1. Tổng quan
Miklós Fehér là một cầu thủ bóng đá người Hungary có sự nghiệp kéo dài chín năm, chủ yếu thi đấu tại Bồ Đào Nha cho bốn câu lạc bộ khác nhau, tích lũy tổng cộng 80 trận đấu và ghi 27 bàn tại Primeira Liga. Anh cũng là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary. Cái chết bi thảm của anh vào ngày 25 tháng 1 năm 2004, do ngừng tim trong một trận đấu giữa Vitória de Guimarães và câu lạc bộ của anh là Benfica tại Guimarães, đã gây chấn động sâu sắc trong làng bóng đá thế giới. Di sản của anh được tưởng nhớ thông qua việc Benfica treo vĩnh viễn chiếc áo số 29 của anh và nhiều hoạt động vinh danh khác từ các câu lạc bộ và liên đoàn bóng đá.
2. Tiểu sử
Miklós Fehér bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ rất sớm tại quê nhà Hungary, phát triển tài năng để trở thành một tiền đạo đầy triển vọng.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Fehér sinh ra tại Tatabánya, Hungary vào ngày 20 tháng 7 năm 1979. Anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ tại câu lạc bộ Győri ETO, nơi tài năng của anh nhanh chóng được các tuyển trạch viên của FC Porto chú ý.
2.2. Sự nghiệp ban đầu
Fehér bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp tại Győri ETO FC vào năm 1995. Trong ba năm thi đấu tại đây, anh đã ra sân 62 trận và ghi được 23 bàn thắng, thể hiện khả năng săn bàn ấn tượng từ khi còn rất trẻ.
3. Sự nghiệp và Thành tựu
Sự nghiệp của Miklós Fehér tuy ngắn ngủi nhưng đã để lại nhiều dấu ấn đáng kể ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, với những đóng góp quan trọng và các danh hiệu đạt được.
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Hành trình thi đấu của Fehér tại các câu lạc bộ bắt đầu từ Hungary và sau đó chuyển sang Bồ Đào Nha, nơi anh trải qua phần lớn sự nghiệp của mình.
3.1.1. FC Porto và các lần cho mượn
Fehér ký hợp đồng với FC Porto vào năm 1998, nhưng anh chưa bao giờ thực sự tạo được bước đột phá vào đội một. Để tích lũy kinh nghiệm, anh được cho mượn đến hai câu lạc bộ khác ở phía bắc Bồ Đào Nha khi anh ở độ tuổi 20 đến 21.
Đầu tiên, anh được cho mượn đến S.C. Salgueiros vào mùa giải 1999-2000, nơi anh ra sân 14 trận và ghi 5 bàn. Tiếp theo, Fehér có mùa giải chuyên nghiệp tốt nhất của mình tại S.C. Braga vào mùa giải 2000-01, ghi 14 bàn thắng tại Primeira Liga sau 26 trận đấu. Sau khi chủ tịch của Porto, Jorge Nuno Pinto da Costa, có mâu thuẫn với người đại diện của Fehér là José Veiga, Fehér đã từ chối chia tay người đại diện và rời Porto.
3.1.2. S.L. Benfica
Vào năm 2002, Fehér gia nhập câu lạc bộ Benfica có trụ sở tại Lisbon. Anh đã ghi được 7 bàn thắng chính thức trong hai mùa giải thi đấu cho câu lạc bộ này. Thời gian của anh tại Benfica đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp, nơi anh tiếp tục phát triển và đóng góp cho đội bóng trước khi sự cố bi thảm xảy ra.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Fehér cũng là một thành viên quan trọng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary, ra mắt ở tuổi 19 và ghi nhiều bàn thắng quan trọng. Anh cũng từng khoác áo đội tuyển U-21 Hungary vào năm 1996 và được triệu tập cho đến năm 2000.
