1. Thời niên thiếu và Giáo dục
1.1. Tuổi thơ và ảnh hưởng âm nhạc
Nikolai Ivanovich Noskov sinh ngày 12 tháng 1 năm 1956, tại Gzhatsk (nay đổi tên thành Gagarin), thuộc tỉnh Smolensk, Liên Xô. Ông xuất thân từ một gia đình lao động; cha ông, Ivan, làm việc tại một nhà máy chế biến thịt và có gốc gác người Roma, còn mẹ ông, Yekaterina, là một người vắt sữa và công nhân xây dựng. Ngoài Nikolai, gia đình còn có bốn người con khác.
Những ấn tượng âm nhạc đầu tiên của Nikolai trong thời thơ ấu chủ yếu đến từ nhạc dân gian Nga, thường được chơi bằng các nhạc cụ truyền thống hoặc do mẹ ông hát. Năm tám tuổi, gia đình ông chuyển đến một thành phố lớn hơn là Cherepovets, thuộc Vologda Oblast. Tại đây, Nikolai hoàn thành việc học phổ thông.
Với sự tò mò khám phá, Nikolai đã thử chơi bayan, nhưng khi lớn lên, sự chú ý của ông ngày càng chuyển sang ca hát. Ông bắt đầu với dàn hợp xướng của trường, sau đó trở thành ca sĩ solo và giành một trong những giải thưởng đầu tiên tại một cuộc thi hát địa phương khi mới mười bốn tuổi. Là ca sĩ chính của ban nhạc trường, ông đã trình diễn các bản hit của The Beatles, Creedence Clearwater Revival và các ban nhạc rock phương Tây khác, hòa mình vào làn sóng nhạc rock đang thịnh hành trong giới trẻ Liên Xô. Các tấm áp phích của Led Zeppelin và Pink Floyd dần thay thế bức chân dung của Shalyapin treo trên giường Nikolai. Tiếng Anh của ông lúc đó chưa phát triển, và Nikolai chỉ đơn thuần chép lại những gì ông nghe được từ bản ghi âm gốc bằng chữ Cyrillic. Tuy nhiên, sau này, hoàn cảnh cuộc sống đã khiến ông phải chú ý nhiều hơn đến ngôn ngữ của nhạc rock and roll.
Noskov là một nhạc công tự học, có khả năng chơi guitar, piano và trống với sự linh hoạt tổng thể. Mặc dù đã nộp đơn vào trường cao đẳng âm nhạc quốc gia Gnesinykh, Nikolai Noskov chưa bao giờ nhận được đào tạo thanh nhạc chính thức. Kiến thức về ký hiệu âm nhạc của ông cũng là tự học.
1.2. Nghĩa vụ quân sự và hoạt động âm nhạc ban đầu
Ông đã chơi kèn trumpet trong thời gian phục vụ quân đội. Một trong những bước ngoặt trong cuộc đời ông là khi ông được một doanh nhân mời đến Moskva để thử giọng. Noskov đã tham gia vào một số ban nhạc ở Moskva, thường được gọi là "VIA" (Vocal-Instrumental Ensemble), nhưng không có sự hợp tác nào kéo dài. Các ban nhạc như РовесникиRovesnikiRussian (nghĩa là "Đồng trang lứa") và НадеждаNadezhdaRussian (nghĩa là "Hy vọng") nhanh chóng bị bỏ lại phía sau.
2. Sự nghiệp âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc chuyên nghiệp của Nikolai Noskov được đánh dấu bằng các giai đoạn hoạt động cùng ban nhạc và sự nghiệp solo, thể hiện sự phát triển và biến đổi trong phong cách nghệ thuật của ông.
2.1. Hợp tác với Tukhmanov và hoạt động cùng Moskva
Năm 1980, Noskov gặp nhà soạn nhạc David Tukhmanov, người được nhiều người coi là một trong những nhà soạn nhạc tiên phong nhất ở Liên Xô thời bấy giờ. Tukhmanov quyết định thành lập một ban nhạc hard rock thực thụ với Noskov là ca sĩ chính. Tuy nhiên, ban nhạc МоскваMoskvaRussian không tồn tại được lâu. Sau một vài buổi biểu diễn trực tiếp và một album thu âm có tên НЛОNLO, nghĩa là "UFO"Russian, ban nhạc đã bị chính quyền và báo chí đàn áp và giải tán. Âm thanh của ban nhạc được cho là quá "nặng" đối với thính giả Liên Xô thời đó. Tuy nhiên, điều quan trọng là Noskov đã có được kinh nghiệm đầu tiên về công việc phòng thu thực sự, dưới sự chỉ đạo tỉ mỉ của Tukhmanov. Năm 1987, Nikolai đã hát một số bài hát cho bộ phim ca nhạc Island of Lost Ships.
