1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Óscar Humberto Mejía Víctores sinh ra tại Thành phố Guatemala. Ông theo học tại một trường quân sự vào năm 1948.
2. Sự nghiệp Quân sự
Sau khi tốt nghiệp trường quân sự, Óscar Humberto Mejía Víctores gia nhập quân đội với quân hàm Thiếu úy thuộc binh chủng bộ binh vào năm 1953. Ông đã liên tục được thăng cấp, đạt đến quân hàm Chuẩn tướng vào năm 1980. Trong sự nghiệp quân sự của mình, ông đã giữ nhiều vị trí chủ chốt, bao gồm tổng thanh tra quân đội, thứ trưởng Bộ Quốc phòng, và bộ trưởng Bộ Quốc phòng dưới thời Tổng thống José Efraín Ríos Montt.
3. Giành quyền lực
Vào ngày 8 tháng 8 năm 1983, khi đang giữ chức Bộ trưởng Quốc phòng dưới chế độ của Tổng thống José Efraín Ríos Montt, Óscar Humberto Mejía Víctores đã lãnh đạo một cuộc đảo chính quân sự thành công cùng với Tham mưu trưởng Héctor Mario López Fuentes để lật đổ Ríos Montt. Ông trở thành tổng thống trên thực tế và người đứng đầu một junta quân sự. Mejía Víctores biện minh cho cuộc đảo chính bằng cách tuyên bố rằng "những kẻ cuồng tín tôn giáo" đang lạm dụng vị trí của họ trong chính phủ và cũng vì "tham nhũng trong giới chức". Ngoài ra, một lý do chính cho cuộc đảo chính là sự phản đối của các sĩ quan cấp cao đối với việc quyền lực bị nắm giữ bởi các sĩ quan trẻ cấp thấp hơn.
4. Chính quyền Mejía Víctores (1983-1986)
Trong nhiệm kỳ tổng thống của mình, Óscar Humberto Mejía Víctores đã giám sát một thời kỳ hỗn loạn và chuyển đổi của Guatemala, đặc trưng bởi cả những bước đi hướng tới phục hồi dân chủ và những vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
4.1. Phục hồi Dân chủ
Dưới áp lực từ cộng đồng quốc tế cũng như các quốc gia Châu Mỹ Latinh khác, Tướng Mejía Víctores đã cho phép Guatemala dần dần quay trở lại chế độ dân chủ. Vào ngày 1 tháng 7 năm 1984, một cuộc bầu cử đã được tổ chức để bầu đại diện cho một Hội đồng lập hiến có nhiệm vụ soạn thảo một hiến pháp dân chủ mới. Đến ngày 30 tháng 5 năm 1985, Hội đồng lập hiến đã hoàn thành việc soạn thảo một bản hiến pháp mới, có hiệu lực ngay lập tức. Bản hiến pháp này vẫn là hiến pháp hiện hành của Guatemala.
Sau đó, các cuộc tổng tuyển cử đã được lên kế hoạch và tổ chức vào năm 1985. Ứng cử viên dân sự Vinicio Cerezo đã được bầu làm tổng thống, và ông nhậm chức vào tháng 1 năm 1986. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên cai trị quân sự kéo dài 16 năm ở Guatemala. Tuy nhiên, việc khôi phục chính phủ dân chủ đã không chấm dứt các vụ "mất tích" và các vụ giết người của đội tử thần, vì bạo lực nhà nước ngoài vòng pháp luật đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa chính trị. Mặc dù có sự chuyển giao quyền lực sang chính phủ dân sự, quân đội vẫn tiếp tục nắm giữ quyền lực đáng kể.
4.2. Bạo lực Nhà nước và Vi phạm Nhân quyền
Trong thời kỳ cầm quyền của Mejía Víctores, Guatemala đã chứng kiến đỉnh điểm của đàn áp và hoạt động của các đội tử thần. Chương trình chống nổi dậy dưới thời các tổng thống trước đó, bao gồm José Efraín Ríos Montt và Fernando Romeo Lucas García, đã thành công trong việc tách các lực lượng nổi dậy khỏi cơ sở hỗ trợ dân sự của họ. Ngoài ra, tình báo quân sự Guatemala (G-2) đã thành công trong việc thâm nhập hầu hết các thể chế chính trị, loại bỏ những người đối lập trong chính phủ thông qua khủng bố và các vụ ám sát có chọn lọc.
Sau cuộc đảo chính tháng 8 năm 1983, mặc dù số vụ lạm dụng nhân quyền ở nông thôn Guatemala có giảm, nhưng hoạt động của các đội tử thần ở các thành phố lại gia tăng. Đồng thời, khi số vụ giết người và thảm sát ngoài vòng pháp luật giảm, thì tỷ lệ các vụ bắt cóc và cưỡng bức mất tích lại tăng lên. Tình hình ở Thành phố Guatemala nhanh chóng trở nên giống như dưới thời Lucas García. Trong tháng đầu tiên Mejía Víctores nắm quyền, số vụ bắt cóc được ghi nhận hàng tháng đã tăng từ 12 vụ trong tháng 8 lên 56 vụ trong tháng 9. Các nạn nhân bao gồm một số nhân viên của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID), các quan chức từ các đảng phái chính trị ôn hòa và cánh tả, cũng như các linh mục Công giáo. Linh mục dòng Phanxicô Augusto Ramírez Monasterio đã bị bắt cóc, hành hung và sau đó được tìm thấy đã chết.
