1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Oskar Lange sinh ra tại Tomaszów Mazowiecki trong một gia đình theo Tin lành, là con trai của nhà sản xuất Arthur Julius Lange và vợ Sophie Albertine Rosner. Tổ tiên của ông đã di cư từ Đức sang Ba Lan vào đầu thế kỷ 19.
Ông học luật và kinh tế học tại Đại học Jagiellonian ở Kraków, nơi ông bảo vệ luận án tiến sĩ vào năm 1928 dưới sự hướng dẫn của Adam Krzyżanowski. Từ năm 1926 đến năm 1927, Lange làm việc tại Bộ Lao động ở Warszawa, sau đó là trợ lý nghiên cứu tại Đại học Kraków từ năm 1927 đến năm 1931. Ông kết hôn với Irene Oderfeld vào năm 1932.


2. Sự nghiệp học thuật tại Hoa Kỳ
Năm 1934, một học bổng của Quỹ Rockefeller đã đưa Oskar Lange đến Anh, từ đó ông di cư sang Hoa Kỳ vào năm 1937. Lange trở thành giáo sư tại Đại học Chicago vào năm 1938 và được nhập quốc tịch Hoa Kỳ vào năm 1943. Trong thời gian này, ông đã có những đóng góp đáng kể cho kinh tế học, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế học toán học.
2.1. Hoạt động ngoại giao và chính trị trong Thế chiến II
Joseph Stalin, người coi Lange là một người có thiện cảm cánh tả và thân Liên Xô, đã thuyết phục Tổng thống Franklin D. Roosevelt cấp hộ chiếu cho Lange để ông đến Liên Xô với tư cách chính thức, nhằm mục đích Stalin có thể nói chuyện trực tiếp với ông. Stalin cũng đề xuất trao cho Lange một vị trí trong nội các Ba Lan tương lai. Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã phản đối việc Lange đi với tư cách đặc phái viên vì họ cảm thấy rằng quan điểm chính trị của ông không đại diện cho cả người Mỹ gốc Ba Lan cũng như dư luận chung của Mỹ.
Chuyến đi của Lange đến Liên Xô vào năm 1944 đã gây ra nhiều tranh cãi hơn, khi Đại hội Người Mỹ gốc Ba Lan mới thành lập đã lên án ông và bảo vệ lợi ích của Chính phủ Ba Lan lưu vong có trụ sở tại Luân Đôn. Lange trở về Hoa Kỳ vào cuối tháng 5 và theo yêu cầu của Roosevelt, đã gặp Thủ tướng Stanisław Mikołajczyk của chính phủ lưu vong, người đang có chuyến thăm Washington. Lange nhấn mạnh rằng Stalin đã sẵn sàng hợp lý đến mức nào (Stalin nói với ông về mong muốn của Liên Xô là duy trì một Ba Lan độc lập dưới một chính phủ liên minh), và yêu cầu Bộ Ngoại giao gây áp lực lên lãnh đạo Ba Lan lưu vong để đạt được sự hiểu biết với nhà lãnh đạo Liên Xô.
Vào cuối Thế chiến thứ hai, Lange đã đoạn tuyệt với chính phủ Ba Lan lưu vong và chuyển sự ủng hộ của mình sang Ủy ban Lublin (PKWN) được Liên Xô bảo trợ. Lange đóng vai trò trung gian giữa Roosevelt và Stalin trong các cuộc thảo luận tại Hội nghị Yalta về tương lai của Ba Lan sau chiến tranh.
3. Hoạt động thời hậu chiến và sự nghiệp ngoại giao
Sau khi chiến tranh kết thúc vào năm 1945, Lange trở về Ba Lan. Sau đó, ông đã từ bỏ quốc tịch Mỹ và trở lại Hoa Kỳ trong cùng năm với tư cách là Cộng hòa Nhân dân Ba Lan's Đại sứ đầu tiên của Cộng hòa Nhân dân Ba Lan tại Hoa Kỳ. Năm 1946, Lange cũng phục vụ với tư cách là đại biểu của Ba Lan tại Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Từ năm 1947, ông sống ở Ba Lan.
