1. Thông tin cá nhân
Nishina Kae sinh ngày 7 tháng 12 năm 1972 tại Tỉnh Mie, Nhật Bản. Cô là một công dân Nhật Bản và thi đấu ở vị trí hậu vệ trong suốt sự nghiệp bóng đá của mình. Cô có chiều cao 157 cm và cân nặng 53 kg.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp cầu thủ của Nishina Kae trải dài cả ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, nơi cô đã có những đóng góp đáng kể.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Nishina Kae đã dành phần lớn sự nghiệp câu lạc bộ của mình để thi đấu cho Iga FC Kunoichi, một câu lạc bộ bóng đá nữ nổi tiếng của Nhật Bản. Câu lạc bộ này cũng từng được biết đến với tên gọi Prima Ham FC Kunoichi.
Trong suốt thời gian thi đấu tại L.League (Giải bóng đá nữ Nhật Bản), Nishina Kae đã thể hiện phong độ ổn định và được công nhận rộng rãi. Vào năm 1998, cô được vinh danh là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu khi được chọn vào Đội hình tiêu biểu L.League (Best Eleven). Sự nghiệp bền bỉ của cô còn được đánh dấu bằng việc đạt mốc 200 lần ra sân tại L.League vào mùa giải 2002, một thành tích đáng nể cho thấy sự cống hiến và khả năng duy trì phong độ cao trong nhiều năm.
2.2. Sự nghiệp cấp đội tuyển quốc gia
Nishina Kae ra mắt trong màu áo đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản vào ngày 5 tháng 5 năm 1995, trong trận đấu với đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Canada. Kể từ đó, cô trở thành một phần không thể thiếu của đội tuyển, thi đấu tổng cộng 46 trận và ghi 2 bàn thắng cho Nhật Bản cho đến năm 2000.
Bàn thắng đầu tiên của cô cho đội tuyển quốc gia được ghi vào ngày 5 tháng 12 năm 1997, trong trận đấu với đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Guam tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1997, nơi Nhật Bản giành chiến thắng áp đảo 21-0. Bàn thắng thứ hai của cô đến vào ngày 2 tháng 6 năm 2000, trong trận đấu với đội tuyển bóng đá nữ quốc gia New Zealand tại Cúp bóng đá nữ Pan-Pacific, giúp Nhật Bản giành chiến thắng 2-1 sau hiệp phụ.
3. Các giải đấu quốc tế
Nishina Kae đã đại diện cho Nhật Bản tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn, đóng góp vào thành tích của đội tuyển.
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995: Nishina Kae là thành viên của đội tuyển Nhật Bản tham dự giải đấu này. Cô đã thi đấu cả 4 trận của đội tuyển tại giải, bao gồm các trận vòng bảng với đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức, đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Brasil, đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thụy Điển, và trận tứ kết với đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hoa Kỳ.
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1995: Cô cũng góp mặt trong giải đấu này, nơi đội tuyển Nhật Bản đã lọt vào trận chung kết và giành vị trí á quân.
- Thế vận hội Mùa hè 1996: Khi bóng đá nữ lần đầu tiên được đưa vào chương trình Thế vận hội, Nishina Kae là một trong những cầu thủ được triệu tập vào đội hình Nhật Bản. Cô đã thi đấu cả 3 trận của đội tuyển tại giải đấu này.
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1997: Nishina Kae tiếp tục là thành viên chủ chốt của đội tuyển Nhật Bản, giúp đội giành vị trí thứ ba tại giải đấu.
- Đại hội Thể thao châu Á 1998: Cô tham gia giải đấu này, nơi đội tuyển Nhật Bản cũng giành được huy chương đồng (vị trí thứ ba).
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999: Nishina Kae một lần nữa được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới. Cô đã thi đấu cả 3 trận vòng bảng của đội tuyển tại giải, đối đầu với đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Canada, đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nga và đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Na Uy.
4. Giải thưởng và Danh hiệu
Trong sự nghiệp của mình, Nishina Kae đã nhận được một số giải thưởng cá nhân danh giá:
- Đội hình tiêu biểu L.League: 1998
- Giải thưởng Đặc biệt của L.League: 2002
5. Thống kê
Dưới đây là thống kê chi tiết về số trận ra sân và bàn thắng của Nishina Kae ở cấp độ đội tuyển quốc gia.
