1. Tổng quan
Milan Rodić là một hậu vệ trái người Serbia, nổi bật với sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài qua nhiều câu lạc bộ ở Serbia và Nga trước khi trở thành trụ cột tại Red Star Belgrade. Anh đã giành được nhiều danh hiệu quốc nội cùng Red Star Belgrade và có kinh nghiệm thi đấu tại các giải đấu châu Âu như UEFA Champions League và UEFA Europa League. Rodić cũng đã đại diện cho đội tuyển quốc gia Serbia, bao gồm việc góp mặt trong đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
2.1. Sinh và quốc tịch
Milan Rodić sinh ngày 2 tháng 4 năm 1991 tại Drvar, một thị trấn thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Nam Tư (nay là Bosnia và Herzegovina). Anh mang quốc tịch Serbia.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Milan Rodić bắt đầu tại Serbia, sau đó chuyển sang Nga và trở lại Serbia, nơi anh đạt được nhiều thành công nhất.
3.1. OFK Beograd
Rodić có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên cho OFK Beograd vào ngày 26 tháng 4 năm 2009, khi mới 18 tuổi, đối đầu với FK Partizan. Gần hai năm sau, vào ngày 25 tháng 4 năm 2012, anh được vinh danh là hậu vệ trái trong đội hình tiêu biểu Vòng 26 của Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia 2011-12. Trong tổng cộng 5 mùa giải thi đấu cho OFK Beograd, anh đã ra sân 71 trận và ghi được 3 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia.
3.2. Zenit Saint Petersburg
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2013, Rodić ký hợp đồng với FC Zenit Saint Petersburg. Anh có trận ra mắt cho Zenit vào ngày 21 tháng 2 năm 2013, khi huấn luyện viên Luciano Spalletti tung anh vào sân ở phút 85 thay cho Sergei Semak trong trận đấu với Liverpool tại UEFA Europa League 2012-13. Tuy nhiên, Rodić chỉ có 10 lần ra sân cho Zenit trên mọi đấu trường trước khi được cho mượn đến FC Volga Nizhny Novgorod và đội dự bị của Zenit.
3.2.1. Cho mượn tại FC Volga Nizhny Novgorod
Trong mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2013-14, Milan Rodić thi đấu dưới dạng cho mượn tại FC Volga Nizhny Novgorod, nơi anh có 18 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia.
3.2.2. Cho mượn tại Zenit-2 Saint Petersburg
Vào năm 2015, Rodić tiếp tục được cho mượn đến đội dự bị của Zenit, FC Zenit-2 Saint Petersburg, nơi anh ra sân 4 trận.
3.3. Krylia Sovetov Samara
Vào tháng 8 năm 2015, Rodić ký hợp đồng với FC Krylia Sovetov Samara. Trong hai mùa giải thi đấu tại đây, Rodić đã lấy lại được phong độ thi đấu đỉnh cao. Sau hai năm gắn bó với Krylia Sovetov, Rodić đã gửi lời cảm ơn đến người hâm mộ và bày tỏ niềm vui khi được chơi cho câu lạc bộ, nhưng cũng chia sẻ rằng anh nhớ gia đình ở Serbia. Tổng cộng, anh đã có 33 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia cho Krylia Sovetov.
3.4. Red Star Belgrade
Vào ngày 21 tháng 7 năm 2017, Rodić ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Serbia Red Star Belgrade. Red Star đã trả khoảng 250.00 K EUR cho Krylia Sovetov để có được sự phục vụ của Rodić. Anh đã tham gia chiến dịch UEFA Europa League 2017-18 của Red Star dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Vladan Milojević. Vào ngày 19 tháng 10 năm 2017, Rodić nhận một thẻ đỏ trong trận đấu sân nhà thuộc vòng bảng Bảng H gặp Arsenal, trận đấu mà Red Star thua 0-1. Vào ngày 12 tháng 3 năm 2019, anh gia hạn hợp đồng với Red Star đến mùa hè năm 2022. Tính đến ngày 22 tháng 12 năm 2024, Rodić đã có 189 lần ra sân và ghi 14 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia cho Red Star Belgrade.