Oskar Lange tiếp tục làm việc cho chính phủ Ba Lan trong khi vẫn theo đuổi các hoạt động học thuật tại Đại học Warszawa và Trường Kế hoạch và Thống kê Chính Warszawa. Ông là phó chủ tịch của Hội đồng Nhà nước Ba Lan từ năm 1961 đến 1965, và với tư cách đó, là một trong bốn chủ tịch Hội đồng Nhà nước (một chức năng nguyên thủ quốc gia) đang tại vị. Ông qua đời tại Luân Đôn vào ngày 2 tháng 10 năm 1965.

4. Lý thuyết kinh tế và đóng góp
Phần lớn các đóng góp của Lange cho kinh tế học đến trong giai đoạn ông ở Mỹ từ năm 1933 đến 1945. Mặc dù là một người xã hội chủ nghĩa nhiệt thành, Lange đã không tán thành lý thuyết giá trị lao động của Kinh tế học Marx vì ông rất tin vào lý thuyết giá cả kinh tế học tân cổ điển. Trong lịch sử kinh tế học, ông có lẽ nổi tiếng nhất với công trình On the Economic Theory of SocialismEnglish xuất bản năm 1936, nơi ông đã nổi tiếng kết hợp kinh tế học Marx và kinh tế học tân cổ điển.
4.1. Chủ nghĩa xã hội thị trường và Mô hình Lange
Trong cuốn sách On the Economic Theory of SocialismEnglish, Lange đã ủng hộ việc sử dụng các công cụ thị trường (đặc biệt là lý thuyết giá cả tân cổ điển) trong quy hoạch kinh tế của chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa Marx. Ông đề xuất rằng các ban kế hoạch trung ương nên đặt giá thông qua phương pháp "thử và sai", điều chỉnh khi xảy ra thiếu hụt hoặc dư thừa thay vì dựa vào cơ chế giá tự do. Theo hệ thống này, các nhà kế hoạch trung ương sẽ tùy ý chọn một mức giá cho các sản phẩm được sản xuất trong các nhà máy của chính phủ và tăng hoặc giảm giá tùy thuộc vào việc nó dẫn đến thiếu hụt hay dư thừa. Sau khi thử nghiệm kinh tế này được thực hiện vài lần, các phương pháp toán học sẽ được sử dụng để lập kế hoạch kinh tế: nếu có thiếu hụt, giá sẽ được tăng; nếu có dư thừa, giá sẽ được giảm.
Tăng giá sẽ khuyến khích các doanh nghiệp tăng sản xuất, được thúc đẩy bởi mong muốn tăng lợi nhuận, và do đó loại bỏ tình trạng thiếu hụt. Giảm giá sẽ khuyến khích các doanh nghiệp cắt giảm sản xuất để ngăn ngừa thua lỗ, điều này sẽ loại bỏ tình trạng dư thừa. Theo Lange, việc mô phỏng cơ chế thị trường như vậy sẽ có khả năng quản lý cung và cầu một cách hiệu quả. Những người ủng hộ ý tưởng này lập luận rằng nó kết hợp những lợi thế của kinh tế thị trường với những lợi thế của kinh tế học xã hội chủ nghĩa.
Với việc áp dụng ý tưởng này, Lange tuyên bố, một nền kinh tế do nhà nước điều hành sẽ hiệu quả ít nhất bằng một nền kinh tế thị trường tư nhân hoặc tư bản. Ông lập luận rằng điều này là khả thi, với điều kiện các nhà hoạch định của chính phủ sử dụng hệ thống giá cả như trong một nền kinh tế thị trường và hướng dẫn các nhà quản lý ngành công nghiệp nhà nước phản ứng một cách tham số với giá cả do nhà nước xác định (tối thiểu hóa chi phí, v.v.).
4.2. Tranh luận về tính toán kinh tế xã hội chủ nghĩa
Luận điểm của Lange là một trong những điểm mấu chốt của tranh luận về tính toán kinh tế xã hội chủ nghĩa với các nhà kinh tế học thuộc Trường phái Áo. Vào thời điểm đó, quan điểm của các nhà xã hội chủ nghĩa Anh thuộc Hiệp hội Fabian là Lange đã thắng trong cuộc tranh luận. Các công trình của ông đã cung cấp mô hình sớm nhất về chủ nghĩa xã hội thị trường. Bài tiểu luận của Hayek có tựa đề Việc sử dụng tri thức trong xã hội là một phản biện đối với công trình của Lange và được coi là một trong những bài báo quan trọng nhất từng được viết trong lĩnh vực kinh tế học.
