1. Sự nghiệp cầu thủ
Oswaldo Guillén là một shortstop có khả năng đánh bóng nhẹ nhàng nhưng đôi tay nhanh nhẹn, tiếp nối truyền thống của các shortstop Venezuela như Chico Carrasquel, Luis Aparicio (cả hai đều là cầu thủ của White Sox), Dave Concepción và Omar Vizquel (người từng thi đấu dưới sự dẫn dắt của Guillén với tư cách là cầu thủ đa năng cho White Sox).
1.1. Thời niên thiếu và sự nghiệp ban đầu
Guillén ban đầu được ký hợp đồng với tư cách là cầu thủ tự do bởi San Diego Padres vào năm 1980. Vào tháng 12 năm 1984, ông được chuyển nhượng sang Chicago White Sox như một phần của thỏa thuận trao đổi tám cầu thủ, cùng với Tim Lollar, Bill Long và Luis Salazar để đổi lấy LaMarr Hoyt.
Vào năm 1985, Guillén đã giành cả giải Tân binh xuất sắc nhất năm của American League và giải Tân binh xuất sắc nhất năm của The Sporting News, đồng thời trở thành shortstop tân binh thứ ba trong lịch sử Major League giành được danh hiệu phòng ngự. Ông được biết đến với phong cách thi đấu táo bạo và quyết liệt, thể hiện rõ vào ngày 2 tháng 8 năm 1985, trong trận đấu với New York Yankees. Khi trận đấu hòa 5-5 ở hiệp thứ 11, Guillén đã đánh một cú single hai out, sau đó tiếp tục đánh cắp cơ số 2. Khi người đánh bóng tiếp theo đánh một cú single nội địa, Guillén không ngần ngại khi ông chạy vòng cơ số 3, khiến hàng phòng ngự của Yankees bất ngờ và ghi điểm quyết định chiến thắng.
Vào năm 1989, Guillén đã hai lần trở thành nạn nhân của một mánh khóe giấu bóng. Lần đầu tiên vào ngày 23 tháng 6, khi Greg Brock đã chạm ông ra ngoài khi Guillén, người chạy ở cơ số 1, đã dẫn trước, và sau đó phải lặn trở lại cơ số để tránh cú ném bắt người của pitcher. Brock đã giữ bóng thay vì ném lại cho pitcher, và khi Guillén nhấc tay khỏi cơ số để đứng dậy, Brock đã chạm ông ra ngoài. Vào ngày 5 tháng 8, Dave Bergman đã thực hiện một pha tương tự, giữ bóng sau một cú ném bắt người. Guillén lại lặn xuống cơ số để tránh cú ném, và khi ông nhấc tay khỏi cơ số để đứng dậy, Bergman đã chạm ông lên đỉnh mũ bảo hiểm mà không nhìn ông.
Vào ngày 21 tháng 4 năm 1992, Guillén đã bị chấn thương đầu gối nghiêm trọng trong một vụ va chạm với outfielder Tim Raines. Chấn thương này khiến ông phải nghỉ gần như toàn bộ mùa giải, và sau đó làm giảm phạm vi phòng ngự cũng như số lần đánh cắp cơ số của ông trong phần còn lại của sự nghiệp. Guillén đã hồi phục vào năm 1993 với mùa giải tấn công hiệu quả nhất của mình, đạt tỷ lệ đánh bóng .280, và ông đã đánh bốn home run (cao nhất sự nghiệp) và có 50 RBI trong 134 trận đấu. White Sox sau đó đã giành chức vô địch American League Western Division. Ông đã đánh .273 và ghi bốn điểm trong American League Championship Series 1993 khi White Sox bị Toronto Blue Jays đánh bại trong sáu trận.

