1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Maurice-Alexis Jarre sinh ra tại Lyon, Pháp. Ông là con trai của bà Gabrielle Renée Boullu và ông André Jarre, một giám đốc kỹ thuật đài phát thanh. Mặc dù ban đầu đăng ký vào trường kỹ thuật tại Đại học Sorbonne ở Paris, ông đã quyết định theo đuổi con đường âm nhạc.

1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Maurice Jarre bỏ dở việc học kỹ thuật tại Sorbonne, bất chấp mong muốn của cha mình, để theo học tại Nhạc viện Paris. Tại đây, ông chuyên sâu về sáng tác và hòa âm, đồng thời chọn bộ gõ làm nhạc cụ chính. Việc học tập tại Nhạc viện Paris đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp âm nhạc đồ sộ của ông sau này.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Maurice Jarre khởi đầu tại Pháp, nhanh chóng phát triển và sau đó vươn ra quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nhạc phim. Ông là một nhạc sĩ đa tài, có khả năng chơi nhiều nhạc cụ như violin, bộ gõ và guitar, bên cạnh vai trò chính là nhà soạn nhạc và nhạc trưởng.
2.1. Sự nghiệp ban đầu tại Pháp
Vào đầu sự nghiệp, Maurice Jarre đã đảm nhiệm vai trò đạo diễn sân khấu tại Théâtre National Populaire và bắt đầu sáng tác nhạc phim tại Pháp vào năm 1951. Một trong những tác phẩm nhạc phim đầu tiên của ông là cho bộ phim Toute la mémoire du monde của Alain Resnais. Trong giai đoạn này, ông cũng nổi bật với sự hợp tác cùng đạo diễn Georges Franju, tạo ra những bản nhạc đáng chú ý cho các bộ phim như Đôi mắt không mặt (1959).
2.2. Sáng tác nhạc phim
Sự nghiệp sáng tác nhạc phim của Maurice Jarre đã trải qua một bước ngoặt lớn vào năm 1961 khi nhà sản xuất phim người Mỹ Sam Spiegel mời ông soạn nhạc cho bộ phim sử thi Lawrence xứ Ả Rập (1962), do David Lean đạo diễn. Bản nhạc nổi tiếng này đã mang về cho Jarre giải Oscar đầu tiên, mở đầu cho chuỗi hợp tác thành công với Lean trong tất cả các bộ phim tiếp theo của đạo diễn này.
Ông tiếp tục thành công với các tác phẩm như Chuyến tàu (1964) và Giải Grand Prix (1966), cả hai đều do John Frankenheimer đạo diễn. Giữa các dự án này, ông lại gặt hái thành công vang dội với Bác sĩ Zhivago của David Lean, trong đó có giai điệu không lời "Lara's Theme" (sau này được phổ lời thành bài hát "Somewhere My Love"), mang về cho ông giải Oscar thứ hai. Ông cũng làm việc với Alfred Hitchcock trong phim Hoàng ngọc (1969), và dù Hitchcock không hài lòng với bộ phim, ông vẫn khen ngợi bản nhạc của Jarre.
Những năm 1970 và 1980, Jarre chuyển hướng sang thể loại khoa học viễn tưởng với các bản nhạc cho The Island at the Top of the World (1974), Cảnh mộng (1984), Kẻ thù của tôi (1985), và Mad Max Beyond Thunderdome (1985).
Năm 1990, Jarre tiếp tục được đề cử Oscar cho bản nhạc trong phim tình cảm/ly kỳ siêu nhiên Hồn ma. Âm nhạc của ông cho cảnh cuối cùng của bộ phim dựa trên "Unchained Melody" của nhà soạn nhạc Alex North. Các bộ phim khác mà ông sáng tác nhạc bao gồm A Walk in the Clouds (1995), trong đó ông viết cả nhạc nền và các bài hát, bao gồm bản "Mariachi Serenade" lãng mạn; bản tình ca đầy đam mê trong Fatal Attraction (1987); và những bản nhạc điện tử u ám của After Dark, My Sweet (1990).
John Williams, một nhà soạn nhạc nổi tiếng khác, đã ca ngợi Maurice Jarre sau khi ông qua đời, nói rằng: "Ông ấy sẽ được nhớ mãi vì những đóng góp bền vững cho âm nhạc điện ảnh... tất cả chúng ta đều được làm giàu bởi di sản của ông ấy."