2.2. Hoạt động cùng Gorky Park
Sau khoảng tám năm tìm kiếm, thử nghiệm và ca hát tại các nhà hàng, câu lạc bộ ở Moskva, một trong những bước đột phá quan trọng nhất đã xảy ra trong cuộc đời Nikolai Noskov: ban nhạc Парк ГорькогоPark GorkogoRussian, hay thường được gọi là Gorky Park, được thành lập bởi Stas Namin. Sự ấm lên trong quan hệ với phương Tây và kỷ nguyên hòa giải lẫn nhau đã tạo điều kiện cho một ban nhạc rock Nga có thể bán đĩa ở Hoa Kỳ. Sau một lễ hội âm nhạc nơi họ biểu diễn cùng với Scorpions với tư cách là ban nhạc chính, Gorky Park đã ký hợp đồng với hãng đĩa Polygram.
Với Bruce Fairbairn là nhà sản xuất, Gorky Park bắt đầu thu âm album đầu tay cùng tên. Khái niệm của album là chinh phục trái tim khán giả Mỹ bằng cách thể hiện sự tôn kính đối với cội nguồn văn hóa Nga trong khi vẫn chơi hard rock/heavy metal. Ca khúc "Bang!", do Noskov sáng tác, cùng với toàn bộ album, đã đạt được những vị trí cao trên các bảng xếp hạng radio và MTV, và thậm chí đạt chứng nhận vàng ở Đan Mạch. Gorky Park - bao gồm cả Noskov - đã đi lưu diễn ở Hoa Kỳ, được phỏng vấn và tận hưởng ánh hào quang.
Tuy nhiên, những khó khăn tài chính, căng thẳng nội bộ ban nhạc, dây thanh quản bị căng quá mức, những đêm không ngủ triền miên và việc vợ mang thai ở nhà đã khiến Noskov quyết định rời ban nhạc và trở về Moskva vào năm 1990. Alexander Minkov sau đó đảm nhận vai trò ca sĩ chính, đồng thời vẫn chơi guitar bass. Trong thời gian hoạt động cùng Gorky Park, Noskov cũng có cơ hội hợp tác với các nghệ sĩ quốc tế nổi tiếng như John Bon Jovi vào năm 1989 và Klaus Meine của ban nhạc Scorpions vào năm 1990.
2.3. Sự nghiệp solo

Năm 1994, Nikolai Noskov đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Quyết định bắt đầu lại sự nghiệp solo từ con số không là một lựa chọn có chủ đích. Dần dần, Noskov trải qua những thay đổi lớn trong tầm nhìn nội tâm của mình. Trong suốt sự nghiệp solo, sở thích hard rock của ông dần dần nhưng ổn định chuyển đổi thành âm nhạc sâu sắc hơn, gần gũi với art rock mang âm hưởng ballad dân tộc; và mặc dù trong các album gần đây nhất của ông vẫn có thể nhận ra những nhịp điệu mạnh mẽ, chúng có thể được đặc trưng chính xác hơn là funk. Tiếng tiếng Anh đã bị loại bỏ sau album solo đầu tiên Mother Russia, và Noskov bắt đầu hát bằng tiếng tiếng Nga cho khán giả Nga mà không có bất kỳ "giả vờ là người nước ngoài" nào.
Ông chia sẻ về sự thay đổi này:
"... vào dịp kỷ niệm của tôi, chính tôi đã tập hợp Gorky Park để tái hợp - mặc dù không có Marshal... Và khi tôi bắt đầu hát "Bang!", tôi đột nhiên cảm thấy rất xa lạ với bài hát này... Tôi cảm thấy nó không hề lay động trái tim tôi. Tôi hát xong và tự hỏi: để làm gì? Sẽ là một điều gì đó từ cuộc sống quá khứ của tôi, không mời mà đến, những từ ngữ tiếng nước ngoài..."
Năm 1998, ông phát hành album solo đầu tay Я тебя люблю (còn có tên khác là Блажь, nghĩa là "Ý thích bất chợt"). Năm 2002, ông thành lập quỹ hỗ trợ âm nhạc dân tộc mang tên "Wild Honey".