Vào tháng 10 năm 1997, sau 13 mùa giải với White Sox, Guillén được cấp trạng thái cầu thủ tự do và ký hợp đồng để thi đấu cho Baltimore Orioles. Vào tháng 5 năm 1998, Orioles đã giải phóng ông và ông ký hợp đồng với Atlanta Braves với tư cách là infielder đa năng. Ông đã giúp Braves giành chiến thắng National League Championship Series 1999 trước New York Mets với một cú pinch hit single ở hiệp thứ 10 trong Trận 6 của loạt trận, giúp cân bằng tỷ số 9-9, và Braves đã giành chiến thắng trận đấu và loạt trận. Braves cuối cùng đã thua New York Yankees trong lần xuất hiện duy nhất của Guillén tại World Series với tư cách là cầu thủ. Sau khi thi đấu một năm với Tampa Bay Devil Rays vào năm 2000, ông giải nghệ cầu thủ vào cuối mùa giải ở tuổi 36.
1.2. Phong cách thi đấu và đánh giá
Guillén được tôn trọng vì sự nhiệt huyết, tốc độ, sự hăng hái, cường độ và khả năng phòng ngự xuất sắc của mình, cùng với tình yêu mãnh liệt dành cho trò chơi. Ông được coi là một trong những shortstop phòng ngự tốt nhất trong thời đại của mình. Mặc dù được đánh giá cao về khả năng phòng ngự, Guillén thường bị bỏ qua trong các giải thưởng phòng ngự sau mùa giải vì sự nghiệp thi đấu của ông trùng với thời kỳ của Tony Fernandez, Cal Ripken Jr. và sau này là Omar Vizquel. Bộ ba này đã giành mọi giải Gold Glove của American League cho vị trí shortstop từ năm 1986 đến 2001, ngoại trừ giải thưởng của Guillén vào mùa giải 1990.
Với tư cách là một người đánh bóng, ông được biết đến là một người vung gậy tự do, đạt một trong những tỷ lệ at bats trên mỗi walk cao nhất trong lịch sử Major League và cũng có một trong những tỷ lệ on-base thấp nhất trong nhiều năm ông thi đấu.
1.3. Giải thưởng và thành tích nổi bật
- Tân binh xuất sắc nhất năm của American League (1985)
- The Sporting News Tân binh xuất sắc nhất năm (1985)
- Giải Găng tay Vàng (1990)
- All-Star (1988, 1990-1991)
Ông đã dẫn đầu các shortstop của American League hai lần về range factor, một lần về assists và một lần về tỷ lệ phòng ngự. Tỷ lệ phòng ngự sự nghiệp .974 của Guillén xếp ông thứ 40 chung cuộc trong số các shortstop Major League, vượt trên cả Luis Aparicio và Dave Concepción. Ông nằm trong số những người dẫn đầu mọi thời đại của White Sox về số trận đã chơi (thứ sáu), số cú đánh (thứ bảy), số lần đánh bóng (thứ sáu), số lần xuất hiện ở đĩa (thứ bảy), tổng số cơ số (thứ 10) và số cú triple (thứ 10).
1.4. Thống kê sự nghiệp
Trong sự nghiệp Major League kéo dài 16 năm, Guillén đã thi đấu trong 1.993 trận, tích lũy 1.764 cú đánh trong 6.686 lần đánh bóng, đạt tỷ lệ đánh bóng sự nghiệp .264 cùng với 28 home run, 619 RBI và tỷ lệ on-base .287.
