1. Tổng quan
Norio Omura (小村 徳男Omura NorioJapanese, sinh ngày 6 tháng 9 năm 1969) là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Nhật Bản. Ông từng thi đấu ở vị trí hậu vệ và nổi tiếng với khả năng không chiến mạnh mẽ cùng lối chơi quyết liệt. Trong suốt sự nghiệp cầu thủ kéo dài từ năm 1992 đến 2008, ông đã khoác áo nhiều câu lạc bộ danh tiếng tại J.League như Yokohama F. Marinos, Vegalta Sendai, Sanfrecce Hiroshima, Yokohama FC và Gainare Tottori. Omura cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1995 đến 1998, tham dự Cúp bóng đá châu Á 1996 và Giải vô địch bóng đá thế giới 1998. Sau khi giải nghệ, ông chuyển sang công tác huấn luyện, từng dẫn dắt Gainare Tottori vào năm 2013, và hiện đang là huấn luyện viên tại một trường đào tạo bóng đá.
2. Cuộc đời và Bối cảnh
Norio Omura sinh ra tại Matsue, tỉnh Shimane, Nhật Bản. Ông đã trải qua thời thơ ấu và quá trình học vấn tại quê nhà trước khi theo đuổi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
2.1. Thời thơ ấu và Học vấn
Omura theo học tại Trường Tiểu học Nogi Matsue, Trường Trung học Cơ sở Konan Matsue và Trường Trung học Phổ thông Matsue Minami của tỉnh Shimane. Mặc dù đã chơi ở vị trí trung vệ từ thời trung học, ông vẫn là một cầu thủ vô danh vào thời điểm đó.
Ông vào Đại học Juntendo không phải bằng suất học bổng thể thao mà bằng suất học bổng học thuật. Ban đầu, ông chỉ thuộc đội hình dự bị thứ ba của câu lạc bộ bóng đá trường. Tuy nhiên, đến năm thứ hai đại học, ông được đôn lên đội một và trở thành cầu thủ chính thức vào năm thứ ba. Năm đó, đội bóng của Đại học Juntendo đã đạt được nhiều danh hiệu trong giai đoạn hoàng kim của mình.
Sau khi tốt nghiệp đại học, Omura nhận được lời mời từ nhiều câu lạc bộ thuộc Giải bóng đá Nhật Bản (JSL) đang chuẩn bị tham gia J.League như Mazda (sau này là Sanfrecce Hiroshima), Matsushita (sau này là Gamba Osaka), Mitsubishi (sau này là Urawa Red Diamonds), Sumitomo Metal Industries (sau này là Kashima Antlers) và Nissan (sau này là Yokohama F. Marinos). Cuối cùng, ông chọn gia nhập Nissan để có cơ hội thi đấu cùng Masami Ihara, người mà ông đã cùng chơi ở đội tuyển quốc gia từ thời đại học.
3. Sự nghiệp Cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Norio Omura kéo dài gần hai thập kỷ, với những đóng góp đáng kể cho các câu lạc bộ và đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
3.1. Sự nghiệp Cấp Câu lạc bộ
Năm 1992, Norio Omura gia nhập Yokohama Marinos (sau này là Yokohama F. Marinos). Cùng với Masami Ihara, ông tạo thành cặp trung vệ vững chắc ngay từ khi J.League ra đời. Câu lạc bộ đã giành Cúp Hoàng đế Nhật Bản 1992, Cúp C2 châu Á 1992-93 và chức vô địch J1 League 1995. Vào những năm 2000, Yokohama F. Marinos đạt vị trí á quân tại J1 League 2000 và vô địch J.League Cup 2001. Ngày 9 tháng 11 năm 1996, trong trận đấu với Sanfrecce Hiroshima tại Sân vận động Mitsuzawa, Omura đã lập một hat-trick dù thi đấu ở vị trí hậu vệ, giúp đội nhà giành chiến thắng 3-1 (bàn thua duy nhất của đội là một pha phản lưới nhà của chính ông).
Năm 2002, Omura chuyển đến Vegalta Sendai, nơi ông trở thành trụ cột hàng phòng ngự.
Năm 2004, ông chuyển đến Sanfrecce Hiroshima, một câu lạc bộ gần quê hương tỉnh Shimane của mình.
