1. Cuộc đời
Nia Vardalos có một tuổi thơ và quá trình giáo dục định hình nên con đường nghệ thuật của cô, với nguồn gốc Hy Lạp sâu sắc và những bước đi đầu tiên trong lĩnh vực hài kịch.
1.1. Thời thơ ấu và nguồn gốc
Vardalos sinh ra tại Winnipeg, Manitoba, Canada vào ngày 24 tháng 9 năm 1962. Cô là con gái của ông Constantine "Gus" Vardalos, một nhà phát triển đất đai sinh ra ở Kalavryta, và bà Doreen Christakos, một kế toán viên kiêm nội trợ. Cả hai đều là người Canada gốc Hy Lạp, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và sự nghiệp của Nia sau này.
1.2. Giáo dục
Cô theo học tại Trường St. George và Trường Trung học Shaftesbury ở Winnipeg. Sau đó, cô tiếp tục học tại Đại học Toronto Metropolitan (trước đây là Đại học Ryerson) ở Toronto. Vardalos cũng ghi nhận nhiều năm học tại trường Hy Lạp đã giúp cô thông thạo ngôn ngữ này, một kỹ năng hữu ích khi cô xin phép chính phủ Hy Lạp để quay phim tại Acropolis của Athena.
1.3. Khởi đầu sự nghiệp
Vardalos là cựu học viên của công ty hài kịch kịch bản The Second City có trụ sở tại Chicago. Cô đã viết và biểu diễn trong hơn mười buổi biểu diễn hài kịch phác thảo và giành giải Joseph Jefferson của Chicago cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất. Bước ngoặt trong sự nghiệp của cô đến khi đang làm nhân viên bán vé tại một nhà hát ở Toronto. Một ngày nọ, một diễn viên bất ngờ bị ốm, và Vardalos, người đã thuộc lòng vở kịch, được nhà sản xuất mời thay thế. Màn trình diễn thành công rực rỡ đã giúp cô gia nhập đoàn kịch và bắt đầu sự nghiệp diễn xuất.
Trước khi nổi tiếng, Vardalos đã có nhiều vai nhỏ trong các chương trình truyền hình như The Drew Carey Show và Two Guys and a Girl. Ngoài ra, cô còn lồng tiếng cho bản chuyển thể radio năm 1996 của Star Wars: Return of the Jedi, do Brian Daley viết cho National Public Radio.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Nia Vardalos được đánh dấu bằng những đóng góp nổi bật trong vai trò diễn viên, biên kịch, đạo diễn và nhà sản xuất, đặc biệt là với thành công vang dội của thương hiệu My Big Fat Greek Wedding.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Vardalos đã tham gia nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình và sân khấu, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình.
2.1.1. Phim
Cô nổi tiếng với vai Toula Portokalos trong loạt phim My Big Fat Greek Wedding. Ngoài ra, cô còn đóng vai chính trong Connie and Carla (2004) trong vai Connie, một bộ phim hài âm nhạc về hai người phụ nữ giả làm drag queen để trốn tội. Năm 2009, cô đóng vai Genevieve trong I Hate Valentine's Day và Georgia Yanokoupolis trong My Life in Ruins. Vardalos cũng lồng tiếng cho nhân vật Map Genie trong phim Larry Crowne (2011), Nemeny Neverwish trong Charming (2018), và Julia Kapatelis trong Wonder Woman: Bloodlines (2019). Năm 2020, cô có một vai diễn nghiêm túc, không hài kịch, hóa thân thành kẻ đầu độc bị kết án Stacey Castor trong bộ phim truyền hình Poisoned Love: The Stacey Castor Story. Gần đây, cô xuất hiện trong The Curse of Bridge Hollow (2022).