| Năm | Đội | Thống kê đánh bóng | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | AB | R | H | 2B | 3B | HR | RBI | SB | CS | BB | SO | BA | OBP | SLG | OPS | |||||
| 1985 | CWS | 150 | 513 | 71 | 134 | 21 | 9 | 1 | 33 | 7 | 4 | 12 | 36 | .273 | .291 | .358 | .649 | |||
| 1986 | CWS | 159 | 577 | 58 | 137 | 19 | 4 | 2 | 47 | 8 | 4 | 12 | 52 | .250 | .265 | .311 | .576 | |||
| 1987 | CWS | 149 | 604 | 64 | 156 | 22 | 7 | 2 | 51 | 25 | 8 | 13 | 52 | .279 | .303 | .354 | .657 | |||
| 1988 | CWS | 156 | 606 | 58 | 148 | 16 | 7 | 0 | 39 | 25 | 13 | 10 | 40 | .261 | .294 | .314 | .608 | |||
| 1989 | CWS | 155 | 626 | 63 | 151 | 20 | 8 | 1 | 54 | 36 | 17 | 11 | 48 | .253 | .270 | .318 | .588 | |||
| 1990 | CWS | 160 | 563 | 61 | 144 | 21 | 4 | 1 | 58 | 13 | 17 | 15 | 37 | .279 | .312 | .341 | .653 | |||
| 1991 | CWS | 154 | 555 | 52 | 143 | 20 | 3 | 3 | 49 | 21 | 15 | 13 | 38 | .273 | .284 | .340 | .624 | |||
| 1992 | CWS | 12 | 43 | 5 | 8 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 1 | 5 | .200 | .214 | .300 | .514 | |||
| 1993 | CWS | 134 | 486 | 44 | 128 | 23 | 4 | 4 | 50 | 5 | 4 | 13 | 41 | .280 | .292 | .374 | .666 | |||
| 1994 | CWS | 100 | 390 | 46 | 105 | 9 | 5 | 1 | 39 | 5 | 4 | 7 | 35 | .288 | .311 | .348 | .659 | |||
| 1995 | CWS | 122 | 433 | 50 | 103 | 20 | 3 | 1 | 41 | 6 | 7 | 4 | 25 | .248 | .270 | .318 | .588 | |||
| 1996 | CWS | 150 | 528 | 62 | 131 | 24 | 8 | 4 | 45 | 6 | 5 | 12 | 27 | .263 | .273 | .367 | .640 | |||
| 1997 | CWS | 142 | 527 | 59 | 120 | 21 | 6 | 4 | 52 | 5 | 3 | 11 | 24 | .245 | .275 | .337 | .612 | |||
| 1998 | BAL | 12 | 18 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | .063 | .118 | .063 | .181 | |||
| 1998 | ATL | 83 | 295 | 35 | 73 | 15 | 1 | 1 | 22 | 1 | 4 | 4 | 25 | .277 | .337 | .352 | .689 | |||
| 1999 | ATL | 92 | 255 | 21 | 56 | 16 | 0 | 1 | 20 | 4 | 2 | 5 | 17 | .241 | .284 | .323 | .607 | |||
| 2000 | TB | 63 | 114 | 22 | 26 | 4 | 0 | 2 | 12 | 1 | 0 | 1 | 7 | .243 | .283 | .336 | .619 | |||
| Tổng cộng MLB (16 năm) | 1993 | 6686 | 773 | 1764 | 275 | 69 | 28 | 619 | 169 | 108 | 141 | 511 | .264 | .287 | .338 | .625 | ||||
1.5. Kinh nghiệm World Series
Là một cầu thủ, Guillén chỉ có một lần xuất hiện tại World Series vào năm 1999 với Atlanta Braves. Mặc dù Braves đã giành chiến thắng National League Championship Series 1999 trước New York Mets với sự đóng góp của Guillén (một cú pinch hit single ở hiệp 10 trong trận 6 giúp cân bằng tỷ số), đội của ông cuối cùng đã để thua New York Yankees trong loạt World Series đó.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Guillén đã chuyển sang công tác huấn luyện, nơi ông tiếp tục gặt hái được những thành công đáng kể.
2.1. Chuyển đổi từ cầu thủ sang huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Guillén làm huấn luyện viên cho Montreal Expos vào các mùa giải 2001 và 2002. Năm 2003, ông là huấn luyện viên cơ số ba cho Florida Marlins (nay là Miami Marlins), đội đã giành chức vô địch World Series 2003. Kinh nghiệm này đã chuẩn bị cho ông vai trò huấn luyện viên trưởng.
2.2. Chicago White Sox
Vào năm 2004, Guillén được thuê làm huấn luyện viên trưởng của Chicago White Sox, thay thế Jerry Manuel. Ông đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ 37.706 khán giả tại U.S. Cellular Field vào ngày 13 tháng 4 năm 2004, trong trận đấu đầu tiên của mình với tư cách huấn luyện viên. Vào ngày 30 tháng 5 năm 2005, White Sox đã gia hạn hợp đồng với Guillén khi đội đang có thành tích tốt nhất Major League (33 thắng - 17 thua).