2.2.1. Hợp tác đạo diễn chính
Maurice Jarre nổi tiếng với sự hợp tác lâu dài và thành công với nhiều đạo diễn hàng đầu. Các mối quan hệ này đã định hình phong cách và sự nghiệp của ông, tạo nên nhiều tác phẩm kinh điển:
- David Lean: Đây là sự hợp tác nổi bật nhất của Jarre, kéo dài từ năm 1962 đến 1984. Ông đã soạn nhạc cho tất cả các bộ phim của Lean trong giai đoạn này, bao gồm Lawrence xứ Ả Rập (1962), Bác sĩ Zhivago (1965), Ryan's Daughter (1970) và Lối đi đến Ấn Độ (1984). Ba trong số đó đã mang về cho ông giải Oscar.
- Georges Franju: Trước khi vươn ra quốc tế, Jarre đã có những hợp tác quan trọng với Franju tại Pháp, đáng chú ý là Đôi mắt không mặt (1959), Head Against the Wall (1958), Spotlight on a Murderer (1961) và Thérèse Desqueyroux (1962).
- John Frankenheimer: Jarre đã làm việc với Frankenheimer trong nhiều dự án hành động và ly kỳ như Chuyến tàu (1964), Giải Grand Prix (1966), Kẻ sửa chữa (1968) và The Extraordinary Seaman (1969).
- Peter Weir: Ông cũng có sự hợp tác đáng kể với đạo diễn Peter Weir trong thập niên 1980 và 1990, với các tác phẩm như Năm sống trong nguy hiểm (1982), Nhân chứng (1985), Bờ biển Muỗi (1986), Dead Poets Society (1989) và Không sợ hãi (1993).
- Các đạo diễn khác bao gồm Alfred Hitchcock (Topaz, 1969), Elia Kazan (Ông trùm cuối cùng, 1976), John Huston (Người đàn ông muốn làm vua, 1975; The Life and Times of Judge Roy Bean, 1972), Luchino Visconti (Kẻ bị nguyền rủa, 1969), và Moustapha Akkad (Thông điệp, 1976; Lion of the Desert, 1981).
2.2.2. Phong cách âm nhạc và nhạc cụ
Maurice Jarre chủ yếu sáng tác cho dàn nhạc giao hưởng, nhưng vào thập niên 1980, ông bắt đầu chuyển sang sử dụng synthesizer nhiều hơn. Ông từng chỉ ra rằng bản nhạc điện tử của mình cho bộ phim Nhân chứng thực tế tốn công sức, thời gian và chi phí hơn so với một bản nhạc giao hưởng truyền thống. Các tác phẩm điện tử nổi bật khác của ông từ thập niên 1980 bao gồm Fatal Attraction (1987), Năm sống trong nguy hiểm (1982), Cáo lửa (1982) và Không lối thoát (1987).
Nhiều bản nhạc của ông trong thời kỳ này cũng kết hợp âm thanh điện tử với âm thanh acoustic, chẳng hạn như Gorillas in the Mist (1988), Dead Poets Society (1989), Bờ biển Muỗi (1986) và Thang Jacob (1990). Trong một số tác phẩm, ông đã sử dụng các nhạc cụ độc đáo để tạo hiệu ứng riêng biệt. Ví dụ, bản nhạc cho Mad Max Beyond Thunderdome (1985) được viết cho dàn nhạc giao hưởng đầy đủ, kết hợp với hợp xướng, bốn cây đại dương cầm, một đàn ống (pipe organ), didgeridoo, fujara, một bộ gõ egzotik và ba cây ondes Martenot. Nhạc cụ ondes Martenot cũng xuất hiện trong các tác phẩm khác của Jarre như Lawrence xứ Ả Rập, Chúa Giêsu thành Nazareth, Cô dâu và Prancer. Đặc biệt, balalaika đóng vai trò nổi bật trong bản nhạc của ông cho Bác sĩ Zhivago. Giai điệu "Lara's Theme" từ Bác sĩ Zhivago sau này đã trở thành giai điệu cho bài hát "Somewhere My Love", với lời của Paul Francis Webster và được trình bày bởi Mike Sammes Singers, từng đạt vị trí số 14 trên bảng xếp hạng đĩa đơn của Vương quốc Anh vào năm 1966 và trụ vững trên bảng xếp hạng 38 tuần. Bài hát "It Was a Good Time" từ Ryan's Daughter sau đó đã được các ngôi sao âm nhạc như Liza Minnelli thu âm và sử dụng trong chương trình truyền hình đặc biệt được giới phê bình đánh giá cao của cô là Liza with a Z.
