1. Early Life and Background
Morten Harket lớn lên tại Asker, miền nam Na Uy. Anh là con trai của Reidar, một bác sĩ trưởng tại bệnh viện, và Henny, một giáo viên kinh tế. Anh có bốn anh chị em là Gunvald, Håkon, Ingunn và Kjetil.
1.1. Childhood and Education
Từ khi mới 4 tuổi, Morten đã bắt đầu sáng tác nhạc và chơi đàn piano. Tuy nhiên, anh thiếu tính kỷ luật trong việc luyện tập. Những ảnh hưởng âm nhạc ban đầu của anh bao gồm các ban nhạc và nghệ sĩ như Uriah Heep, Jimi Hendrix, Queen, Johnny Cash, Simon & Garfunkel, David Bowie, và James Brown. Cha của Morten từng có ý định trở thành một nghệ sĩ piano cổ điển, điều này cũng có thể đã ảnh hưởng đến niềm đam mê âm nhạc của anh.
1.2. Early Musical Beginnings
Trước khi gia nhập A-ha vào năm 1982, Morten Harket đã hoạt động trong làng nhạc câu lạc bộ ở Oslo với tư cách là giọng ca chính của ban nhạc blues có tên Soldier Blue. Giai đoạn này đã giúp anh tích lũy kinh nghiệm biểu diễn và định hình phong cách âm nhạc cá nhân trước khi bước vào sự nghiệp chuyên nghiệp với A-ha.
2. Music Career
Sự nghiệp âm nhạc của Morten Harket được đánh dấu bởi những thành công rực rỡ cùng ban nhạc A-ha và các dự án solo đầy ấn tượng.
2.1. Activities with A-ha
Morten Harket là giọng ca chính và là một trong ba thành viên sáng lập của A-ha, cùng với Paul Waaktaar-Savoy (guitar) và Magne Furuholmen (keyboard).
2.1.1. Formation and Initial Success
Ban nhạc A-ha được thành lập vào ngày 14 tháng 9 năm 1982. Sau khi nhóm nhạc 'Brigers' của Paul Waaktaar-Savoy tan rã vào năm 1982, Paul đã gặp Morten Harket. Paul đã đưa cho Morten ca khúc "Take On Me", một phiên bản sửa đổi của bài hát trước đó của 'Brigers' có tên "The Juice Fruit Song", và đề xuất thành lập một ban nhạc mới. Sau khi nghe "Take On Me", Morten Harket đã đồng ý, dẫn đến sự ra đời của A-ha. Bộ ba đã rời Na Uy đến Luân Đôn để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc. Họ đã chọn studio của nhạc sĩ, nhà sản xuất và sau này là quản lý John Ratcliff. Ratcliff đã giới thiệu ban nhạc với quản lý của mình, Terry Slater, và sau vài cuộc họp, A-ha có hai người quản lý. Slater và Ratcliff cùng nhau thành lập T.J. Management, với Ratcliff phụ trách các khía cạnh kỹ thuật và âm nhạc, còn Slater là quản lý kinh doanh quốc tế và liên lạc với trụ sở chính của Warner Brothers. Cái tên "A-ha" được Morten chọn sau khi nhìn thấy trong sổ tay của Paul, khi anh đang phân vân giữa "A-ha" và "A-hem".

Năm 1984, A-ha phát hành đĩa đơn đầu tiên, "Take On Me". Ca khúc này chỉ thực sự trở thành hit quốc tế vào năm 1985 sau khi được thu âm lại và đi kèm với một video âm nhạc đột phá do Steve Barron đạo diễn. Thành công toàn cầu của đĩa đơn này đã giúp album đầu tay của A-ha, Hunting High and Low, bán được hơn 10 triệu bản trên toàn thế giới. Sau đó, ban nhạc tiếp tục phát hành các album phòng thu như Scoundrel Days, Stay on These Roads, và East of the Sun, West of the Moon.
2.1.2. Hiatus, Reunion, and Subsequent Albums
Sau khi phát hành album Memorial Beach, không đạt được thành công thương mại như mong đợi, A-ha tạm ngừng hoạt động. Morten Harket tái hợp cùng các đồng nghiệp trong A-ha vào năm 1998 để biểu diễn tại Hòa nhạc giải Nobel Hòa bình. Kể từ năm 1998, A-ha đã phát hành bốn album phòng thu và một số album tổng hợp. Album phòng thu thứ tám của họ, Analogue (2005), đã trở thành một hit lớn trên toàn cầu, đạt chứng nhận Bạch kim tại Vương quốc Anh. Album phòng thu cuối cùng của ban nhạc trước khi tan rã, Foot of the Mountain, được phát hành vào mùa xuân năm 2009.