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1995 | 9 | 0 |
1996 | 10 | 0 |
1997 | 7 | 1 |
1998 | 10 | 0 |
1999 | 6 | 0 |
2000 | 4 | 1 |
Tổng cộng | 46 | 2 |
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận đấu quốc tế mà Nishina Kae đã tham gia cho đội tuyển Nhật Bản:
# | Ngày | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ngày 5 tháng 5 năm 1995 | Tokyo | Sân vận động Nishigaoka | Canada | Thắng 1-0 (hiệp phụ) | Tamotsu Suzuki | ICE BOX CUP | |
2 | ngày 5 tháng 6 năm 1995 | Karlstad | Đức | Thua 0-1 | Giải vô địch thế giới | |||
3 | ngày 7 tháng 6 năm 1995 | Karlstad | Brasil | Thắng 2-1 | Giải vô địch thế giới | |||
4 | ngày 9 tháng 6 năm 1995 | Västerås | Thụy Điển | Thua 0-2 | Giải vô địch thế giới | |||
5 | ngày 13 tháng 6 năm 1995 | Gävle | Hoa Kỳ | Thua 0-4 | Giải vô địch thế giới | |||
6 | ngày 22 tháng 9 năm 1995 | Kota Kinabalu | Hàn Quốc | Thắng 1-0 | Giải vô địch châu Á | |||
7 | ngày 25 tháng 9 năm 1995 | Kota Kinabalu | Ấn Độ | Thắng 6-0 | Giải vô địch châu Á | |||
8 | ngày 27 tháng 9 năm 1995 | Kota Kinabalu | Uzbekistan | Thắng 17-0 | Giải vô địch châu Á | |||
9 | ngày 30 tháng 9 năm 1995 | Kota Kinabalu | Đài Bắc Trung Hoa | Thắng 3-0 | Giải vô địch châu Á | |||
10 | ngày 11 tháng 5 năm 1996 | Salem | Trung Quốc | Thua 0-3 | Cúp nữ Hoa Kỳ | |||
11 | ngày 16 tháng 5 năm 1996 | Hotboro | Hoa Kỳ | Thua 0-4 | Cúp nữ Hoa Kỳ | |||
12 | ngày 18 tháng 5 năm 1996 | Washington | Canada | Hòa 0-0 (pen 4-3) | Cúp nữ Hoa Kỳ | |||
13 | ngày 26 tháng 5 năm 1996 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Đan Mạch | Hòa 1-1 | Giao hữu quốc tế | ||
14 | ngày 29 tháng 5 năm 1996 | Fukuoka | Sân vận động Hakatanomori | Đan Mạch | Thua 3-4 | Giao hữu quốc tế | ||
15 | ngày 10 tháng 7 năm 1996 | Fort Lauderdale | Úc | Hòa 2-2 | Giao hữu quốc tế | |||
16 | ngày 15 tháng 7 năm 1996 | Fort Lauderdale | Thụy Điển | Thua 1-3 | Giao hữu quốc tế | |||
17 | ngày 21 tháng 7 năm 1996 | Birmingham | Đức | Thua 2-3 | Thế vận hội | |||
18 | ngày 23 tháng 7 năm 1996 | Birmingham | Brasil | Thua 0-2 | Thế vận hội | |||
19 | ngày 25 tháng 7 năm 1996 | Washington | Na Uy | Thua 0-4 | Thế vận hội | |||
20 | ngày 8 tháng 6 năm 1997 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Trung Quốc | Thắng 1-0 | Satoshi Miyauchi | Cúp Kirin | |
21 | ngày 15 tháng 6 năm 1997 | Osaka | Sân vận động Nagai | Trung Quốc | Hòa 0-0 | Cúp Kirin | ||
22 | ngày 5 tháng 12 năm 1997 | Phiên Ngung | Guam | Thắng 21-0 | Giải vô địch châu Á | |||
23 | ngày 7 tháng 12 năm 1997 | Phiên Ngung | Ấn Độ | Thắng 1-0 | Giải vô địch châu Á | |||
24 | ngày 9 tháng 12 năm 1997 | Phiên Ngung | Hồng Kông | Thắng 9-0 | Giải vô địch châu Á | |||