4.3. Đóng góp cho kinh tế học phúc lợi và lý thuyết cân bằng tổng quát
Lange cũng có những đóng góp trong nhiều lĩnh vực khác. Ông là một trong những người tiên phong của "Sự hồi sinh Pareto" trong lý thuyết cân bằng tổng quát trong những năm 1930. Năm 1942, ông đã đưa ra một trong những bằng chứng đầu tiên về Định lý Phúc lợi thứ nhất và thứ hai. Ông đã khởi xướng phân tích về sự ổn định của cân bằng tổng quát (1942, 1944). Phê bình của ông về lý thuyết số lượng tiền tệ (1942) đã thúc đẩy học trò của ông là Don Patinkin phát triển sự "tích hợp" đáng chú ý của tiền tệ vào lý thuyết cân bằng tổng quát. Lange đã có một số đóng góp mang tính đột phá cho sự phát triển của tổng hợp tân cổ điển (1938, 1943, 1944). Ông đã làm việc để tích hợp kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển vào một cấu trúc lý thuyết duy nhất (ví dụ 1959).
4.4. Phê phán kinh tế học Marx
Lange, mặc dù là một người theo chủ nghĩa xã hội, đã không tán thành lý thuyết giá trị lao động của Kinh tế học Marx vì ông rất tin vào lý thuyết giá cả kinh tế học tân cổ điển. Trong công trình On the Economic Theory of SocialismEnglish (1936), ông đã thành công trong việc kết hợp kinh tế học Marx và kinh tế học tân cổ điển. Ông lập luận rằng một kế hoạch trung ương áp dụng cơ chế định giá của thị trường tự do có thể đạt được hiệu quả kinh tế cao hơn so với chủ nghĩa thị trường tự do đơn thuần.
5. Lập trường chính trị và tư tưởng
Lange là một người xã hội chủ nghĩa nhiệt thành và là thành viên của Ủy ban Trung ương Đảng Công nhân Thống nhất Ba Lan. Ông tin vào quản lý kinh tế tập trung. Trong thời kỳ hậu chiến ở Ba Lan, ông đã cống hiến để tích hợp lý thuyết giá cả tân cổ điển vào thực tiễn kế hoạch kinh tế kiểu Xô viết, cũng như tích hợp kinh tế học cổ điển và tân cổ điển vào một hệ thống lý thuyết duy nhất (ví dụ 1959).
Đáng chú ý, Lange đã viết một số bài báo (ví dụ 1953) coi Joseph Stalin là một "nhà lý thuyết kinh tế", điều này đã khiến ông bị các đồng nghiệp kinh tế học lên án. Mặc dù vậy, Lange vẫn tự nhận mình là một nhà hoạt động xã hội chủ nghĩa. Mô hình của Lange (còn gọi là Mô hình Lange), dựa trên kinh tế học tân cổ điển, được ông coi là một công cụ tính toán để đạt được hiệu quả cao hơn trong nền kinh tế kế hoạch, nằm trong khuôn khổ ý thức hệ tổng thể của chủ nghĩa xã hội.
6. Tác phẩm chính
Các tác phẩm quan trọng của Oskar Lange bao gồm:
- 1934. "The Determinateness of the Utility Function," RES.
- 1935. "Marxian Economics and Modern Economic Theory," Review of Economic Studies, 2(3), pp. 189-201.
- 1936a. "The Place of Interest in the Theory of Production", RES.
- 1936b. "On the Economic Theory of Socialism, Part One," Review of Economic Studies, 4(1), pp. 53-71.
- 1937. "On the Economic Theory of Socialism, Part Two," Review of Economic Studies, 4(2), pp. 123-142.
- 1938. On the Economic Theory of Socialism, (with Fred M. Taylor), Benjamin E. Lippincott, editor. University of Minnesota Press, 1938.
- 1938. "The Rate of Interest and the Optimum Propensity to Consume", Economica.
- 1939. "Saving and Investment: Saving in Process Analysis", QJE.