Anh có trận đấu đầu tiên cho đội tuyển quốc gia Hungary vào ngày 10 tháng 10 năm 1998, trong một trận đấu thuộc Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 gặp Azerbaijan. Anh vào sân thay người ở phút thứ sáu cho Ferenc Horváth tại Sân vận động Tofiq Bahramov ở Baku, và ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 4-0 của Hungary. Vào ngày 11 tháng 10 năm 2000, Fehér đã lập một hat-trick trong chiến thắng 6-1 trên sân khách trước Litva trong khuôn khổ Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002. Tổng cộng, anh đã ghi được 7 bàn thắng sau 25 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia.
4. Cái chết trên sân cỏ
Cái chết của Miklós Fehér trên sân cỏ là một trong những sự kiện bi thảm nhất trong lịch sử bóng đá, gây ra cú sốc lớn cho cộng đồng thể thao toàn cầu.
4.1. Hoàn cảnh trận đấu
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2004, Fehér cùng Benfica đến Guimarães để thi đấu với Vitória S.C.. Trận đấu được truyền hình trực tiếp và Benfica đang dẫn trước 1-0. Fehér vừa vào sân với tư cách là cầu thủ dự bị và đã kiến tạo cho Fernando Aguiar ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu. Tuy nhiên, trong thời gian bù giờ, anh đã nhận một thẻ vàng vì hành vi chậm trễ. Ngay sau khi nhận thẻ, Fehér đột nhiên cúi người về phía trước, dường như đang rất đau đớn, rồi ngã ngửa ra sân Sân vận động D. Afonso Henriques.
4.2. Phản ứng y tế và nguyên nhân
Các thành viên của cả hai đội đã nhanh chóng chạy đến để hỗ trợ Fehér trước khi nhân viên y tế đến sân. Các nhân viên y tế đã thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức. Một xe cứu thương đã nhanh chóng được đưa vào sân và Fehér được đưa đến bệnh viện gần nhất. Tình trạng của anh được các phương tiện truyền thông Bồ Đào Nha đưa tin liên tục trong suốt cả ngày. Trước nửa đêm, cái chết của anh đã được xác nhận. Nguyên nhân tử vong được xác định là rối loạn nhịp tim do bệnh cơ tim phì đại. Khi qua đời, Miklós Fehér mới chỉ 24 tuổi.
5. Di sản và Tưởng nhớ
Cái chết đột ngột của Miklós Fehér đã để lại một di sản sâu sắc, thúc đẩy sự quan tâm đến an toàn cầu thủ và được tưởng nhớ rộng rãi trong cộng đồng bóng đá.
5.1. Ảnh hưởng đến bóng đá
Cái chết của Fehér đã gây ra một cú sốc sâu sắc trong làng thể thao Bồ Đào Nha và cộng đồng bóng đá quốc tế. Sự kiện này đã làm dấy lên những cuộc thảo luận về tầm quan trọng của việc kiểm tra y tế định kỳ và các biện pháp cấp cứu trên sân cỏ để bảo vệ sức khỏe của các vận động viên. Nhiều người hâm mộ và các nhân vật trong bóng đá đã bày tỏ sự tiếc thương và kính trọng đối với anh. Giám đốc bóng đá của Porto, Reinaldo Teles, và huấn luyện viên José Mourinho đã đến Estádio da Luz để bày tỏ lòng kính trọng khi thi thể của Fehér được quàn tại đây trước khi được đưa về quê hương Hungary để an táng. Bộ Thể thao Hungary đã đồng ý tổ chức tang lễ cấp quốc gia cho Fehér, và Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha đã tuyên bố ngày 27 tháng 1 là ngày tưởng niệm Fehér.
5.2. Tưởng nhớ và Vinh danh
Để tưởng nhớ Miklós Fehér, câu lạc bộ S.L. Benfica đã treo vĩnh viễn chiếc áo số 29 mà anh đã mặc trong thời gian thi đấu cho câu lạc bộ. Đoàn đại biểu của Benfica, bao gồm chủ tịch Luís Filipe Vieira, huấn luyện viên Giovanni Trapattoni và toàn bộ đội hình một, đã đến Hungary để trao tặng cha mẹ Fehér huy chương vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Bồ Đào Nha 2004-05 như một sự tôn trọng đối với anh và thời gian anh gắn bó với câu lạc bộ. Trước đó, Benfica cũng đã dành tặng chiếc cúp Cúp bóng đá Bồ Đào Nha 2003-04 cho anh.