Vào tháng 10 năm 2009, A-ha tuyên bố sẽ tan rã sau một chuyến lưu diễn chia tay vào năm 2010. Vé cho buổi hòa nhạc cuối cùng của A-ha tại Oslo Spektrum vào ngày 4 tháng 12 năm 2010 đã bán hết chỉ trong vòng hai giờ. Harket đã giữ một nốt nhạc trong 20.2 giây trong bài hát "Summer Moved On" của A-ha năm 2000, được cho là nốt nhạc dài nhất trong lịch sử bảng xếp hạng Vương quốc Anh, vượt qua nốt ở giọng ngực trong bài "Lovely Day" của Bill Withers khoảng 2.2 giây.
Ngày 27 tháng 9 năm 2015, A-ha đã tái hợp trước một đám đông lớn tại lễ hội Rock in Rio 2015 ở Rio de Janeiro, Brasil, dẫn đến một chuyến lưu diễn tái hợp và phát hành album Cast in Steel. Vào tháng 6 năm 2017, ban nhạc đã biểu diễn cho chương trình MTV Unplugged tại quê hương của họ. Album trực tiếp này, với phụ đề Summer Solstice, được phát hành vào tháng 10 cùng năm, và phiên bản acoustic của "Take On Me" đã được đưa vào nhạc phim của bộ phim Hollywood Deadpool 2.
2.1.3. Band Dynamics and Individual Roles
Paul Waaktaar-Savoy mô tả Harket là người "hoàn toàn khác biệt" với anh. Anh nhớ lại chuyến thăm Luân Đôn đầu tiên của ban nhạc cùng nhau, trong đó Harket đã đốt tất cả quần áo của mình và tạo ra một tủ quần áo mới. Paul nhận xét rằng Morten đã mang lại cho anh sự tự tin, khuyến khích anh nói chuyện với mọi người, không sợ hãi và sử dụng những khả năng mà anh có. Paul cũng nói thêm rằng Morten thực sự là người duy nhất ở Na Uy có tham vọng lớn như anh. Anh đoán cả hai đều có cái tôi lớn. Theo một cách nào đó, họ đều sống trong thế giới riêng của mình, trong khi Mags (Magne Furuholmen) lại thực tế hơn. Mags thường phải làm trung gian hòa giải giữa Morten và Paul. Paul kết luận rằng việc họ khác biệt nhưng vẫn tôn trọng lẫn nhau là điều tốt, và sự căng thẳng giữa họ mang tính sáng tạo.
Magne Furuholmen mô tả Harket là người "gắn kết". Furuholmen nói Harket "tin tưởng mạnh mẽ vào mọi thứ anh ấy làm. Điều này cũng đúng với ban nhạc, và nó ảnh hưởng đến chúng tôi. Anh ấy có dũng khí theo đuổi niềm tin của mình và không thể bị lung lay. Anh ấy là chuyên gia trong việc luôn có tiếng nói cuối cùng, dù anh ấy đúng hay không. Morten rất trung thành và công bằng khi cho mọi người một cơ hội, để họ thể hiện bản thân và giá trị của mình trước khi phán xét."
Trên các bản thu âm của A-ha, Morten đã hát cùng Graham Nash, Lissie, Alison Moyet, Ian McCulloch, Ingrid Helene Håvik và Anneli Drecker.
2.1.4. Order of St. Olav
Cả ba thành viên của A-ha, Morten Harket, Magne Furuholmen và Paul Waaktaar-Savoy, đã được phong tước Hiệp sĩ đệ nhất của Huân chương Thánh Olav Hoàng gia Na Uy vì những đóng góp của họ cho âm nhạc Na Uy và thành công quốc tế. Huân chương Thánh Olav Hoàng gia Na Uy được trao để khen thưởng những đóng góp xuất sắc cho đất nước và nhân loại. Buổi lễ chính thức diễn ra vào ngày 6 tháng 11 năm 2012.