Năm 2005, ông đã dẫn dắt White Sox đến chức vô địch American League đầu tiên kể từ năm 1959, và chức vô địch World Series đầu tiên kể từ năm 1917, với chiến thắng 4-0 trước Houston Astros. Guillén từng tuyên bố có thể giải nghệ sau mùa giải 2005 nếu White Sox vô địch World Series, nhưng tại lễ diễu hành mừng chức vô địch, ông đã nhận được sự cổ vũ của người hâm mộ khi thông báo sẽ trở lại dẫn dắt đội vào mùa giải tiếp theo. White Sox đã kích hoạt tùy chọn hợp đồng cho năm 2006, thêm hai năm nữa và bao gồm tùy chọn cho mùa giải 2009. Vào tháng 11 năm 2005, Guillén đã được Hiệp hội Nhà báo Bóng chày Hoa Kỳ bình chọn là Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của American League. Ông cũng nhận được giải thưởng tương tự từ The Sporting News. Vào ngày 11 tháng 9 năm 2007, Guillén ký thêm một hợp đồng gia hạn với White Sox đến mùa giải 2012.
Vào ngày 4 tháng 9 năm 2009, Guillén đã giành chiến thắng thứ 500 với tư cách huấn luyện viên của Chicago White Sox khi đội đánh bại Boston Red Sox với tỷ số 12-2. Guillén đã công khai bày tỏ quan điểm rằng danh sách các cầu thủ sử dụng chất cấm năm 2003 nên được công bố rộng rãi.
Những khó khăn cá nhân với Tổng giám đốc của White Sox, Kenny Williams, đã dẫn đến những đồn đoán từ tháng 10 năm 2010 rằng White Sox sẽ cho phép Guillén rời hợp đồng để dẫn dắt Marlins. Vào ngày 26 tháng 9 năm 2011, việc không đạt được thỏa thuận gia hạn hợp đồng với White Sox cuối cùng đã khiến ông bị giải phóng khỏi vị trí của mình, với việc White Sox giữ quyền nhận bồi thường nếu Guillén dẫn dắt đội khác vào mùa giải 2012. Ông kết thúc nhiệm kỳ với White Sox với thành tích 678 thắng và 617 thua.
2.3. Miami Marlins
Vào ngày 28 tháng 9 năm 2011, Miami Marlins đã giới thiệu Guillén là huấn luyện viên trưởng mới của họ. Robin Ventura đã thay thế Guillén làm huấn luyện viên của White Sox. Marlins đã gửi Jhan Mariñez và Osvaldo Martínez đến Chicago White Sox để bồi thường cho việc thuê Guillén, vì ông vẫn còn một năm trong hợp đồng với White Sox.
Marlins được kỳ vọng sẽ cạnh tranh trong năm đầu tiên tại sân vận động mới của họ. Tuy nhiên, thành tích 8 thắng - 18 thua trong tháng 6 đã chấm dứt mùa giải của họ, và họ kết thúc với thành tích 69 thắng - 93 thua, mùa giải tồi tệ nhất của đội kể từ đầu thế kỷ. Vào ngày 23 tháng 10 năm 2012, Guillén đã bị Marlins sa thải, mặc dù còn ba năm trong hợp đồng, sau khi đưa ra một số bình luận gây tranh cãi về Fidel Castro vào đầu năm đó. Theo giám đốc điều hành bóng chày của Marlins, Larry Beinfest, lượng khán giả của Marlins đã giảm mạnh sau những phát biểu đó và không bao giờ phục hồi; mặc dù Marlins thực sự đã đạt hơn hai triệu người hâm mộ trong mùa giải đó (lần thứ ba và cho đến nay là lần cuối cùng điều đó xảy ra với Marlins), nhưng điều đó chủ yếu là do sức hấp dẫn của một sân vận động hoàn toàn mới, Marlins Park.
2.4. Các vị trí huấn luyện viên khác
Vào tháng 2 năm 2016, Guillén được thuê để dẫn dắt Tiburones de La Guaira của Venezuelan Professional Baseball League cho mùa giải 2016-17. Guillén đã trở lại dẫn dắt Tiburones trong mùa giải 2023-24, giành chức vô địch LVBP đầu tiên sau 38 năm và dẫn dắt đội tại Caribbean Series 2024, được tổ chức tại LoanDepot Park ở Miami (nơi ông từng dẫn dắt Marlins).
