1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Miruts Yifter sinh ra tại Zalambessa, thuộc vùng Tigray, Ethiopia. Trong những năm đầu đời, ông đã trải qua nhiều công việc khác nhau, từ làm việc trong các nhà máy cho đến làm tài xế xe ngựa. Tài năng chạy đường dài của ông được phát hiện khi ông gia nhập Lực lượng Không quân Ethiopia, nơi ông bắt đầu phát triển khả năng thể thao của mình.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Miruts Yifter kéo dài qua nhiều giải đấu quốc tế lớn, nơi ông đã tạo dựng tên tuổi của mình với những chiến thắng ấn tượng và phong cách thi đấu độc đáo.
2.1. Ra mắt Olympic và thành tích ban đầu
Miruts Yifter được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Ethiopia tham dự Thế vận hội Mùa hè 1968 tại Thành phố México, nhưng phải bốn năm sau đó, ông mới chính thức ra mắt Thế vận hội tại Munich. Tại đây, ông đã giành được huy chương đồng ở nội dung 10.000 mét. Tuy nhiên, ông đã bỏ lỡ cơ hội thi đấu ở nội dung 5.000 mét do đến quá muộn để tham gia vòng chung kết, một sự cố mà một số nguồn tin cho rằng là do ông bị đau bụng và phải vào nhà vệ sinh.
Tại Đại hội Thể thao Toàn Phi 1973 được tổ chức ở Lagos, Miruts Yifter tiếp tục khẳng định tài năng của mình khi giành một huy chương vàng ở nội dung 10.000 mét và một huy chương bạc ở nội dung 5.000 mét.
2.2. Tham gia các giải đấu quốc tế lớn
Miruts Yifter không thể tham gia Thế vận hội Mùa hè 1976 tại Montreal do quốc gia ông tham gia tẩy chay sự kiện này, một quyết định của nhiều quốc gia châu Phi phản đối sự tham gia của New Zealand (đã thi đấu với Nam Phi trong thời kỳ apartheid).
Bốn năm sau, tại Moscow, Miruts Yifter đã bù đắp cho những thất vọng trước đó bằng cách giành huy chương vàng ở cả hai nội dung 10.000 mét và 5.000 mét. Trong trận chung kết 10.000 mét, ông đã bứt tốc dẫn đầu ở khoảng 300 m cuối cùng và giành chiến thắng với khoảng cách 10 m so với đối thủ. Năm ngày sau, trong trận chung kết 5.000 mét, Miruts bị kẹt giữa các đối thủ ở vòng đua cuối cùng. Nhưng khi còn 300 m nữa là đến đích, đồng đội người Ethiopia của ông, Mohamed Kedir, đã chủ động tránh sang một bên, tạo khoảng trống cho Miruts một lần nữa bứt tốc mạnh mẽ để giành chiến thắng. Sau lễ trao giải, ông đã phát biểu rằng: "Những huy chương vàng này tôi muốn dành tặng cho giới trẻ trên thế giới và lục địa châu Phi."
Vào ngày 6 tháng 2 năm 1977, tại Coamo, Puerto Rico, Miruts đã lập kỷ lục thế giới mới cho nội dung bán marathon với thời gian 1 giờ 2 phút 57 giây. Ông tiếp tục thi đấu đến đầu những năm 1980, là thành viên của đội tuyển Ethiopia giành huy chương vàng tại Giải Vô địch Thế giới Địa hình IAAF các năm 1982 và 1983. Từ năm 1978 đến năm 1982, ông duy trì thành tích bất bại trong các cuộc đua quốc tế mà ông tham gia. Năm 1979, tại Giải Vô địch Châu Phi đầu tiên, ông giành thêm hai huy chương vàng ở nội dung 5.000 mét và 10.000 mét.