2.2. Solo Activities
Sau khi A-ha tạm ngừng hoạt động vào năm 1994, Morten Harket đã theo đuổi sự nghiệp solo. Anh đã phát hành sáu album phòng thu. Vào năm 1993, Harket đã trình diễn bản cover "Can't Take My Eyes Off You" của Crewe/Gaudio trong nhạc phim Coneheads.
Album solo của anh, Letter from Egypt, được phát hành vào ngày 28 tháng 5 năm 2008 thông qua Universal Records Germany. Vào tháng 4 năm 2012, Harket phát hành album solo mới của mình, Out of My Hands, ở cả Na Uy và Đức, và vào ngày 14 tháng 5 tại Vương quốc Anh. Vào tháng 4 năm 2014, Harket phát hành album thứ sáu của mình, Brother. Anh cũng đã sáng tác một bài hát cùng với con trai của người anh họ mình, Blade Whitehead, cho một đêm nhạc thường niên. Đặc biệt, album solo Wild Seed (1995) đã trở thành một thành công lớn ở Na Uy và các nước Bắc Âu, mang về cho anh nhiều giải thưởng Spellemannprisen (thường được ví như giải Grammy của Na Uy), bao gồm các hạng mục Ca khúc xuất sắc nhất, Album xuất sắc nhất và Nghệ sĩ solo nam xuất sắc nhất.
2.3. Collaborations and Other Performances
Harket đã hợp tác trong các buổi biểu diễn trực tiếp và thu âm trong studio với nhiều nghệ sĩ, trong số đó có ban nhạc rock Pakistan Junoon (trong các bài hát "Piya" và "Pyar Hai Zindagi"), và Hayley Westenra (trong "Children First"). Anh cũng đã biểu diễn và làm việc với nhiều nghệ sĩ Scandinavia khác như Bjørn Eidsvåg, Silje Nergaard, Oslo Gospel Choir, Espen Lind, Elizabeth Norberg-Schulz và Carola Häggkvist.
Năm 2009, Harket đã sáng tác và trình bày chủ đề chính của A Name is a Name, một bộ phim về Bắc Macedonia của Sigurjon Einarsson.
Ngoài vô số buổi hòa nhạc của A-ha và solo, Harket còn biểu diễn trong nhiều chương trình và hòa nhạc khác với tư cách là nghệ sĩ solo hoặc cùng A-ha. Một số đáng chú ý bao gồm:
- Anh là người đồng dẫn chương trình Cuộc thi Ca khúc Eurovision 1996 tại Oslo, Na Uy, cùng với người dẫn chương trình truyền hình Ingvild Bryn.
- Harket và Klaus Meine của ban nhạc Đức Scorpions đã song ca phiên bản hit "Wind of Change" tại một buổi hòa nhạc của Scorpions ở Athens, Hy Lạp, vào ngày 11 tháng 9 năm 2013 cho album MTV Unplugged.
- Christina Aguilera và Pitbull đã trình diễn bài hát "Feel This Moment", có sử dụng mẫu nhạc từ "Take On Me" của A-ha, trực tiếp tại MGM Grand trong Giải thưởng âm nhạc Billboard 2013 với sự xuất hiện bất ngờ của Morten Harket.
- Hòa nhạc gây quỹ UNICEF (2005): Anh đã hát bài hát chính thức của UNICEF "Children First" tại lễ kỷ niệm H.C. Andersen ở Copenhagen, Đan Mạch, năm 2005. Bài hát này là một bản song ca với Hayley Westenra.
- Anh đã cung cấp giọng hát cho đĩa đơn "Merciful Waters" của Jan Bang xuất hiện trong album đầu tay của nhóm Frozen Feelings năm 1989.
- Vào tháng 1 năm 2021, Harket đã xuất hiện trong loạt phim thứ hai của phiên bản Anh của chương trình The Masked Singer, với mặt nạ Viking. Anh trở thành thí sinh đầu tiên trong lịch sử nhượng quyền thương mại này trình bày bài hát của chính mình khi anh hát "Take on Me" trong tập năm. Anh về đích ở vị trí thứ bảy.
