1. Cuộc sống ban đầu và giáo dục
Rachael Flatt sinh ra ở Del Mar, California, Hoa Kỳ. Cô là con một trong gia đình và có một nền tảng học vấn vững chắc.
1.1. Tuổi thơ và bối cảnh gia đình
Rachael Elizabeth Flatt sinh ngày 21 tháng 7 năm 1992, tại Del Mar, California. Cô là con một. Cha cô là một kỹ sư hóa sinh, và mẹ cô là một nhà sinh học phân tử. Ông nội của cô từng thi đấu cấp quốc gia ở môn đấu kiếm.
1.2. Nền tảng học vấn
Flatt tốt nghiệp Trường Trung học Cheyenne Mountain ở Colorado Springs, Colorado vào năm 2010. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô dành một năm để tập trung vào việc luyện tập trước khi nhập học Đại học Stanford vào mùa thu năm 2011. Ban đầu, cô dự định theo học ngành kỹ thuật hóa học, nhưng sau đó cô đã chuyển sang chuyên ngành sinh học với một chuyên ngành phụ là tâm lý học và tốt nghiệp với bằng cử nhân vào mùa xuân năm 2015.
Trong thời gian học đại học, cô giữ chức chủ tịch lớp năm thứ ba và là thành viên của hội nữ sinh Alpha Phi. Trong năm cuối đại học, cô trở thành trợ lý nghiên cứu trong phòng thí nghiệm của Giáo sư C. Barr Taylor. Kể từ tháng 9 năm 2018, cô tiếp tục theo đuổi con đường học vấn với tư cách là nghiên cứu sinh tiến sĩ dưới sự hướng dẫn của Tiến sĩ Cynthia Bulik tại Đại học North Carolina, nơi cô tập trung vào nghiên cứu về rối loạn ăn uống.
2. Sự nghiệp trượt băng
Rachael Flatt bắt đầu sự nghiệp trượt băng từ khi còn rất nhỏ và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, đạt được những thành tựu đáng kể từ cấp độ trẻ đến cấp độ cao cấp trước khi giải nghệ.

2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và cấp độ trẻ
Flatt bắt đầu trượt băng khi mới bốn tuổi. Ban đầu, cô cũng thi đấu ở hạng mục trượt băng đôi từ năm 2001 đến 2004 cùng với bạn diễn Andrew Speroff. Cặp đôi này đã giành được huy chương bạc ở cấp độ trẻ tại Giải vô địch quốc gia năm 2003 và danh hiệu cấp độ trung cấp vào năm 2004.
Sau đó, cô chuyển sang tập trung thi đấu ở nội dung trượt băng đơn nữ. Cô giành chức vô địch quốc gia Hoa Kỳ cấp độ mới vào nghề (Novice) vào năm 2005 khi mới 12 tuổi. Dù thành tích này đáng lẽ sẽ giúp cô có suất tham dự một sự kiện Junior Grand Prix vào mùa giải sau, nhưng Flatt quá nhỏ ba tuần để đủ điều kiện thi đấu quốc tế ở cấp độ trẻ. Cô được mời thi đấu tại sự kiện Triglav Trophy 2005 ở Slovenia, nơi cô đã giành chiến thắng trong nội dung Novice. Cuối năm 2005, Flatt được mời thi đấu tại giải North American Challenge 2005 ở cấp độ trẻ và giành huy chương đồng. Flatt giành huy chương bạc tại Giải vô địch quốc gia Hoa Kỳ ở cấp độ trẻ vào năm 2006.
Flatt đã bỏ lỡ mùa giải ISU Junior Grand Prix 2006-2007 do chấn thương, nhưng đã vượt qua các vòng loại khu vực và liên khu vực, giành chiến thắng ở cả hai, và ra mắt cấp độ cao cấp (senior) tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ 2007, nơi cô đứng thứ 5 và giành quyền miễn thi đấu cho Giải vô địch Hoa Kỳ 2008. Flatt có màn ra mắt quốc tế ở cấp độ trẻ vào tháng 3 năm 2007 tại International Challenge Cup, nơi cô đã giành chiến thắng. Flatt thường được gọi là "Rachael Hòn Đá" và "Nữ hoàng Ổn định" vì khả năng thi đấu sạch sẽ, thực hiện được tới bảy cú nhảy ba vòng trong một chương trình tự do, bao gồm cả các tổ hợp nhảy ba vòng-ba vòng của cô.
