1. Overview
Raúl Omar Fernández Valverde (sinh ngày 6 tháng 10 năm 1985), thường được biết đến với tên gọi Raúl Fernández, là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Peru từng thi đấu ở vị trí thủ môn. Anh nổi tiếng với biệt danh 'Siêu nhân' ('Superman') nhờ những màn trình diễn xuất sắc, đặc biệt là trong sự nghiệp tại câu lạc bộ Universitario quê nhà.

Sinh ra ở Lima, Peru, Fernández bắt đầu sự nghiệp tại hệ thống đào tạo trẻ của Universitario trước khi có trận ra mắt chuyên nghiệp vào năm 2005. Anh trải qua ba giai đoạn khác nhau với Universitario, giành được các danh hiệu Torneo Apertura năm 2008 và 2016, cùng với chức vô địch Torneo Descentralizado năm 2009, năm mà anh cũng được vinh danh là Thủ môn của năm và Cầu thủ của năm.
Sự nghiệp của anh còn bao gồm các quãng thời gian thi đấu ở nước ngoài cho OGC Nice tại Pháp và FC Dallas tại Hoa Kỳ, nơi anh được chọn vào đội hình MLS All-Star năm 2013. Ở cấp độ đội tuyển quốc gia, Fernández có 29 lần khoác áo đội tuyển Peru từ năm 2008 đến 2014, góp phần giúp đội giành hạng ba tại Copa América 2011. Sau khi giải nghệ, anh chuyển sang vai trò huấn luyện viên thủ môn và hiện là Giám đốc Phát triển Thủ môn tại Columbia Premier SC ở Hoa Kỳ kể từ tháng 4 năm 2024.
2. Early Life and Youth Career
Raúl Omar Fernández Valverde sinh ngày 6 tháng 10 năm 1985 tại Lima, Peru. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình trong hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ Universitario de Deportes từ năm 2000 đến năm 2005. Đây là nơi anh rèn luyện những kỹ năng cơ bản và phát triển khả năng của mình để trở thành một thủ môn chuyên nghiệp.
3. Club Career
Raúl Fernández đã có một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài, thi đấu cho nhiều đội bóng ở Peru cũng như có kinh nghiệm ở các giải đấu quốc tế.
3.1. Universitario (Giai đoạn đầu)
Raúl Fernández có trận ra mắt chuyên nghiệp cho Universitario de Deportes vào ngày 31 tháng 7 năm 2005, trong trận hòa 1-1 với Unión Huaral. Sau đó, anh dành nửa đầu mùa giải 2006 thi đấu cho Sport Áncash theo dạng cho mượn trước khi trở lại Universitario vào mùa giải sau.
Năm 2007, sau khi Juan Flores rời Universitario, José Carvallo được chọn làm thủ môn chính thức. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 9 năm 2007, huấn luyện viên Julio Gómez đã quyết định trao cơ hội bắt chính cho Fernández trong trận đấu với Total Clean. Universitario giành chiến thắng 1-0 và sau trận đấu đó, Fernández đã trở thành thủ môn số một của đội.
Năm 2008, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Ricardo Gareca, Fernández đã góp công lớn giúp Universitario giành chức vô địch Torneo Apertura 2008. Với những màn trình diễn ấn tượng, anh được người hâm mộ và giới truyền thông đặt biệt danh 'Siêu nhân' ('Superman') và được bầu chọn là Thủ môn xuất sắc nhất năm của giải Vô địch Quốc gia Peru 2008.
Năm 2009, Universitario tiếp tục giành chức vô địch Torneo Descentralizado 2009 sau khi đánh bại đối thủ truyền kiếp Alianza Lima trong loạt trận play-off. Fernández được xem là yếu tố chủ chốt dẫn đến thành công của đội trong mùa giải này, đặc biệt là trong trận play-off đầu tiên với Alianza Lima. Những màn trình diễn xuất sắc của anh trong năm đã thu hút sự chú ý của các tuyển trạch viên quốc tế từ nhiều câu lạc bộ ở Châu Âu. Anh được vinh danh là Thủ môn của năm và Cầu thủ của năm tại giải Vô địch Quốc gia Peru 2009.