2.3. Phong cách chạy độc đáo và biệt danh
Do khả năng tăng tốc đột ngột khi thực hiện cú bứt tốc về đích, Miruts Yifter đã có biệt danh "Yifter Người dịch chuyển" (Yifter the Shifter). Phong cách chạy của ông được biết đến với tên gọi "Yifter spurt" (cú bứt tốc của Yifter), đặc trưng bởi việc ông luôn giữ vị trí phía sau trong phần lớn cuộc đua, sau đó bất ngờ tăng tốc mạnh mẽ ở khoảng 300 m đến 400 m cuối cùng để vượt lên dẫn đầu và giành chiến thắng. Chính vì chiến thuật tập trung vào việc giành chiến thắng trong cuộc đua hơn là thiết lập thời gian, phong cách này khiến ông ít có cơ hội lập kỷ lục thế giới.
2.4. Ghi chép cá nhân và di sản
Tại Thế vận hội Mùa hè 1980 ở Moscow, một phần bí ẩn xung quanh Miruts Yifter là câu hỏi về tuổi tác của ông, được báo cáo là trong khoảng từ 33 đến 42 tuổi. Miruts đã từ chối đưa ra câu trả lời dứt khoát, nói với các phóng viên: "Đàn ông có thể ăn cắp gà của tôi; đàn ông có thể ăn cừu của tôi. Nhưng không ai có thể ăn cắp tuổi của tôi." Các phiên bản phổ biến nhất về ngày sinh của ông là ngày 1 tháng 1 năm 1938 hoặc ngày 15 tháng 5 năm 1944.
Miruts Yifter được coi là một trong những vận động viên chạy đường dài xuất sắc nhất cuối thập niên 1970, ngang hàng với những tên tuổi như Henry Rono. Di sản của ông có ảnh hưởng sâu sắc đến các vận động viên điền kinh thế hệ sau của Ethiopia. Huyền thoại Haile Gebrselassie đã từng nói trong cuốn tự truyện bằng video của mình: "Ông ấy là người hùng của tôi. Tôi đã bắt đầu chạy điền kinh sau khi xem ông ấy thi đấu!"
3. Kỷ lục cá nhân
Các thành tích cá nhân tốt nhất của Miruts Yifter ở các cự ly thi đấu chính bao gồm:
- 5.000 mét: 13 phút 13.82 giây (năm 1977)
- 10.000 mét: 27 phút 40.96 giây (năm 1972)
4. Cái chết

Miruts Yifter qua đời vào ngày 22 tháng 12 năm 2016, hưởng thọ 72 tuổi, tại Toronto, Ontario, Canada, nơi ông đã sinh sống từ năm 2000. Theo các thành viên gia đình, ông đã mắc các vấn đề về hô hấp. Tang lễ của ông được tổ chức tại Addis Ababa, và ông được an táng tại Nghĩa trang Nhà thờ Chính tòa Holy Trinity.
5. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Miruts Yifter được đánh giá cao trong lịch sử điền kinh thế giới, đặc biệt là với vai trò là một trong những vận động viên chạy đường dài thống trị vào cuối thập niên 1970 và đầu thập niên 1980. Phong cách chạy độc đáo, với cú bứt tốc cuối cùng đầy bất ngờ, không chỉ mang lại cho ông nhiều huy chương vàng mà còn tạo nên một dấu ấn riêng biệt trong giới điền kinh.
Tầm ảnh hưởng của ông vượt ra ngoài những thành tích cá nhân. Yifter là nguồn cảm hứng lớn cho nhiều thế hệ vận động viên Ethiopia, đặc biệt là những người kế nhiệm ông như Haile Gebrselassie, người đã công khai coi Yifter là thần tượng của mình. Ông đã góp phần định hình và nâng cao vị thế của Ethiopia trên bản đồ điền kinh thế giới, đặc biệt ở các cự ly đường dài. Việc ông dành tặng những huy chương Olympic của mình cho giới trẻ và lục địa châu Phi cũng thể hiện tinh thần thể thao cao thượng và ý thức về vai trò truyền cảm hứng của mình đối với xã hội.