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1996 | No Experience Necessary | Sheila | |
| 1997 | Men Seeking Women | Iris | |
| 1999 | Meet Prince Charming | Jennifer | |
| 2002 | My Big Fat Greek Wedding | Toula Portokalos | Đồng thời là biên kịch |
| 2004 | Connie and Carla | Connie | Đồng thời là biên kịch |
| 2006 | Greece: Secrets of the Past | Người dẫn chuyện | |
| 2009 | My Life in Ruins | Georgia Yanokoupolis | |
| I Hate Valentine's Day | Genevieve | Đồng thời là biên kịch và đạo diễn | |
| 2011 | Larry Crowne | Map Genie (lồng tiếng) | Đồng thời là đồng biên kịch với Tom Hanks |
| 2012 | For a Good Time, Call... | Rachel Rodman | |
| An American Girl: McKenna Shoots for the Stars | Bà Brooks | ||
| 2013 | Dealin' with Idiots | Ava Morris | |
| 2014 | Helicopter Mom | Maggie | |
| 2015 | Car Dogs | Sharon | |
| 2016 | My Big Fat Greek Wedding 2 | Toula Portokalos | Đồng thời là biên kịch |
| 2018 | Charming | Nemeny Neverwish (lồng tiếng) | |
| 2019 | Wonder Woman: Bloodlines | Julia Kapatelis (lồng tiếng) | |
| 2022 | The Curse of Bridge Hollow | Madam Hawthorne | |
| 2023 | My Big Fat Greek Wedding 3 | Toula Portokalos | Đồng thời là biên kịch và đạo diễn |
2.1.2. Truyền hình
Vardalos đã có nhiều vai diễn trên truyền hình, bao gồm các vai nhỏ không được ghi danh trong High Incident và Common Law (1996). Cô cũng xuất hiện trong The Drew Carey Show (1997), Team Knight Rider (1997-1998) trong vai Domino (lồng tiếng), và Boy Meets World (1998-1999). Năm 2000, cô đóng vai luật sư của Larry trong Curb Your Enthusiasm.
Năm 2002, Vardalos làm người dẫn chương trình cho Saturday Night Live. Cô đóng vai chính Nia Portokalos trong loạt phim truyền hình My Big Fat Greek Life (2003), dựa trên bộ phim thành công của cô. Từ năm 2015 đến 2017, Vardalos đồng dẫn chương trình hai mùa đầu tiên của The Great American Baking Show (trước đây là The Great Holiday Baking Show) cho ABC-TV cùng với Ian Gomez. Cô cũng xuất hiện trong các bộ phim truyền hình như Crazy Ex-Girlfriend (2018) trong vai Wendy Legrand, Same Time, Next Christmas (2019) trong vai Faye Anderson, và Poisoned Love: The Stacey Castor Story (2020) trong vai Stacey Castor. Gần đây, cô khách mời trong Station 19 (2021), Love, Victor (2022), Guillermo del Toro's Cabinet of Curiosities (2022) và Chucky (2023) trong vai Evelyn Elliot.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1996 | High Incident | Không ghi danh | Tập: "Father Knows Best" |
| Common Law | Tập: "In the Matter of, Acceptance" | ||
| 1997 | The Drew Carey Show | Grace Almada | Tập: "Strange Bedfellows" |
| 1997-1998 | Team Knight Rider | Domino (lồng tiếng) | 22 tập |
| 1998-1999 | Boy Meets World | Cô Gallagher (không ghi danh) | 2 tập |
| 1999 | It's Like, You Know... | Mindy | Tập: "Memories of Me" |
| Two Guys and a Girl | Evelyn | Tập: "Career Day" | |
| 2000 | Curb Your Enthusiasm | Luật sư của Larry | Tập: "Interior Decorator" |
| 2002 | Saturday Night Live | Người dẫn chương trình | Tập: "Nia Vardalos/Eve" |
| 2003 | My Big Fat Greek Life | Nia Portokalos | Biên kịch và nhà sản xuất điều hành; 7 tập |
| 2008 | My Boys | Jo | 3 tập |
| 2009 | Drop Dead Diva | Lisa Shane | Tập: "What If?" |
| 2010 | The Good Guys | Eileen | Tập thử nghiệm |
| 2011 | Cougar Town | Angela Torres | Tập: "Damaged by Love" |