3.2. Sport Áncash (Cho mượn)
Trong nửa đầu mùa giải 2006, Raúl Fernández được cho mượn ngắn hạn tới câu lạc bộ Sport Áncash. Anh đã có 2 lần ra sân trong thời gian này trước khi trở lại đội bóng chủ quản Universitario de Deportes.
3.3. OGC Nice
Vào tháng 12 năm 2010, Raúl Fernández ký hợp đồng với câu lạc bộ OGC Nice của Pháp. Tuy nhiên, Universitario de Deportes đã quyết định mượn anh trở lại trong sáu tháng đầu của hợp đồng.
Anh có trận ra mắt cho Nice ở vòng ba Cúp Liên đoàn Pháp 2011-12, trong chiến thắng 2-1 trước Toulouse. Fernández trở thành người hùng của Nice trong trận đấu với Dijon khi anh cản phá thành công một quả phạt đền trong loạt sút luân lưu, giúp đội bóng của mình tiến vào bán kết giải đấu này. Mặc dù vậy, anh có số lần ra sân hạn chế trong thời gian ở câu lạc bộ do David Ospina là thủ môn bắt chính của đội. Tổng cộng, anh chỉ có 2 lần ra sân ở Ligue 1 trong thời gian thi đấu cho Nice.
3.4. FC Dallas

Vào ngày 10 tháng 1 năm 2013, Fernández ký hợp đồng với FC Dallas thuộc giải Major League Soccer (MLS) của Hoa Kỳ. Anh có trận ra mắt ở giải đấu chính thức trong trận mở màn mùa giải 2013 của câu lạc bộ, giành chiến thắng 1-0 trước Colorado Rapids.
Nhờ những màn trình diễn tốt, anh đã được người hâm mộ bầu chọn làm thủ môn bắt chính cho đội hình MLS All-Stars trong trận MLS All-Star Game 2013. Sau hai mùa giải thi đấu cho Dallas, Fernández được giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải 2014, sau khi câu lạc bộ chiêu mộ Dan Kennedy. Trong thời gian ở Dallas, anh cũng có 3 lần ra sân cho đội dự bị FC Dallas Reserves vào năm 2014.
3.5. Universitario (Giai đoạn thứ hai)
Sau khi rời FC Dallas, Raúl Fernández trở lại Universitario de Deportes vào tháng 1 năm 2015, ký hợp đồng bốn năm với câu lạc bộ quê nhà.
Năm 2016, trong trận đấu với Juan Aurich, anh va chạm với một đồng đội và phải chịu chấn thương đầu gối nghiêm trọng, khiến anh phải ngồi ngoài trong nhiều tháng. Mặc dù Fernández vắng mặt, Universitario vẫn giành chức vô địch Torneo Apertura 2016 với Carlos Cáceda đảm nhận vai trò thủ môn bắt chính.
Năm 2018, anh bị chỉ trích nặng nề vì góp phần khiến Universitario bị loại khỏi Copa Libertadores 2018. Một sai lầm đắt giá của anh trong những phút cuối cùng của trận lượt về vòng đầu tiên đã tạo cơ hội cho Oriente Petrolero ghi bàn thắng sân khách, qua đó loại Universitario khỏi giải đấu.
3.6. Universidad César Vallejo
Vào tháng 1 năm 2019, Fernández ký hợp đồng với câu lạc bộ mới thăng hạng Universidad César Vallejo, nơi anh tái hợp với cựu huấn luyện viên trưởng José del Solar. Anh đã có 27 lần ra sân cho câu lạc bộ trong mùa giải này.