Flatt lần đầu tiên thi đấu tại ISU Junior Grand Prix trong mùa giải 2007-2008, giành huy chương vàng tại JGP đầu tiên của mình ở Viên, Áo, và huy chương bạc tại JGP thứ hai của cô ở Chemnitz, Đức. Cô đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix Thiếu niên, đứng thứ ba trong chương trình ngắn, thứ nhất trong chương trình tự do, và giành huy chương bạc chung cuộc. Tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ 2008 ở St. Paul, Minnesota, cô giành huy chương bạc ở cấp độ cao cấp sau khi giành chiến thắng trong chương trình tự do. Do còn quá trẻ để đủ điều kiện tham dự Giải vô địch Thế giới cấp cao cấp 2008, Flatt đã được chọn vào đội tham dự Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 2008. Sau khi đứng thứ ba trong chương trình ngắn, cô đã giành chiến thắng trong chương trình tự do và đoạt danh hiệu vô địch chung cuộc. Các nữ vận động viên Hoa Kỳ - Flatt, Zhang và Nagasu - đã quét sạch bục huy chương tại giải này.

2.2. Điểm nhấn sự nghiệp cấp độ cao cấp
Rachael Flatt đã có nhiều mùa giải thi đấu ấn tượng ở cấp độ cao cấp, giành được nhiều huy chương và tham dự các giải đấu lớn nhất thế giới.
2.2.1. Mùa giải 2008-2009
Flatt bắt đầu mùa giải của mình tại Skate America 2008, nơi cô xếp thứ tư chung cuộc. Cô cũng thi đấu tại Cup of Russia 2008, giành huy chương bạc sau Carolina Kostner của Ý. Flatt giành huy chương bạc tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ 2009. Cô đứng thứ 5 tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2009, sau Asada Mao. Cô cũng đứng thứ 7 tại Giải vô địch Bốn châu lục 2009.
2.2.2. Mùa giải 2009-2010
Flatt giành huy chương bạc tại Skate America 2009 và kết thúc ở vị trí thứ 4 tại Cup of China 2009. Cô đã thi đấu tốt hơn Kim Yuna (người sau này trở thành nhà vô địch Olympic) trong chương trình tự do tại Skate America. Cô giành huy chương vàng tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ 2010 và được điền tên vào đội Olympic Hoa Kỳ. Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Flatt đứng thứ 7 với 182.49 điểm, một thành tích cá nhân tốt nhất của cô. Cô kết thúc ở vị trí thứ 9 tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2010.
2.2.3. Mùa giải 2010-2011
Flatt giành huy chương bạc tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ 2011. Cô được cử đến Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2011. Một tuần trước sự kiện, Flatt được chẩn đoán mắc gãy xương do căng thẳng ở xương chày chân phải (chân tiếp đất của cô). Mặc dù vậy, huấn luyện viên của cô, Tom Zakrajsek, tuyên bố rằng ông tin rằng Flatt có thể hoàn thành các yếu tố của mình bất chấp chấn thương và không yêu cầu vận động viên dự bị, Mirai Nagasu, thi đấu thay cô. Trong cuộc thi, Flatt đã mắc lỗi ở một trong các cú nhảy của cô trong chương trình ngắn và ba lỗi trong chương trình tự do, kết thúc ở vị trí thứ 12. Vào tháng 5 năm 2011, Flatt xác nhận rằng cô sẽ rời Colorado Springs để học kỹ thuật hóa học tại Đại học Stanford và sẽ tìm một huấn luyện viên mới ở khu vực Vịnh. Vào tháng 6 năm 2011, Hiệp hội Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ đã khiển trách và phạt Flatt vì không thông báo trước về chấn thương của cô.