2.3. Tác phẩm truyền hình
Bên cạnh sự nghiệp lừng lẫy trong điện ảnh, Maurice Jarre cũng để lại dấu ấn trong các tác phẩm truyền hình:
- Bài hát chủ đề cho loạt phim Western ngắn tập Cimarron Strip (1967) của CBS.
- Nhạc nền cho phim truyền hình ngắn tập Chúa Giêsu thành Nazareth (1977), do Franco Zeffirelli đạo diễn.
- Nhạc nền cho Shōgun (1980).
- Bài hát chủ đề cho chương trình Great Performances của PBS.
- Tác phẩm cuối cùng của ông là nhạc cho phim truyền hình ngắn tập về Thảm họa Holocaust mang tên Khởi nghĩa (2001).
Các tác phẩm truyền hình đáng chú ý khác bao gồm:
- Kỳ vọng lớn (1974)
- Sự im lặng (1975)
- Ishi: The Last of His Tribe (1978)
- Người dùng (1978)
- Mourning Becomes Electra (1978)
- Enola Gay (1980)
- Coming Out of the Ice (1982)
- Samson và Delilah (1984)
- Lời xin lỗi (1986)
- The Murder of Mary Phagan (1988)
3. Giải thưởng và đề cử
Maurice Jarre là một trong những nhà soạn nhạc điện ảnh được vinh danh nhiều nhất trong lịch sử, nhận được tổng cộng chín đề cử Giải Oscar và giành được ba chiến thắng, trong đó tám đề cử là cho Nhạc phim xuất sắc nhất và một cho Ca khúc gốc xuất sắc nhất. Ông cũng giành được bốn Giải Quả cầu vàng trong số mười đề cử.
Viện phim Mỹ (AFI) đã xếp bản nhạc của Jarre cho Lawrence xứ Ả Rập ở vị trí thứ ba trong danh sách các bản nhạc phim vĩ đại nhất mọi thời đại của họ. Các bản nhạc của ông cho các phim Bác sĩ Zhivago (1965), Lối đi đến Ấn Độ (1984), và Ryan's Daughter (1970) cũng được đề cử vào danh sách này.
Ngoài ra, Maurice Jarre còn nhận được nhiều giải thưởng khác, bao gồm Giải Thành tựu trọn đời của Hiệp hội các nhà soạn nhạc, tác giả và nhà xuất bản Mỹ (ASCAP) vào năm 1993. Ông cũng được vinh danh với một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood.
Dưới đây là bảng tổng hợp các giải thưởng và đề cử lớn của Maurice Jarre:
Năm | Hiệp hội | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1962 | Giải Oscar | Nhạc phim hay nhất | Lawrence xứ Ả Rập | Đoạt giải |
1963 | Sundays and Cybèle | Đề cử | ||
1965 | Bác sĩ Zhivago | Đoạt giải | ||
1972 | Ca khúc gốc hay nhất | The Life and Times of Judge Roy Bean ("Marmalade, Molasses & Honey") | Đề cử | |
1976 | Nhạc phim hay nhất | Thông điệp | Đề cử | |
1984 | Lối đi đến Ấn Độ | Đoạt giải | ||
1985 | Nhân chứng | Đề cử | ||
1988 | Gorillas in the Mist | Đề cử | ||
1990 | Hồn ma | Đề cử | ||
1985 | Giải BAFTA | Nhạc phim hay nhất | Lối đi đến Ấn Độ | Đoạt giải |
Nhân chứng | Đề cử | |||
1989 | Dead Poets Society | Đoạt giải | ||
1962 | Giải Quả cầu vàng | Nhạc phim hay nhất | Lawrence xứ Ả Rập | Đoạt giải |
1965 | Bác sĩ Zhivago | Đoạt giải | ||
1966 | Paris có đang cháy không? | Đề cử | ||
1973 | The Life and Times of Judge Roy Bean | Đề cử | ||
1975 | Người đàn ông muốn làm vua | Đề cử | ||
1984 | Lối đi đến Ấn Độ | Đoạt giải | ||
1985 | Nhân chứng | Đề cử | ||
1986 | Bờ biển Muỗi | Đề cử | ||
1988 | Gorillas in the Mist | Đề cử | ||
1995 | A Walk in the Clouds | Đề cử | ||
1999 | Nắng | Đề cử | ||
1962 | Giải Grammy | Nhạc phim hay nhất cho phương tiện hình ảnh | Lawrence xứ Ả Rập | Đề cử |
1965 | Bác sĩ Zhivago | Đoạt giải | ||
1970 | Ryan's Daughter | Đề cử | ||
1984 | Lối đi đến Ấn Độ | Đề cử | ||
1985 | Nhân chứng | Đề cử | ||
1987 | Fatal Attraction | Đề cử | ||
1980 | Giải Sao Thổ | Nhạc hay nhất | Phục sinh | Đề cử |
1985 | Cô dâu | Đề cử | ||
1990 | Hồn ma | Đề cử |
Năm 2005, Maurice Jarre là nhạc sĩ đầu tiên được trao giải Đóng góp Thế giới của Giải thưởng Điện ảnh Châu Âu.
4. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Maurice Jarre được đánh dấu bởi bốn cuộc hôn nhân, trong đó ba cuộc đầu tiên kết thúc bằng ly hôn.
4.1. Hôn nhân và con cái
Cuộc hôn nhân đầu tiên của Jarre vào những năm 1940 là với Francette Pejot, một thành viên của Kháng chiến Pháp và người sống sót sau trại tập trung. Họ có một người con trai là Jean-Michel Jarre, một nhà soạn nhạc, nghệ sĩ biểu diễn và nhà sản xuất âm nhạc người Pháp, đồng thời là một trong những người tiên phong trong nhạc điện tử. Khi Jean-Michel mới năm tuổi, Maurice đã chia tay vợ và chuyển đến Hoa Kỳ, để Jean-Michel ở lại với mẹ tại Pháp.
Năm 1965, Jarre kết hôn với nữ diễn viên người Pháp Dany Saval. Họ có một người con gái tên là Stephanie Jarre.
Sau đó, ông kết hôn với nữ diễn viên người Mỹ Laura Devon (từ năm 1967 đến 1984). Trong cuộc hôn nhân này, ông đã nhận nuôi con trai của Laura, Kevin Jarre, người sau này trở thành một nhà biên kịch với các tác phẩm nổi bật như Nấm mồ và Vinh quang (1989).
Từ năm 1984 cho đến khi qua đời, ông sống cùng người vợ cuối cùng, bà Fong F. Khong.
5. Cái chết
Maurice Jarre qua đời vì bệnh ung thư vào ngày 28 tháng 3 năm 2009 tại Los Angeles, hưởng thọ 84 tuổi.
6. Di sản và sự đón nhận
Maurice Jarre được công nhận rộng rãi là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất của âm nhạc điện ảnh thế kỷ 20, "một người tạo ra cả những bản nhạc nền tinh tế lẫn những chủ đề hùng tráng, không chỉ viết cho các dàn nhạc truyền thống mà còn thử nghiệm với âm thanh điện tử trong sự nghiệp sau này." Ông là "một trong những nhà soạn nhạc được săn đón nhất trong ngành công nghiệp điện ảnh."
6.1. Thành tựu và sự đón nhận tích cực
Các thành tựu của Maurice Jarre bao gồm ba giải Oscar, ba giải BAFTA, bốn giải Quả cầu vàng, và một giải Grammy. Các bản nhạc phim của ông, đặc biệt là cho các tác phẩm của David Lean, được coi là những bản nhạc kinh điển và là tuyệt tác trong lịch sử điện ảnh. Âm nhạc của ông đã để lại ảnh hưởng sâu sắc và tích cực cho ngành công nghiệp điện ảnh, được các nhà soạn nhạc khác, như John Williams, ghi nhận là đã "làm phong phú thêm di sản âm nhạc điện ảnh."
6.2. Phê bình và tranh cãi
Di sản của Maurice Jarre cũng liên quan đến một vụ tranh chấp thừa kế gây tranh cãi. Di chúc cuối cùng của ông đã để lại toàn bộ tài sản và bản quyền cho người vợ góa, thực tế là không để lại thừa kế cho ba người con. Vì ông là cư dân Hoa Kỳ trong nhiều thập kỷ, vụ việc được xử lý theo luật pháp California, nơi cho phép người lập di chúc tự do phân chia tài sản thông qua một quỹ tín thác gia đình, khác với luật pháp Pháp về quyền thừa kế bắt buộc.