Vào giữa mùa giải 2006, Omura được cho mượn đến câu lạc bộ J2 League là Yokohama FC, nơi ông đã góp phần giúp đội giành chức vô địch J2. Sau khi mùa giải kết thúc, ông chuyển hẳn đến Yokohama FC do không còn nằm trong kế hoạch của Hiroshima.
Tuy nhiên, sau khi Yokohama FC xuống hạng J2 vào cuối mùa giải 2007, Omura lại bị thanh lý hợp đồng. Sau đó, ông chuyển đến Gainare Tottori, một câu lạc bộ thuộc Giải bóng đá Nhật Bản (JFL) đang đặt mục tiêu thăng hạng J.League. Ông giải nghệ vào cuối mùa giải 2008, với lý do không thể xây dựng được mối quan hệ tin cậy với huấn luyện viên và đội bóng cho mùa giải tiếp theo.
3.2. Sự nghiệp Quốc tế
Ngày 21 tháng 5 năm 1995, Norio Omura có trận ra mắt cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản trong trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland. Năm 1996, ông trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính, đá cặp trung vệ với đồng đội ở câu lạc bộ là Masami Ihara. Ông cũng góp mặt trong tất cả các trận đấu của Nhật Bản tại Cúp bóng đá châu Á 1996.
Năm 1997, mặc dù tham gia Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 khu vực châu Á, cơ hội ra sân của ông giảm dần. Trong vòng loại World Cup 1998, ông đã ghi một bàn thắng quan trọng giúp Nhật Bản giành chiến thắng 1-0 trước đội tuyển bóng đá quốc gia Oman. Tuy nhiên, trong trận đấu thứ hai của vòng loại cuối cùng gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, một pha bóng mà cú đánh đầu của Ihara đã chắc chắn đi vào lưới, Omura lại chạm bóng khi đang ở vị trí việt vị, khiến bàn thắng không được công nhận và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 0-0.
Năm 1998, ông tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 tại Pháp. Ông ra sân trong một trận đấu gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Jamaica thay cho Eisuke Nakanishi bị treo giò. Trận đấu này cũng là lần cuối cùng ông khoác áo đội tuyển quốc gia. Tổng cộng, ông đã thi đấu 30 trận và ghi 4 bàn thắng cho Nhật Bản cho đến năm 1998.
3.3. Phong cách Thi đấu
Norio Omura được biết đến là một hậu vệ có khả năng không chiến mạnh mẽ và lối chơi quyết liệt. Ông sở hữu thể hình tốt (cao 181 cm, nặng 79 kg) và khả năng đọc tình huống tốt, giúp ông trở thành một lá chắn đáng tin cậy ở hàng phòng ngự. Khả năng tranh chấp bóng bổng và sức mạnh trong phòng ngự là những điểm nổi bật trong lối chơi của ông.
4. Sự nghiệp Huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ, Norio Omura đã chuyển sang công tác huấn luyện. Năm 2013, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Gainare Tottori, câu lạc bộ cuối cùng mà ông thi đấu. Tuy nhiên, đội bóng đã có phong độ kém cỏi trong năm đó. Ông bị sa thải vào tháng 8 năm 2013, khi Gainare Tottori đang đứng ở vị trí thứ 20 trong số 22 câu lạc bộ tại J2 League.
5. Hoạt động Sau Giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên, Norio Omura vẫn tích cực tham gia vào các hoạt động bóng đá. Năm 2009, ông trở thành Đại sứ JFA (Liên đoàn bóng đá Nhật Bản) và tổ chức nhiều lớp học bóng đá trên khắp cả nước. Cùng năm đó, ông nhận được Giải thưởng Cống hiến tại Giải thưởng J.League. Năm 2010, ông hoàn thành khóa học và nhận được Giấy phép Huấn luyện viên S-class của JFA.
Từ mùa giải 2012-2013, ông làm bình luận viên cho các trận đấu Bundesliga của Đức trên kênh Fuji TV NEXT. Hiện tại, ông đang là huấn luyện viên tại Trường đào tạo bóng đá SKY, tập trung vào việc hướng dẫn và đào tạo các cầu thủ trẻ.
