoll gây ra đã nhận được sự đưa tin rộng rãi trên báo chí Hoa Kỳ vào thời điểm đó. Tờ The New York Times đã nêu bật một số tuyên bố trong cuốn sách của bà bị các nguồn khác mâu thuẫn:
- Một người em trai mà bà Menchú nói rằng bà đã thấy chết vì đói chưa bao giờ tồn tại.
- Một người em trai thứ hai, mà bà nói rằng bà và cha mẹ bà buộc phải chứng kiến khi anh ta bị quân đội thiêu sống, đã bị giết trong hoàn cảnh hoàn toàn khác khi gia đình không có mặt.
- Ngược lại với khẳng định của bà Menchú ở trang đầu tiên của cuốn sách rằng "Tôi chưa bao giờ đi học" và không thể nói tiếng Tây Ban Nha hoặc đọc viết cho đến ngay trước khi bà kể lại văn bản của Tôi, Rigoberta Menchú, bà thực tế đã nhận được nền giáo dục tương đương cấp trung học cơ sở với tư cách là học sinh được học bổng tại hai trường nội trú tư thục danh tiếng do các nữ tu Công giáo La Mã điều hành.
Nhiều tác giả đã bảo vệ Menchú, và cho rằng cuộc tranh cãi là do các cách giải thích khác nhau về thể loại chứng ngôn (testimonio). Menchú tự mình khẳng định: "Tôi muốn nhấn mạnh rằng đó không chỉ là cuộc đời của tôi, mà còn là lời chứng của người dân tôi." Một lỗi trong Rigoberta Menchú và câu chuyện của tất cả những người Guatemala nghèo là việc Stoll miêu tả vụ thảm sát tại đại sứ quán Tây Ban Nha ở Guatemala năm 1980 như một vụ tự thiêu do các nhà lãnh đạo sinh viên và bản địa của những người biểu tình nông dân chiếm giữ đại sứ quán phối hợp thực hiện. Tuy nhiên, các nhà điều tra vào năm 1981 đã báo cáo về vụ thảm sát và Ủy ban làm rõ lịch sử (CEH) đã công bố kết quả kết luận rằng quân đội đã thực hiện một vụ đánh bom gây cháy đại sứ quán có chủ ý.
Sau đó, một tài liệu CIA được giải mật từ cuối tháng 2 năm 1982 nêu rõ rằng vào giữa tháng 2 năm 1982, quân đội Guatemala đã tăng cường lực lượng hiện có và phát động một "chiến dịch càn quét ở Tam giác Ixil; và các sĩ quan chỉ huy của các đơn vị liên quan đã được chỉ thị phá hủy tất cả các thị trấn và làng mạc đang hợp tác với Quân đội Du kích của Người nghèo (EGP) và loại bỏ tất cả các nguồn kháng cự." Một số học giả đã nhận định rằng, bất chấp những sai sót về mặt thực tế và lịch sử, lời chứng của Menchú vẫn có ý nghĩa quan trọng trong việc khắc họa cuộc sống của một người bản địa Guatemala trong thời kỳ nội chiến.
Ủy ban Nobel đã bác bỏ các lời kêu gọi tước bỏ Giải Nobel của Menchú, bất chấp những cáo buộc của Stoll liên quan đến bà. Geir Lundestad, thư ký của ủy ban, tuyên bố rằng giải thưởng của Menchú được trao vì những hoạt động vận động và công bằng xã hội của bà, chứ không phải vì lời chứng của bà, và rằng bà không có hành vi sai trái rõ ràng nào.
Theo Mark Horowitz, William Yaworsky và Kenneth Kickham, cuộc tranh cãi về lời kể của Stoll về Menchú là một trong ba sự kiện gây chia rẽ nhất trong lịch sử nhân loại học Mỹ gần đây, cùng với các tranh cãi về tính chân thực của cuốn Coming of Age in Samoa của Margaret Mead và sự miêu tả bạo lực của Napoleon Chagnon trong số người Yanomami.
5. Sự công nhận và Giải thưởng Quốc tế
Những đóng góp không ngừng nghỉ của Rigoberta Menchú Tum cho nhân quyền và công bằng xã hội đã mang lại cho bà danh tiếng và sự công nhận rộng rãi trên trường quốc tế, được thể hiện qua nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý.