Năm 2006, ông phát hành album thứ tư По пояс в небе (Ngang eo trên trời). Một số bài hát trong album này mang âm hưởng âm nhạc phương Đông, được trình diễn bằng Quray, một loại sáo sậy của người Bashkir. Năm 2011, ông đã hát bài "Мелодия" của Magomaev trên chương trình âm nhạc truyền hình Достояние республики (Tài sản của Cộng hòa) và giành chiến thắng trong cuộc thi.
Năm 2012, ông thu âm album Без названия (Không tên) tại Đức trong phòng thu của nhà sản xuất Horst Schnebel. Cùng năm đó, ông đã hát trong buổi hòa nhạc kỷ niệm 25 năm của Gorky Park. Năm 2015, ông là thành viên ban giám khảo trong mùa thứ hai của loạt chương trình truyền hình thực tế Glavnaya Stsena. Hiện tại, ông đang thu âm album phòng thu thứ bảy, dự kiến phát hành vào năm 2019; các bài hát từ album sắp tới bao gồm Нет ни годыNet ni godyRussian (Không có năm tháng), Оно того стоитOno togo stoitRussian (Điều đó đáng giá), Седые детиSedye detiRussian (Những đứa trẻ bạc đầu) và một bản song ca sắp tới với ca sĩ IVAN.
3. Danh mục đĩa nhạc
Danh mục đĩa nhạc của Nikolai Noskov bao gồm các album phát hành cùng ban nhạc, album solo và các album tổng hợp, cung cấp cái nhìn toàn diện về di sản âm nhạc của ông.
3.1. Hoạt động cùng các ban nhạc và dàn nhạc
Ban nhạc / Dàn nhạc | Tên album (tiếng Nga) | Tên tiếng Anh | Năm phát hành |
---|---|---|---|
Moskva | НЛОNLORussian | UFO | 1982 |
Grand Prix | К теологииK teologiiRussian | To Theology (EP) | 1988 |
Gorky Park | Gorky Park | Gorky Park | 1989 |
Nikolai | Mother Russia | Mother Russia | 1994 |
3.2. Album solo
Tên album (tiếng Nga) | Tên tiếng Anh | Năm phát hành | Ghi chú |
---|---|---|---|
`Я тебя люблю` | I Love You | 1998 | Còn có tên khác là БлажьBlazhRussian (Whim) |
`Стёкла и бетон` | Glass and Concrete | 1999 | Còn có tên khác là ПаранойяParanoyaRussian (Paranoia) |
`Дышу тишиной` | Breathing the Silence | 2000 | |
`По пояс в небе` | Waist-deep in the Sky | 2006 | |
Оно того стоитOno togo stoitRussian | It's worth it | 2011 | Album này được ghi nhận là chưa phát hành chính thức trong một số nguồn. |
`Без названия` | Untitled | 2012 | Còn có tên khác là МёдMyodRussian (Honey) |
`Живой` | Alive | 2019 |
3.3. Album tổng hợp
- Лучшие песни в сопровождении симфонического оркестраLuchshiye pesni v soprovozhdenii simfonicheskogo orkestraRussian (Những bài hát hay nhất hợp tấu bởi dàn nhạc giao hưởng, 2001)
- Лучшие песниLuchshiye pesniRussian (Những bài hát hay nhất, 2002)
- Океан любвиOkean lyubviRussian (Đại dương tình yêu, 2003)
- Лучшие песниLuchshiye pesniRussian (Những bài hát hay nhất, 2008)
- Дышу тишинойDyshu tishinoiRussian (DVD, Hít thở sự tĩnh lặng)
- The Best (2016)
3.4. Đĩa đơn
- `Ночь` (Đêm, 1984, tái phát hành năm 2012)
- ЖивойZhivoyRussian (Sống, 2019)
4. Giải thưởng và sự công nhận
Nikolai Noskov đã nhận được nhiều giải thưởng âm nhạc và sự công nhận từ chính phủ cũng như các tổ chức khác, ghi nhận những đóng góp và thành tựu của ông trong ngành công nghiệp âm nhạc.