2.2.4. Mùa giải 2011-2012
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2011, Flatt thông báo rằng cô sẽ làm việc với Justin Dillon và Lynn Smith ở Oakland, California. Cô cũng dành một thời gian để tập luyện với Sergei Ponomarenko ở San Jose và Charlie Tickner ở Redwood City. Flatt đứng thứ 10 tại Skate Canada International 2011. Trước khi đến Cup of Russia 2011, cô bị bong gân dây chằng quanh khớp mắt cá chân và kết thúc ở vị trí thứ 9 tại sự kiện này. Flatt cho biết cô sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở Colorado Springs để làm việc với Tom Zakrajsek và Becky Calvin. Cô đã thi đấu tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ 2012 và xếp thứ sáu.
2.2.5. Các mùa giải 2012-2014 và giải nghệ
Flatt kết thúc ở vị trí thứ 9 tại Skate America 2012. Vào ngày 30 tháng 10 năm 2012, Flatt thông báo rằng cô sẽ bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải do tái phát chấn thương ở cẳng chân và mắt cá chân phải.
Vào mùa giải 2013-2014, Flatt đã hoàn thành bước đầu tiên để đủ điều kiện tham dự giải vô địch quốc gia bằng cách giành chiến thắng tại Giải khu vực Trung Thái Bình Dương 2014. Cô đứng thứ nhất ở cả chương trình ngắn và chương trình tự do với tổng điểm 139.48. Đây là bước đầu tiên của cô trong nỗ lực giành suất tham dự đội Olympic lần thứ hai. Vào tháng 1 năm 2014, cô xếp thứ 18 tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ 2014 và tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu. Vào tháng 9 năm 2015, tại sự kiện An Evening with Champions được tổ chức tại Đại học Harvard, Flatt đã bày tỏ ý định rút lui khỏi sự nghiệp trượt băng chuyên nghiệp để theo học trường y.
2.3. Kỹ thuật trượt băng
Flatt là một vận động viên có khả năng thực hiện nhiều loại tổ hợp nhảy ba vòng-ba vòng. Cô đã thành thạo tổ hợp toe-loop-toe-loop vào mùa giải 2005-2006, lutz-toe-loop vào mùa giải 2006-2007 và flip-toe-loop vào mùa giải 2008-2009.
Trong chương trình tự do mùa giải 2008-2009, cô đã đưa vào các động tác xoay theo cả hai chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Tại chương trình ngắn của Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2011, cô đã đạt cấp độ 4 cho chuỗi bước chân thẳng.
2.4. Các chương trình biểu diễn

Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | Biểu diễn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-2014 |
>
| | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2012-2013 |
>rowspan=2 |
|
----
|- | 2011-2012 |
>
| | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2010-2011 |
----
----
>
|
----
|- | 2009-2010 |
>
|
----
----
|- | 2008-2009 |
----
>
----
----
|
----
----
|- | 2007-2008 |
>
|
----
|- | 2006-2007 |
>
|
|- | 2005-2006 |
>
| | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2004-2005 |
>
|
|} |
Quốc tế | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện | 05-06 | 06-07 | 07-08 | 08-09 | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 |
Thế vận hội | 7 | ||||||||
Giải vô địch Thế giới | 5 | 9 | 12 | ||||||
Giải vô địch Bốn châu lục | 7 | 4 | |||||||
Chung kết Grand Prix | 6 | ||||||||
Grand Prix Cup of China | 4 | ||||||||
Grand Prix NHK Trophy | 2 | ||||||||
Grand Prix Rostelecom Cup | 2 | 9 | |||||||
Grand Prix Skate America | 4 | 2 | 2 | 9 | |||||
Grand Prix Skate Canada | 10 | ||||||||
Cúp Nice | 9 | ||||||||
Quốc tế: Cấp độ trẻ | |||||||||
Giải vô địch Thiếu niên Thế giới | 1 | ||||||||