Các con của ông đã cố gắng lật ngược di chúc để nhận phần thừa kế dành riêng theo luật Pháp. Vợ cuối cùng của ông đã đòi quyền sở hữu những quyền lợi mà Hiệp hội các tác giả, nhà soạn nhạc và nhà xuất bản âm nhạc Pháp (SACEM) nắm giữ. Năm 2017, Tòa án Tối cao Pháp đã giữ nguyên phán quyết của Tòa án cấp cao năm 2014, trao quyền độc quyền đối với phần thừa kế cho người quản lý quỹ tín thác là Fui Fong Khong. Các thẩm phán lập luận rằng luật thừa kế ban đầu năm 1819 đã được tuyên bố là vi hiến từ năm 2011 vì sự bất bình đẳng, và việc không có phần thừa kế dành riêng không đi ngược lại trật tự công cộng quốc tế của Pháp, đồng thời các nguyên đơn cũng không rơi vào tình trạng tài chính khó khăn. Vào năm 2024, Tòa án Nhân quyền Châu Âu cũng đã đưa ra phán quyết ủng hộ Tòa án Tối cao Pháp.
6.3. Ảnh hưởng
Di sản âm nhạc của Maurice Jarre có sức ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều thế hệ nhà soạn nhạc và sự phát triển của âm nhạc điện ảnh. Ông không chỉ nổi bật với khả năng sáng tác các bản nhạc giao hưởng hùng tráng mà còn tiên phong trong việc thử nghiệm và kết hợp các âm thanh điện tử, mở ra những chân trời mới cho thể loại này. Các tác phẩm của ông vẫn tiếp tục được yêu mến và nghiên cứu, khẳng định vị thế của ông như một trong những trụ cột của nền âm nhạc điện ảnh hiện đại.
6.4. Trích dẫn sai và xử lý truyền thông
Sau cái chết của Maurice Jarre, một câu nói được cho là của ông đã xuất hiện trên Wikipedia tiếng Anh: "Người ta sẽ nói cuộc đời tôi là một bản nhạc phim dài. Âm nhạc là cuộc sống của tôi và là sức sống của cuộc đời, và mọi người sẽ nhớ đến tôi qua âm nhạc của tôi." Tuy nhiên, câu nói này thực chất là do Shane Fitzgerald, một sinh viên của Đại học Dublin ở Ireland, tạo ra. Fitzgerald tiết lộ rằng anh đã viết câu nói này để chứng minh cách mọi người tiếp nhận thông tin một cách vô ý thức trong thời đại kỹ thuật số.
Mặc dù đã có ba lần các thành viên Wikipedia cố gắng yêu cầu nguồn hoặc xóa bỏ câu nói này, nhưng nó vẫn bị nhiều hãng truyền thông lớn trích dẫn và lan truyền rộng rãi. Fitzgerald sau đó đã nói: "Wikipedia đạt điểm, truyền thông thì trượt," và "Nếu tôi không đứng ra, câu nói này đã 100% được lưu lại như một câu nói nổi tiếng của Maurice Jarre." Vụ việc đã ảnh hưởng đến các quốc gia như Úc, Vương quốc Anh và Ấn Độ, và câu nói giả mạo tiếp tục lan rộng trên nhiều blog.
Tờ báo Anh The Guardian sau đó đã phải thừa nhận và xin lỗi vì đã trích dẫn thông tin sai lệch từ Wikipedia. Tuy nhiên, Fitzgerald đã chỉ trích rằng các nhà báo "không những không chịu thừa nhận lỗi lầm của mình khi không kiểm chứng thông tin trên internet mà còn đổ lỗi cho tôi là nguồn gốc của thông tin sai lệch." Dù sự thật đã được phơi bày, câu nói giả mạo vẫn tiếp tục lan truyền trên toàn thế giới. Vụ việc này thường được nhắc đến cùng với Sự cố Henrik Batuta như một ví dụ điển hình về sự thiếu kiểm chứng thông tin trong truyền thông và những cuộc tranh luận về trách nhiệm của các cơ quan báo chí.