| 2012 | Grey's Anatomy | Karen | Tập: "Hope for the Hopeless" |
| 2013-2023 | Law & Order: Special Victims Unit | Luật sư Minonna Efron | 4 tập |
| 2015-2019 | Star vs. the Forces of Evil | Angie Diaz | Vai lồng tiếng; 10 tập |
| 2015 | Marry Me | Pam | Tập: "Mom Me" |
| Jane the Virgin | Barbara Stanbrook | Tập: "Chapter Nineteen" | |
| The Great Holiday Baking Show | Đồng dẫn chương trình | ||
| 2016 | The Catch | Leah Wells | 3 tập |
| Graves | Annie Spiro | 7 tập | |
| The Great American Baking Show | Đồng dẫn chương trình (với Ian Gomez) | Cuộc thi làm bánh | |
| 2017 | Dr. Ken | Tiffany | Tập: "Ken's Big Audition" |
| 2018 | DuckTales | Selene | Vai lồng tiếng; 4 tập |
| Crazy Ex-Girlfriend | Wendy Legrand | Tập: "I'm On My Own Path" | |
| 2019 | Same Time, Next Christmas | Faye Anderson | Phim truyền hình |
| 2020 | Poisoned Love: The Stacey Castor Story | Stacey Castor | Phim truyền hình |
| 2021 | Station 19 | Patricia | Tập: "100% or Nothing" |
| 2022 | Love, Victor | Theresa | Tập: "Fast Times At Creekwood High" |
| Guillermo del Toro's Cabinet of Curiosities | Madame Levine | Tập: "Dreams in the Witch House" | |
| 2023 | Chucky | Evelyn Elliot | Tập: "Dressed to Kill" |
2.1.3. Sân khấu
Vardalos cũng có sự nghiệp sân khấu đáng chú ý. Cô từng là người biểu diễn trong The Music Man (1982) và đóng vai Ayah trong Kismet (1984) tại Rainbow Stage, Winnipeg. Năm 1998, cô biểu diễn vở kịch một người My Big Fat Greek Wedding tại Globe Theatre, Los Angeles, tiền thân của bộ phim cùng tên. Năm 2014, cô đóng vai Jenny trong vở Company tại Theatre 20, Toronto. Từ năm 2016 đến 2019, cô đóng vai Sugar trong vở Tiny Beautiful Things tại The Public Theater ở New York và Pasadena Playhouse ở California. Năm 2025, cô sẽ đóng vai Bernadette trong vở Pen Pals tại Theatre at St. Clements, Off-Broadway.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Địa điểm |
|---|---|---|---|
| 1982 | The Music Man | Người biểu diễn | Rainbow Stage, Winnipeg |
| 1984 | Kismet | Ayah | Rainbow Stage, Winnipeg |
| 1998 | My Big Fat Greek Wedding | Người biểu diễn | Globe Theatre, Los Angeles |
| 2014 | Company | Jenny | Theatre 20, Toronto |
| 2016 | Tiny Beautiful Things | Sugar | The Public Theater, Off-Broadway |
| 2017 | |||
| 2019 | Pasadena Playhouse, Los Angeles | ||
| 2025 | Pen Pals | Bernadette | Theatre at St. Clements, Off-Broadway |
2.2. Sự nghiệp biên kịch và đạo diễn
Nia Vardalos không chỉ là một diễn viên mà còn là một nhà biên kịch và đạo diễn tài năng, với nhiều tác phẩm do chính cô chấp bút và chỉ đạo.
2.2.1. Biên kịch
Nia Vardalos nổi tiếng nhất với vai trò biên kịch cho bộ phim My Big Fat Greek Wedding (2002), dựa trên vở kịch một người cùng tên của cô. Thành công của bộ phim đã thúc đẩy cô tiếp tục viết kịch bản cho phần tiếp theo, My Big Fat Greek Wedding 2 (2016) và My Big Fat Greek Wedding 3 (2023). Cô cũng là biên kịch cho bộ phim hài Connie and Carla (2004) và bộ phim lãng mạn I Hate Valentine's Day (2009). Năm 2011, cô hợp tác với Tom Hanks để viết kịch bản cho bộ phim hài lãng mạn Larry Crowne. Ngoài ra, Vardalos còn chuyển thể cuốn sách Tiny Beautiful Things của Cheryl Strayed thành vở kịch sân khấu, và cùng với diễn viên hài Rob Riggle, cô đã tạo ra, viết và đóng vai chính trong podcast hài kịch 10 tập Motivated! cho Audible Original và Broadway Video vào tháng 9 năm 2022.