Chung kết Junior Grand Prix | 2 | ||||||||
Junior Grand Prix Áo | 1 | ||||||||
Junior Grand Prix Đức | 2 | ||||||||
Challenge Cup | 1 J | ||||||||
Quốc gia | |||||||||
Giải vô địch Hoa Kỳ | 2 J | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 6 | 18 | |
Sự kiện đồng đội | |||||||||
Cúp Đồng đội Thế giới | 1 T 4 P | ||||||||
J = Cấp độ thiếu niên (Junior) T = Kết quả đồng đội; P = Kết quả cá nhân. Huy chương chỉ được trao cho kết quả đồng đội. |
6. Kết quả chi tiết
Mùa giải 2013-14 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
5-12 tháng 1 năm 2014 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2014 | 20 46.57 điểm | 17 88.57 điểm | 18 135.14 điểm | |
23-27 tháng 10 năm 2013 | Cúp Nice 2013 | 18 41.59 điểm | 7 88.59 điểm | 9 130.18 điểm | |
Mùa giải 2012-13 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
19-21 tháng 10 năm 2012 | Skate America 2012 | 10 43.72 điểm | 9 92.37 điểm | 9 136.09 điểm | |
Mùa giải 2011-12 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
22-29 tháng 1 năm 2012 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2012 | 9 52.71 điểm | 4 112.27 điểm | 6 164.98 điểm | |
24-27 tháng 11 năm 2011 | Cup of Russia 2011 | 8 53.36 điểm | 9 94.27 điểm | 9 147.63 điểm | |
27-30 tháng 10 năm 2011 | Skate Canada 2011 | 3 54.23 điểm | 10 73.99 điểm | 10 128.22 điểm | |
Mùa giải 2010-11 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
25 tháng 4 - 1 tháng 5 năm 2011 | Giải vô địch Thế giới 2011 | 8 57.22 điểm | 14 97.39 điểm | 12 154.61 điểm | |
15-20 tháng 2 năm 2011 | Giải vô địch Bốn châu lục 2011 | 3 62.23 điểm | 4 118.08 điểm | 4 180.31 điểm | |
22-30 tháng 1 năm 2011 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2011 | 3 62.32 điểm | 2 121.06 điểm | 2 183.38 điểm | |
9-12 tháng 12 năm 2010 | Chung kết ISU Grand Prix 2010-2011 | 6 45.19 điểm | 6 82.38 điểm | 6 127.57 điểm | |
11-14 tháng 11 năm 2010 | Grand Prix Skate America 2010 | 4 51.02 điểm | 1 111.84 điểm | 2 162.86 điểm | |
22-24 tháng 10 năm 2010 | Grand Prix NHK Trophy 2010 | 3 53.69 điểm | 1 107.35 điểm | 2 161.04 điểm | |
Mùa giải 2009-10 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
22-28 tháng 3 năm 2010 | Giải vô địch Thế giới 2010 | 6 60.88 điểm | 9 106.56 điểm | 9 167.44 điểm | |
14-27 tháng 2 năm 2010 | Thế vận hội Mùa đông 2010 | 5 64.64 điểm | 8 117.85 điểm | 7 182.49 điểm | |
14-24 tháng 1 năm 2010 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2010 | 3 69.35 điểm | 1 130.76 điểm | 1 200.11 điểm | |
12-15 tháng 11 năm 2009 | Skate America 2009 | 2 58.80 điểm | 1 116.11 điểm | 2 174.91 điểm | |
29 tháng 10 - 1 tháng 11 năm 2009 | Cup of China 2009 | 5 58.80 điểm | 5 98.91 điểm | 4 157.71 điểm | |
Mùa giải 2008-09 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
16-19 tháng 4 năm 2009 | Cúp Đồng đội Thế giới | 5 58.40 điểm | 4 113.41 điểm | 4 171.81 điểm | |
23-29 tháng 3 năm 2009 | Giải vô địch Thế giới 2009 | 7 59.30 điểm | 5 113.11 điểm | 5 172.41 điểm | |
4-8 tháng 2 năm 2009 | Giải vô địch Bốn châu lục 2009 | 8 55.44 điểm | 7 107.39 điểm | 7 162.83 điểm | |
18-25 tháng 1 năm 2009 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2009 | 2 60.19 điểm | 2 113.59 điểm | 2 173.78 điểm | |
20-23 tháng 11 năm 2008 | Cup of Russia 2008 | 3 55.92 điểm | 2 110.14 điểm | 2 166.06 điểm | |
23-26 tháng 10 năm 2008 | Skate America 2008 | 5 54.92 điểm | 4 100.81 điểm | 4 155.73 điểm | |