- 1939. "Is the American Economy Contracting?", AER.
- 1940. "Complementarity and Interrelations of Shifts in Demand", RES.
- 1942. "Theoretical Derivation of the Elasticities of Demand and Supply: the direct method", Econometrica.
- 1942. "The Foundations of Welfare Economics", Econometrica.
- 1942. "The Stability of Economic Equilibrium", Econometrica.
- 1942. "Say's Law: A Restatement and Criticism", in Lange et al., editors, Studies in Mathematical Economics.
- 1943. "A Note on Innovations", REStat.
- 1943. "The Theory of the Multiplier", Econometrica.
- 1944. "Strengthening the Economic Foundations of Democracy", with Abba Lerner, American Way of Business.
- 1944. Price Flexibility and Employment.
- 1944. "The Stability of Economic Equilibrium" (Appendix of Lange, 1944).
- 1944. "The Rate of Interest and the Optimal Propensity to Consume", in Haberler, editor, Readings in Business Cycle Theory.
- 1945a. "Marxian Economic in the Soviet Union," American Economic Review, 35(1), pp. 127-133.
- 1945b. "The Scope and Method of Economics", RES.
- 1949. "The Practice of Economic Planning and the Optimum Allocation of Resources", Econometrica.
- 1953. "The Economic Laws of Socialist Society in Light of Joseph Stalin's Last Work", Nauka Paulska, No. 1, Warsaw (trans., 1954, International Economic Papers, No. 4, pp. 145-ff. Macmillan.
- 1959. "The Political Economy of Socialism," Science & Society, 23(1) pp. 1-15.
- 1958. Introduction to Econometrics.
- 1960. "The Output-Investment Ratio and Input-Output Analysis", Econometrica.
- 1961. Theories of Reproduction and Accumulation.
- 1961. Economic and Social Essays, 1930-1960.
- 1963. Political economy, Macmillan.
- 1963. Economic Development, Planning and Economic Cooperation.
- 1963. Essays on Economic Planning.
- 1964. Optimal Decisions: principles of programming.
- 1965. Problems of Political Economy of Socialism, Peoples Publishing House.
- 1965. Wholes and Parts: A General Theory of System Behavior, Pergamon Press.
- 1965. "The Computer and the Market", 1967, in Feinstein, editor, Socialism, Capitalism and Economic Growth.
- 1970. Introduction to Economic Cybernetics, Pergamon Press.
7. Di sản và Đánh giá
Tư tưởng kinh tế của Oskar Lange đã để lại một di sản sâu rộng, đặc biệt trong lĩnh vực chủ nghĩa xã hội thị trường và các cuộc tranh luận về quy hoạch kinh tế xã hội chủ nghĩa.
7.1. Ảnh hưởng đến tư tưởng kinh tế
Lange đã cung cấp mô hình sớm nhất về chủ nghĩa xã hội thị trường. Các lý thuyết của ông đã ảnh hưởng đến các nhà kinh tế học sau này và việc thiết kế các hệ thống kinh tế, thúc đẩy các phương pháp tiếp cận kinh tế mới nhằm cân bằng hiệu quả và công bằng xã hội.
Trong những năm cuối đời, Lange đã làm việc về điều khiển học và việc sử dụng máy tính cho quy hoạch kinh tế. Ông tin rằng sự phát triển của công nghệ máy tính và điều khiển học có thể cải thiện khả năng thực tế của Mô hình Lange bằng cách giới hạn phạm vi "thử và sai" trong việc định giá.
Viện Nghiên cứu Xã hội Quốc tế (ISS) đã trao cho Oskar Lange một học bổng danh dự vào năm 1962.
7.2. Quan điểm phê bình
Mặc dù lý thuyết của Lange về sự tồn tại toán học của cân bằng tổng quát đã được chứng minh là hoàn hảo bởi Kenneth Arrow và Gérard Debreu, nhưng những vấn đề lớn nhất của Mô hình Lange nằm ở khía cạnh thực tiễn. Đó là khả năng đo lường và tính toán các yếu tố thực tế của các đơn vị khác nhau trong nền kinh tế, cũng như khả năng phân bổ nguồn lực một cách thực tế về mặt kỹ thuật và chính trị.