5.1. Giải thưởng Hòa bình Nobel

Vào năm 1992, Rigoberta Menchú Tum đã được trao Giải Nobel Hòa bình vì những nỗ lực không mệt mỏi trong việc đấu tranh cho quyền lợi của người bản địa ở Mỹ Latinh và công bằng xã hội. Tại thời điểm đó, bà là người trẻ nhất nhận Giải Nobel Hòa bình và là người bản địa đầu tiên được vinh danh. Giải thưởng này là sự công nhận mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế đối với những nỗ lực của bà nhằm nâng cao nhận thức về những vi phạm nhân quyền nghiêm trọng đã diễn ra trong Nội chiến Guatemala và thúc đẩy hòa bình, công lý cho những cộng đồng bị áp bức. Số tiền thưởng từ giải Nobel đã được bà sử dụng để thành lập Quỹ Rigoberta Menchú Tum, tiếp tục sứ mệnh bảo vệ quyền của người bản địa.
5.2. Các Giải thưởng Quan trọng Khác
Ngoài Giải Nobel Hòa bình, Rigoberta Menchú Tum còn nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự quan trọng khác, thể hiện sự công nhận toàn cầu đối với những đóng góp của bà:
- Đại sứ Thiện chí của UNESCO (1996):** Bà được bổ nhiệm làm Đại sứ Thiện chí của UNESCO để ghi nhận những hoạt động tích cực của bà vì quyền của người bản địa. Với vai trò này, bà đã trở thành người phát ngôn cho Thập kỷ Quốc tế của Người bản địa Thế giới đầu tiên (1995-2004), nơi bà nỗ lực cải thiện hợp tác quốc tế về các vấn đề như môi trường, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và nhân quyền cho người bản địa. Năm 2015, Menchú đã gặp Tổng giám đốc UNESCO, Irina Bokova, để củng cố mối quan hệ giữa Guatemala và tổ chức này.
- Giải thưởng Hoàng tử Asturias (1998):** Bà cùng sáu phụ nữ khác đã được trao giải thưởng này vì những đóng góp của họ trong việc cải thiện điều kiện sống của phụ nữ và các cộng đồng mà họ phục vụ.
- Giải thưởng Lương tâm Dũng cảm của Tu viện Hòa bình (1996):** Giải thưởng này được trao cho bà vì những tác phẩm và hoạt động vận động cho người bản địa Guatemala.
- Tiểu hành tinh 9481 Menchú (1999):** Một tiểu hành tinh đã được đặt tên là 9481 Menchú để vinh danh bà.
- Huân chương Đại bàng Aztec (2010):** Bà được trao huân chương này vì những đóng góp cho Mexico.
- Giải thưởng Spendlove (2018):** Giải thưởng này được trao cho bà vì những hoạt động vận động cho các nhóm thiểu số.
- Đặt tên thư viện tại Đại học Bordeaux Montaigne (2022):** Vào năm 2022, Đại học Bordeaux Montaigne, nằm ở Pessac, đã đặt tên thư viện mới xây của mình theo tên bà để vinh danh.
6. Hoạt động Chính trị
Rigoberta Menchú Tum đã chuyển hóa tầm ảnh hưởng của mình từ một nhà hoạt động xã hội sang lĩnh vực chính trị, nhằm tăng cường sự đại diện của người bản địa trong chính trường Guatemala.
6.1. Thành lập Đảng và Ứng cử Tổng thống
Vào năm 2005, Menchú gia nhập chính phủ liên bang Guatemala với tư cách là Đại sứ thiện chí cho Tiến trình Hòa bình Quốc gia (National Peace Accords). Bà đã phải đối mặt với sự phản đối và phân biệt đối xử trong vai trò này. Tháng 4 năm 2005, năm chính trị gia Guatemala đã bị kết án vì có những lời lẽ phân biệt chủng tộc đối với Menchú. Các phán quyết của tòa án cũng đã bảo vệ quyền của người bản địa được mặc trang phục truyền thống và thực hành tâm linh Maya.
Vào ngày 12 tháng 2 năm 2007, Menchú tuyên bố sẽ thành lập một đảng chính trị bản địa có tên Winaq (ban đầu là một phần của liên minh Encuentro por Guatemala) và sẽ ra tranh cử trong Tổng tuyển cử Guatemala 2007. Bà là người phụ nữ Maya, bản địa đầu tiên từng tranh cử trong một cuộc bầu cử ở Guatemala, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho khát vọng mở rộng sự tham gia dân chủ. Trong cuộc bầu cử năm 2007, Menchú đã bị đánh bại ở vòng đầu tiên, chỉ nhận được ba phần trăm số phiếu.