3.7. Deportivo Binacional
Ngày 11 tháng 1 năm 2020, Raúl Fernández gia nhập Deportivo Binacional, đương kim vô địch của Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Peru 2019. Anh đã có 44 lần ra sân cho câu lạc bộ này trong hai mùa giải 2020 và 2021.
3.8. Atlético Grau
Raúl Fernández chuyển đến Atlético Grau và thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 2022. Tính đến thời điểm hiện tại, anh đã có 55 lần ra sân cho Atlético Grau, tiếp tục sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
4. International Career
Raúl Fernández lần đầu tiên được huấn luyện viên José del Solar triệu tập vào đội tuyển quốc gia Peru vào tháng 3 năm 2008, cho một trận đấu giao hữu với Costa Rica. Anh có trận ra mắt trong những phút cuối của trận đấu đó, vào sân thay thế George Forsyth.
Del Solar đã triệu tập Fernández cho một số trận đấu thuộc vòng loại FIFA World Cup 2010 khu vực CONMEBOL, nhưng anh chỉ được sử dụng trong một trận duy nhất, đó là trận thua 1-2 trước Ecuador.
Sau khi Del Solar rời đội tuyển quốc gia, Sergio Markarián được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới. Fernández được Markarián triệu tập cho một loạt các trận giao hữu vào năm 2010 và 2011, bao gồm cả Cúp Kirin 2011 tại Nhật Bản. Anh cũng là một phần của đội hình Peru tham dự Copa América 2011 tại Argentina, giải đấu mà anh đã góp phần giúp Peru giành vị trí thứ ba chung cuộc.
Trong chiến dịch vòng loại FIFA World Cup 2014 khu vực CONMEBOL, Fernández đã ra sân trong 11 trận đấu của Peru. Sau khi Markarián rời đội tuyển, huấn luyện viên tạm quyền mới Pablo Bengoechea đã triệu tập Fernández cho một số trận giao hữu của Peru vào năm 2014. Lần xuất hiện cuối cùng của Fernández cho đội tuyển Peru là trong một trận giao hữu với Chile, trận đấu mà Peru đã thua 0-3.
Tổng cộng, Raúl Fernández đã có 29 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và giữ sạch lưới 14 trận.
5. Coaching Career
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Raúl Fernández đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên thủ môn. Vào tháng 4 năm 2024, anh được bổ nhiệm làm "Giám đốc Phát triển Thủ môn" tại Columbia Premier SC ở Hoa Kỳ, đánh dấu bước chuyển sang một giai đoạn mới trong sự nghiệp của mình.
6. Achievements and Honours
Raúl Fernández đã giành được nhiều danh hiệu lớn và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
Universitario
- Torneo Apertura: 2008, 2016
- Torneo Descentralizado: 2009
Peru
- Copa América hạng ba: 2011
Cá nhân
- Thủ môn của năm Giải Vô địch Quốc gia Peru: 2008, 2009
- Cầu thủ của năm Giải Vô địch Quốc gia Peru: 2009
- MLS All-Star: 2013
7. Reception and Evaluation
Raúl Fernández trong sự nghiệp của mình đã nhận được cả những lời khen ngợi tích cực và những chỉ trích, phản ánh phong độ cũng như những sự kiện gây tranh cãi của anh.
7.1. Positive Reception
Raúl Fernández được đánh giá cao nhờ những màn trình diễn xuất sắc của mình, đặc biệt là trong giai đoạn đầu tiên thi đấu cho Universitario de Deportes. Anh được người hâm mộ đặt biệt danh 'Siêu nhân' ('Superman') và được coi là một trong những thủ môn hàng đầu của giải đấu Peru.