Ủy ban Nhân quyền Guatemala đã báo cáo với Liên Hợp Quốc rằng có 713 vụ giết người ngoài vòng pháp luật và 506 vụ mất tích người Guatemala trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 9 năm 1984. Một báo cáo bí mật của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ từ tháng 3 năm 1986 đã ghi nhận tổng cộng 2.883 vụ bắt cóc từ ngày 8 tháng 8 năm 1983 đến ngày 31 tháng 12 năm 1985. Báo cáo này liên kết các vi phạm đó với một chương trình có hệ thống về bắt cóc và giết người của các lực lượng an ninh dưới quyền Mejía Víctores, khẳng định rằng "trong khi hoạt động tội phạm chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ các vụ án, và đôi khi các cá nhân 'biến mất' để đi nơi khác, thì các lực lượng an ninh và các nhóm bán quân sự chịu trách nhiệm về hầu hết các vụ bắt cóc. Các nhóm nổi dậy hiện không thường xuyên sử dụng bắt cóc như một chiến thuật chính trị."
Một phần phương thức hoạt động của sự đàn áp chính phủ dưới thời Mejía Víctores bao gồm việc thẩm vấn các nạn nhân tại các căn cứ quân sự, đồn cảnh sát, hoặc nhà an toàn của chính phủ. Thông tin về các mối liên hệ bị cáo buộc với quân nổi dậy đã được "lấy ra thông qua tra tấn." Các lực lượng an ninh đã sử dụng thông tin này để tiến hành các cuộc đột kích chung quân sự/cảnh sát vào các nhà an toàn bị nghi ngờ của du kích trên khắp Thành phố Guatemala. Trong quá trình đó, chính phủ đã bí mật bắt giữ hàng trăm cá nhân, những người không bao giờ được nhìn thấy nữa hoặc thi thể của họ sau đó được tìm thấy với các dấu hiệu bị tra tấn và cắt xẻo. Những hoạt động như vậy thường được thực hiện bởi các đơn vị đặc biệt của Cảnh sát Quốc gia.
Từ năm 1984 đến 1986, cảnh sát mật (G-2) đã duy trì một trung tâm hoạt động cho các chương trình chống nổi dậy ở tây nam Guatemala tại căn cứ không quân phía nam ở Sân bay Retalhuleu. Tại đó, G-2 đã điều hành một trung tâm thẩm vấn bí mật đối với những người bị nghi ngờ là quân nổi dậy và cộng tác viên. Các nghi phạm bị bắt được báo cáo là bị giam giữ trong các hố chứa đầy nước dọc theo chu vi căn cứ, được che phủ bằng lồng. Để tránh chết đuối, tù nhân bị buộc phải bám vào lồng trên hố. Thi thể của các tù nhân bị tra tấn đến chết và các tù nhân còn sống được đánh dấu để làm "mất tích" đã bị ném từ máy bay IAI-201 Aravas của Không quân Guatemala xuống Thái Bình Dương trong các "chuyến bay tử thần".
4.3. Kiểm soát Xã hội và Chính trị
Chương trình chống nổi dậy đã quân sự hóa xã hội Guatemala, tạo ra một bầu không khí sợ hãi đàn áp hầu hết các hoạt động công khai và nổi dậy. Quân đội đã củng cố quyền lực của mình ở hầu hết mọi lĩnh vực của xã hội, và tình báo quân sự (G-2) đã thành công trong việc thâm nhập vào hầu hết các thể chế chính trị. Sự kiểm soát chặt chẽ này đã tạo ra một môi trường khủng bố kéo dài, khiến người dân lo sợ và hạn chế đáng kể các hoạt động chính trị và xã hội.
5. Chuyển giao Quyền lực và Trách nhiệm Pháp lý
Sau khi rời nhiệm sở vào tháng 1 năm 1986, Óscar Humberto Mejía Víctores đã ban hành Sắc lệnh 8-86, một đạo luật ân xá cho tất cả các tội ác quân sự và du kích đã xảy ra từ ngày 23 tháng 3 năm 1982 (thời điểm cuộc đảo chính của Ríos Montt) đến ngày 14 tháng 1 năm 1986 (khi ông rời nhiệm sở). Tuy nhiên, đạo luật ân xá này đã bị hủy bỏ mười năm sau đó khi Nội chiến Guatemala kết thúc.