Vào năm 2009, Menchú tham gia vào đảng Winaq mới thành lập. Bà tiếp tục là ứng cử viên trong Tổng tuyển cử Guatemala 2011, nhưng một lần nữa thất bại ở vòng đầu tiên, cũng chỉ giành được ba phần trăm số phiếu. Mặc dù Menchú không được bầu làm tổng thống, nhưng Winaq đã thành công trở thành đảng chính trị bản địa đầu tiên của Guatemala, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tăng cường tiếng nói của người bản địa trong chính trường quốc gia.
7. Đóng góp và Hoạt động Xã hội Quốc tế
Ngoài những nỗ lực trong nước, Rigoberta Menchú Tum còn mở rộng tầm ảnh hưởng của mình ra phạm vi quốc tế, đóng góp vào các sáng kiến toàn cầu nhằm thúc đẩy hòa bình, nhân quyền và công bằng xã hội.
7.1. Hoạt động Thúc đẩy Hòa bình và Nhân quyền

Vào thời điểm cao trào của cuộc phản nổi dậy của nhà nước, Tòa án Nhân dân Thường trực: Phiên họp về Guatemala (PPT-SG), được tổ chức tại Madrid vào năm 1983, là phiên họp đầu tiên thuộc loại này cho Trung Mỹ. Tòa án đã xem xét bằng chứng từ cuộc đảo chính do CIA hậu thuẫn đã lật đổ tổng thống được bầu cử dân chủ Jacobo Árbenz vào năm 1954; mặc dù trọng tâm của nó là các vụ thảm sát, chính sách tiêu thổ, cưỡng bức mất tích, tra tấn và giết người đang diễn ra vào thời điểm đó dưới thời Tướng Efraín Ríos Montt. Menchú đã tham gia vào phiên tòa kéo dài năm ngày, bao gồm 22 người làm chứng, và chia sẻ về việc mẹ bà bị dùng làm mồi nhử để bẫy các con của bà.
Gần ba mươi năm sau, Tòa án Lương tâm đầu tiên chống lại Bạo lực Tình dục đối với Phụ nữ đã diễn ra tại Thành phố Guatemala vào năm 2010. PPT-SG năm 1983 đã không công nhận việc hãm hiếp phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ Maya, trong các lời khai về xung đột vũ trang; nhưng phải mất thêm 27 năm nữa để bạo lực tình dục được công nhận hoàn toàn trong một tòa án đạo đức, và 33 năm để nó bị lên án hợp pháp vào năm 2016 trong Vụ án Sepur Zarco. Phiên tòa và việc kết án Jose Efrain Rios Montt ở Guatemala vào năm 2013 cho thấy rằng 15 năm sau, có thể kết tội một cựu nguyên thủ quốc gia về tội ác chống lại loài người. Guatemala trở thành quốc gia Mỹ Latinh đầu tiên đưa một cựu tổng thống ra xét xử vì tội diệt chủng, bị buộc tội giết hại và làm mất tích 70.000 người và làm di tản hàng trăm nghìn người.
Vào năm 1996, Menchú được bổ nhiệm làm Đại sứ Thiện chí của UNESCO để ghi nhận hoạt động của bà vì quyền của người bản địa. Với vai trò này, bà đã hành động như một người phát ngôn cho Thập kỷ Quốc tế của Người bản địa Thế giới đầu tiên (1995-2004), nơi bà làm việc để cải thiện hợp tác quốc tế về các vấn đề như môi trường, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và nhân quyền cho người bản địa.
Vào năm 2006, Menchú là một trong những người sáng lập Sáng kiến Phụ nữ Nobel cùng với các nữ chủ nhân Giải Nobel Hòa bình khác như Jody Williams, Shirin Ebadi, Wangari Maathai, Betty Williams và Mairead Corrigan Maguire. Sáu người phụ nữ này, đại diện cho Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi, đã quyết định cùng nhau mang kinh nghiệm của mình vào một nỗ lực thống nhất vì hòa bình, công lý và bình đẳng. Mục tiêu của Sáng kiến Phụ nữ Nobel là giúp tăng cường quyền của phụ nữ trên toàn thế giới.
