1. Cuộc sống ban đầu và gia đình
Philipp Martin Max sinh ngày 30 tháng 9 năm 1993 tại Viersen, Đức. Anh là con trai của Martin Max, cựu tiền đạo quốc tế người Đức.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Philipp Max đã trải qua một hành trình sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, từ các đội trẻ hàng đầu của Đức đến việc khẳng định mình tại Bundesliga và sau đó chuyển sang các giải đấu quốc tế ở Hà Lan và Hy Lạp.
2.1. Schalke 04
Max gia nhập hệ thống đội trẻ của FC Schalke 04 vào năm 2010, sau khi rời Bayern Munich. Anh có trận ra mắt tại Bundesliga vào ngày 25 tháng 3 năm 2014 trong trận đấu với Borussia Dortmund, vào sân thay cho Julian Draxler. Trước đó, anh đã thi đấu cho đội dự bị FC Schalke 04 II từ năm 2012 đến 2014, ra sân 54 lần và ghi 3 bàn thắng. Đối với đội một Schalke 04, anh ra sân 2 lần nhưng không ghi được bàn nào.
2.2. Karlsruher SC
Vào ngày 30 tháng 4 năm 2014, Max ký hợp đồng ba năm với Karlsruher SC, có hiệu lực từ mùa giải tiếp theo. Tại đây, anh đã ra sân 22 lần ở 2. Bundesliga và 1 lần ở Cúp bóng đá Đức trong mùa giải 2014-15, cùng với 2 lần ra sân ở trận play-off xuống hạng Bundesliga, nâng tổng số trận của anh lên 25 trận trong mùa giải đó. Anh cũng có thêm 1 lần ra sân ở giải hạng hai Đức trong mùa giải 2015-16 trước khi chuyển đi.
2.3. FC Augsburg
Vào ngày 4 tháng 8 năm 2015, Max gia nhập FC Augsburg với một hợp đồng hai năm kèm theo tùy chọn gia hạn. Phí chuyển nhượng được báo cáo là 3.60 M EUR. Max ghi bàn thắng đầu tiên cho Augsburg vào ngày 30 tháng 4 năm 2017, trong chiến thắng 4-0 trước Hamburger SV tại Bundesliga. Anh đã có một mùa giải 2017-18 đặc biệt thành công, kết thúc với 2 bàn thắng và 12 pha kiến tạo cho Augsburg, trở thành cầu thủ kiến tạo tốt thứ hai trong giải đấu, chỉ sau 14 pha kiến tạo của Thomas Müller của Bayern. Vào tháng 12 năm 2018, trong trận hòa 2-2 với Hertha BSC, anh đã có lần ra sân thứ 100 tại giải đấu cho Augsburg. Vào ngày 13 tháng 12 năm 2019, Max ghi một cú đúp trong trận đấu với TSG Hoffenheim khi chơi ở vị trí tiền vệ cánh trái, khi tiền vệ cánh chính thức Ruben Vargas đang chấp hành án treo giò một trận. Anh tiếp tục ghi thêm một cú đúp nữa trong trận đấu tiếp theo, một chiến thắng trước Fortuna Düsseldorf, cũng khi chơi ở cánh. Tổng cộng, anh đã ra sân 145 lần ở Bundesliga, ghi 15 bàn thắng, cùng với 7 lần ra sân ở cúp quốc gia và 4 lần ở các giải đấu châu Âu cho Augsburg.
2.4. PSV Eindhoven
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2020, Max chuyển đến PSV Eindhoven của Hà Lan với một hợp đồng bốn năm. Trong thời gian ở PSV, anh đã ra sân 31 lần ở Eredivisie và ghi 5 bàn trong mùa giải 2020-21. Ở mùa giải 2021-22, anh ra sân 25 lần ở giải VĐQG và 5 lần ở cúp quốc gia, ghi 1 bàn, đồng thời có 17 lần ra sân ở các giải đấu châu Âu (6 lần ở UEFA Champions League, 5 lần ở UEFA Europa League với 1 bàn, và 6 lần ở UEFA Europa Conference League). Anh cũng ra sân 1 lần ở Johan Cruyff Shield. Trong mùa giải 2022-23, anh ra sân 14 lần ở Eredivisie, 1 lần ở cúp quốc gia và 9 lần ở các giải đấu châu Âu (4 lần ở UEFA Champions League, 5 lần ở UEFA Europa League), cùng 1 lần ra sân ở Johan Cruyff Shield. Tổng cộng, anh đã chơi 70 trận ở giải VĐQG, ghi 6 bàn, cùng với 9 trận ở cúp quốc gia (1 bàn), 36 trận ở châu Âu (1 bàn) và 2 trận ở các giải đấu khác cho PSV.