Vào ngày 9 tháng 10 năm 2009, một ngày trước trận đấu thuộc vòng loại FIFA World Cup 2010 giữa Bồ Đào Nha và Hungary tại Lisbon, đội tuyển quốc gia Hungary đã đặt vòng hoa bên cạnh bức tượng bán thân bằng kim loại của Fehér tại sân nhà của Benfica để tưởng nhớ anh. Ngoài ra, vào ngày 20 tháng 7 năm 2022, đúng vào ngày sinh nhật lần thứ 43 của anh, câu lạc bộ Hungary Puskás Akadémia FC cũng đã tổ chức lễ tưởng niệm tại sân vận động nơi anh qua đời.

6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Miklós Fehér trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Győri ETO | 1995-96 | Nemzeti Bajnokság I | 8 | 2 | - | - | 8 | 2 | ||
1996-97 | 29 | 8 | - | - | 29 | 8 | ||||
1997-98 | 25 | 13 | - | - | 25 | 13 | ||||
Tổng cộng | 62 | 23 | 0 | 0 | 62 | 23 | ||||
Porto | 1998-99 | Primeira Liga | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 |
1999-2000 | 5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 1 | ||
Tổng cộng | 10 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 16 | 1 | ||
Porto B | 1999-2000 | Segunda Divisão | 4 | 1 | - | - | - | - | 4 | 1 |
2001-02 | 3 | 1 | - | - | - | - | 3 | 1 | ||
Tổng cộng | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | ||
Salgueiros (cho mượn) | 1999-2000 | Primeira Liga | 14 | 5 | 2 | 1 | - | - | 16 | 6 |
Braga (cho mượn) | 2000-01 | Primeira Liga | 26 | 14 | - | - | - | - | 26 | 14 |
Benfica | 2002-03 | Primeira Liga | 17 | 4 | 1 | 0 | - | - | 18 | 4 |
2003-04 | 13 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 19 | 4 | ||
Tổng cộng | 30 | 7 | 3 | 0 | 4 | 1 | 37 | 8 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 149 | 52 | 8 | 1 | 7 | 1 | 164 | 54 |
6.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Hungary | 1998 | 3 | 1 |
1999 | 5 | 0 | |
2000 | 4 | 4 | |
2001 | 3 | 0 | |
2002 | 7 | 1 | |
2003 | 3 | 1 | |
Tổng cộng | 25 | 7 |
Điểm số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Hungary trước, cột điểm số cho biết điểm sau mỗi bàn thắng của Fehér.
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 10 năm 1998 | Tofiq Bahramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 4-0 | 4-0 | Vòng loại UEFA Euro 2000 |
2 | 11 tháng 10 năm 2000 | Darius và Girėnas, Kaunas, Litva | Litva | 2-0 | 6-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2002 |
3 | 3-0 | |||||
4 | 5-1 | |||||
5 | 15 tháng 11 năm 2000 | Sân vận động Gradski, Skopje, Bắc Macedonia | Bắc Macedonia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
6 | 17 tháng 4 năm 2002 | Oláh Gábor Út, Debrecen, Hungary | Belarus | 2-5 | 2-5 | |
7 | 20 tháng 8 năm 2003 | Fazanerija, Murska Sobota, Slovenia | Slovenia | 1-2 | 1-2 |
7. Danh hiệu
Fehér đã đạt được một số danh hiệu tập thể và cá nhân trong sự nghiệp bóng đá của mình, phản ánh tài năng và đóng góp của anh cho các đội bóng.
7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Porto
- Primeira Liga: 1998-99
- Taça de Portugal: 1999-2000
- Supertaça Cândido de Oliveira: 1998, 1999
- Benfica
- Taça de Portugal: 2003-04
7.2. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Hungary: 1997
- Giải thưởng Ferenc Puskás: 2000