6. Sở thích Cá nhân
Ngoài bóng đá, Norio Omura còn có một sở thích đặc biệt là cờ Shogi (cờ Nhật Bản). Ông là một người chơi cờ Shogi nhiệt tình và đã từng cùng cựu đồng đội Yasuhira Hato, một người cũng có chung sở thích này, đến xem trận đấu Meijin lần thứ 73 vào năm 2015. Omura cũng từng là huấn luyện viên đặc biệt cho câu lạc bộ Futsal của Liên đoàn Shogi Nhật Bản. Nhờ mối liên hệ này, ông đã có cơ hội thi đấu một trận cờ Shogi công khai với Akira Watanabe (kỳ vương lúc bấy giờ) tại Lễ hội Shogi Tokyu cùng năm.
7. Thành tích và Giải thưởng
Norio Omura đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp cầu thủ của mình:
- J1 League:
- Vô địch: 1995 (cùng Yokohama F. Marinos)
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản:
- Vô địch: 1992 (cùng Yokohama Marinos)
- J.League Cup:
- Vô địch: 2001 (cùng Yokohama F. Marinos)
- Cúp C2 châu Á:
- Vô địch: 1992-93 (cùng Yokohama Marinos)
- J2 League:
- Vô địch: 2006 (cùng Yokohama FC)
- Giải thưởng Cá nhân:
- Giải thưởng Cống hiến J.League: 2009
8. Thống kê Sự nghiệp
8.1. Thống kê Cấp Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J.League Cup | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Yokohama F. Marinos | 1992 | J1 League | - | 4 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | |
1993 | 29 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 35 | 0 | ||
1994 | 33 | 3 | 4 | 1 | 3 | 2 | 40 | 6 | ||
1995 | 43 | 5 | 2 | 1 | - | 45 | 6 | |||
1996 | 24 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 39 | 9 | ||
1997 | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | ||
1998 | 32 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 33 | 3 | ||
1999 | 27 | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | 36 | 3 | ||
2000 | 30 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 39 | 6 | ||
2001 | 21 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | 1 | ||
Vegalta Sendai | 2002 | J1 League | 28 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | 35 | 4 |
2003 | 20 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 26 | 0 | ||
Sanfrecce Hiroshima | 2004 | J1 League | 25 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 31 | 4 |
2005 | 33 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 40 | 0 | ||
2006 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | ||
Yokohama FC | 2006 | J2 League | 15 | 1 | 0 | 0 | - | 15 | 1 | |
2007 | J1 League | 18 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 21 | 0 | |
Gainare Tottori | 2008 | Football League | 17 | 0 | 0 | 0 | - | 17 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 413 | 30 | 31 | 5 | 60 | 10 | 504 | 45 |
Các giải đấu chính thức khác:
- J.League Championship: 1995 (2 trận, 0 bàn), 2000 (2 trận, 0 bàn)
- Sanwa Bank Cup: 1996 (1 trận, 0 bàn)
- Siêu cúp Nhật Bản: 1996 (1 trận, 0 bàn)
- Trận ra mắt J.League: Ngày 29 tháng 5 năm 1993, trận đấu với JEF United Ichihara Chiba tại Sân vận động Mitsuzawa.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 11 tháng 6 năm 1994, trận đấu với Yokohama Flügels tại Sân vận động Hiratsuka.
8.2. Thống kê Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 1995 | 4 | 0 |
1996 | 12 | 2 | |
1997 | 10 | 2 | |
1998 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 30 | 4 |
Bàn thắng và kết quả liệt kê bàn thắng của Nhật Bản trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Omura.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 tháng 2 năm 1996 | Sân vận động Hồng Kông, Loan Tử, Hồng Kông | Ba Lan | 5-0 | Carlsberg Cup 1996 | |
2 | 22 tháng 2 năm 1996 | Sân vận động Hồng Kông, Loan Tử, Hồng Kông | Thụy Điển | 1-1 | Carlsberg Cup 1996 | |
3 | 23 tháng 3 năm 1997 | Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos, Muscat, Oman | Oman | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 khu vực châu Á | |
4 | 27 tháng 3 năm 1997 | Khu liên hợp thể thao Sultan Qaboos, Muscat, Oman | Nepal | 6-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 khu vực châu Á |