4. Sự nghiệp quốc tế
Milan Rodić đã đại diện cho Serbia ở cấp độ trẻ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Serbia U-21
Vào ngày 6 tháng 6 năm 2011, Rodić có trận ra mắt cho đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Serbia trong trận đấu với đội U-21 của Thụy Điển.
4.2. Đội tuyển quốc gia Serbia
Năm năm sau, Rodić lần đầu tiên được triệu tập vào đội hình cấp cao của Serbia cho trận đấu giao hữu với Nga vào ngày 5 tháng 6 năm 2016. Vào tháng 5 năm 2018, anh có tên trong đội hình sơ bộ của Serbia tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Vào ngày 4 tháng 6 cùng năm, anh có trận ra mắt quốc tế trong trận đấu giao hữu với Chile, vào sân thay người cho Aleksandar Kolarov ở phút 80. Mặc dù được chọn vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018, anh không có bất kỳ lần ra sân nào tại giải đấu này.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Milan Rodić theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu, tính đến ngày 22 tháng 12 năm 2024:
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| OFK Beograd | 2008-09 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
| 2009-10 | 12 | 0 | 1 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||||
| 2010-11 | 20 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 24 | 2 | |||
| 2011-12 | 25 | 1 | 2 | 0 | - | - | 27 | 1 | ||||
| 2012-13 | 13 | 0 | 3 | 2 | - | - | 16 | 2 | ||||
| Tổng cộng | 71 | 3 | 7 | 2 | 3 | 0 | - | 81 | 5 | |||
| Zenit | 2012-13 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
| 2014-15 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | ||
| Tổng cộng | 5 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | ||
| Volga (cho mượn) | 2013-14 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 18 | 0 | 0 | 0 | - | - | 18 | 0 | ||
| Zenit-2 (cho mượn) | 2015-16 | Giải bóng đá Quốc gia Nga | 4 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | |||
| Krylia Sovetov | 2015-16 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 16 | 1 | 1 | 1 | - | - | 17 | 2 | ||
| 2016-17 | 15 | 1 | 1 | 0 | - | - | 16 | 1 | ||||
| 2017-18 | Giải bóng đá Quốc gia Nga | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||||
| Tổng cộng | 33 | 2 | 2 | 1 | - | - | 35 | 3 | ||||
| Red Star | 2017-18 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia | 29 | 3 | 1 | 0 | 9 | 0 | - | 39 | 3 | |
| 2018-19 | 18 | 1 | 3 | 0 | 13 | 0 | - | 34 | 1 | |||
| 2019-20 | 18 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 | - | 33 | 0 | |||
| 2020-21 | 28 | 1 | 3 | 0 | 8 (3 UEFA Champions League, 5 UEFA Europa League) | 0 | - | 39 | 1 | |||
| 2021-22 | 33 | 3 | 5 | 0 | 13 (4 UEFA Champions League, 9 UEFA Europa League) | 1 | - | 51 | 4 | |||
| 2022-23 | 26 | 1 | 3 | 0 | 9 | 0 | - | 38 | 1 | |||
| 2023-24 | 26 | 3 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | 34 | 3 | |||
| 2024-25 | 11 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | 15 | 2 | |||
| Tổng cộng | 189 | 14 | 19 | 0 | 75 | 1 | - | 283 | 15 | |||
| Tổng sự nghiệp | 320 | 24 | 30 | 4 | 81 | 0 | 0 | 0 | 431 | 28 | ||
5.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Milan Rodić cho đội tuyển quốc gia Serbia, tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019:
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Serbia | 2018 | 5 | 0 |
| 2019 | 2 | 0 | |
| Tổng cộng | 7 | 0 | |
6. Danh hiệu
Milan Rodić đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong sự nghiệp của mình.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Zenit Saint Petersburg
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: 2014-15
- Red Star Belgrade
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia (7): 2017-18, 2018-19, 2019-20, 2020-21, 2021-22, 2022-23, 2023-24
- Cúp Quốc gia Serbia (4): 2020-21, 2021-22, 2022-23, 2023-24
6.2. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất tuần của Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia: 2021-22 (Vòng 13)
- Đội hình tiêu biểu của Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia: 2023-24