Năm 1999, các nạn nhân bị bức hại, trong đó có nhà hoạt động bản địa Rigoberta Menchú, đã đệ đơn kiện lên một tòa án Tây Ban Nha chống lại tám cựu quan chức chính phủ, bao gồm ba cựu tổng thống Fernando Romeo Lucas García, José Efraín Ríos Montt và Óscar Humberto Mejía Víctores. Ông bị buộc tội giết người, bắt cóc và diệt chủng. Năm 2011, các tổ chức nhân quyền đã kiện Mejía Víctores với cáo buộc về hàng ngàn vụ giết người thuộc tộc Người Maya dưới thời ông, giai đoạn được coi là tàn khốc nhất của Nội chiến Guatemala. Tuy nhiên, ông đã được miễn truy tố vì bị mắc chứng sa sút trí tuệ và các cơn động kinh, khiến ông không đủ sức khỏe để tham gia vào quá trình xét xử.
6. Qua đời
Óscar Humberto Mejía Víctores đã qua đời vào ngày 1 tháng 2 năm 2016 tại Thành phố Guatemala sau một thời gian dài lâm bệnh, hưởng thọ 85 tuổi.
7. Đánh giá và Di sản
Di sản của Óscar Humberto Mejía Víctores ở Guatemala là một chủ đề gây tranh cãi và được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau, phản ánh cả những nỗ lực phục hồi dân chủ lẫn những cáo buộc nghiêm trọng về vi phạm nhân quyền.
7.1. Đánh giá Tích cực
Một số nhà quan sát và sử gia đánh giá tích cực Mejía Víctores vì vai trò của ông trong việc đặt nền móng thể chế cho việc khôi phục dân chủ ở Guatemala. Việc ông cho phép tổ chức bầu cử Hội đồng Lập hiến, ban hành hiến pháp mới và tổ chức tổng tuyển cử dân sự vào năm 1985 đã được coi là những bước đi quan trọng để chấm dứt chế độ quân sự trực tiếp và chuyển giao quyền lực một cách hòa bình cho một chính phủ dân sự. Ông được ghi nhận là người đã mở đường cho Vinicio Cerezo trở thành tổng thống dân sự đầu tiên của Guatemala trong nhiều thập kỷ, mang lại hy vọng về một tương lai dân chủ cho đất nước.
7.2. Chỉ trích và Tranh cãi
Tuy nhiên, sự cai trị của Mejía Víctores vấp phải những chỉ trích gay gắt và các tranh cãi nghiêm trọng liên quan đến các vi phạm nhân quyền. Ông được coi là người đứng đầu nhà nước trong thời kỳ đỉnh điểm của sự đàn áp và hoạt động của các đội tử thần ở Guatemala. Trong nhiệm kỳ của ông, số vụ bắt cóc và cưỡng bức mất tích đã gia tăng đáng kể. Đặc biệt, ông bị cáo buộc về vai trò trong các hoạt động bí mật của tình báo quân sự G-2, bao gồm việc tra tấn tù nhân tại các trung tâm thẩm vấn bí mật và việc ném thi thể từ máy bay xuống Thái Bình Dương trong các "chuyến bay tử thần".
Những cáo buộc về diệt chủng đối với người bản địa Maya dưới thời ông cai trị là một trong những điểm đen tối nhất trong di sản của Mejía Víctores. Mặc dù ông đã được miễn truy tố do lý do sức khỏe, nhưng các cáo buộc từ các tổ chức nhân quyền và gia đình nạn nhân vẫn tồn tại, nhấn mạnh mức độ tàn bạo của bạo lực nhà nước trong thời kỳ này. Di sản của ông bị gắn liền với bầu không khí khủng bố và sự quân sự hóa xã hội Guatemala, nơi bạo lực ngoài vòng pháp luật trở thành một phần cố hữu của văn hóa chính trị.
8. Tác động
Các hành động chính trị và sự cai trị của Óscar Humberto Mejía Víctores đã để lại những tác động sâu sắc đến xã hội và chính trị Guatemala. Mặc dù ông đã khởi xướng quá trình chuyển đổi sang dân chủ, nhưng quân đội vẫn duy trì quyền lực đáng kể, làm suy yếu sự phát triển của các thể chế dân chủ và cản trở việc thiết lập một nền hòa bình thực sự. Nội chiến Guatemala vẫn tiếp diễn thêm một thập kỷ sau khi ông rời nhiệm sở, cho thấy các nguyên nhân sâu xa của xung đột vẫn chưa được giải quyết.
Chế độ của ông đã để lại một di sản của xã hội quân sự hóa và sự đàn áp các phong trào công khai, tạo ra một bầu không khí sợ hãi kéo dài và ảnh hưởng đến các thế hệ sau. Các cáo buộc về diệt chủng và vi phạm nhân quyền nghiêm trọng dưới thời ông đã làm sâu sắc thêm vết sẹo trong xã hội Guatemala, đặc biệt là đối với các cộng đồng bản địa, và thúc đẩy cuộc đấu tranh không ngừng cho công lý và sự thật cho các nạn nhân. Mặc dù là một nhân vật chuyển giao trong lịch sử Guatemala, sự cai trị của ông đã nhấn mạnh bản chất phổ biến của bạo lực do nhà nước bảo trợ và những thách thức trong việc xây dựng một nền dân chủ thực sự bền vững.