Menchú là thành viên của PeaceJam, một tổ chức có sứ mệnh sử dụng các chủ nhân Giải Nobel Hòa bình làm người cố vấn và hình mẫu cho giới trẻ, đồng thời tạo điều kiện để những chủ nhân này chia sẻ kiến thức, đam mê và kinh nghiệm của họ. Bà đi khắp thế giới để nói chuyện với giới trẻ thông qua các hội nghị của PeaceJam. Bà cũng là thành viên của ủy ban danh dự của Quỹ Chirac kể từ khi quỹ này được cựu tổng thống Pháp Jacques Chirac thành lập vào năm 2008 nhằm thúc đẩy hòa bình thế giới.
Menchú đã tiếp tục hoạt động của mình bằng cách tiếp tục nâng cao nhận thức về các vấn đề bao gồm bất bình đẳng chính trị và kinh tế cũng như biến đổi khí hậu.
7.2. Hoạt động Doanh nghiệp Xã hội
Kể từ năm 2003, Menchú đã tham gia vào ngành công nghiệp dược phẩm bản địa với tư cách là chủ tịch của "Salud para Todos" (Sức khỏe cho mọi người) và công ty "Farmacias Similares," với mục tiêu cung cấp thuốc gốc giá rẻ. Với tư cách là chủ tịch của tổ chức này, Menchú đã vấp phải sự phản đối từ các công ty dược phẩm lớn do mong muốn rút ngắn thời gian bảo hộ bằng sáng chế của một số loại thuốc AIDS và ung thư để tăng khả năng tiếp cận và khả năng chi trả của chúng. Hoạt động này thể hiện sự quan tâm sâu sắc của bà đến sức khỏe cộng đồng và công bằng kinh tế, đặc biệt là cho những người có thu nhập thấp.
8. Di sản và Đánh giá
Cuộc đời và hoạt động của Rigoberta Menchú Tum đã để lại một di sản sâu sắc, ảnh hưởng lâu dài đến các phong trào nhân quyền và quyền của người bản địa trên toàn cầu.
8.1. Tầm ảnh hưởng
Tác phẩm của Menchú đã biến bà thành một biểu tượng quốc tế, thu hút sự chú ý đến nỗi đau của người bản địa dưới chế độ chính phủ áp bức. Bà đã có ảnh hưởng bền vững đối với phong trào quyền của người bản địa, diễn ngôn nhân quyền toàn cầu và việc ủng hộ công lý xã hội. Những đóng góp cụ thể của bà cho một xã hội tốt đẹp hơn, đặc biệt là trong việc công khai những hành vi tàn bạo của Nội chiến Guatemala và đấu tranh cho quyền của người Maya, đã truyền cảm hứng cho các thế hệ hoạt động sau này. Việc bà tiếp tục hoạt động về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế cũng cho thấy tầm ảnh hưởng rộng lớn và lâu dài của bà.
8.2. Đánh giá và Phê bình
Rigoberta Menchú Tum được đánh giá cao về những thành tựu của bà trong việc nâng cao nhận thức về quyền của người bản địa và thúc đẩy hòa bình. Giải Nobel Hòa bình mà bà nhận được là minh chứng rõ ràng cho sự công nhận quốc tế đối với những nỗ lực không mệt mỏi của bà. Bà là một tiếng nói mạnh mẽ cho những người bị áp bức, và câu chuyện cuộc đời bà đã trở thành biểu tượng cho cuộc đấu tranh chống lại bất công.
Tuy nhiên, di sản của bà cũng đi kèm với những tranh cãi, đặc biệt là về tính xác thực của lời chứng thực trong cuốn Tôi, Rigoberta Menchú. Những chỉ trích của David Stoll và các cuộc tranh luận học thuật sau đó đã làm nổi bật mối quan hệ phức tạp giữa sự thật, ký ức và cách kể chuyện trong các phong trào xã hội. Mặc dù có những tranh cãi này, Ủy ban Nobel đã khẳng định rằng giải thưởng của bà được trao dựa trên những hoạt động vận động và công bằng xã hội rộng lớn của bà, chứ không chỉ riêng lời chứng thực.
Nhìn chung, Rigoberta Menchú Tum là một nhân vật lịch sử phức tạp nhưng có tầm ảnh hưởng to lớn. Những đóng góp của bà cho nhân quyền và công bằng xã hội vẫn được ghi nhận rộng rãi, trong khi những cuộc tranh luận về lời chứng thực của bà tiếp tục là chủ đề cho các cuộc thảo luận về bản chất của lịch sử và cách kể chuyện từ góc độ của những người bị gạt ra ngoài lề.