7. Danh mục tác phẩm
7.1. Phim
Năm | Tiêu đề | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1957 | Burning Fuse | Henri Decoin | Soạn cùng Louis Gasté & Philippe Gérard |
1958 | Head Against the Wall | Georges Franju | |
1959 | Les Dragueurs | Jean-Pierre Mocky | |
Beast at Bay | Pierre Chenal | ||
Stars at Noon | Jacques Ertaud Marcel Ichac | ||
Vous n'avez rien à déclarer? | Clément Duhour | ||
Đôi mắt không mặt | Georges Franju | ||
1960 | La main chaude | Gérard Oury | |
Lovers on a Tightrope | Jean-Charles Dudrumet | ||
Crack in the Mirror | Richard Fleischer | ||
Recourse in Grace | László Benedek | ||
1961 | Tổng thống | Henri Verneuil | |
Spotlight on a Murderer | Georges Franju | ||
Ván bài lớn | Richard Fleischer | ||
Three Faces of Sin | François Villiers | ||
Famous Love Affairs | Michel Boisrond | ||
1962 | Les oliviers de la justice | James Blue | |
Sun in Your Eyes | Jacques Bourdon | ||
Thérèse Desqueyroux | Georges Franju | ||
Ngày dài nhất | Ken Annakin Andrew Marton Bernhard Wicki | ||
Sundays and Cybèle | Serge Bourguignon | ||
L'oiseau de paradis | Marcel Camus | ||
Lawrence xứ Ả Rập | David Lean | ||
To Die in Madrid | Frédéric Rossif | ||
1963 | A King Without Distraction | François Leterrier | |
Judex | Georges Franju | ||
1964 | Mort, où est ta victoire? | Hervé Bromberger | |
Kìa một con ngựa vàng | Fred Zinnemann | ||
Chuyến tàu | John Frankenheimer | ||
Weekend at Dunkirk | Henri Verneuil | ||
1965 | Người sưu tập | William Wyler | |
Bác sĩ Zhivago | David Lean | ||
1966 | Những người chuyên nghiệp | Richard Brooks | |
Paris có đang cháy không? | René Clément | ||
Gambit | Ronald Neame | ||
Giải Grand Prix | John Frankenheimer | ||
1967 | The Night of the Generals | Anatole Litvak | |
Giờ thứ 25 | Henri Verneuil | Soạn cùng Georges Delerue | |
1968 | Villa Rides | Buzz Kulik | |
5 Card Stud | Henry Hathaway | ||
Kẻ sửa chữa | John Frankenheimer | ||
Isadora | Karel Reisz | ||
1969 | The Extraordinary Seaman | John Frankenheimer | |
Kẻ bị nguyền rủa | Luchino Visconti | ||
Hoàng ngọc | Alfred Hitchcock | ||
1970 | Trò chơi duy nhất trong thị trấn | George Stevens | |
Kền kền | John Guillermin | ||
Ryan's Daughter | David Lean | ||
1971 | Phòng khách Plaza | Arthur Hiller | |
Red Sun | Terence Young | ||
Một mùa trong Địa ngục | Nelo Risi | ||
1972 | Nữ giáo hoàng Joan | Michael Anderson | |
The Life and Times of Judge Roy Bean | John Huston | ||
Ảnh hưởng của tia gamma trên hoa cúc vạn thọ mặt trăng | Paul Newman | ||
1973 | Thứ Tư Lễ Tro | Larry Peerce | |
The Mackintosh Man | John Huston | ||
1974 | The Island at the Top of the World | Robert Stevenson | |
1975 | Mandingo | Richard Fleischer | Soạn cùng Muddy Waters |
Đội | Kirk Douglas | ||
Người đàn ông muốn làm vua | John Huston | ||
Mr. Sycamore | Pancho Kohner | ||
1976 | La hét lên Quỷ | Peter R. Hunt | |
Ông trùm cuối cùng | Elia Kazan | ||
Thông điệp | Moustapha Akkad | ||
1977 | Hoàng tử và người ăn mày | Richard Fleischer | |
Hành quân hoặc chết | Dick Richards | ||
1978 | Like a Turtle on Its Back | Luc Béraud | |
Hai nỗi cô đơn | Lionel Chetwynd | ||
1979 | Cái trống thiếc | Volker Schlöndorff | |
Cái chết mùa đông | William Richert | ||