2.4. Vocal Style and Range

Morten Harket nổi tiếng với quãng giọng ấn tượng của mình, mà một số nguồn tin cho rằng lên đến năm quãng tám. Tuy nhiên, chính Harket đã nói vào năm 2009 rằng: "Thành thật mà nói, tôi chưa bao giờ đếm." Giọng hát của anh có khả năng đạt đến "giọng gió vĩ đại nhất trong lịch sử nhạc pop," theo Sylvia Patterson của NME, và được mô tả là một "tiếng rên rỉ kiên cường" trên Entertainment Weekly. Kỹ sư âm thanh Gerry Kitchingham, người đã làm việc với A-ha trong "Take On Me", mô tả Harket là "một ca sĩ xuất sắc" với "giọng gió cực kỳ mạnh mẽ và sự trong trẻo gần như giọng hát của trẻ em trong nhà thờ."
3. Discography
Đây là danh sách các sản phẩm âm nhạc solo của Morten Harket.
3.1. Solo Albums
Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí xếp hạng cao nhất | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
NOR | AUT | GER | NLD | SWI | UK | |
Poetenes Evangelium |
>- | - | - | - | - | - |
Wild Seed |
>1 | - | - | - | - | 89 |
Vogts Villa |
>21 | - | - | - | - | - |
Letter from Egypt |
>1 | - | 33 | - | - | |
Out of My Hands |
>1 | 30 | 3 | 77 | 23 | 37 |
Brother |
>1 | - | 11 | - | 62 | 56 |
3.2. Solo Singles
Tiêu đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
NOR | GER | UK | |||
"A Kind of Christmas Card" | 1995 | 1 | - | 53 | Wild Seed |
"Spanish Steps" | 1996 | 14 | - | - | |
"Los Angeles" | - | - | - | ||
"Heaven's Not for Saints (Let It Go)" | 9 | - | 114 | Đĩa đơn không album | |
"Tilbake Til Livet" | - | - | - | Vogts Villa | |
"Herre I Drømmen" | - | - | - | ||
"Jungle of Beliefs" | 1999 | - | - | - | Cultures Spans the World (nhạc phim) |
"A Jester in Our Town" | - | - | - | Songs from Sophie's World - The Musical (nhạc phim) | |
"Kamilla og Sebastian" | 2002 | - | - | - | Kamilla og Tyven (nhạc phim) |
"Gildas Prayer" (Earth Affair hợp tác với Morten Harket) | 2004 | - | - | - | Đĩa đơn không album |
"Kamilla og Tyven" (Remix) | 2005 | - | - | - | Kamilla og Tyven (nhạc phim) |
"Movies" | 2007 | 3 | - | - | Letter from Egypt |
"Darkspace (You're with Me)" | 2008 | 5 | 73 | - | |
"We'll Never Speak Again" | - | - | - | ||
"Lightning" | 2012 | - | - | - | Out of My Hands |
"Scared of Heights" | 1 | 48 | 140 | ||
"I'm the One" | - | - | - | ||
"Burn Money Burn" | - | - | - | ||
"There Is a Place" | 2013 | - | - | - | Brother |
"Brother" | 2014 | - | - | - | |
"Do You Remember Me?" | - | - | - |
"-" biểu thị các bản phát hành không lọt vào bảng xếp hạng
4. Filmography
Dưới đây là danh sách các bộ phim và chương trình truyền hình mà Morten Harket đã xuất hiện hoặc tham gia với vai trò diễn viên hoặc người dẫn chương trình:
- 1988 Kamilla og tyven (Kamilla và tên trộm) trong vai Christoffer
- 1989 Kamilla og tyven II trong vai Christoffer
- 1996 Cuộc thi Ca khúc Eurovision với vai trò đồng dẫn chương trình
- 2009 Yohan: The Child Wanderer trong vai Yussuf
- 2010 The Armstrong & Miller Show với vai trò chính mình (khách mời)
- 2012 Bạch Tuyết và gương ma thuật (phiên bản lồng tiếng Na Uy): lồng tiếng cho nhân vật Vua.
- 2021 The Masked Singer - với mặt nạ Viking
Ngoài ra, trong một cuộc phỏng vấn với TV2, Morten Harket tiết lộ rằng anh từng được mời đóng vai chính trong bộ phim Người Nhện, nhưng đã từ chối lời đề nghị này. Trong phiên bản lồng tiếng Na Uy của phim Bạch Tuyết và gương ma thuật, anh còn lồng tiếng cùng với con gái mình, Tomine Harket, người lồng tiếng cho nhân vật Bạch Tuyết.
5. Personal Life
Đời sống cá nhân của Morten Harket cũng nhận được sự quan tâm của công chúng.