Mùa giải 2007-08 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
25 tháng 2 - 2 tháng 3 năm 2008 | Giải vô địch Thiếu niên Thế giới 2008 | 3 60.16 điểm | 1 112.03 điểm | 1 172.19 điểm | Thiếu niên |
20-27 tháng 1 năm 2008 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2008 | 3 62.91 điểm | 1 125.82 điểm | 2 188.73 điểm | Cấp cao |
6-9 tháng 12 năm 2007 | Chung kết Junior Grand Prix 2007-08 | 3 52.11 điểm | 1 107.55 điểm | 2 159.66 điểm | Thiếu niên |
10-13 tháng 10 năm 2007 | Junior Grand Prix, Đức 2007 | 3 47.64 điểm | 2 83.21 điểm | 2 130.85 điểm | Thiếu niên |
12-15 tháng 9 năm 2007 | Junior Grand Prix, Áo 2007 | 2 49.63 điểm | 1 105.02 điểm | 1 154.65 điểm | Thiếu niên |
Mùa giải 2006-07 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
7-11 tháng 3 năm 2007 | Challenge Cup 2007 | 1 46.00 điểm | 1 100.42 điểm | 1 146.42 điểm | Thiếu niên |
21-28 tháng 1 năm 2007 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2007 | 6 56.51 điểm | 5 103.24 điểm | 5 159.75 điểm | Cấp cao |
Mùa giải 2005-06 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
7-15 tháng 1 năm 2006 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2006 | 1 53.58 điểm | 5 83.87 điểm | 2 137.45 điểm | Thiếu niên |
Mùa giải 2004-05 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng cộng | Cấp độ |
13-17 tháng 4 năm 2005 | Triglav Trophy 2005 | 1 | 1 | 1 | Mới vào nghề |
9-16 tháng 1 năm 2005 | Giải vô địch Hoa Kỳ 2005 | 2 | 2 | 1 | Mới vào nghề |
7. Di sản và đánh giá
Rachael Flatt để lại dấu ấn trong làng trượt băng nghệ thuật không chỉ bởi những thành tích thi đấu mà còn bởi phong cách và sự kiên trì của cô.
7.1. Đánh giá tích cực
Flatt được biết đến với biệt danh "Rachael Hòn Đá" và "Nữ hoàng Ổn định" nhờ khả năng trình diễn sạch sẽ và ít mắc lỗi trong các chương trình của mình. Cô có thể thực hiện nhiều tổ hợp nhảy ba vòng-ba vòng phức tạp và đạt cấp độ cao trong các chuỗi bước chân. Những thành tựu nổi bật của cô bao gồm chức vô địch Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 2008, chức vô địch quốc gia Hoa Kỳ 2010, và vị trí thứ 7 tại Thế vận hội Mùa đông 2010.
Ngoài sự nghiệp thể thao, việc cô theo đuổi học vấn nghiêm túc tại Đại học Stanford và tiếp tục nghiên cứu tiến sĩ về rối loạn ăn uống cho thấy sự đa tài và cam kết của cô trong việc đóng góp cho xã hội.
7.2. Thử thách và tranh cãi
Trong sự nghiệp của mình, Flatt đã phải đối mặt với nhiều chấn thương. Cô đã bỏ lỡ mùa giải ISU Junior Grand Prix 2006-2007 do chấn thương. Đáng chú ý hơn, trước Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2011, cô được chẩn đoán bị gãy xương do căng thẳng ở xương chày chân phải. Mặc dù vẫn quyết định thi đấu, màn trình diễn của cô bị ảnh hưởng và cô kết thúc ở vị trí thứ 12. Sau sự kiện này, Hiệp hội Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ đã khiển trách và phạt cô vì không thông báo trước về chấn thương.
Vào mùa giải 2011-2012, cô cũng bị bong gân mắt cá chân trước Cup of Russia. Cuối cùng, vào mùa giải 2012-2013, cô phải bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải do tái phát chấn thương ở cẳng chân và mắt cá chân phải, điều này đã dẫn đến quyết định giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2014. Những thử thách về sức khỏe cho thấy sự khó khăn trong việc duy trì phong độ đỉnh cao của một vận động viên trượt băng chuyên nghiệp.