2.5. Eintracht Frankfurt
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2023, Max chuyển đến Eintracht Frankfurt theo dạng cho mượn với tùy chọn mua đứt. Sau đó, vào ngày 26 tháng 5 năm 2023, Eintracht đã kích hoạt tùy chọn mua và biến hợp đồng của anh thành vĩnh viễn, ký một hợp đồng ba năm với Max. Anh đã ra sân 10 lần ở Bundesliga và 3 lần ở Cúp Quốc gia Đức trong giai đoạn cho mượn của mùa giải 2022-23, cùng với 2 lần ra sân ở UEFA Champions League. Trong mùa giải 2023-24, anh ra sân 23 lần ở Bundesliga, ghi 1 bàn thắng, và 2 lần ở cúp quốc gia, cùng 7 lần ở các giải đấu châu Âu. Tổng cộng, anh đã ra sân 43 lần ở giải VĐQG, ghi 1 bàn, 5 lần ở cúp quốc gia và 9 lần ở các giải đấu châu Âu cho Eintracht Frankfurt.
2.6. Panathinaikos
Vào ngày 6 tháng 8 năm 2024, Max ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Panathinaikos của Hy Lạp. Đến tháng 2 năm 2025, anh đã ra sân 7 lần ở giải VĐQG Hy Lạp và 2 lần ở UEFA Conference League.
3. Sự nghiệp quốc tế
Max đã đại diện cho Đức ở cả cấp độ đội trẻ và đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Đội trẻ và Đội tuyển Olympic
Anh là thành viên của đội tuyển Đức tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro, nơi Đức đã giành được Huy chương bạc. Trong giải đấu này, anh đã ra sân 3 lần và ghi 1 bàn thắng.

3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Philipp Max lần đầu tiên được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức vào ngày 6 tháng 11 năm 2020. Anh có trận ra mắt vào ngày 11 tháng 11 năm 2020, trong một trận giao hữu với Cộng hòa Séc. Tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2020, anh đã ra sân 3 lần cho đội tuyển quốc gia Đức nhưng chưa ghi được bàn nào.
4. Danh hiệu
4.1. Câu lạc bộ
- KNVB Cup: 2021-22
- Johan Cruyff Shield: 2021, 2022
4.2. Quốc tế
- Thế vận hội Mùa hè Huy chương bạc: Thế vận hội Mùa hè 2016
4.3. Cá nhân
- Đội hình xuất sắc nhất tháng Eredivisie: Tháng 3 năm 2022
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Số liệu thống kê tính đến ngày 12 tháng 2 năm 2025.
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Schalke 04 | 2013-14 | Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |
| Karlsruher SC | 2014-15 | 2. Bundesliga | 22 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 25 | 0 | |
| 2015-16 | 2. Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
| Tổng cộng | 23 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 28 | 0 | |||
| FC Augsburg | 2015-16 | Bundesliga | 26 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 31 | 0 | |
| 2016-17 | Bundesliga | 25 | 1 | 1 | 0 | - | - | 26 | 1 | |||
| 2017-18 | Bundesliga | 33 | 2 | 1 | 0 | - | - | 34 | 2 | |||
| 2018-19 | Bundesliga | 30 | 4 | 4 | 0 | - | - | 34 | 4 | |||
| 2019-20 | Bundesliga | 31 | 8 | 0 | 0 | - | - | 31 | 8 | |||
| Tổng cộng | 145 | 15 | 7 | 0 | 4 | 0 | - | 156 | 15 | |||
| PSV Eindhoven | 2020-21 | Eredivisie | 31 | 5 | 3 | 1 | 10 | 0 | - | 44 | 6 | |
| 2021-22 | Eredivisie | 25 | 1 | 5 | 0 | 17 | 1 | 1 | 0 | 48 | 2 | |
| 2022-23 | Eredivisie | 14 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 | |
| Tổng cộng | 70 | 6 | 9 | 1 | 36 | 1 | 2 | 0 | 117 | 8 | ||
| Eintracht Frankfurt | 2022-23 | Bundesliga | 10 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 15 | 0 | |
| Eintracht Frankfurt | 2023-24 | Bundesliga | 23 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | - | 32 | 1 | |
| Tổng cộng | 43 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 57 | 1 | ||
| Panathinaikos | 2024-25 | Super League Greece | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 9 | 0 | |
| Tổng sự nghiệp | 290 | 22 | 22 | 1 | 51 | 1 | 4 | 0 | 367 | 24 | ||
5.2. Thống kê quốc tế
Số liệu thống kê tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2020.
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
|---|---|---|---|
| Đức | |||
| 2020 | 3 | 0 | |
| Tổng cộng | 3 | 0 | |
6. Liên kết ngoài
- [https://www.fussballdaten.de/spieler/maxphilipp/ Philipp Max tại Fussballdaten.de]
- [http://www.worldfootball.net/player_summary/philipp-max/ Philipp Max tại WorldFootball.net]
- [https://int.soccerway.com/players/philipp-max/255272/ Philipp Max tại Soccerway]