5.1. Family and Relationships

Morten Harket có ba người con với vợ cũ Camilla Malmquist Harket, người mà anh kết hôn từ năm 1989 đến năm 1998. Nguyên nhân dẫn đến cuộc ly hôn vào ngày 24 tháng 3 năm 1998 được cho là do tin đồn tình cảm của Harket với nữ ca sĩ chính của nhóm Aqua, Lene Nystrøm, người kém anh 14 năm.
Ngoài ra, anh còn có một con gái với bạn gái cũ Anne Mette Undlien và một con gái khác với Inez Andersson, người được biết đến là bạn đời hiện tại của anh. Con gái lớn của anh, Tomine Harket, cũng theo đuổi sự nghiệp âm nhạc và đã hát trong bài hát "Darkside" của Alan Walker.
5.2. Hobbies and Interests
Các sở thích của Harket ngoài âm nhạc bao gồm vẽ, hội họa, và ô tô. Cùng với thành viên ban nhạc Magne Furuholmen, anh là một người hâm mộ của Stoke City, một đội bóng đá Anh. Anh duy trì nhà riêng ở Na Uy nhưng cũng có nơi cư trú ở Luân Đôn.
6. Honors and Awards
Morten Harket đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng cao quý trong sự nghiệp của mình:
- Hiệp sĩ đệ nhất Huân chương Thánh Olav của Hoàng gia Na Uy**: Vào ngày 6 tháng 11 năm 2012, ba thành viên của A-ha là Morten Harket, Magne Furuholmen và Paul Waaktaar-Savoy đã được phong tước Hiệp sĩ đệ nhất của Huân chương Thánh Olav Hoàng gia Na Uy. Danh hiệu này được trao để ghi nhận những đóng góp xuất sắc của họ cho âm nhạc Na Uy và thành công vang dội trên trường quốc tế.
- Giải thưởng Spellemannprisen**: Năm 1995, Harket đã giành được các giải thưởng quan trọng tại lễ trao giải Spellemannprisen (Giải Grammy của Na Uy) cho album solo Wild Seed của mình. Các giải thưởng bao gồm Ca khúc xuất sắc nhất, Album xuất sắc nhất và Nghệ sĩ solo nam xuất sắc nhất.
7. Legacy and Reception
Morten Harket có tầm ảnh hưởng đáng kể trong ngành âm nhạc và văn hóa đại chúng, đặc biệt là với vai trò giọng ca chính của A-ha.
7.1. Public and Critical Evaluation
Morten Harket được đánh giá cao nhờ giọng hát độc đáo và quãng giọng rộng. Sylvia Patterson của tạp chí NME đã gọi giọng falsetto của anh là "giọng gió vĩ đại nhất trong lịch sử nhạc pop". Tạp chí Entertainment Weekly mô tả giọng hát của anh là một "tiếng rên rỉ kiên cường". Kỹ sư âm thanh Gerry Kitchingham, người từng làm việc với A-ha trong ca khúc "Take On Me", đã ca ngợi Harket là "một ca sĩ xuất sắc" với "giọng gió mạnh mẽ đáng kinh ngạc và sự trong trẻo gần như giọng hát của trẻ em trong nhà thờ."
Những đánh giá này cùng với thành công kéo dài hàng thập kỷ của A-ha và các dự án solo của anh đã khẳng định vị thế của Morten Harket như một trong những giọng ca hàng đầu và biểu tượng âm nhạc đến từ Na Uy. Khả năng trình diễn cảm xúc và sự hiện diện mạnh mẽ trên sân khấu cũng là những yếu tố góp phần vào sức hút lâu dài của anh đối với khán giả toàn cầu.
7.2. Controversies
Trong đời tư, Morten Harket từng trải qua cuộc ly hôn với vợ cũ Camilla Malmquist Harket. Nguyên nhân của cuộc ly hôn này, diễn ra vào năm 1998, đã bị truyền thông đồn đoán và được cho là có liên quan đến tin đồn tình cảm giữa Harket và nữ ca sĩ chính của nhóm Aqua, Lene Nystrøm. Mặc dù những tin đồn này đã được báo chí khai thác rộng rãi, Harket và những người thân cận thường bày tỏ quan điểm rằng sự việc này đã bị giới truyền thông thổi phồng và làm phức tạp hơn mức cần thiết.