Vào năm 2008 và 2009, anh liên tiếp giành giải Thủ môn của năm tại Giải Vô địch Quốc gia Peru. Năm 2009, màn trình diễn ấn tượng của anh đã giúp Universitario giành chức vô địch Torneo Descentralizado và anh còn được bầu chọn là Cầu thủ của năm. Sự xuất sắc này đã thu hút sự chú ý của các tuyển trạch viên quốc tế, mở ra cơ hội thi đấu ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Đặc biệt, tại FC Dallas ở Hoa Kỳ, anh được người hâm mộ bình chọn làm thủ môn chính cho đội hình MLS All-Stars năm 2013, cho thấy sự công nhận rộng rãi về tài năng của anh.
7.2. Criticism and Controversies
Bên cạnh những thành công, sự nghiệp của Raúl Fernández cũng không thiếu những khoảnh khắc khó khăn và tranh cãi. Năm 2016, khi trở lại Universitario, anh phải nghỉ thi đấu nhiều tháng do chấn thương đầu gối nghiêm trọng sau va chạm với đồng đội trong trận đấu với Juan Aurich.
Một trong những sự kiện gây tranh cãi nhất là vào năm 2018, khi anh bị đổ lỗi nặng nề vì sai lầm đắt giá trong trận đấu quyết định của Copa Libertadores 2018 trước Oriente Petrolero. Sai lầm này đã dẫn đến một bàn thua quan trọng, khiến Universitario bị loại khỏi giải đấu, gây thất vọng lớn cho người hâm mộ và để lại vết gợn trong giai đoạn thứ hai của anh tại câu lạc bộ.
8. Career Statistics
Dưới đây là số liệu thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Raúl Fernández ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
8.1. Club Statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Châu lục | Tổng cộng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||||
Universitario | 2005 | Torneo Descentralizado | 2 | 0 | 2 | 0 | ||||||||
2006 | Torneo Descentralizado | 3 | 0 | 3 | 0 | |||||||||
Tổng cộng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||||||
Sport Áncash | 2006 | Torneo Descentralizado | 2 | 0 | 2 | 0 | ||||||||
Universitario | 2007 | Torneo Descentralizado | 15 | 0 | 15 | 0 | ||||||||
2008 | Torneo Descentralizado | 45 | 0 | 2 | 0 | 47 | 0 | |||||||
2009 | Torneo Descentralizado | 35 | 0 | 6 | 0 | 41 | 0 | |||||||
2010 | Torneo Descentralizado | 35 | 0 | 6 | 0 | 41 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 130 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 144 | 0 | ||||||
Nice | 2011-12 | Ligue 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 7 | 0 | ||||||
Universitario (cho mượn) | 2011 | Torneo Descentralizado | 10 | 0 | 10 | 0 | ||||||||
FC Dallas | 2013 | MLS | 26 | 0 | 26 | 0 | ||||||||
2014 | MLS | 22 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 48 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 50 | 0 | ||||||
FC Dallas Reserves | 2014 | USL Championship | 3 | 0 | 3 | 0 | ||||||||
Universitario | 2015 | Torneo Descentralizado | 15 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | 25 | 0 | ||||
2016 | Torneo Descentralizado | 9 | 0 | 9 | 0 | |||||||||
2017 | Torneo Descentralizado | 5 | 0 | 5 | 0 | |||||||||
2018 | Torneo Descentralizado | 25 | 0 | 2 | 0 | 27 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 54 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0 | 66 | 0 | ||||||
César Vallejo | 2019 | Liga 1 | 27 | 0 | 27 | 0 | ||||||||
Binacional | 2020 | Liga 1 | 24 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 31 | 0 | ||||
2021 | Liga 1 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | |||||
Tổng cộng | 44 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 51 | 0 | ||||||
Atlético Grau | 2022 | Liga 1 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | ||||
2023 | Liga 1 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | |||||
Tổng cộng | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | 0 | ||||||
Tổng sự nghiệp | 380 | 0 | 16 | 0 | 24 | 0 | 420 | 0 |
8.2. International Statistics
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Peru | 2008 | 1 | 0 |
2009 | 3 | 0 | |
2010 | 2 | 0 | |
2011 | 10 | 0 | |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 6 | 0 | |
2014 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 29 | 0 |