Phù thủy của Lublin | Menahem Golan | ||
1980 | The American Success Company | William Richert | |
The Black Marble | Harold Becker | ||
The Last Flight of Noah's Ark | Charles Jarrott | ||
Phục sinh | Daniel Petrie | ||
1981 | Lion of the Desert | Moustapha Akkad | |
Chu Chu and the Philly Flash | David Lowell Rich | Soạn cùng Pete Rugolo | |
Vòng tròn lừa dối | Volker Schlöndorff | ||
Tiếng kèn hiệu lệnh | Harold Becker | ||
1982 | Don't Cry, It's Only Thunder | Peter Werner | |
Cáo lửa | Clint Eastwood | ||
Young Doctors in Love | Garry Marshall | ||
Năm sống trong nguy hiểm | Peter Weir | ||
1983 | For Those I Loved | Robert Enrico | |
1984 | Top Secret! | Jim Abrahams David Zucker Jerry Zucker | |
Cảnh mộng | Joseph Ruben | ||
Lối đi đến Ấn Độ | David Lean | ||
1985 | Nhân chứng | Peter Weir | |
Mad Max Beyond Thunderdome | George Miller George Ogilvie | Chủ đề bởi Brian May | |
Cô dâu | Franc Roddam | ||
Kẻ thù của tôi | Wolfgang Petersen | ||
1986 | Thái Phán | Daryl Duke | |
Bờ biển Muỗi | Peter Weir | ||
Solarbabies | Alan Johnson | ||
1987 | Tokyo Blackout | Toshio Masuda | |
Không lối thoát | Roger Donaldson | ||
Julia and Julia | Peter Del Monte | ||
Gaby: A True Story | Luis Mandoki | ||
Fatal Attraction | Adrian Lyne | ||
1988 | Sấm sét xa | Rick Rosenthal | |
Cháy rừng | Zalman King | ||
Moon over Parador | Paul Mazursky | ||
Gorillas in the Mist | Michael Apted | ||
Le palanquin des larmes | Jacques Dorfmann | ||
Cocktail | Roger Donaldson | Bản nhạc bị từ chối; thay thế bởi J. Peter Robinson | |
1989 | Có lẽ | Emile Ardolino | |
Dead Poets Society | Peter Weir | ||
Prancer | John D. Hancock | ||
Kẻ thù, một câu chuyện tình | Paul Mazursky | ||
1990 | Khủng hoảng Mặt Trời | Richard C. Sarafian | |
Hồn ma | Jerry Zucker | ||
Thang Jacob | Adrian Lyne | ||
Almost an Angel | John Cornell | ||
1991 | Chỉ có kẻ cô đơn | Chris Columbus | |
Fires Within | Gillian Armstrong | ||
1992 | Mặt trời lặn | Rou Tomono | |
School Ties | Robert Mandel | ||
Shadow of the Wolf | Jacques Dorfmann Pierre Magny | ||
1993 | Ông Jones | Mike Figgis | |
Không sợ hãi | Peter Weir | ||
1994 | The River Wild | Curtis Hanson | Bản nhạc bị từ chối; thay thế bởi Jerry Goldsmith |
1995 | A Walk in the Clouds | Alfonso Arau | |
1996 | The Sunchaser | Michael Cimino | |
Bão trắng | Ridley Scott | Bản nhạc bị từ chối; thay thế bởi Jeff Rona & Hans Zimmer | |
1997 | Ngày và đêm | Bernard-Henri Lévy | |
1999 | Nắng | István Szabó | |
2000 | I Dreamed of Africa | Hugh Hudson |
7.2. Truyền hình
Năm | Tiêu đề | Ghi chú |
---|---|---|
1974 | Kỳ vọng lớn | Phim truyền hình |
1975 | Sự im lặng | Phim truyền hình |
1977 | Chúa Giêsu thành Nazareth | Phim truyền hình ngắn tập |
1978 | Ishi: The Last of His Tribe | Phim truyền hình |
Người dùng | Phim truyền hình | |
Mourning Becomes Electra | Phim truyền hình | |
1980 | Shōgun | Phim truyền hình ngắn tập; 5 tập |
Enola Gay | Phim truyền hình | |
1982 | Coming Out of the Ice | Phim truyền hình |
1984 | Samson và Delilah | Phim truyền hình |
1986 | Lời xin lỗi | Phim truyền hình |
1988 | The Murder of Mary Phagan | Phim truyền hình ngắn tập; 2 tập |
2001 | Khởi nghĩa | Phim truyền hình |