25 | ngày 12 tháng 12 năm 1997 | Quảng Châu | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Thua 0-1 | Giải vô địch châu Á | |||
26 | ngày 14 tháng 12 năm 1997 | Quảng Châu | Đài Bắc Trung Hoa | Thắng 2-0 | Giải vô địch châu Á | |||
27 | ngày 17 tháng 5 năm 1998 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Hoa Kỳ | Thua 1-2 | Cúp Kirin | ||
28 | ngày 21 tháng 5 năm 1998 | Hyōgo | Sân vận động Universiade Memorial Kobe | Hoa Kỳ | Thua 0-2 | Cúp Kirin | ||
29 | ngày 24 tháng 5 năm 1998 | Kanagawa | Sân vận động Quốc tế Yokohama | Hoa Kỳ | Thua 0-3 | Cúp Kirin | ||
30 | ngày 24 tháng 10 năm 1998 | Seoul | Hàn Quốc | Hòa 1-1 | Giao hữu quốc tế | |||
31 | ngày 26 tháng 10 năm 1998 | Seoul | Hàn Quốc | Hòa 1-1 | Giao hữu quốc tế | |||
32 | ngày 8 tháng 12 năm 1998 | Băng Cốc | Thái Lan | Thắng 6-0 | Đại hội Thể thao châu Á | |||
33 | ngày 10 tháng 12 năm 1998 | Băng Cốc | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Thua 2-3 | Đại hội Thể thao châu Á | |||
34 | ngày 12 tháng 12 năm 1998 | Băng Cốc | Việt Nam | Thắng 8-0 | Đại hội Thể thao châu Á | |||
35 | ngày 15 tháng 12 năm 1998 | Băng Cốc | Trung Quốc | Thua 0-3 | Đại hội Thể thao châu Á | |||
36 | ngày 17 tháng 12 năm 1998 | Băng Cốc | Đài Bắc Trung Hoa | Thắng 2-1 | Đại hội Thể thao châu Á | |||
37 | ngày 24 tháng 3 năm 1999 | Saint-Quentin | Pháp | Thắng 1-0 | Giao hữu quốc tế | |||
38 | ngày 30 tháng 5 năm 1999 | Kyoto | Sân vận động Điền kinh và Bóng đá Nishikyogoku | Hàn Quốc | Hòa 1-1 | Cúp Kirin | ||
39 | ngày 3 tháng 6 năm 1999 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Hàn Quốc | Thắng 3-2 | Cúp Kirin | ||
40 | ngày 19 tháng 6 năm 1999 | San Jose | Canada | Hòa 1-1 | Giải vô địch thế giới | |||
41 | ngày 23 tháng 6 năm 1999 | Portland | Nga | Thua 0-5 | Giải vô địch thế giới | |||
42 | ngày 26 tháng 6 năm 1999 | Chicago | Na Uy | Thua 0-4 | Giải vô địch thế giới | |||
43 | ngày 2 tháng 6 năm 2000 | Sydney | New Zealand | Thắng 2-1 (hiệp phụ) | Tsugunobu Ikeda | Cúp Pan-Pacific | ||
44 | ngày 4 tháng 6 năm 2000 | Canberra | Trung Quốc | Thua 0-2 | Cúp Pan-Pacific | |||
45 | ngày 8 tháng 6 năm 2000 | Newcastle | Hoa Kỳ | Thua 1-4 | Cúp Pan-Pacific | |||
46 | ngày 10 tháng 6 năm 2000 | Newcastle | Canada | Thua 1-5 | Cúp Pan-Pacific |
Dưới đây là danh sách chi tiết các bàn thắng mà Nishina Kae đã ghi cho đội tuyển Nhật Bản:
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|
1 | ngày 5 tháng 12 năm 1997 | Phiên Ngung, Trung Quốc | Guam | Thắng 21-0 | Giải vô địch châu Á |
2 | ngày 2 tháng 6 năm 2000 | Sydney, Úc | New Zealand | Thắng 2-1 | Cúp Pan-Pacific |