2.2.2. Đạo diễn
Vardalos ra mắt với vai trò đạo diễn vào năm 2009 với bộ phim độc lập I Hate Valentine's Day. Bộ phim, kể về một người bán hoa tìm thấy tình yêu, được thực hiện với kinh phí dưới 400.00 K USD và thu về NaN Q USD tại phòng vé quốc tế với phát hành giới hạn. Năm 2023, Vardalos tiếp tục vai trò đạo diễn cho My Big Fat Greek Wedding 3, nơi cô cũng đảm nhận vai trò biên kịch và diễn viên chính.
2.3. Tác phẩm tiêu biểu: My Big Fat Greek Wedding
My Big Fat Greek Wedding là tác phẩm mang tính biểu tượng, đưa tên tuổi Nia Vardalos lên tầm quốc tế và trở thành một hiện tượng văn hóa.

Bộ phim ban đầu được trình diễn dưới dạng một vở kịch một người cùng tên. Nữ diễn viên Rita Wilson đã xem vở kịch này và rất ấn tượng, cô đã giới thiệu nó cho chồng mình là Tom Hanks. Hanks cũng bị cuốn hút và đề nghị sản xuất bộ phim thông qua công ty Playtone của mình.
Bộ phim được phát hành vào năm 2002 và nhanh chóng trở thành một "sleeper hit" (phim thành công bất ngờ). Nó không chỉ là một thành công lớn về mặt thương mại mà còn được giới phê bình đánh giá cao. Bộ phim đã thu về hơn 200.00 M USD tại phòng vé Hoa Kỳ, trở thành một trong những bộ phim độc lập có doanh thu cao nhất mọi thời đại và là bộ phim hài lãng mạn số một mọi thời đại.
Thành công của My Big Fat Greek Wedding đã mang lại cho Vardalos nhiều đề cử danh giá, bao gồm đề cử Giải Oscar cho Kịch bản gốc xuất sắc nhất, đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc hài xuất sắc nhất, và đề cử Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất xuất sắc của Dàn diễn viên điện ảnh.
Thành công của bộ phim đã tạo ra một thương hiệu truyền thông. Năm 2003, loạt phim truyền hình My Big Fat Greek Life được sản xuất, tiếp nối câu chuyện của cặp đôi chính với hầu hết các diễn viên ban đầu. Vardalos cũng viết kịch bản và đóng vai chính trong các phần tiếp theo của bộ phim, My Big Fat Greek Wedding 2 (2016), thu về hơn 60.00 M USD trong nước từ ngân sách 18.00 M USD, và My Big Fat Greek Wedding 3 (2023).

2.4. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, biên kịch và đạo diễn, Vardalos còn tham gia nhiều hoạt động đa dạng khác. Cô là cựu học viên của đoàn kịch hài kịch bản The Second City ở Chicago, nơi cô đã mài giũa kỹ năng hài kịch của mình. Cô cũng góp mặt trong dự án nghệ thuật The 1 Second Film với tư cách nhà sản xuất điều hành. Vardalos đã xuất hiện trong The Dialogue, một loạt phỏng vấn kéo dài 90 phút, nơi cô chia sẻ về kinh nghiệm của mình tại The Second City và cách chương trình truyền miệng "tell-the-Greek" không chính thức đã giúp bộ phim của cô thành công rực rỡ. Năm 2006, cô đã hát bài "Golden Slumbers" của The Beatles trong album từ thiện Unexpected Dreams - Songs from the Stars. Năm 2022, cô cùng với diễn viên hài Rob Riggle đã tạo ra, viết và đóng vai chính trong podcast hài kịch 10 tập Motivated! cho Audible Original và Broadway Video.
3. Đời sống cá nhân và Hoạt động xã hội
Bên cạnh sự nghiệp nghệ thuật, Nia Vardalos còn được biết đến với đời sống cá nhân và những hoạt động xã hội ý nghĩa, đặc biệt là về vấn đề nhận con nuôi.
3.1. Đời sống cá nhân
Vào tháng 9 năm 1993, Vardalos kết hôn với diễn viên người Mỹ Ian Gomez. Sau 25 năm kết hôn, vào ngày 3 tháng 7 năm 2018, có thông báo rằng Vardalos đã đệ đơn ly hôn với Gomez, và họ đã ly thân từ tháng 6 năm 2017. Vụ ly hôn được hoàn tất hai tháng sau đó.