- 1992 - Giải thưởng Profi
- 1996-2015 - Giải thưởng Golden Gramophone (Máy hát vàng)
- 1996 cho ca khúc Я не модныйYa ne modnyyRussian (Tôi không hợp thời)
- 1998 cho ca khúc Я тебя люблюYa tebya lyublyuRussian (Tôi yêu bạn)
- 1999 cho ca khúc ПаранойяParanoyaRussian (Hoang tưởng)
- 2000 cho ca khúc Это здоровоEto zdorovoRussian (Thật tuyệt vời)
- 2015 cho ca khúc Это здоровоEto zdorovoRussian và giải thưởng kỷ niệm 20 năm
- 1998 - Giải thưởng từ hội Ревнители русской словесностиRevniteli russkoy slovesnostiRussian (Những người nhiệt huyết với văn học Nga) của Pushkin
- 1999 - Huy chương Bộ Nội vụ "Vì những đóng góp ở Kavkaz"
- 1999 - Huy chương Bộ Quốc phòng "Vì sự tăng cường hợp tác quân sự"
- 2000 - Giải thưởng Ovation (Nghệ sĩ solo phong cách của năm)
- 2004 - Huy chương "Vì sự hỗ trợ Bộ Nội vụ Nga"
- 2006 - Huy chương "Vì những hành động cao cả vì vinh quang của Tổ quốc"
- 2009 - Giải thưởng FSB (Cục An ninh Liên bang Nga) ở hạng mục "Nghệ thuật âm nhạc" cho ca khúc Павшим друзьямPavshim druzyamRussian (Gửi những người bạn đã ngã xuống). Ca sĩ đã hợp tác với Dàn nhạc Giao hưởng của FSB Nga.
- 2018 - Danh hiệu Nghệ sĩ Ưu tú Liên bang Nga
5. Đời tư
Nikolai Noskov kết hôn với bạn gái Marina từ năm 1978. Hai người có một con gái tên Katerina (sinh năm 1991). Ông còn có hai cháu gái: Miroslava (sinh tháng 11 năm 2015) và Valeria (sinh ngày 26 tháng 12 năm 2017).
Năm 2017, Nikolai phải nhập viện do một cục máu đông ở vùng cổ, và vì lý do sức khỏe này, ông đã phải hủy bỏ nhiều buổi hòa nhạc đã lên lịch.
6. Lập trường xã hội và chính trị
Vào năm 2022, Nikolai Noskov đã công khai bày tỏ sự ủng hộ đối với cuộc xâm lược Ukraina của Nga. Lập trường này đã gây ra nhiều tranh cãi và phản ánh sự phân hóa trong giới nghệ sĩ Nga đối với các vấn đề chính trị quốc tế. Hành động này, liên quan đến một cuộc xung đột lớn với những tác động nghiêm trọng đến quyền con người và ổn định khu vực, được xem là một biểu hiện của sự ủng hộ đối với chính sách của chính phủ Nga.
7. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Nikolai Noskov được đánh giá là một trong những giọng ca nổi bật và có tầm ảnh hưởng trong nền nhạc rock Nga. Sự nghiệp của ông trải dài qua nhiều giai đoạn, từ những khởi đầu đầy thách thức trong môi trường Liên Xô đến thành công quốc tế với Gorky Park và sự chuyển mình mạnh mẽ trong sự nghiệp solo. Ông đã đóng góp đáng kể vào việc định hình phong cách hard rock và sau đó là art rock mang âm hưởng dân tộc trong âm nhạc Nga.
Sự phát triển nghệ thuật của Noskov được thể hiện rõ qua việc ông từ bỏ việc hát bằng tiếng tiếng Anh và tập trung vào các sáng tác bằng tiếng tiếng Nga, thể hiện mong muốn kết nối sâu sắc hơn với khán giả quê nhà và khám phá bản sắc văn hóa dân tộc. Các tác phẩm của ông thường chứa đựng chiều sâu triết lý và cảm xúc, được thể hiện qua giọng hát mạnh mẽ và đầy nội lực.
Việc ông hợp tác với các nghệ sĩ quốc tế như John Bon Jovi và Klaus Meine (thành viên ban nhạc Scorpions) trong giai đoạn đầu sự nghiệp đã chứng minh khả năng vươn ra thế giới của âm nhạc Nga. Tuy nhiên, quyết định trở về và theo đuổi con đường solo bằng tiếng mẹ đẻ đã củng cố vị thế của ông như một nghệ sĩ có trách nhiệm với cội nguồn.
8. Liên kết ngoài
- [http://www.nnoskov.ru/ Trang web chính thức]
- [http://muslib.ru/b5363/%D0%9D%D0%B8%D0%BA%D0%BE%D0%BB%D0%B0%D0%B9+%D0%9D%D0%BE%D1%81%D0%BA%D0%BE%D0%B2 MusLib]
- [http://www.station.ru/community/blogs/noskov/default.aspx Station.ru]
- [https://www.youtube.com/user/ups54NN#p/u Kênh YouTube]
- [https://www.facebook.com/NoskovNikolay Trang Facebook]