Năm 2022, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng cho đội tuyển Pháp tại World Baseball Classic, gia nhập đội ngũ của huấn luyện viên Bruce Bochy. Đội tuyển Pháp sẽ tham gia vòng loại tại Regensburg, Đức vào tháng 9.
2.5. Thành tích và giải thưởng huấn luyện viên
Guillén đã dẫn dắt các đội bóng chày chuyên nghiệp trong 9 mùa giải, với tổng thành tích 747 thắng và 710 thua.
| Đội | Năm | Mùa giải thường lệ | Hậu mùa giải | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Vị trí | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng | Kết quả | ||
| CWS | 2004 | 162 | 83 | 79 | .512 | Hạng 2 AL Central | - | - | - | - |
| CWS | 2005 | 162 | 99 | 63 | .611 | Hạng 1 AL Central | 11 | 1 | .917 | Vô địch World Series (HOU) |
| CWS | 2006 | 162 | 90 | 72 | .556 | Hạng 3 AL Central | - | - | - | - |
| CWS | 2007 | 162 | 72 | 90 | .444 | Hạng 4 AL Central | - | - | - | - |
| CWS | 2008 | 163 | 89 | 74 | .546 | Hạng 1 AL Central | 1 | 3 | .250 | Thua ALDS (TB) |
| CWS | 2009 | 162 | 79 | 83 | .488 | Hạng 3 AL Central | - | - | - | - |
| CWS | 2010 | 162 | 88 | 74 | .543 | Hạng 2 AL Central | - | - | - | - |
| CWS | 2011 | 159 | 77 | 82 | .484 | Hạng 3 AL Central | - | - | - | - |
| Tổng cộng CWS | 1295 | 678 | 617 | .524 | 12 | 4 | .750 | |||
| MIA | 2012 | 162 | 69 | 93 | .426 | Hạng 5 NL East | - | - | - | - |
| Tổng cộng MIA | 162 | 69 | 93 | .426 | 0 | 0 | - | |||
| Tổng cộng sự nghiệp | 1457 | 747 | 710 | .512 | 12 | 4 | .750 | |||
3. Sự nghiệp phát thanh viên
Vào năm 2013, Guillén gia nhập ESPN Deportes, nơi ông làm nhà phân tích màu sắc bóng chày và thành viên ban thảo luận trên các chương trình trò chuyện. Hiện tại, ông là nhà phân tích tại studio cho NBC Sports Chicago trước và sau các trận đấu của White Sox.
4. Đời tư

Cuộc sống cá nhân của Oswaldo Guillén gắn liền với gia đình và sự hòa nhập vào xã hội Mỹ.
4.1. Gia đình và quốc tịch
Guillén kết hôn với Ibis Cárdenas vào năm 1983. Họ có ba người con trai: Ozwaldo "Ozzie" Jr. (sinh năm 1985), Oney (sinh năm 1986) và Ozney (sinh năm 1992). Ozzie Jr. sinh ra ở Las Vegas, Nevada; hai người em trai của anh sinh ra ở Venezuela. Khi Oswaldo Guillén tròn 42 tuổi vào tháng 1 năm 2006, ông, vợ và con trai Oney đã trở thành công dân nhập tịch Hoa Kỳ. Ozzie Jr. là phát thanh viên tiếng Tây Ban Nha chính trên mạng lưới radio của White Sox. Ông cũng là anh rể của cựu đồng đội White Sox Scott Radinsky. Guillén đã thi đấu toàn bộ sự nghiệp tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Venezuela cho Tiburones de La Guaira.
5. Tranh cãi và phát ngôn
Guillén nổi tiếng là người khá lập dị và thẳng thắn, điều này đôi khi khiến ông vướng vào các cuộc tranh cãi.
Ông đã từ chối tham gia chuyến thăm truyền thống tới Nhà Trắng sau chức vô địch World Series năm 2005 của White Sox.
Vào tháng 6 năm 2006, ông bị trích dẫn là đã gọi nhà báo Jay Mariotti của Chicago Sun-Times là "fag" (một từ lóng xúc phạm người đồng tính nam). Sau đó, ông đã xin lỗi vì đã xúc phạm bất kỳ người LGBTQ nào, nhưng không rút lại lời chỉ trích của mình đối với Mariotti.