3.2. Hoạt động và viết lách về nhận con nuôi
Sau chín năm cố gắng thụ thai thông qua phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và mang thai hộ không thành công, Vardalos và Gomez đã nhận nuôi một cô con gái vào năm 2008. Vào thời điểm đó, con gái của họ ba tuổi và đang trong hệ thống chăm sóc nuôi dưỡng.
Năm 2013, Vardalos đã viết một cuốn sách về trải nghiệm này, một cuốn sách bán chạy nhất của The New York Times có tựa đề Instant Mom. Cô quyên góp tất cả tiền bản quyền từ cuốn sách này cho các nhóm hỗ trợ nhận con nuôi. Vardalos cũng đăng một chuyên mục tư vấn về quy trình nhận con nuôi trên The Huffington Post, chia sẻ những hiểu biết và kinh nghiệm của mình để giúp đỡ những gia đình khác.
4. Đánh giá và Di sản
Nia Vardalos đã để lại dấu ấn đáng kể trong ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là qua việc đại diện văn hóa và những đóng góp độc đáo của cô.
4.1. Đánh giá tích cực
Nia Vardalos được đánh giá cao về khả năng kết hợp hài hước với các chủ đề văn hóa, đặc biệt là văn hóa Hy Lạp-Mỹ. Thành công của My Big Fat Greek Wedding không chỉ là một thành tựu thương mại mà còn là một bước đột phá trong việc thể hiện một cách chân thực và hài hước cuộc sống của người Mỹ gốc Hy Lạp trên màn ảnh rộng. Bộ phim đã phá vỡ những rào cản cho các bộ phim độc lập và chứng minh rằng những câu chuyện mang tính văn hóa cụ thể vẫn có thể thu hút khán giả toàn cầu. Vai trò của cô trong việc đưa câu chuyện cá nhân lên màn ảnh đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà làm phim và biên kịch khác.
4.2. Phê bình và tranh cãi
Các nguồn thông tin không đề cập đến những phê bình hay tranh cãi đáng kể nào liên quan đến hành động, quyết định hay tư tưởng của Nia Vardalos trong sự nghiệp hay đời sống cá nhân của cô.
4.3. Tầm ảnh hưởng
Ảnh hưởng của Nia Vardalos chủ yếu nằm ở khả năng của cô trong việc tạo ra những câu chuyện có tính đại diện văn hóa cao, đặc biệt là cho cộng đồng người Mỹ gốc Hy Lạp. My Big Fat Greek Wedding đã mở đường cho nhiều bộ phim và chương trình truyền hình khác khám phá các nền văn hóa đa dạng. Cô đã chứng minh rằng một câu chuyện độc lập, được viết và đóng vai chính bởi một người phụ nữ, có thể đạt được thành công vang dội mà không cần sự hỗ trợ lớn từ các hãng phim lớn. Ngoài ra, thông qua cuốn sách Instant Mom và các hoạt động công khai, cô đã có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức và quy trình nhận con nuôi, giúp đỡ nhiều gia đình và trẻ em.
5. Giải thưởng và Đề cử
Nia Vardalos đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, chủ yếu cho tác phẩm My Big Fat Greek Wedding.
- Giải thưởng Hiệp hội Biên kịch Mỹ - Giải thưởng Biên kịch Khám phá (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải thưởng Hiệp hội phê bình phim khu vực Washington D.C. - Kịch bản gốc xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải thưởng Tinh thần độc lập - Diễn xuất ra mắt xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải thưởng Hiệp hội phê bình phim Phoenix - Người mới xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
Đề cử:
- Giải Oscar cho Kịch bản gốc xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải Critics' Choice Movie Award cho Kịch bản xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải London Film Critics' Circle Award cho Biên kịch của năm (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải thưởng Hiệp hội phê bình phim Phoenix cho Kịch bản gốc xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải Satellite Award cho Kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải Writers Guild of America Award cho Kịch bản gốc xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc hài xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải Online Film Critics Society Award cho Diễn xuất đột phá xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải Satellite Award cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc hài xuất sắc nhất (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải MTV Movie Award cho Diễn xuất đột phá của nữ (cho My Big Fat Greek Wedding)
- Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất xuất sắc của Dàn diễn viên điện ảnh (cho My Big Fat Greek Wedding)