Vào năm 2010, ông đã lên tiếng phản đối luật mới của Arizona về nhập cư trái phép. Guillén mô tả những người nhập cư trái phép là "những người nghiện công việc". Ông nói: "Và đất nước này không thể tồn tại nếu không có họ. Có rất nhiều người từ đất nước này lười biếng. Chúng tôi không như vậy. Hãy chứng minh tôi sai đi. Rất nhiều người ở đất nước này muốn ngồi máy tính và gửi email cho người khác. Chúng tôi làm những công việc khó khăn. Chúng tôi là những người ra ngoài và làm việc dưới ánh nắng để làm cho đất nước này tốt đẹp hơn." Vào tháng 8 cùng năm, Guillén nói rằng các cầu thủ châu Á được đối xử tốt hơn các cầu thủ Mỹ Latinh, nói rằng trong khi các câu lạc bộ Major League thường cung cấp phiên dịch tiếng Nhật hoặc tiếng Hàn cho các cầu thủ sinh ra ở châu Á, thì không có phiên dịch nào như vậy được cung cấp cho các cầu thủ Mỹ Latinh nói tiếng Tây Ban Nha.
Vào ngày 10 tháng 4 năm 2012, Guillén đã bị Marlins đình chỉ thi đấu năm trận vì những bình luận về cựu chủ tịch Cuba Fidel Castro. Trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Time, Guillén nói: "Tôi yêu Fidel Castro... Tôi tôn trọng Fidel Castro. Bạn biết tại sao không? Rất nhiều người đã muốn giết Fidel Castro trong 53 năm qua, nhưng ông ta vẫn ở đây." Hậu quả từ những bình luận đó là một yếu tố chính dẫn đến việc ông bị sa thải sau mùa giải; theo giám đốc điều hành bóng chày của Marlins, Larry Beinfest, lượng khán giả của Marlins đã giảm mạnh sau những phát biểu đó và không bao giờ phục hồi, mặc dù Marlins thực sự đã đạt hơn hai triệu người hâm mộ trong mùa giải đó (lần thứ ba và cho đến nay là lần cuối cùng điều đó xảy ra với Marlins), nhưng điều đó chủ yếu là do sức hấp dẫn của một sân vận động hoàn toàn mới, Marlins Park.
6. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Oswaldo Guillén được nhớ đến như một nhân vật đầy cá tính và có ảnh hưởng trong làng bóng chày. Với tư cách cầu thủ, ông là một shortstop phòng ngự xuất sắc, nổi bật với sự nhiệt huyết và tinh thần thi đấu máu lửa. Dù không phải là một người đánh bóng mạnh mẽ, khả năng phòng ngự và sự cống hiến của ông đã giúp ông giành được giải Tân binh xuất sắc nhất năm và Găng tay Vàng.
Với tư cách huấn luyện viên, thành tựu lớn nhất của ông là dẫn dắt Chicago White Sox đến chức vô địch World Series 2005, chấm dứt 88 năm chờ đợi của đội bóng. Đây là một cột mốc lịch sử, đặc biệt khi ông là huấn luyện viên người Mỹ Latinh đầu tiên đạt được thành tích này. Tuy nhiên, sự nghiệp huấn luyện của ông cũng gắn liền với những phát ngôn gây tranh cãi, thể hiện tính cách thẳng thắn nhưng đôi khi thiếu kiềm chế của ông. Những bình luận về chính trị, xã hội và các vấn đề cá nhân đã tạo ra nhiều sóng gió, đặc biệt là vụ việc liên quan đến Fidel Castro khi ông dẫn dắt Miami Marlins, dẫn đến việc ông bị sa thải.
Nhìn chung, Guillén là một biểu tượng văn hóa trong bóng chày, được cả người hâm mộ và giới chuyên môn yêu mến vì sự chân thật và đam mê, nhưng cũng bị chỉ trích vì những lời nói gây sốc. Di sản của ông là sự kết hợp giữa tài năng trên sân cỏ, thành công trong vai trò huấn luyện, và một tính cách không thể nhầm lẫn đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Major League Baseball.